Nghiên cứu fossa tại Duisburg cung cấp nhiều dữ liệu sinh học loài.
Research on the Duisburg fossas has provided much data about their biology.
Bạn đang đọc: sinh học trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe">sinh học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
Lớp nhiên liệu sinh học này bao gồm electrofuels and photobiological solar fuels.
This class of biofuels includes electrofuels and photobiological solar fuels.
WikiMatrix
Không có thấy nhân tố sinh học lạ.
No biological agents in the prelim scan.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là phản ứng sinh học.
It’s a biological need.
OpenSubtitles2018. v3
Theo quan điểm sinh học…
From the biological point of view…
OpenSubtitles2018. v3
Thực tế, xe tải và máy bay có thể dùng hydro và nhiên liệu sinh học.
The trucks and planes can realistically use hydrogen or advanced biofuels .
QED
Tôi cũng quên dần kiến thức sinh học rồi.
I’m rusty on my biology.
OpenSubtitles2018. v3
Theo các nhà phát triển, KEGG là một “đại diện máy tính” của hệ thống sinh học.
According to the developers, KEGG is a “computer representation” of the biological system.
WikiMatrix
Tai nghe của Apple cho các phép đo sinh học – Jesse Lee Dorogusker, Anthony Fadell, Donald J.
Apple earbuds for bio-measurements—Jesse Lee Dorogusker, Anthony Fadell, Donald J.
Literature
Nhà sinh học Jeremy Griffith định nghĩa tình yêu là “lòng vị tha vô điều kiện”.
Biologist Jeremy Griffith defines love as “unconditional selflessness”.
WikiMatrix
Trước tiên chúng ta hãy nói về sinh học.
So let’s first talk about biology.
ted2019
Máy tính của công ty được bảo mật bởi mã hóa sinh học.
The company computers are protected by biometric encryption.
OpenSubtitles2018. v3
Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.
A couple of them were students in a course I was giving on evolutionary biology.
QED
Giống với nhà sinh học phân tử hơn đấy.
More like a molecular biologist.
OpenSubtitles2018. v3
Gần đây, đô thị này đã nổi tiếng với biệt danh “làng năng lượng sinh học” ở Đức.
Recently, the village has come to be known as the first so-called “bio energy village” in Germany.
WikiMatrix
” Bạn biết không, tôi sẽ làm gì trong một phòng thí nghiệm sinh học? ”
” Well, you know, what would I do in a biolab ? ”
QED
Đó là thứ gọi là năng lượng sinh học.
That is what bioenergy is.
ted2019
Các hiệu ứng sinh học gây ảnh hưởng trong phạm vi bán cầu.
The biological effects are certainly hemispheric.
ted2019
Trong in sinh học, có ba loại máy in chính đã được sử dụng.
In bioprinting, there are three major types of printers that have been used .
WikiMatrix
Sinh viên ngành công nghệ sinh học khá nổi tiếng trên mạng xã hội.
The secular bioengineering student is quite active on social media.
ted2019
Công nghệ sinh học à?
Bioengineered?
OpenSubtitles2018. v3
1, 2. (a) Có những thí dụ điển hình nào về ngành gọi là phỏng sinh học?
1, 2. (a) What examples illustrate the field called biomimetics?
jw2019
Để hiểu rõ về sinh học, cần phải hiểu sâu về quá trình tiến hóa.
A thorough understanding of biology requires a thorough understanding of the process of evolution.
QED
Đạo diễn, nhà diện ảnh, nhà sinh học Joel Heath danh bảy năm cho dự án này.
The director, cinematographer and biologist Joel Heath spent seven years on the project, writing biological articles on the eider.
WikiMatrix
Sinh học không quan tâm đến thiết kế trừ khi nó có tác dụng.
Biology doesn’t care about the design unless it works.
QED
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giáo dục