Tiếng Nhật sơ cấp 1 – Khóa học cho người mới bắt đầu làm quen tiếng Nhật

一日 二日 三日

四日

Bạn đang đọc: Tiếng Nhật sơ cấp 1 - Khóa học cho người mới bắt đầu làm quen tiếng Nhật">Tiếng Nhật sơ cấp 1 – Khóa học cho người mới bắt đầu làm quen tiếng Nhật

BÀI MỞ ĐẦU:
1. Đặc điểm chung của tiếng Nhật
2. Chữ viết trong tiếng Nhật ( giới thiệu
bảng chữ hiragana, Katakana)

1. Bảng chữ cái Hiragana
2. Bảng chữ Katakana

1. Bảng chữ cái Katakana
2.Phát âm của tiếng Nhật, âm đục, âm ngắt,trường âm

1. Những cách nói thường dùng trong lớp học
2. Chào hỏi và những cách nói hàng ngày

五日 六日 七日 八日

1. Chữ số
2. Ôn tập bảng chữ cái và các âm đã học

1.  Kiểm tra 2 Bảng chữ cái
2. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập (練習B,C) bài 1
3. Nghe kaiwa bài 1

1. Nghe mondai bài 1
2. Nghe chokai bài 1
3 .Kanji từ chữ1-5(chương1)

1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 2
2. Nghe kaiwa bài 2
3. Nghe mondai bài 2

九日 十日 十一日 十二日

1. Nghe chokai bài 2
2. dokkai bài 1
3. dokkai bài 2

1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 3
2. Nghe kaiwa bài 3
3. Nghe mondai bài 3

1. Kanji từ chữ 6-10(chương1)
2. Nghe chokai bài 3
3. Nghe dokkai bài 3

1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 4
2. Nghe kaiwa bài 4
3. Nghe mondai bài 4

十三日 十四日 十五日 十六日

1.chokai bài 4
2. dokkai bài 4
3. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 5

1.Nghe kaiwa bài 5
2.Nghe mondai 5
3.Nghe chokai bài 5

1. KIỂM TRA KANJI LẦN 1
2.dokai bài 5

1.Ôn tập ngữ pháp từ bài 1-5
2. Làm bài tập ôn tập ngữ pháp từ bài 1-5

十七日 十八日 十九日 二十日 KIỂM TRA NGỮ PHÁP TỪ BÀI 1/5

1.  Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 6
2. Nghe kaiwa bài 6
3. Nghe mondai bài 6

1. Kanji từ chữ 11-15(chương1+2)
2. Nghe chokai bài 6
3.dokkai bài 6
 

1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 7
2. Nghe kaiwa bài 7
3.Nghe mondai bài 7

二十一日 二十二日 二十三日 二十四日

1.Kanji từ chữ 16-20(chương2)
2.Nghe chokai bài 7
3. dokkai bài 7

1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 8
2. Nghe kaiwa bài 8
3.  Nghe mondai bài 8

1. Nghe chokai bài 8
2. dokkai bài 8
3. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 9
 

1. Nghe kaiwa bài 9
2. Nghe mondai bài 9
3. Kanji từ chữ 21-25(chương2+3)

二十五日 二十六日 二十七日 二十八日

1. Nghe chokai bài 9
2.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài10
3. Nghe kaiwa bài 10

1. Nghe mondai bài 10
2. Nghe chokai bài 10
3. Dokkai bài 9

1.Dokkai bài 10
2.Kanji từ chữ 26-30(chương3+4)
3. Ôn tập Kanji từ chữ 1-30

1. Ôn tập ngữ pháp từ bài 1- bài 10
2. Làm bài tập ôn từ bàii 1- bài 10

二十九日

三十日

Kiểm tra Kanji cuối kỳ 30 chữ kanji Kiểm tra cuối kỳ Minna từ bài 1-10

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận