Danh Sách Các Trường Có học bổng CSC 2022 – Du Học Trung Quốc – Học Bổng CSC 2022 – Học Bổng Khổng Tử 2022

1 Đại học Bắc Kinh 北京大学 PKU 10001 http://www.pku.edu.cn 2 Đại học Nhân dân Trung Quốc 中国人民大学 RUC 10002 http://www.ruc.edu.cn 3 Đại học Thanh Hoa 清华大学 THU 10003 http://www.tsinghua.edu.cn 4 Đại học Giao thông Bắc Kinh 北京交通大学 NJTU 10004 http://www.njtu.edu.cn 5 Đại học Công nghiệp Bắc Kinh 北京工业大学 BJUT 10005 http://www.bjut.edu.cn 6 Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh 北京航空航天大学 BUAA 10006 http://www.buaa.edu.cn 7 Đại học Bách khoa Băc Kinh 北京理工大学 BIT 10007 http://www.bit.edu.cn 8 Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh 北京科技大学 USTB 10008 http://www.ustb.edu.cn 9 Đại học Công nghiệp Miền Bắc 北方工业大 NCUT 10009 http://www.ncut.edu.cn  10 Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh 北京化工大学 BUCT 10010 http://www.buct.edu.cn  11 Đại học Công thương Bắc Kinh 北京工商大学 BTBU 10011 http://www.btbu.edu.cn 12 Đại học Bưu điện Bắc Kinh 北京邮电大学 BUPT 10013 https://www.bupt.edu.cn 13 Đại học Nông nghiệp Trung Quốc 中国农业大学 CAU 10019 http://www.cau.edu.cn 14 Viện Thạc sĩ viện Khoa học NN TQ 中国农业科学院研究生院 GSAACS 82101 http://www.gscaas.net.cn 15 Đại học Dầu mỏ Trung Quốc (BK) 中国石油大学(北京) CUP 11414 http://www.cup.edu.cn 16 Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh 北京林业大学 BJFU 10022 http://www.bjfu.edu.cn 17 Đại học Y Thủ Đô 首都医科大学 CCMU 10025 http://www.ccmu.edu.cn 18 Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh 北京中医药大学 BUCM 10026 http://www.bucm.edu.cn 19 Đại học Sư phạm Bắc Kinh 北京师范大学 BNU 10027 http://www.bnu.edu.cn 20 Đại học Sư phạm Thủ Đô 首都师范大学 CNU 10028 http://www.cnu.edu.cn 21 Học viện Thể thao Thủ Đô 首都体育学院 CUPES 10029 http://www.cupes.edu.cn 22 Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh 北京外国语大学 BFSU 10030 https://www.bfsu.edu.cn 23 Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh 北京第二外国语学院 BISU 10031 http://www.bisu.edu.cn 24 Học viện Điện ảnh Bắc Kinh 北京电影学院 BFA 10050 http://www.bfa.edu.cn 25 Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh 北京语言大学 BLCU 10032 http://www.blcu.edu.cn 26 Đại học Truyền thông Trung Quốc 中国传媒大学 CUC 10033 http://www.cuc.edu.cn 27 Đại học Tài chính Trung ương 中央财经大学 CUFE 10034 http://www.cufe.edu.cn 28 Đại học Kinh tế Thương mại TW 对外经济贸易大学 UIBE 10036 http://www.uibe.edu.cn 29 Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô 首都经济贸易大学 CUEB 10038 http://www.cueb.edu.cn 30 Học viện Ngoại giao 外交学院 CFAU 10040 http://www.cfau.edu.cn 31 Đại học Thể thao Bắc Kinh 北京体育大学 BSU 10043 http://www.bsu.edu.cn 32 Học viện Âm nhạc TW 中央音乐学院 CCOM 10045 http://www.ccom.edu.cn 33 Học viện Hí kịch TW 中央戏剧学院 TCAD 10048 http://www.chntheatre.edu.cn 34 Đại học Viện khoa học Trung Quốc 中国科学院大学 UCAS 80001 http://www.ucas.ac.cn 35 Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) 中国地质大学(北京) CUGB 11415 http://www.cugb.edu.cn 36 Đại học Dân tộc TW 中央民族大学 MUC 10052 http://www.muc.edu.cn 37 Đại học Chính pháp Trung Quốc 中国政法大学 CUPL 10053 http://www.cupl.edu.cn 38 Đại học Điện lực Hoa Bắc 华北电力大学 NCEPU 10054 http://www.ncepu.edu.cn 39 Đại học Nam Khai 南开大学 NKU 10055 http://www.nankai.edu.cn 40 Đại học Thiên Tân 天津大学 TJU 10056 http://www.tju.edu.cn 41 Đại học Khoa học kĩ thuật Thiên Tân 天津科技大学 TUST 10057 http://www.tust.edu.cn 42 Đại học Công nghiệp Thiên Tân 天津工业大学 TJPU 10058 http://www.tjpu.edu.cn 43 Đại học Bách khoa Thiên Tân 天津理工大学 TJUT 10060 http://www.tjut.edu.cn 44 Đại học Y Thiên Tân 天津医科大学 TMU 10062 http://www.tijmu.edu.cn 45 Đại học Trung Y Dược Thiên Tân 天津中医药大学 TUTCM 10063 http://www.tjutcm.edu.cn 46 Đại học Sư phạm Thiên Tân 天津师范大学 TJNU 10065 http://www.tjnu.edu.cn 47 Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân 天津职业技术师范大学 TUTE 10066 http://www.tute.edu.cn 48 Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân 天津外国语大学 TFSU 10068 http://www.tjfsu.edu.cn 49 Đại học Hà Bắc 河北大学 HBU 10075 http://www.hbu.edu.cn 50 Đại học Thương Mại Hà Bắc 河北经贸大学 HEUET 11832 http://www.heuet.edu.cn 51 Đại học Công nghiệp Hà Bắc 河北工业大学 HEBUT 10080 http://www.hebut.edu.cn 52 Đại học Nông nghiệp Hà Bắc 河北农业大学 HEBAU 10086 http://www.hebau.edu.cn 53 Đại học Y Hà Bắc 河北医科大学 HEBMU 10089 http://www.hebmu.edu.cn 54 Đại học Sư phạm Hà Bắc 河北师范大学 HEBTU 10094 http://www.hebtu.edu.cn 55 Đại học Yến Sơn 燕山大学 YSU 10216 http://www.ysu.edu.cn 56 Đại học Nội Mông Cổ 内蒙古大学 IMU 10126 http://www.imu.edu.cn 57 Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ 内蒙古工业大学 IMUT 10128 http://www.imut.edu.cn 58 Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ 内蒙古农业大学 IMAU 10129 http://www.imau.edu.cn 59 Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ 内蒙古师范大学 IMNU 10135 http://www.imnu.edu.cn 60 Đại học Dân tộc Nội Mông cổ 内蒙古民族大学 IMUN 10136 http://www.imun.edu.cn 61 Đại học Liêu Ninh 辽宁大学 LNU 10140 http://www.lnu.edu.cn 62 Đại học Sư phạm An Sơn 鞍山师范学院 ASNC 10169 http://www.asnc.edu.cn 63 Đại học Bách Khoa Đại Liên 大连理工大学 DLUT 10141 http://www.dlut.edu.cn 64 Đại học Công nghiệp Thẩm Dương 沈阳工业大学 SUT 10142 http://www.sut.edu.cn 65 Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương 沈阳航空航天大学 SAU 10143 http://www.sau.edu.cn 66 Đại học Bách khoa Thẩm Dương 沈阳理工大学 SYLU 10144 http://www.sylu.edu.cn 67 Đại học Đông Bắc 东北大学 NEU 10145 http://www.neu.edu.cn 68 Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh 辽宁科技大学 USTL 10146 http://www.ustl.edu.cn 69 Đại học Công trình kỹ thuật Liêu Ninh 辽宁工程技术大学 LNTU 10147 http://www.lntu.edu.cn 70 Đại học Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh 辽宁石油化工大学 LNPU 10148 http://www.lnpu.edu.cn 71 Đại học Giao thông Đại Liên 大连交通大学 DJTU 10150 http://www.djtu.edu.cn 72 Đại học Hàng hải Đại Liên 大连海事大学 DLMU 10151 http://www.dlmu.edu.cn 73 Đại học Công nghiệp Đại Liên 大连工业大学 DLPU 10152 http://www.dlpu.edu.cn 74 Đại học Kiến trúc Thẩm Dương 沈阳建筑大学 SJZU 10153 http://www.sjzu.edu.cn 75 Đại học Công nghiệp Liêu Ninh 辽宁工业大学 LNIT 10154 http://www.lnit.edu.cn 76 Đại học Y Trung Quốc 中国医科大学 CMU 10159 http://www.cmu.edu.cn 77 Đại học Y Cẩm Châu 锦州医科大学 LNMU 10160 http://www.lnmu.edu.cn 78 Đại học Y Đại Liên 大连医科大学 DMU 10161 http://www.dlmedu.edu.cn 79 Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh 辽宁中医药大学 LUTCM 10162 http://www.lnutcm.edu.cn 80 Đại học Sư phạm Liêu Ninh 辽宁师范大学 LNNU 10165 http://www.lnnu.edu.cn 81 Đại học Sư phạm Thẩm Dương 沈阳师范大学 SYNU 10166 http://www.synu.edu.cn 82 Đại học Bột Hải 渤海大学 BHU 10167 http://www.bhu.edu.cn 83 Đại học Ngoại ngữ Đại Liên 大连外国语大学 DLUFL 10172 http://www.dlufl.edu.cn 84 Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc 东北财经大学 DUFE 10173 http://www.dufe.edu.cn 85 Đại học Cát Lâm 吉林大学 JLU 10183 http://www.jlu.edu.cn 86 Đại học Duyên Biên 延边大学 YBU 10184 http://www.ybu.edu.cn 87 Đại học Bách khoa Trường Xuân 长春理工大学 CUST 10186 http://www.cust.edu.cn 88 Đại học Điện lực Đông Bắc 东北电力大学 NEEPU 10188 http://www.neepu.edu.cn 89 Đại học Nông nghiệp Cát Lâm 吉林农业大学 JLAU 10193 http://www.jlau.edu.cn 90 Đại học Trung Y Dược Trường Xuân 长春中医药大学 CCUCM 10199 http://www.ccucm.edu.cn 91 Đại học Sư phạm Đông Bắc 东北师范大学 NENU 10200 http://www.nenu.edu.cn 92 Đại học Bắc Hoa 北华大学 BHU 10201 http://www.beihua.edu.cn 93 Đại học Sư phạm Cát Lâm 吉林师范大学 JLNU 10203 http://www.jlnu.edu.cn 94 Đại học Hắc Long Giang 黑龙江大学 HLJU 10212 http://www.hlju.edu.cn 95 Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨工业大学 HIT 10213 http://www.hit.edu.cn 96 Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨理工大学 HUST 10214 http://www.hrbust.edu.cn 97 Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨工程大学 HRBEU 10217 http://www.hrbeu.edu.cn 98 Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ 齐齐哈尔大学 QQHRU 10221 http://www.qqhru.edu.cn 99 Đại học Giai Mộc TW 佳木斯大学 JMSU 10222 http://www.jmsu.org 100 Đại học Nông nghiệp Đông Bắc 东北农业大学 NEAU 10224 http://www.neau.edu.cn 101 Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc 东北林业大学 NEFU 10225 http://www.nefu.edu.cn 102 Đại học Y Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨医科大学 HRBMU 10226 http://www.hrbmu.edu.cn 103 Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang 黑龙江中医药大学 HLJZY 10228 http://www.hljzy.org.cn 104 Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨师范大学 HRBNU 10231 http://www.hrbnu.edu.cn 105 Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang 牡丹江师范学院 MDJNU 10233 http://www.mdjnu.com 106 Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨商业大学 HRBCU 10240 http://www.hrbcu.edu.cn 107 Đại học Phúc Đán 复旦大学 FDU 10246 http://www.fudan.edu.cn 108 Đại học Đồng Tế 同济大学 TZJ 10247 http://www.tongji.edu.cn 109 Đại học Giao thông Thượng Hải 上海交通大学 SJTU 10248 http://www.sjtu.edu.cn 110 Đại học Bách khoa Hoa Đông 华东理工大学 ECUST 10251 http://www.ecust.edu.cn 111 Đại học Bách khoa Thượng Hải 上海理工大学 USST 10252 http://www.usst.edu.cn 112 Đại học Hàng hải Thượng Hải 上海海事大学 SHMTU 10254 http://www.shmtu.edu.cn 113 Đại học Đông Hoa 东华大学 DHU 10255 http://www.dhu.edu.cn 114 Đại học Hải Dương Thượng Hải 上海海洋大学 SHOU 10264 http://www.shou.edu.cn 115 Đại học Trung Y Dược Thượng Hải 上海中医药大学 SHUTCM 10268 http://www.shutcm.edu.cn 116 Đại học Sư phạm Hoa Đông 华东师范大学 ECNU 10269 http://www.ecnu.edu.cn 117 Đại học Sư phạm Thượng Hải 上海师范大学 SHNU 10270 http://www.shnu.edu.cn 118 Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải 上海外国语大学 SISU 10271 http://www.shisu.edu.cn 119 Học viện Thể thao Thượng Hải 上海体育学院 SUS 10277 http://www.sus.edu.cn 120 Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải 上海财经大学 SUFE 10272 http://www.shufe.edu.cn 121 Đại học Thương mại đối ngoại Thượng Hải 上海对外经贸大学 SUIBE 10273 http://www.suibe.edu.cn 122 Đại học Chính pháp Hoa Đông 华东政法大学 ECUPL 10276 http://www.ecupl.edu.cn 123 Học viện Âm nhạc Thượng Hải 上海音乐学院 SHCM 10278 http://www.shcmusic.edu.cn 124 Đại học Thượng Hải 上海大学 SHU 10280 http://www.shu.edu.cn 125 Đại học Nam Kinh 南京大学 NJU 10284 http://www.nju.edu.cn 126 Đại học Tô Châu 苏州大学 SUDA 10285 http://www.suda.edu.cn 127 Đại học Đông Nam 东南大学 SEU 10286 http://www.seu.edu.cnS 128 Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh 南京航空航天大学 NUAA 10287 http://www.nuaa.edu.cn 129 Đại học Bách khoa Nam Kinh 南京理工大学 NJUST 10288 http://www.njust.edu.cn 130 Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc 中国矿业大学 CUMT 10290 http://www.cumt.edu.cn 131 Đại học Hà Hải 河海大学 HHU 10294 http://www.hhu.edu.cn 132 Đại học Giang Nam 江南大学 JU 10295 http://www.jiangnan.edu.cn 133 Đại học Giang Tô 江苏大学 UJS 10299 http://www.ujs.edu.cn 134 Đại học Công trình thông tin Nam Kinh 南京信息工程大学 NUIST 10300 http://www.nuist.edu.cn 135 Đại học Nam Thông 南通大学 NTU 10304 http://www.ntu.edu.cn 136 Đại học Nông nghiệp Nam Kinh 南京农业大学 NJAU 10307 http://www.njau.edu.cn 137 Đại học Y Nam Kinh 南京医科大学 NJMU 10312 http://www.njmu.edu.cn 138 Đại học Trung Y Dược Nam Kinh 南京中医药大学 NUTCM 10315 http://www.njutcm.edu.cn 139 Đại học Dược Trung Quốc 中国药科大学 CPU 10316 http://www.cpu.edu.cn 140 Đại học Dương Châu 扬州大学 YZU 11117 http://www.yzu.edu.cn 141 Đại học Sư phạm Nam Kinh 南京师范大学 NNU 10319 http://www.njnu.edu.cn 142 Đại học Sư phạm Giang Tô 江苏师范大学 JNU 10320 http://www.jsnu.edu.cn 143 Học viện Nghệ thuật Nam Kinh 南京艺术学院 NUA 10331 http://www.nua.edu.cn 144 Đại học Khoa học kỹ thuật Tô Châu 苏州科技大学 USTS 10332 http://www.usts.edu.cn 145 Đại học Chiết Giang 浙江大学 ZJU 10335 http://www.zju.edu.cn 146 Đại học Công nghiệp Chiết Giang 浙江工业大学 ZJUT 10337 http://www.zjut.edu.cn 147 Đại học Bách khoa Chiết Giang 浙江理工大学 ZSTU 10338 http://www.zstu.edu.cn 148 Đại học Hải Dương Chiết Giang 浙江海洋大学 ZJOU 10340 http://www.zjou.edu.cn 149 Đại học Y Ôn Châu 温州医科大学 WMU 10343 http://www.wmu.edu.cn 150 Đại học Sư phạm Chiết Giang 浙江师范大学 ZJNU 10345 http://www.zjnu.edu.cn 151 Đại học Sư phạm Hàng Châu 杭州师范大学 HZNU 10346 http://www.hznu.edu.cn 152 Đại học Ninh Ba 宁波大学 NBU 11646 http://www.nbu.edu.cn 153 Học viện Công trình Ninh Ba 宁波工程学院 NBUT (Mới) http://www.nbut.edu.cn 154 Đại học Ôn Châu 温州大学 WZU 10351 http://www.wzu.edu.cn 155 Đại học Công Thương Chiết Giang 浙江工商大学 HZIC 10353 http://www.hzic.edu.cn 156 Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang 浙江科技学院 ZUST (Mới) http://www.zust.edu.cn 157 Học viện Mỹ thuật Trung Quốc 中国美术学院 CAA 10355 http://www.caa.edu.cn 158 Đại học An Huy 安徽大学 AHU 10357 http://www.ahu.edu.cn 159 Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc 中国科学技术大学 USTC 10358 http://www.ustc.edu.cn 160 Đại học Công nghiệp Hợp Phì 合肥工业大学 HFUT 10359 http://www.hfut.edu.cn 161 Đại học Nông nghiệp An Huy 安徽农业大学 AHAU 10364 http://www.ahau.edu.cn 162 Đại học Y An Huy 安徽医科大学 AHMU 10366 http://www.ahmu.edu.cn 163 Đại học Sư phạm An Huy 安徽师范大学 AHNU 10370 http://www.ahnu.edu.cn 164 Học viện Hoàng Sơn 黄山学院 HSU 10375 http://www.hsu.edu.cn 165 Học viện Hợp Phì 合肥学院 HFUU (Mới) http://www.hfuu.edu.cn 166 Đại học Hạ Môn 厦门大学 XMU 10384 http://www.xmu.edu.cn 167 Đại học Hoa Kiều 华侨大学 HQU 10385 http://www.hqu.edu.cn 168 Đại học Phúc Châu 福州大学 FZU 10386 http://www.fzu.edu.cn 169 Học viện Công trình Phúc Kiến 福建工程学院 FJUT 10388 http://www.fjut.edu.cn 170 Đại học Nông Lâm Phúc Kiến 福建农林大学 FAFU 10389 http://www.fafu.edu.cn 171 Đại học Y Phúc Kiến 福建医科大学 FJMU 10392 http://www.fjmu.edu.cn 172 Đại học Sư phạm Phúc Kiến 福建师范大学 FJNU 10394 http://www.fjnu.edu.cn 173 Học viện Vũ Di 武夷学院 WUYIU 10397 http://www.wuyiu.edu.cn 174 Học viện Bách Khoa Ninh Hạ 厦门理工学院 XMUT 11062 http://www.xmut.edu.cn 175 Đại học Nam Xương 南昌大学 NCU 10403 http://www.ncu.edu.cn 176 Đại học Hàng không Nam Xương 南昌航空大学 NCHU 10406 http://www.nchu.edu.cn 177 Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn 景德镇陶瓷大学 JCI 10408 http://www.jci.edu.cn 178 Đại học Nông nghiệp Giang Tây 江西农业大学 JXAU 10410 (Mới) http://www.jxau.edu.cn 179 Đại học Trung Y Dược Giang Tây 江西中医药大学 JXUTCM 10412 (Mới) http://www.jxutcm.edu.cn 180 Đại học Sư phạm Giang Tây 江西师范大学 JXNU 10414 http://www.jxnu.edu.cn 181 Học viện Sư phạm Cán Nam 赣南师范学院 GNNU 10418 http://www.gnnu.cn 182 Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây 江西财经大学 JXUFE 10421 http://www.jxufe.edu.cn 183 Đại học Sơn Đông 山东大学 SDU 10422 http://www.sdu.edu.cn 184 Đại học Hải Dương Trung Quốc 中国海洋大学 OUC 10423 http://www.ouc.edu.cn 185 Đại học Khoa học kỹ thuật Sơn Đông 山东科技大学 SDUST 10424 http://www.sdust.edu.cn 186 Đại học Dầu mỏ Trung Quốcv(Hoa Đông) 中国石油大学(华东) UPC 10425 http://www.upc.edu.cn 187 Đại học Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo 青岛科技大学 QUST 10426 http://www.qust.edu.cn 188 Đại học Yên Đài 烟台大学 YTU (Mới) http://www.ytu.edu.cn 189 Đại học Tế Nam 济南大学 UJN 10427 http://www.ujn.edu.cn 190 Đại học Thanh Đảo 青岛大学 QDU (Mới) http://www.qdu.edu.cn 191 Đại học Bách Khoa Sơn Đông 山东理工大学 SDUT 10433 http://www.sdut.edu.cn 192 Đại học Sư phạm Sơn Đông 山东师范大学 SDNU 10445 http://www.sdnu.edu.cn 193 Đại học Lỗ Đông 鲁东大学 LDU 10451 http://www.ldu.edu.cn 194 Đại học Trịnh Châu 郑州大学 ZZU 10459 http://www.zzu.edu.cn 195 Đại học Công nghiệp Hà Nam 河南工业大学 HAUT 10463 http://www.haut.edu.cn 196 Đại học Trung Y Dược Hà Nam 河南中医药大学 HATCM 10471 http://www.hactcm.edu.cn 197 Đại học Hà Nam 河南大学 HENU 10475 http://www.henu.edu.cn 198 Đại học Vũ Hán 武汉大学 WHU 10486 http://www.whu.edu.cn 199 Đại học Khoa học kỹ thuật Hoa Trung 华中科技大学 HUST 10487 http://www.hust.edu.cn 200 Đại học Tam Điệp 三峡大学 CTGU (Mới) http://www.ctgu.edu.cn 201 Đại học Trường Giang 长江大学 YU 10489 http://www.yangtzeu.edu.cn 202 Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) 中国地质大学(武汉) CUG 10491 http://www.cug.edu.cn 203 Đại học Dệt may Vũ Hán 武汉纺织大学 WTU 10495 http://www.wtu.edu.cn 204 Đại học Bách khoa Vũ Hán 武汉理工大学 WHUT 10497 http://www.whut.edu.cn 205 Đại học Nông nghiệp Hoa Trung 华中农业大学 HZAU 10504 http://www.hzau.edu.cn 206 Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc 湖北中医药大学 HBTCM 10507 (Mới) http://www.hbtcm.edu.cn 207 Đại học Sư phạm Hoa Trung 华中师范大学 CCNU 10511 http://www.ccnu.edu.cn 208 Đại học Hồ Bắc 湖北大学 HUBU 10512 http://www.hubu.edu.cn 209 Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam 中南财经政法大学 ZUEL 10520 http://www.zuel.edu.cn 210 Học viện Thể thao Vũ Hán 武汉体育学院 WHSU 10522 http://www.whsu.edu.cn 211 Đại học Tương Đàm 湘潭大学 XTU 10530 http://www.xtu.edu.cn 212 Đại học Hồ Nam 湖南大学 HNU 10532 http://www.hnu.edu.cn 213 Đại học Trung Nam 中南大学 CSU 10533 http://www.csu.edu.cn 214 Đại học Bách khoa Trường Sa 长沙理工大学 CSUST 10536 http://www.csust.edu.cn 215 Đại học Sư phạm Hồ Nam 湖南师范大学 HUNNU 10542 http://www.hunnu.edu.cn 216 Đại học Trung Sơn 中山大学 SYSU 10558 http://www.sysu.edu.cn 217 Đại học Kỵ Nam 暨南大学 JNU 10559 http://www.jnu.edu.cn 218 Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông 广东外语外贸大学 GDUFS 11910 http://www.gdufs.edu.cn 219 Đại học Sán Đầu 汕头大学 STU 10560 (Mới) http://www.stu.edu.cn 220 Đại học Bách khoa Hoa Nam 华南理工大学 SCUT 10561 http://www.scut.edu.cn 221 Đại học Y Phương Nam 南方医科大学 SMU 12121 http://www.fimmu.com 222 Đại học Nông nghiệp Hoa Nam 华南农业大学 SCAU 10564 (Mới) http://www.scau.edu.cn 223 Đại học Y Quảng Châu 广州医科大学 GZHMU 10570 http://www.gzhmu.edu.cn 224 Đại học Trung Y Dược Quảng Châu 广州中医药大学 GZUCM 10572 http://www.gzucm.edu.cn 225 Đại học Sư phạm Hoa Nam 华南师范大学 SCNU 10574 http://www.scnu.edu.cn 226 Đại học Hải Nam 海南大学 HAINU 10589 http://www.hainu.edu.cn 227 Đại học Quảng Tây 广西大学 GXU 10593 http://www.gxu.edu.cn 228 Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Quế Lâm 桂林电子科技大学 GLIET 10595 http://www.gliet.edu.cn 229 Đại học Y Quảng Tây 广西医科大学 GXMU 10598 http://www.gxmu.edu.cn 230 Đại học Sư phạm Quảng Tây 广西师范大学 GXNU 10602 http://www.gxnu.edu.cn 231 Học viện Sư phạm Quảng Tây 广西师范学院 GXTC 10603 http://www.gxtc.edu.cn 232 Đại học Dân tộc Quảng Tây 广西民族大学 GXUN 10608 http://www.gxun.edu.cn 233 Đại học Tứ Xuyên 四川大学 SCU 10610 http://www.scu.edu.cn 234 Đại học Trùng Khánh 重庆大学 CQU 10611 http://www.cqu.edu.cn 235 Đại học Giao thông Tây Nam 西南交通大学 SWJTU 10613 http://www.swjtu.edu.cn 236 Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử 电子科技大学 UESTC 10614 http://www.uestc.edu.cn 237 Đại học Bưu điện Trùng Khánh 重庆邮电大学 CQUPT 10617 http://www.cqupt.edu.cn 238 Đại học Giao thông Trùng Khánh 重庆交通大学 CQJTU 10618 http://www.cqjtu.com 239 Đại học Y Trùng Khánh 重庆医科大学 CQMU 10631 http://www.cqmu.edu.cn 240 Đại học Trung Y Dược Thành Đô 成都中医药大学 CDUTCM 10633 http://www.cdutcm.edu.cn 241 Đại học Tây Nam 西南大学 SWU 10635 http://www.swu.edu.cn 242 Đại học Sư phạm Trùng Khánh 重庆师范大学 CQNU 10637 http://www.cqnu.edu.cn 243 Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên 四川外国语大学 SISU 10650 http://www.sisu.edu.cn 244 Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam 西南财经大学 SWUFE 10651 http://www.swufe.edu.cn 245 Đại học Chính pháp Tây Nam 西南政法大学 SWUPL 10652 http://www.swupl.edu.cn 246 Đại học Quý Châu 贵州大学 GZU 10657 http://www.gzu.edu.cn 247 Đại học Sư phạm Quý Châu 贵州师范大学 GZNU 10663 http://www.gznu.edu.cn 248 Đại học Dân tộc Quý Châu 贵州民族大学 GZMU 10672 http://www.gzmu.edu.cn 249 Đại học Vân Nam 云南大学 YNU 10673 http://www.ynu.edu.cn 250 Đại học Bách khoa Côn Minh 昆明理工大学 KMUST 10674 http://www.kmust.edu.cn 251 Đại học Nông nghiệp Vân Nam 云南农业大学 YNAU 10676 http://www.ynau.edu.cn 252 Đại học Y Côn Minh 昆明医科大学 KMMC 10678 http://www.kmmc.cn 253 Đại học Đại Lý 大理大学 DALI 10679 http://www.dali.edu.cn 254 Đại học Sư phạm Vân Nam 云南师范大学 YNNU 10681 http://www.ynnu.edu.cn 255 Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam 云南财经大学 YNUFE 10689 http://www.ynufe.edu.cn 256 Đại học Dân tộc Vân Nam 云南民族大学 YMU 10691 http://www.ymu.edu.cn 257 Đại học Tây Bắc 西北大学 NWU 10697 http://www.nwu.edu.cn 258 Đại học Giao thông Tây An 西安交通大学 XJTU 10698 http://www.xjtu.edu.cn 259 Đại học Công nghiệp Tây Bắc 西北工业大学 NWPU 10699 http://www.nwpu.edu.cn 260 Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Tây An 西安电子科技大学 XIDIAN 10701 http://www.xidian.edu.cn 261 Đại học Dầu mỏ Tây An 西安石油大学 XAPI 10705 http://www.xapi.edu.cn 262 Đại học Trường An 长安大学 XAHU 10710 http://www.xahu.edu.cn 263 Đại học Khoa học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc 西北农林科技大学 NWSUAF 10712 http://www.nwsuaf.edu.cn 264 Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây 陕西中医药大学 GATZS 10716 (Mới) http://www.gatzs.com.cn 265 Đại học Sư phạm Thiểm Tây 陕西师范大学 SNNU 10718 http://www.snnu.edu.cn 266 Đại học Ngoại ngữ Thiểm Tây 西安外国语大学 XISU 10724 http://www.xisu.edu.cn 267 Đại học Lan Châu 兰州大学 LZU 10730 http://www.lzu.edu.cn 268 Đại học Công Nghệ Lan Châu 兰州理工大学 GSUT 10731 http://www.gsut.edu.cn 269 Đại học Giao thông Lan Châu 兰州交通大学 LZJTU 10732 http://www.lzjtu.edu.cn 270 Đại học Trung Y Dược Cam Túc 甘肃中医药大学 GSZY 10735 (Mới) http://www.gszy.edu.cn 271 Đại học Sư phạm Tây Bắc 西北师范大学 NWNU 10736 http://www.nwnu.edu.cn 272 Đại học Thanh Hải 青海大学 QHU 10743 http://www.qhu.edu.cn 273 Đại học Dân tộc Thanh Hải 青海民族大学 QHMU 10748 (Mới) http://www.qhmu.edu.cn 274 Đại học Ninh Hạ 宁夏大学 NXU 10749 http://www.nxu.edu.cn 275 Đại học Y Ninh Hạ 宁夏医科大学 NXMU 10752 http://www.nxmu.edu.cn 276 Đại học Tân Cương 新疆大学 XJU 10755 http://www.xju.edu.cn 277 Đại học Thạch Hà Tử 石河子大学 SHZU 10759 http://www.shzu.edu.cn 278 Đại học Y Tân Cương 新疆医科大学 XJMU 10760 http://www.xjmu.edu.cn 279 Đại học Sư phạm Tân Cương 新疆师范大学 XJNU 10762 http://www.xjnu.edu.cn 280 Đại học Trung Y Dược Sơn Tây 山西中医药大学 SXTCM 10809 http://www.sxtcm.edu.cn 281 Đại học Sơn Tây 山西大学 SXU 10108 (Mới) http://www.sxu.edu.cn 282 Đại học Bách khoa Thái Nguyên 太原理工大学 TYUT 10112 http://www.tyut.edu.cn

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận