500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất không nên bỏ qua – Hack Não Từ Vựng

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Từ loại

Phiên âm

Bạn đang đọc: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất không nên bỏ qua - Hack Não Từ Vựng">500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất không nên bỏ qua – Hack Não Từ Vựng

Nghĩa tiếng Việt 1 map ( n ) / mæp / Bản đồ 2 government ( n ) / ˈgʌvnmənt / nhà nước 3 way ( n ) / weɪ / Đường 4 art ( n ) / ɑːt / Nghệ thuật 5 world ( n ) / wɜːld / Thế giới 6 computer ( n ) / kəmˈpjuːtə / Máy tính 7 people ( n ) / ˈpiːpl / Người 8 two ( n ) / tuː / Hai 9 family ( n ) / ˈfæmɪli / Gia đình 10 history ( n ) / ˈhɪstəri / Lịch sử 11 health ( n ) / hɛlθ / Sức khỏe 12 system ( n ) / ˈsɪstɪm / Hệ thống 13 information ( n ) / ˌɪnfəˈmeɪʃən / tin tức 14 meat ( n ) / miːt / Thịt 15 year ( n ) / jɪə / Năm 16 thanks ( n ) / θæŋks / Lời cảm ơn 17 music ( n ) / ˈmjuːzɪk / Âm nhạc 18 person ( n ) / ˈpɜːsn / Người 19 reading ( n ) / ˈriːdɪŋ / Cách đọc 20 method ( n ) / ˈmɛθəd / Phương pháp 21 data ( n ) / ˈdeɪtə / Dữ liệu 22 food ( n ) / fuːd / Thức ăn 23 understanding ( n ) / ˌʌndəˈstændɪŋ / Hiểu biết 24 theory ( n ) / ˈθɪəri / Lý thuyết 25 law ( n ) / lɔː / Pháp luật 26 bird ( n ) / bɜːd / Chim 27 literature ( n ) / ˈlɪtərɪʧə / Văn chương 28 problem ( n ) / ˈprɒbləm / Vấn đề 29 software ( n ) / ˈsɒftweə / Phần mềm 30 control ( v ) / kənˈtrəʊl / Điều khiển 31 knowledge ( n ) / ˈnɒlɪʤ / Kiến thức 32 power ( n ) / ˈpaʊə / Quyền lực 33 ability ( n ) / əˈbɪlɪti / Khả năng 34 economics ( n ) / ˌiːkəˈnɒmɪks / Kinh tế học 35 love ( n ) / lʌv / Tình Yêu 36 internet ( n ) / ˈɪntəˌnɛt / Internet 37 television ( n ) / ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi 38 science ( n ) / ˈsaɪəns / Khoa học 39 library ( n ) / ˈlaɪbrəri / Thư viện 40 nature ( n ) / ˈneɪʧə / Bản chất 41 fact ( n ) / fækt / Việc 42 product ( n ) / ˈprɒdʌkt / Sản phẩm 43 idea ( n ) / aɪˈdɪə / Ý kiến 44 temperature ( n ) / ˈtɛmprɪʧə / Nhiệt độ 45 investment ( n ) / ɪnˈvɛstmənt / Đầu tư 46 area ( n ) / ˈeərɪə / Khu vực 47 society ( n ) / səˈsaɪəti / Xã hội 48 activity ( n ) / ækˈtɪvɪti / Hoạt động 49 story ( n ) / ˈstɔːri / Câu chuyện 50 industry ( n ) / ˈɪndəstri / Ngành công nghiệp 51 truyền thông ( n ) / ˈmɛdɪə / Phương tiện truyền thông online 52 thing ( n ) / θɪŋ / những vật 53 oven ( n ) / ˈʌvn / Lò nướng 54 community ( n ) / kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng 55 definition ( n ) / ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa 56 safety ( n ) / ˈseɪfti / Sự bảo đảm an toàn 57 quality ( n ) / ˈkwɒlɪti / Chất lượng 58 development ( n ) / dɪˈvɛləpmənt / Phát triển 59 language ( n ) / ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ 60 management ( n ) / ˈmænɪʤmənt / Quản lý 61 player ( n ) / ˈpleɪə / Người chơi 62 variety ( n ) / vəˈraɪəti / Đa dạng 63 video ( n ) / ˈvɪdɪəʊ / Video 64 week ( n ) / wiːk / Tuần 65 security ( n ) / sɪˈkjʊərɪti / An ninh 66 country ( n ) / ˈkʌntri / Nước 67 exam ( n ) / ɪgˈzæm / Thi 68 movie ( n ) / ˈmuːvi / Phim 69 organization ( n ) / ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan 70 equipment ( n ) / ɪˈkwɪpmənt / Thiết bị 71 physics ( n ) / ˈfɪzɪks / Vật lý 72 analysis ( n ) / əˈnæləsɪs / Nghiên cứu 73 policy ( n ) / ˈpɒlɪsi / Chính sách 74 series ( n ) / ˈsɪəriːz / Loạt 75 thought ( n ) / θɔːt / Tư tưởng 76 basis ( n ) / ˈbeɪsɪs / Căn cứ 77 boyfriend ( n ) / ˈbɔɪˌfrɛnd / Bạn trai 78 direction ( n ) / dɪˈrɛkʃən / Phương hướng 79 strategy ( n ) / ˈstrætɪʤi / Chiến lược 80 technology ( n ) / tɛkˈnɒləʤi / Công nghệ 81 army ( n ) / ˈɑːmi / Quân đội 82 camera ( n ) / ˈkæmərə / Máy chụp hình 83 freedom ( n ) / ˈfriːdəm / Sự tự do 84 paper ( n ) / ˈpeɪpə / Giấy 85 environment ( n ) / ɪnˈvaɪərənmənt / Môi trường 86 child ( n ) / ʧaɪld / Trẻ em 87 instance ( n ) / ˈɪnstəns / Trường hợp 88 month ( n ) / mʌnθ / Tháng 89 truth ( n ) / truːθ / Sự thật 90 marketing ( n ) / ˈmɑːkɪtɪŋ / Thị phần 91 university ( n ) / ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / Trường ĐH 92 writing ( n ) / ˈraɪtɪŋ / Hiện ra, sự viết 93 article ( n ) / ˈɑːtɪkl / Điều khoản 94 department ( n ) / dɪˈpɑːtmənt / Bộ 95 difference ( n ) / ˈdɪfrəns / Khác nhau 96 goal ( n ) / gəʊl / Mục tiêu 97 news ( n ) / njuːz / Tin tức 98 audience ( n ) / ˈɔːdjəns / Khán giả 99 fishing ( n ) / ˈfɪʃɪŋ / Câu cá 100 growth ( n ) / grəʊθ / Sự tăng trưởng 101 income ( n ) / ˈɪnkʌm / Lợi tức 102 marriage ( n ) / ˈmærɪʤ / Hôn nhân 103 user ( n ) / ˈjuːzə / Người sử dụng 104 combination ( n ) / ˌkɒmbɪˈneɪʃən / Phối hợp 105 failure ( n ) / ˈfeɪljə / Thất bại 106 meaning ( n ) / ˈmiːnɪŋ / Nghĩa 107 medicine ( n ) / ˈmɛdsɪn / Y học 108 philosophy ( n ) / fɪˈlɒsəfi / Triết học 109 teacher ( n ) / ˈtiːʧə / Giáo viên 110 communication ( n ) / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / Liên lạc 111 night ( n ) / naɪt / Đêm 112 chemistry ( n ) / ˈkɛmɪstri / Hóa học 113 disease ( n ) / dɪˈziːz / Căn bệnh 114 disk ( n ) / dɪsk / Đĩa 115 energy ( n ) / ˈɛnəʤi / Năng lượng 116 nation ( n ) / ˈneɪʃən / Quốc gia 117 road ( n ) / rəʊd / Đường 118 role ( n ) / rəʊl / Vai trò 119 soup ( n ) / suːp / Soup 120 advertising ( n ) / ˈædvətaɪzɪŋ / Quảng cáo 121 location ( n ) / ləʊˈkeɪʃən / Vị trí 122 success ( n ) / səkˈsɛs / Sự thành công xuất sắc 123 addition ( n ) / əˈdɪʃ ( ə ) n / Thêm vào 124 apartment ( n ) / əˈpɑːtmənt / Căn hộ 125 education ( n ) / ˌɛdju ( ː ) ˈkeɪʃən / Sự giáo dục 126 math ( n ) / mæθ / Toán học 127 moment ( n ) / ˈməʊmənt / Chốc lát 128 painting ( n ) / ˈpeɪntɪŋ / Bức tranh 129 politics ( n ) / ˈpɒlɪtɪks / Chính trị 130 attention ( n ) / əˈtɛnʃ ( ə ) n / Chú ý 131 decision ( n ) / dɪˈsɪʒən / Phán quyết 132 sự kiện ( n ) / ɪˈvɛnt / Biến cố 133 property ( n ) / ˈprɒpəti / Bất động sản 134 shopping ( n ) / ˈʃɒpɪŋ / Mua sắm 135 student ( n ) / ˈstjuːdənt / Sinh viên 136 wood ( n ) / wʊd / Gỗ 137 competition ( n ) / ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi 138 distribution ( n ) / ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / Phân phát 139 entertainment ( n ) / ˌɛntəˈteɪnmənt / Giải trí 140 office ( n ) / ˈɒfɪs / Văn phòng 141 population ( n ) / ˌpɒpjʊˈleɪʃən / Dân số 142 president ( n ) / ˈprɛzɪdənt / quản trị 143 unit ( n ) / ˈjuːnɪt / Đơn vị 144 category ( n ) / ˈkætɪgəri / Thể loại 145 cigarette ( n ) / ˌsɪgəˈrɛt / Thuốc lá 146 context ( n ) / ˈkɒntɛkst / Bối cảnh 147 introduction ( n ) / ˌɪntrəˈdʌkʃən / Sự trình làng 148 opportunity ( n ) / ˌɒpəˈtjuːnɪti / Cơ hội 149 performance ( n ) / pəˈfɔːməns / Hiệu suất 150 driver ( n ) / ˈdraɪvə / Người lái xe 151 flight ( n ) / flaɪt / Chuyến bay 152 length ( n ) / lɛŋθ / Chiều dài 153 magazine ( n ) / ˌmægəˈziːn / Tạp chí 154 newspaper ( n ) / ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo 155 relationship ( n ) / rɪˈleɪʃənʃɪp / Mối quan hệ 156 teaching ( n ) / ˈtiːʧɪŋ / Giảng dạy 157 cell ( n ) / sɛl / Tế bào 158 dealer ( n ) / ˈdiːlə / Người chia bài 159 debate ( n ) / dɪˈbeɪt / Tranh luận 160 finding ( n ) / ˈfaɪndɪŋ / Phát hiện 161 lake ( n ) / leɪk / Hồ 162 thành viên ( n ) / ˈmɛmbə / Thành viên 163 message ( n ) / ˈmɛsɪʤ / Thông điệp 164 phone ( n ) / fəʊn / Điện thoại 165 scene ( n ) / siːn / Sân khấu 166 appearance ( n ) / əˈpɪərəns / Xuất hiện 167 association ( n ) / əˌsəʊsɪˈeɪʃ ( ə ) n / Sự tích hợp 168 concept ( n ) / ˈkɒnsɛpt / Khái niệm 169 customer ( n ) / ˈkʌstəmə / Khách hàng 170 death ( n ) / dɛθ / Sự chết 171 discussion ( n ) / dɪsˈkʌʃən / Thảo luận 172 housing ( n ) / ˈhaʊzɪŋ / Nhà ở 173 inflation ( n ) / ɪnˈfleɪʃən / Sự lạm phát kinh tế 174 insurance ( n ) / ɪnˈʃʊərəns / Bảo hiểm 175 mood ( n ) / muːd / Khí sắc 176 woman ( n ) / ˈwʊmən / Đàn bà 177 advice ( n ) / ədˈvaɪs / Lời khuyên 178 blood ( n ) / blʌd / Máu 179 effort ( n ) / ˈɛfət / Cố gắng 180 expression ( n ) / ɪksˈprɛʃən / Biểu hiện 181 importance ( n ) / ɪmˈpɔːtəns / Tầm quan trọng 182 opinion ( n ) / əˈpɪnjən / Ý kiến 183 payment ( n ) / ˈpeɪmənt / Thanh toán 184 reality ( n ) / ri ( ː ) ˈælɪti / Thực tế 185 responsibility ( n ) / rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / Trách nhiệm 186 situation ( n ) / ˌsɪtjʊˈeɪʃən / Tình hình 187 skill ( n ) / skɪl / Kỹ năng 188 statement ( n ) / ˈsteɪtmənt / Tuyên bố 189 wealth ( n ) / wɛlθ / Sự giàu sang 190 application ( n ) / ˌæplɪˈkeɪʃ ( ə ) n / Ứng dụng 191 city ( n ) / ˈsɪti / Thành phố 192 county ( n ) / ˈkaʊnti / Quận 193 depth ( n ) / dɛpθ / Chiều sâu 194 estate ( n ) / ɪsˈteɪt / Tài sản 195 foundation ( n ) / faʊnˈdeɪʃən / Nền tảng 196 grandmother ( n ) / ˈgrænˌmʌðə / Bà ngoại 197 heart ( n ) / hɑːt / Tim 198 perspective ( n ) / pəˈspɛktɪv / Quan điểm 199 photo ( n ) / ˈfəʊtəʊ / Ảnh 200 recipe ( n ) / ˈrɛsɪpi / Công thức 201 studio ( n ) / ˈstjuːdɪəʊ / Phòng thu 202 topic ( n ) / ˈtɒpɪk / Chủ đề 203 collection ( n ) / kəˈlɛkʃən / Bộ sưu tập 204 depression ( n ) / dɪˈprɛʃən / Phiền muộn 205 imagination ( n ) / ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / Sự tưởng tượng 206 passion ( n ) / ˈpæʃən / Tình yêu 207 percentage ( n ) / pəˈsɛntɪʤ / Tỷ lệ Tỷ Lệ 208 resource ( n ) / rɪˈsɔːs / Tài nguyên 209 setting ( n ) / ˈsɛtɪŋ / Thiết lập 210 ad ( n ) / æd / Quảng cáo 211 agency ( n ) / ˈeɪʤənsi / Đại lý 212 college ( n ) / ˈkɒlɪʤ / Trường ĐH 213 connection ( n ) / kəˈnɛkʃən / Liên quan 214 criticism ( n ) / ˈkrɪtɪsɪzm / Sự chỉ trích 215 debt ( n ) / dɛt / Nợ nần 216 description ( n ) / dɪsˈkrɪpʃən / Miêu tả 217 memory ( n ) / ˈmɛməri / Trí nhớ 218 patience ( n ) / ˈpeɪʃəns / Kiên nhẫn 219 secretary ( n ) / ˈsɛkrətri / Thư ký 220 solution ( n ) / səˈluːʃən / Dung dịch 221 administration ( n ) / ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ ( ə ) n / Quyền quản trị 222 aspect ( n ) / ˈæspɛkt / Diện mạo 223 attitude ( n ) / ˈætɪtjuːd / Thái độ 224 director ( n ) / dɪˈrɛktə / Giám đốc 225 personality ( n ) / ˌpɜːsəˈnælɪti / Nhân cách 226 psychology ( n ) / saɪˈkɒləʤi / Tâm lý học 227 recommendation ( n ) / ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / Khuyến nghị 228 response ( n ) / rɪsˈpɒns / Câu vấn đáp 229 selection ( n ) / sɪˈlɛkʃən / Sự lựa chọn 230 storage ( n ) / ˈstɔːrɪʤ / Lưu trữ 231 version ( n ) / ˈvɜːʃən / Phiên bản 232 alcohol ( n ) / ˈælkəhɒl / Rượu 233 argument ( n ) / ˈɑːgjʊmənt / Đối số 234 complaint ( n ) / kəmˈpleɪnt / Lời phàn nàn 235 contract ( n ) / ˈkɒntrækt / Hợp đồng 236 emphasis ( n ) / ˈɛmfəsɪs / Sự nhấn mạnh vấn đề 237 highway ( n ) / ˈhaɪweɪ / Xa lộ 238 loss ( n ) / lɒs / Sự mất 239 membership ( n ) / ˈmɛmbəʃɪp / Thành viên 240 possession ( n ) / pəˈzɛʃən / Sở hữu 241 preparation ( n ) / ˌprɛpəˈreɪʃən / Sự sẵn sàng chuẩn bị 242 steak ( n ) / steɪk / Miếng bò hầm 243 union ( n ) / ˈjuːnjən / Liên hiệp 244 agreement ( n ) / əˈgriːmənt / Sự đồng ý chấp thuận 245 cancer ( n ) / ˈkænsə / Ung thư 246 currency ( n ) / ˈkʌrənsi / Tiền tệ 247 employment ( n ) / ɪmˈplɔɪmənt / Việc làm 248 engineering ( n ) / ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / Kỹ thuật 249 entry ( n ) / ˈɛntri / Lối vào 250 interaction

(n)

/ ˌɪntərˈækʃən / Tương tác 251 limit ( n ) / ˈlɪmɪt / Giới hạn 252 mixture ( n ) / ˈmɪksʧə / Hỗn hợp 253 preference ( n ) / ˈprɛfərəns / Sự ưa thích 254 region ( n ) / ˈriːʤən / Vùng 255 republic ( n ) / rɪˈpʌblɪk / Nước cộng hòa 256 seat ( n ) / siːt / Ghế 257 tradition ( n ) / trəˈdɪʃən / Truyền thống 258 virus ( n ) / ˈvaɪərəs / Virus 259 actor ( n ) / ˈæktə / Diễn viên 260 classroom ( n ) / ˈklɑːsrʊm / Lớp học 261 delivery ( n ) / dɪˈlɪvəri / Giao hàng 262 device ( n ) / dɪˈvaɪs / Thiết bị 263 difficulty ( n ) / ˈdɪfɪkəlti / Khó khăn 264 drama ( n ) / ˈdrɑːmə / Kịch 265 election ( n ) / ɪˈlɛkʃən / Sựu bầu cử 266 engine ( n ) / ˈɛnʤɪn / Động cơ 267 football ( n ) / ˈfʊtbɔːl / Bóng đá 268 guidance ( n ) / ˈgaɪdəns / Hướng dẫn 269 khách sạn ( n ) / həʊˈtɛl / Khách sạn 270 match ( n ) / mæʧ / Trận đấu 271 owner ( n ) / ˈəʊnə / Chủ nhân 272 priority ( n ) / praɪˈɒrɪti / Quyền ưu tiên 273 protection ( n ) / prəˈtɛkʃən / Sự bảo vệ 274 suggestion ( n ) / səˈʤɛsʧən / Gợi ý 275 tension ( n ) / ˈtɛnʃən / Sức ép 276 variation ( n ) / ˌveərɪˈeɪʃən / Sự biến đổi 277 anxiety ( n ) / æŋˈzaɪəti / Lo ngại 278 atmosphere ( n ) / ˈætməsfɪə / Không khí 279 awareness ( n ) / əˈweənəs / Nhận thức 280 bread ( n ) / brɛd / Bánh mì 281 climate ( n ) / ˈklaɪmɪt / Khí hậu 282 comparison ( n ) / kəmˈpærɪsn / Sự so sánh 283 confusion ( n ) / kənˈfjuːʒən / Nhầm lẫn 284 construction ( n ) / kənˈstrʌkʃən / Xây dựng 285 elevator ( n ) / ˈɛlɪveɪtə / Thang máy 286 emotion ( n ) / ɪˈməʊʃən / Xúc động 287 employee ( n ) / ˌɛmplɔɪˈiː / Công nhân 288 employer ( n ) / ɪmˈplɔɪə / Sử dụng lao động 289 guest ( n ) / gɛst / Khách 290 height ( n ) / haɪt / Chiều cao 291 leadership ( n ) / ˈliːdəʃɪp / Lãnh đạo 292 mall ( n ) / mɔːl / Trung tâm shopping 293 manager ( n ) / ˈmænɪʤə / Người quản trị 294 operation ( n ) / ˌɒpəˈreɪʃən / Hoạt động 295 recording ( n ) / rɪˈkɔːdɪŋ / Ghi âm 296 respect ( n ) / rɪsˈpɛkt / Tôn trọng 297 sample ( n ) / ˈsɑːmpl / Mẫu 298 transportation ( n ) / ˌtrænspɔːˈteɪʃən / Giao thông vận tải đường bộ 299 boring ( n ) / ˈbɔːrɪŋ / Chán nản 300 charity ( n ) / ˈʧærɪti / Bố thí 301 cousin ( n ) / ˈkʌzn / Anh em họ 302 disaster ( n ) / dɪˈzɑːstə / Thảm họa 303 editor ( n ) / ˈɛdɪtə / Biên tập viên 304 efficiency ( n ) / ɪˈfɪʃənsi / Hiệu quả 305 excitement ( n ) / ɪkˈsaɪtmənt / Phấn khích 306 extent ( n ) / ɪksˈtɛnt / Mức độ 307 feedback ( n ) / ˈfiːdbæk / tin tức phản hồi 308 guitar ( n ) / gɪˈtɑː / Đàn guitar 309 homework ( n ) / ˈhəʊmˌwɜːk / Bài tập về nhà 310 leader ( n ) / ˈliːdə / Lãnh đạo 311 mom ( n ) / mɒm / Mẹ 312 outcome ( n ) / ˈaʊtkʌm / Kết quả 313 permission ( n ) / pəˈmɪʃən / Sự được cho phép 314 presentation ( n ) / ˌprɛzɛnˈteɪʃən / Trình bày 315 promotion ( n ) / prəˈməʊʃən / Khuyến mãi 316 reflection ( n ) / rɪˈflɛkʃən / Sự phản xạ 317 refrigerator ( n ) / rɪˈfrɪʤəreɪtə / Tủ lạnh 318 resolution ( n ) / ˌrɛzəˈluːʃən / Độ phân giải 319 revenue ( n ) / ˈrɛvɪnjuː / Lợi tức 320 session ( n ) / ˈsɛʃən / Buổi họp 321 singer ( n ) / ˈsɪŋə / Ca sĩ 322 đánh tennis ( n ) / ˈtɛnɪs / Quần vợt 323 basket ( n ) / ˈbɑːskɪt / Cái giỏ 324 bonus ( n ) / ˈbəʊnəs / Tiền thưởng 325 cabinet ( n ) / ˈkæbɪnɪt / Buồng 326 childhood ( n ) / ˈʧaɪldhʊd / Thời thơ ấu 327 church ( n ) / ʧɜːʧ / Nhà thờ 328 clothes ( n ) / kləʊðz / Quần áo 329 coffee ( n ) / ˈkɒfi / Cà phê 330 dinner ( n ) / ˈdɪnə / Bữa tối 331 drawing ( n ) / ˈdrɔːɪŋ / Bản vẽ 332 hair ( n ) / heə / Tóc 333 hearing ( n ) / ˈhɪərɪŋ / Thính giác 334 initiative ( n ) / ɪˈnɪʃɪətɪv / Sáng kiến 335 judgment ( n ) / ˈʤʌʤmənt / Án 336 lab ( n ) / læb / Phòng thí nghiệm 337 measurement ( n ) / ˈmɛʒəmənt / Sự thống kê giám sát 338 mode ( n ) / məʊd / Chế độ 339 mud ( n ) / mʌd / Bùn 340 orange ( n ) / ˈɒrɪnʤ / Trái cam 341 poetry ( n ) / ˈpəʊɪtri / Thơ phú 342 police ( n ) / pəˈliːs / Cảnh sát 343 possibility ( n ) / ˌpɒsəˈbɪlɪti / Khả năng 344 procedure ( n ) / prəˈsiːʤə / Phương pháp 345 queen ( n ) / kwiːn / Nữ hoàng 346 ratio ( n ) / ˈreɪʃɪəʊ / Tỉ lệ 347 relation ( n ) / rɪˈleɪʃən / Quan hệ 348 restaurant ( n ) / ˈrɛstrɒnt / Nhà hàng 349 satisfaction ( n ) / ˌsætɪsˈfækʃən / Sự hài lòng 350 sector ( n ) / ˈsɛktə / Khu vực 351 signature ( n ) / ˈsɪgnɪʧə / Chữ ký 352 significance ( n ) / sɪgˈnɪfɪkəns / Ý nghĩa 353 tuy nhiên ( n ) / sɒŋ / Bài hát 354 tooth ( v, n ) / tuːθ / Răng, ăn khớp nhau 355 town ( n ) / taʊn / Thành phố 356 vehicle ( n ) / ˈviːɪkl / Xe cộ 357 volume ( n ) / ˈvɒljʊm / Thể tích 358 wife ( n ) / waɪf / Vợ 359 accident ( n ) / ˈæksɪdənt / Tai nạn 360 airport ( n ) / ˈeəpɔːt / Sân bay 361 appointment ( n ) / əˈpɔɪntmənt / Cuộc hẹn 362 arrival ( adj, n ) / əˈraɪvəl / Đi đến nơi, sự đến 363 assumption ( n ) / əˈsʌmpʃ ( ə ) n / Giả định 364 baseball ( n ) / ˈbeɪsbɔːl / Bóng chày 365 chapter ( n ) / ˈʧæptə / Chương 366 committee ( n ) / kəˈmɪti / Ủy ban 367 conversation ( n ) / ˌkɒnvəˈseɪʃən / Đàm thoại 368 database ( n ) / ˈdeɪtəˌbeɪs / Cơ sở tài liệu 369 enthusiasm ( n ) / ɪnˈθjuːzɪæzm / Hăng hái 370 error ( n ) / ˈɛrə / Lỗi 371 explanation ( n ) / ˌɛkspləˈneɪʃən / Giải thích 372 farmer ( n ) / ˈfɑːmə / Nông dân 373 gate ( n ) / geɪt / Cửa 374 girl ( n ) / gɜːl / Cô gái 375 hall ( n ) / hɔːl / Đại sảnh 376 historian ( n ) / hɪsˈtɔːrɪən / Sử gia 377 hospital ( n ) / ˈhɒspɪtl / Bệnh viện 378 injury ( n ) / ˈɪnʤəri / Vết thương 379 instruction ( n ) / ɪnˈstrʌkʃən / Hướng dẫn 380 maintenance ( n ) / ˈmeɪntənəns / Bảo trì 381 manufacturer ( n ) / ˌmænjʊˈfækʧərə / Nhà sản xuất 382 meal ( n ) / miːl / Bữa ăn 383 perception ( n ) / pəˈsɛpʃən / Sự nhận thức 384 pie ( n ) / paɪ / Bánh 385 poem ( n ) / ˈpəʊɪm / Bài thơ 386 presence ( n ) / ˈprɛzns / Sự hiện hữu 387 proposal ( n ) / prəˈpəʊzəl / Đề nghị 388 reception ( n ) / rɪˈsɛpʃən / Tiếp nhận 389 replacement ( n ) / rɪˈpleɪsmənt / Sự thay thế sửa chữa 390 revolution ( n ) / ˌrɛvəˈluːʃən / Cuộc cách mạng 391 river ( n ) / ˈrɪvə / Sông 392 son ( n ) / sʌn / Con trai 393 speech ( n ) / spiːʧ / Lời nói 394 tea ( n ) / tiː / Trà 395 village ( n ) / ˈvɪlɪʤ / Làng 396 warning ( n ) / ˈwɔːnɪŋ / Cảnh báo 397 winner ( n ) / ˈwɪnə / Người thắng lợi 398 worker ( n ) / ˈwɜːkə / Công nhân 399 writer ( n ) / ˈraɪtə / Nhà văn 400 assistance ( n ) / əˈsɪstəns / Sự giúp trợ 401 breath ( n ) / brɛθ / Hơi thở 402 buyer ( n ) / ˈbaɪə / Người mua 403 chest ( n ) / ʧɛst / Ngực 404 chocolate ( n ) / ˈʧɒkəlɪt / Sôcôla 405 conclusion ( n ) / kənˈkluːʒən / Phần Kết luận 406 contribution ( n ) / ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / Sự góp phần 407 cookie ( n ) / ˈkʊki / Cookie 408 courage ( n ) / ˈkʌrɪʤ / Lòng can đảm và mạnh mẽ 409 dad ( n ) / dæd / Cha 410 desk ( n ) / dɛsk / Bàn giấy 411 drawer ( n ) / ˈdrɔːə / Ngăn kéo 412 establishment ( n ) / ɪsˈtæblɪʃmənt / Thành lập 413 examination ( n ) / ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / Kiểm tra 414 garbage ( n ) / ˈgɑːbɪʤ / Đống rác 415 grocery ( n ) / ˈgrəʊsəri / Tạp hóa 416 honey ( adj, n ) / ˈhʌni / Mật ong, đường mật, êm dịu 417 impression ( n ) / ɪmˈprɛʃən / Ấn tượng 418 improvement ( n ) / ɪmˈpruːvmənt / Sự cải tổ 419 independence ( n ) / ˌɪndɪˈpɛndəns / Độc lập 420 insect ( n ) / ˈɪnsɛkt / Côn trùng 421 inspection ( n ) / ɪnˈspɛkʃən / Sự kiểm tra 422 inspector ( n ) / ɪnˈspɛktə / Viên thanh tra 423 king ( n ) / kɪŋ / Vua 424 ladder ( n ) / ˈlædə / Thang 425 menu ( n ) / ˈmɛnjuː / Thực đơn 426 penalty ( n ) / ˈpɛnlti / Hình phạt 427 piano ( n ) / pɪˈænəʊ / Dương cầm 428 potato ( n ) / pəˈteɪtəʊ / Khoai tây 429 profession ( n ) / prəˈfɛʃən / Nghề nghiệp 430 professor ( n ) / prəˈfɛsə / Giáo sư 431 quantity ( n ) / ˈkwɒntɪti / Số lượng 432 reaction ( n ) / ri ( ː ) ˈækʃən / Sự phản ứng 433 requirement ( n ) / rɪˈkwaɪəmənt / Yêu cầu 434 salad ( n ) / ˈsæləd / Xà lách 435 sister ( n ) / ˈsɪstə / Chị 436 supermarket ( n ) / ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / Siêu thị 437 tongue ( n ) / tʌŋ / Lưỡi 438 weakness ( n ) / ˈwiːknɪs / Yếu đuối 439 wedding ( n ) / ˈwɛdɪŋ / Kết hôn 440 affair ( n ) / əˈfeə / Việc 441 ambition ( n ) / æmˈbɪʃ ( ə ) n / Tham vọng 442 analyst ( n ) / ˈænəlɪst / Người nghiên cứu và phân tích 443 apple ( n ) / ˈæpl / Táo 444 assignment ( n ) / əˈsaɪnmənt / Phân công 445 assistant ( adj, n ) / əˈsɪstənt / Phụ tá, trợ giúp 446 bathroom ( n ) / ˈbɑːθru ( ː ) m / Phòng tắm 447 bedroom ( n ) / ˈbɛdru ( ː ) m / Phòng ngủ 448 beer ( n ) / bɪə / Bia 449 birthday ( n ) / ˈbɜːθdeɪ / Ngày sinh nhật 450 celebration ( n ) / ˌsɛlɪˈbreɪʃən / Lễ kỷ niệm 451 championship ( n ) / ˈʧæmpjənʃɪp / Chức vô địch 452 cheek ( v, n ) / ʧiːk / Gò má, ngạo mạn 453 client ( n ) / ˈklaɪənt / Khách hàng 454 consequence ( n ) / ˈkɒnsɪkwəns / Kết quả 455 departure ( n ) / dɪˈpɑːʧə / Khởi hành 456 diamond ( n ) / ˈdaɪəmənd / Kim cương 457 dirt ( n ) / dɜːt / Bụi 458 ear ( n ) / ɪə / Tai 459 fortune ( n ) / ˈfɔːʧən / Vận may 460 friendship ( n ) / ˈfrɛndʃɪp / Tình bạn 461 funeral ( adj, n ) / ˈfjuːnərəl / Đám ma, tang lễ 462 gene ( n ) / ʤiːn / Gen 463 girlfriend ( n ) / ˈgɜːlˌfrɛnd / Bạn gái 464 hat ( n ) / hæt / Mũ 465 indication ( n ) / ˌɪndɪˈkeɪʃən / Dấu hiệu 466 intention ( n ) / ɪnˈtɛnʃən / Mục đích 467 lady ( n ) / ˈleɪdi / Phụ nữ 468 midnight ( adj, n ) / ˈmɪdnaɪt / Nữa đêm, giữa khuya 469 negotiation ( n ) / nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / Đàm phán 470 obligation ( n ) / ˌɒblɪˈgeɪʃən / Nghĩa vụ 471 passenger ( n ) / ˈpæsɪnʤə / Hành khách 472 pizza ( n ) / ˈpiːtsə / Bánh pizza 473 platform ( n ) / ˈplætfɔːm / Nền tảng 474 poet ( n ) / ˈpəʊɪt / Thi sĩ 475 pollution ( n ) / pəˈluːʃən / Ô nhiễm 476 recognition ( n ) / ˌrɛkəgˈnɪʃən / Sự công nhận 477 reputation ( n ) / ˌrɛpju ( ː ) ˈteɪʃən / Danh tiếng 478 shirt ( n ) / ʃɜːt / Áo sơ mi 479 sir ( n ) / sɜː / Ngài 480 speaker ( n ) / ˈspiːkə / Loa 481 stranger ( n ) / ˈstreɪnʤə / Người lạ 482 surgery ( n ) / ˈsɜːʤəri / Mổ Ruột 483 sympathy ( n ) / ˈsɪmpəθi / Thông cảm 484 tale ( n ) / teɪl / Truyện 485 throat ( n ) / θrəʊt / Họng 486 trainer ( n ) / ˈtreɪnə / Huấn luyện viên 487 uncle ( n ) / ˈʌŋkl / Chú 488 youth ( n ) / juːθ / Tuổi trẻ 489 time ( v, n ) / taɪm / Thời gian, định giờ 490 work ( v, n ) / wɜːk / Công việc, hoạt động giải trí 491 film ( v, n ) / fɪlm / Phim ảnh, quay phim 492 water ( n ) / ˈwɔːtə / Nước 493 money ( n ) / ˈmʌni / Tiền 494 example ( n ) / ɪgˈzɑːmpl / Thí dụ 495 while ( conj, n ) / waɪl / Trong khi 496 business ( n ) / ˈbɪznɪs / Kinh doanh 497 study ( n ) / ˈstʌdi / Nghiên cứu 498 game ( n ) / geɪm / Trò chơi 499 life ( n ) / laɪf / Đời sống 500

form

( n ) / fɔːm / Hình thức

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận