Ready to learn
Chủ điểm 1 : Contracts – Hợp đồng
2
Bạn đang đọc: 600 essential words for the Toeic">600 essential words for the Toeic
Ready to learn
Chủ điểm 2 : Marketing – Thị phần
3
Ready to learn
Chủ điểm 3 : Warranties – Bảo hành
4
Ready to learn
Chủ điểm 4 : Business planning
5
Ready to learn
Chủ điểm 5 : Conferences – Hội nghị
6
Ready to learn
Chủ điểm 6 : Computers – Máy tính
7
Ready to learn
Chủ điểm 7 : Office technology – Thiết bị văn phòng
8
Ready to learn
Chủ điểm 8 : Office procedures – Nguyên tắc nơi làm
9
Ready to learn
Chủ điểm 9 : Electronics – Thiết bị điện tử
10
Ready to learn
Chủ điểm 10 : Correspondence – Thư tín
11
Ready to learn
Chủ điểm 11 : Job advertising and recruiting – Đăng
12
Ready to learn
Chủ điểm 12 : Applying and interviewing – Nộp hồ sơ
13
Ready to learn
Chủ điểm 13 : Hiring and training – Thuê và đào tạo và giảng dạy
14
Ready to learn
Chủ điểm 14 : Salaries and benefits – Lương và lợi
15
Ready to learn
Chủ điểm 15 : Promotions, pensions and awards – Thă
16
Ready to learn
Chủ điểm 16 : Shopping – Mua sắm
17
Ready to learn
Chủ điểm 17 : Ordering supplies – Đặt hàng
18
Ready to learn
Chủ điểm 18 : Shipping – Vận chuyển
19
Ready to learn
Chủ điểm 19 : Invoices – Hóa đơn
20
Ready to learn
Chủ điểm 20 : Inventory – Kiểm kê
21
Ready to learn
Chủ điểm 21 : Banking – Ngân hàng
22
Ready to learn
Chủ điểm 22 : Accounting – Kế toán
23
Ready to learn
Chủ điểm 23 : Investments – Đầu tư
24
Ready to learn
Chủ điểm 24 : Taxes – Thuế
25
Ready to learn
Chủ điểm 25 : Financial statements – Báo cáo tài ch
26
Ready to learn
Chủ điểm 26 : Property and departments – Trụ sở và
27
Ready to learn
Chủ điểm 27 : Board meetings and committees – Họp h
28
Ready to learn
Chủ điểm 28 : Quality control – Giám định chất lượn
29
Ready to learn
Chủ điểm 29 : Product development – Phát triển sản
30
Ready to learn
Chủ điểm 30 : Renting and releasing – Thuê và cho t
31
Ready to learn
Chủ điểm 31 : Selecting a restaurant – Chọn nhà hàn
32
Ready to learn
Chủ điểm 32 : Eating out – Ăn ngoài
33
Ready to learn
Chủ điểm 33 : Ordering lunch – Đặt bữa trưa
34
Ready to learn
Chủ điểm 34 : Cooking as a career – Đầu bếp
35
Ready to learn
Chủ điểm 35 : Events – Sự kiện
36
Ready to learn
Chủ điểm 36 : General travel – Nói chung về du lịch
37
Ready to learn
Chủ điểm 37 : Airlines – Hãng hàng không
38
Ready to learn
Chủ điểm 38 : Trains – Tàu hỏa
39
Ready to learn
Chủ điểm 39 : Hotels – Khách sạn
40
Ready to learn
Chủ điểm 40 : Car rentals – Thuê ôtô
41
Ready to learn
Chủ điểm 41 : Movies – Điện ảnh
42
Ready to learn
Chủ điểm 42 : Theater – Rạp chiếu phim
43
Ready to learn
Chủ điểm 43 : Music – Âm nhạc
44
Ready to learn
Chủ điểm 44 : Museums – Bảo tàng
45
Ready to learn
Chủ điểm 45 : Media – Truyền thông
46
Ready to learn
Chủ điểm 46 : Doctor’s office – Phòng khám
47
Ready to learn
Chủ điểm 47 : Dentist’s office – Phòng khám nha kho
48
Ready to learn
Chủ điểm 48 : Health insurance – Bảo hiểm y tế
49
Ready to learn
Chủ điểm 49: Hospitals – Bệnh viện
Xem thêm: Chứng chỉ B tin học tiếng anh là gì?
50
Ready to learn
Chủ điểm 50 : Pharmacy – Nhà thuốc
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giáo dục