Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.
In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.
Bạn đang đọc: du học trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe">du học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.
Keio sent 6 students to study abroad in 1899.
WikiMatrix
Sao tự dưng muốn đi du học thế?
What’s with sudden interest in studying abroad?
QED
Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.
Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.
OpenSubtitles2018. v3
Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.
When they finish high school, I will send them to America to study there.
ted2019
Tôi có visa du học sinh.
I have a student visa.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi du học ở Rumani, và phát hiện ra rằng, hắn ta là Zanna.
I studied abroad in Romania, and then I found out he’s a Zanna.
OpenSubtitles2018. v3
Vì vậy, bạn đang du học ở nước ngoài?
So you’re studying abroad?
QED
Với mục đích trở thành một luật sư, việc du học ở nước ngoài rất bình thường.
For the purpose of becoming a lawyer, it was normal to study abroad.
WikiMatrix
Những người trẻ từ Phi Châu và Trung Đông đến đây du học.
Young people from Africa and the Middle East have taken up residence as university students.
jw2019
Năm 1953, Lưu Trung Hoa được cử đi du học với chi phí của chính phủ.
In 1953, Liu was sent abroad to study at the expense of the government.
WikiMatrix
Và ngày mà Maria phải đi du học cũng đến.
And so, the day came when Maria would leave to study abroad.
OpenSubtitles2018. v3
HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv
COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv
jw2019
Ông và cha cậu ấy đều từng du học nước Mỹ
His grandfather and father all been studied in U.S.A
OpenSubtitles2018. v3
Một trường dạy nghề ở Đức có rất nhiều sinh viên từ nước ngoài đến du học.
A vocational school in Germany has a large number of foreign students.
jw2019
Ông vào học một trường địa phương trước khi sang Nhật du học.
He was educated in a local school before travelling to Japan to receive advanced education.
WikiMatrix
Bậc thầy du học
Godfather of students
OpenSubtitles2018. v3
Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.
I will send them to America to study there.
QED
Đi du học sao?
Study abroad?
QED
Ở tuổi 15, anh đi du học đến Israel để học tập tại Yarrava Lubavitcher ở Sefad.
At age 15 he traveled to Israel to study in the Lubavitcher yeshiva in Sefad.
WikiMatrix
Nhân tài du học về
Elite returnees
OpenSubtitles2018. v3
Một người mẹ dùng tiền hoàn thuế để cho con mình du học Tây Ban Nha.
One mom used her refund for her son to study abroad in Spain.
ted2019
Ngoài ra, con trai ông đã du học ở Hoa Kỳ được sáu năm.
Besides, the son had been in the States pursuing higher education for six years.
jw2019
Hay du học?
Or, perhaps, overseas ?
QED
Không giống với phần lớn các lãnh đạo của Khmer Đỏ, ông đã không du học tại Paris.
Unlike most of the leaders of Khmer Rouge, Chea did not study in Paris.
WikiMatrix
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giáo dục