Flashcard 600 Từ Vựng Toeic Pdf ) 600 Từ Vựng Toeic Có Nghĩa Tiếng Việt – Chia sẻ kiến thức, kết nối đam mê

Bộ tài liệu hôm nay mà bocdau.com đã dành thời gian sưu tầm và chắt lọc để gửi đến các bạn là tài liệu ôn thi TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS FOR THE TOEIC TEST, không cần giới thiệu quá nhiều, tiêu đề của cuốn sách đã nói lên mục tiêu mà các học viên sẽ đạt được qua cuốn sách này. Nhằm phục vụ cho việc học của các bạn dễ dàng hơn, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn bản dịch sang tiếng Việt để các bạn có thể Download 600 từ vựng TOEIC có dịch tiếng Việt PDF + Audio – song ngữ, và có thể tự học được. Link sẽ được đính kèm phía cuối bài viết, các bạn hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết này để không bỏ sót nhé.

*
*
*
Đang xem : Flashcard 600 từ vựng toeic pdf
Đứng stand, look ngó, lie nằmFive năm, four bốn, hold cầm, play chơiOne life là một cuộc đờiHappy sung sướng, laugh cười, cry kêu

Lover tạm dịch người yêuCharming duyên dáng, mỹ miều gracefulMặt trăng là chữ the moonWorld là thế giới, sớm soon, lake hồ

Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoeĐêm night, dark tối, khổng lồ giantFun vui, die chết, near gầnSorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chônOur souls tạm dịch linh hồn chúng taXe hơi du lịch là carSir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng … mười trămNgày day, tuần week, year năm, hour giờWait there đứng đó đợi chờNightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâuDaughter con gái, bridge cầu, pond aoEnter tạm dịch đi vàoThêm for tham gia lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vaiWriter văn sĩ, cái đài radioA bowl là một cái tôChữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sewKẻ thù dịch đại là foe chẳng lầmShelter tạm dịch là hầmChữ shout là hét, nói thầm whisper

What time là hỏi mấy giờClear trong, clean sạch, mờ mờ là dimGặp ông ta dịch see himSwim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi

Mountain là núi, hill đồiValley thung lũng, cây sồi oak treeTiền xin đóng học school feeYêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầmTẩy chay boycott, gia cầm poultryCattle gia súc, ong beeSomething to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răngExam thi tuyển, cái bằng licence … Lovely có nghĩa dễ thươngPretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tôNấu ăn là cook, wash clothes giặt đồPush thì có nghĩa đẩy, xôMarriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chânFar là xa cách còn gần là nearSpoon có nghĩa cái thìaToán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơMonth thì là tháng, thời giờ là timeJob thì có nghĩa việc làmLady phái nữ, phái nam gentleman

Hi vọng 600 từ vựng TOEIC có dịch tiếng Việt PDF + Audio – song ngữ và những lời thơ “hài hước” mà bocdau.com vừa gửi đến sẽ giúp ích cho các học viên đang theo học TOEIC và cả những bạn muốn nâng cao trình độ Tiếng Anh.

Xem thêm : mẫu bảng kê ẩm thực ăn uống nhà hàng quán ăn
Xem thêm : từ điển công an nhân dân
Bởi đây là một tài liệu nổi tiếng, được nhiều bạn học Toeic khen ngợi. Mong rằng những bạn sẽ có cho mình một phương pháp học mưu trí để tận dụng triệt để bộ tài liệu này. Nếu có vướng mắc gì cứ để lại phản hồi bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng nỗ lực giải đáp kịp thời. Chúc những bạn có một buổi học vui tươi !

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận