BÀI |
PHÂN LOẠI |
NỘI DUNG |
HÌNH THỨC |
1 |
Kiến thức chung |
Tổng quan về bánh ngọt và bánh mì |
Lý thuyết |
2 |
Kiến thức chung |
Tổng quan về nguyên liệu làm bánh |
Lý thuyết |
3 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành Cookie :– Butter cookie– Coconut cookie
– Linzer cookie
|
Thực hành |
4 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– Crepe– Pancake– Waffle |
Thực hành |
5 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– Chocolate muffin– Corn cheese muffin– Butter Cupcake– Whipped cream cake |
Thực hành |
6 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– Fruit tart– Apple pie |
Thực hành |
7 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– Choux– Churros |
Thực hành |
8 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– Sacher cake– Molten lava cake |
Thực hành |
9 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành Sponge cake :– Roll cake– Black forest cake |
Thực hành |
10 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành Pound cake :– Marble Pound cake– Red velvet cake |
Thực hành |
11 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành :– English fruit cake– Banana bread |
Thực hành |
12 |
Bánh Âu – Cơ bản |
Thực hành bánh :– Financier– Madeleine |
Thực hành |
13 |
Ôn tập |
Ôn tập phần 1 |
Lý thuyết + Thực hành |
14 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Orange chiffon– Coconut Angel food cake |
Thực hành |
15 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Chocolate flan cake– Lemon Sponge pudding |
Thực hành |
16 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Mont blanc– Peach and almond tart |
Thực hành |
17 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành:
– Làm đồ trang trí bằng chocolate– Kẹo Chocolate truffle |
Thực hành |
18 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Lemon mousse cake |
Thực hành |
19 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Panna cotta– Orange chocolate mousse cake |
Thực hành |
20 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Cream brulee– Greentea and white chocolate mousse cake |
Thực hành |
21 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Charlotte royal– Coffee bavarian cake |
Thực hành |
22 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Opera cake– Strawberry and passion fruit pavlova |
Thực hành |
23 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– New York cheese cake– Tiramisu |
Thực hành |
24 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Passion mousse cheese cake– White mousse cheese cake |
Thực hành |
25 |
Bánh Âu – Nâng cao |
Thực hành :– Macaron |
Thực hành |
26 |
Ôn tập |
– Ôn tập phần 2 |
Lý thuyết + Thực hành |
27 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành :– Baguette |
Thực hành |
28 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành White pan :– Sandwich toast– Bánh mì chà bông |
Thực hành |
29 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành Milk bread :– Paparoti ( Coffee bun )– Sausage bread |
Thực hành |
30 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành :– Brioche– Doughnut |
Thực hành |
31 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành Laminated dough ( Buổi 1 ) |
Thực hành |
32 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành Laminated dough ( Buổi 2 ) |
Thực hành |
33 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành Puff pastry :
– Pate chaud
|
Thực hành |
34 |
Bánh Mì Âu |
Thực hành Pizza |
Thực hành |
35 |
Ôn tập |
Ôn tập cuối kỳ |
Lý thuyết + Thực hành |
35 |
Ôn tập |
Thi cuối khóa |
Lý thuyết + Thực hành |