Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại |
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
map |
( n ) |
/ mæp / |
Bản đồ |
2 |
government |
( n ) |
/ ˈgʌvnmənt / |
nhà nước |
3 |
way |
( n ) |
/ weɪ / |
Đường |
4 |
art |
( n ) |
/ ɑːt / |
Nghệ thuật |
5 |
world |
( n ) |
/ wɜːld / |
Thế giới |
6 |
computer |
( n ) |
/ kəmˈpjuːtə / |
Máy tính |
7 |
people |
( n ) |
/ ˈpiːpl / |
Người |
8 |
two |
( n ) |
/ tuː / |
Hai |
9 |
family |
( n ) |
/ ˈfæmɪli / |
Gia đình |
10 |
history |
( n ) |
/ ˈhɪstəri / |
Lịch sử |
11 |
health |
( n ) |
/ hɛlθ / |
Sức khỏe |
12 |
system |
( n ) |
/ ˈsɪstɪm / |
Hệ thống |
13 |
information |
( n ) |
/ ˌɪnfəˈmeɪʃən / |
tin tức |
14 |
meat |
( n ) |
/ miːt / |
Thịt |
15 |
year |
( n ) |
/ jɪə / |
Năm |
16 |
thanks |
( n ) |
/ θæŋks / |
Lời cảm ơn |
17 |
music |
( n ) |
/ ˈmjuːzɪk / |
Âm nhạc |
18 |
person |
( n ) |
/ ˈpɜːsn / |
Người |
19 |
reading |
( n ) |
/ ˈriːdɪŋ / |
Cách đọc |
20 |
method |
( n ) |
/ ˈmɛθəd / |
Phương pháp |
21 |
data |
( n ) |
/ ˈdeɪtə / |
Dữ liệu |
22 |
food |
( n ) |
/ fuːd / |
Thức ăn |
23 |
understanding |
( n ) |
/ ˌʌndəˈstændɪŋ / |
Hiểu biết |
24 |
theory |
( n ) |
/ ˈθɪəri / |
Lý thuyết |
25 |
law |
( n ) |
/ lɔː / |
Pháp luật |
26 |
bird |
( n ) |
/ bɜːd / |
Chim |
27 |
literature |
( n ) |
/ ˈlɪtərɪʧə / |
Văn chương |
28 |
problem |
( n ) |
/ ˈprɒbləm / |
Vấn đề |
29 |
software |
( n ) |
/ ˈsɒftweə / |
Phần mềm |
30 |
control |
( v ) |
/ kənˈtrəʊl / |
Điều khiển |
31 |
knowledge |
( n ) |
/ ˈnɒlɪʤ / |
Kiến thức |
32 |
power |
( n ) |
/ ˈpaʊə / |
Quyền lực |
33 |
ability |
( n ) |
/ əˈbɪlɪti / |
Khả năng |
34 |
economics |
( n ) |
/ ˌiːkəˈnɒmɪks / |
Kinh tế học |
35 |
love |
( n ) |
/ lʌv / |
Tình Yêu |
36 |
internet |
( n ) |
/ ˈɪntəˌnɛt / |
Internet |
37 |
television |
( n ) |
/ ˈtɛlɪˌvɪʒən / |
Tivi |
38 |
science |
( n ) |
/ ˈsaɪəns / |
Khoa học |
39 |
library |
( n ) |
/ ˈlaɪbrəri / |
Thư viện |
40 |
nature |
( n ) |
/ ˈneɪʧə / |
Bản chất |
41 |
fact |
( n ) |
/ fækt / |
Việc |
42 |
product |
( n ) |
/ ˈprɒdʌkt / |
Sản phẩm |
43 |
idea |
( n ) |
/ aɪˈdɪə / |
Ý kiến |
44 |
temperature |
( n ) |
/ ˈtɛmprɪʧə / |
Nhiệt độ |
45 |
investment |
( n ) |
/ ɪnˈvɛstmənt / |
Đầu tư |
46 |
area |
( n ) |
/ ˈeərɪə / |
Khu vực |
47 |
society |
( n ) |
/ səˈsaɪəti / |
Xã hội |
48 |
activity |
( n ) |
/ ækˈtɪvɪti / |
Hoạt động |
49 |
story |
( n ) |
/ ˈstɔːri / |
Câu chuyện |
50 |
industry |
( n ) |
/ ˈɪndəstri / |
Ngành công nghiệp |
51 |
truyền thông |
( n ) |
/ ˈmɛdɪə / |
Phương tiện truyền thông online |
52 |
thing |
( n ) |
/ θɪŋ / |
những vật |
53 |
oven |
( n ) |
/ ˈʌvn / |
Lò nướng |
54 |
community |
( n ) |
/ kəˈmjuːnɪti / |
Cộng đồng |
55 |
definition |
( n ) |
/ ˌdɛfɪˈnɪʃən / |
Định nghĩa |
56 |
safety |
( n ) |
/ ˈseɪfti / |
Sự bảo đảm an toàn |
57 |
quality |
( n ) |
/ ˈkwɒlɪti / |
Chất lượng |
58 |
development |
( n ) |
/ dɪˈvɛləpmənt / |
Phát triển |
59 |
language |
( n ) |
/ ˈlæŋgwɪʤ / |
Ngôn ngữ |
60 |
management |
( n ) |
/ ˈmænɪʤmənt / |
Quản lý |
61 |
player |
( n ) |
/ ˈpleɪə / |
Người chơi |
62 |
variety |
( n ) |
/ vəˈraɪəti / |
Đa dạng |
63 |
video |
( n ) |
/ ˈvɪdɪəʊ / |
Video |
64 |
week |
( n ) |
/ wiːk / |
Tuần |
65 |
security |
( n ) |
/ sɪˈkjʊərɪti / |
An ninh |
66 |
country |
( n ) |
/ ˈkʌntri / |
Nước |
67 |
exam |
( n ) |
/ ɪgˈzæm / |
Thi |
68 |
movie |
( n ) |
/ ˈmuːvi / |
Phim |
69 |
organization |
( n ) |
/ ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / |
Cơ quan |
70 |
equipment |
( n ) |
/ ɪˈkwɪpmənt / |
Thiết bị |
71 |
physics |
( n ) |
/ ˈfɪzɪks / |
Vật lý |
72 |
analysis |
( n ) |
/ əˈnæləsɪs / |
Nghiên cứu |
73 |
policy |
( n ) |
/ ˈpɒlɪsi / |
Chính sách |
74 |
series |
( n ) |
/ ˈsɪəriːz / |
Loạt |
75 |
thought |
( n ) |
/ θɔːt / |
Tư tưởng |
76 |
basis |
( n ) |
/ ˈbeɪsɪs / |
Căn cứ |
77 |
boyfriend |
( n ) |
/ ˈbɔɪˌfrɛnd / |
Bạn trai |
78 |
direction |
( n ) |
/ dɪˈrɛkʃən / |
Phương hướng |
79 |
strategy |
( n ) |
/ ˈstrætɪʤi / |
Chiến lược |
80 |
technology |
( n ) |
/ tɛkˈnɒləʤi / |
Công nghệ |
81 |
army |
( n ) |
/ ˈɑːmi / |
Quân đội |
82 |
camera |
( n ) |
/ ˈkæmərə / |
Máy chụp hình |
83 |
freedom |
( n ) |
/ ˈfriːdəm / |
Sự tự do |
84 |
paper |
( n ) |
/ ˈpeɪpə / |
Giấy |
85 |
environment |
( n ) |
/ ɪnˈvaɪərənmənt / |
Môi trường |
86 |
child |
( n ) |
/ ʧaɪld / |
Trẻ em |
87 |
instance |
( n ) |
/ ˈɪnstəns / |
Trường hợp |
88 |
month |
( n ) |
/ mʌnθ / |
Tháng |
89 |
truth |
( n ) |
/ truːθ / |
Sự thật |
90 |
marketing |
( n ) |
/ ˈmɑːkɪtɪŋ / |
Thị phần |
91 |
university |
( n ) |
/ ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / |
Trường ĐH |
92 |
writing |
( n ) |
/ ˈraɪtɪŋ / |
Hiện ra, sự viết |
93 |
article |
( n ) |
/ ˈɑːtɪkl / |
Điều khoản |
94 |
department |
( n ) |
/ dɪˈpɑːtmənt / |
Bộ |
95 |
difference |
( n ) |
/ ˈdɪfrəns / |
Khác nhau |
96 |
goal |
( n ) |
/ gəʊl / |
Mục tiêu |
97 |
news |
( n ) |
/ njuːz / |
Tin tức |
98 |
audience |
( n ) |
/ ˈɔːdjəns / |
Khán giả |
99 |
fishing |
( n ) |
/ ˈfɪʃɪŋ / |
Câu cá |
100 |
growth |
( n ) |
/ grəʊθ / |
Sự tăng trưởng |
101 |
income |
( n ) |
/ ˈɪnkʌm / |
Lợi tức |
102 |
marriage |
( n ) |
/ ˈmærɪʤ / |
Hôn nhân |
103 |
user |
( n ) |
/ ˈjuːzə / |
Người sử dụng |
104 |
combination |
( n ) |
/ ˌkɒmbɪˈneɪʃən / |
Phối hợp |
105 |
failure |
( n ) |
/ ˈfeɪljə / |
Thất bại |
106 |
meaning |
( n ) |
/ ˈmiːnɪŋ / |
Nghĩa |
107 |
medicine |
( n ) |
/ ˈmɛdsɪn / |
Y học |
108 |
philosophy |
( n ) |
/ fɪˈlɒsəfi / |
Triết học |
109 |
teacher |
( n ) |
/ ˈtiːʧə / |
Giáo viên |
110 |
communication |
( n ) |
/ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / |
Liên lạc |
111 |
night |
( n ) |
/ naɪt / |
Đêm |
112 |
chemistry |
( n ) |
/ ˈkɛmɪstri / |
Hóa học |
113 |
disease |
( n ) |
/ dɪˈziːz / |
Căn bệnh |
114 |
disk |
( n ) |
/ dɪsk / |
Đĩa |
115 |
energy |
( n ) |
/ ˈɛnəʤi / |
Năng lượng |
116 |
nation |
( n ) |
/ ˈneɪʃən / |
Quốc gia |
117 |
road |
( n ) |
/ rəʊd / |
Đường |
118 |
role |
( n ) |
/ rəʊl / |
Vai trò |
119 |
soup |
( n ) |
/ suːp / |
Soup |
120 |
advertising |
( n ) |
/ ˈædvətaɪzɪŋ / |
Quảng cáo |
121 |
location |
( n ) |
/ ləʊˈkeɪʃən / |
Vị trí |
122 |
success |
( n ) |
/ səkˈsɛs / |
Sự thành công xuất sắc |
123 |
addition |
( n ) |
/ əˈdɪʃ ( ə ) n / |
Thêm vào |
124 |
apartment |
( n ) |
/ əˈpɑːtmənt / |
Căn hộ |
125 |
education |
( n ) |
/ ˌɛdju ( ː ) ˈkeɪʃən / |
Sự giáo dục |
126 |
math |
( n ) |
/ mæθ / |
Toán học |
127 |
moment |
( n ) |
/ ˈməʊmənt / |
Chốc lát |
128 |
painting |
( n ) |
/ ˈpeɪntɪŋ / |
Bức tranh |
129 |
politics |
( n ) |
/ ˈpɒlɪtɪks / |
Chính trị |
130 |
attention |
( n ) |
/ əˈtɛnʃ ( ə ) n / |
Chú ý |
131 |
decision |
( n ) |
/ dɪˈsɪʒən / |
Phán quyết |
132 |
sự kiện |
( n ) |
/ ɪˈvɛnt / |
Biến cố |
133 |
property |
( n ) |
/ ˈprɒpəti / |
Bất động sản |
134 |
shopping |
( n ) |
/ ˈʃɒpɪŋ / |
Mua sắm |
135 |
student |
( n ) |
/ ˈstjuːdənt / |
Sinh viên |
136 |
wood |
( n ) |
/ wʊd / |
Gỗ |
137 |
competition |
( n ) |
/ ˌkɒmpɪˈtɪʃən / |
Cuộc thi |
138 |
distribution |
( n ) |
/ ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / |
Phân phát |
139 |
entertainment |
( n ) |
/ ˌɛntəˈteɪnmənt / |
Giải trí |
140 |
office |
( n ) |
/ ˈɒfɪs / |
Văn phòng |
141 |
population |
( n ) |
/ ˌpɒpjʊˈleɪʃən / |
Dân số |
142 |
president |
( n ) |
/ ˈprɛzɪdənt / |
quản trị |
143 |
unit |
( n ) |
/ ˈjuːnɪt / |
Đơn vị |
144 |
category |
( n ) |
/ ˈkætɪgəri / |
Thể loại |
145 |
cigarette |
( n ) |
/ ˌsɪgəˈrɛt / |
Thuốc lá |
146 |
context |
( n ) |
/ ˈkɒntɛkst / |
Bối cảnh |
147 |
introduction |
( n ) |
/ ˌɪntrəˈdʌkʃən / |
Sự trình làng |
148 |
opportunity |
( n ) |
/ ˌɒpəˈtjuːnɪti / |
Cơ hội |
149 |
performance |
( n ) |
/ pəˈfɔːməns / |
Hiệu suất |
150 |
driver |
( n ) |
/ ˈdraɪvə / |
Người lái xe |
151 |
flight |
( n ) |
/ flaɪt / |
Chuyến bay |
152 |
length |
( n ) |
/ lɛŋθ / |
Chiều dài |
153 |
magazine |
( n ) |
/ ˌmægəˈziːn / |
Tạp chí |
154 |
newspaper |
( n ) |
/ ˈnjuːzˌpeɪpə / |
Báo |
155 |
relationship |
( n ) |
/ rɪˈleɪʃənʃɪp / |
Mối quan hệ |
156 |
teaching |
( n ) |
/ ˈtiːʧɪŋ / |
Giảng dạy |
157 |
cell |
( n ) |
/ sɛl / |
Tế bào |
158 |
dealer |
( n ) |
/ ˈdiːlə / |
Người chia bài |
159 |
debate |
( n ) |
/ dɪˈbeɪt / |
Tranh luận |
160 |
finding |
( n ) |
/ ˈfaɪndɪŋ / |
Phát hiện |
161 |
lake |
( n ) |
/ leɪk / |
Hồ |
162 |
thành viên |
( n ) |
/ ˈmɛmbə / |
Thành viên |
163 |
message |
( n ) |
/ ˈmɛsɪʤ / |
Thông điệp |
164 |
phone |
( n ) |
/ fəʊn / |
Điện thoại |
165 |
scene |
( n ) |
/ siːn / |
Sân khấu |
166 |
appearance |
( n ) |
/ əˈpɪərəns / |
Xuất hiện |
167 |
association |
( n ) |
/ əˌsəʊsɪˈeɪʃ ( ə ) n / |
Sự tích hợp |
168 |
concept |
( n ) |
/ ˈkɒnsɛpt / |
Khái niệm |
169 |
customer |
( n ) |
/ ˈkʌstəmə / |
Khách hàng |
170 |
death |
( n ) |
/ dɛθ / |
Sự chết |
171 |
discussion |
( n ) |
/ dɪsˈkʌʃən / |
Thảo luận |
172 |
housing |
( n ) |
/ ˈhaʊzɪŋ / |
Nhà ở |
173 |
inflation |
( n ) |
/ ɪnˈfleɪʃən / |
Sự lạm phát kinh tế |
174 |
insurance |
( n ) |
/ ɪnˈʃʊərəns / |
Bảo hiểm |
175 |
mood |
( n ) |
/ muːd / |
Khí sắc |
176 |
woman |
( n ) |
/ ˈwʊmən / |
Đàn bà |
177 |
advice |
( n ) |
/ ədˈvaɪs / |
Lời khuyên |
178 |
blood |
( n ) |
/ blʌd / |
Máu |
179 |
effort |
( n ) |
/ ˈɛfət / |
Cố gắng |
180 |
expression |
( n ) |
/ ɪksˈprɛʃən / |
Biểu hiện |
181 |
importance |
( n ) |
/ ɪmˈpɔːtəns / |
Tầm quan trọng |
182 |
opinion |
( n ) |
/ əˈpɪnjən / |
Ý kiến |
183 |
payment |
( n ) |
/ ˈpeɪmənt / |
Thanh toán |
184 |
reality |
( n ) |
/ ri ( ː ) ˈælɪti / |
Thực tế |
185 |
responsibility |
( n ) |
/ rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / |
Trách nhiệm |
186 |
situation |
( n ) |
/ ˌsɪtjʊˈeɪʃən / |
Tình hình |
187 |
skill |
( n ) |
/ skɪl / |
Kỹ năng |
188 |
statement |
( n ) |
/ ˈsteɪtmənt / |
Tuyên bố |
189 |
wealth |
( n ) |
/ wɛlθ / |
Sự giàu sang |
190 |
application |
( n ) |
/ ˌæplɪˈkeɪʃ ( ə ) n / |
Ứng dụng |
191 |
city |
( n ) |
/ ˈsɪti / |
Thành phố |
192 |
county |
( n ) |
/ ˈkaʊnti / |
Quận |
193 |
depth |
( n ) |
/ dɛpθ / |
Chiều sâu |
194 |
estate |
( n ) |
/ ɪsˈteɪt / |
Tài sản |
195 |
foundation |
( n ) |
/ faʊnˈdeɪʃən / |
Nền tảng |
196 |
grandmother |
( n ) |
/ ˈgrænˌmʌðə / |
Bà ngoại |
197 |
heart |
( n ) |
/ hɑːt / |
Tim |
198 |
perspective |
( n ) |
/ pəˈspɛktɪv / |
Quan điểm |
199 |
photo |
( n ) |
/ ˈfəʊtəʊ / |
Ảnh |
200 |
recipe |
( n ) |
/ ˈrɛsɪpi / |
Công thức |
201 |
studio |
( n ) |
/ ˈstjuːdɪəʊ / |
Phòng thu |
202 |
topic |
( n ) |
/ ˈtɒpɪk / |
Chủ đề |
203 |
collection |
( n ) |
/ kəˈlɛkʃən / |
Bộ sưu tập |
204 |
depression |
( n ) |
/ dɪˈprɛʃən / |
Phiền muộn |
205 |
imagination |
( n ) |
/ ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / |
Sự tưởng tượng |
206 |
passion |
( n ) |
/ ˈpæʃən / |
Tình yêu |
207 |
percentage |
( n ) |
/ pəˈsɛntɪʤ / |
Tỷ lệ Tỷ Lệ |
208 |
resource |
( n ) |
/ rɪˈsɔːs / |
Tài nguyên |
209 |
setting |
( n ) |
/ ˈsɛtɪŋ / |
Thiết lập |
210 |
ad |
( n ) |
/ æd / |
Quảng cáo |
211 |
agency |
( n ) |
/ ˈeɪʤənsi / |
Đại lý |
212 |
college |
( n ) |
/ ˈkɒlɪʤ / |
Trường ĐH |
213 |
connection |
( n ) |
/ kəˈnɛkʃən / |
Liên quan |
214 |
criticism |
( n ) |
/ ˈkrɪtɪsɪzm / |
Sự chỉ trích |
215 |
debt |
( n ) |
/ dɛt / |
Nợ nần |
216 |
description |
( n ) |
/ dɪsˈkrɪpʃən / |
Miêu tả |
217 |
memory |
( n ) |
/ ˈmɛməri / |
Trí nhớ |
218 |
patience |
( n ) |
/ ˈpeɪʃəns / |
Kiên nhẫn |
219 |
secretary |
( n ) |
/ ˈsɛkrətri / |
Thư ký |
220 |
solution |
( n ) |
/ səˈluːʃən / |
Dung dịch |
221 |
administration |
( n ) |
/ ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ ( ə ) n / |
Quyền quản trị |
222 |
aspect |
( n ) |
/ ˈæspɛkt / |
Diện mạo |
223 |
attitude |
( n ) |
/ ˈætɪtjuːd / |
Thái độ |
224 |
director |
( n ) |
/ dɪˈrɛktə / |
Giám đốc |
225 |
personality |
( n ) |
/ ˌpɜːsəˈnælɪti / |
Nhân cách |
226 |
psychology |
( n ) |
/ saɪˈkɒləʤi / |
Tâm lý học |
227 |
recommendation |
( n ) |
/ ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / |
Khuyến nghị |
228 |
response |
( n ) |
/ rɪsˈpɒns / |
Câu vấn đáp |
229 |
selection |
( n ) |
/ sɪˈlɛkʃən / |
Sự lựa chọn |
230 |
storage |
( n ) |
/ ˈstɔːrɪʤ / |
Lưu trữ |
231 |
version |
( n ) |
/ ˈvɜːʃən / |
Phiên bản |
232 |
alcohol |
( n ) |
/ ˈælkəhɒl / |
Rượu |
233 |
argument |
( n ) |
/ ˈɑːgjʊmənt / |
Đối số |
234 |
complaint |
( n ) |
/ kəmˈpleɪnt / |
Lời phàn nàn |
235 |
contract |
( n ) |
/ ˈkɒntrækt / |
Hợp đồng |
236 |
emphasis |
( n ) |
/ ˈɛmfəsɪs / |
Sự nhấn mạnh vấn đề |
237 |
highway |
( n ) |
/ ˈhaɪweɪ / |
Xa lộ |
238 |
loss |
( n ) |
/ lɒs / |
Sự mất |
239 |
membership |
( n ) |
/ ˈmɛmbəʃɪp / |
Thành viên |
240 |
possession |
( n ) |
/ pəˈzɛʃən / |
Sở hữu |
241 |
preparation |
( n ) |
/ ˌprɛpəˈreɪʃən / |
Sự sẵn sàng chuẩn bị |
242 |
steak |
( n ) |
/ steɪk / |
Miếng bò hầm |
243 |
union |
( n ) |
/ ˈjuːnjən / |
Liên hiệp |
244 |
agreement |
( n ) |
/ əˈgriːmənt / |
Sự đồng ý chấp thuận |
245 |
cancer |
( n ) |
/ ˈkænsə / |
Ung thư |
246 |
currency |
( n ) |
/ ˈkʌrənsi / |
Tiền tệ |
247 |
employment |
( n ) |
/ ɪmˈplɔɪmənt / |
Việc làm |
248 |
engineering |
( n ) |
/ ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / |
Kỹ thuật |
249 |
entry |
( n ) |
/ ˈɛntri / |
Lối vào |
250 |
interaction |
(n)
|
/ ˌɪntərˈækʃən / |
Tương tác |
251 |
limit |
( n ) |
/ ˈlɪmɪt / |
Giới hạn |
252 |
mixture |
( n ) |
/ ˈmɪksʧə / |
Hỗn hợp |
253 |
preference |
( n ) |
/ ˈprɛfərəns / |
Sự ưa thích |
254 |
region |
( n ) |
/ ˈriːʤən / |
Vùng |
255 |
republic |
( n ) |
/ rɪˈpʌblɪk / |
Nước cộng hòa |
256 |
seat |
( n ) |
/ siːt / |
Ghế |
257 |
tradition |
( n ) |
/ trəˈdɪʃən / |
Truyền thống |
258 |
virus |
( n ) |
/ ˈvaɪərəs / |
Virus |
259 |
actor |
( n ) |
/ ˈæktə / |
Diễn viên |
260 |
classroom |
( n ) |
/ ˈklɑːsrʊm / |
Lớp học |
261 |
delivery |
( n ) |
/ dɪˈlɪvəri / |
Giao hàng |
262 |
device |
( n ) |
/ dɪˈvaɪs / |
Thiết bị |
263 |
difficulty |
( n ) |
/ ˈdɪfɪkəlti / |
Khó khăn |
264 |
drama |
( n ) |
/ ˈdrɑːmə / |
Kịch |
265 |
election |
( n ) |
/ ɪˈlɛkʃən / |
Sựu bầu cử |
266 |
engine |
( n ) |
/ ˈɛnʤɪn / |
Động cơ |
267 |
football |
( n ) |
/ ˈfʊtbɔːl / |
Bóng đá |
268 |
guidance |
( n ) |
/ ˈgaɪdəns / |
Hướng dẫn |
269 |
khách sạn |
( n ) |
/ həʊˈtɛl / |
Khách sạn |
270 |
match |
( n ) |
/ mæʧ / |
Trận đấu |
271 |
owner |
( n ) |
/ ˈəʊnə / |
Chủ nhân |
272 |
priority |
( n ) |
/ praɪˈɒrɪti / |
Quyền ưu tiên |
273 |
protection |
( n ) |
/ prəˈtɛkʃən / |
Sự bảo vệ |
274 |
suggestion |
( n ) |
/ səˈʤɛsʧən / |
Gợi ý |
275 |
tension |
( n ) |
/ ˈtɛnʃən / |
Sức ép |
276 |
variation |
( n ) |
/ ˌveərɪˈeɪʃən / |
Sự biến đổi |
277 |
anxiety |
( n ) |
/ æŋˈzaɪəti / |
Lo ngại |
278 |
atmosphere |
( n ) |
/ ˈætməsfɪə / |
Không khí |
279 |
awareness |
( n ) |
/ əˈweənəs / |
Nhận thức |
280 |
bread |
( n ) |
/ brɛd / |
Bánh mì |
281 |
climate |
( n ) |
/ ˈklaɪmɪt / |
Khí hậu |
282 |
comparison |
( n ) |
/ kəmˈpærɪsn / |
Sự so sánh |
283 |
confusion |
( n ) |
/ kənˈfjuːʒən / |
Nhầm lẫn |
284 |
construction |
( n ) |
/ kənˈstrʌkʃən / |
Xây dựng |
285 |
elevator |
( n ) |
/ ˈɛlɪveɪtə / |
Thang máy |
286 |
emotion |
( n ) |
/ ɪˈməʊʃən / |
Xúc động |
287 |
employee |
( n ) |
/ ˌɛmplɔɪˈiː / |
Công nhân |
288 |
employer |
( n ) |
/ ɪmˈplɔɪə / |
Sử dụng lao động |
289 |
guest |
( n ) |
/ gɛst / |
Khách |
290 |
height |
( n ) |
/ haɪt / |
Chiều cao |
291 |
leadership |
( n ) |
/ ˈliːdəʃɪp / |
Lãnh đạo |
292 |
mall |
( n ) |
/ mɔːl / |
Trung tâm shopping |
293 |
manager |
( n ) |
/ ˈmænɪʤə / |
Người quản trị |
294 |
operation |
( n ) |
/ ˌɒpəˈreɪʃən / |
Hoạt động |
295 |
recording |
( n ) |
/ rɪˈkɔːdɪŋ / |
Ghi âm |
296 |
respect |
( n ) |
/ rɪsˈpɛkt / |
Tôn trọng |
297 |
sample |
( n ) |
/ ˈsɑːmpl / |
Mẫu |
298 |
transportation |
( n ) |
/ ˌtrænspɔːˈteɪʃən / |
Giao thông vận tải đường bộ |
299 |
boring |
( n ) |
/ ˈbɔːrɪŋ / |
Chán nản |
300 |
charity |
( n ) |
/ ˈʧærɪti / |
Bố thí |
301 |
cousin |
( n ) |
/ ˈkʌzn / |
Anh em họ |
302 |
disaster |
( n ) |
/ dɪˈzɑːstə / |
Thảm họa |
303 |
editor |
( n ) |
/ ˈɛdɪtə / |
Biên tập viên |
304 |
efficiency |
( n ) |
/ ɪˈfɪʃənsi / |
Hiệu quả |
305 |
excitement |
( n ) |
/ ɪkˈsaɪtmənt / |
Phấn khích |
306 |
extent |
( n ) |
/ ɪksˈtɛnt / |
Mức độ |
307 |
feedback |
( n ) |
/ ˈfiːdbæk / |
tin tức phản hồi |
308 |
guitar |
( n ) |
/ gɪˈtɑː / |
Đàn guitar |
309 |
homework |
( n ) |
/ ˈhəʊmˌwɜːk / |
Bài tập về nhà |
310 |
leader |
( n ) |
/ ˈliːdə / |
Lãnh đạo |
311 |
mom |
( n ) |
/ mɒm / |
Mẹ |
312 |
outcome |
( n ) |
/ ˈaʊtkʌm / |
Kết quả |
313 |
permission |
( n ) |
/ pəˈmɪʃən / |
Sự được cho phép |
314 |
presentation |
( n ) |
/ ˌprɛzɛnˈteɪʃən / |
Trình bày |
315 |
promotion |
( n ) |
/ prəˈməʊʃən / |
Khuyến mãi |
316 |
reflection |
( n ) |
/ rɪˈflɛkʃən / |
Sự phản xạ |
317 |
refrigerator |
( n ) |
/ rɪˈfrɪʤəreɪtə / |
Tủ lạnh |
318 |
resolution |
( n ) |
/ ˌrɛzəˈluːʃən / |
Độ phân giải |
319 |
revenue |
( n ) |
/ ˈrɛvɪnjuː / |
Lợi tức |
320 |
session |
( n ) |
/ ˈsɛʃən / |
Buổi họp |
321 |
singer |
( n ) |
/ ˈsɪŋə / |
Ca sĩ |
322 |
đánh tennis |
( n ) |
/ ˈtɛnɪs / |
Quần vợt |
323 |
basket |
( n ) |
/ ˈbɑːskɪt / |
Cái giỏ |
324 |
bonus |
( n ) |
/ ˈbəʊnəs / |
Tiền thưởng |
325 |
cabinet |
( n ) |
/ ˈkæbɪnɪt / |
Buồng |
326 |
childhood |
( n ) |
/ ˈʧaɪldhʊd / |
Thời thơ ấu |
327 |
church |
( n ) |
/ ʧɜːʧ / |
Nhà thờ |
328 |
clothes |
( n ) |
/ kləʊðz / |
Quần áo |
329 |
coffee |
( n ) |
/ ˈkɒfi / |
Cà phê |
330 |
dinner |
( n ) |
/ ˈdɪnə / |
Bữa tối |
331 |
drawing |
( n ) |
/ ˈdrɔːɪŋ / |
Bản vẽ |
332 |
hair |
( n ) |
/ heə / |
Tóc |
333 |
hearing |
( n ) |
/ ˈhɪərɪŋ / |
Thính giác |
334 |
initiative |
( n ) |
/ ɪˈnɪʃɪətɪv / |
Sáng kiến |
335 |
judgment |
( n ) |
/ ˈʤʌʤmənt / |
Án |
336 |
lab |
( n ) |
/ læb / |
Phòng thí nghiệm |
337 |
measurement |
( n ) |
/ ˈmɛʒəmənt / |
Sự thống kê giám sát |
338 |
mode |
( n ) |
/ məʊd / |
Chế độ |
339 |
mud |
( n ) |
/ mʌd / |
Bùn |
340 |
orange |
( n ) |
/ ˈɒrɪnʤ / |
Trái cam |
341 |
poetry |
( n ) |
/ ˈpəʊɪtri / |
Thơ phú |
342 |
police |
( n ) |
/ pəˈliːs / |
Cảnh sát |
343 |
possibility |
( n ) |
/ ˌpɒsəˈbɪlɪti / |
Khả năng |
344 |
procedure |
( n ) |
/ prəˈsiːʤə / |
Phương pháp |
345 |
queen |
( n ) |
/ kwiːn / |
Nữ hoàng |
346 |
ratio |
( n ) |
/ ˈreɪʃɪəʊ / |
Tỉ lệ |
347 |
relation |
( n ) |
/ rɪˈleɪʃən / |
Quan hệ |
348 |
restaurant |
( n ) |
/ ˈrɛstrɒnt / |
Nhà hàng |
349 |
satisfaction |
( n ) |
/ ˌsætɪsˈfækʃən / |
Sự hài lòng |
350 |
sector |
( n ) |
/ ˈsɛktə / |
Khu vực |
351 |
signature |
( n ) |
/ ˈsɪgnɪʧə / |
Chữ ký |
352 |
significance |
( n ) |
/ sɪgˈnɪfɪkəns / |
Ý nghĩa |
353 |
tuy nhiên |
( n ) |
/ sɒŋ / |
Bài hát |
354 |
tooth |
( v, n ) |
/ tuːθ / |
Răng, ăn khớp nhau |
355 |
town |
( n ) |
/ taʊn / |
Thành phố |
356 |
vehicle |
( n ) |
/ ˈviːɪkl / |
Xe cộ |
357 |
volume |
( n ) |
/ ˈvɒljʊm / |
Thể tích |
358 |
wife |
( n ) |
/ waɪf / |
Vợ |
359 |
accident |
( n ) |
/ ˈæksɪdənt / |
Tai nạn |
360 |
airport |
( n ) |
/ ˈeəpɔːt / |
Sân bay |
361 |
appointment |
( n ) |
/ əˈpɔɪntmənt / |
Cuộc hẹn |
362 |
arrival |
( adj, n ) |
/ əˈraɪvəl / |
Đi đến nơi, sự đến |
363 |
assumption |
( n ) |
/ əˈsʌmpʃ ( ə ) n / |
Giả định |
364 |
baseball |
( n ) |
/ ˈbeɪsbɔːl / |
Bóng chày |
365 |
chapter |
( n ) |
/ ˈʧæptə / |
Chương |
366 |
committee |
( n ) |
/ kəˈmɪti / |
Ủy ban |
367 |
conversation |
( n ) |
/ ˌkɒnvəˈseɪʃən / |
Đàm thoại |
368 |
database |
( n ) |
/ ˈdeɪtəˌbeɪs / |
Cơ sở tài liệu |
369 |
enthusiasm |
( n ) |
/ ɪnˈθjuːzɪæzm / |
Hăng hái |
370 |
error |
( n ) |
/ ˈɛrə / |
Lỗi |
371 |
explanation |
( n ) |
/ ˌɛkspləˈneɪʃən / |
Giải thích |
372 |
farmer |
( n ) |
/ ˈfɑːmə / |
Nông dân |
373 |
gate |
( n ) |
/ geɪt / |
Cửa |
374 |
girl |
( n ) |
/ gɜːl / |
Cô gái |
375 |
hall |
( n ) |
/ hɔːl / |
Đại sảnh |
376 |
historian |
( n ) |
/ hɪsˈtɔːrɪən / |
Sử gia |
377 |
hospital |
( n ) |
/ ˈhɒspɪtl / |
Bệnh viện |
378 |
injury |
( n ) |
/ ˈɪnʤəri / |
Vết thương |
379 |
instruction |
( n ) |
/ ɪnˈstrʌkʃən / |
Hướng dẫn |
380 |
maintenance |
( n ) |
/ ˈmeɪntənəns / |
Bảo trì |
381 |
manufacturer |
( n ) |
/ ˌmænjʊˈfækʧərə / |
Nhà sản xuất |
382 |
meal |
( n ) |
/ miːl / |
Bữa ăn |
383 |
perception |
( n ) |
/ pəˈsɛpʃən / |
Sự nhận thức |
384 |
pie |
( n ) |
/ paɪ / |
Bánh |
385 |
poem |
( n ) |
/ ˈpəʊɪm / |
Bài thơ |
386 |
presence |
( n ) |
/ ˈprɛzns / |
Sự hiện hữu |
387 |
proposal |
( n ) |
/ prəˈpəʊzəl / |
Đề nghị |
388 |
reception |
( n ) |
/ rɪˈsɛpʃən / |
Tiếp nhận |
389 |
replacement |
( n ) |
/ rɪˈpleɪsmənt / |
Sự thay thế sửa chữa |
390 |
revolution |
( n ) |
/ ˌrɛvəˈluːʃən / |
Cuộc cách mạng |
391 |
river |
( n ) |
/ ˈrɪvə / |
Sông |
392 |
son |
( n ) |
/ sʌn / |
Con trai |
393 |
speech |
( n ) |
/ spiːʧ / |
Lời nói |
394 |
tea |
( n ) |
/ tiː / |
Trà |
395 |
village |
( n ) |
/ ˈvɪlɪʤ / |
Làng |
396 |
warning |
( n ) |
/ ˈwɔːnɪŋ / |
Cảnh báo |
397 |
winner |
( n ) |
/ ˈwɪnə / |
Người thắng lợi |
398 |
worker |
( n ) |
/ ˈwɜːkə / |
Công nhân |
399 |
writer |
( n ) |
/ ˈraɪtə / |
Nhà văn |
400 |
assistance |
( n ) |
/ əˈsɪstəns / |
Sự giúp trợ |
401 |
breath |
( n ) |
/ brɛθ / |
Hơi thở |
402 |
buyer |
( n ) |
/ ˈbaɪə / |
Người mua |
403 |
chest |
( n ) |
/ ʧɛst / |
Ngực |
404 |
chocolate |
( n ) |
/ ˈʧɒkəlɪt / |
Sôcôla |
405 |
conclusion |
( n ) |
/ kənˈkluːʒən / |
Phần Kết luận |
406 |
contribution |
( n ) |
/ ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / |
Sự góp phần |
407 |
cookie |
( n ) |
/ ˈkʊki / |
Cookie |
408 |
courage |
( n ) |
/ ˈkʌrɪʤ / |
Lòng can đảm và mạnh mẽ |
409 |
dad |
( n ) |
/ dæd / |
Cha |
410 |
desk |
( n ) |
/ dɛsk / |
Bàn giấy |
411 |
drawer |
( n ) |
/ ˈdrɔːə / |
Ngăn kéo |
412 |
establishment |
( n ) |
/ ɪsˈtæblɪʃmənt / |
Thành lập |
413 |
examination |
( n ) |
/ ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / |
Kiểm tra |
414 |
garbage |
( n ) |
/ ˈgɑːbɪʤ / |
Đống rác |
415 |
grocery |
( n ) |
/ ˈgrəʊsəri / |
Tạp hóa |
416 |
honey |
( adj, n ) |
/ ˈhʌni / |
Mật ong, đường mật, êm dịu |
417 |
impression |
( n ) |
/ ɪmˈprɛʃən / |
Ấn tượng |
418 |
improvement |
( n ) |
/ ɪmˈpruːvmənt / |
Sự cải tổ |
419 |
independence |
( n ) |
/ ˌɪndɪˈpɛndəns / |
Độc lập |
420 |
insect |
( n ) |
/ ˈɪnsɛkt / |
Côn trùng |
421 |
inspection |
( n ) |
/ ɪnˈspɛkʃən / |
Sự kiểm tra |
422 |
inspector |
( n ) |
/ ɪnˈspɛktə / |
Viên thanh tra |
423 |
king |
( n ) |
/ kɪŋ / |
Vua |
424 |
ladder |
( n ) |
/ ˈlædə / |
Thang |
425 |
menu |
( n ) |
/ ˈmɛnjuː / |
Thực đơn |
426 |
penalty |
( n ) |
/ ˈpɛnlti / |
Hình phạt |
427 |
piano |
( n ) |
/ pɪˈænəʊ / |
Dương cầm |
428 |
potato |
( n ) |
/ pəˈteɪtəʊ / |
Khoai tây |
429 |
profession |
( n ) |
/ prəˈfɛʃən / |
Nghề nghiệp |
430 |
professor |
( n ) |
/ prəˈfɛsə / |
Giáo sư |
431 |
quantity |
( n ) |
/ ˈkwɒntɪti / |
Số lượng |
432 |
reaction |
( n ) |
/ ri ( ː ) ˈækʃən / |
Sự phản ứng |
433 |
requirement |
( n ) |
/ rɪˈkwaɪəmənt / |
Yêu cầu |
434 |
salad |
( n ) |
/ ˈsæləd / |
Xà lách |
435 |
sister |
( n ) |
/ ˈsɪstə / |
Chị |
436 |
supermarket |
( n ) |
/ ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / |
Siêu thị |
437 |
tongue |
( n ) |
/ tʌŋ / |
Lưỡi |
438 |
weakness |
( n ) |
/ ˈwiːknɪs / |
Yếu đuối |
439 |
wedding |
( n ) |
/ ˈwɛdɪŋ / |
Kết hôn |
440 |
affair |
( n ) |
/ əˈfeə / |
Việc |
441 |
ambition |
( n ) |
/ æmˈbɪʃ ( ə ) n / |
Tham vọng |
442 |
analyst |
( n ) |
/ ˈænəlɪst / |
Người nghiên cứu và phân tích |
443 |
apple |
( n ) |
/ ˈæpl / |
Táo |
444 |
assignment |
( n ) |
/ əˈsaɪnmənt / |
Phân công |
445 |
assistant |
( adj, n ) |
/ əˈsɪstənt / |
Phụ tá, trợ giúp |
446 |
bathroom |
( n ) |
/ ˈbɑːθru ( ː ) m / |
Phòng tắm |
447 |
bedroom |
( n ) |
/ ˈbɛdru ( ː ) m / |
Phòng ngủ |
448 |
beer |
( n ) |
/ bɪə / |
Bia |
449 |
birthday |
( n ) |
/ ˈbɜːθdeɪ / |
Ngày sinh nhật |
450 |
celebration |
( n ) |
/ ˌsɛlɪˈbreɪʃən / |
Lễ kỷ niệm |
451 |
championship |
( n ) |
/ ˈʧæmpjənʃɪp / |
Chức vô địch |
452 |
cheek |
( v, n ) |
/ ʧiːk / |
Gò má, ngạo mạn |
453 |
client |
( n ) |
/ ˈklaɪənt / |
Khách hàng |
454 |
consequence |
( n ) |
/ ˈkɒnsɪkwəns / |
Kết quả |
455 |
departure |
( n ) |
/ dɪˈpɑːʧə / |
Khởi hành |
456 |
diamond |
( n ) |
/ ˈdaɪəmənd / |
Kim cương |
457 |
dirt |
( n ) |
/ dɜːt / |
Bụi |
458 |
ear |
( n ) |
/ ɪə / |
Tai |
459 |
fortune |
( n ) |
/ ˈfɔːʧən / |
Vận may |
460 |
friendship |
( n ) |
/ ˈfrɛndʃɪp / |
Tình bạn |
461 |
funeral |
( adj, n ) |
/ ˈfjuːnərəl / |
Đám ma, tang lễ |
462 |
gene |
( n ) |
/ ʤiːn / |
Gen |
463 |
girlfriend |
( n ) |
/ ˈgɜːlˌfrɛnd / |
Bạn gái |
464 |
hat |
( n ) |
/ hæt / |
Mũ |
465 |
indication |
( n ) |
/ ˌɪndɪˈkeɪʃən / |
Dấu hiệu |
466 |
intention |
( n ) |
/ ɪnˈtɛnʃən / |
Mục đích |
467 |
lady |
( n ) |
/ ˈleɪdi / |
Phụ nữ |
468 |
midnight |
( adj, n ) |
/ ˈmɪdnaɪt / |
Nữa đêm, giữa khuya |
469 |
negotiation |
( n ) |
/ nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / |
Đàm phán |
470 |
obligation |
( n ) |
/ ˌɒblɪˈgeɪʃən / |
Nghĩa vụ |
471 |
passenger |
( n ) |
/ ˈpæsɪnʤə / |
Hành khách |
472 |
pizza |
( n ) |
/ ˈpiːtsə / |
Bánh pizza |
473 |
platform |
( n ) |
/ ˈplætfɔːm / |
Nền tảng |
474 |
poet |
( n ) |
/ ˈpəʊɪt / |
Thi sĩ |
475 |
pollution |
( n ) |
/ pəˈluːʃən / |
Ô nhiễm |
476 |
recognition |
( n ) |
/ ˌrɛkəgˈnɪʃən / |
Sự công nhận |
477 |
reputation |
( n ) |
/ ˌrɛpju ( ː ) ˈteɪʃən / |
Danh tiếng |
478 |
shirt |
( n ) |
/ ʃɜːt / |
Áo sơ mi |
479 |
sir |
( n ) |
/ sɜː / |
Ngài |
480 |
speaker |
( n ) |
/ ˈspiːkə / |
Loa |
481 |
stranger |
( n ) |
/ ˈstreɪnʤə / |
Người lạ |
482 |
surgery |
( n ) |
/ ˈsɜːʤəri / |
Mổ Ruột |
483 |
sympathy |
( n ) |
/ ˈsɪmpəθi / |
Thông cảm |
484 |
tale |
( n ) |
/ teɪl / |
Truyện |
485 |
throat |
( n ) |
/ θrəʊt / |
Họng |
486 |
trainer |
( n ) |
/ ˈtreɪnə / |
Huấn luyện viên |
487 |
uncle |
( n ) |
/ ˈʌŋkl / |
Chú |
488 |
youth |
( n ) |
/ juːθ / |
Tuổi trẻ |
489 |
time |
( v, n ) |
/ taɪm / |
Thời gian, định giờ |
490 |
work |
( v, n ) |
/ wɜːk / |
Công việc, hoạt động giải trí |
491 |
film |
( v, n ) |
/ fɪlm / |
Phim ảnh, quay phim |
492 |
water |
( n ) |
/ ˈwɔːtə / |
Nước |
493 |
money |
( n ) |
/ ˈmʌni / |
Tiền |
494 |
example |
( n ) |
/ ɪgˈzɑːmpl / |
Thí dụ |
495 |
while |
( conj, n ) |
/ waɪl / |
Trong khi |
496 |
business |
( n ) |
/ ˈbɪznɪs / |
Kinh doanh |
497 |
study |
( n ) |
/ ˈstʌdi / |
Nghiên cứu |
498 |
game |
( n ) |
/ geɪm / |
Trò chơi |
499 |
life |
( n ) |
/ laɪf / |
Đời sống |
500 |
form
|
( n ) |
/ fɔːm / |
Hình thức |
Các bài viết liên quan