trường tiểu học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đó là trường tiểu học của tớ

That’s my primary school

QED

Cô bắt đầu chạy trong khi ở trường tiểu học.

He started running while at primary school.

WikiMatrix

Fitchburg có Đại học Tiểu bang Fitchburg và 17 trường tiểu học và trung học.

Fitchburg is home to Fitchburg State University as well as 17 public and private elementary and high schools.

WikiMatrix

Vì Jason đã đem nó đến trường tiểu học Kennedy hôm qua để chơi trò đoán tên vật.

Because Jason brought it to Kennedy elementary yesterday for show-and-tell.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một giáo viên tại trường tiểu học Morningside.

I’m a school teacher at morningside primary school.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần danh sách từng trường tiểu học ở phường 3 và Wauwatosa.

I need a list of every grade school in the Third Ward and Wauwatosa.

OpenSubtitles2018. v3

Bà được gửi trở lại Botswana khi mới 10 tuổi và đến trường tiểu học ở Thamaga, quận Kweneng.

She was sent back to Botswana at the age of 10, and went to primary school in Thamaga, Kweneng District.

WikiMatrix

học trường tiểu học Bumadu, tốt nghiệp năm 1986.

She attended Bumadu Primary School for her elementary schooling, graduating in 1986.

WikiMatrix

Chúng tôi biết rằng mình không muốn thực hiện ý tưởng Trường tiểu học Quái vật.”

And we knew we didn’t want to make Monsters Elementary.”

WikiMatrix

Bà thường đến thăm gia đình ở Anh và theo học trường tiểu học ở đó.

She often visited family in England and attended primary school there.

WikiMatrix

Có một trường tiểu học, đồn cảnh sát, nhà thờ và hải đăng tại Marado.

There is an elementary school, police station, church, a temple and lighthouse on Marado.

WikiMatrix

Trong năm thứ 5 tại trường Tiểu học, cô đã trải qua thời gian điều trị bệnh ung thư.

During her fifth year of elementary school she underwent treatment for cancer.

WikiMatrix

Trên địa bàn mỗi phường, xã thuộc thành phố đều có một trường tiểu học.

Each of the sixteen barangays composing the municipality has at least one primary school.

WikiMatrix

Trong năm 1912, một trường tiểu học đã được mở cửa, và trong 1914 trường trung học cơ sở.

In 1912, a primary school was opened, and in 1914—a middle school.

WikiMatrix

Ichon-dong có ba trườngTrường tiểu học Shinyongsan, trường trung học Yonggang và trường trung học Junggyung.

Ichon-dong has three schoolsShinyongsan Elementary School, Yonggang Middle School, and Junggyung High school.

WikiMatrix

(Tiếng cười) Và tôi mới chỉ hoàn thành trường tiểu học.

(Laughter) And I barely finished elementary school.

ted2019

Đây là một trường tiểu học.

This is an elementary school.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là ngôi trường tiểu học.

It’s an elementary school.

OpenSubtitles2018. v3

Kamikoani có một trường tiểu học / trung học kết hợp.

Kamikoani has one combined elementary/middle school.

WikiMatrix

Và tôi mới chỉ hoàn thành trường tiểu học.

And I barely finished elementary school.

QED

Bà ấy đỗ xe trước cổng trường tiểu học và nói ” anh giúp con trai tôi được không “?

She parks cars at the elementary school, and she said, ” can you help out my son? “

OpenSubtitles2018. v3

Ireland có khoảng 3.300 trường tiểu học.

There are approximately 3,300 primary schools in Ireland.

WikiMatrix

Em đang cố tạo ấn tượng tốt cho năm cuối của trường tiểu học.

I’m trying to make a good impression for my last year of elementary.

OpenSubtitles2018. v3

Trong sáu năm học trường tiểu học, Ayumi đã sắp đặt được 13 học hỏi Kinh-thánh.

During her six years of elementary school, Ayumi arranged for 13 Bible studies.

jw2019

Sau đó, ông làm giáo viên tại một trường tiểu học ở Ürümqi.

He then worked as a teacher in an elementary school in Ürümqi.

WikiMatrix

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận