sinh viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language.

Bạn đang đọc: sinh viên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe">sinh viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

tatoeba

Anh ta là sinh viên của tôi.

He’s my student.

QED

Tôi không phải lũ sinh viên ngây thơ mà bà có thể doạ nhé.

I’m not some naive college kid from Grand Rapids that you can intimidate.

OpenSubtitles2018. v3

Tại McMaster, cô là một trong ba người phụ nữ trong một lớp 25 sinh viên.

At McMaster, she was one of three women in a class of 25.

WikiMatrix

Câu trả lời là sinh viên Hàn Quốc học trong giảng đường lớn.

The answer is, students in Korea learn in large classes.

ted2019

Trường có 16 giảng viên và 16 cựu sinh viên của trường đã được Giải Nobel.

16 faculty members and 16 alumni of the school have won Nobel Prizes.

WikiMatrix

Người bán hàng là các sinh viên từ phòng thí nghiệm của tôi.

The salesmen were students from my lab.

ted2019

Tôi cần danh sách sinh viên mới, những người đến ghi danh vào mùa thu 2007.

I need a list of new students inrict who have enrolled since the fall of 2007.

OpenSubtitles2018. v3

Sinh viên tốt nghiệp sau trung học hoàn thành nghiên cứu của họ ở nước ngoài chiếm 5.1%.

Post-secondary graduates completed their studies outside the country in 5.1% of cases.

WikiMatrix

Đây là một mạng lưới 714 sinh viên và các quan hệ bạn bè giữa họ.

So, this is a map of 714 students and their friendship ties.

ted2019

Giả dụ có ba sinh viên đi nghe nhạc rock.

Let’s say three students go to a rock concert.

Literature

Có một câu nói mà tất cả sinh viên sử học đều biết: “Địa lý là vận mệnh”.

There’s a saying with which all students of history are familiar: “Geography is destiny.”

ted2019

Khi là sinh viên, Raul học ngành khoa học xã hội.

Raúl, as an undergraduate, studied social sciences.

WikiMatrix

Sinh viên tốt nghiệp muốn tìm cách nói giai đoạn của họ.

Graduate students wanted a way of telling which stage they were in.

ted2019

Ta không còn là sinh viên.

We’re not students any more.

OpenSubtitles2018. v3

Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.

A couple of them were students in a course I was giving on evolutionary biology.

QED

Giống như hội sinh viên.

It’s like student council.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nửa số sinh viên là các phụ nữ trẻ.

More than half the students are young women.

ted2019

Số sinh viên còn lại của năm 3 đấy.

That is what’s left of the third-year class.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ta là sinh viên của tôi.

He was a student of mine.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối độ tuổi bốn mươi, Derek ăn vận như một sinh viên.

In his late forties, Derek dressed like a college student.

Literature

Trong mùa hè đó cùng với sinh viên của mình, chúng tôi đã dựng hơn 50 nơi trú ẩn.

So during the summer with my students, we built over 50 units of the shelters.

QED

Hòa nhập với hệ thống này và cố gắng trở thành 1 sinh viên.”

Fit into this other system and try to become a student.”

ted2019

Em ấy là sinh viên năm nhất tại một trường đại học rất tốt.

He was a freshman at a very good university.

LDS

Cậu biết mình không ngủ với anh chàng sinh viên đúng không?

You know that I didn’t have sex with a college guy, right?

OpenSubtitles2018. v3

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận