Từ vựng Toeic format mới bao gồm những từ vựng xuất hiện phổ biến trong đề thi Toeic Part 5, 6,7 được Anh Lê tổng hợp lại và dịch nghĩa đầy đủ. Bạn cũng có thể tìm được phiên âm và cách đọc tại đây. Đừng quên ghi lại để và học mỗi ngày mọi người nhé
Từ vựng Toeic Format mới
deliver (v) [di’livə] |
giao |
deliver the package to the address provided ( giao gói hàng đến địa chỉ được phân phối ) |
expire (v) [ iks’pai ə ] |
hết hạn | renew a membership that is about to expire
( gia hạn chương trình thành viên sắp hết hạn ) |
undergo (v) [, ʌndə ’ gɔn ] |
trải qua | undergo a major renovation
( trải qua việc tăng cấp ) |
consent (v) [ kən ’ sent ] |
đồng ý chấp thuận | consent to a thorough background check
( chấp thuận đồng ý để kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng ) |
assure (v) [ ə ’ ∫ uə ] |
bảo vệ | assure clients of the product’s quality
( bảo vệ với người mua về chất lượng của loại sản phẩm ) |
increase (v) [ ‘ inkri : s ] |
tăng | increase the budget for the new construction project
( tăng ngân sách cho dự án Bất Động Sản thiết kế xây dựng mới ) |
indicate (v) [ ‘ indikeit ] |
cho biết, chỉ ra | indicate preferences on the form
( cho biết sự ưu tiên trên đơn ) |
rate (v) [ reit ] |
nhìn nhận | rate an experience at a khách sạn
( nhìn nhận thưởng thức tại một khách sạn ) |
reclaim (v) [ ri’kleim ] |
lấy lại | reclaim a lost item from the Lost and Found Office
( lấy lại một món đồ bị mất từ Phòng đồ thất lạc ) |
tolerate (v) [ ‘ tɔləreit ] |
khoan dung, chịu đựng | tolerate a moderate amount of risk while investing
( chịu được một lượng rủi ro đáng tiếc vừa phải trong khi góp vốn đầu tư ) |
divide (v) [di’vaid] |
chia ra | divide the participants into groups of four
( chia những người tham gia thành những nhóm bốn người ) |
affect (v) [ ə ’ fekt ] |
tác động ảnh hưởng | affect national economy positively
( ảnh hưởng tác động tích cực đến nền kinh tế tài chính vương quốc ) |
depart (v) [ di’p ɑ : t ] |
xuất phát, khởi hành | depart promptly at 7 : 30 a. m .
( khởi hành nhanh gọn lúc 7 : 30 sáng. ) |
eliminate (v) [ i’limineit ] |
xóa bỏ, vô hiệu | eliminate environmental pollution
( xóa bỏ ô nhiễm thiên nhiên và môi trường ) |
reject (v) [ ri’d ʒekt ] |
phủ nhận, bác bỏ | reject a loan application
( khước từ đơn xin vay ) |
attract (v) [ ə ’ trækt ] |
lôi cuốn | attract many tourists to the area
( lôi cuốn nhiều khách du lịch đến khu vực ) |
classify (v) [ ‘ klæsifai ] |
phân loại, xếp loại | classify clothing according to size
( phân loại quần áo theo kích cỡ ) |
withdraw (v) [ wiθ ’ drɔ : ] |
rút | withdraw funds from an ATM
( rút tiền từ máy ATM ) |
donate (v) [ dou’neit ] |
Tặng Kèm, quyên góp | donate money to a charitable organization
( quyên góp tiền cho một tổ chức triển khai từ thiện ) |
support (v) [ sə ’ pɔ : t ] |
ủng hộ | tư vấn the construction project
( tương hỗ dự án Bất Động Sản thiết kế xây dựng ) |
Bài tập từ vựng Toeic Format mới
Anh Lê Toeic đã đính kèm phần bài tập Part 5 kèm đáp án để mọi người vận dụng những từ vựng Toeic Format mới đã được học ở trên vào bài thi Toeic. Donwload tại đây các bạn nha!
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phá nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giáo dục