Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng

TT HOẠT CHẤT / THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT ( COMMON NAME ) TÊN THƯƠNG PHẨM ( TRADE NAME )

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ ( APPLICANT )
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP :

1. Thuốc trừ sâu:

1 Abamectin Ababetter 5EC nhện đỏ / quýt ; sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Abacare 5EW Nhện đỏ / chè, cam Công ty CP Ace Biochem Việt Nam
Abafax 1.8 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; bọ cánh tơ / chè Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Abagold 65EC Nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Mekong
Abagro 4.0 EC sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; sâu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa / cà chua ; bọ trĩ / chè ; sâu tơ / cải bắp Asiagro Pacific Ltd
Abakill 3.6 EC, 10WP

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Hưng
Abamec-MQ 50EC Sâu khoang / lạc, nhện đỏ / chè Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Abamine 3.6 EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Công ty CP Thanh Điền
Aba-navi 4.0 EC nhện gié / lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Abapro 5.8 EC rầy xanh / chè, sâu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / cam Sundat ( S ) Pte Ltd
Abasuper 1.8 EC sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bông, sâu ăn bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Aba thai 5.4 EC sâu vẽ bùa / cam, nhện / xoài ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Abatimec 3.6 EC bọ trĩ / dưa hấu ; nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam Công ty CP Đồng Xanh
Abatin 5.4 EC sâu xanh da láng / lạc ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu xanh ăn lá / dưa chuột ; dòi đục lá / cà chua ; sâu tơ / bắp cải Map Pacific PTE Ltd
Abatox bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân , Công ty TNHH Hóa Nông
3.6 EC nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bông, sâu ăn bông / xoài ; nhện đỏ, rầy xanh / chè Á Châu Thành Phố Hà Nội
Abavua 36EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Abavec super 5.5 EC rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Abekal 3.6 EC sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Abinsec 1.8 EC Sâu cuốn lá / lúa Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Abvertin 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu khoang / lạc ; sâu vẽ bùa / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Lúa Vàng Nông
Aceny 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu / lúa ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Acimetin 5EC, 100WG

5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Agbamex 5EC sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ / lúa Công ty CP Global Farm
Agromectin 1.8 EC, 5.0 WG

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Agrovertin 50EC Sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa, sâu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
Akka 3.6 EC, 22.2 WP

3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd .
Alfatin 1.8 EC sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Alibaba 6.0 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
Amazin’s 3.6 EC Sâu tơ / bắp cải ; bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Amectinaic 36EC rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải, nhện lông nhung / nhãn Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
AMETINannong 5.55 EC, 10WP rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / cà chua, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Anb40 Super 1.8 EC, 22.2 WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Andomec 5EC, 5WP

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Ankamec 3.6 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Aremec 45EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sâu đục quả / đậu đũa ; sâu xanh, dòi đục lá / cà chua ; dòi đục lá / đậu tương ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sâu xanh da láng, sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả / vải ; rệp, sâu khoang / thuốc lá ; rầy bông, sâu ăn bông / xoài ; sâu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sâu róm / thông ; sâu xanh da láng, sâu hồng / bông vải ; bọ trĩ / điều Công ty CP QT Hòa Bình
Azimex 40EC sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ / lúa ; sâu tơ / rau cải, bắp cải ; ruồi / lá cải bó xôi ; sâu xanh da láng / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ, bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / điều, chè ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe ; sâu khoang, sâu xanh / lạc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
B40 Super 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sâu xanh / đậu xanh ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Bamectin 5.55 EC, 22.2 WG sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy / bắp cải ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; sâu vẽ bùa / cam ; sâu ăn lá / chôm chôm, sầu riêng Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Binhtox 3.8 EC nhện đỏ / cam ; sâu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy / bông xoài ; sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Brightin 4.0 EC sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; sâu xanh da láng, sâu đục quả / đậu tương ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Bm Abamatex 1.8 EC sâu cuốn lá / lúa Behn Meyer Agcare LLP
BN-Tegosuper 5SC Tuyến trùng / hồ tiêu Công ty CP Bảo Nông Việt
Bnongduyen 4.0 EC sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu tơ / bắp cải Công ty CP SAM
Boama 2.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Văn Nông
BP Dy Gan 5.4 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu xanh / lạc ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Carbamec 75EC, 100WP Bọ trĩ, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ / bắp cải Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American


Car pro 3.6 EC

Sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua Công ty CP Bốn Đúng
Catcher 2 EC nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; sâu tơ / bắp cải ; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; dòi đục lá / rau bó xôi Sinon Corporation, Taiwan
Catex 3.6 EC, 100WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex
Chitin 3.6 EC nhện đỏ / chè Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Đầu trâu Merci 1.8 EC rầy nâu / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Daphamec 5.0 EC rầy bông / xoài ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibamec 3.6 EC, 5WG sâu đục cành / điều ; rệp sáp / cafe ; sâu khoang, sâu xanh / thuốc lá ; nhện đỏ, rấy xanh / chè ; rầy bông / xoài ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; bọ xít / vải, nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám / bắp cải ; sâu xanh, sâu xanh da láng / cải xanh ; dòi đục lá, sâu vẽ bùa / cà chua ; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá / lúa ; rệp, rệp muội, sâu khoang / đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
DT Aba 60.5 EC Bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Fanty 3.6 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Haihamec 3.6 EC bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu, điều ; nhện đỏ / cam ; rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Hải Hằng
Hifi 3.6 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP


Honest 54EC

sâu khoang / lạc ; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải, bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lông nhung / nhãn Công ty CP Hóc Môn
Invert 1.8 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Javitin 36EC, 100WP

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jianontin 3.6 EC sâu tơ / bắp cải ; sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Longphaba 3.6 EC, 88SC

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Limectin 4.5 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nông
Mahal 3.6 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Megamectin 20EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Melia 3.6 EC, 5WP sâu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chè ; sâu tơ, bọ nhảy / bắp cải Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Miktin 3.6 EC bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ / lúa ; bọ xít, sâu đục quả / vải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; sâu xanh / cà chua ; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rầy bông / xoài Công ty CP TMBVTV Minh Khai
Nafat 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / sắn Công ty TNHH Kiên Nam
Nas 60EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Newsodant 5.5 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện đỏ, bọ trĩ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
Nimbus 6.0 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / lạc ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sâu đục quả / vải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Nockout 1.8 EC sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 3.6 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam Công ty CP Nông Việt
Nouvo 3.6 EC bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; nhện đỏ / quýt Công ty CP Nông dược HAI
NP Pheta 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu xanh / lạc, thuốc lá ; dòi đục lá / cà chua ; rầy bông / xoài ; nhện đỏ, vẽ bùa / cam Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Obamausa 55EC nhện gié, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt
Oxatin 6.5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Parma 3.6 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Phesoltin 5.5 EC sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa, nhện đỏ / cam, sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
Phumai 3.6 EC sâu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chè ; sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; bọ cánh tơ / chè ; sâu đục quả / vải Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương
Plutel 5EC rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội / bắp cải ; rệp sáp / cafe ; sâu khoang / lạc ; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; bọ xít / vải thiều ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy / xoài ; rệp muội / nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu, dưa chuột, nho ; sâu xanh / cà chua Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Queson 5.0 EC sâu tơ, sâu xanh / cải xanh ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc


Reasgant
3.6 EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Redsuper 4.5 ME, 20WG, 39EC

4.5ME: Bọ trĩ/lúa

20WG: Sâu cuốn lá/lúa

39EC: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Sauaba 3.6 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ xít muỗi / chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện / quýt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Sau tiu 3.6 EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh da láng / bắp cải ; dưa hấu / bọ trĩ Công ty CP TST Cần Thơ
Shertin 5.0 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa ; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải ; bọ trĩ / nho, dưa hấu ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè ; nhện đỏ, rệp muội / cam, vải ; nhện lông nhung / vải Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Sieusher 3.6 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Silsau 6.5 EC, 10WP

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC


Sittomectin 5.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; dòi đục lá / cà chua ; sâu xanh / bắp cải ; sâu tơ / cải xanh ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
Tập Kỳ 1.8 EC Sâu tơ / bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
Tigibamec 6.0 EC sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; sâu xanh da láng / lạc Công ty CP Lan Anh
Tiger five 5EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Tikabamec 3.6 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu khoang / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; rầy bông / xòai Công ty CP XNK Thọ Khang
Tictak 50EC sâu xanh da láng / lạc Công ty TNHH Quốc tế Balakie
Tineromec 3.6 EC, 70WG

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

70WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Tungatin 3.6 EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / cải xanh ; sâu xanh, dòi đục lá cà chua ; nhện đỏ / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu xanh da láng đậu xanh ; sâu đục quả đậu tương ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông xoài ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sâu đục thân điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tervigo ® 020SC tuyến trùng / khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cafe, cam ; tuyến trùng rễ / sầu riêng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Vibamec 5.55 EC bọ trĩ / dưa hấu, nho ; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh / chè ; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn / lúa ; nhện đỏ / cam ; sâu xanh / cải xanh Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Voi thai 3.6 EC, 25WP

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Voiduc 42EC nhện gié, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Waba 3.6 EC, 18WP

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5 ME

20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
2 Abamectin 10 g / l + Acetamiprid 30 g / l Acelant 40EC rệp, bọ trĩ / bông vải ; rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
3 Abamectin 20 g / l + Acetamiprid 230 g / l Newtoc 250EC rầy nâu / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Safari 250EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
4 Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 54 g / l Shepatin 90EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
5 Abamectin 18 g / l + Alpha-cypermethrin 32 g / l Siutox 50EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
6 Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 100 g / l B thai 136EC nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá / lúa ; bọ hà / khoai lang Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
7 Abamectin 25 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l Fultoc super 550EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Sacophos 550EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
8 Abamectin 0.5 % + Azadirachtin 0.3 % Azaba 0.8 EC sâu tơ / bắp cải ; sâu đục quả / đậu trạch, vải ; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa / cam ; sâu xanh / thuốc lá ; nhện đỏ, rầy xanh / chè ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
9 Abamectin 54 g / l + Azadirachtin 1 g / l Agassi 55EC bọ trĩ, sâu đục bẹ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chè ; sâu xanh da láng / lạc ; sâu tơ / bắp cải ; nhện lông nhung, sâu đục gân lá / vải ; sâu đục quả / xoài ; bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / dưa hấu Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
10 Abamectin 10 g / l + Azadirachtin 26 g / l Fimex 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài ; sâu khoang / đậu tương Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
11 Abamectin 35.8 g / l ( 59.9 g / l ), ( 69 g / kg ) + Azadirachtin 0.2 g / l ( 0.1 g / l ), ( 1 g / kg ) Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
12 Abamectin 36 g / l + Azadirachtin 1 g / l Mectinsuper 37EC sâu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sâu vẽ bùa / bưởi ; rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
13 Abamectin 37 g / l + Azadirachtin 3 g / l Vinup 40 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / súp lơ ; sâu xanh / cà chua ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chè ; rệp đào / thuốc lá ; nhện đỏ / cam ; sâu xanh da láng / đậu tương ; sâu đục cuống / vải ; bọ trĩ, rệp đào / chanh dây ; nhện đỏ, bọ xít muỗi / chè ; sâu khoang / bắp cải ; sâu đục quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
14 Abamectin 6 g / l + Azadirachtin 1 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l Elincol 12ME sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè ; nhện đỏ / cam ; sâu tơ / bắp cải Công ty CP ENASA Việt Nam
15 Abamectin 0.1 % ( 3.5 % ) +

Bacillus thuringiensis

var.kurstaki 1.9 % ( 0.1 % )

Kuraba WP, 3.6 EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
16

Abamectin 9g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki

11 g / kg

ABT 2 WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá / vải ; nhện đỏ / chè ; bọ trĩ / thuốc lá ; sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
17

Abamectin 1g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido 20WP sâu tơ, bọ nhảy / bắp cải, sâu vẽ bùa / bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
18 Abamectin 2 g / kg ( 53 g / l ) +

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

Atimecusa 20WP, 54EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; rệp / ngô ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
19 Abamectin 1.8 g / kg +

Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8 WP sâu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chè ; nhện lông nhung / vải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; ruồi đục quả / xoài ; sâu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít / lúa Công ty CP Kỹ thuật công nghệ tiên tiến Klever
20 Abamectin 30 g / l + Beta – cypermethrin 15 g / l Smash 45EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
21 Abamectin 17.5 g / l +
Chlorfluazuron 0.5 g / l
Confitin 18 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dòi đục lá / đậu tương ; sâu khoang, sâu xanh da láng / lạc ; sâu cuốn lá / đậu xanh ; sâu khoang, rệp / thuốc lá ; sâu róm / thông ; sâu xanh da láng, sâu hồng / bông ; bọ trĩ / điều Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
22 Abamectin 18 g / l +
Chlorantraniliprole 45 g / l
Voliam targo ® 063SC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân / lúa, sâu keo mùa thu / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
23 Abamectin 10 g / l + Chlorfenapyr 100 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l Glan 130EC rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
24 Abamectin 1.5 % + Chlorpyrifos Ethyl 48.5 % Acek 50EC sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
25 Abamectin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 150 g / l Cây búa vàng 190EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
26 Abamectin 9 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 241 g / l
Monifos 250EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
27 Abamectin 10 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l Paragon 555EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
28 Abamectin 0.9 % + Chlorpyrifos Ethyl 24.1 % Phesoltinfos 25EC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
29 Abamectin 2 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 148 g / l
Vibafos 15 EC sâu xanh da láng / lạc, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
30 Abamectin 20 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 265 g / l + Fenobucarb 265 g / l Furacarb 550EC rầy nâu / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
31 Abamectin 18 g / l + Chlorpyrifos ethyl 260.3 g / l + Fipronil 37.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 17.5 g / l Datoc 333.3 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
32 Abamectin 18 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 277.5 g / l
+ Fipronil 37.5 g / l
Roctac 333EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
33 Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 505 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Cotoc 555EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Rotoc 555EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
34 Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 610 g / l + Lambda-cyhalothrin 65 g / l Sixtoc 700EC Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
35 Abamectin 18 g / l + Cypermethrin 132 g / l Nongtac 150EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
36 Abamectin 60 g / l + ( dầu khoáng và dầu hoa tiêu ) 3 g / l Song Mã 63EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nông sản Song Mã
37 Abamectin 15 g / l ( 5 g / l ), ( 100 g / kg ) + Deltamethrin 15 g / l ( 105 g / l ), ( 50 g / kg ) + Fipronil 45 g / l ( 120 g / l ), ( 660 g / kg ) Thiocron 75EC, 230SC, 810WG

75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
38 Abamectin 100 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg Dinosingold 300WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
39 Abamectin 22 g / l + Dinotefuran 100 g / l + Emamectin benzoate 55 g / l Dofamec 177EC Sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
40 Abamectin 8.45 % +
Emamectin benzoate 1.54 %
Abavec gold 9.99 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
41 Abamectin 64 g / l ( 7.2 % ), ( 25 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l ( 4.0 % ), ( 50 g / kg ) ACProdi 65EC, 11.2 WP ; 75WG

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
42 Abamectin 36 g / l ( 36 g / kg ), ( 18 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 50 g / kg ) B52duc 56EC, 56SG, 68WG

56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
43 Abamectin 18 g / l ( 49 g / kg ), ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 3 g / l ( 1 g / kg ), ( 125 g / kg ) Divasusa 21EC, 50WP, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
44 Abamectin 22 g / l ( 50 g / kg ) + Emamectin benzoate 55 g / l ( 100 g / kg ) Dofama 77EC, 150WG

77EC: sâu cuốn lá/lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
45 Abamectin 30 g / l ( 45 g / kg ), ( 38 g / kg ), ( 45 g / kg ) + Emamectin benzoate 25 g / l ( 41 g / kg ), ( 70 g / kg ), ( 90 g / kg ) Footsure 55EC, 108WG

55EC: Sâu khoang/lạc

108WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành
46 Abamectin 35 g / kg ( 35 g / l ) +
Emamectin benzoate 35 g / kg ( 40 g / l )
Emalusa 70SG, 75EC

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
47 Abamectin 3 % +
Emamectin benzoate 2 %
Daiwantin 5EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty CP Futai
Jia-mixper 5EC sâu xanh da láng / đậu tương, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Uni-dualpack 5EC Sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh da láng / đậu tương Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
48 Abamectin 18 g / l, ( 78 g / kg )
Emamectin benzoate 2 g / l ( 38 g / kg )
Unimectin 20EC, 116WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

116WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
49 Abamectin 47 g / l +
Emamectin benzoate 20 g / l
Voi tuyệt vời 67E c Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
50 Abamectin 35 g / l + Emamectin benzoate 1 g / l Sieufatoc 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu khoang / đậu tương ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chè ; rầy bông / xoài Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
51 Abamectin 42 g / l +
Emamectin benzoate 0.2 g / l
Sitto Password 42.2 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu xanh / dưa hấu ; rầy xanh / chè ; sâu khoang / đậu tương ; rầy bông / xoài Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific )
52 Abamectin 55 g / l, ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l, ( 125 g / kg ) Newmexone 56EC, 126WG

56EC: Sâu đục thân/ lúa

126WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
53 Abamectin 2 % + Emamectin benzoate 1 % Hải cẩu 3.0 EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
54 Abamectin 43 g / l +
Emamectin benzoate 5 g / l
S-H Thôn Trang 4.8 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
55 Abamectin 18 g / l + Emamectin benzoate 2 g / l TC-Năm Sao 20EC bọ cánh tơ / chè, bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít / vải, rệp muội / nhãn, sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
56 Abamectin 20 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l + Imidacloprid 120 g / l VdCPenalduc 145EC rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
57 Abamectin 30 g / l + Etoxazole 120 g / l Q-Etosuper 150EC Nhện đỏ / chè, bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
58 Abamectin 0.1 g / kg, ( 5 g / l ), ( 2 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 50 g / l ), ( 798 g / kg ) Michigane 3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học CNC American
59 Abamectin 35 g / l + Fipronil 1 g / l Scorpion 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dòi đục lá / đậu tương ; sâu khoang, sâu xanh da láng / lạc ; sâu cuốn lá / đậu xanh ; sâu khoang, rệp / thuốc lá ; sâu róm / thông ; sâu xanh da láng, sâu hồng / bông ; bọ trĩ / điều Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
60 Abamectin 28 g / l + Fipronil 30 g / l Nanizza 58EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
61 Abamectin 15 g / l + Fipronil 45 g / l + Lambda – cyhalothrin 15 g / l Calitoc 75EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Khoa học CNC American
62 Abamectin 0.5 % + Fosthiazate 10 % Abathi 10.5 GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
63 Abamectin 0.45 % + Imidacloprid 1.0 % Abamix 1.45 WP Bọ trĩ / lúa Công ty CP Nicotex
64 Abamectin 10 g / l ( 1.8 % ) + Imidacloprid 98 g / l ( 25 % ) Talor 10.8 EC, 26.8 WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
65 Abamectin 10 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Aba-plus 100EC bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp muội / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
66 Abamectin 30 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Nosauray 120EC sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
67 Abamectin 15 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Emicide 105EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
68 Abamectin 37 g / l ( 108 g / kg ) + Imidacloprid 3 g / l ( 27 g / kg ) Vetsemex 40EC, 135WG

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Nước Ta
69 Abamectin 35 g / l + Imidacloprid 5 g / l + Pyridaben 150 g / l Nospider 190EC nhện gié / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
70 Abamectin 18.5 g / l + Imidacloprid 3.5 g / l + Pyridaben 5.5 g / l Dugamite 27.5 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
71 Abamectin 15 g / l + Indoxacarb 50 g / l Sixsess 65EC Sâu cuốn lá, sâu năn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
72 Abamectin 36 g / l + Indoxacarb 14 g / l Abacarb-HB 50EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
73 Abamectin 9 g / l ( 18 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 45 g / l ( 72 g / kg )
Karatimec 54EC, 90WG

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Nước Ta
74 Abamectin 36 g / l + Lambda-cyhalothrin 39 g / l Actamec 75EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; sâu xanh / đậu xanh Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
75 Abamectin 30 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l + Phoxim 19.9 g / l Bavella 99.9 EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
76 Abamectin 30 g / l ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 10 g / l ), ( 1 g / l ) + Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 110 g / l ) + Thiamethoxam 5 g / l ( 50 g / l ), ( 400 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 155 g / l ) Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

41ME, 85EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
77 Abamectin 1 g / l + Matrine 5 g / l Ametrintox 6EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / cà chua, lạc, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu ăn hoa / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
78 Abamectin 20 g / l + Matrine 5 g / l Aga 25EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; sâu cuốn lá, dòi đục lá / đậu xanh, đậu tương ; dòi đục lá, sâu xanh / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ / cam ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả / vải, nhãn ; rầy bông, sâu ăn bông / xoài ; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh / chè, cafe ; sâu khoang, rệp / thuốc lá ; nhện đỏ, sâu xanh / bông vải ; bọ trĩ / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc
Luckyler 25EC sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sâu đục quả / đậu đũa ; sâu xanh, dòi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; dòi đục lá / đậu tương ; sâu khoang, sâu xanh da láng / lạc ; sâu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả / vải ; sâu khoang, rệp / thuốc lá ; rầy bông, sâu ăn bông / xoài ; sâu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sâu róm / thông ; sâu xanh da láng, sâu hồng / bông vải ; bọ trĩ / điều Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
79 Abamectin 1.8 % + Matrine
0.2 %
Miktox 2.0 EC bọ xít, sâu đục quả / vải ; rầy bông / xoài ; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa / cam ; sâu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ / chè ; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / cà chua Công ty CP TM BVTV Minh Khai
80 Abamectin 20 g / l + Matrine 2 g / l Sudoku 22EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / nho ; rầy chổng cánh / cam ; bọ trĩ / điều ; sâu đục quả / đậu đũa ; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá / vải, tuyến trùng / hồ tiêu Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
81 Abamectin 2.0 % + Matrine
0.2 %
Tramictin 2.2 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chè ; nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
82 Abamectin 35 g / l + Matrine 1 g / l Newlitoc 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu khoang / đậu tương ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chè ; rầy bông / xoài Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
83 Abamectin 54 g / l + Matrine
0.2 g / l
Tinero 54.2 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; rệp / ngô ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / đậu trạch ; sâu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
84 Abamectin 36 g / l + Matrine 1 g / l Kendojapane 37EC Sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
85 Abamectin 50 g / l + Matrine
5 g / l
Amara 55 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân / lúa ; sâu tơ / cải xanh ; sâu xanh / bắp cải ; dòi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp / chè ; sâu xanh da láng / đậu xanh ; sâu đục quả / đậu tương ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài ; mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sâu đục thân / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
86 Abamectin 50 g / l + Matrine 25 g / l Abecyny 75EC Sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
87 Abamectin 2 % + Methoxyfenozide 8 % Kentak 10SC Sâu khoang / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
88 Abamectin 4 g / l ( 2 g / kg ) +
Methylamine avermectin 35 g / l ( 114 g / kg )
Pompom 3.9 EC, 11.6 WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nông sản Song Mã
89 Abamectin 35 g / l + Permethrin 100 g / l Fisau 135EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
90 Abamectin 2 % + Permethrin 7 % Dotimec 9EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
91 Abamectin 40 g / l + Permethrin 150 g / l SBC-Thon Trang 190EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
92 Abamectin 20 g / l + Petroleum oil 250 g / l Đầu trâu Bihopper 270EC nhện đỏ / chè, rệp sáp / cafe Công ty CP Bình Điền MeKong
93 Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.3 % Koimire 24.5 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chè ; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / xoài ; nhện lông nhung / vải ; sâu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Petis 24.5 EC nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
94 Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 % Soka 25 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam, quýt ; nhện lông nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sâu khoang / lạc ; sâu xanh da láng / thuốc lá ; dòi đục lá, sâu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột, dưa hấu ; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân / lúa ; sâu xanh da láng / bông vải ; rầy chổng cánh, ruồi đục quả / cam ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
95 Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.8 % Feat 25EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa chuột, bí xanh, dưa hấu ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam ; nhện lông nhung, nhện đỏ / nhãn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
96 Abamectin 1 % + Petroleum oil 24 % Batas 25EC bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu xanh da láng, sâu khoang / lạc ; sâu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lông nhung / vải ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; rầy bông / xoài ; rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
97 Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 245 g / l Tikrice 25EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy canh / chè Công ty CP XNK Thọ Khang
98 Abamectin 0.3 % + Petroleum oil 88 % Visober 88.3 EC Nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / cafe ; nhện lông nhung / nhãn Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
99 Abamectin 55 g / l + Petroleum oil 5 g / l Sword 60EC nhện đỏ / vải, nhện lông nhung / nhãn Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
100 Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l Aramectin 400EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; rệp / ngô ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / đậu trạch ; sâu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
101 Abamectin 18 g / l + Petroleum oil 342 g / l Blutoc 360EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
102 Abamectin 9 g / l + Petroleum oil 241 g / l Sieulitoc 250EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
103 Abamectin 116 g / kg + Pymetrozine 550 g / kg Abachezt 666WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
104 Abamectin 10 g / l + Profenofos 50 g / l + Pyridaben 150 g / l Fidasuper 210EC nhện đỏ / đậu tương, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Newprojet 210EC nhện đỏ / đậu tương Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
105 Abamectin 18 g / l + Pyridaben 150 g / l Aben 168EC nhện gié, rầy nâu / lúa ; rệp / hồ tiêu ; sâu hồng / bông vải ; rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
106 Abamectin 20 g / l + Pyridaben 160 g / l Nomite-Sạch nhện 180EC Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh
107 Abamectin 12 g / l + Quinalphos 138 g / l Sieu fitoc 150EC sâu cuốn lá ; nhện gié / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
108 Abamectin 12 g / l + Quinalphos 238 g / l ACPratin 250EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
109 Abamectin 20 g / l + Spinosad
25 g / l
Aterkil 45 SC sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / hành ; sâu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
110 Abamectin 22 g / l + Spinosad 25 g / l Rice NP 47SC Sâu đục quả / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
111 Abamectin 1 % + Spirodiclofen 19 % Nhện chúa 200SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Multiagro
112 Abamectin 2 % + Spirodiclofen 18 % Q-Spira 20SC Nhện đỏ / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
113 Abamectin 20 g / l + Spirotetramat 100 g / l Q-Aromat 120SC Nhện đỏ / chè, cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
114 Abamectin 36 g / l + Thiamethoxam 72 g / l Solvigo ® 108SC Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
115 Abamectin 10 g / kg + Thiosultap-sodium
( Monosultap ) 950 g / kg
Aba-top 960WP sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
116 Abamectin B2 Tuyen trung B2 50EC tuyến trùng / hồ tiêu Công ty CP NN HP
117 Acetamiprid ( min 97 % ) ADVice 3EC Rệp sáp bột hồng / sắn, rệp sáp / cafe Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara
Actatoc 200WP, 200EC

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Afeno 30WP rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Amender 200SP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Amsipilan 20SP Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Ascend 20 SP rệp sáp / cafe, rầy nâu / lúa, bọ trĩ / điều Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Cayman 25WP rầy nâu / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Daiwance 200SP rầy nâu / lúa Công ty CP Futai
Domosphi 10SP, 20EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền
Google 30WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Hotray 200SL rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Melycit 20SP rầy nâu / lúa, rệp sáp / ca cao Công ty CP Long Hiệp
Mopride 20 WP sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe Công ty CP Nông nghiệp HP
Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Mospilan 3EC, 20SP

3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Motsuper 36WG rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Nired 3EC bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty CP Nicotex
Otoxes 200SP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Raysuper 30EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Quỳnh Giao
Sadamir 200WP rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sếu đỏ 3EC rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Tosi 30WG Rầy nâu / lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Uni-aceta 20SP Rầy nâu / lúa, bọ trĩ / điều Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
118 Acetamiprid 30 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l Mospha 80 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
119 Acetamiprid ( 10 % ) 100 g / kg + Buprofezin 15 % ( 150 g / kg ) Sieuray 250WP rầy nâu / lúa Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức
Uni-acetafezin 25WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
120 Acetamiprid 170 g / kg + Buprofezin 380 g / kg Asimo super 550WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
121 Acetamiprid 150 g / kg +
Buprofezin 350 g / kg
Ba Đăng 500WP rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp giả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
122 Acetamiprid 20 % + Buprofezin 20 % Penalty 40WP rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
123 Acetamiprid 24 % + Buprofezin 30 % Khongray 54WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
124 Acetamiprid 20 % + Buprofezin 25 % Binova 45WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Đồng Xanh
125 Acetamiprid 250 g / kg + Buprofezin 250 g / kg Acetapro 500WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital
Everest 500WP Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
126 Acetamiprid 400 g / kg +
Buprofezin 250 g / kg
Atylo 650WP Rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
127 Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 150 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 450 g / kg CLB-Thôn trang 750WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
128 Acetamiprid 200 g / l + Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l Chlorusa 750EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
129 Acetamiprid 10 g / l ( 300 g / kg ) + Buprofezin 20 g / l ( 200 g / kg ) + Fenobucarb 200 g / l ( 100 g / kg ) Chavez 230EC, 600WP Rầy nâu / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
130 Acetamiprid 100 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg Rakotajapane 500WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
131 Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 255 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Calira 555WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
132 Acetamiprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Buprofezin 150 g / kg ( 20 g / l ) +
Isoprocarb 50 g / kg ( 300 g / l )
Chesone 300WP, 370EC

300WP: rầy nâu/ lúa

370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
133 Acetamiprid 450 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Thiamethoxam 50.8 g / kg Osioi 800.8 WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
134 Acetamiprid 3 % + Cartap
92 %
Hugo 95SP sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Công ty CP Hóc Môn
135 Acetamiprid 240 g / kg, ( 100 g / kg ) ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 10 g / kg, ( 400 g / kg ), ( 550 g / l ) Checsusa 250WG, 500WP, 650EC

250WG: Rệp bông xơ/ mía

500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
136 Acetamiprid 2 % + Chlorpyrifos Ethyl 18 % Ecasi 20EC rệp sáp / cafe, rầy nâu / lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
Nicopro 20EC Sâu đục thân, rầy nâu / lúa Công ty CP Nicotex
137 Acetamiprid 30 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 495 g / l
Megashield 525EC Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
138 Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg Mopride rubi 500WP Rệp sáp / cafe ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
139 Acetamiprid 80 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l Classico 480EC Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP VTNN Việt Nông
140 Acetamiprid 200 g / l + Chlorpyrifos ethyl 500 g / l Fivtoc super 700EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
141 Acetamiprid 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 260 g / l + Fenobucarb 306 g / l Politoc 666EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
142 Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg Xojapane 800WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
143 Acetamiprid 150 g / kg +
Dinotefuran 250 g / kg
Acnal 400WP Rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp muội / bông vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
144 Acetamiprid 150 g / kg +
Dinotefuran 150 g / kg
Mitoc-HB 300WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
145 Acetamiprid 300 g / kg + Emamectin benzoate 50 g / kg Jojotino 350WP Bọ trĩ / lúa Công ty CP NN HP
146 Acetamiprid 50 g / l + Fenobucarb 350 g / l Supertac gold 400EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
147 Acetamiprid 5 % + Fipronil 5 % Supper Chipusa 10EC Rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
148 Acetamiprid 0.1 g / kg, ( 0.2 g / l ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 49.8 g / l ) ( 780 g / kg ) Dogent
3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc

50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
149 Acetamiprid 5 g / l ( 280 g / kg ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 10 g / l ( 20 g / kg ), ( 800 g / kg ) Redpolo
15EC, 300WP, 820WG

15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
150 Acetamiprid 50 g / l + Fipronil 50 g / l Amibest 100ME Rầy nâu, sâu đục thân / lúa, rệp sáp giả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
151 Acetamiprid 3 % ( 30 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 2 % ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 20 g / kg ) Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW
152 Acetamiprid 100 g / l +
Imidacloprid 55 g / l
Nongiahy 155SL Rệp sáp / cafe, rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
153 Acetamiprid 70 g / kg +
Imidacloprid 130 g / kg
Sachray 200WP rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
154 Acetamiprid 125 g / kg +
Imidacloprid 125 g / kg
Mã lục 250WP bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
155 Acetamiprid 100 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Vip super 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
156 Acetamiprid 25 % + Imidacloprid 8 % Caymangold 33WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
157 Acetamiprid 150 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg Setusa 350WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
158 Acetamiprid 200 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Azorin 400WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
159 Acetamiprid 77 g / kg + Metolcarb ( min 98 % ) 200 g / kg Diệt rầy 277WP Rầy nâu / Lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
160 Acetamiprid 80 g / l + Novaluron 100 g / l Cormoran 180EC Rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
161 Acetamiprid 150 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Apazin-HB 450WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
162 Acetamiprid 250 g / kg ( 400 g / kg ) + Pymetrozine 250 g / kg ( 300 g / kg ) Secso 500WP, 700WG

500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy

nâu / lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
163 Acetamiprid 25 % +
Pymetrozine 50 %
Centrum 75WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
164 Acetamiprid 580 g / kg +
Pymetrozine 20 g / kg
Pycasu 600WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
165 Acetamiprid 30 g / l +
Pyridaben 170 g / l
Sedox 200EC nhện gié / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
166 Acetamiprid 10 g / kg +
Thiamethoxam 240 g / kg
Goldra 250WG rầy nâu / lúa, rệp bông xơ / mía Công ty CP Nông dược Nước Ta
167 Acetamiprid 100 g / kg +
Thiamethoxam 250 g / kg
B-41 350WG Rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
168 Acetamiprid 50 g / kg +
Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) 550 g / kg
Alfatac 600WP sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
169 Acetamiprid 50 g / kg +
Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) 700 g / kg
Goldan 750WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
170 Alpha-cypermethrin ( min 90 % ) Ace 5EC sâu phao / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Alfacua 10EC sâu đục bẹ / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe, sâu khoang / lạc Công ty CP Đồng Xanh
Alfathrin 5EC sâu cuốn lá nhỏ / lúa, bọ xít muỗi / điều Công ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
Alpha 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd
Alphacide 100EC bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Đức Nông
Altach 5EC sâu cuốn lá / lúa, bọ xít / lạc Công ty CP Nông dược HAI
Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Antaphos 5 oEc sâu keo, sâu cuốn lá / lúa ; sâu đục quả / đậu tương Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Bestox ® 5EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Bpalatox 100EC sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Caterice 5EC bọ trĩ / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Cyper-Alpha 5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox 5 EC bọ trĩ / lúa, sâu xanh / bông vải, rệp sáp / cafe Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá / lúa ; rệp / cafe BASF Vietnam Co., Ltd .
Fascist 5EC sâu cuốn lá, bọ xít / lúa ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP Long Hiệp
Fastocid 5 EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu khoang / khoai lang ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Fastphos 50EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Fentac 2.0 EC sâu đục quả / đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
FM-Tox 25EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sâu khoang / lạc, rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Fortac 5 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / lạc Forward International Ltd
Fortox 50 EC sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương
Motox 5EC bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa ; sâu đục quả / đậu xanh Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pertox 5EC, 100EW ,
250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pytax-s 5EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Sapen-Alpha 5 EC sâu hồng / bông vải ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, bọ xít / lúa cạn Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Supertox 100EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty CP Khoa học CNC American
Thanatox 5EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP ND Việt Nam
Tiper-Alpha 5 EC bọ xít, sâu năn / lúa, rệp muội / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít / lúa, bọ xít muỗi / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
171 Alpha-cypermethrin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Buprofezin 100 g / l ( 200 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l ( 500 g / kg ) Soddy 430EC, 750WP

430EC: rầy nâu/ lúa

750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
172 Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 50 g / kg ) + Chlorfluazuron 10 g / l ( 20 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 200 g / kg ) Kalou 160EW, 270WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
173 Alpha-cypermethrin 120 g / l
+ Chlorfenapyr 100 g / l +
Emamectin benzoate 30 g / l
Cupvang 250EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
174 Alpha-cypermethrin 100 g / l
+ Chlorfenapyr 90 g / l +
Indoxacarb 110 g / l
Extrausa 300SE Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
175 Alpha-cypermethrin 2 % +
Chlorpyrifos Ethyl 38 %
Apphe 40EC sâu đục quả / đậu tương, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, sâu khoang / lạc, sâu cuốn lá / lúa, mối / cao su đặc Công ty CP Đồng Xanh
Careman 40EC Mọt đục cành / cafe Công ty CP TST Cần Thơ
176 Alpha-cypermethrin 40 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 460 g / l
Supertac 500EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
177 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l
Fitoc 550EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
178 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 520 g / l
Marvel 570EC Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong
179 Alpha-cypermethrin 50 g / kg ( 50 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg ( 700 g / l ) VK.sudan 550WP, 750EC

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
180 Alpha-cypermethrin 300 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l Light 700EC Sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
181 Alpha-cypermethrin 40 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 437 g / l +
Dimethoate 300 g / l
Bowing 777EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
182 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 482 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l Agritoc 550EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Filitox super 550EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
183 Alpha-cypermethrin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 410 g / l + Fenobucarb 250 g / l Rocketasia 700EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
184 Alpha-cypermethrin 55 g / l + Chlorpyrifos ethyl 300 g / l + Fenobucarb 311 g / l Pictoc 666EC Sâu cuốn lá / Lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
185 Alpha-cypermethrin 25 g / l, ( 60 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g / l, ( 440 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l, ( 100 g / kg ) Spaceloft 595EC, 600WP

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
186 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Indoxacarb 5 g / l Vitashield gold 600EC Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
187 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos ethyl 520 g / l + Indoxacarb 30 g / l Groudo 600EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
188 Alpha-cypermethrin 66 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l + Quinalphos 200 g / l Picmec 666EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
189 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Thiamethoxam 30 g / l Hiddink 630EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
190 Alpha-cypermethrin 25 g / l +
Dimethoate 400 g / l
Ablane 425EC Rệp sáp / cafe, sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
191 Alpha-cypermethrin 20 g / l +
Dimethoate 280 g / l
Cyfitox 300EC rệp sáp / cafe ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ / lúa ; rệp / mía Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
192 Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg Dinosinjapane 350WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
193 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Emamectin benzoate 36 g / l
Emarin 86EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
194 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Redtoc 100EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
195 Alpha-cypermethrin 5 g / kg ( 10 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 60 g / l ) + Fenobucarb 50 g / kg ( 10 g / kg ), ( 450 g / l ), ( 10 g / l ) + Isoprocarb 30 g / kg, ( 350 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 10 g / l ) Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
196 Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 150 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 300 g / kg ) Sieublack 350SC, 750WP

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
197 Alpha-cypermethrin 1 %, ( 75 g / kg ) + Fipronil 9 % ( 150 g / kg ) + Indoxacarb 20 % ( 75 g / kg ) Acmastersuper 30WP, 300SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
198 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Alphador 50EC bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; rệp vảy / cafe ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / hồ tiêu Công ty CP Thanh Điền
199 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Imidacloprid 100 g / l +
Thiamethoxam 200 g / l
Zap 350SC rầy nâu / lúa Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
200 Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 50 g / l ) + Permethrin 5 g / l ( 50 g / l ) + Profenofos 30 g / l ( 20 g / l ) Ktedo 85EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

120EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
201 Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 100 g / l ) + Phoxim 45 g / l ( 30 g / l ) Kasakiusa 95EC, 130EW

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
202 Alpha-cypermethrin 10 g / l +
Profenofos 200 g / l
Profast 210EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa, sâu xanh / đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả / cafe Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
203 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Profenofos 270 g / l
Actatac 300EC sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
204 Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg Pymestar 550WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất và TM Trần Vũ
205 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Quinalphos 270 g / l
Moclodan 300EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
206 Alpha-cypermethrin 35 g / l +
Quinalphos 215 g / l
Focotoc 250EC sâu khoang / lạc Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
207 Amino acid Amino 15SL Rầy nâu / lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
208 Amitraz ( min 97 % ) Binhtac 20EC Nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Mitac 20 EC Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
209 Amitraz 350 g / kg +
Hexythiazox 100 g / kg
Map nano 450WP nhện gié / lúa Map Pacific PTe Ltd
210 Annonin ( min 95 % ) TT-Anonin 1EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu xanh / cà chua, sâu tơ / bắp cải ; rầy bông / xoài ; sâu vẽ bùa / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
211 Azadirachtin Agiaza 4.5 EC sâu xanh / cải xanh ; sâu đục quả, nhện đỏ / ớt ; sâu tơ / bắp cải ; rệp sáp / thuốc lá ; nhện đỏ / hoa hồng ; sâu xanh da láng / đậu tương ; rệp / cà pháo ; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân / lúa ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / na ; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Altivi 0.3 EC sâu tơ, sâu xanh / rau cải xanh ; nhện đỏ, rầy xanh / chè ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam, quýt ; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Nicotex
Aza 0.15 EC sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH Phan Lê
A-Z annong 0.15 EC rầy nâu, cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / cải bông ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ / cam ; rệp muội / thuốc lá ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Bio Azadi 0.3 SL bọ trĩ / nho Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh
Boaza 0.3 EC Sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH Nông Duyên
Cittioke 0.6 EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / cà chua Eastchem Co., Ltd .
Goldgun 0.6 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / súp lơ ; sâu xanh / cà chua, đậu tương ; rệp đào / thuốc lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Hoaneem 0.3 EC sâu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / bưởi Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Jasper 0.3 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu tơ / cải xanh, nhện đỏ / cây có múi, rầy bông / nho, rệp / thuốc lá, rầy xanh / chè Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kozomi 0.15 EC bọ nhảy / bắp cải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Minup 0.3 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang / bắp cải ; sâu xanh da láng / súp lơ, đậu tương ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chè ; nhện đỏ / cam ; rệp đào / thuốc lá ; rệp sáp / cafe ; sâu xanh / cà chua, sâu đục quả / xoài ; rệp đào / chanh dây ; sâu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chè ; bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / chanh dây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Misec 1.0 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng / bắp cải Viện Khoa học vật tư ứng dụng
Mothian 0.35 EC sâu tơ / bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào ; sâu khoang / rau dền, mồng tơi, rau muống ; sâu đục quả / cà tím, ớt, đậu côve ; bọ nhảy / cải thảo ; nhện đỏ / cam Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
Neem Nim Xoan Xanh
green 0.3 EC
ruồi đục lá / cải bó xôi, rệp sáp / cafe, bọ cánh tơ / chè, sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / cải bông, tuyến trùng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Sarkozy 0.3 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, bọ xít muỗi / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sokotin 0.3 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Super Fitoc 10EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Trutat 0.32 EC sâu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; sâu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; rệp sáp / cafe ; sâu xanh da láng / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vineem 1500EC rệp / cải thảo ; bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh / chè Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
212 Azadirachtin 1.5 g / kg + Chlorfluazuron 200 g / kg + Emamectin benzoate 5.5 g / kg Mig 18 207WG Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
213 Azadirachtin 9 g / l +
Emamectin benzoate 9 g / l
Ramec 18EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
214 Azadirachtin 0.2 g / l, ( 0.1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) + Emamectin benzoate 40 g / l ( 74.9 g / l ), ( 102.9 g / kg ) Emacinmec 40.2 EC, 75SC, 103SG

40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

75SC: sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
215 Azadirachtin 3 g / l ( 3 g / kg ) + Emamectin benzoate 22 g / l ( 52 g / kg ) Promathion 25EC, 55WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
216 Azadirachtin 1 g / kg + Emamectin benzoate 115 g / kg Dragonfly 116WG sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
217 Azadirachtin 0.124 % + Extract of Neem oil 66 % Agrimorstop 66.124 EC sâu khoang / lạc Kital Ltd .
218 Azadirachtin 3 g / l + Matrine 2 g / l Lambada 5EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / hành ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
219 Azadirachtin 5 g / l + Matrine 4 g / l Golmec 9EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
220 Azadirachtin 0.6 % + Matrine 0.4 % Biomax 1 EC sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ / bắp cải, cải xanh ; sâu xanh da láng / đậu tương, cà chua ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội / chè ; bọ nhảy / cải làn ; rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội / cam ; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ / quýt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
221 Azadirachtin 3 g / l + Spinosad 17 g / l Dompass 20SC Sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
222 Azocyclotin ( min 98 % ) Qualityjapane 300EC Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
223 Azocyclotin 150 g / l ( 450 g / kg ) + Buprofezin 60 g / l ( 250 g / kg ) + Diflubenzuron 150 g / l
( 50 g / kg )
Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
224 Azocyclotin 400 g / kg +
Cyflumetofen 300 g / kg
Bung 700WP Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
225 Azocyclotin 100 g / l ( 600 g / kg ) + Flonicamid 260 g / l ( 100 g / kg ) Autopro 360SC, 700WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
226 Azocyclotin 150 g / l ( 300 g / kg ) + Spiromesifen ( min 97 % ) ( 200 g / l ), 400 g / kg Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
227

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo / bắp cải ; sâu khoang, sâu cuốn lá / lạc ; sâu khoang, sâu đục quả / đậu tương ; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo / cà chua ; sâu cuốn lá / cam ; sâu xanh, sâu khoang / thuốc lá ; sâu xanh, sâu đo / bông vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
Aztron WG 35000 DMB U sâu tơ / cải bắp ; sâu xanh da láng / cà chua ; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang / cải xanh ; sâu vẽ bùa / cây có múi ; sâu đục quả / hồng xiêm, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Enasin 32WP Sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa, sâu tơ / bắp cải ; sâu đục quả / đậu đũa ; sâu tơ / rau cải, cải thảo ; sâu khoang / rau dền, mồng tơi Công ty CP ENASA Việt Nam
Map-Biti WP 50000 IU / mg sâu xanh, sâu tơ / bắp cải ; sâu khoang / rau cải, dưa hấu ; sâu xanh / cà chua, đậu tương, thuốc lá Map Pacific PTE Ltd
Xentari 35WG sâu tơ / bắp cải, sâu khoang / nho Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
228

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy ( 8000 IU / mg ) WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu khoang / lạc, đậu cô ve ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Biobit 32WP sâu xanh / bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd
Biocin 16WP, 8000SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Baolus 50000 IU / mg WP sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Bicilus 18W p sâu khoang / lạc Công ty TNHH King Elong
Comazol ( 16000 IU / mg ) WP sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; rầy xanh, nhện đỏ / chè Công ty CP Nicotex
Crymax ® 35 WP sâu tơ / bắp cải Công ty CP Cali Agritech USA .
Delfin WG ( 32 BIU ) sâu tơ / rau cải ; sâu đo / đậu đũa ; sâu xanh / cà chua, hoa hồng, hành ; sâu đục quả / vải ; sâu xanh da láng / lạc ; sâu khoang, sâu xanh / bắp cải ; sâu róm / thông Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Dipel 6.4 WG sâu tơ / bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá / chè Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Forwabit 32WP sâu xanh / bắp cải, sâu ăn lá / bông vải Forward International Ltd
Halt 5 % WP ( 32000 IU / mg ) sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / lạc Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WG, ( 50000 IU / mg ) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg sâu tơ, sâu bướm trắng / bắp cải Bion Tech Inc .
MVP 10FS sâu tơ, sâu xanh / bắp cải Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ
Newdelpel ( 16000 IU / mg ) WP, ( 64000 IU / mg ) WG sâu tơ / bắp cải ; sâu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; sâu xanh / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Shian32 WP ( 3200 IU / mg ) sâu tơ / rau cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tô Nam
Biotech
Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Vbtusa ( 16000 IU / mg ) WP sâu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sâu vẽ bùa / cam ; sâu róm / thông ; sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vi – BT 32000WP sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
V.K 16 WP sâu xanh / bông vải, sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / chè Công ty CP BVTV I TW
229

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang / rau ; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả / bông vải, thuốc lá ; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; sâu róm / thông ; rệp bông xơ / mía ; sâu keo mùa thu / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
230

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad

0.4 %

Xi-men 2SC bọ phấn, dòi đục lá / cà chua ; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh / bắp cải ; sâu khoang / lạc, đậu tương ; sâu xanh da láng / hành ; dòi đục lá, nhện đỏ / dưa chuột ; sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH MTV Lucly
231

Bacillus thuringiensis. var.

7216

Amatic ( 1010 bào tử / ml ) SC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu khoang / lạc, đậu côve ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Pethian ( 4000 IU ) SC sâu tơ / su hào ; sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu khoang / lạc, đậu cove ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
232

Bacillus thuringiensis var. T36

TP-Thần tốc 16.000 IU sâu đục thân / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; sâu xanh / cà chua Công ty CP Genta Thụy Sĩ
233

Beauveria bassiana Vuill

Ace bee 210OD Rầy xanh / chè Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Biovip 1.5 x 109 bào tử / g rầy, bọ xít / lúa Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
Muskardin 10WP sâu đục thân / lúa, ngô ; sâu xanh da láng / cà chua, rầy nâu / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
234

Beauveria bassiana 1×109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP rầy nâu / lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
TKS-Nakisi WP Rệp sáp / hồ tiêu Công ty TNHH Thủy Kim Sinh
235 Bensultap ( min 98 % ) Pretiny 99.9 WP Bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
236 Beta-cypermethrin ( min 98 % ) Chix 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Daphatox 35 EC sâu keo, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Nicyper 4.5 EC sâu xanh / đậu xanh, rệp vẩy / cafe, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nicotex
237 Beta-cypermethrin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 200 g / l ) + Buprofezin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 10 g / l ) Okamex 100EC, 120WP, 210SC

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: sâu cuốn lá/ lúa

210SC: rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
238 Beta-cypermethrin 70 g / l + Chlorpyrifos ethyl 480 g / l Superfos 550EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
239 Beta-cypermethrin 36 g / l + Chlorpyrifos ethyl 425 g / l + Quinalphos 205 g / l Wofamec 666EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP QT Hoà Bình
240 Beta-cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l + Lufenuron 60 g / l Caranygold 120EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
241 Beta-cypermethrin 10 g / l, ( 15 g / l ), ( 20 g / kg ) ( 20 g / l ) + Profenofos 200 g / l ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 160 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 50 g / l ) Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
242 Benfuracarb ( min 92 % ) Fucarb 20EC Tuyến trùng / cafe, rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
243 Bifenazate ( min 95 % ) Ace bifez 43SC Nhện đỏ / cam Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Banter 500WG Nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Bifemite 43SC Nhện đỏ / cam, rệp sáp bột hồng / sắn Công ty TNHH Agrohao việt nam
Floramite 240SC Nhện đỏ / hoa hồng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Lion Messifen 240SC Nhện đỏ / cam, hoa hồng Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever
Q-Bifena 24SC Nhện đỏ / chè, chanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
244 Bifenazate 22.5 % + Etoxazole 2.5 % Enter 250SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nhật Bản
245 Bifenazate 200 g / l + Etoxazole 100 g / l Redmite 300SC nhện đỏ / cam, chè, dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
246 Bifenazate 300 g / l + Etoxazole 200 g / l Willmer 500SC nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Long Hiệp
247 Bifenazate 16 % + Spirodiclofen 8 % + Spider 240SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Việt
Nam
248 Bifenazate 300 g / l + Spirodiclofen 150 g / l Rosser 450SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Long Hiệp
249 Bifenthrin ( min 97 % ) Talstar 25EC sâu xanh da láng / đậu tương, bọ xít muỗi / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
250 Bifenthrin 3 % + Chlorfenapyr 7 % Omega-Secbi 10SC Rệp sáp / cafe, nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
251 Bifenthrin 100 g / kg + Diflubenzuron 450 g / kg Hotnhat 550WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
252 Bifenthrin 17.1 % +
Imidacloprid 17.1 %
Vote 34.2 SC sâu đục thân / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
253 Bifenthrin 50 g / l +
Imidacloprid 250 g / l
Galil 300SC nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
254 Bifenthrin 50 g / l +
Novaluron 50 g / l
Rimon Fast 100SC sâu xanh da láng / lạc, mọt đục cành / cafe, sâu đục thân / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
255 Buprofezin ( min 98 % ) Annongaplau 100WP, 250 sC, 400WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Anproud 70WG rầy nâu / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Apolo 25 wP, 25SC

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Applaud 25SC, 25WP

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Asmai 100WP, 500WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bolo 25SC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Bombi 300WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Bush 700WG rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Butal 25WP rầy chổng cánh / cam ; rầy nâu / lúa ; rầy xanh / chè ; rệp sáp / xoài, cafe ; bọ xít muỗi / điều Bailing Agrochemical Co., Ltd
Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV TP HCM
Difluent 25WP rầy nâu / lúa, rệp sáp / na Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Encofezin 25WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Hello 250WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lobby 25WP rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Map-Judo 25 WP rầy nâu / lúa, rệp sáp / cam Map Pacific PTE Ltd
Oneplaw 10WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Pajero 30WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Partin 25WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Profezin 250WP, 400SC

250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn
Ranadi 10 WP rầy nâu / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Sấm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công tyTNHH TM và SX Ngọc Yến
Shadevil 250WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH MTV SNY
Thần công 25WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Tiffy Super 500WG rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp
HP
Tiksun 250WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Uni-prozin 25WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Viappla 25WP rầy nâu / lúa, rầy xanh / chè Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
256 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l
Nanofos 600EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
257 Buprofezin 10 % +
Chlorpyrifos Ethyl 40 %
Abm 50EC rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Tân Thành
258 Buprofezin 100 g / l ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l ( 400 g / kg ) Penalty gold 50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
259 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 455 g / l Proact 555EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; sâu đục quả, rệp muội / đậu tương ; sâu đục quả, mọt đục cành / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
260 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l
Bonus-gold 500EC rầy nâu, sâu đục thân / lúa Công ty CP Nicotex
261 Buprofezin 150 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 600 g / l
B52-Usa 750EC Rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược Đại Nam
262 Buprofezin 25 % ( 150 g / l ) +
Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 400 g / l )
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
263 Buprofezin 250 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 450 g / l
Towtoc 700EC rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
264 Buprofezin 300 g / kg ( 250 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 300 g / kg ( 510 g / l ) + Dinotefuran 25 g / kg ( 17 g / l ) Dragoncin 625WP, 777EC

625WP: Rầy nâu/lúa

777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
265 Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Dinotefuran 200 g / l Nanosynusa 700EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
266 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Fenobucarb 200 g / l Nanora super 700EC rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
Oshanpro 700EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
267 Buprofezin 120 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Fipronil 35 g / l
Saguaro 635EC rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Winter 635EC rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
268 Buprofezin 200 g / kg ( 90 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 50 g / kg ( 400 g / l ) + Imidacloprid 200 g / kg ( 10 g / l ) Bamper
450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành
269 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Clacostusa 600EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
270 Buprofezin 150 g / kg +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg
Himlam 700WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
271 Buprofezin 400 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Imidacloprid 40 g / kg Federo 740WP Rầy nâu / lúa Eastchem Co., Ltd
272 Buprofezin 22 % +
Chlorpyrifos Ethyl 5 % +
Imidacloprid 3 %
Maraton 30EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Lion Agrevo
273 Buprofezin 120 g / l ( 300 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 460 g / l ( 400 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 20 g / l ( 50 g / kg ) Topple 600EC, 750WP

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
274 Buprofezin 160 g / kg, ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 206 g / kg ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 320 g / kg ( 300 g / kg ) Tresbacmy 686WG, 600WP Rầy nâu / lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
275 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l +
Permethrin 100 g / l
Supergun 600EC Rầy nâu / lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
276 Buprofezin 200 g / kg +
Clothianidin 200 g / kg
Nikita 400WP rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
277 Buprofezin 400 g / l +
Deltamethrin 50 g / l
Mastercide 45SC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Sundat ( S ) Pte Ltd
Season 450SC sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe, bọ xít muỗi / điều, sâu đục quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV XNK
Đức Thành
278 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 50 g / kg
Sieubup 200WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
279 Buprofezin 200 g / kg +
Dinotefuran 50 g / kg
Osinaic 250WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
280 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 150 g / kg
Bupte-HB 300WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
281 Buprofezin 25 % +
Dinotefuran 5 %
Apta 300WP Rầy nâu / lúa, bọ cánh tơ / chè, bọ xít muỗi / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
282 Buprofezin 180 g / kg +
Dinotefuran 120 g / kg
Dino-top 300WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
283 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 250 g / kg
Lotoshine 400WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Party 400WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Raynanusa 400WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
284 Buprofezin 100 g / l + Dinotefuran 150 g / l + Emamectin benzoate 35 g / l Dorino 285EC Rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
285 Buprofezin 155 g / kg ( 180 g / kg ) + Dinotefuran 150 g / kg ( 193 g / kg ) + Imidacloprid 145 g / kg ( 195 g / kg ) Bluecat 450WP, 568WG Rầy nâu / lúa Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
286 Buprofezin 20 g / l ( 54.5 g / l ), ( 90 g / kg ) + Dinotefuran 0.5 g / l ( 0.5 g / l ), ( 10 g / kg ) + Isoprocarb 60.5 g / l ( 400 g / l ), ( 400 g / kg ) Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
287 Buprofezin 7 % +
Fenobucarb 20 %
Applaud-Bas 27 WP rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
288 Buprofezin 100 g / l +
Fenobucarb 500 g / l
Hoptara2 600EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
289

Buprofezin 5 g / kg, ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) + Fenobucarb 80 g / kg, ( 500 g / l ), ( 350 g / kg )

Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu / lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega

290 Buprofezin 250 g / l +
Fenobucarb 425 g / l
Gold-cow 675EC rầy nâu / lúa, bọ xít / hồ tiêu ; rệp sáp / cafe ; rệp / đậu xanh ; sâu xanh / lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
291 Buprofezin 120 g / kg, ( 10 g / l ), ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( 10 g / l ), ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 350 g / l ), ( 1 g / l ), ( 30 g / l ) Helloone 140WP, 370SC, 550EC

550EC: rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
292 Buprofezin 100 g / kg ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 30 g / l ) Buccas 120WP, 550EC rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
293 Buprofenzin 250 g / kg +
Fipronil 50 g / kg
Lugens top 300WP rệp sáp / cafe ; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
294 Buprofezin 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 230 g / kg ) + Fipronil 20 g / l, ( 100 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l ( 100 g / kg ), ( 500 g / kg ) Fidanone 45EW, 220WP, 760WG

45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

760WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
295 Buprofezin 250 g / kg +
Fipronil 50 g / kg +
Pymetrozine 150 g / kg
TVG100 450WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
296 Buprofezin 6.7 % +
Imidacloprid 3.3 %
Imiprid 10WP Rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
297 Buprofezin 150 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Byeray 250WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Cytoc 250WP rầy nâu / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Shepatoc 250WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
298 Buprofezin 200 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg Anchies 250WP Rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
299 Buprofezin 195 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg Ascophy 220WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
300 Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg Efferayplus 275WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
301 Buprofezin 10 % + Imidacloprid 20 % Daiphat 30WP rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty CP Futai
Uni-prozindor 30WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
302 Buprofezin 200 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Hasuper 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
Imburad 300WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Tvdan 300WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
303 Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg Babsax 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
304 Buprofezin 250 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Map spin 350WP rầy nâu / lúa Map Pacific Pte Ltd
305 Buprofezin 22 % +
Imidacloprid 17 %
Thần Công Gold 39WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
306 Buprofezin 25 % + Imidacloprid 15 % IMI.R 4 40WP Rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, bọ trĩ / điều ; rầy xanh / bông vải Công ty CP Thanh Điền
307 Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Wegajapane 450WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
308 Buprofezin 40 % + Imidacloprid 10 % Gold Tress 50WP rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
309 Buprofezin 450 g / kg +
Imidacloprid 150 g / kg
Diflower 600WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
310 Buprofezin 22.5 % ( 20 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 2.5 % ( 100 g / kg ), ( 200 g / l ), ( 200 g / l ), ( 500 g / kg ) VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
311 Buprofezin 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Imidacloprid 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Isoprocarb 350 g / l, ( 410 g / kg ) Topogold 450EC, 450WP

450EC: rầy nâu/lúa

450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
312 Buprofezin 300 g / l ( 550 g / kg ) + Imidacloprid 30 g / l ( 150 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / kg )
Iltersuper 380SC, 750WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
313 Buprofezin 190 g / kg ( 150 g / kg ) + Imidacloprid 18 g / kg, ( 150 g / kg ) + Thiosultap-sodium 38 g / kg ( 50 g / kg ) Actaone 246WP, 350WG

246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

350WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
314 Buprofezin 5 % + Isoprocarb
20 %
Applaud-Mipc 25SP rầy / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Jabara 25WP rầy nâu / lúa FarmHannong Co., Ltd .
315 Buprofezin 50 g / kg + Isoprocarb 200 g / kg Apromip 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
316 Buprofezin 6 % + Isoprocarb
19 %
Sanvant 25EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
Superista 25EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
317 Buprofezin 200 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg Goldcheck 750WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
318 Buprofezin 150 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg Pytrozin 450WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
319 Buprofezin 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine 150 g / kg ( 500 g / kg ) Tvpymemos 300WP, 650WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
320 Buprofezin 150 g / kg, ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 20 g / kg, ( 500 g / kg ) Chesgold 170WP, 550WG rầy nâu / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
321 Buprofezin 200 g / kg ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 200 g / kg ( 500 g / kg ) Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
322 Buprofezin 200 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Biggun 700WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
323 Buprofezin 100 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg Andoches-super 500WG rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
324 Buprofezin 330 g / kg +
Pymetrozine 170 g / kg
Rocking 500WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
325 Buprofezin 255 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Zheds ® 555WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
326 Buprofezin 100 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Chatot 600WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
327 Buprofezin 400 g / kg +
Pymetrozine 200 g / kg
Vintarai 600WG Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
328 Buprofezin 450 g / kg +
Pymetrozine 200 g / kg
Mazzin 650WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
329 Buprofezin 20 g / kg +
Pymetrozine 40 g / kg
Azatika 60WG rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
330 Buprofezin 10 % +
Tebufenozide 5 %
Jia-ray 15 wP rầy nâu / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Quada 15WP rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
331 Buprofezin 450 g / kg +
Tebufenpyrad ( min 98 % )
250 g / kg
Newtime 700WP nhện gié, rầy nâu / lúa, nhện đỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
332 Buprofezin 250 g / kg +
Thiamethoxam 50 g / kg
Acme 300WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
333 Buprofezin 499 g / l ( 50 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 1 g / l ( 450 g / kg ) Aplougent 450SC, 500WP

450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nước Ta
334 Carbaryl
( min 99 % )
Baryl annong 85WP sâu đục thân / lúa ; tuyến trùng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Carbavin 85WP rầy / hoa hồng Bion Tech Inc .
Comet 85WP rầy nâu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Forvin 85WP sâu đục thân / lúa Forward International Ltd
Saivina 430SC rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Sebaryl 85SP rầy nâu / lúa, sâu đục quả / đậu xanh Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
335 Carbosulfan
( min 93 % )
Afudan 3GR, 20SC

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Amitage 200 eC rầy nâu / lúa, mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; tuyến trùng / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Carbosan 25EC rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Coral 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Dofacar 5GR Tuyến trùng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV
Đồng Phát
Marshal 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Vifu-super 5GR tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; rệp sáp / cafe ; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng / lúa ; sâu đục thân / ngô, mía ; sùng đất / mía Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
336 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorfluazuron 50 g / l
Sulfaron 250EC Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sâu xanh láng / lạc, rệp sáp bột hồng / sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
337 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorfluazuron 50 g / l +
Fipronil 50 g / l
Sulfaron gold 300EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
338 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l
Bop 600EC mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sâu đục thân / lúa ; sâu đục cành, sâu đục thân / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
339 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l
Sappro 500EC rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
340 Cartap
( min 97 % )
Badannong 10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Bazan 5GR sâu đục thân / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Caral 95 SP sâu đục thân / lúa Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Dantac 50GR, 500SP sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV TP HCM
Jiatap 95 sP sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Ledan 4GR, 95SP sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Bình Phương
Longkick 50SP sâu đục thân / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Nicata 95 SP sâu đục thân / lúa Công ty CP Nicotex
Padan 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Patox 4GR, 95SP sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; sâu đục thân / mía Công ty CP BVTV I TW
Supertar 950 SP Bọ xít / hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sâu đục thân / ngô, mía ; sâu khoang / lạc ; sâu đục hoa / đậu xanh ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; rệp / thuốc lá ; sâu xanh / đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Wofadan 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Vicarp 4GR, 95WP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
341 Cartap hydrochloride 470 g / kg + Imidacloprid 30 g / kg Abagent 500WP sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
342 Cartap 75 % + Imidacloprid 10 % Nosau 85WP sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
343 Cartap hydrochloride 475 g / kg + Fipronil 25 g / kg Wofagent 500W p sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
344 Celastrus angulatus Agilatus 1EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân / lúa ; bọ trĩ / chè ; rệp sáp / cam ; sâu đục quả / vải ; sâu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; nhện đỏ / ớt ; dòi đục lá / đậu trạch ; sâu khoang / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Emnus 1EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu khoang / lạc ; sâu xanh da láng / thuốc lá ; rầy xanh, bọ trĩ / chè ; dòi đục lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
345 Chlorantraniliprole ( min 93 % ) Prevathon ® 0.4 GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
346 Chlorantraniliprole 200 g / kg, ( 100 g / l ) + Thiamethoxam 200 g / kg, ( 200 g / l ) Virtako ® 40WG, 300SC

40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: sâu xám/ khoai tây

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
347 Chlorfenapyr ( min 94 % ) Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Chlorferan 240SC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân / lúa ; bọ trĩ / hoa mai ; sâu xanh / hoa hồng ; dòi đục lá, sâu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / hoa hồng ; mối / cafe ; bọ trĩ / điều Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
Danthick 100EC sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / đậu tương Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
Fan-Extra 350SC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Fenrole 240SC Sâu xanh da láng / lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Force excel 240SC Nhện đỏ / hoa hồng ; sâu xanh / đậu tương ; sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tăng trưởng Ngọc Lâm
Ohayo 100SC Sâu xanh da láng / đậu xanh Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa 10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd .
Sender 100EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Solo 350SC Sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh da láng / lạc, đậu xanh Công ty TNHH King Elong
Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Yamato 25EC, 110SC rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
348 Chlorfenapyr 100 g / l +
Cypermethrin 20 g / l
Anstingold 120SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bugatteegold 120SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
349 Chlorfenapyr 10 g / l +
Chlorfluazuron 100 g / l
Berry 110EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
350 Chlorfenapyr 100 g / l +
Chlorfluazuron 150 g / l
Timdiet 250EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
351 Chlorfenapyr 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Bạch Hổ 150SC sâu xanh da láng / lạc ; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh / bông vải ; bọ trĩ / điều ; dòi đục lá / hoa cúc Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
352 Chlorfenapyr 150 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l Super Ken 170SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
353 Chlorfenapyr 25 g / l + Fenpropathrin 110 g / l Ikander 135EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
354 Chlorfenapyr 100 g / l +
Fipronil 100 g / l
Force 200SC sâu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / hoa cúc, nhện đỏ / hoa hồng, sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tăng trưởng Ngọc Lâm
Lumina 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
355 Chlorfenapyr 100 g / l +
Fipronil 50 g / l
Kun super 150SC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
356 Chlorfenapyr 50 g / l +
Hexythiazox 50 g / l
Secsorun 100SC Nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Nông Việt
357 Chlorfenapyr 10 g / l +
Indoxacarb 160 g / l
Pylagold 170SC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
358 Chlorfenapyr 100 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
New Fuze 200SC Rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
359 Chlorfenapyr 25 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l Toposa 55EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
360 Chlorfenapyr 30 g / l + Lambda cyhalothrin 20 g / l + Profenofos 400 g / l Picana 450EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
361 Chlorfenapyr 25 g / l +
Lufenuron 25 g / l
Dadygold 50EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
362 Chlorfenapyr 200 g / l +
Lufenuron 50 g / l
Fan-Pro 250SC Sâu cuốn lá / đậu tương ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
363 Chlorfenapyr 100 g / l +
Metaflumizone 200 g / l +
Vario 300SC Nhện đỏ / đậu tương ; bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
364 Chlorfenapyr 100 g / l +
Phoxim 50 g / l
Pylat 150EC Sâu khoang / lạc Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
365 Chlorfenapyr 150 g / l +
Profenofos 50 g / l
Palcon 200EC Sâu khoang / lạc Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
366 Chlorfenapyr 250 g / l + Spirodiclofen 100 g / l Fanmax 350SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
367 Chlorfenapyr 11.5 % +
Spinosad 2.5 %
Q-Pino 14SC Sâu xanh da láng / đậu tương, rệp muội / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
368 Chlorfluazuron ( min 94 % ) Alulinette 50EC sâu tơ / bắp cải Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Atabron 5EC sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương, hành, lạc ; sâu khoang / khoai lang Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Cartaprone 5 EC sâu xanh / lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
369 Chlorfluazuron 10 % + Chlorpyrifos Ethyl 16 % Bn-samix 26EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân / lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
370 Chlorfluazuron 150 g / kg ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / kg ( 460 g / l ) + Fipronil 250 g / kg ( 40 g / l ) Kampon 600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
371 Chlorfluazuron 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Fipronil 100 g / l Akief 400EC Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân / lúa, rệp sáp / cafe ; sâu xanh / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
372 Chlorfluazuron 100 g / l +
Clothianidin 170 g / l
TT Glim 270SC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
373 Chlorfluazuron 110 g / l + Dinotefuran 160 g / l TT Checker 270SC rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy sống lưng trắng, sâu phao / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ trĩ / chè, bọ phấn / cà chua, rầy / xoài ; dòi đục lá / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
374 Chlorfluazuron 55 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l AK Dan 75EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
375 Chlorfluazuron 2 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l Futoc 42EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
376 Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 40 g / kg ) Director 70EC, 140WP

70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
377 Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Ammeri 150EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
378 Chlorfluazuron 100 g / l
( 100 g / kg ), ( 100 g / kg ) +
Emamectin benzoate 40 g / l
( 40 g / kg ), ( 40 g / kg ) ’
Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
379 Chlorfluazuron 100 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Cabala 150EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Shipper 150EC Sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
380 Chlorfluazuron 100 g / l +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l
Apigun 150SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
381 Chlorfluazuron 200 g / l ( 175 g / kg ) + Emamectin benzoate 30 g / l ( 40 g / kg ) + Fipronil 70 g / l 300 g / kg ) VetuJapane 300SC, 515WP

300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
382 Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l + Fipronil 160 g / l Nofet 300EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
383 Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / l ) + Emamectin benzoate 50 g / l ( 120 g / l ) + Indoxacarb 100 g / l ( 80 g / l ) Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiên Giang
384 Chlorfluazuron 100 g / l +
Fipronil 160 g / l
Dofachip 260EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Fiplua 260EC Sâu cuốn lá / lúa, sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Luckystar 260EC Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Request 260EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Zumon super 260EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Kiên Nam
385 Chlorfluazuron 100 g / l +
Fipronil 175 g / l
Usamec 275EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
386 Chlorfluazuron 150 g / l +
Fipronil 200 g / l
Hero super 350EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
387 Chlorfluazuron 150 g / l +
Fipronil 250 g / l
TT Bux 400SC sâu cuốn lá / lúa ; sâu đục thân / ngô, lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Vk. Suking 400EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
388 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 350 g / kg
Acheck 550WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
389 Chlorfluazuron 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 9.7 g / kg ( 160 g / l ), ( 320 g / kg ) Chief 9.9 GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục than, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
390 Chlorfluazuron 110 g / l ( 200 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 175 g / l ( 100 g / l ), ( 325 g / kg ) Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP

285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
391 Chlorfluazuron 100 g / l ( 200 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 100 g / l ( 250 g / kg ) Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
392 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 350 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
TT oxys 650WP Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
393 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 200 g / kg +
Thiamethoxam 350 g / kg
Fipthoxam 750WG Sâu phao đục bẹ / lúa Công ty CP KT Dohaledusa
394 Chlorfluazuron 70 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Npellaugold 220SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
395 Chlorfluazuron 100 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Amazon 250SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
396 Chlorfluazuron 15 % +
Indoxacarb 15 %
TT Bite 30SC sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
397 Chlorfluazuron 49.9 g / kg +
Lambda-cyhalothrin 50 g / kg
Aniper 99.9 WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
398 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Lambda-cyhalothrin 50 g / kg
+ Nitenpyram 500 g / kg
Onecheck 750WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
399 Chlorfluazuron 50 g / l + Pemethrin 100 g / l + Profenofos 300 g / l Messigold 450EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
400 Chlorfluazuron 5 g / l ( 10 g / l ) ,
( 220 g / kg ), ( 1 g / l ) + Profenofos 71 g / l ( 1 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 510 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / l ( 264 g / l ), ( 200 g / kg ), ( 1 g / l )
Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP: sâu cuốn lá/lúa

512EC: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
401 Chlorpyrifos Ethyl ( min 94 % ) Acetox 40EC Sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Alocbale 40EC sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
Anboom 48EC Mọt đục cành / cafe, sâu đục ngọn / điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng, sâu năn / lúa, rệp sáp / ca cao, hồ tiêu ; sâu đục quả / ca cao ; rệp sáp / cafe, sắn ; rệp bông xơ trắng / mía Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Arusa 480EC rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
Bonus 40EC rệp sáp / cafe, sâu đục thân / lúa Công ty CP Nicotex
Bullet 48EC sâu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Imaspro Resources Sdn Bhd
Chlorban 48EC rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sâu xanh / bông vải ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Forfox 5GR, 650EC

5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Genotox 55.5 EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; sâu xanh / lạc, đậu tương ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Hoban 500EC bọ xít muỗi / điều, sâu xanh da láng / lạc, sâu đục thân / lúa, mọt đục cành / cafe Công ty CP Hóc Môn
Lora 10GR Sâu đục thân / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lorsban
15GR, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V
Mapy 48EC rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sâu xanh / đậu tương ; sâu đục thân / ngô, mọt đục cành / cafe ; sâu đục thân / lúa ; mọt đục quả / cafe ; bọ hung, xén tóc / mía Map Pacific PTE Ltd
Maryfos 680EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tô Việt Thắng
Maxfos 50EC rệp sáp / cafe, sâu khoang / lạc, sâu đục thân / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Medomor 40EC Sâu cuốn lá / lúa Asiagro Pacific Ltd
Minifos 480EC rệp sáp / cafe Công ty TNHH MTV SNY
Mondeo 60EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Noviphos 48EC rệp sáp / cafe Công ty CP Nông Việt
Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Pictac 800WG Sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Pro-tin 480EC Sâu đục thân / lúa Công ty TNHH P – H
Pyrinex 480EC sâu xanh / đậu tương ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Pyritox 480EC rệp vảy / cafe, sâu phao đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Sambar 480EC rệp sáp / cafe Công ty CP SAM
Sanpyriphos 48EC sâu khoang / lạc Forward International Ltd
Sargent 6GR sâu đục thân / lúa, mía ; rầy nâu / lúa ; mối, ve sầu / cafe Công ty CP BVTV TP HCM
Sieu Sao E 500WP sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Siriphos 48EC Sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Công ty TNHH King Elong
Termicide 40EC rệp sáp / cafe, sâu đục thân / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tricel 48EC bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sâu đục thân/ lúa

400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Virofos 50EC Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vitashield 40EC rệp sáp / cafe Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
402 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / kg + Clothianidin 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg Killray TSC 600WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Lion Agrevo
403 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l, ( 450 g / l ), ( 550 g / l ) + Cypermethrin 25 g / l, ( 50 g / l ), ( 200 g / l ) Stopinsect 750EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa, bọ hà / khoai lang Công ty CP Nông dược Agriking
404 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Cypermethrin 25 g / l
Nurelle D 25/2. 5 EC sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh / bông vải ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Dow AgroSciences B.V
405 Chlorpyrifos Ethyl 510 g / l +
Cypermethrin 250 g / l
Triceny 760 eC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
406 Chlorpyrifos Ethyl 50 % +
Cypermethrin 10 %
Docytox 60EC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
407 Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l +
Cypermethrin 100 g / l
Aseld 680EC rệp sáp / cafe, sâu xanh / lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
408 Chlorpyrifos Ethyl 459 g / l +
Cypermethrin 45.9 g / l
Subside 505EC bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
409 Chlorpyrifos Ethyl 507 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Bintang 557EC Sâu đục thân / lúa, rệp sáp / cafe Hextar Chemicals Sdn. Bhd .
410 Chlorpyrifos Ethyl 45 g / l ( 400 g / kg ) + Cypermethrin 50 g / l ( 50 g / kg ) Cadicone 95EC, 450WP

95EC: Bọ trĩ/ lúa

450WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
411 Chlorpyrifos ethyl 450 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Jubilant 500EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
412 Chlorpyrifos Ethyl 50 % +
Cypermethrin 5 %
Clothion
55EC
sâu đục quả / đậu tương ; sâu róm / điều ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sâu xanh da láng / lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; mối / hồ tiều Công ty CP Thanh Điền
Tungcydan 55EC sâu xanh da láng / đậu xanh ; bọ trĩ / thuốc lá ; sâu đục thân / ngô ; sâu róm, sâu đục thân / điều ; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu / lúa ; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp / cafe Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Uni-dowslin 55EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
413 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Bidiphote 550EC Nhện gié / lúa Công ty CP SAM
God 550EC rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ / lúa ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Co-cyfos 550EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Lion super 550EC Sâu đục thân / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Supraxong 550EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Đầu tư VTNN TP HCM
Trusul 550EC Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân / lúa ; sâu đục thân / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Vanguard 550EC Sâu đục bẹ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Wusso 550EC Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
414 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 60 g / l
Rầyusa 560EC Rệp sáp / cafe Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
415 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Ogau 580EC Sâu đục thân / lúa ; rệp sáp / cafe, điều Công ty CP Nông nghiệp HP
416 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 277 g / l
Serpal super 777EC Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát
417 Chlorpyrifos Ethyl 560 g / l +
Cypermethrin 239 g / l
Đại Bàng Đỏ 799EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
418 Chlorpyrifos Ethyl 650 g / l +
Cypermethrin 130 g / l
Pertrang 780EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
419 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l ( 500 g / kg ) + Cypermethrin 200 g / l ( 200 g / kg ) Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
420 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l, ( 530 g / kg ) + Cypermethrin 55 g / l, ( 55 g / kg ) Dragoannong 585EC, 585WP

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

585WP: Bọ trĩ/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
421 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l +
Cypermethrin 55 g / l
Ca-hero 585EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Dragon 585 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa cạn ; rệp sáp / cafe ; sâu xanh da láng / lạc ; rầy nâu / lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Sairifos 585EC Rầy nâu nhỏ, rầy sống lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sâu đục thân / ngô Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Tigishield 585EC Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Victory 585EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; châu chấu tre sống lưng vàng / ngô, tre Công ty CP BVTV I TW
Wavotox 585EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; sâu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
422 Chlorpyrifos Ethyl 55 % +
Cypermethrin 5 %
Daiethylfos 60EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty CP Futai
423 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
F16 600EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Jia-cyfos 600EC rầy nâu / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
424 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 100 g / l Fotoc 600EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
425 Chlorpyrifos Ethyl 55 % + Cypermethrin 15 % Laxytox 70EC Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
426 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Inip 650EC Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
427 Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Cypermethrin 150 g / kg T-P Boshi 650EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
428 Chlorpyrifos ethyl 550 g / l +
Cypermethrin 55 g / l
Domectin 605EC sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe PT. Sari Kresna Kimia
429 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 200 g / l Cáo sa mạc 700EC Sâu đục bẹ / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cánh Đồng Việt. việt nam
430 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Cypermethrin 100 g / l Penny 700EC rầy nâu, sâu năn / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, bọ trĩ / điều, sâu đục thân / ngô, mọt đục cành / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
431 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l Ekar 700EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Delta Cropcare
432 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l Acgoldfly 560EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
433 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Fenpropathrin 100 g / l Rago 650EC Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hóc Môn
434 Chlorpyrifos ethyl 575 g / l + Cypermethrin 100 g / l + Fipronil 20 g / l Overagon 695EC Rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
435 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l +
Cypermethrin 155 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Snatousamy 605EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
436 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Imidacloprid 50 g / l Andotox 600EC Rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
437 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Indoxacarb 60 g / l Pumgold 760EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
438 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l + Cypermethrin 120 g / l + Lufenuron 50 g / l Volz 700EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
439 Chlorpyrifos Ethyl 30 g / kg ( 100 g / kg ), ( 600 g / l ) + Cypermethrin 10 g / kg ( 25 g / kg ), ( 40 g / l ) + Phoxim 20 g / kg ( 100 g / kg ), ( 26 g / l ) Cygold 60GR, 225WP, 666EC

60GR, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
440 Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l + Cypermethrin 96 g / l + Quinalphos 200 g / l Sanafos 666EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
441 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Deltamethrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l Diophos 666EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
442 Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l +
Dimethoate 185 g / l
Catona 555EC Rệp sáp / cafe Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
443 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l +
Dinotefuran 150 g / l
Dorifos 500EC Rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
444 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Dinotefuran 150 g / kg Hbousa 550WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
445 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Wince 600EC sâu đục thân / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
446 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Emamectin benzoate 25 g / l + Fenobucarb 341 g / l Japenra 666EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
447 Chlorpyrifos Ethyl 512 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Fiphos 555EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Goldphos 555EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Rockest 555EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
448 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Etofenprox 200 g / l Godsuper 600EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
449 Chlorpyrifos Ethyl 3 % +
Fenobucarb 2 %
Visa 5GR sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
450 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Fenobucarb 300 g / l
Rockfos 550EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
451 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Fenobucarb 400 g / l
Babsac 600EC Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp muội / cafe ; sâu róm / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
452 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Fenobucarb 300 g / l Fenfos 650EC Mọt đục cành / cafe ; bọ trĩ / thuốc lá ; sâu róm / điều ; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe, sâu đục quả / đậu xanh Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
453 Chlorpyrifos ethyl 550 g / l + Fenobucarb 100 g / l Redphos 650EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao công nghệ tiên tiến
454 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Fenobucarb 350 g / l
Super Kill Plus 550EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
455 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 400 g / l + Fipronil 50 g / l Ansaoser 750EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
456 Chlorpyrifos Ethyl 280 g / l + Fenobucarb 306 g / l + Imidacloprid 80 g / l Sucotoc 666EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
457 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 340 g / l + 26 g / l Lambda-cyhalothrin Dratoc 666EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
458 Chlorpyrifos ethyl 10 g / l + Fenobucarb 480 g / l + Phenthoate 300 g / l Anhosan 790EC Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
459 Chlorpyrifos Ethyl 28.5 g / kg ( 300 g / kg ) + Fipronil 1.5 g / kg ( 30 g / kg ) Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía

330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô

Công ty CP Nông dược HAI
460 Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Fipronil 50 g / l Megaphos 595EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
461 Chlorpyrifos ethyl 556 g / l + Fipronil 75 g / l + Lambda – cyhalothrin 35 g / l Fivtoc 666EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
462 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Fidur 220EC Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP Khử trùng Nước Ta
463 Chlorpyrifos Ethyl 4 % ( 56 % ), ( 200 g / l ) + Imidacloprid 1 % ( 10 % ), ( 50 g / l ) Losmine 5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh
464 Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l, ( 450 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l, ( 150 g / kg ) Pro-per 600EC, 600WP rầy nâu / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
465 Chlorpyrifos Ethyl 420 g / kg ( 570 g / l ) + Imidacloprid 57.77 g / kg ( 25 g / l ) Usagrago 477.77 WP, 595EC

477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
466 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Imidacloprid 70 g / l
Dizorin super 55EC rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
467 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Imchlorad 350EC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Công ty CP Bình Điền MeKong
468 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Duca 500EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
469 Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 45 % ), ( 480 g / l ) + Imidacloprid 7 % ( 20 % ), ( 120 g / l ) Repny 12GR, 65WP, 600EC

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
470 Chlorpyrifos Ethyl 490 g / l +
Imidacloprid 105 g / l
Osakajapane 595EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
471 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l +
Imidaclorprid 50 g / l
Topol 450EC Rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn hoá chất NN Quốc tế
472 Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Raymore 650WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
473 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 110 g / kg + Lambda-cyhalothrin 45 g / kg Ragonmy 555WP Rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Lan Anh
474 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg + Lambda-cyhalothrin 30 g / kg Caster 630WP Rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Forter 630WP sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Điền Thạnh
475 Chlorpyrifos ethyl 524 g / l + Imidacloprid 40.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 30.5 g / l Sory 595EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
476 Chlorpyrifos ethyl 675 g / l +
Indoxacarb 25 g / l
Indophos 700EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
477 Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Monofos 500EC sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
478 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Pros 450EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
479 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Pyrifdaaic 500EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
480 Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l
Endo-gold 500EC rầy nâu, sâu đục bẹ / lúa ; sâu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
481 Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Chlorphos 500EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
482 Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Centerfly 600EC Sâu đục bẹ / lúa Công ty TNHH Agrohao việt nam
483 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Lambda-cyhalothrin 100 g / l
Disulfan 600EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
484 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Lambda-cyhalothrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l Shepemec 666EC Sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
485 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 85 g / l Dagronindia 585EC Sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Newmethrin 585EC rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
486 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 100 g / l Cabatox 600EC bọ trĩ, nhện gié / lúa Công ty CP Lion Agrevo
487 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Permethrin 50 g / l Novas super 650EC sâu xanh da láng / đậu tương ; rầy nâu, sâu đục thân / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Nông Việt
488 Chlorpyrifos Ethyl 100 g / kg, ( 500 g / l ), ( 500 g / kg ) + Permethrin 20 g / kg, ( 100 g / l ), ( 100 g / kg ) Tasodant 12GR, 600EC, 600WP

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
489 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg Big one 650WP Rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
490 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg Map arrow 420WP rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Map Pacific Pte Ltd
491 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Plattino 500WP rầy nâu / lúa Công ty CP NN HP
492 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Pymetrozine 100 g / kg Pymphos 600WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
493 Chlorpyrifos Ethyl 10 g / kg ( 400 g / kg ) ( 500 g / l ) + Pymetrozine 490 g / kg ( 250 g / kg ), ( 166 g / l ) Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC

500WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
494 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Pyriproxyfen 100 g / l
Palace 600EC rệp sáp / cafe Công ty TNHH Alfa ( TP HCM )
495 Chlorpyrifos Ethyl 375 g / l +
Sulfoxaflor 37.5 g / l
Laser 412.5 SE Sâu đục thân / lúa Dow AgroSciences B.V
496 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Thiamethoxam 150 g / l
Dago 400SE rầy nâu / lúa Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng
497 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Thiamethoxam 125 g / kg Scheccusa 625EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
498 Chlorpyrifos Methyl ( min 96 % ) Monttar 3GR, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Sago-Super 3GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV TP HCM
Sieusao 40EC sâu vẽ bùa / cam ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh / lúa ; sâu đục quả, rệp / đậu tương ; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Taron 50EC bọ xít / lúa ; rệp sáp / cam ; sâu đục ngọn / xoài ; sâu đục gân lá / nhãn ; sâu xanh da láng / hành ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ xít muỗi / chè Map Pacific PTE Ltd
499 Chlorpyrifos Methyl 250 g / l + Indoxacarb 15 g / l Map dona 265EC sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh / lạc Map Pacific Pte Ltd
500 Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg Map fang 420WP rầy nâu / lúa Map Pacific Pte Ltd
501 Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Novi-ray 500WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông Việt
502 Clofentezine ( min 96 % ) MAP Oasis 10WP nhện đỏ / cam Map Pacific Pte Ltd
503 Clofentezine 100 g / l +
Fenpyroximate 50 g / l
Startus 150SC Nhện đỏ / đào cảnh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
504 Clofentezine 14 % + Spirodiclofen 10 % Q-Spilo 24SC Nhện đỏ / chè, cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
505 Chromafenozide ( min 91 % ) Hakigold 50SC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hóc Môn
Phares 50SC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Sojitz Corporation
Red ruby 50SC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
506 Chromafenozide 100 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg +
Nitenpyram 450 g / kg
Mycheck 750WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
507 Clinoptilolite Map Logic 90WP, 90WG

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

90WG: tuyến trùng/hồ tiêu

Map Pacific Pte Ltd
508 Clothianidin ( min 95 % ) Dantotsu 16SG, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Thunderan 50WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Tiptof 16SG Rầy nâu / lúa, rầy xanh / chè, bọ trĩ / dưa hấu, sâu vẽ bùa / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
509 Clothianidin 160 g / kg +
Dinotefuran 200 g / kg
Clodin 360WG Rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV Kiên Giang
510 Clothianidin 500 g / kg + Fipronil 250 g / kg Fes 750WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
511 Clothianidin 10 % +
Nitenpyram 30 % +
Pymetrozine 30 %
Orgyram 70WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
512 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện lông nhung / vải ; bọ cánh tơ / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
513 Cyantraniliprole ( min 93 % ) Benevia ® 100 OD, 200SC

100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
514 Cyantraniliprole 100 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Minecto ® Star 60WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; bọ trĩ / ớt, dưa hấu ; bọ phấn / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
515 Cyclaniliprole ( min 95 % ) Teppan 50SL Sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / lạc, sâu cuốn lá / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
516 Cyflumetofen ( min 97.5 % ) Danisaraba 20SC nhện đỏ / hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
517 Cyhalodiamide ( min 95 % ) Acemide 20SC Sâu cuốn lá / lúa, chè ; sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hóa sinh
Diamide 200SC Sâu cuốn lá / lúa, dòi đục lá / dưa chuột, sâu vẽ bùa / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
518 Cyhalodiamide 100 g / l +
Chlorfenapyr 165 g / l
Lorcy 265SC Sâu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / điều, sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
519 Cyhalodiamide 90 g / l +
Chlorfenapyr 150 g / l
Futsals 240SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
520 Cyhalodiamide 150 g / l +
Lufenuron 50 g / l
Votes 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
521 Cyhalodiamide 180 g / l +
Lufenuron 60 g / l
Lucy 240SC Sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa / cam, sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
522 Cypermethrin ( min 90 % ) Andoril 250EC bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Appencyper 35EC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Arrivo 25EC rầy xanh / lúa, sâu xanh da láng / đậu tương Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Biperin 100EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Classtox 250WP sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
Cymerin 25EC bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Cymkill 25EC sâu khoang / bông vải Forward International Ltd
Cyper 25 EC sâu cuốn lá / lúa, bọ xít / đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
Cyperan 10 EC sâu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi, sâu róm / điều Công ty CP Lion Agrevo
Cyperkill rầy xanh, sâu cuốn lá / lúa ; sâu đục quả / đậu tương ; Arysta LifeScience Vietnam
25EC sâu đục thân / khoai tây Co., Ltd
Cypermap 25 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi / lúa ; rệp sáp / cafe Map Pacific PTE Ltd
Cypetox 500EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thanh Điền
Cyrux 25 EC sâu xanh / bông vải, rệp sáp / cafe ; bọ xít hôi / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Dibamerin sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa, dòi đục lá / đậu Công ty TNHH XNK Quốc tế
25 EC tương SARA
Dosher 25EC bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Indicy 25EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Loxa 50EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Nitrin 10EC sâu xanh / đậu xanh Công ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 25 oEC sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Pankill 25EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Power 5EC bọ xít / lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Pycythrin 5EC sâu phao / lúa Longfat Global Co., Ltd .
SecSaigon 25 eC sâu hồng / bông vải, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sherbush 25EC sâu keo / lúa, bọ xít / điều, rệp sáp / cafe Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Sherpa 25EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu khoang / lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Shertox 5EC, 10EW

5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Somethrin 10EC Bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Southsher 10EC sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 100EC bọ trĩ / lúa Công ty CP Khoa học CNC American
Tiper 25 EC sâu đục thân / lúa, bọ xít / điều, sâu khoang / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Tornado 25EC sâu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Tungrin 25E c sâu phao, sâu keo / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / thuốc lá ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Visher 25EC, 25EW

25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Waja 10EC Bọ trĩ / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Wamtox 100EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
523 Cypermethrin 50 g / l +
Dimethoate 400 g / l
Nugor super 450EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; sâu xanh da láng / đậu xanh ; sâu xanh / đậu tương ; bọ xít muỗi, sâu đục cành / điều ; rệp sáp giả, mọt đục cành / cafe Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
524 Cypermethrin 2 % +
Dimethoate 8 %
Cypdime ( 558 ) 10 EC sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
525 Cypermethrin 3 % +
Dimethoate 27 %
Nitox 30 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; rệp / cafe ; sâu ăn lá / đậu tương, điều Công ty CP Nicotex
526 Cypermethrin 30 g / l +
Dimethoate 370 g / l
Diditox 40 EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP BVTV I TW
527 Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % Fastny 45EC sâu keo / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
528 Cypermethrin 50 g / l +
Dimethoate 300 g / l
Dizorin 35 EC bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa ; rệp, bọ trĩ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
529 Cypermethrin 20 g / l +
Dimethoate 200 g / l +
Fenvalerate 30 g / l
Antricis 250EC sâu đục quả / cafe Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
530 Cypermethrin 2.6 % +
Fenitrothion 10.5 % +
Fenvalerate 1.9 %
TP-Pentin 15 EC rệp / cafe, sâu đục thân / lúa Công ty CP Genta Thụy Sĩ
531 Cypermethrin 260 g / l +
Indoxacarb 140 g / l
Millerusa 400SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
532 Cypermethrin 2 % +
Isoprocarb 6 %
Metox 809 8 EC sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty CP Nicotex
533 Cyromazin 25 % +
Monosultap 50 %
Hotosin 75WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
534 Cypermethrin 30 g / l +
Phosalone 175 g / l
Sherzol 205 EC sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít / lúa ; rệp, sâu ăn lá, bọ xít / hoa cúc ; sâu đục quả, sâu xanh / lạc ; rầy, sâu xanh / bông vải Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
535 Cypermethrin 6.25 % +
Phosalone 22.5 %
Serthai 28.75 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
536 Cypermethrin 40 g / l +
Profenofos 400 g / l
Acotrin 440EC Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội / bông vải ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
537 Cypermethrin 30 g / l +
Quinalphos 200 g / l
Kinagold 23 EC sâu xanh / thuốc lá ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / đậu xanh ; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
538 Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 % Tungrell 25 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sâu xanh / thuốc lá ; sâu đục thân / ngô Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
539 Cyromazine ( min 95 % ) Ajuni 50WP dòi đục lá / đậu tương, sâu vẽ bùa / hoa cúc, dòi đục lá / tỏi ; dòi đục lá / khoai tây Công ty CP Nicotex
Chip 100 Sl sâu vẽ bùa / cây có múi Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard 75 WP sâu vẽ bùa / cam, dòi đục lá / dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
Nôngiahưng 75WP Sâu vẽ bùa / cam, dòi đục lá / cà chua

Công ty TNHH TM Thái Phong

Roninda 100SL Dòi đục lá / cà chua Công ty CP BVTV TP HCM
Trigard ® 100 SL dòi đục lá / dưa chuột, khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
540 Thiamethoxam 10 % +
Cyromazine 50 %
Q-Tiro 60WG Sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
541 Dầu botanic + muối kali Thuốc sâu sinh học
Thiên Nông 1SL
sâu tơ / bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm Thiên nông
542 Dầu hạt bông 40 % + dầu đinh hương 20 % + dầu tỏi 10 % GC-Mite 70SL rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / hoa hồng, bưởi ; rệp / khoai tây ; sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
543 Deltamethrin ( min 98 % ) Appendelta 2.8 EC sâu phao / lúa, rệp sáp giả / cafe, bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe Công ty TNHH Kiên Nam
Daphacis 25 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu đục quả / đậu xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát
Decis 2.5 EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngô

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Dersi-s 2.5 EC bọ trĩ, bọ xít muỗi / điều ; sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam
Delta 2.5 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sâu xanh da láng / lạc ; bọ xít muỗi / điều ; sâu đục quả / cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Discid 25EC sâu khoang / lạc, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Meta 2.5 EC sâu keo, sâu phao, nhện gié / lúa ; sâu đục quả, rệp / đậu xanh ; sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Shieldmate 2.5 EC Sâu cuốn lá / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Supercis 2.5 EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toxcis 2.5 EC, 2.5 SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Videci 2.5 EC sâu phao, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Wofacis 25 EC sâu đục thân / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
544 Deltamethrin 25 g / l ( 90 g / l ), ( 5 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 120 g / l ), ( 795 g / kg ) Exkalux 75SC, 210EC, 800WG

75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
545 Deltamethrin 10 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Ebato 160SC Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn / lúa ; sâu xanh da láng / lạc Công ty CP ENASA Việt Nam
546 Deltamethrin 50 g / l +
Piperonil Butoxide 250 g / l ( min 90 % )
Chín sâu 300EC Sâu khoang / lạc Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
547 Deltamethrin 100 g / l +
Thiacloprid 147 g / l
Fuze 24.7 SC Rệp muội / cafe, đậu tương ; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
548 Diafenthiuron ( min 97 % ) Apensus 500SC Nhện lông nhung / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Asiangold 500SC Nhện đỏ / cam Công ty CP Nông nghiệp HP
Define 500SC sâu tơ / bắp cải, nhện lông nhung / nhãn Sundat ( S ) PTe Ltd
Detect 50WP, 500SC

50WP: nhện đỏ/ cam, chè

500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nicotex
Fier 500WP, 500SC Nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Pegasus ® 500SC sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá / súp lơ, bắp cải ; sâu xanh, sâu ăn lá / cà chua, dưa chuột ; sâu đục quả, sâu ăn lá / bông vải ; bọ phấn, rệp, nhện / hoa lá cây cảnh ; nhện lông nhung / vải, nhãn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Pesieu 500WP, 500SC

500WP: sâu tơ/bắp cải

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Redmine 500SC nhện lông nhung / vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Sam spider 500WP Nhện đỏ / nho Công ty CP SAM
549 Diafenthiuron 423 g / l + Emamectin benzoate 14 g / l Manly 437SC nhện đỏ / chè Công ty CP NN HP
550 Diafenthiuron 500 g / kg +
Indoxacarb 50 g / kg
Vangiakhen 550SC Sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
551 Diafenthiuron 200 g / kg +
Propagite 350 g / kg
Supermite 550WP Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
552 Diflubenzuron ( min 97 % ) Akizuron 250WP Sâu xanh da láng / đậu tương Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
553 Diflubenzuron 430 g / kg +
Nitenpyram 350 g / kg
Goodcheck 780WP rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
554 Diflubenzuron 100 g / kg +
Nitenpyram 300 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Sieucheck 700WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
555 Diflubenzuron 150 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Tetramethrin ( min 92 % ) 150 g / kg Superram 750WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
556 Diflubenzuron 125 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
TT-gep 625WG Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
557 Dimethoate ( min 95 % ) Arriphos 40 EC bọ xít / lúa ; sâu khoang / lạc ; sâu đục thân / ngô ; bọ trĩ / bông vải Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Bai 58 40 EC bọ xít hôi / lúa, sâu đục quả / cafe Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Binh-58 40 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh / lúa ; rệp / đậu xanh, thuốc lá ; rệp sáp / cafe ; rệp bông xơ / mía Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bini 58 40EC rệp / mía, cafe Công ty CP Nicotex
Bitox 40EC bọ xít / lúa Công ty CP BVTV I TW
By 90 40EC bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Cova 40EC rệp sáp / cafe Hextar Chemicals Sdn. Bhd .
Dibathoate 40EC rầy / lúa, nhện / cafe, dòi đục lá / đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dimecide 40EC bọ xít / lúa Agrimatco Vietnam Co., Ltd .
Dimenat 20EC rệp sáp / cafe Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Fezmet 40EC sâu ăn lá / hoa hồng Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd .
Forgon 40EC sâu cuốn lá / lúa Forward International Ltd
Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pyxoate 44 EC rầy / ngô Longfat Global Co., Ltd .
Thần châu 58 40EC Rệp sáp / cafe Công ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh
Tigithion 40EC rệp sáp / cafe, bọ xít / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Watox 400 EC bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
558 Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % Difentox 20 EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP BVTV I TW
559 Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % BB-Tigi 5GR rầy nâu / lúa, dế dũi / ngô Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Caradan 5 GR bọ trĩ / lúa, sâu đục thân / mía, ấu trùng ve sầu / cafe Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Palm 5 GR sâu đục thân / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Vibam 5 GR sâu đục thân / lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
560 Dimethoate 20 % +
Fenobucarb 20 %
Mofitox 40EC rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV I TW
561 Dimethoate 400 g / l +
Fenobucarb 100 g / l
Bisector 500EC Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi / lúa ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
562 Dimethoate 20 % +
Fenvalerate 10 %
Bifentox 30 EC bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
563 Dimethoate 21.5 % +
Fenvalerate 3.5 %
Fenbis 25 EC rệp / đậu tương, bọ xít / lúa, bọ trĩ / điều Công ty CP BVTV TP HCM
Fentox 25 EC bọ xít dài, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ / điều Công ty CP TST Cần Thơ
564 Dimethoate 220 g / l + Fipronil 30 g / l + Quinalphos 200 g / l Empryse 450EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
565 Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % BM-Tigi 5 GR rầy nâu / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
566 Dimethoate 286 g / l +
Lambda-cyhalothrin 14 g / l
Fitex 300EC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, rệp muội / mía Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
567 Dimethoate 20 % +
Phenthoate 20 %
Vidifen 40EC rệp sáp / cafe, sâu xanh da láng / lạc, bọ xít dài / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
568 Dinotefuran ( min 89 % ) Asinjapane 20WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Carasso 400WP rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; bọ cánh tơ / chè Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
Chat 20WP rầy nâu / lúa, bọ nhảy / bắp cải, rầy bông / xoài, rầy chổng cánh / cam, bọ phấn / cà chua, dòi đục lá / dưa chuột Công ty CP SX TM Bio Vina
Cheer 20WP Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / dưa hấu Công ty CP Lion Agrevo
Cyo super 200WP Rầy nâu / lúa, rệp muội / dưa chuột, rầy xanh / chè Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Diny 20WP Rầy nâu / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX
Ngọc Yến
Dovasin 20WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Hakiray 20WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Hitoshi 125ME, 200WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Ikuzu 20WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Janeiro 25WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Newoshineu 200WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oshin 1GR, 20WP, 20SG ,
100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc .
Overcin 200WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Raves 20WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Delta Cropcare
Regunta 200WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
Sara. dx 40WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Safrice 20WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Santaone 200WP rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sida 20WP Rầy nâu / lúa, rầy chổng cánh / cam, rệp vảy / cafe, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Tosifen 20WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tô Ba
Yoshito 200WP rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
569 Dinotefuran 150 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Dorema 200EC Dòi đục lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
570 Dinotefuran 200 g / kg +
Etofenprox 150 g / kg
Tenchu pro 350WP Rầy nâu / lúa, rầy xanh / chè, bọ nhảy sọc cong / rau cải xanh, bọ phấn trắng / sắn Mitsui Chemicals Agro, Inc .
571 Dinotefuran 10 g / l, ( 10 g / kg ) + Fipronil 175 g / l, ( 400 g / kg ) + Imidacloprid 370 g / l, ( 400 g / kg ) Vdcnato 555FS, 810WG

555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
572 Dinotefuran 1.9 % ( 200 g / kg ) + Fipronil 0.1 % ( 100 g / kg ) + Nitenpyram 48 % ( 250 g / kg ) Acdinosin 50WP, 550WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
573 Dinotefuran 0.1 g / kg ( 10 g / kg ), ( 10 g / l ) + Imidacloprid 110.9 g / kg ( 150 g / kg ), ( 250 g / l ) Dichest 111WP, 160WG, 260SC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
574 Dinotefuran 50 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Brimgold 200WP Rầy nâu / lúa, rệp sáp bột hồng / sắn Công ty CP BVTV TP HCM
Explorer 200WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
575 Dinotefuran 150 g / kg +
Imidacloprid 50 g / kg
Anocis 200WP Rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
576 Dinotefuran 50 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Prochess 250WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
577 Dinotefuran 150 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Ohgold 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
578 Dinotefuran 180 g / kg + Imidacloprid 120 g / kg Toshinusa 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
579 Dinotefuran 100 g / kg +
Imidacloprid 150 g / kg +
Thiamethoxam 250 g / kg
Bombigold 500WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
580 Dinotefuran 200 g / kg +
Isoprocarb 200 g / kg
Arc-clar 400WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
TD-Chexx 400WP Rầy nâu / lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
581 Dinotefuran 150 g / kg + Lambda-cyhalothrin 20 g / kg + Thiamethoxam 55 g / kg Onzinsuper 225WP rầy nâu, bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
582 Dinotefuran 100 g / l + Novaluron 100 g / l Heygold 200SE Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
583 Dinotefuran 85 g / l +
Profenofos 480 g / l
TVG20 565EC rệp sáp giả / cafe Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
584 Dinotefuran 150 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Nozzaplus 450WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
585 Dinotefuran 90 g / kg +
Pymetrozine 610 g / kg
Chetsduc 700WG rầy nâu, bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
586 Dinotefuran 250 g / kg +
Pymetrozine 450 g / kg
Metrousa 700WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
587 Dinotefuran 200 g / kg +
Pymetrozine 400 g / kg
Chessin 600WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
588 Dinotefuran 20 % +
Pymetrozine 40 %
Medino 60WG Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương Công ty CP Global Farm
589 Dinotefuran 200 g / kg +
Tebufenozide 50 g / kg
Mishin gold 250WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
590 Dinotefuran 200 g / kg +
Thiamethoxam 42 g / kg
Centerosin 242WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
591 Emamectin benzoate ( Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 % ) ACPlant 1.9 EC, 4 TB, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Actimax 50WG sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / lạc ; sâu đục quả / nhãn ; bọ trĩ, dòi đục lá / dưa hấu ; bọ trĩ, sâu xanh / thuốc lá, nho ; bọ xít muỗi, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam, nhện lông nhung / nhãn Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Agtemex 3.8 EC, 4.5 WG, 5WP sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié / lúa ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chè ; sâu đục quả / đậu tương, cà chua ; sâu vẽ bùa, rệp sáp / cam ; rệp sáp / cafe, điều, vải ; sâu xanh / bắp cải Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Angun 5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Ansuco 120EC, 260WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao công nghệ tiên tiến
Apache 4EC, 10WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Bafurit 5WG sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng / cải xanh ; sâu xanh / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu đục quả / đậu tương ; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa ; sâu xanh da láng / nho, bông vải ; bọ xít / vải ; rầy chổng cánh / cam ; rầy bông / xoài ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Bemab 3.8 EC, 52WG

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang /lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương
Binged 50WG Sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ / cam, sâu xanh / bắp cải Công ty CP NN TX Thanh Xuân
Boema 50EC, 50WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM
Browco 50WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Minh Thành
Calisuper 5.5 WP, 41ME, 52WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chim ưng 3.8 EC, 20WG sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Comda gold 5WG Dòi đục lá / cà chua ; sâu tơ / bắp cải ; sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rầy xanh / chè ; nhện đỏ / cam ; bọ rĩ / dưa hấu, nhện lông nhung / nhãn Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Lan Anh
Creek 2.1 EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á
Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa, rầy bông / xoài, sâu đục ngon / điều, rệp sáp / cafe Công ty CP Nông dược Agriking
Đầu trâu Bi-sad 30EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Doabin 3.8 EC sâu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ / cam ; sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đồng Xanh


Dofaben 22EC, 150WG

22EC: sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dollar 50WG, 90EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc Tế APC Nước Ta
DT Ema 40EC Nhện gié / lúa, bọ trĩ / dưa hấu, sâu ăn bông / xoài, nhện đỏ / chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Dylan 2EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex
Eagle 20EC, 50WG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Ebama 5.5 WG, 50 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Ebenzoate 5WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Ema king 40EC, 100WG

40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Mekong
Emaaici 120WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Emaben 2.0 EC, 3.6 WG, 60SG

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP


Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông HBR
Emagold 6.5 EC, 6.5 WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Emaplant 3.8 EC, 5WG

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền
Ematin 60EC Sâu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / dưa hấu Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Emathai 4EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Emathion 55EC, 100WG

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Emasupe 1.9 EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Ematigi 3.8 EC sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Emavua 36EC, 75WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam
Emaxtin 3.8 EC, 55.5 WG

3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
EMETINannong 1.9 EC, 108WG

1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Etimex 2.6 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu tơ / rau cải, bẵp cải ; ruồi / lá / cải bó xôi ; sâu xanh da láng / cà chua ; sâu khoang, sâu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ, nhện đỏ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / chè, điều ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Fastish 116WG sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
Feroly 20SL, 35.5 EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ tiên tiến Klever
Focal 5.5 EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Foton 5.0 ME Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
G8-Thôn Trang 4EC, 96WG

4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Go. good One 5WG Sâu phao đục bẹ / lúa, sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Goldemec 5.7 EC, 5.55 WG

5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu

Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Golnitor 20EC, 50WG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Haeuro 125WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Hagucide 40EC, 70WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
Hoatox 2ME sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng / su hào ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; sâu khoang / lạc, đậu cô ve ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; nhện đỏ, bọ trĩ / chè ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh


Homectin 40EC, 50WG

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn
Jiametin 1.9 EC sâu tơ / bắp cải Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
July 5EC, 5WG sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu xanh, rệp / đậu xanh, đậu tương ; sâu xanh, rầy / bông vải, thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc
Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Khủng 100WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Kinomec 3.8 EC bọ trĩ / dưa hấu Công ty CP Vicowin
Lion kinh 50WG, 50EC

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương
Mãng xà 1.9 EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
Makegreen 55WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
Map Winner 5WG sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bông / xoài ; bọ xít muỗi / chè ; sâu khoang / cải xanh ; sâu đục quả / cà chua, nhện đỏ / hoa hồng ; rệp / chanh leo ; bọ trĩ, rệp / ớt ; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ / bí ngô Map Pacific Pte Ltd
Matrix 1.9 EC, 5WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Mectinone 5.5 WP, 22EC, 41ME, 126WG

5.5WP, 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Mekomectin 3.8 EC, 135WG

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông


Mikmire 2.0 EC, 14.5 WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai
Moousa 50EC, 60WG sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Nazomi 2.0 EC, 5WG

2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô

Công ty TNHH Kiên Nam
Newgreen 2.0 EC sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá / lúa ; sâu tơ / bắp cải ; nhện đỏ / cam, sâu xanh / cải thảo Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Newmectin 2.0 EC, 5WP, 41ME, 126WG

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
New Tapky 10 eC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa / lúa Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành
Oman 2EC sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng / su hào ; bọ trĩ / chè ; nhện đỏ / cam ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; sâu khoang / lạc, đậu côve ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Proclaim ® 1.9 EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn.

5WG: sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Phesolbenzoate 3.8 EC Sâu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam, sâu tơ / bắp cải, sâu vẽ bùa / cà chua Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Prodife’s 5.8 EC, 8WG

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát


Promectin 5.0 EC, 100WG

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt
Quiluxny 72EC, 6.0 WG, 99.9 SC

72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Ratoin 5WG sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chè ; sâu tơ / bắp cải Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Remy 65EC, 100WG Sâu phao đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Real Chemical
Rholam 20EC, 50WP, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Roofer 50EC Sâu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / chè Công ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh
Royal city 75WG sâu cuốn lá / lúa Công ty CP ACB Nhật Bản
Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M và Q.
Silsau super 3.5 EC, 5WP

5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Sittobios 40EC, 50SG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu xanh, bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu khoang / đậu tương ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific )
Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG

5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

75EC:sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Susupes 1.9 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; sâu xanh da láng, sâu khoang / lạc ; sâu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lông nhung / vải ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy bông / xoài ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; rệp sáp / hồ tiêu ; sâu đục nụ, bọ trĩ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Tamala 1.9 EC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu / lúa ; rầy bông, rệp sáp / xoài ; sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Tanwin 2.0 EC, 5.5 WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tasieu 1.9 EC, 5WG

1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tikemectin 4EC, 60WG

4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

60WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang
Topcide tsc 5.5 EC, 100WG Sâu tơ / bắp cải Công ty CP Lion Agrevo
Topsix 82WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược Đại Nam
Totnhatsuper 100WG, 70EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Multiagro
Tungmectin 5EC, 5WG

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimatox 1.9 EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Yasmine 19EC Sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Zamectin 83EC, 100WG Sâu phao đục bẹ / lúa Công ty CP KT Dohaledusa
592 Emamectin benzoate 20 g / l ( 55 g / kg ) + Fipronil 50 g / l
( 500 g / kg )
Nighcid 70SC, 555WG

70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
593 Emamectin benzoate 2.5 % +
Fipronil 17.5 %
Rangergold 20 wP Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
594 Emamectin benzoate 56 g / kg + Fipronil 30 g / kg Picomec 86WG Sâu đục thân / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
595 Emamectin benzoate 50 g / kg + Fipronil 50 g / kg Andousa 100WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
596 Emamectin benzoate
110 g / kg + Fipronil 40 g / kg
Nanowinusa 150WG Sâu phao đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
Nam Nông
597 Emamectin benzoate 10 g / l ( 50 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Fipronil 120 g / l ( 200 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 50 g / kg ), ( 100 g / kg ) Celltop 180E w, 300 wP, 410 wG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
598 Emamectin benzoate 10 % +
Flufiprole 10 %
Tatachi 200WP sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
599 Emamectin benzoate 10 % +
Indoxacarb 20 %
Lk-saula 30WG sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
600 Emamectin benzoate 50 g / l +
Indoxacarb 25 g / l
Emacarb 75EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
601 Emamectin benzoate 35 g / kg + Indoxacarb 60 g / kg Obaone 95WG sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
602 Emamectin benzoate 50 g / kg + Indoxacarb 50 g / kg Chetsau 100WG sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / lạc, sâu xanh / thuốc lá Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
603 Emamectin benzoate 50 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
Hd-Fortuner 150EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy
IE-max 150EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông Tín AG
604 Emamectin benzoate 10 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Emingold 160SC sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh / hoa cúc Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
605 Emamectin benzoate 30 g / l ( 85 g / kg ) + Indoxacarb 150 g / l ( 120 g / kg ) Dhajapane 180SC, 205WP

180SC: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
606 Emamectin benzoate 4 % ( 50 g / l ) + Indoxacarb 6 % ( 150 g / l ) Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến
607 Emamectin benzoate 10 % + Indoxacarb 10 % + Fipronil 15 % Mely 35WG nhện gié / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
608 Emamectin benzoate 25 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Carbatoc 50EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
609 Emamectin benzoate 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 50 g / l Etoxgold 100EC Sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
610 Emamectin benzoate 100 g / kg + Lambda – cyhalothrin 60 g / kg Nanophasyco 160WG Sâu phao đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
611 Emamectin benzoate 20 g / l +
Liuyangmycin 100 g / l
Map Genie 12EC nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam ; rầy bông / xoài Map Pacific Pte Ltd
612 Emamectin benzoate 10 % +
Lufenuron 40 %
Armcide 50WG Sâu đục bắp / ngô Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
613 Emamectin benzoate 20 g / l + Lufenuron 40 g / l Tik-tot 60EC Sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh / chè ; dòi đục lá / cà chua Công ty CP XNK Thọ Khang
614 Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + Lufenuron 50 g / l ( 100 g / kg ) Lufen extra 100EC, 150WG

100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô

150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Mekong
615 Emamectin benzoate 49 g / l ( 148 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 2 g / l ) Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
616 Emamectin benzoate 10 g / l + Matrine 10 g / l Kimcis 20EC nhện lông nhung / nhãn, rệp sáp / cam, bọ hà / khoai lang Công ty CP Nông dược Agriking
617 Emamectin benzoate 7.5 g / l + Matrine 7.5 g / l Gasrice 15EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
618 Emamectin benzoate 19 g / l, ( 49 g / kg ), ( 89 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ) Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

90SC: rầy bông/xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
619 Emamectin benzoate 41 g / l + Matrine 2 g / l 9X – Actione 4.3 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié / lúa ; sâu tơ, sâu xanh da láng / bắp cải ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
620 Emamectin benzoate 20 g / kg ( 29 g / l ), ( 60.9 g / kg ) + Matrine 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) Redconfi 21WP, 30EC, 61WG

21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
621 Emamectin benzoate
48 g / kg, ( 98 g / kg ), ( 25 g / l ) +
Matrine 2 g / kg, ( 2 g / kg ), ( 2 g / l )
Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt
622 Emamectin benzoate 60 g / l +
Matrine 4 g / l
Bạch tượng 64EC rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; nhện lông nhung / nhãn ; sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
623 Emamectin benzoate 24 g / l, ( 55 g / kg + Matrine 1 g / l, ( 0.5 g / kg ) Dolagan 25EC, 55.5 WG ,

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
624 Emamectin benzoate 95 g / kg + Matrine 5 g / kg K54 100WG Sâu cuốn lá / lúa, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Pro-sure 100WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông Việt
625 Emamectin benzoate 29.5 g / l ( 49 g / kg ) + Martrine 0.5 g / l, 0 g / kg ) Techtimex 30EC, 50WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
626 Emamectin benzoate 0.4 % ( 4 g / l ) + Monosultap 19.6 % ( 392 g / l ) Map Go 20ME, 39.6 SL

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd
627 Emamectin benzoate 5 g / l +
Petroleum oil 245 g / l
Eska 250EC sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lông nhung / vải ; sâu xanh da láng / thuốc lá ; sâu khoang / lạc, đậu tương ; bọ trĩ, dòi đục lá / dưa chuột, bí xanh ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu tơ, sâu xanh, rệp / bắp cải ; nhện đỏ / nhãn Công ty CP Nông nghiệp HP
Comda 250EC Bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít muỗi / chè, rầy bông / xoài, rệp muội / hoa cúc, ớt ; rệp sáp / cafe, sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / hành, rầy bông / xoài, rầy xanh / chè Công ty CP BVTV TP HCM
628 Emamectin benzoate 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l Emamec 400EC sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; rệp / ngô ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / đậu trạch ; sâu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
629 Emamectin benzoate 19 g / l +
Permethrin 80.99 g / l
Tiachop 99.99 eC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
630 Emamectin benzoate 20 g / l + Permethrin 220 g / l Happymy 240EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
631 Emamectin benzoate 10 g / l +
Quinalphos 240 g / l
Daisuke 250EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
632 Emamectin benzoate 30 g / kg + Spinosad 25 g / kg Amagong 55W p Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
633 Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + 200 g / l ( 200 g / kg ) Spinosad Boxin-TSC 25EC, 250WP Sâu xanh / bắp cải Công ty CP Lion Agrevo
634 Esfenvalerate ( min 83 % ) Sumi-Alpha 5 EC sâu đục quả / đậu tương ; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Sumisana 5EC Sâu khoang / khoai lang Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
635 Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 % Sumicombi-Alpha 26.25 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít / lúa ; sâu khoang / lạc ; rầy xanh / bông vải Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
636 Ethiprole ( min 94 % ) Curbix 100 SC rầy nâu / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
637 Ethiprole 100 g / l + Imidacloprid 100 g / l Peridor 200SC rầy nâu / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
638 Etofenprox ( min 96 % ) Noray 30EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Slavic 10SC rầy nâu / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Trebon 10EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi / chè ; sâu xanh, sâu khoang / bông vải, ngô ; sâu vẽ bùa ; rệp / vải ; bọ xít muỗi / điều Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
639 Etofenprox 2 % + Phenthoate 48 % ViCIDI-M 50EC bọ xít / lúa, sâu xanh / lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
640 Etoxazole ( min 95 % ) Ac-Toxazol 200SC Sâu tơ / bắp cải, chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
Borneo 11SC Nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn HC Sumitomo việt nam
Etoman 20SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng KT và chuyển giao công nghệ tiên tiến .
Eto Speed 200SC Nhện đỏ / cam, hoa hồng Công ty CP Nông dược Nhật Việt
RedArmy 110SC Nhện đỏ / cam Công ty CP Cửu Long
Ω-Etoxa 110SC Nhện đỏ / cam, chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
641 Etoxazole 5 % + Pyridaben
20 %
Spinner 25SC Nhện đỏ / hồ tiêu, sắn Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
642 Eucalyptol ( min 70 % ) Pesta 2SL nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lông nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sâu khoang / lạc ; sâu xanh da láng / thuốc lá ; sâu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa hấu ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
643 Fenbutatin oxide ( min 95 % ) Nilmite 550SC nhện gié / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng, cam Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
644 Fenbutatin oxide 8 % +
Propargite 30 %
Pro-F 38SC Nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
645 Fenitrothion ( min 95 % ) Factor 50EC sâu đục thân / lúa ; rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Forwathion 50EC sâu đục thân / lúa, rệp / cafe Forward International Ltd
Metyl annong 50EC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Nysuthion 50EC Bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Sumithion 50 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
646 Fenitrothion 45 % +
Fenoburcarb 30 %
Difetigi 75 EC rầy nâu / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Subatox 75 EC sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP BVTV I TW
647 Fenitrothion 25 % ( 250 g / l ) +
Fenvalerate 5 % ( 50 g / l )
Hosithion 30EC bọ xít hôi / lúa, sâu khoang / lạc Công ty CP Hóc Môn
Sumicombi 30EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít / lúa ; sâu khoang / đậu tương ; sâu đục quả, rệp vảy / cafe Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Sumitigi 30EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
648 Fenitrothion 450 g / l +
Fenpropathrin 50 g / l
Danitol-S 50EC nhện, rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp / cafe ; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ / bông vải Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
649 Fenobucarb ( BPMC ) ( min 96 % ) Abasba 50EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Anba 50EC rầy nâu / lúa, bọ xít / hồ tiêu, rệp / đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Basasuper 700EC rệp sáp / cafe Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Bascide 50EC rầy nâu / lúa, rệp / thuốc lá Công ty CP BVTV TP HCM
Bassa 50EC rầy / lúa, rệp sáp / bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Bassatigi 50EC rầy nâu, sâu keo / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Dibacide 50EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dosadx 50EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Excel Basa 50EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Forcin 50EC rầy nâu / lúa, bọ trĩ / bông vải Forward International Ltd
Hoppecin 50EC rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược HAI
Jetan 50EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metasa 500EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Nibas 50EC rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa, rệp vảy / cafe Công ty CP Nicotex
Pasha 50EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill 50EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
Tapsa 50E c rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Triray 50EC rầy nâu / lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Vibasa 50EC rầy, rầy nâu / lúa ; rệp / bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vitagro 50EC rầy nâu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
650 Fenobucarb 300 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Azora 350EC rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
651 Fenobucarb 415 g / l +
Imidacloprid 35 g / l
Javipas 450E c rầy nâu / lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
652 Fenobucarb 450 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Lanro 500EC Bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Agriking
653 Fenobucarb ( 5 g / kg ) 150 g / l + Isoprocarb ( 195 g / kg ) 150 g / l Anbas 200WP, 300EC rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
654 Fenobucarb 350 g / l +
Isoprocarb 150 g / l
Kimbas 500EC Sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Agriking
655 Fenobucarb 20 % +
Phenthoate 30 %
Viphensa 50 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
656 Fenobucarb 30 % +
Phenthoate 45 %
Diony 75 eC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
657 Fenobucarb 45 % +
Phenthoate 30 %
Knockdown 75 EC rầy nâu / lúa, sâu xanh / lạc Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
658 Fenobucarb 300 g / l +
Phenthoate 450 g / l
Hopsan 75 EC rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược HAI
659 Fenobucarb 305 g / l +
Phenthoate 450 g / l
Abasa 755EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sâu xanh / lạc ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
660 Fenpropathrin ( min 90 % ) Alfapathrin 10 EC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Danitol 10 EC rệp / bông vải, nhện đỏ / hoa hồng Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Sauso 10EC Nhện đỏ / hoa hồng, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vimite 10 EC nhện đỏ / hoa hồng ; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
661 Fenpropathrin 160 g / l +
Hexythiazox 60 g / l
Mogaz 220EC Nhện đỏ / hoa hồng ; nhện gié / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
Spider man 220EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
662 Fenpropathrin 5 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Ratop 205EC Sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
663 Fenpropathrin 100 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Sieunhen 300EC Nhện gié / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
664 Fenpropathrin 100 g / l ( 5 g / l ) + Profenofos 40 g / l ( 300 g / l ) + Pyridaben 10 g / l ( 5 g / l ) Calicydan 150EW, 310EC

150EW: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
665 Fenpropathrin 100 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Naldaphos 350EC Nhện gié / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
666 Fenpyroximate ( min 96 % ) Ortus 5SC nhện đỏ / hoa hồng, bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd .
May 050SC Nhện gié / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
667 Fenpyroximate 3 % +
Propargite 10 %
Q-Baxi 13EW Nhện đỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
668 Fenpyroximate 50 g / l +
Pyridaben 150 g / l
Rebat 20SC nhện gié / lúa, bọ xít muỗi / điều, ca cao ; nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
669 Fenvalerate ( min 92 % ) Dibatox 20EC sâu cuốn lá, sâu keo / lúa ; sâu cuốn lá / lạc ; rệp sáp / cafe Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fantasy 20 EC rầy nâu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Fenkill 20 EC sâu đục thân / lúa, sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
First 20EC bọ xít / lúa Zagro Singapore Pte Ltd
Kuang Hwa Din 20EC rầy xanh / lúa Bion Tech Inc .
Pathion 20EC sâu xanh / thuốc lá Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều Forward International Ltd
Sanvalerate 200 EC bọ xít / lúa Longfat Global Co., Ltd .
Sutomo 25EC Sâu đục quả / đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Timycin 20 Ec bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Vifenva 20 EC sâu xanh / thuốc lá, bọ xít / đậu lấy hạt, sâu keo / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
670

Fipronil ( min 95 % ) Again 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Airblade

5SC: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV
5SC, 800WG

800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Long An
Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Anpyral 800WG Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn / lúa ; sâu khoang / lạc, mọt đục cành / cafe ; dòi đục thân / đậu tương, bọ xít muỗi / ca cao Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Anrogen 10.8 GR, 50SC, 800WG

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Cagent 3GR, 5SC

3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.

Công ty CP TST Cần Thơ
Centago 800WG, 50SC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Cyroma 5SC sâu đục thân / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Fidegent 50 SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Finico 800 WG sâu đục thân / ngô ; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nicotex
Fipent 800WG sâu đục thân / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
Fiprogen 0.5 GR, 5SC, 800WG

0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Fipshot 800WG sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Thanh Điền
Fi-Hsiung Lai 0.3 GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Forgen 800 WG bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Hybridsuper 800WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Javigent 800WG sâu đục thân / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jianil 5 SC sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Legend 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Lexus 5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu xanh da láng/ lạc

800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd
Lugens 200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Lupus 50ME Sâu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống trừ rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Phironin 50 SC, 800WG

50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Phizin 50SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Rambo 5SC, 800WG bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
Ranger 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng
Reagt 5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng


Regal 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American
Regent 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê

5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa

800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Regrant 800WG sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Rigell 6GR, 75SC, 800WG

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Sagofifro 850WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Supergen 5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Suphu 10GR, 5SC, 10EC ,
800WG

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Tango 50SC, 800WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty CP BVTV I TW
Thenkiu 800WG Sâu đục thân / ngô Công ty TNHH King Elong
Tungent 5GR, 5SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá,

sâu đục bẹ / lúa ; sâu xanh / lạc ; sâu đục thân / ngô

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tư ếch 800WG rệp vảy / cafe, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Virigent 0.3 GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
671 Fipronil 100 g / l + Flufiprole
100 g / l
Flufipro 200SC nhện gié / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
672 Fipronil 160 g / l ( 322 g / kg ) +
Hexaflumuron 100 g / l ( 100 g / kg )
Nok 260EC, 422WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
673 Fipronil 30 g / l + Imidacloprid 150 g / l Pyzota 180EC Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
674 Fipronil 400 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg Angerent 500WP sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
675 Fipronil 0.3 % +
Imidacloprid 0.2 %
Futim 5GR sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
676 Fipronil 3 g / kg ( 50 g / l ), ( 20 g / l ), ( 85 g / kg ), ( 785 g / kg ) ) + Imidacloprid 2 g / kg, ( 5 g / l ), ( 80 g / l ), ( 15 g / kg ), ( 15 g / kg ) Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam
677 Fipronil 3 g / kg, ( 29 g / l ), ( 59 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 1 g / kg, ( 1 g / l ), ( 1 g / l ), ( 250 g / kg ), ( 720 g / kg ) Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG

4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa

280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
678 Fipronil 180 g / l ( 400 g / kg ) +
Imidacloprid 360 g / l ( 400 g / kg )
Sunato 540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
679 Fipronil 100 g / l ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 440 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 80 g / l ( 60 g / kg ) Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
680 Fipronil 100 g / kg + Imidacloprid 10 g / kg + Thiamethoxam 250 g / kg Acdora 360WG rầy nâu / lúa Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
681 Fipronil 600 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg Hummer 850WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
682 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb
25 g / l
Blugent 75SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
683 Fipronil 300 g / kg +
Indoxacarb 150 g / kg
Map wing 45WP Sâu cuốn lá nhỏ / lúa, sâu xanh / đậu tương Map Pacific Pte. Ltd
684 Fipronil 500 g / l + Indoxacarb 150 g / l Seahawk 650SC Sâu cuốn lá, sâu keo / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
685 Fipronil 400 g / kg + Indoxacarb 150 g / kg Rido 550WP Sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
686 Fipronil 500 g / kg, ( 306 g / kg ) + Indoxacarb 100 g / kg, ( 150 g / kg ) M79 600WG, 456WP Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
687 Fipronil 50 g / l ( 38 g / l ) ( 100 g / kg ) ( 400 g / kg ) + Indoxacarb 16.88 g / l ( 130 g / l ) ( 100 g / kg ), ( 50 g / kg ) Bugergold 66.88 EW, 168SC, 200WP, 450SG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
688 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb
100 g / l
Endophos super 150SC Sâu khoang / lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
689 Fipronil 10 g / l + Indoxacarb 150 g / l Adomate 160SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
690 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb 150 g / l Homata 200EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
691 Fipronil 30 g / l ( 100 g / l ), ( 10 g / l ), ( 606 g / kg ) + Indoxacarb 50 g / l ( 20 g / l ), ( 10 g / l ), ( 50 g / kg ) + Thiamethoxam 15 g / l ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 10 g / kg ) Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG

95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
692 Fipronil 80 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Nanochiefusa 100EC sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
693 Fipronil 35 g / l +
Lambda-cyhalothrin 15 g / l
Accenta 50EC sâu đục thân / lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
694 Fipronil 45 g / l ( 795 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 15 g / l ( 5 g / kg )
Goldgent 60EC, 800WG

60EC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
695 Fipronil 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Golgal 75EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
696 Fipronil 120 g / kg +
Methylamine avermectin 60 g / kg
Fu8 18WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
697 Fipronil 0.8 g / l ( 5 g / kg ) + Nitenpyram 100 g / l ( 550 g / kg ) Newcheck 100.8 SL, 555WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
698 Fipronil 100 g / kg +
Nitenpyram 500 g / kg
Vinagold 600WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
699 Fipronil 260 g / kg +
Nitenpyram 540 g / kg
Meta gold 800WP Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
700 Fipronil 75 g / l + Propargite 625 g / l Gatpro-HB 700EC Nhện gié / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
701 Fipronil 50 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg Pymota 300WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
702 Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Chesshop 600WG rầy nâu, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
Jette super 600WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong
703 Fipronil 500 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg M150 700WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
704 Fipronil 800 g / kg + Pymetrozine 10 g / kg Chet 810WG sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
705 Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Biograp 600WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
706 Fipronil 25 g / l + Quinalphos 225 g / l Goltoc 250EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Nông dược Nước Ta
707 Fipronil 20 % + Tebufenozide 20 % Tore 40SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
708 Fipronil 50.5 g / l ( 100 g / kg ) + Thiacloprid 250 g / l ( 550 g / kg ) + Thiamethoxam 100 g / l ( 107 g / kg ) Bagenta 400.5 SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
709 Fipronil 5 g / kg + Thiamethoxam 295 g / kg Onera 300WG rầy nâu / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
710 Fipronil 200 g / l ( 100 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 100 g / kg ) MAP Silo 40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd
711 Fipronil 0.3 % + Thiosultap – sodium 11.7 % Fretil super 12GR Sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
712 Flometoquin ( min 94 % ) Gladius 10SC Bọ trĩ / hoa cúc Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Quinac 10SC Rầy nâu / lúa, sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
713 Flonicamid ( min 96 % ) ACPymezin 10WG Rầy nâu nhỏ / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Ace focamid 50WG Bọ trĩ / hoa cúc Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Teppeki 50WG Rầy nâu / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
714 Flonicamid 100 g / kg + Nitenpyram 400 g / kg Achetray 500WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
715 Flonicamid 100 g / kg +
Nitenpyram 300 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Florid 700WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
716 Fluazinam ( min 95 % ) Flame 500SC Nhện đỏ / cam, nhện gié / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
717 Fluacrypyrim ( min 95 % ) Ang. clean 250SC Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
718 Flubendiamide ( min 95 % ) Saikumi 39.35 SC Sâu tơ / bắp cải Công ty CP BVTV TP HCM
Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd .
719 Fluensulfone ( min 95 % ) Nimitz 480EC Tuyến trùng / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
720 Flufenoxuron ( min 98 % ) Cascade 5 EC sâu xanh da láng / lạc, đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd .
721 Flufiprole ( min 97 % ) Tachi 150SC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á châu
722 Flufiprole 50 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
Good 150SC nhện gié / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
723 Flupyradifurone ( min 96 % ) Sivanto Prime 200SL Rệp sáp / cafe Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
724 Fosthiazate ( min 93 % ) Foster 15GR Tuyến trùng / cafe Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto
Makeno 10GR Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Nemafos 10GR, 30CS Tuyến trùng / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
Nemathorin 10GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Quota 10GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
725 Gamma-cyhalothrin ( min 98 % ) Vantex 15CS sâu đục thân / lúa, sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
726 Garlic juice Bralic-Tỏi Tỏi 1.25 SL bọ phấn / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Biorepel 10SL rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chè ; ruồi / lá cải bó xôi ; rệp muội / hoa cúc, cải thảo ; bọ phấn / cà chua ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
727 Hexaflumuron ( min 95 % ) Fluron 100SC Sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
Staras 50EC sâu xanh / lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
728 Hexythiazox ( min 94 % ) Hoshi 55.5 EC Nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Lama 50EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Nissorun 5 EC nhện đỏ / chè, hoa hồng, cam, đu đủ ; nhện gié / lúa, nhện lông nhung / nhãn, vải Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Nhendo 5EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tomuki 50EC nhện gié / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
729 Hexythiazox 2 % + Propargite 20 % Omega-Hexy 22EC Nhện đỏ / hoa hồng, rệp muội / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
730 Hexythiazox 40 g / l + Pyridaben 160 g / l Super bomb 200EC nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
731 Imidacloprid ( min 96 % ) Acmayharay 100WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Actador 100 WP rầy nâu / lúa Công ty CP Khoa học CNC American
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Aicmidae 100WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Amico 10EC, 20WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Armada 50EC, 100SL, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Asimo 10WP bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Canon 100SL Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP TST Cần Thơ
Confidor 200SL, 200 OD, 700WG

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Imida 10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp
Imidova 150WP Rầy nâu / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh
Inmanda 100WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Iproimida 20SL Rầy nâu / lúa Công ty CP Futai
Inrole 30WG Sâu khoang / lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Javidan 100WP, 150SC rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiami 10SL rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Jugal 17.8 SL rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Just 050 EC rầy nâu / lúa Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Kerala 700WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Keyword 10SL Bọ trĩ / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Kimidac 050EC rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Map-Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd


Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Mikhada 10WP, 45ME, 70WG rầy nâu / lúa Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
Miretox 10EC, 250WP, 700WG rầy nâu / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Midan 10 WP rầy xanh / bông vải ; rầy nâu, bọ trĩ, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp vẩy / cafe ; bọ trĩ / điều Công ty CP Nicotex
Nomida 10WP, 50EC, 700WG

10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh
Phenodan 10 WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Pysone 700WG rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Punto xtra 70WG Rầy nâu / lúa Shandong Weifang Rainbow Chemical Co. Ltd
Saimida 100SL rệp sáp / cafe Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sahara 25WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Sectox 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Stun 20SL Rầy nâu / lúa, bọ xít muỗi / điều, bọ xít lưới / hồ tiêu Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Sun top 700WP rầy nâu / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thần Địch Trùng 200WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
Thanasat 10WP rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Vicondor 50 EC, 700WP

50EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vipespro 150SC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Yamida 10WP, 100EC ,
100SL, 700WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd
732 Imidacloprid 200 g / l +
Indoxacarb 50 g / l
Aickacarb 250SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
733 Imidacloprid 200 g / l +
Indoxacarb 70 g / l
Yasaki 270SC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
734 Imidacloprid 150 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Xacarb 300SC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Xarid 300SC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Kiên Nam
735 Imidacloprid 3 % +
Isoprocarb 32 %
Qshisuco 35WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
736 Imidacloprid 100 g / kg +
Isoprocarb 250 g / kg
Tiuray TSC 350WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Lion Agrevo
737 Imidacloprid 250 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg Centertrixx 750 WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
738 Imidacloprid 205 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg Startcheck 755WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
739 Imidacloprid 5 % + Nitenpyram 45 % + Pymetrozine 25 % Ramsuper 75WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
740 Imidacloprid 200 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Transfluthrin ( min 95 % ) 50 g / kg Strongfast 700WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
741 Imidacloprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Pirimicarb 20 g / kg ( 150 g / l ) Actagold 120WP, 200EC Rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
742 Imidacloprid 50 g / l +
Profenofos 200 g / l
Vitasupe 250EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
743 Imidacloprid 2 % + Pyridaben 18 % Hapmisu 20EC bọ phấn / lạc, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / hoa hồng, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
744 Imidacloprid 2.5 % +
Pyridaben 15 %
Usatabon 17.5 WP rệp bông xơ / mía, rệp sáp / cafe Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
745 Imidacloprid 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine
200 g / kg ( 500 g / kg )
Tvpymeda 350WP, 650WG Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM
Trần Vũ
746 Imidacloprid 200 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Cherray 700WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
747 Imidacloprid 15 g / kg +
Thiamethoxam 285 g / kg
Wofara 300WG rầy nâu / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
748 Imidacloprid 150 g / kg +
Thiamethoxam 200 g / kg
Leader 350WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
749 Imidacloprid 100 g / l ( 400 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 350 g / kg ) NOSOT Super 300SC, 750WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
750 Imidacloprid 200 g / kg +
Thiamethoxam 50 g / kg
AiCPyricyp 250WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
751 Imidaclorpid 10 g / kg +
Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 340 g / kg
Actadan 350WP sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
752 Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 85 % Zobin 90WP sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP
753 Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 58 % Midanix 60WP sâu xanh / đậu tương ; sâu cuốn lá ; bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty CP Nicotex
754 Imidacloprid 4 g / kg ( 20 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 36 / kg ( 930 g / kg ) Vk. Dan 40GR, 950WP

40GR: Sâu đục thân/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
755 Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 70 % Rep play 75WP sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
756 Indoxacarb ( min 90 % ) Actatin 150SC sâu khoang / lạc Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Aficap 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
Agfan 15SC Sâu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu Rotam Asia Pacific Limited
Amateusamy 150SC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Amater 150SC Sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh da láng / đậu tương Công ty CP Lion Agrevo
Avio 150SC sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương ; bọ hà / khoai lang Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Ammate ® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Anhvatơ 150SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Anmaten 150SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Blog 8SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clever 150SC, 300WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP BVTV I TW
Doxagan 150SC Sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Indocar 150SC sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Indogold 150SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Indony 150SC Sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Master Indo 150SC Sâu khoang / lạc Công ty TNHH Master AG
Newamate 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Đồng Vàng
Opulent 150SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Minh Long
Samxacarb 145SC Sâu khoang / lạc Công ty CP SAM
Supermate 150SC sâu xanh da láng / đậu tương, sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh / thuốc lá, sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Sunset 300WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Thamaten150SC sâu cuốn lá, sâu keo / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Zazz 150SC Sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Wavesuper 15SC sâu cuốn lá / lúa, sâu xanh / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
757 Indoxacarb 10 % + Fipronil
5 %
Isophos 15EC Sâu cuốn lá / lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
758 Indoxacarb 120 g / l + Fipronil 130 g / l Zentomax 250SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
759 Indoxacarb 150 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l Divine 180SC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
760 Indoxacarb 150 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l Casino 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
761 Indoxacarb 345 g / kg +
Matrine 5 g / kg
August 350WG Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
762 Indoxacarb 100 g / l +
Methoxyfenozide 150 g / l
Carno 250SC Sâu keo mùa thu / ngô Công ty CP Global Farm
763 Indoxacarb 55 g / kg ( 0.2 g / l ), ( 160 g / l ) + Profenofos 0.5 g / kg ( 84.8 g / l ), ( 40 g / l ) Goldkte 55.5 WG, 85EW, 200SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
764 Indoxacarb 50 g / kg +
Pymetrozine 550 g / kg
Pymin 600WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông Tín AG
765 Indoxacarb 150 g / l +
Tebufenozide 200 g / l
Captain 350SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
766 Isoprocarb Mipcide 50WP rầy xanh / bông vải, rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Micinjapane 500WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Tigicarb 20EC, 25WP rầy nâu / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vimipc 20EC, 25WP rầy / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
767 Isoprocarb 400 g / kg +
Thiamethoxam 25 g / kg
Cynite 425 WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
768 Isoprocarb 400 g / kg +
Thiacloprid 50 g / kg
Zorket 450WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
769 Isoprocarb 200 g / kg +
Pymetrozine 100 g / kg
Silwet 300WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
770 Isoprocarb 600 g / kg +
Pymetrozine 80 g / kg
Pentax 680WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
771 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; bọ trĩ / dưa chuột, nho, dưa hấu ; nhện lông nhung / nhãn, vải ; nhện gié / lúa ;
nhện đỏ / cam, hồ tiêu
Công ty CP Nông dược HAI
772 Lambda-cyhalothrin ( min 81 % ) Cyhella 250CS Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Karate ® 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu / lúa ;
bọ xít muỗi / điều ; sâu cuốn lá, sâu ăn lá / lạc ; sâu ăn lá / đậu tương
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Katedapha 25 eC bọ xít, sâu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sâu đục quả / đậu tương ; sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát
Katera 50EC Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu / lúa Công ty CP Thanh Điền
K-T annong 25EC, 25 eW sâu cuốn lá / lúa, sâu khoang / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
K-Tee Super 50EC sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Fast Kill 2.5 EC rệp / thuốc lá Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Iprolamcy 5EC Sâu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu Công ty CP Futai
Perdana 2.5 EC Sâu cuốn lá / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Racket 2.5 EC sâu ăn lá / lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sumo 2.5 EC bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Vovinam 2.5 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu róm / điều Công ty CP BVTV TP HCM
773 Lambda-cyhalothrin 50 g / l +
Methylamine avermectin 38 g / l
Manytoc 88EC Sâu đục quả / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
774 Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Paichongding ( min 95 % ) 250 g / kg Kingcheck 750WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
775 Lambda – cyhalothrin 15 g / l + Profenofos 335 g / l Wofatac 350 EC sâu khoang / lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
776 Lambda-cyhalothrin 50 g / l + Profenofos 375 g / l Gammalin super 425EC Rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
777 Lambda-cyhalothrin 15 g / l +
Quinalphos 235 g / l
Cydansuper 250 eC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Quốc tê Hòa Bình
Repdor 250 EC rệp sáp / cafe Công ty CP Nông dược Nhật Việt
778 Lambda-cyhalothrin 20 g / l +
Quinalphos 230 g / l
Supitoc 250EC sâu khoang / lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
779 Lambda-cyhalothrin 106 g / l
+ Thiamethoxam 141 g / l
Fortaras top 247SC rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
780 Lambda-cyhalothrin 110 g / l
+ Thiamethoxam 140 g / l
Valudant 250SC Sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Yapoko 250SC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
781 Lambda-cyhalothrin 10.6 %
+ Thiamethoxam 14.1 %
Uni-tegula 24.7 SC Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
782 Lambda-cyhalothrin 2 g / l ( 50 g / l ) + Phoxim 283 g / l ( 19.99 g / l ) + Profenofos 120 g / l ( 30 g / l ) Boxing 405EC, 99.99 EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
783 Lambda-cyhalothrin 20 g / l ( 10 g / kg ) ( 110 g / l ) + Thiacloprid 36.66 g / l ( 100 g / kg ) ( 10 g / l ), + Thiamethoxam 10 g / l ( 10 g / kg ), ( 150 g / l ) Arafat 66.66 EW, 120WP, 270SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
784 Lufenuron ( min 96 % ) Lufenron 050EC sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh da láng / đậu xanh, thuốc lá ; sâu đục quả / đậu tương, sâu vẽ bùa / cam Công ty CP Đồng Xanh
Match ® 050 EC sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh / đậu xanh, thuốc lá ; sâu cuốn lá / lúa, sâu đục quả / cà chua ; sâu keo mùa thu / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Q-Luron 50SC Sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
785 Lufenuron 50 g / l + Metaflumizone 200 g / l Truemax 250SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
786 Liuyangmycin ANB52 Super 100EC nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; nhện lông nhung / vải ; sâu tơ / bắp cải ; dòi đục lá / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Map Loto 10EC nhện đỏ / xoài, cam ; sâu xanh da láng / đậu tương ; bọ phấn / đậu côve ; rệp muội / quýt Map Pacific Pte Ltd
787

Matrine ( dịch chiết từ cây khổ sâm ) Agri-one 1SL sâu khoang / lạc, đậu côve ; dòi đục lá / đậu tương ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu xanh da láng / cà chua, thuốc lá ; bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
Ajisuper 0.5 SL, 1EC, 1WP sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chè Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Aphophis 5EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu khoang / đậu tương ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chè ; rầy bông / xoài Công ty CP nông dược Nước Ta
Asin 0.5 SL sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Đầu trâu Jolie 1.1 SP bọ trĩ / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Dotrine 0.6 SL Sâu tơ / bắp cải, nhện gié / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Ema 5EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié / lúa ; sâu khoang / khoai lang ; sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh bướm trắng / cải xanh ; sâu xanh, sâu xanh da láng / cà chua, đậu xanh ; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ / dưa hấu ; dòi đục lá, sâu đục quả / đậu tương ; sâu xanh da láng, sâu hồng / bông vải ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè, rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; bọ trĩ, sâu xanh da láng / nho ; bọ xít, sâu cuốn lá / vải ; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa / cam ; sâu đục bông, rầy bông / xoài Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Faini 0.288 EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex
Kobisuper 1SL nhện đỏ, bọ cánh tơ / chè ; sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa cúc, cam ; dòi đục lá / đậu đũa ; sâu xanh / cà chua ; sâu xanh da láng / hành ; nhện đỏ / nho ; sâu đục quả, ruồi đục lá / đậu đũa ; ruồi hại lá / cây bó xôi ; sâu khoang / lạc ; sâu xanh / thuốc lá ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Ly 0.26 SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ cánh tơ / chè Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu


Marigold 0.36 SL rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; rệp sáp / cafe ; rầy xanh / xoài ; sâu xanh da láng / đậu tương ; sâu khoang / lạc ; sâu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / vải ; bọ xít / điều ; sâu đục quả / chôm chôm ; sâu tơ / bắp cải ; thối quả / xoài ; mốc xám / nho ; sương mai / dưa hấu, cà chua Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Plasma 3EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP QT APC Việt Nam
Sakumec 0.5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; bọ nhảy, sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Sokonec 0.36 SL sâu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; sâu đục quả / đậu côve ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Sokupi 0.5 SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sâu khoang / lạc, đậu côve ; sâu xanh da láng / thuốc lá, cà chua ; bọ trĩ / dưa chuột ; bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Wotac 16EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ;
sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
788 Matrine 0.5 % + Oxymatrine
0.1 %
Disrex 0.6 SL sâu ăn hoa / xoài, sâu tơ / bắp cải, sâu xanh / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
789 Matrine 2 g / l + Quinalphos
250 g / l
Nakamura 252 EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
790 Metaflumizone ( min 96 % ) Lumizon 240SC Sâu đục quả / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Like-HP 240SC Sâu tơ / bắp cải Công ty CP NN HP
Verismo 240SC sâu khoang / hành ; sâu tơ / cải bắp ; sâu cuốn lá / lúa ; sâu xanh da láng / đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd .
791 Metaflumizone 150 g / l +
Methoxyfenozide 150 g / l
Metadi 300SC sâu xanh da láng / bắp cải Công ty CP Global Farm
792

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP Rầy nâu / lúa Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng
Ometar 1.2 x 109 bào tử / g rầy, bọ xít / lúa ; bọ cánh cứng / dừa Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
793 Methoxyfenozide ( min 95 % ) Masterole 24SC Sâu xanh da láng / bắp cải Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Prodigy 23 SC sâu khoang, sâu xanh / lạc ; sâu xanh da láng / bắp cải ; sâu cuốn lá / lúa Dow AgroSciences B.V
Profendi 240SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty TNHH Gap Agro
794 Methoxyfenozide 150 g / l +
Pyridalyl 90 g / l
Mepyda 240SC Sâu keo mùa thu / ngô, sâu xanh da láng / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
795 Methylamine avermectin Aicmectin 75WG rầy xanh / chè, sâu tơ / bắp cải Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Hagold 75WG sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Lutex 1.9 EC, 5.5 WG

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nông sản Song Mã
796 Milbemectin ( min 92 % ) Cazotil 1EC sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
797 Naled ( Bromchlophos )
( min 93 % )
Dibrom 50EC bọ xít hôi / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
TĐK Epoxyco 50EC rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Tô Đăng Khoa
798 Nitenpyram ( min 95 % ) Acnipyram 50WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Charge 500WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Dyman 500WP Rầy nâu / lúa Công ty CP NN HP
Elsin 10EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa

600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

Công ty CP Enasa Việt Nam
Luckyram 600WP Rầy nâu / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa

500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Super King 500SL Bọ phấn trắng / sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
TVG 28 650SP Bọ phấn trắng / sắn Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ
Q-ram 600WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
799 Nitenpyram 15 % + Pymetrozine 20 % Nitop 35OD Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương, Bọ phấn trắng / sắn Công ty Cổ phần Global Farm
800 Nitenpyram 20 % ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 60 % ( 600 g / kg ) Maxram 800WG Rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV Phú Nông
Osago 80WG Bọ phấn / sắn, rầy nâu / lúa Công ty Cổ phần BVTV Hồ Chí Minh
Phoppaway 80WG Rệp muội / mía Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
801 Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 30 % TT Led 70WG rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; mọt đục quả, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
802 Nitenpyram 30 % ( 300 g / kg ) + Pymetrozine 40 % ( 400 g / kg ) Laroma 70WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Nisangold 700WP Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Ramsing 700WP, 700WG

700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

700WG: Rầy nâu/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
803 Nitenpyram 30 % ( 50 % ) + Pymetrozine 40 % ( 25 % ) Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rầy nâu/ lúa

75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
804 Nitenpyram 400 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Palano 600WP rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
805 Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 40 % Auschet 80WP Rầy nâu nhỏ / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
806 Nitenpyram 500 g / kg + Pyriproxyfen ( min 97 % ) 220 g / kg Supercheck 720WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
807 Nitenpyram 450 g / kg +
Tebufenozide 200 g / kg +
Thiamethoxam 100 g / kg
Facetime 750WP rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
808 Nitenpyram 500 g / kg +
Spiromesifen ( min 97 % ) 200 g / kg
Ang-Sachray 700WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
809 Novaluron ( min 96 % ) Rimon 10EC sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
True 100EC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
810 Oxymatrine Vimatrine 0.6 SL bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chè ; sâu tơ / rau cải ngọt ; ruồi hại lá / cải bó xôi ; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng / cà chua ; bọ xít muỗi / điều ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
811 Permethrin ( min 92 % ) Army 10EC sâu khoang / đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
Asitrin 50EC sâu khoang / lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clatinusa 500EC Sâu keo / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Crymerin 50EC Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sâu khoang / lạc ; sâu róm / điều ; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Fullkill 50EC sâu cuốn lá / lúa Forward International Ltd
Galaxy 50EC sâu xanh / lạc, bọ xít muỗi / điều Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kilsect 10EC Sâu khoang / lạc ; bọ trĩ, sâu phao / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, sâu róm / điều Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Map-Permethrin 50EC sâu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sâu đục qủa / đậu tương, sâu xanh da láng / lạc, rệp sáp / cafe Map Pacific PTE Ltd
Megarin 50 EC sâu xanh / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Patriot 50EC sâu khoang / đậu tương, sâu đục thân, sâu keo / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Peran 50 EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu ăn tạp, sâu đục quả / đậu tương ; bọ xít muỗi / điều Công ty CP Lion Agrevo
PER annong 100EW, 500EC

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Perkill 50 EC sâu xanh / đậu xanh ; rệp sáp / cafe ; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Permecide 50 EC sâu khoang / lạc, bọ xít muỗi / điều, sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Pernovi 50EC sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Nông Việt
Perthrin 50EC sâu khoang / đậu tương, sâu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sâu ăn tạp / bông vải Công ty CP Đồng Xanh
Pounce 50EC sâu khoang / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Terin 50EC Bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Tigifast 10 EC sâu khoang / đậu tương, sâu đục thân / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungperin 50 EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sâu xanh da láng / đậu xanh ; dòi đục lá / đậu tương ; sâu đục ngọn / thuốc lá ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sâu đục thân / mía Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
812 Permethrin 100 g / l +
Profenofos 400 g / l
Checksau TSC 500EC Sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP Lion Agrevo
813 Permethrin 100 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Ferlux 350EC Sâu đục bẹ, sâu đục thân / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
814 Petroleum spray oil Citrole 96.3 EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi Total Fluides. ( France )
Dầu khoáng DS 98.8 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi Công ty CP Đồng Xanh
DK-Annong Super 909EC Rầy xanh / chè ; rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Medopaz 80EC bọ trĩ / chè ; sâu vẽ bùa / cam Kital Ltd .
SK Enspray 99 EC nhện đỏ / chè, cây có múi, nhện lông nhung / nhãn, sâu hồng đục quả / bưởi, nhện đỏ / cam Công ty CP BVTV TP HCM
Vicol 80 EC rệp sáp / cafe Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
815 Phenthoate ( Dimephenthoate ) ( min 92 % ) Elsan 50 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa ; rầy xanh, sâu ăn lá / thuốc lá ; rệp / bông vải ; sâu đục thân / mía ; sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Forsan 60 EC sâu cuốn lá / lúa ; sâu đục thân / ngô Forward International Ltd
Phetho 50 EC sâu đục thân / lúa, ngô Công ty CP Nông dược HAI
Pyenthoate 50 EC sâu đục thân / lúa Longfat Global Co., Ltd .
Vifel 50 EC sâu xanh / lạc ; sâu cuốn lá, bọ xít dài / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
816 Phosalone ( min 93 % ) Pyxolone 35 EC bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Saliphos 35 EC sâu cuốn lá / lúa, sâu keo / ngô, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Công ty CP BVTV TP HCM
817 Pirimicarb ( min 95 % ) Altis 50 WP rệp muội / thuốc lá Công ty CP Nicotex
Ahoado 50WP Rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TCT TP. Hà Nội
818

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL rầy xanh, bọ xít muỗi / chè ; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang / bắp cải, rau cải ; sâu xanh, sâu khoang / dưa chuột ; sâu khoang, muội đen, rệp đào / thuốc lá, sâu đục cuống quả / vải, rệp sáp / cafe, hồ tiêu Viện nghiên cứu và điều tra huấn luyện và đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ tiên tiến ( ITC )
819 Profenofos ( min 87 % ) Binhfos 50 EC bọ trĩ / lúa ; rệp, sâu khoang / bông vải ; rệp / ngô Bailing Agrochemical Co., Ltd
Callous 500EC sâu khoang / đậu xanh, sâu đục thân / ngô, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Carina 50EC Sâu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Cleaver 45EC sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Nongiaphat 500EC Sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Ronado 500EC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Selecron ® 500 EC sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ / bông vải ; sâu cuốn lá, rầy xanh / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
820 Profenofos 50 g / l +
Propargite 150 g / l +
Pyridaben 150 g / l
Ducellone 350EC nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Newdive 350EC nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
821 Profenofos 450 g / l +
Thiamethoxam 100 g / l
Thipro 550EC rầy sống lưng trắng, rầy nâu / lúa Công ty CP Nông Tín AG
822 Profenofos 100 g / l +
Thiamethoxam 147 g / l
Tik wep 247 EC rầy nâu / lúa, rệp sáp / cafe Công ty CP XNK Thọ Khang
823 Propargite ( min 85 % ) Atamite 73EC nhện đỏ / hoa hồng, cam ; nhện gi é / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bigmite 73EC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Bigfive Việt Nam
Comite ( R ) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Daisy 57EC nhện đỏ / chè, cam Công ty CP Nicotex
Kamai 730 EC nhện đỏ / cam Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Saromite 57 EC nhện đỏ / chè ; nhện gié, bọ phấn / lúa, nhện lông nhung / nhãn Công ty CP BVTV TP HCM
Superrex 73 EC nhện đỏ / cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Topspider 570EC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty CP Nông dược Nhật Thành
824 Propargite 150 g / l +
Pyridaben 50 g / l
Muteki 200EC Sâu khoang / lạc Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
825 Propargite 300 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Proben super 500EC Nhện gié / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
826 Prothiofos ( min 95 % ) Sheba 50EW Rệp sáp / cafe Sinon Corporation, Taiwan
827 Pymetrozine ( min 95 % ) Bless 500WP Rầy nâu, bọ xít / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Checknp 70WG rầy nâu / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Chelsi 50WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
Đồng Vàng
Chess ® 50WG rầy nâu, rầy sống lưng trắng, bọ phấn / lúa ; bọ trĩ, rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Cheesapc 500WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Cheestar 50WG rầy nâu / lúa, rầy bông / xoài, rầy xanh / chè Công ty CP Nicotex
Chersieu 50WG Rầy nâu, bọ xít dài / lúa, rệp sáp giả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Chits 500WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Agriking
Gepa 50WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hichespro 500WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Hits 50WG Rầy nâu / lúa, nhện lông nhung / nhãn, rệp sáp / cafe ; rệp muội, bọ phấn / cải xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Jette 50WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Mekong
Longanchess 70WP, 700WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Map sun 500WP Rầy nâu / lúa Map Pacific PTE Ltd
Matoko 50WG rầy nâu / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
NBChestop 50WG Bọ trĩ / hoa cúc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Newchestusa 500WG Rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oscare 100WP, 600WG

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Sagometro 50WG Rầu nâu / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Schezgold 500WG rầy xanh / chè, rầy nâu / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Scheccjapane super 750WG Rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
TT-osa 50WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
828 Pymetrozine 65 % +
Thiamethoxam 5 %
Chery 70WG rầy nâu / lúa Công ty TNHH-TM Nông Phát
829 Pymetrozine 400 g / kg +
Thiamethoxam 200 g / kg
Tvusa 600WP Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
830 Pymetrozine 300 g / kg +
Thiamethoxam 350 g / kg
Topchets 650WG Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
831 Pyrethrins Bopy 14EC Sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Văn Nông
Mativex 1.5 EW rệp / bắp cải, thuốc lá, nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Nixatop 3.0 CS rệp muội, sâu tơ, sâu xanh / cải xanh ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chè ; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ / lúa Công ty CP Nicotex
832 Pyrethrins 2.5 % + Rotenone
0.5 %
Biosun 3EW rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chè ; sâu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; bọ phấn / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, thuốc lá, nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
833 Pyridaben ( min 95 % ) Alfamite 15EC, 20WP nhện gié / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Bipimai 150EC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Coven 200EC nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Hóc Môn
Dandy 15EC Nhện gié / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietnhen 150EC nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa huệ Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
Koben 15EC bọ xít muỗi / điều ; rệp / bông vải ; nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Ongtrum 200EC Nhện gié / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tifany 150EC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
834 Pyridaben 150 g / kg ( 150 g / l ) + Sulfur 250 g / kg ( 350 g / l ) Pyramite 400WP, 500SC Nhện gié / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
835 Pyridalyl ( min 91 % ) Sumipleo 10EC sâu tơ / bắp cải Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Q-Dalyn 100SC Sâu tơ / bắp cải, sâu xanh da láng / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
836 Pyriproxyfen
( min 95 % )
Permit 100EC rệp sáp / cafe, tuyến trùng / hồ tiêu Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Sunlar 110EC Sâu vẽ bùa / cam Sundat ( S ) PTe Ltd
837 Pyriproxyfen 50 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Assassain 300EC nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng / lúa ; sâu khoang / lạc, sâu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
838 Pyriproxyfen 170 g / l ( 350 g / kg ) + Tolfenpyrad ( min 95 % ) 130 g / l ( 250 g / kg ) Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nâu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
839 Quinalphos ( min 70 % ) Aquinphos 40EC Rầy nâu / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kinalux 25EC sâu khoang / lạc ; sâu ăn tạp / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu đục ngọn / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Methink 25 EC sâu phao, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Obamax 25EC sâu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Peryphos 25 EC sâu phao / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Quiafos 25EC sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; vòi voi đục nõn / điều ; sâu khoang / đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
Quilux 25EC sâu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sâu đục ngọn / điều, rệp sáp / cafe Công ty CP Thanh Điền
Quintox 25EC sâu đục thân / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
840 Quinalphos 230 g / l + Thiamethoxam 40 g / l Inikawa 270EC sâu đục thân / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
841 Rotenone Bin 25EC Sâu cuốn lá / lúa, sâu đục quả / đậu xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn góp vốn đầu tư và tăng trưởng Ngọc Lâm
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Fortenone 5 WP sâu tơ / rau, sâu xanh / đậu tương Forward International Ltd
Limater 7.5 EC sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả / ớt ; rệp sáp / bí xanh ; nhện đỏ / bí đỏ, hoa hồng ; rệp, sâu khoang / thuốc lá ; sâu khoang / lạc ; sâu xanh da láng, dòi đục lá / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ / chè ; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ / cam ; bọ xít / nhãn ; rệp / xoài ; sâu đục quả / vải ; rệp sáp / na ; sâu ăn lá / cây hồng ; sâu róm / ổi Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đông
Newfatoc 75WP, 75SL sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dòi đục lá / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sâu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chè ; sâu vẽ bùa / cam ; rầy bông / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Rinup 50 EC, 50WP sâu tơ / bắp cải ; sâu xanh da láng / súp lơ, lạc, đậu tương ; sâu xanh / cà chua ; dòi đục lá / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; rệp đào / thuốc lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chè ; sâu ăn hoa / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Trusach 2.5 EC sâu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cam ; sâu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sâu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chè ; rệp sáp / cafe ; sâu xanh da láng / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vironone 2 EC sâu tơ / cải thảo Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
842 Rotenone 5 % ( 5 g / l ) ( 5 g / l ) +
Saponin 14.5 % ( 145 g / l ) ( 145 g / l )
Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL

15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

15SL: ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
843 Rotenone 2.5 % + Saponin 2.5 % Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
844 Rotenone 2 g / kg + Saponin
148 g / kg
Ritenon 150BR, 150GR tuyến trùng / bắp cải, cafe ; bọ hung / mía Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
845 Saponin Map lisa 230SL Sâu tơ / bắp cải, sâu xanh bướm trắng / rau cải, giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Map Pacific Pte. Ltd .
846 Saponozit 46 % + Saponin acid 32 % TP-Thần Điền 78SL rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu / cafe, xoài ; rệp muội / nhãn, vải ; rệp / đậu tương ; bọ trĩ / dưa chuột ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chè Công ty TNHH Thành Phương
847 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp / cafe Công ty CP Nicotex
848 Spinetoram ( min 86.4 % ) Radiant 60SC sâu xanh da láng / hành, lạc, đậu tương ; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, nho, xoài ; bọ trĩ, dòi đục lá / ớt ; sâu vẽ bùa / cây có múi ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / hoa hồng, chè ; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ / lúa ; sâu keo mùa thu / ngô Dow AgroSciences B.V
Thor 60SC Sâu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
849 Spinosad ( min 85 % ) Akasa 25SC, 2 50WP sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo / lúa ; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sâu xanh da láng / hành, lạc ; dòi đục lá, sâu đục quả / cà chua ; sâu khoang / đậu tương ; dòi đục quả / ổi ; sâu đục quả / xoài Công ty TNHH Wonderful Agriculture ( việt nam )
Automex 100EC, 250SC, 250WP

100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nước Ta
Daiwansin 25SC sâu tơ / bắp cải Công ty CP Futai
Efphê 25EC, 250WP sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Spicess 28SC sâu xanh / cà chua ; sâu tơ / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Spinki 25SC bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa ; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội / bắp cải ; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang / cà chua ; sâu xanh, rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Success 0.24 CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V
Suhamcon 25SC, 25WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc / bắp cải ; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng / hành ; sâu xanh, dòi đục lá / cà chua ; sâu đục quả, rệp muội / đậu đũa ; sâu xanh da láng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ Cao
Wish 25SC sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sâu xanh, rệp, bọ nhảy / hành Công ty CP Đồng Xanh
850 Spirodiclofen ( min 98 % ) Goldmite 240SC Nhện đỏ / cam Công ty CP Bigfive Việt Nam
Omega-Spidermite 24SC Nhện đỏ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Palman 150EC Nhện đỏ / hoa hồng, cam Công ty CP Long Hiệp
Spiro 240SC Nhện đỏ / quýt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
Yonlock 240SC nhện đỏ / cam, sanh Yongnong Biosciences Co., Ltd .
Wilson 240SC Nhện đỏ / cam Công ty CP NN HP
851 Spirotetramat ( min 96 % ) Movento 150OD rệp muội / bắp cải, vải ; bọ trĩ / chè ; rệp sáp / thanh long, nhãn, cafe, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng ; sâu đục quả / cà chua ; sâu tơ / bắp cải ; sâu đục quả, rệp sáp / bưởi ; bọ phấn / khoai tây Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
852 Sulfoxaflor ( min 95 % ) Closer 500WG Rầy nâu / lúa, rệp / bông vải ; rệp muội / đậu tương ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy xanh / bông vải ; bọ phấn trắng / lúa ; rệp muội / ngô Dow AgroSciences B.V
853 Sulfur Bacca 80WG Nhện đỏ / cam Công ty CP Hóa chất NN I
Sul-elong 80WG nhện gié / lúa Công ty TNHH King Elong
Sulfex 80WG nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam Excel Crop Care Ltd .
Tramuluxjapane 80WG Nhện đỏ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
854 Tebufenozide ( min 98 % ) Mimic ® 20 SC sâu xanh da láng / thuốc lá, lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Racy 20SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xerox 20SC sâu xanh da láng / đậu xanh Công ty CP Nicotex
855 Tebufenpyrad 250 g / kg
( min 98 % ) + Thiamethoxam
250 g / kg
Fist 500WP rầy nâu, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / hoa cúc ; bọ xít lưới / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
856 Tetraniliprole ( min 90 % ) Vayego 200SC Sâu tơ / bắp cải, sâu cuốn lá / lúa, sâu keo màu thu / ngô Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
857 Thiacloprid ( min 95 % ) Calypso 240 SC bọ trĩ / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Fentinat 48 SC Bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Hostox 480SC Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Koto 240 SC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sâu đục quả / đậu tương ; Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Zukop 480SC Rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hóa Sinh
858 Thiamethoxam ( min 95 % ) Actara ® 25WG rầy nâu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / mía ; bọ trĩ / điều ; rệp / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Amira 25WG rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa Công ty CP Nicotex
Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Apfara 25 WG rầy nâu, bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Asarasuper 500SC, 250WG rầy nâu / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dop 25WG Bọ trĩ / hoa cúc Công ty TNHH Master AG
Hercule 25WG bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Fortaras 25WG rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, sâu đục cành / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Furacol 25WG rầy nâu / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Impalasuper 25WG rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Jiathi 25WP bọ trĩ / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Nofara 35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Ranaxa 25 WG rầy nâu / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thiamax 25WG rầy nâu / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thionova 25WG rầy nâu / lúa ; rệp muội, rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vithoxam 350SC rầy nâu / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
859 Thiodicarb ( min 96 % ) Click 75WP bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa ; sâu khoang / đậu tương ; rệp sáp / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Ondosol 750WP sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Pontiac 800WG Rệp sáp / cafe Rotam Asia Pacific Limited
Supepugin 750WP sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Thio. dx 75WP Sâu đục thân / lúa Công ty CP Đồng Xanh
860 Triflumezopyrim ( min 94 % ) Dupont ™ Pexena ™ 106SC Rầy nâu, rầy sống lưng trắng, rầy nâu nhỏ / lúa Công ty TNHH Du pont Nước Ta
861 Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) ( min 95 % )
Acemo 180SL Sâu cuốn lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd
Catodan 18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ
Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW
Netoxin 90 WP sâu xanh / lạc ; sâu cuốn lá, sâu đục thân / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Sát trùng đơn ( Sát trùng đan ) 5 GR, 18 SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Nicotex
Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN và PTNT Vĩnh Phúc
Sanedan 95 WP sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
Shaling Shuang 180SL, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sha Chong Jing 95 wP sâu đục thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Bình Phương
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP

18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungsong 18SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vietdan 3.6 GR, 29SL, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng

2. Thuốc trừ bệnh:

1 Ascorbic acid 2.5 % + Citric acid 3.0 % + Lactic acid 4.0 % Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; thán thư / ớt ; thán thư / thanh long ; lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; đốm mắt cua / ớt, đốm lá / cà tím ; héo xanh / mướp, cà tím Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
2 Acrylic acid 4 % + Carvacrol
1 %
Som 5 SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá / lúa ; giả sương mai, mốc xám / dưa chuột, rau, cà ; thán thư / ớt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
3 Acrylic acid 40 g / l + Carvacrol 10 g / l Stargolg 5SL Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; thán thư / ớt Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
4 Acibenzolar-S-methyl ( min 96 % ) Bion 50 WG bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
5 Albendazole ( min 98.8 % ) Abenix 10SC đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi trùng / lúa ; vàng lá, thán thư / hồ tiêu Công ty CP Nicotex
6 Albendazole 100 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Masterapc 600WG Lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
7 Amisulbrom ( min 96.5 % ) Gekko 20SC Sương mai / cà chua, giả sương mai / dưa chuột, sưng rễ / bắp cải, xì mủ / sầu riêng, cam Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
8 Anacardic acid Amtech 100EW Thối nhũn / cải thảo, đốm vòng / cà tím, giả sương mai / dưa chuột Công ty CP NN HP
9 Azoxystrobin ( min 93 % ) Amistar ® 250 SC đốm vòng / cà chua, mốc sương, lở cổ rễ / khoai tây, thối quả / ca cao ; sương mai, thán thư / dưa hấu ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; đốm nâu / thanh long ; thán thư / cam, xoài, vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Azo-elong 350SC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH King Elong
Azony 25SC Khô vằn, đạo ôn / lúa ; sẹo ( ghẻ nhám ) / cam, thán thư / xoài Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Envio 250SC Lem lép hạt / lúa, đốm nâu / thanh long, thán thư / xoài, sương mai / dưa hấu Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Majestic 250SC thán thư hoa / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Mission 250SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty TNHH Western Agrochemicals
Overamis 300SC thán thư / xoài ; lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Sinstar 250SC Đạo ôn / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Sixoastrobin 25SC Đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sixon
Star. dx 250SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
Trobin 250SC đạo ôn, khô vằn / lúa ; thán thư / xoài ; ghẻ nhám / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
10 Azoxystrobin 60 g / l +
Chlorothalonil 500 g / l
Ameed Plus 560SC Rỉ sắt / cafe ; thán thư / ớt, giả suong mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
Mighty 560SC Sương mai / dưa chuột Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
11 Azoxystrobin 100 g / l +
Chlorothalonil 500 g / l
Azoxygold 600SC Lem lép hạt / lúa ; đốm nâu / thanh long ; sẹo / cam ; thán thư / xoài Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Kata-top 600SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Ortiva ® 600SC thán thư / xoài ; thán thư, đốm vòng / ớt ; giả sương mai / dưa chuột ; nấm hồng / cafe ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thán thư, rỉ sắt / cafe ; thán thư, đốm vòng, sương mai / cà chua ; đốm lá / cà chua ; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
12 Azoxystrobin 90 g / l +
Chlorothalonil 700 g / l
Kempo 790SC Sương mai / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
13 Azoxystrobin 200 g / kg +
Cyproconazole 75 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Cyat 525WG Lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông Tín AG
14 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 120 g / l
Vitrobin 320SC Đạo ôn / lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
15 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 125 g / l
Adiconstar 325SC Thán thư / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Amistar Top ® 325SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; chết cây con / lạc, phấn trắng / hoa hồng, phấn trắng, vàng lá / cao su đặc ;
khô nứt vỏ / cao su đặc ; đốm lá lớn, gỉ sắt / ngô ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; khô vằn / ngô, rỉ sắt / cafe
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Amylatop 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; chết cây con / lạc, phấn trắng / cao su đặc ; vàng rụng lá / cao su đặc, phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nông
Asmaitop 325SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Azofenco 325SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital
Keviar 325SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Mastertop 325SC lem lép hạt / lúa ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; vàng rụng lá / cao su đặc Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Nông nghiệp HP
Ohho325SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Phaybuc 325SC Chết ẻo cây con / lạc Công ty TNHH King Elong
Star. top 325SC Đạo ôn / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Supreme 325 SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Topmystar 325SC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
TT-Over 325SC Lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; thán thư / cafe ; vàng lá / khoai lang Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Trobin top 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm nâu, lở cổ rễ / lạc ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; thối gốc / lạc ; đốm vòng / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
16 Azoxystrobin 255 g / l +
Difenoconazole 160 g / l
Citeengold 415SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Lan Anh
17 Azoxystrobin ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) + Difenoconazole ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) Amity top 500SC, 500SG

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
18 Azoxystrobin 200 g / l ( 400 g / kg ) + Difenoconazole 125 g / l ( 250 g / kg ) Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
19 Azoxystrobin 10 g / kg, ( 50 g / kg ), ( 200 g / l ) + Difenoconazole 200 g / kg, ( 200 g / kg ), ( 125 g / l ) Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
20 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Amass TSC 350SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Ara-super 350SC Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương ; chết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tây Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Aviso 350SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa, phấn trắng / cao su đặc, thán thư / cafe Công ty CP Nông dược HAI
Maxtatopgol 350SC phấn trắng / cao su đặc Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Mi stop 350SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
21 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Anmisdotop 400SC Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Asmiltatop Super 400SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Trang
Azotop 400SC đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
MeKong
Azosaic 400SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Bi-a 400SC Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Dovatop 400SC Thán thư / điều, khoai môn ; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; khô quả / cafe ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Help 400SC lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu / lúa ; thán thư / hồ tiêu, hoa hồng, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Paramax 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / ngô ; đốm lá / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Upper 400SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe ; nứt thân xì mủ / cao su đặc ; chết nhanh / hồ tiêu ; lở cổ rễ / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
22 Azoxystrobin 25 % +
Difenoconazole 15 %
Uni-rich 40SC Rỉ sắt / lạc, cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
23 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 220 g / l
Majetictop 420SC Rỉ sắt / cafe ; lem lép hạt, đốm nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
24 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 175 g / l
Vk. Lasstop 425SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
25 Azoxystrobin 325 g / l +
Difenoconazole 125 g / l
Neoamistagold 450SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
26 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 200 g / l
A zol 450SC Đạo ôn / lúa, sương mai / khoai tây, thán thư / cafe Công ty TNHH Kiên Nam
Toplusa 450SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
27 Azoxystrobin 300 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Jiadeporo 450SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Jianon Biotech ( việt nam )
Miligo 450SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh
28 Azoxystrobin 270 g / l +
Difenoconazole 180 g / l
Tilgent 450SC đạo ôn / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
29 Azoxystrobin 60 g / kg + Difenoconazole 200 g / kg + Dimethomorph 100 g / kg Novistar 360WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Nông Việt
30 Azoxystrobin 210 g / l + Difenoconazole 130 g / l + Hexaconazole 50 g / l Mitop one 390SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
31 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 50 g / l Curegold 375SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; khô cành khô quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
32 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 100 g / l Starvil 425SC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
33 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l Osaka-Top 500SE lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
34 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 80 g / l + Tricyclazole 200 g / l Athuoctop 480SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
35 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Tricyclazole 200 g / l Mixperfect 525SC Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
36 Azoxystrobin 50 g / l + Difenoconazole 250 g / l + Tricyclazole 255 g / l Tilgermany super 555SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
37 Azoxystrobin 20.1 g / l ( 50 g / kg ) + Difenoconazole 12.6 g / l ( 150 g / kg ) + Sulfur 249.3 g / l ( 560 g / kg ) Titanicone 327SC, 760WP Lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38 Azoxystrobin 20 % +
Dimethomorph 10 %
Diabin 30WG Sương mai / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
39 Azoxystrobin 20 % + Dimethomorph 40 % Avatop 60WG Sương mai / dưa hấu Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
40 Azoxystrobin 60 g / kg + Dimethomorph 250 g / kg + Fosetyl-aluminium 30 g / kg Map hero 340WP thán thư / cà chua ; giả sương mai / dưa gang ; mốc sương / nho ; đốm vòng / bắp cải ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thối thân, đốm nâu / thanh long ; sương mai / cà chua ; nứt thân chảy nhựa / dưa hấu Map Pacific Pte Ltd
41 Azoxystrobin 250 g / l ( 250 g / kg ) + Fenoxanil 2 o0g / l ( 500 g / kg ) Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
42 Azoxystrobin 200 g / kg
( 250 g / l ) + Fenoxanil
125 g / kg ( 150 g / l )
Omega 325WP, 400SC

325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
43 Azoxystrobin 200 g / l +
Fenoxanil 200 g / l
Trobin plus 400SC Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
44 Azoxystrobin 200 g / l +
Fenoxanil 200 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Aha 500SC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
45 Azoxystrobin 30 g / l ( 60 g / kg ) + Fenoxanil 200 g / l ( 350 g / kg ) + Kasugamycin 30 g / l ( 40 g / kg ) Surijapane 260SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
46 Azoxystrobin 200 g / l + Fenoxanil 210 g / l + Ningnanmycin 40 g / l Lazerusa 450SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
47 Azoxystrobin 10 g / l + Fenoxanil 200 g / l + Tebuconazole 150 g / l Chilliusa 360SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
48 Azoxystrobin 150 g / l ( 200 g / l ) + Flusilazole 150 g / l ( 150 g / l ) Willsuper 300EC, 350SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
49 Azoxystrobin 12 % +
Flusilazole 8 %
Fifatop 200SC Rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
50 Azoxystrobin 50 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Camilo 150SC Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / xoài, phấn trắng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Hextop 150SC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Ori 150SC Vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
51 Azoxystrobin 50 g / l +
Hexaconazole 101 g / l
Super cup 151SC nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
52 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Calox 250SC Vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
53 Azoxystrobin 10 g / l ( 200 g / kg ) + Hexaconazole 60 g / l ( 565 g / kg ) Anforli 70SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
54 Azoxystrobin 250 g / l +
Hexaconazole 70 g / l
Acatop 320SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
55 Azoxystrobin 270 g / l +
Hexaconazole 90 g / l
Fujivil 360SC Sẹo / cam Công ty Cổ phần Nông dược Nước Ta
56 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 40 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
King-cide Nhật Bản 460SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
57 Azoxystrobin 10 g / l +
Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
Avas Zin 260SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
58 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 100 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Acdino 350SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
59 Azoxystrobin 200 g / l +
Isopyrazam 125 g / l
Reflect Xtra 325 SC Khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
60 Azoxystrobin 200 g / l +
Kasugamycin 50 g / l
Trobinsuper 250SC Chết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
61 Azoxystrobin 50 g / kg +
Mancozeb 700 g / kg
Aviate 750WG Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
62 Azoxystrobin 20 % +
Propiconazole 12 %
Omega-Vil 32SC Chết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
63 Azoxystrobin 20 % +
Propiconazole 15 %
Bn-azopro 35SC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, phấn trắng / cao su đặc Công ty CP Bảo Nông Việt
64 Azoxystrobin 75 g / l +
Propiconazole 125 g / l
Apropo 200SE Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Quilt 200SE đốm lá lớn / ngô ; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
65 Azoxystrobin 1 g / l ( 130 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 20 g / kg ) + Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 200 g / l ), ( 100 g / kg )
( 550 g / kg )
Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
66 Azoxystrobin 1 g / l ( 260 g / l ), ( 50 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 10 g / l ), ( 460 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 60 g / l ), ( 250 g / kg ) Topnati 281EW, 330SC, 760WP Lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
67 Azoxystrobin 20 % +
Tebuconazole 30 %
Omega-mytop 50SC Đốm lá đậu tương, rỉ sắt / cafe, chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
68 Azoxystrobin 120 g / l + Tebuconazole 200 g / l Custodia 320SC Đạo ôn, khô vằn / lúa ; thán thư / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
69 Azoxystrobin 200 g / l ( 450 g / kg ) + Tebuconazole 200 g / l ( 350 g / kg ) Lotususa 400SC, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
70 Azoxystrobin 400 g / kg +
Tebuconazole 100 g / kg
Maxxa 500WG đạo ôn ; lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
71 Azoxystrobin 300 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg
Natiduc 800WG Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; gỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
72 Azoxystrobin 260 g / l ( 100 g / kg ) + Tebuconazole 60 g / l ( 350 g / kg ) Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
73 Azoxystrobin 250 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg
Ameed top 750WG Khô vằn / lúa Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
74 Azoxystrobin 56 g / l + Tebuconazole 100 g / l + Prochloraz 200 g / l Almagor 356EC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
75 Azoxystrobin 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 79.8 g / kg ( 225 g / l ), ( 750 g / kg ) Verygold 80WP, 325SC, 760WG

80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
76 Azoxystrobin 100 g / l + Tricyclazole 225 g / l Staragro 325SC Khô vằn / lúa Công ty CP Đồng Xanh
77 Azoxystrobin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Tricyclazole 370 g / l ( 750 g / kg ) Azobem 400SC, 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất và TM Trần Vũ
78 Azoxystrobin 20 g / l + Tricyclazole 400 g / l Top-care 420SC đạo ôn / lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
79 Azoxystrobin 60 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Roshow 460SC đạo ôn / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
80 Azoxystrobin 15 g / kg +
Tricyclazole 745 g / kg
Bemjapane 760WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
81 Azoxystrobin 10 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Be-amusa 810WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Trang
82 Azoxystrobin 200 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Altista top 500SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
83 Bạc Nano 1 g / l + Chitosan 25 g / l Nano Kito 2.6 SL Nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
84

Bacillus subtilis

Ace Bacis 111WP Đạo ôn / lúa, mốc xám / cà chua, phấn trắng / dưa chuột Công ty CP ACE Biochem
Nước Ta
Biobac WP héo xanh / cà chua ; phấn trắng / dâu tây ; thối rễ / súp lơ, sưng rễ / bắp cải ; vàng lá thối rễ / cam ; héo xanh vi trùng / ớt, hoa cúc Bion Tech Inc. ,
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng / dưa chuột, bí xanh ; sương mai / nho ; mốc sương / cà chua ; biến màu quả / vải ; héo vàng, chết cây con / lạc ; đen thân / thuốc lá ; đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; bệnh còng, chết cây con / hành tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Rebaci 100WP vàng lá thối rễ / cam, quýt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
85 Bacillus amyloliquefaciens
( Bacillus subtilis ) QST 713
Serenade SC Thối đen / bắp cải ; loét / cam ; đạo ôn / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
86 Bacillus amyloliquefaciens AT-332 Miyabi WG Phấn trắng / ớt chuông, dưa lưới Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
87 Benalaxyl ( min 94 % ) Dobexyl 50WP giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
88 B enthi avalicarb – isopropyl ( min 91 % ) Hida 15WG Mốc sương / dưa chuột Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
89 Benthiavalicarb 1.75 % +
Mancozeb 70.0 %
Valbon 71.75 WG Sương mai / cà chua Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
90 Bismerthiazol ( Sai ku zuo ) ( min 90 % ) Agpicol 200WP Bạc lá / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Anti-xo 200WP bạc lá, thối gốc vi trùng / lúa, loét vi trùng / cam ; thối đen vi trùng / bắp cải ; đốm lá vi trùng / cà chua, đậu tương ; héo xanh vi trùng / ớt ; đốm đen vi trùng / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Asusu 20 WP bạc lá / lúa, loét / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Benita 250 WP Bạc lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Diebiala 20SC Bạc lá / lúa, xì mủ / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Kadatil 300WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
Sasa 25 WP bạc lá / lúa Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Sansai 200 WP bạc lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
TT-atanil 250WP bạc lá / lúa Công ty CP Delta Cropcare
TT Basu 250WP Bạc lá / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; héo rũ / khoai lang ; đốm lá vi trùng / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
VK. Sakucin 25WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hóa sinh
Xanthomix 20 WP bạc lá / lúa Công ty CP Nicotex
Xiexie 200WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Zeppelin 200WP bạc lá / lúa, phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và PT
Ngọc Lâm
91 Bismerthiazol 15 % +
Copper hydroxide 60 %
TT-Tafin 75WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
92 Bismerthiazol 350 g / kg +
Fenoxanil 450 g / kg
Broken 800WP Nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
93 Bismerthiazole 250 g / kg +
Sulfur 100 g / kg + Fenoxanil 400 g / kg
Bikin 750WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
94 Bismerthiazol 150 g / kg + Gentamicin sulfate 15 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg ARC-clench 215WP Bạc lá, lép vàng vi trùng / lúa ; héo rũ / hồ tiêu ; đốm đen xì mủ / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Riazor 215WP bạc lá / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
95 Bismerthiazol 150 g / l +
Hexaconazole 450 g / l
TT-bemdex 600SC khô vằn, bạc lá / lúa ; thán thư, nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
96 Bismerthiazol 190 g / kg +
Kasugamycin 10 g / kg
Probicol 200WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
97 Bismerthiazol 290 g / kg ( 475 g / l ) + Kasugamycin 10 g / kg ( 25 g / l ) Nanowall 300WP, 500SC Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
98 Bismerthiazol 200 g / kg +
Oxytetracycline hydrochloride 20 g / kg
Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
99 Bismerthiazol 200 g / kg +
Oxolinic acid 200 g / kg
Captivan 400WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Longantivo 400WP bạc lá / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
100 Bismerthiazol 200 g / kg +
Streptomycin sulfate 50 g / kg
Probencarb 250WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
101 Bismerthiazol 150 g / kg +
Tecloftalam 100 g / kg
Kasagen 250WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Sieu sieu 250WP Bạc lá / lúa ; đốm sọc vi trùng / lúa, ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
102 Bismerthiazol 250 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Bitric 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
103 Bismerthiazol 400 g / kg, +
Tricyclazole 375 g / kg
Antigold 775WP Đạo ôn, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
104 Bismerthiazol 300 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Bimplus 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Tigondiamond 800WP Bạc lá, đạo ôn / lúa Công ty CP NN HP
105 Bismerthiazol 200 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg +
Sulfur 200 g / kg
Antimer-so 800WP Bạc lá, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Trang
106 Bordeaux mixture ( min 83.05 % ) BM Bordeaux M 25WP Sương mai / cà chua, rỉ sắt / cafe, sẹo / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
IC-Top 28.1 SC Loét vi trùng / cam ; sương mai / nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây dựng Thành Phát
107 Boscalid ( min 96 % ) Ac-Bosca 300SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Bosstar 25SC phấn trắng / nho Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
Entry 500 WG Thối quả / xoài Công ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
Kimono. apc 50WG Sương mai / đậu tương Công ty Cổ phần Nông dược Nước Ta
108 Boscalid 25.2 % +
Pyraclostrobin 12.8 %
Bibos 380SC Sẹo / cam, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hóa Sinh
Lessick 38WG Thán thư / ớt Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
109 Boscalid 252 g / l +
Pyraclostrobin 128 g / l
Boss-B 380SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
110 Bromothalonil ( min 95 % )
370 g / kg + Myclobutanil
130 g / kg
Ang-Sachbenh 500WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
111 Bronopol ( min 99 % ) Totan 200WP bạc lá, lép vàng / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xantocin 40WP Bạc lá, thối gốc do vi trùng / lúa Công ty CP Khử trùng Nước Ta
TT-biomycin 40.5 WP bạc lá, lem lép hạt do vi trùng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
112 Bronopol 450 g / kg +
Salicylic acid 250 g / kg
Sieukhuan 700WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
113 Bupirimate ( min 98 % ) Q-Buri 25ME Đạo ôn / lúa, giả sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
114 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng / nho, sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
115 Carpropamid ( min 95 % ) Newcado 300SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
116 Chaetomium cupreum Ketomium 1.5 x 106 Cfu / g bột thối rễ, thối thân / cafe, hồ tiêu ; đạo ôn / lúa ; héo rũ / cà chua ; đốm lá, phấn trắng / cây hồng Viện Di truyền nông nghiệp
117 Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu / ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu / ml Mocabi SL sưng rễ, héo vàng / bắp cải ; héo vàng / cà chua ; thối gốc, thối lá / hành tây ; lem lép hạt / lúa ; thối gốc / hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
118 Chitosan Fusai 50 SL đạo ôn, bạc lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Jolle 1SL, 50WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / vải, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Kaido 50SL, 50WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / xoài, vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Stop 5 SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Thumb 0.5 SL bạc lá, khô vằn, đạo ôn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Tramy 2 SL tuyến trùng / cải xanh, xà lách, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chè, hoa cúc ; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; tuyến trùng, mốc sương / dưa hấu ; héo rũ / lạc ; đạo ôn, tuyến trùng / lúa ; đốm lá / ngô ; thối quả / vải, xoài ; mốc xám / xà lách Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Vacxilplant 8 sL đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Yukio 50SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
119 Oligo-Chitosan Rizasa 3SL đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng / lúa ; thối ngọn, kích thích sinh trưởng / mía ; kích thích sinh trưởng / chè ; mốc xám / quả, kích thích sinh trưởng / dâu tây ; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng / đậu Hà lan ; mốc sương, kích thích sinh trưởng / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
120 Chitosan 5 g / l + Kasugamycin 20 g / l Premi 25SL Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
121 Chitosan tan 0.5 % + nano
Ag 0.1 %
Mifum 0.6 SL đạo ôn, lem lép hạt / lúa Viện Khoa học vật tư ứng dụng
122 Chitosan 10 g / l ( 10 g / kg ) +
Ningnanmycin 10 g / l ( 17 g / kg )
Hope 20SL, 27WP

20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
123 Chitosan 20 g / kg +
Nucleotide 5 g / kg
Daone 25WP Thán thư quả / vải ; lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
124 Chitosan 2 % + Oligo-Alginate 10 % 2S Sea và See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
125 Chitosan 19 g / kg + Polyoxin
1 g / kg
Starone 20WP đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa ; phấn trắng / xoài ; lở cổ rễ / bắp cải, thối búp / chè Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
126 Chitosan 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 20 g / l ( 21 g / kg ) Stonegold 21SL, 22WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
127 Chlorobromo isocyanuric acid ( min 85 % ) Hoả tiễn 50 SP bạc lá / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
128 Chlorothalonil ( min 98 % ) Agronil 75WP khô vằn / lúa, sương mai / dưa hấu Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Anhet 75WP Giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / hành Công ty CP Futai
Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Binhconil 75 WP đốm lá / lạc ; đốm nâu / thuốc lá ; khô vằn / lúa ; thán thư / cao su đặc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Chionil 750WP Thán thư / xoài ; đốm lá / hành ; đốm vòng / cà chua ; giả sương mai / dưa chuột ; chết cây con / ớt Công ty CP Nông nghiệp
HP
Clearner 75WP Sương mai / dưa hấu Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Cornil 75WP, 500SC sương mai / khoai tây Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Damssi 720SC Giả sương mai / dưa chuột Công ty CP Cửu Long
Duruda 75WP sương mai / dưa hấu FarmHannong Co., Ltd .
Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd
Fungonil 75WP Thán thư / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Rothanil 75 WP rỉ sắt / lạc Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Sinlonil 75WP Sương mai / dưa hấu Sinon Corporation
Sulonil 720SC, 750WP

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
Thalonil 75 WP sương mai / dưa hấu, đốm vòng / cà chua Long Fat Co., ( Taiwan )
129 Chlorothalonil 60 % ( 600 g / kg ) + Cymoxanil 15 % ( 150 g / kg ) Cythala 75 WP khô vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe Công ty CP Đồng Xanh
Dipcy 750WP Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
130 Chlorothalonil 600 g / l +
Fluoxastrobin ( min 94 % ) 60 g / l
Evito-C 660SC Đốm nâu / thanh long

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

131 Chlorothalonil 500 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Tisabe 550 SC Rỉ sắt / cafe, khô vằn / lúa ; thán thư / dưa hấu, điều, xoài ; đốm vòng / hành ; vàng rụng lá / cao su đặc ; ghẻ nhám / cam Công ty CP Nông nghiệp HP
132 Chlorothalonil 500 g / l +
Hexaconazole 55 g / l
Rubygold 555SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
133 Chlorothalonil 125 g / kg +
Mancozeb 625 g / kg
Elixir 750WG Thán thư / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
134 Chlorothalonil 400 g / l +
Metalaxyl 40 g / l
Mechlorad 440SC Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP Bình Điền MeKong
135 Chlorothalonil 600 g / kg +
Metalaxyl 50 g / kg
Dobins 650WP Rỉ sắt / đậu tương, thán thư / hồ tiêu, sương mai / khoai tây Công ty CP Nông dược Việt Thành
136 Chlorothalonil 200 g / kg +
Propineb 600 g / kg
Dr. Green 800WP Thán thư / xoài, sươngmai / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh
137 Chlorothalonil 400 g / l +
Mandipropamid ( min 93 % ) 40 g / l
Revus Opti ® 440SC sương mai / cà chua, mốc sương / dưa chuột, nứt dây / dưa hấu, thán thư / xoài, đốm vòng, mốc sương / khoai tây, thán thư, thối rễ / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
138 Chlorothalonil 35 % ( 530 g / l ) + Tricyclazole 45 % ( 25 g / l ) Vanglany 80WP, 555SC

80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
139 Chlorothalonil 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Kimone 750WP rỉ sắt / cafe, lem lép hạt, đạo ôn / lúa, thán thư / cao su đặc, thối củ / gừng Công ty CP Nông dược Agriking
140 Citrus oil MAP Green 6SL thối búp / chè ; thán thư / ớt ; bọ trĩ, sâu xanh da láng / nho ; phấn trắng / bầu bí ; bọ phấn / cà chua ; bọ nhảy / cải ; sâu tơ / bắp cải ; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá / chè ; nhện đỏ / dưa chuột ; mốc sương / nho ; thán thư / xoài ; nhện lông nhung / nhãn ; Hỗ trợ tăng hiệu suất cao của thuốc trừ rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, chết ẻo cây con / lạc, xì mủ / cam, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe Map Pacific PTE Ltd
141 Cnidiadin Wifi 1.0 EW Sương mai / dưa chuột Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
142 Copper citrate ( min 95 % ) Ải vân 6.4 SL bạc lá, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Heroga 64SL lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; tuyến trùng / hồ tiêu ; bạc lá, đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
143 Copper Hydroxide ( min Cu 57.3 % ) Ajily 77WP rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Champion 37.5 SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Chapaon 770WP Sương mai / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Copperion 77WP mốc sương / khoai tây Công ty CP VT NN Việt Nông
DuPont ™ Kocide ® 46.1 WG thán thư / điều ; bạc lá / lúa ; sương mai / khoai tây ; chết nhanh, thán thư / hồ tiêu ; thán thư, thối rễ / cafe DuPont Vietnam Ltd
Funguran-OH 50WP bạc lá / lúa Agspec Asia Pte Ltd
Hidrocop 77WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Map-Jaho 77 WP Rỉ sắt / cafe Map Pacific PTE Ltd
Omega-copperide 77WP Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Zisento 77WP Khô cành khô quả / cafe Công ty CP Nicotex
144 Copper hydroxide 22.9 % +
Copper oxychloride 24.6 %
Oticin 47.5 WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
145 Copper Oxychloride
( min Cu 55 % )
Cocadama 85 WP Chết chậm / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Curenox oc 85WP chết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Đồng Cloruloxi 30 WP Sương mại / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Epolists 85WP bạc lá / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều Công ty CP Thanh Điền
Isacop 65.2 WG thán thư / cafe Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
PN-Coppercide 50WP đốm lá, thối thân / lạc ; rỉ sắt / cafe Công ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
Romio 300WP sương mai / khoai tây Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Supercook 85WP đốm lá / lạc Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Vidoc 30 WP mốc sương / khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
146 Copper Oxychloride 29 % +
Cymoxanil 4 % + Zineb 12 %
Dosay 45 WP sương mai / khoai tây ; vàng rụng lá / cao su đặc Agria S.A, Bulgaria
147 Copper Oxychloride 16 % +
Kasugamycin 0.6 %
New Kasuran 16.6 WP bạc lá / lúa, nấm hồng / cafe, thán thư / điều ; phấn trắng / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
148 Copper Oxychloride 45 % +
Kasugamycin 2 %
Copper gold 47WP Nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
149 Copper Oxychloride 45 % +
Kasugamycin 5 %
BL. Kanamin 50WP phấn trắng / khoai tây, thán thư / hoa hồng Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Kasuran 50WP

Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
150 Copper Oxychloride 755 g / kg + Kasugamycin 20 g / kg Reward 775WP bạc lá / lúa Công ty TNHH Alfa ( TP HCM )
151 Copper Oxychloride 39 % +
Mancozeb 30 %
CocMan 69 WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
152 Copper Oxychloride
43 % + Mancozeb 37 %
Cupenix 80 WP mốc sương / khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
153 Copper Oxychloride 50 % + Metalaxyl 8 % Viroxyl 58 WP sương mai / khoai tây, chết vàng cây con / lạc, chết chậm / hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
154 Copper Oxychloride 60 % +
Oxolinic acid 10 %
Sasumi 70WP bạc lá / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
155 Copper Oxychloride 6.6 % +
Streptomycin 5.4 %
Batocide 12 WP bạc lá / lúa, giác ban / bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
156 Copper Oxychloride 45 % +
Streptomycin sulfate 5 %
K.Susai 50WP bạc lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
157 Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin sulfate 5 % + Zinc sulfate 10 % PN-balacide 32WP bạc lá, đốm sọc vi trùng, đen lép hạt / lúa ; bệnh thối lá / cây hoa huệ ; bệnh thối hoa / cây hoa hồng ; héo xanh / khoai tây Công ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
158 Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin 5 % + Zinc Sulfate 10 % Vicilin 32WP Đạo ôn / lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
159 Copper Oxychloride 300 g / kg + Zineb 200 g / kg Zincopper 50WP rỉ sắt / cafe Công ty CP TST Cần Thơ
Vizincop 50WP rỉ sắt, nấm hồng / cafe, phấn trắng / cao su đặc ; thán thư / điều Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
160 Copper Oxychloride 17 % +
Zineb 34 %
Copforce Blue 51WP rỉ sắt / cafe, mốc sương / khoai tây Agria SA, Bulgaria
161 Copper Oxychloride 175 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg + Zinc sulfate 100 g / kg Parosa 325WP Bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; mốc xám / hoa hồng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
162 Copper sulfate pentahydrate ( min 98 % ) Super mastercop 21SL bạc lá / lúa, rụng lóng chết dây / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Phyton 240SC Thán thư / cafe Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
163 Copper sulfate ( Tribasic )
( min 98 % )
Bordocop super 25WP Xì mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Cuproxat 345SC rỉ sắt / cafe, bạc lá / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Dia Thuong Vuong 27.12 SC Rỉ sắt / cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Đồng Hóc Môn 24.5 SG đốm mắt cua / thuốc lá Công ty CP Hóc Môn
Omega-coppersul 70WG Đốm lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
164 Copper sulfate ( Tribasic ) 78.520 % + Oxytetracycline 0.235 % + Streptomycin 2.194 % Cuprimicin 500 81 WP bạc lá / lúa, chết chậm / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
165 Copper sulfate ( Tribasic )
345 g / l + Cymoxanil 35 g / l
Moltovin 380SC Bạc lá / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
166 Cucuminoid 5 % + Gingerol
0.5 %
Stifano 5.5 SL thối nhũn, sương mai / rau họ thập tự ; bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; thối gốc, chết cây con / lạc, đậu đũa ; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá / cà chua, khoai tây ; héo xanh, giả sương mai / dưa chuột, bầu bí ; đốm lá, thối gốc, bệnh còng / hành ; chảy gôm, thối nâu quả / cam, quýt ; khô hoa rụng quả / vải ; phồng lá, chấm xám / chè ; đốm đen, sương mai / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
167 Cuprous Oxide ( min 97 % ) Norshield 58WP, 86.2 WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Onrush 86.2 WG Bạc lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
168 Cuprous oxide 60 % + Dimethomorph 12 % Eddy 72WP Chết nhanh / hồ tiêu, thối quả / ca cao ; mốc sương / khoai tây ; vàng lá thối rễ / cafe, chết ẻo / đậu xanh Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
169 Cyazofamid
( min 93.5 % )
Ranman 10 SC sương mai / cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn ; giả sương mai / dưa chuột . Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Camaro 100SC Giả sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Foxpro 100SC Giả sương mai / dưa chuột Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Rancher 100 SC Sương mai / vải Công ty TNHH Alfa ( TP HCM )
170 Cyazofamid 100 g / l +
Flumorph ( min 96 % ) 200 g / l
Cyfamo 300SC Giả sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
171 Cyflufenamid ( min 97 % ) Cyflamid 5EW Phấn trắng / dưa chuột Sumitomo Corporation Vietnam
LLC
172 Cymoxanil 25 % +
Famoxadone 25 %
TT-Taget 50WG đạo ôn / lúa, sương mai / khoai tây, chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
173 Cymoxanil 30 % ( 300 g / kg ) + Famoxadone 22.5 % ( 225 g / kg ) DuPont ™ Equation ® 52.5 WG khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt / lúa DuPont Vietnam Ltd
Teamwork 525WG Chết nhanh / hồ tiêu Công ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
174 Cymoxanil 8 % +
Fosetyl-aluminium 64 %
Foscy 72 WP chết cây con / thuốc lá, chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Đồng Xanh
175 Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 % Cajet – M10 72WP chết dây / hồ tiêu ; sương mai / khoai tây ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ
Carozate 72WP Chết nhanh, chết chậm / hồ tiêu ; rỉ sắt / cafe ; sương mai / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
DuPont ™ Curzate ® – M8 72 WP chết héo dây / hồ tiêu, sương mai / khoai tây DuPont Vietnam Ltd
Iprocyman 72WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Futai
Jack M9 72 WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Niko 72WP vàng lá chín sớm / lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Simolex 720WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
Victozat 72WP Phấn trắng / hoa hồng, rỉ sắt / cafe, sương mai / khoai tây Công ty Cổ phần Long Hiệp
Xanized 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Nông nghiệp HP
176 Cymoxanil 80 g / kg + Mancozeb 640 g / kg Cymanil 720WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP NN CMP
Cymoplus 720WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Dolphin 720WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Kanras 72WP sương mai / hoa hồng, loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Jzomil 720 WP vàng lá / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Razocide 720WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP Nông dược Nhật Việt
177 Cymoxanil 8 % + Mancozeb 67 % Cyzate 75WP chết nhanh / hồ tiêu, rỉ sắt / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
178 Cymoxanil 8 % ( 8 % ) + Macozeb 60 % ( 64 % ) Kin-kin Bul 68WG, 72WP

72WP: vàng rụng lá/cao su

68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai

tây ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc

Agria SA
179 Cymoxanil 5 % + Mancozeb 68 % Nautile 73WG Chết chậm / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
180 Cymoxanil 40 g / kg + Mancozeb 720 g / kg + Metalaxyl 40 g / kg Ridoxanil 800WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
181 Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 640 g / kg Antramix 700WP khô vằn / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
182 Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 700 g / kg Tracomix 760WP lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
Vival 760WP Đốm lá / lạc Công ty CP Nông dược HAI
183 Cymoxanil 8 % + Propineb 70 % Rudy 78WP Sương mai / khoai tây Công ty CP Cửu Long
184 Cyproconazole ( min 94 % ) Bonanza ® 100 SL khô vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
185 Cyproconazole 50 g / l + Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 250 g / l Thecyp 350SE Đạo ôn / lúa Công ty CP Nông tín AG
186 Cyproconazole 75 g / kg + Mancozeb 700 g / kg Zenlovo 775WP Rỉ sắt / đậu tương, đốm đen / hoa cúc Công ty CP NN HP
187 Cyproconazole 80 g / l + Picoxystrobin 200 g / l Picosuper 280SC Gỉ sắt / đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
188 Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 250 g / l Forlita Gold 330EC Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Neutrino 330EC Khô vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty CP Lion Agrevo
Nevo ® 330EC khô vằn, lem lép hạt, thối thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Newyo 330EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Sopha 330EC lem lép hạt / lúa, thán thư / cafe Cong ty CP NN HP
Tigh super 330EC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
189 Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 270 g / l Cy-pro 350EC Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
190 Cyproconazole 0.5 g / l, ( 10 g / kg ), ( 80 g / l ) + Propiconazole 64.5 g / l ,
( 250 g / kg ), ( 250 g / l )
Newsuper 65SC, 260 wG, 330EC

65SC: Vàng lá/ lúa

260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
191 Cyproconazole 80 g / l +
Propiconazole 260 g / l
Protocol 340 EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Nông Phát
192 Cyprodinil 500 g / kg +
Myclobutanil 50 g / kg
Mydinil 550WP Đốm lá / đậu tương, đốm đen / hoa hồng, sương mai / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
193 Cytokinin ( Zeatin )
( min 99 % )
Etobon 0.56 SL tuyến trùng / lạc, cà rốt ; lở cổ rễ / bắp cải, cải củ ; tuyến trùng, thối rễ / chè ; thối rễ / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Geno 2005 2 SL tuyến trùng / dưa hấu, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chè, hoa cúc ; tuyến trùng, khô vằn / lúa ; tuyến trùng, mốc xám / xà lách, cải xanh ; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương / cà chua ; héo rũ / lạc ; đốm lá / ngô ; thối quả / vải, nho, nhãn, xoài Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ / trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa Công ty CP Cali Agritech USA
194 Cytosinpeptidemycin Sat 4 SL bạc lá / lúa ; khảm, héo xanh / thuốc lá ; sương mai, héo xanh, xoăn lá / cà chua ; héo xanh / bí đao, hồ tiêu ; thối nõn / dứa ; đốm lá / hành ; loét, chảy gôm / cam ; thán thư, thối cuống / nho ; thối vi trùng / gừng ; thán thư / xoài, ớt ; nứt thân chảy gôm / dưa hấu ; sương mai, phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
195 Dazomet ( min 98 % ) Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
196 Dầu bắp 30 % + dầu hạt bông 30 % + dầu tỏi 23 % GC – 3 83SL phấn trắng / hoa hồng, đậu que, dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
197 Dẫn xuất Salicylic Acid
( Ginkgoic acid 425 g / l + Corilagin 25 g / l + m – pentadecadienyl resorcinol 50 g / l )
Sông Lam 333 50EC khô vằn, đạo ôn / lúa ; chảy mủ do Phytophthora / cây có múi, lở cổ rễ / hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm / cafe Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long
198 Didecyldimethylammonium
chloride ( min 76.6 % )
Sporekill 120SL Lem lép hạt do vi trùng / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
199 Difenoconazole ( min 94 % ) Amber 250EC Thán thư / hồ tiêu Công ty TNHH Western Agrochemicals
Divino 250EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Goldnil 250EC đạo ôn / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Kacie 250EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc Công ty CP Nông dược Nước Ta
Scogold 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Score ® 250EC mốc sương / khoai tây ; phấn trắng / hoa lá cây cảnh, thuốc lá ; thán thư / điều ; muội đen, đốm nâu / thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
200 Difenoconazole 12 % +
Fenoxanil 20 %
Feronil 32EC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
201 Difenoconazole 170 g / l +
Fenoxanil 200 g / l
Lotuscide 370EC Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
202 Difenoconazole 150 g / l +
Flusilazole 150 g / l
Tecnoto 300EC vàng lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng .
203 Difenoconazole 50 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Longanvingold 150SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
204 Difenoconazole 250 g / l +
Hexaconazole 83 g / l
Koromin 333EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
205 Difenoconazole 150 g / l + Hexaconazole 33 g / l + Propiconazole 150 g / l Center super 333EC vàng lá chín sớm, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt
206 Difenoconazole 133 g / l +
Hexaconazole 50 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Sieuvil 333EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
207 Difenoconazole 150 g / l +
Hexaconazole 100 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Prohed 400EC Khô vằn / lúa Công ty CP Nông Tín AG
208 Difenoconazole 37 g / l +
Hexaconazole 63 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Ensino 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty CP Enasa Việt Nam
209 Difenoconazole 100 g / kg +
Hexaconazole 100 g / kg +
Tricyclazole 450 g / kg
Super tank 650WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa, thán thư / cafe, nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
210 Difenoconazole 150 g / kg +
Isoprothiolane 400 g / kg +
Propiconazole 150 g / kg
Alfavin 700WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
211 Difenoconazole 7.5 % +
Isoprothiolane 12.5 % +
Tricyclazole 20 %
Babalu 40WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
212 Difenoconazole 100 g / kg +
Isoprothiolane 150 g / kg +
Tricyclazole 350 g / kg
Bankan 600WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT
NN ADI
213 Difenoconazole 75 g / l ( 75 g / kg ) + Isoprothiolane 125 g / l ( 125 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg ) Bump gold 40SE, 40WP Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
214 Difenoconazole 15 % +
Isoprothiolane 25 % +
Tricyclazole 40 %
Edivil 80WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Sapful 80WP đạo ôn / lúa Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
215 Difenoconazole 5 g / kg + Isoprothiolane 295 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg Bimstar 850WP đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
216 Difenoconazole 125 g / l +
Kasugamycin 50 g / l
Sconew175SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
217 Difenoconazole 150 g / l +
Picoxystrobin 250 g / l
Teacher 400SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
218 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / l ) + Propiconazole 150 g / l ( 150 g / l ) Tinitaly surper 300EC, 300SE

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
219 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Acsupertil 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, phấn trắng / điều Công ty TNHH MTV Lucky
Arytop300 EC lem lép hạt / lúa Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Autozole 300EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt
Boom 30EC khô vằn / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Bretil Super 300EC khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Cure supe 300 EC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt, đốm mắt cua / cafe ; phấn trắng / điều, thán thư / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Daiwanper 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Futai
Famertil 300EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Hotisco 300EC lem lép hạt / lúa, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Công ty CP Đồng Xanh
Iso tin 300EC khô vằn / lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
Jasmine 300SE lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Jettilesuper 300EC Lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty CP Lan Anh
Jiasupper 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kanavil 300EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / lạc Công ty TNHH Kiên Nam
Kimsuper 300EC thán thư / điều Công ty CP Nông dược Agriking
Map super 300 EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều, cafe ; phấn trắng / hoa hồng, hoa cúc ; vàng rụng lá / cao su đặc Map Pacific Pte Ltd
Nbctilfsuper 300EC Rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Ni-tin 300EC rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, khô quả / cafe Công ty CP Nicotex
Prodifad 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty CP Bình Điền MeKong
Sagograin 300EC lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Scooter 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, ngô ; đốm vòng / khoai lang Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Still liver 300ME lem lép hạt / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Super-kostin 300 EC lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Supertim 300EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Superten 300EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Sunzole 30EC Lem lép hạt / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
Tien super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Tilbest super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
Tilcalisuper 300 eC lem lép hạt / lúa Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Tileuro super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Tilfugi 300 EC lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Tilt Super ® 300EC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; nấm hồng, vàng lá / cao su đặc ; khô vằn / ngô ; thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Tinmynew Super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tittus super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP nông dược Nước Ta
Tstil super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Uni-dipro 300EC khô vằn, lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
220 Difenoconazole 260 g / l +
Propiconazole 190 g / l
Tilindia super 450EC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
221 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Propiconazole
150 g / l ( 150 g / kg )
Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
222 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 250 g / l
Tiptop gold 400EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP BVTV I TW
223 Difenoconazole 15 % +
Propiconazole 15 %
Happyend 30EC khô vằn / lúa FarmHannong Co., Ltd .
224 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 160 g / l
Nôngiabảo 310EC Rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
225 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 170 g / l
Canazole super 320EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty CP TST Cần Thơ
226 Difenoconazole 155 g / l ( 250 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 500 g / kg ) Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
227 Difenoconazole 200 g / l +
Propiconazole 200 g / l
Atintin 400EC Lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
228 Difenoconazole 20 g / l ( 50.5 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 0.5 g / kg ) + Prochloraz 150 g / l ( 504 g / kg ) Tilobama 320EC, 555WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
229 Difenoconazole 100 g / l + Propiconazole 200 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Tilcrown super 350EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP VT BVTV TP. Hà Nội
230 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l T-supernew 350EC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Kobesuper 350EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
231 Difenoconazole 155 g / l + Propiconazole 155 g / l + Tebuconazole 50 g / l Amicol 360EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
232 Difenoconazole 100 g / l +
Propiconazole 150 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Goltil super 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilplus super 300EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
233 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 100 g / l + Tebuconazole 50 g / l Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
234 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 50 g / l + Tebuconazole 150 g / l Gone super 350EC Lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
235 Difenoconazole 140 g / l + Propiconazole 120 g / l + Tebuconazole 140 g / l Tilasiasuper 400EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
236 Difenoconazole 5 g / l + Propiconazole 165 g / l Tricyclazole 430 g / l Fiate 600SE Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
237 Difenoconazole 15 % +
Tebuconazole 15 %
Dasuwang 30EC đốm lá / lạc FarmHannong Co., Ltd .
238 Difenoconazole 150 g / l + Tebuconazole 150 g / l Tilvilusa 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
239 Difenoconazole 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa

780WG: lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
240 Difenoconazole 150 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Gold-chicken 500SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
241 Difenoconazole 265.5 g / l
( 30 g / kg ), ( 25 g / l ) + Tricyclazole 0.5 g / l ( 270 g / kg ), ( 400 g / l )
Supergold 266ME, 300WP, 425SC

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
242 Difenoconazole 150 g / kg ( 150 g / l ) + Tricyclazole 450 g / kg ( 450 g / l ) Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
243 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 450 g / l ( 650 g / kg ) Dovabeam 600SC, 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
244 Difenoconazole 150 g / kg +
Tricyclazole 460 g / kg
Imperial 610WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
245 Difenoconazole 150 g / kg + Tricyclazole 450 g / kg + Cytokinin 2 g / kg Salame 602WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
246 Dimethomorph ( min 98 % ) Cylen 500WP Mốc sương / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Xanh
Insuran 50WG mốc sương / cà chua, giả sương mai / dưa chuột ; sọc lá / ngô ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; sọc lá / ngô ( phun ) ; phấn trắng / nho ; chết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; xì mủ / sầu riêng, bưởi, ca cao ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / ca cao, sầu riêng, dâu tây ; sương mai / khoai tây Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metho fen 50SC Sương mai / cà chua Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Phytocide
50WP
giả sương mai / dưa hấu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, chết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, cà chua ; bạch tạng / ngô Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Vtsuzan 500WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
247 Dimethomorph 200 g / l +
Fluazinam 200 g / l
Banjo Forte 400SC Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
248 Dimethomorph 9 % ( 90 g / kg ) + Mancozeb 60 % ( 600 g / kg ) Acrobat MZ
90/600 WP
sương mai / dưa hấu, cà chua ; chảy gôm / cam ; chết nhanh / hồ tiêu ; thối thân xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc BASF Vietnam Co., Ltd .
Hoda 690WP Thán thư / xoài Công ty CP BVTV ATC
Omega-downy 69WP Thán thư / cafe, chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
249 Dimethomorph 10 % ( 100 g / kg ) + Mancozeb 60 %
( 600 g / kg )
Andibat 700WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Diman bul 70WP chết nhanh / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, mốc sương / khoai tây, sương mai / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng Agria SA .
250 Dimethomorph 38 % +
Pyraclostrobin 10 %
Omega-downy rust 48WG rỉ sắt / cafe, chết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
251 Dimethomorph 200 g / kg +
Ziram 600 g / kg
Libero 800WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
252 Diniconazole ( min 94 % ) Dana – Win 12.5 WP rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Danico 12.5 WP rỉ sắt / cafe Công ty CP Nicotex
Nicozol 12.5 WP, 25SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền
Sumi-Eight 12.5 WP rỉ sắt / cafe, hoa cúc ; lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; phấn trắng / cao su đặc Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
253 Dithianon ( min 95 % ) Phuc dao 42.2 SC Thán thư / cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam
254 Edifenphos ( min 94 % ) Vihino 40 EC Đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
255 Edifenphos 200 g / l +
Isoprothiolane 200 g / l
Difusan 40 EC đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV I TW
256 Epoxiconazole ( min 92 % ) Cazyper 125 SC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Expostar 125SC Rỉ sắt / cafe Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân
Opus 75EC lem lép hạt, khô vằn / lúa, đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe, khô vằn / ngô ; đốm đồng xu tiền / khoai lang BASF Vietnam Co., Ltd .
257 Epoxiconazole 50 g / l +
Pyraclostrobin 133 g / l
Pirastar 183SE Rỉ sắt / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
258 Erythromycin 200 g / kg +
Oxytetracycline 250 g / kg
Hope Life 450WP Đốm sọc vi trùng, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải, sương mai / cà chua, héo cây con / dưa hấu ; thối củ / gừng, thối nhũn / hành ; thối quả / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
259 Erythromycin ( min 98 % )
10 g / kg + Streptomycin
sulfate 20 g / kg
Apolits 30WP Bạc lá / lúa, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải, nấm hồng / cam Công ty CP Trường Sơn
260 Ethaboxam ( min 99.6 % ) Danjiri 10 SC mốc sương / nho ; sương mai / cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
261 Ethylicin ( min 90 % ) Galoa 80EC Bạc lá / lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
262 Eugenol ( min 99 % ) Genol 1.2 SL giả sương mai / dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng ; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; khô vằn / ngô ; đốm lá / thuốc lá, thuốc lào ; thối búp / chè ; sẹo / cam ; thán thư / nho, vải, điều, hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc, cafe Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Lilacter 0.3 SL khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi trùng / lúa ; héo xanh, mốc xám, giả sương mai / dưa chuột ; mốc xám / cà pháo, đậu tương, hoa lyly ; thán thư / ớt ; thán thư, sương mai / vải ; đốm lá / na ; phấn trắng, thán thư / xoài, hoa hồng ; sẹo / cam ; thối quả / hồng ; thối nõn / dứa ; thối búp / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đông
Piano 18EW đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
PN-Linhcide 1.2 EW khô vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; phấn trắng / dưa chuột ; đốm nâu, đốm xám / chè ; phấn trắng / hoa hồng Công ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
263 Eugenol 2 % + Carvacrol
0.1 %
Senly 2.1 SL bạc lá, khô vằn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
264 Famoxadone 450 g / kg +
Hexaconazole 250 g / kg
Famozol 700WP Sương mai / khoai tây, thán thư / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
265 Famoxadone 300 g / l +
Oxathiapiprolin 30 g / l
Dupont ™ Zorvec ® Encantia ® 330SE Sương mai / cà chua, khoai tây, dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dupont Nước Ta
266 Fenbuconazole ( min 98.7 % ) Indar 240 SC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài Dow AgroSciences B.V
267 Fenoxanil ( min 95 % ) Fendy 25WP Đạo ôn / lúa Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
Fenogold 250EC, 300WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Headway 200SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốc BVTV Mekong
Katana 20SC đạo ôn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Kasoto 200SC đạo ôn / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Sako 25WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Taiyou 20SC Đạo ôn / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
268 Fenoxanil 200 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Fortuna 250SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nước Ta
269 Fenoxanil 250 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Hutajapane 300SC Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
270 Fenoxanil 300 g / l +
Hexaconazole 200 g / l
Xanilzol 500SC đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
271 Fenoxanil 50 g / l +
Isoprothiolane 300 g / l
Ninja 35EC đạo ôn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
272 Fenoxanil 100 g / l +
Isoprothiolane 400 g / l
Isoxanil 50EC đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
273 Fenoxanil 60 g / l +
Isoprothiolane 300 g / l
Feliso 360EC đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
274 Fenoxanil 50 g / l +
Isoprothiolane 400 g / l
Credit 450EC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
275 Fenoxanil 250 g / kg + Kasugamycin 18 g / kg Feno super 268WP đạo ôn, đốm sọc vi trùng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
276 Fenoxanil 20 % + Kresoxim methyl 6 % Masterone 26SC Thán thư / cafe Công ty TNHH Master AG
277 Fenoxanil 200 g / l +
Kresoxim methyl 60 g / l
Okasa one 260SC Thán thư / dưa hấu Công ty CP NN HP
278 Fenoxanil 220 g / l +
Ningnanmycin 30 g / l
Victoryusa 250SC Lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
279 Fenoxanil 200 g / l + Oxonilic acid 200 g / l Farmer 400SC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
280 Fenoxanil 100 g / l + Oxolinic acid 100 g / l + Tricyclazole 300 g / l Fob 500SC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
281 Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Sulfur 300 g / l ( 350 g / kg ) + Tricyclazole 50 g / l ( 200 g / kg ) Kitini super 450SC, 750WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
282 Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Tricyclazole 250 g / l ( 500 g / kg ) Map Famy 35SC, 700WP đạo ôn / lúa Map Pacific Pte Ltd
283 Fenoxanil 150 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Bixanil 500SC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
284 Ferimzone ( min 95 % ) Sumiferi 30WP Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
285 Florfenicol 5 g / kg
( min 99 % ) +
Kanamycin sulfate 15 g / kg
Usaflotil 20WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty CP Trường Sơn
286 Fluazinam ( min 95 % ) Lk-Chacha 300SC đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
TT-amit 500SC đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
287 Fluazinam 400 g / l ( 500 g / kg ) + Metalaxyl-M 80 g / l ( 180 g / kg ) Furama 480SC, 680WP

480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su

680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
288 Fluopicolide ( min 97 % )
44.4 g / kg + Fosetyl alumilium 666.7 g / kg
Profiler 711.1 WG Sương mai / bắp cải, cà chua, nho ; xì mủ / bưởi ; chảy nhựa, xì mủ / cam Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
289 Fluopicolide 62.5 g / l +
Propamocarb hydrochloride 625 g / l
Infinito 687.5 SC Mốc sương / cà chua, sương mai / dưa hấu, dưa chuột, bắp cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
290 Fluopyram ( min 96 % ) Velum Prime
400SC
Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe, bắp cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
291 Fluopyram 200 g / l +
Tebuconazole 200 g / l
Luna Experience 400SC Lem lép hạt / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
292 Fluopyram 250 g / l +
Trifloxystrobin 250 g / l
Luna Sensation 500SC Đốm vòng / khoai tây Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
293 Flusilazole ( min 92.5 % ) AnRUTA 00EC lem lép hạt, khô vằn / lúa, rỉ sắt / cà Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Avastar lem lép hạt / lúa Công ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng
Hatsang 40 EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Isonuta 40EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Nôngiaphúc 400EC đạo ôn, lem lép hạt / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Nuzole 40EC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
294 Flusilazole 10 g / l + Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 220 g / l Avas New 260SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
295 Flusilazole 100 g / l +
Propiconazole 300 g / l
Novotsc 400EC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Lion Agrevo
296 Flusilazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
297 Flusulfamide ( min 98 % ) Nebijin 0.3 DP Bệnh ghẻ / khoai tây ( Xử lý đất ) Mitsui Chemicals Agro, Inc .
298 Flutriafol ( min 95 % ) Blockan 25SC đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; đốm đen, phấn trắng / hoa hồng ; thán thư / cafe ; phấn trắng, héo đen đầu lá / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; thán thư / hồ tiêu, ca cao Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Impact 12.5 SC rỉ sắt / cafe ; đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
299 Flutriafol 30 % +
Tricyclazole 40 %
Victodo 70WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty CP Long Hiệp
300 Flutriafol 300 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Fiwin 700WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH Minh Long
301 Fluxapyroxad ( min 98 % ) 167 g / l + Pyraclostrobin 333 g / l Priaxor 500SC Thán thư / cafe, hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd .
302 Folpet ( min 90 % ) Folcal 50 WP xì mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
303 Fosetyl-aluminium ( min 95 % ) Acaete 80WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Agofast 80 WP chết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / thuốc lá, mốc sương / dưa hấu, xì mủ / cao su đặc Công ty CP Đồng Xanh
Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Alle 800WG chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam
Alonil
80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

Công ty CP Nicotex
Alpine 80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV TP HCM
Aluminy 800WG Bạc lá / lúa, xì mủ / cao su đặc, thối rễ, cam Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
ANLIEN-annong
400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Dafostyl 80W p chết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / nho, dưa hấu ; xì mủ / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibajet 80WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Forliet 80WP sương mai / dưa hấu, chết nhanh / hồ tiêu, xì mủ / cam, thối quả / nhãn, cháy lá do vi trùng / lúa, nứt thân chảy nhựa / dưa hấu ; sọc lá / ngô ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; thối nhũn / gừng ; thối nhũn / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Juliet 80 WP giả sương mai / dưa chuột Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Saikin-zai 800WG Chảy gôm / cam Công ty CP Nông dược Nước Ta
Vialphos 80 SP chết nhanh, thối thân / hồ tiêu ; chảy gôm / cam Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
304 Fosetyl-aluminium 25 % +
Mancozeb 45 %
Binyvil 70WP lem lép hạt / lúa, chết cây con / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng ; đốm nâu / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến .
305 Fosetyl-aluminium 400 g / kg
+ Mancozeb 200 g / kg
Anlia 600WG Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
306 Fthalide 15 % ( 20 % ) +
Kasugamycin 1.2 % ( 1.2 % )
Kasai 16.2 SC, 21.2 WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
307 Fthalide 200 g / kg +
Kasugamycin 20 g / kg
Saicado 220WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
308 Fugous Proteoglycans Elcarin 0.5 SL héo xanh / cà chua, ớt, thuốc lá ; thối nhũn / bắp cải ; bạc lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Leti Star 1SL Héo xanh vi trùng / cà chua, ớt Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
309 Garlic oil 20 g / l + Ningnanmycin 30 g / l Lusatex 5SL bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo rũ, sương mai / cà chua ; xoăn lá / ớt ; phấn trắng / nho ; chết nhanh / hồ tiêu ; hoa lá / thuốc lá ; chết khô / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đông
310 Gentamicin sulfate 15 g / kg +
Ningnanmycin 45 g / kg +
Streptomycin sulfate 50 g / kg
Riazor gold 110WP Bạc lá do vi trùng / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
311 Gentamicin sulfate 2 % ( 20 g / kg ) + Oxytetracycline hydrochloride 6 % ( 60 g / kg ) Antisuper 80WP bạc lá / lúa, loét / cam Công ty CP Điền Thạnh
Avalon 8WP bạc lá / lúa, đốm cành / thanh long, đốm đen xì mủ / xoài, héo xanh vi trùng / cà chua, loét / cam ; thối quả / thanh long, đốm sọc vi trùng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Lobo 8WP Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; héo xanh vi trùng / dưa hấu ; thối đen gân lá, thối nhũn / bắp cải Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Oxysunfate 80WP Bạc lá / lúa Công ty CP Đồng Xanh
312 Gentamicin sulfate 20 g / kg +
Streptomycin sulfate 46.6 g / kg
Panta 66.6 WP Bạc lá / lúa, thối nhũn / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
313 Hexaconazole ( min 85 % ) Acanvinsuper 55SC lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Công ty TNHH MTV Lucky
Aicavil 100SC Đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
AngolDVin 50SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Anhvinh 50 SC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Annongvin 50SC, 800WG

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Amwilusa 50SC lem lép hạt / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Anvil ® 5SC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng / cafe ; đốm lá / lạc ; khô vằn / ngô ; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt / hoa hồng ; lở cổ rễ / thuốc lá ; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng / cao su đặc, ghẻ sẹo / cam ; đốm nâu / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Anwinnong 100SC rỉ sắt / cafe ; thán thư / xoài, vải ; lem lép hạt, vàng lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Us Agro
Atulvil 5SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

10EC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền
Aviando 50SC Rỉ sắt / cafe Công ty CP BVTV Kiên Giang
Avil-cali 100SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Cali Agritech USA
A-V-T Vil 5SC Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn / lúa ; đốm lá / lạc ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Awin 100SC Khô vằn, lem lép hạt / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc, rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Best-Harvest 15SC Rỉ sắt / cafe, khô vằn / lúa Sundat ( S ) Pte Ltd
Bioride 50SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông dược Nước Ta
Callihex 5SC khô vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều ; rỉ sắt / đậu tương, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Centervin 50SC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Chevin 5SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex
Convil 10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Dibazole

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL phê, khô vằn / ngô ; đốm lá / lạc, lở cổ rễ / bầu bí, vàng rụng lá / cao su đặc

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

SARA
Doctor 5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dovil 5SC khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Evitin 50SC Lem lép hạt / lúa ; nứt vỏ, phấn trắng / cao su đặc, vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt / hoa hồng ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; khô vằn / ngô Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Forwavil 5SC khô vằn / lúa Forward International Ltd
Fulvin 5SC khô vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, dưa hấu ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
GolDVil 50SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Hakivil 5SC Khô vằn / lúa Công ty CP Đầu tư VTNN TP HCM
Hanovil 10SC thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; khô vằn / ngô ; rỉ sắt / đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP
Haruko 5SC Nấm hồng / cao su đặc ; phấn trắng / hoa hồng Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC


Hexathai 100SC

Gỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Hexin 5SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Hexavil 6SC khô vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc, đốm lá / lạc Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Hoanganhvil 50SC Rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Hosavil 5SC khô vằn, lem lép hạt / lúa, đốm lá / lạc, thán thư / điều, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty CP Hóc Môn
Huivil 5SC Khô vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc, gỉ sắt / cafe Huikwang Corporation
Indiavil 5SC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; thán thư / điều, xoài ; rỉ sắt / cafe, nấm hồng / cao su đặc, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá / cao su đặc Công ty CP Đồng Xanh
Japa vil 110SC lem lép hạt Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
JAVI Vil 50SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiavin 5 SC khô vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Joara 5SC khô vằn / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Lervil 100SC Lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Longanvin 5SC Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Mainex 50SC Khô vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cafe ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Mekongvil 5SC Khô vằn / lúa Công ty TNHH P – H
Namotor 100SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Newvil 5SC lem lép hạt / lúa Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Saizole 5SC phấn trắng / nho ; nấm hồng / cao su đặc, cafe ; đốm lá / lạc ; lem lép hạt, khô vằn / lúa ; chết cây con / cà rốt ; vàng rụng lá / cao su đặc Công ty CP BVTV TP HCM
TB-hexa 5SC Phấn trắng / cao su đặc ; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tô Ba
Tecvil 50SC Lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe, phấn trắng / chôm chôm Công ty TNHH Kiên Nam
Thonvil 100SC khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Topvil 111SC lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tungvil 5SC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư / cafe ; lở cổ rễ / thuốc lá ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm đen / hoa hồng ; thán thư / điều Công ty CP SX – TM và DV Ngọc Tùng
Tvil TSC 50SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Uni-hexma 5SC Khô văn / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Vilmax 50SC Vàng rụng lá / cao su đặc, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Vivil 5SC lem lép hạt, khô vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thối quả / cafe ; thán thư / điều ; rỉ sắt / nho ; đốm lá / lạc, phấn trắng / xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
314 Hexaconazole 75 g / l +
Isoprothiolane 75 g / l
Thontrangvil 150SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
315 Hexaconazole 5 % +
Isoprothiolane 40 %
Starmonas 45WP Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
316 Hexaconazole 30 g / l ( 20 g / kg ) + Isoprothiolane ( 270 g / l ), ( 320 g / kg ) + Tricyclazole ( 250 g / l ), ( 460 g / kg ) Bibiusamy 550SC, 800WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
317 Hexaconazole 32 g / kg +
Isoprothiolane 350 g / kg +
Tricyclazole 440 g / kg
Nofada 822WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
318 Hexaconazole 30 g / kg +
Isoprothiolane 420 g / kg +
Tricyclazole 410 g / kg
Camel 860WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
319 Hexaconazole 5 % +
Isoprothiolane 35 % +
Tricyclazole 40 %
Beansuperusa 80WP Đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
320 Hexaconazole 3 % +
Isoprothiolane 43 % +
Tricyclazole 40 %
Citymyusa 86WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên DV TM Đăng Vũ
321 Hexaconazole 5 % ( 50 g / l ) + Kasugamycin 3 % ( 30 g / l ) + Tricyclazole 72 % ( 360 g / l ) Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
322 Hexaconazole 40 g / l +
Metconazole 60 g / l
Workplay 100SL Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
323 Hexaconazole 320 g / kg +
Myclobutanil 380 g / kg
Centerbig 700WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Agrohao việt nam
324 Hexaconazole 55 g / l +
Prochloraz 10 g / l
Nevis 65SC Rỉ sắt / cafe Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
325 Hexaconazole 62 g / kg +
Propineb 615 g / kg
Shut 677WP lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nâu / thanh long ; thán thư / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
326 Hexaconazole 75 g / kg +
Propineb 630 g / kg
Passcan 705WP vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
327 Hexaconazole 50 g / kg + Propiconazole 150 g / kg + Tricyclazole 355 g / kg Sieubem super 555WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
328 Hexaconazole 50 g / l ( 50 g / kg ) + Sulfur 49.9 g / l ( 49.9 g / kg ) Galirex 99.9 SC, 99.9 WP

99.9WP: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành
329 Hexaconazole 50 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 50 g / kg ) Grandgold 80SC, 510WP

80SC: Khô vằn/ lúa

510WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
330 Hexaconazole 56 g / l + Tebuconazole 10 g / l Ferssy 66SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
331 Hexaconazole 50 g / l + Tebuconazole 250 g / l Tezole super 300SC Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tô Việt Thắng
332 Hexaconazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
333 Hexaconazole 50 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg +
Tricyclazole 250 g / kg
Centernova 800WG vàng lá / lúa Công ty TNHH Agrohao việt nam
334 Hexaconazole 100 g / kg +
Tebuconazole 400 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Natoyo 750WG Lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
335 Hexaconazole 56 g / l +
Tricyclazole 10 g / l
Leener 66SC Rỉ sắt / cafe Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
336 Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
Bimvin 250SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Dohazol 250SC khô vằn / lúa Công ty CP KT Dohaledusa
Forvilnew 250 SC đạo ôn, đốm vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe ; đốm lá / lạc, đậu tương ; thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Hextric 250SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Sun-hex-tric 25SC đạo ôn / lúa, rỉ sắt / lạc, thán thư / điều Sundat ( S ) Pte Ltd
WesTMinster 250SC Đạo ôn / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
337 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 200 g / l
Beamvil-super 250SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK Gold Star Thụy Điển
Lashsuper 250SC đạo ôn, khô vằn / lúa ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thán thư / cafe, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
338 Hexaconazole 40 g / l ( 35 g / kg ) + Tricyclazole 239 g / l ( 770 g / kg ) King-cide 279SC, 805WP đạo ôn / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
339 Hexaconazole 30 g / l ( 100 g / l ), ( 57 g / kg ) + Tricyclazole 220 g / l ( 425 g / l ), ( 700 g / kg ) Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
340 Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 250 g / l
Co-trihex 280SC Đạo ôn / lúa, thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Donomyl 280SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
341 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 250 g / l
Amilan 300SC Đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
HD-pingo 300SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy
Hexalazole 300SC Khô vằn, đạo ôn / lúa ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; thán thư / điều, đốm lá / lạc ; phấn trắng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Newtec ® 300SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Trivin 300SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
342 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 450 g / l
Gold-duck 500SC Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
343 Hexaconazole 100 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Avinduc 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
344 Hexaconazole 125 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Marx 525SC Đạo ôn / lúa Công ty CP Tập đoàn Điện bàn
345 Hexaconazole 100 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 600 g / kg ) Natofull 525SE, 750WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
346 Hexaconazole 30 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 2700 g / l ( 770 g / kg ) Perevil 300SC, 800WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
347 Hexaconazole 30 g / kg +
Tricyclazole 670 g / kg
Trihexad 700WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
348 Hexaconazole 25 g / l +
Validamycin 75 g / l
Zilla 100SC Nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
349 Imibenconazole ( min 98.3 % ) Manage 5WP phồng lá / chè ; rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / vải, xoài, ớt ; đốm đen / hoa hồng ; phấn trắng / dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho ; vàng lá / lúa Sumitomo Corporation Vietnam
LLC .
350 Iminoctadine
( min 93 % )
Bellkute 40WP phấn trắng / hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
351 Iprobenfos
( min 94 % )
Kisaigon 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV TP HCM
Kitatigi 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozin 10GR, 50EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Vikita 10GR, 50EC đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
352 Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20 % Vifuki 40EC đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
353 Iprobenfos 30 % ( 10 g / kg ) +
Isoprothiolane 15 %
( 390 g / kg )
Afumin 45EC, 400WP đạo ôn / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
354 Iprobenfos 10 % +
Tricycalzole 10 %
Dacbi 20WP khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
355 Iprobenfos 14 % +
Tricyclazole 6 %
Lúa vàng 20WP đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
356 Iprobenfos 100 g / kg +
Tricyclazole 750 g / kg
Superbem 850WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
357 Iprodione ( min 96 % ) Citione 350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Doroval 50WP lem lép hạt / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Givral 500WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Hạt chắc 50WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV TP HCM
Matador 750WG lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Niforan 50WP lem lép hạt / lúa Công ty CP Nicotex
Prota 50WP, 750WG

50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty CP SX TM Bio Vina
Prozalthai 500SC khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Rora 750WP lem lép hạt, khô vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; thán thư / điều, hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Rorang 50WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Rovannong 50WP, 250SC, 750WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Royal 350SC, 350WP lem lép hạt, khô vằn / lúa . Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50WP lem lép hạt / lúa ; đốm lá / cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc ; thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Tilral 500WP lem lép hạt / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Viroval 50WP lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Zoralmy 50WP, 250SC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
358 Iprodione 200 g / l ( 50 g / kg ) +
Sulfur 300 g / l ( 500 g / kg )
Rollone 500SC, 550WP lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
359 Iprodione 50 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg
Bemgold 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
360 Iprodione 350 g / kg + Zineb
250 g / kg
Bigrorpran 600WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
361 Isoprothiolane ( min 96 % ) Aco one 400EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Anfuan 40EC, 40WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Dojione 40EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Fuan 40EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Fuannong 400EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Fu-army 30WP, 40EC đạo ôn / lúa Công ty CP Nicotex
Fujiduc 450EC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Fuji-One 40EC, 40WP đạo ôn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Fujy New 40EC, 400WP đạo ôn / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Fuel-One 40EC đạo ôn / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Funhat 40EC, 40WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Futrangone 40EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Fuzin 400EC, 400WP đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Iso one 40EC đạo ôn / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Jia-Jione 40EC, 400WP đạo ôn / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kara-one 400EC, 400WP đạo ôn / lúa Eastchem Co., Ltd .
Lumix 40EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
One-Over 40EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK QT SARA
One-Super 400EC đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vifusi 40EC đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
362 Isoprothiolane 40 % +
Kasugamycin 2 %
Fukasu 42WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
363 Isoprothiolane 235 g / kg ( 230 g / kg ) + Kasugamycin 15 g / kg ( 20 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 550 g / kg ) Topzole 650WP, 800WG Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
364 Isoprothiolane 50 g / l +
Propiconazole 250 g / l
Tung super 300EC lem lép hạt / lúa ; đốm lá, rỉ sắt / cafe Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
365 Isoprothiolane 200 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Tilred Super 350EC đạo ôn / lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
366 Isoprothiolane 150 g / l +
Propiconazole 100 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Tinanosuper 600SE Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
367 Isoprothiolane 10.5 g / l ( 421 g / l ) ( 10 g / kg ) + Propineb 4.5 g / l ( 5 g / l ) ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / l ( 5 g / l ), ( 55 g / kg ) Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
368 Isoprothiolane 40 % + Sulfur
3 %
Tung One 430 EC đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
369 Isoprothiolane 400 g / l ( 250 g / kg ) + Sulfur 50 g / l ( 400 g / kg ) Puvertin 450EC, 650WP đạo ôn / lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành
370 Isoprothiolane 250 g / kg +
Sulfur 350 g / kg + Tricyclazole 200.8 g / kg
Bimmy 800.8 WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
371 Isoprothiolane 0.5 g / l ( 405 g / l ) ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 19.5 g / l ) ( 55 g / kg ) + Tricyclazole 400.5 g / l ( 0.5 g / l ) ( 755 g / kg ) Ricegold 421SC, 425EC, 820WP

421SC: Đạo ôn/ lúa

425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
372 Isoprothiolane 400 g / l +
Tebuconazole 150 g / l
Gold-buffalo 550EC Khô vằn, đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
373 Isoprothiolane 10 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Citiusa 810WP đạo ôn / lúa Công ty CP Lan Anh
374 Isoprothiolane 400 g / kg +
Tricyclazole 250 g / kg
Trizim 650WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn vật tư BVTV Phương Mai
375 Isoprothiolane 250 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Bump 650WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Downy 650WP đạo ôn / lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ka-bum 650WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Stazole top 650WP Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
376 Isoprothiolane 250 g / kg +
Tricyclazole 450 g / kg
Bulny 700WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
377 Isoprothiolane 30 % ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 40 % ( 400 g / kg ) Tripro-HB 700WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Triosuper 70WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
378 Isoprothiolane 18 g / kg ( 460 g / kg ) + Tricyclazole 30 g / kg ( 400 g / kg ) NP G6 4.8 GR, 860WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
379 Isoprothionale 200 g / l, ( 400 g / kg ) + Tricyclazole 325 g / l, ( 250 g / kg ) Bom-annong 525SE, 650WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
380 Isoprothiolane 375 g / kg +
Tricyclazole 375 g / kg
Bimson 750WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
381 Isoprothiolane 350 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Bim-fu 750WG đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
382 Isoprothiolane 300 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Newtinano super 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
383 Isoprothiolane 400 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Acfubim 800WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Bim 800WP đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Fireman 800WP Đạo ôn / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Trifuaic 800WP Đạo ôn / Lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
384 Isopyrazam ( min 92 % ) Reflect 125EC Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
385 Iprovalicarb ( min 95 % ) 55 g / kg + Propineb 612.5 g / kg Interest 667.5 WP Thán thư / xoài ; giả sương mai / dưa chuột ; mốc sương / nho Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Melody duo 66.75 WP mốc sương / nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây ; sương mai / hành, hoa hồng, rau cải ; thán thư / ớt ; sương mai, thán thư / vải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Mix-pro 667.5 WP Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
386 Kanamycin sulfate ( min 98 % ) Marolyn 10WP khô vằn / lúa, rỉ sắt, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải Công ty CP Trường Sơn
387 Kasugamycin ( min 70 % ) Asana 2SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá / lúa ; thỗi nhũn / bắp cải, cải xanh ; héo xanh / cà chua ; sẹo / cam ; thối quả / nhãn, xoài, sầu riêng, vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tô Ba
Bactecide 20SL, 60WP bạc lá, đạo ôn / lúa ; thán thư / ớt ; phấn trắng / bầu bí Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd
Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chay bia la 2SL bạc lá / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Citimycin 20SL đạo ôn, bạc lá / lúa Eastchem Co., Ltd .
Fujimin 20SL, 50WP đạo ôn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; chết ẻo cây con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Fukmin 20SL đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Golcol 20SL, 50WP đạo ôn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; chết ẻo cây con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . Công ty Cổ phần Nông dược Nước Ta
Goldkamin 20SL đạo ôn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Grahitech 2SL, 4WP đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải, hành ; lở cổ rễ / thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua ; bệnh sẹo / cam ; thán thư / vải, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Kagomi 3SL Đạo ôn, bạc lá vi trùng / lúa ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; loét / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Kamycinjapane 20SL, 80WP

20SL: khô vằn/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Kamsu 2SL, 8WP đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn do vi trùng / hành, bắp cải ; lở cổ rễ / cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào ; sẹo / cam ; thán thư / vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu . Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Karide 3SL, 6WP đạo ôn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Kasuduc 3SL, 100WP

3SL: bạc lá/lúa

100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Kasugacin 3SL Khô vằn, đạo ôn / lúa, sương mai / dưa chuột Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Kasumin 2SL đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi trùng / lúa ; thối vi trùng / rau, bắp cải ; loét vi trùng / cam ; đốm lá / lạc Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Kasustar 62WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Kata 2SL đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / lạc ; bệnh loét / cam Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Katamin 3SL Đạo ôn, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Kminstar 20SL, 60WP đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; sẹo / cam ; thối vi trùng / bắp cải ; thối quả / vải, xoài Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Fortamin 3SL, 6WP đạo ôn, đốm nâu, bạc lá / lúa ; đốm lá / dưa chuột ; thối nhũn / bắp cải ; thán thư / xoài, dưa hấu ; sẹo / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Newkaride 3SL, 6WP đạo ôn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tabla 20 SL bạc lá, đạo ôn / lúa ; thối nhũn / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Trasuminjapane 2SL, 8WP đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / dưa chuột ; thán thư / dưa hấu, xoài ; loét sẹo vi trùng / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Tutin 40SL Đạo ôn / lúa Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan
Saipan 2 SL đạo ôn, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, loét / cam Công ty CP BVTV TP HCM
Usakacin 6WP, 30SL Bạc lá, đạo ôn / lúa ; thối nhũn / bắp cải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
388 Kasugamycin 20 g / kg +
Isoprothiolane 180 g / kg +
Tricyclazole 650 g / kg
Tranbemusa 850WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
389 Kasugamycin 2 g / l +
Ningnanmycin 40 g / l
Kamilaic 42SL Đốm lá / hành Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
390 Kasugamycin 20 g / kg +
Ningnanmycin 48 g / kg
No-vaba 68WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
391 Kasugamycin 2 g / l ( 2 g / kg ) +
Ningnanmycin 38 g / l
( 48 g / kg )
Linacin 40SL, 50WP Bạc lá / lúa Công ty CP nông dược Nước Ta
392 Kasugamycin 25 g / l ( 50 g / kg ) + Ningnanmycin 25 g / l ( 60 g / kg ) Chobits 50SL, 110WP

50SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
393 Kasugamycin 20 g / l +
Ningnanmycin 20 g / l
Parisa 40SL Thối nhũn / bắp cải Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
394 Kasugamycin 10 g / l ( 16 g / kg ) + Ningnanmycin 65 g / l ( 60 g / kg ) Kamycinusa 75SL, 76WP

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
395 Kasugamycin 2 g / kg +
Ningnanmycin 98 g / kg
Nikasu 100WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
396 Kasugamycin 5 g / l, ( 20 g / kg ) + Ningnanmycin 41.9 g / l ( 50.9 g / kg ) + Polyoxin B 0.1 g / l, ( 0 1 g / kg ) Gallegold 47SL, 71WP thán thư / vải, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
397 Kasugamycin 10 g / kg ( 10 g / l ) + Ningnanmycin 40 g / kg ( 40 g / l ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 100 g / l ) Famycinusa 100WP, 150SL bạc lá / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
398 Kasugamycin 9 g / l ( 19 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 59 g / kg ) + Polyoxin 1 g / l ( 1 g / l ), ( 19 g / kg ), ( 20 g / l ), ( 1 g / kg ) Starsuper 10SC, 20WP, 21SL

10SC, 20WP, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
399 Kasugamycin 15 g / l ( 20 g / kg ) + Polyoxin 2 g / l ( 2 g / kg ) Kaminone 17SL, 22WP Thán thư quả / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
400 Kasugamycin 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 21 g / l ( 22 g / kg ) Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
401 Kasugamycin 2 g / kg + Streptomycin 38 g / kg Sunner 40WP bạc lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
402 Kasugamycin 10 g / kg + Steptomycin sulfate 40 g / kg Navara 50WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
403 Kasugamycin 20 g / kg + Streptomycin sulfate 80 g / kg Amigol-lux 100WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
404 Kasugamycin 20 g / kg ( 50 g / kg ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 50 g / kg ) Teptop 70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
405 Kasugamycin 5 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg Novinano 55WP Bạc lá / lúa, héo xanh / cà chua Công ty CP Nông Việt
406 Kasugamycin 1 g / kg +
Streptomycin sulfate 100 g / kg
Teamgold 101WP bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / bắp cải ; héo xanh vi trùng / cà chua, thán thư / ớt, thối nhũn / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
407 Kasugamycin ( 10 g / l ) 15 g / kg + Streptomycin sulfate ( 140 g / l ) 170 g / kg Gamycinusa 150SL, 185WP Bạc lá / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
408 Kasugamycin 20 g / kg + Tricyclazole 300 g / kg Bingle 320WP Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
409 Kasugamycin 77 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg Javizole 777WP đạo ôn / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
410 Kasugamycin 12 g / kg + Tricyclazole 250 g / kg Bemsai 262WP đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
411 Kasugamycin 1.2 % + Tricyclazole 20 % Kansui 21.2 WP Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
412 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 28 %
Kabim 30WP đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV I TW
413 Kasugamycin 19 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 11 g / l ( 240 g / kg ) Ankamycin 30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
414 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 29 %
Hibim 31WP đạo ôn, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
415 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 30 %
Unitil 32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
416 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 48 %
Daiwantocin 50WP đạo ôn / lúa Công ty CP Futai
417 Kasugamycin 10 g / kg +
Tricyclazole 790 g / kg
Bibojapane 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
418 Kasugamycin 15 g / l ( 30 g / kg )
+ Tricyclazole 285 g / l
( 770 g / kg )
Beammy-kasu 300SC, 800WG Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
419 Kasugamycin 5 % +
Tricyclazole 75 %
Binbinmy 80WP Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nông
420 Kasugamycin 15 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg
Stardoba 715WP Đạo ôn, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
421 Kasugamycin 12 g / l +
Tricyclazole 80 g / l
Kasai-S 92SC Đạo ôn / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
422 Kasugamycin 40 g / kg +
Tricyclazole 768 g / kg
Nano Diamond 808WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
423 Kasugamycin 20 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Fujitil 820WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
424 Kasugamycin 0.5 % +
Tricyclazole 74.5 %
Haragold 75WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
425 Kasugamycin 35 g / kg +
Tricyclazole 692 g / kg +
Validamycin 50 g / kg
Tilmec 777WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
426 Kresoxim-methyl ( min 95 % ) Inari 300SC Thán thư / thanh long, ớt, nhãn ; giả sương mai / dưa hấu Công ty CP NN HP
MAP Rota 50WP thán thư / xoài, phấn trắng / nho, giả sương mai / dưa hấu, đốm vòng / cà chua, thán thư / ớt ; chết nhanh / hồ tiêu ; đốm đen / dâu tây ; sương mai / cà chua, sẹo / cam ; phấn trắng / hoa hồng Map Pacific PTE Ltd
Sosim 300SC đạo ôn / lúa ; sương mai / bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa ; mốc xám / rau cải ; đốm mắt cua / mồng tơi ; rỉ trắng / rau dền ; thán thư / đậu côve, đậu đũa ; sương mai / súp lơ, hành ; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua / ớt ; rỉ sắt / đậu đũa, rỉ trắng / rau muống Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
427 Kresoxim-methyl 10 % +
Propineb 50 %
Omega-downy rot 60WG Rỉ sắt / cafe, đốm lá / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
428 Mancozeb ( min 85 % ) Aikosen 80WP Thán thư / xoài, thanh long, ớt, đốm lá / bắp cải, xì mủ / sầu riêng Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
An-K-Zeb 800WP thối quả / vải Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa

300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Bavizeb 75WP phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Byphan 800WP thán thư / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria
Caliber 800WP Đốm đen / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Đaiman 800WP Lem lép hạt / lúa ; mốc sương / cà chua ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Dithane M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V
Dizeb-M 45 80 WP đốm lá / lạc, ngô ; đạo ôn, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm nâu / thuốc lá ; sương mai / khoai tây Bailing Agrochemical Co., Ltd
Dofazeb 800WP sương mai / khoai tây, rỉ sắt / cafe, thối quả / sầu riêng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dove 80WP thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông nghiệp Mặt Trời Vàng
Forthane 43 SC, 80WP

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd .
Fovathane 80WP sương mai / khoai tây, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đạo ôn / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Man 80 WP thối / rau, rỉ sắt / cafe / lúa DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
Makozeb-RBC 80WP Thối quả / cam Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
Manozeb 80 WP phấn trắng / dưa chuột, đốm lá / lạc, chết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe ; sương mai / dưa hấu Công ty CP Nông dược HAI
Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: sương mai/ cà chua

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua

80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Sancozeb 80 WP thối quả / cam, phấn trắng / dưa chuột Forward International Ltd
Tenem 80 WP mốc sương / dưa chuột, đốm lá / cây có múi Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nông
Timan 80 WP thối nhũn / bắp cải, ghẻ / cam, thán thư / thanh long, dưa hấu Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozeb 80 WP đạo ôn / lúa, thán thư / xoài, rỉ sắt / cafe, sẹo / quýt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Tungmanzeb 800WP lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, ngô ; rỉ sắt / lạc, cafe, ngô ; thán thư / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tvzeb 800WP Phấn trắng / hoa hồng Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Unizebando 800WP Sương mai / cà chua Công ty CP SAM
Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vimancoz 80WP đốm lá / rau cải, thối gốc, chảy mủ / sầu riêng ; sương mai / khoai tây ; chết vàng cây con / lạc, chết chậm / hồ tiêu, thán thư / xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vosong 800WP sương mai / dưa hấu, ghẻ nhám / cam, sương mai / cà chua, đốm lá / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Nông Nghiệp Xanh
429 Mancozeb 0.24 % ( 64 % ) +
Metalaxyl 0.01 % ( 8 % )
Biorosamil 0.25 PA, 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
430 Mancozeb 64 % + Metalaxyl % Agrimyl 72WP Lem lép hạt / lúa Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng
Favaret 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP Nicotex
Fortazeb 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc Forward International Ltd
Hoanganhbul 72WP phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Mancolaxyl 72WP loét miệng cạo / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; thối rễ / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Met-Helmer 72WP Thán thư / cafe, đốm đen / hoa hồng. xì mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.Helmer
Mexyl MZ 72WP chết nhanh / hồ tiêu ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty CP BVTV
TP HCM
Phesolmanco-M 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Ricide 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, đốm lá / thuốc lào Công ty CP BVTV I TW
Ridozeb 72WP Lở cổ rễ / cây vừng, xì mủ thân / mắc ca Công ty CP Nông dược HAI
Rithonmin 72WP đạo ôn / lúa, rỉ sắt / cafe Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Romil 72WP Chết nhanh / hồ tiêu Rotam Agrochemical Co., Ltd
T-Promy MZ 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; chết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Tungsin-M 72WP loét miệng cạo / cao su đặc ; thán thư / điều ; lem lép hạt / lúa ; chết héo / hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimonyl 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, vàng lá chín sớm / lúa ; chết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tây, chết ẻo / lạc, thán thư / điều Công ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
431 Mancozeb 640 g / kg +
Metalaxyl 40 g / kg
Rinhmyn 680WP sương mai / khoai tây, rỉ sắt / cafe, thán thư / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
432 Mancozeb 600 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl
80 g / kg ( 80 g / kg )
Rorigold 680WG, 720WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
433 Mancozeb 60 % ( 64 % ) +
Metalaxyl 8 % ( 8 % )
MeTMan bul 68WG, 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Agria S.A
434 Mancozeb 640 g / kg +
Metalaxyl 80 g / kg
Ridoman 720WP Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Zimvil 720WP lem lép hạt / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
435 Mancozeb 64 % ( 640 g / kg ) +
Metalaxyl-M 4 % ( 40 g / kg )
Copezin 680WP rỉ sắt / cafe, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, sương mai / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Lanomyl 680WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Ridomil Gold ® 68WG thán thư / điều ; sương mai / ca cao ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; chết cây con / thuốc lá, lạc ; chết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Suncolex 68WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, chết nhanh / hồ tiêu Sundat ( S ) PTe Ltd
436 Mancozeb 640 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl-M 40 g / kg ( 40 g / kg ) Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
437 Mancozeb 660 g / kg +
Metalaxyl-M 60 g / kg
Rubbercare 720WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; chết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / ngô, thán thư / điều Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
438 Mancozeb 44 % + Polyoxin
B 2 %
Polyman 46WP Thán thư / thanh long Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
439 Mancozeb 301.6 g / l +
Propamocarb. HCl 248 g / l
Propman bul 550SC sương mai / cà chua, dưa hấu Agria SA
440 Mancozeb 620 g / kg +
Tricyclazole 180 g / kg
Triman gold 800WP Đốm đen / hoa hồng Công ty CP SAM
441 Metalaxyl ( min 95 % ) Acodyl 25EC, 35WP

25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Thái Nông
Alfamil 35WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Binhtaxyl 25 EC mốc sương / khoai tây ; đốm lá / lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Foraxyl 35WP rỉ sắt / đậu tương Forward International Ltd
Karoke 350WP Chết nhanh / tiêu, phấn trắng / hoa hồng, sọc lá / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh
Mataxyl 500WG, 500WP

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd
No mildew 25WP thối / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nông
Rampart 35SD đổ ngã cây con / thuốc lá, chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Salegold 250EC Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tân qui Talaxyl 25WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Vilaxyl 35 WP mốc sương / khoai tây, chết nhanh / hồ tiêu, héo rũ trắng gốc / lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
442 Metalaxyl-M ( min 91 % ) Voces 25WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
443 Metconazole ( min 94 % ) Anti-fusa 90SL khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Ozzova 90SL lem lép hạt, lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) Công ty TNHH MTV Lucky
Workup 9 SL lem lép hạt / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
444 Metiram Complex ( min 85 % ) Polyram 80WG chạy dây / dưa chuột ; đốm vòng / cà chua ; sương mai / vải thiều, dưa hấu ; thán thư / hồ tiêu, xoài ; thối quả / nhãn ; lúa von / lúa BASF Vietnam Co., Ltd .
445 Metiram 55 % ( 550 g / kg ) +
Pyraclostrobin 5 % ( 50 g / kg )
Cabrio Top 600WG sương mai / cà chua, đạo ôn / lúa, sương mai / dưa hấu, thán thư / xoài, bệnh sẹo / cam ; giả sương mai / dưa chuột, sương mai / khoai tây, rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / ớt ; thán thư / hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd .
Carlos 60WG Phấn trắng / hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Combo 600WG Thán thư / ớt Công ty Cổ phần Khử trùng
Nước Ta
446 Metiram complex 550 g / kg + Pyraclostrobin 50 g / kg Verityz 600WG Thán thư / xoài, ghẻ sẹo / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
447 Metominostrobin ( min 97 % ) Ringo-L 20SC Gỉ sắt / đậu tương, thán thư / gừng, thán thư / cafe Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
448 Myclobutanil ( min 98 % ) Kanaka 50SC, 405WP

50SC: lem lép hạt/ lúa

405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Myclo 400WP Đạo ôn / lúa ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Hóc Môn
449 Myclobutanil 130 g / kg +
Pyraclostrobin 250 g / kg
Tokayo 380WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
450 Myclobutanil 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) Sieutino 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
451 Myclobutanil 100 g / kg + Tebuconazole 400 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg Rusem super 750WP giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
452 Myclobutanil 100 g / kg +
Thifluzamide 500 g / kg
Wonderful 600WP Mốc sương / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
453 Myclobutanil 50 g / l ( 200 g / kg ) + Thiodiazole Zinc 200 g / l ( 500 g / kg ) Usagvil 250SC, 700WP

250SC: Bạc lá/lúa

700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
454 Ningnanmycin Ace green 8SL Đốm sọc vi trùng / lúa Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Annongmycin 80SL, 100SP

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Bonny 4SL chết cây con / lạc, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, héo rũ / cà chua, chết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột ; chạy dây / dưa hấu ; chết chậm / hồ tiêu Công ty CP Nông dược HAI
Cosmos 2SL bạc lá, khô vằn / lúa ; hoa lá, xoăn lá, thán thư / ớt ; phấn trắng, thối rễ, khô dây / bí xanh ; phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột ; hoa lá / thuốc lá ; sương mai, xoăn lá / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Diboxylin 2SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von / lúa ; mốc xám, đốm lá / bắp cải, cải xanh ; héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; sương mai / dưa hấu, bầu bí ; héo rũ / đậu tương, lạc, cafe ; thán thư / cam, chanh ; thối quả / xoài, vải, nhãn, nho ; vàng lá / hoa cúc ; thán thư, phấn trắng, thối nhũn / nho ; thán thư, phẩn trắng / xoài ; thối nhũn / tỏi, hành ; khô bông, thán thư / điều ; rụng quả, rỉ sắt / cafe ; chết chậm, chêt nhanh / hồ tiêu, đốm nâu / thanh long Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ditacin 8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Evanton 40SL Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Fukuda 3SL Bạc lá / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Jonde 3SL Cháy bìa lá / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Kanicin 100WP Thối nhũn / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Kozuma 5WP, 8SL

5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP
Kufic 80SL héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Lincolnusa 15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Molbeng 2SL bạc lá / lúa, héo rũ / cà chua ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / xoài, vải Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Naga 80SL Bạc lá / lúa ; thối nhũn / cải bắp, chết chậm / hồ tiêu, héo xanh / cà chua Công ty CP Hóc Môn
Niclosat 4SL khô vằn, bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu đỗ, cải bắp ; khô cành / cafe ; lở cổ rễ, sương mai / cà chua ; khô vằn / ngô ; thối gốc / khoai tây, bí xanh ; xoăn lá / ớt ; hoa lá / thuốc lá ; nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Ningnastar 50WP, 50SL

50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

50SL: phấn trắng/dưa chuột

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Pyramos 40SL Bạc lá / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Romexusa 2SL, 20WP

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Somec 2 SL bệnh hoa lá / thuốc lá ; bệnh hoa lá, xoăn lá / ớt ; bạc lá / lúa ; thối rễ, khô dây / bí xanh ; phấn trắng / dưa chuột ; sương mai / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Spagold 40SL Vàng lá chín sớm / lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam
Sucker 4SL, 90WP

4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Supercin 50WP, 80SL khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; giả sương mai / cà chua, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn / bắp cải . Công ty CP nông dược Nước Ta
Supermil 50WP, 40SL đạo ôn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; chết ẻo cây con / cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh ; thối nhũn / bắp cải . Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Thaiponbao 40SL phấn trắng / nho, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải ; sương mai, chết cây con / cà chua ; thối quả / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
455 Ningnanmycin 17 g / l, ( 10 g / kg ) + Polyoxin B 10 g / l, ( 22 g / kg ) Polysuper 27SL, 32WP

27SL: thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
456 Ningnanmycin 5 g / kg + Polyoxin B 11 g / kg +
Streptomycin sulfate 5 g / kg
Rorai 21WP Lem lép hạt, bạc lá / lúa ; thán thư / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sunshi 21WP thán thư / vải, lem lép hạt, bạc lá / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
457 Ningnanmycin 10 g / kg ( 20 g / l ) + Streptomycin sulfate 68 g / kg ( 60 g / l ) Mycinusa 78WP, 80SL Bạc lá / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
458 Ningnanmycin 60 g / l ( 60 g / kg ) + Streptomycin 240 g / l ( 490 g / kg ) Liveshow 300SL, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
459 Ningnanmycin 30 g / kg +
Tricyclazole 770 g / kg
Avazole 800WP Đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
460 Ningnanmycin 25 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 790 g / kg ) Vitaminusa 450SC, 800WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
461 Ningnanmycin 27 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg +
Validamycin 50 g / kg
Goldbem 777WP Đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
462 Oligo-alginate M.A Maral 10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
463 Oligo-sacarit Olicide 9SL rỉ sắt / chè, sương mai / bắp cải, chết nhanh ( héo rũ ) / hồ tiêu, đạo ôn / lúa Công ty CP SX TM Bio Vina
464 Oligosaccharins Tutola 2.0 SL sương mai / cà chua ; chấm xám / chè ; rỉ sắt / hoa cúc ; đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV I TW
465 Oxathiapiprolin
( min 95 % )
Dupont ™ Zorvec ™ Enicade ™ 10 OD Sương mai / cà chua Dupont Vietnam Ltd
466 Oxine Copper ( min 99 % ) Cadatil 33.5 SC cháy bìa lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Funsave 33.5 SC bạc lá / lúa Công ty CP Global Farm
467 Oxolinic acid ( min 93 % ) G-start 200WP bạc lá / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Oka 20WP bạc lá / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Oxo 200WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Sieu tar 20WP bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng
Starner 20WP lem lép hạt, bạc lá / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Starwiner 20WP Bạc lá, lem lép hạt / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
468 Oxolinic acid 600 g / kg + Salicylic acid 150 g / kg Dorter 750WP Thán thư / hoa hồng, bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
469 Oxolinic acid 100 g / kg + Streptomycin sulfate 25 g / kg Map lotus 125WP Bạc lá, thối bẹ, thối hạt / lúa Map Pacific Pte Ltd
470 Oxolinic acid 100 g / kg +
Streptomycin sulfate
10 og / kg
Lino oxto 200WP bạc lá / lúa, phấn trắng / cao su đặc Công ty CP Liên Nông Việt Nam
471 Oxonilic acid 200 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Tryxo 750WP bạc lá / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
472 Oxytetracycline Usastano 500WP bạc lá / lúa, đốm vòng / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
473 Oxytetracycline 50 g / kg +
Streptomycin 50 g / kg
Miksabe 100WP bạc lá, đốm sọc vi trùng, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; loét, sẹo / cam ; héo rũ cây con / thuốc lá ; đốm lá / dưa chuột ; héo cây con / dưa hấu ; héo rũ cây con, phấn trắng / cafe ; thối hoa / hoa hồng ; thối gốc / hoa ly ; héo rũ / hoa cúc ; thối nhũn, thối đen gân lá / bắp cải ; thối quả / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Oxycin 100WP Thối nhũn / bắp cải Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
474 Oxytetracycline hydrochloride 55 % ( 550 g / kg ) + Streptomycin sulfate 35 % ( 350 g / kg ) Marthian 90SP héo xanh / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
Ychatot 900SP Héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
475 Oxytetracyline 400 g / kg +
Streptomycin 100 g / kg
Centertaner 500 WP Bạc lá / lúa, đốm đen / cải xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
476 Oxytetracycline 50 g / kg +
Streptomycin 50 g / kg +
Gentamicin 10 g / kg
Banking 110WP Bạc lá / lúa, thán thư / thanh long ; chết nhanh / hồ tiêu, héo xanh / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
477 Oxytetracycline hydrochloride 2 g / kg + Streptomycin sulfate 100 g / kg Avikhuan 102SP Bạc lá / lúa Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân
478 Oxytetracycline 300 g / kg +
Tetramycin 200 g / kg
Goldfull 500WP thối nhũn / hành ; cháy bìa lá, thối củ / gừng ; thán thư / ớt ; bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
479

Paecilomyces lilacinus

Bionema 80WP Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, dưa lưới Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
Nemaces 108 cfu / g WP Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Palila 500WP ( 5 x 109 cfu / g ) bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
480 Penconazole ( min 95 % ) Penazon 100EC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
Q-Penco 20EW rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
481 Pencycuron ( min 98 % ) Alfaron 25 WP khô vằn / lúa, chết rạp cây con / đậu tương Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Forwaceren 25 WP khô vằn / lúa, đổ ngã cây con / khoai tây Forward International Ltd
Luster 250 SC khô vằn / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Monceren 250 SC khô vằn / lúa, lở cổ rễ / bông vải, chết ẻo / lạc Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Moren 25 WP khô vằn / lúa, chết ẻo cây con / rau, lở cổ rễ / lạc, khô vằn / ngô Công ty CP BVTV I TW
Vicuron 250 SC khô vằn / lúa, lở cổ rễ / bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
482 Pencycuron 150 g / kg +
Tebuconazole 120 g / kg
Arakawa 270WP Lem lép hạt / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Teb 270WP Lem lép hạt / lúa, lở cổ rễ / hoa cúc Sundat ( S ) PTe Ltd
483 Penthiopyrad ( min 98.8 % ) Kabina 200SC Đốm nâu / thanh long Mitsui Chemicals Agro, Inc .
484 Picarbutrazox ( min 94.5 % ) Quintect 10SC Giả sương mai / dưa hấu, sương mai / cà chua Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
485 Physcion Dofine 0.5 SL Phấn trắng / bí đao, đốm nâu / thanh long, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
486 Picoxystrobin
( min 98.5 % )
DuPont ™ Aproach ® 250SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; thán thư / xoài Dupont Vietnam Ltd
Master Plus 225SC Đốm lá / ngô Công ty TNHH Master AG
Picobin 250SC Đạo ôn, lem lép hạt / lúa, đốm vòng / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
487 Picoxystrobin 10 % +
Propiconazole 20 %
Ace pypro 30SC Rỉ sắt / cafe Công ty CP ACE Biochem
Nước Ta
488 Picoxystrobin 70 g / l +
Propiconazole 120 g / l
Suntioo 190SC Rỉ sắt / đậu tương Công ty CP NN HP
489 Picoxystrobin 250 g / l +
Prothioconazole 50 g / l
Picoros 300SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
490 Phosphorous acid Agri-Fos 400SL bệnh do nấm Phythophthora / sầu riêng ; chết nhanh, vàng lá thối rễ / hồ tiêu, vàng rụng lá / cao su đặc ; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn / lúa ; đốm nâu / thanh long ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn / lúa ; Chết nhanh / hồ tiêu ; đốm nâu / thanh long Công ty CP Phát triển CN sinh học ( DONA – Techno )
Herofos 400 SL mốc sương / nho, tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; cỏ sân golf, bắp cải ; chết nhanh / hồ tiêu ; đốm nâu / thanh long Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Sprayphos 620SL Sương mai / cà chua ; xì mủ / cam, quýt, sầu riêng ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tô Ba
491 Polyoxin complex ( min 31 % ) Polyoxin AL 10WP đốm lá / hành, chảy gôm / dưa hấu, thán thư / thanh long, ớt Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
492 Polyoxin B 5 Lua 3SL, 20WP Phấn trắng / bầu bí ; sương mai / cà chua ; đạo ôn, bạc lá, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Caligold 20WP Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC

3SL: phấn trắng/ bầu bí

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

30SC: Sẹo/ cam

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
493

Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8 SL thán thư, héo rũ / ớt ; thối nhũn / cải xanh ; lở cổ rễ / bắp cải ; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn / lúa ; nhện lông nhung / nhãn ; thán thư / xoài, thanh long ; đốm nâu / thanh long ; thán thư / hành, ghẻ nhám / cam, đốm lá / ngô Trung tâm điều tra và nghiên cứu và tăng trưởng công nghệ hóa sinh
494 Prochloraz ( min 97 % ) Agrivil 250EC khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Atilora 48EC lem lép hạt / lúa Asiagro Pacific Ltd
Dailora 25EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Futai
Mirage 50WP, 450EC

50WP: thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Talent 50WP thán thư / cafe Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
495 Prochloraz-Manganese complex Trinong 50WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BMC Vĩnh Phúc
496 Prochloraz 400 g / l +
Propiconazole 90 g / l
Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ôn / lúa ; đốm lá / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
497 Prochloraz 255 g / l, ( 309.9 g / l ), ( 10 g / kg ), 250 g / kg + Propineb 10 g / l ,
( 0.1 g / l ) 7 ( 705 g / kg ), 500 g / kg
Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG Lem lép hạt / lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
498 Prochloraz 250 g / l +
Tebuconazole 160 g / l
Tilrice 410EC Đốm lá / lạc Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
499 Prochloraz 420 g / l ( 10 g / kg ), + Tricyclazole 10 g / l ( 65 g / kg ) Anizol 430SC, 75WP

75WP: Đạo ôn/ lúa

430SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
500 Prochloraz 400 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 55 g / kg ) Rexcide 430SC, 515WP

515WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
501 Propamocarb. HCl ( min 92 % ) Hussa 722SL Sương mai / dưa hấu, chết cây con / lạc Công ty CP BVTV ATC
Probull 722SL Tuyến trùng / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Proplant 722 SL nấm trong đất / hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa / dưa hấu, chết ẻo cây con / lạc, xì mủ / cam Công ty TNHH Kiên Nam
Treppach Bul 607SL chết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột, xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; mốc sương / cà chua Agria S.A, Bulgaria
Zamil 722SL Mốc sương / nho Công ty CP Nicotex
502 Propamocarb 530 g / l +
Fosetyl Aluminium 310 g / l
Previcur Energy 840 SL Chết rạp / cà chua ( sử dụng trong vườm ươm ) Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
503 Propamocarb hydrochloride 500 g / l + Kasugamycin 25 g / l Vaba super 525SL chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
504 Propiconazole ( min 90 % ) Agrozo 250 EC thối thân, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Bumper 250 EC khô vằn / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Canazole 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ
Catcat 250EC khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông dược HAI
Fordo 250 EC khô vằn / lúa Forward International Ltd
Fungimaster 250EC Lem lép hạt, khô vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
Lunasa 25 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty CP BVTV TP HCM
Propytil 250EC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Starsai 300EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Tien sa 250 EC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Tilusa super 300EC lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tinmynew
250 EC, 250EW

250EC: khô vằn/ lúa

250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tinix 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty CP BVTV I TW
Vitin New 250EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
505 Propiconazole 125 g / l +
Tebuconazole 100 g / l
Farader 225EW khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
506 Propiconazole 150 g / l +
Tebuconazole 150 g / l
Folitasuper 300EC lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương, lạc ; rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
TEPRO – Super 300EC lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn / lúa ; thán thư / điều ; khô vằn / ngô, đốm lá / lạc, thán thư / cafe Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Tilgol super 300EC lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
507 Propiconazole 200 g / l +
Tebuconazole 200 g / l
Gtop 400EC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
508 Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l + Tricyclazole 350 g / l Bembo 550SE Đạo ôn / lúa Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
509 Propiconazole 30 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg Bismer 780WP Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
510 Propiconazole 125 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Dotalia 525 SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Fao-gold 525 SE lem lép hạt / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Filia ® 525 SE đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Filyannong super 525SE đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Newlia Super 525SE đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tillage-super 525SE lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
511 Propiconazole 55 g / l +
Tricyclazole 500 g / l
Nano Gold 555SC đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
512 Propiconazole 125 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 4 oog / l ( 720 g / kg ) Novazole 525SE, 750WG đạo ôn / lúa Công ty TNHH Agrohao việt nam
513 Propiconazole 55 g / l, ( 100 g / kg ) + Tricyclazole 500 g / l, ( 550 g / kg ) Bumrosai 555SE, 650WP đạo ôn / lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
514 Propiconazole 25 g / kg ( 125 g / l ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 400 g / l ) Rocksai super 425WP, 525SE đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
515 Propiconazole 125 g / l +
Tricyclazole 450 g / l
Finali 575 SE đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
516 Propiconazole 150 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Bimtil 550 SE đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
TilBem Super 550SE đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilbis super 550SE đạo ôn / lúa Công ty CP nông dược Nước Ta
Tilmil super 550SE lem lép hạt / lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
517 Propineb ( min 80 % ) A-chacô 70WP Thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Aconeb 70 WP thán thư / xoài ; mốc sương / nho ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột Công ty CP Đồng Xanh
Afico 70WP thán thư / xoài ; lở cổ rễ / hành ; sương mai / dưa hấu Công ty CP Nicotex
Alphacol 700 WP thán thư / xoài, phấn trắng / nho Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Antracol 70 WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Bach 70WP Lem lép hạt / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Donacol super 700WP Thán thư / xoài Công ty CP Smart Farm
Doremon 70WP sương mai / khoai tây ; lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Dovatracol 72WP thán thư / sầu riêng, xoài, cafe, hồ tiêu ; ghẻ nhám / cam ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Newtracon 70 WP thán thư / xoài, cafe, điều, vải ; đạo ôn / lúa ; sương mai / dưa hấu ; đốm lá / bắp cải, xoài ; mốc sương / nho ; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / lạc, hành ; sương mai / cà chua ; lở cổ rễ / hành ; ghẻ sẹo / cam ; vàng lá / khoai lang Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Nofacol 70WP lem lép hạt / lúa, thán thư / xoài, ớt ; đốm vòng / cà chua, thán thư / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Nova 70WP thán thư / đậu cô ve, cà chua, cafe, xoài Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol 700WP đốm lá / cần tây ; đạo ôn, đốm nâu / lúa ; thán thư / xoài, ớt Rotam Asia Pacific Limited
Sienna 70WP Sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Startracon 70WP chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Strancolusa 70WP thán thư / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Tadashi 700WP sương mai / hành, dưa hấu ; thán thư / xoài, cafe Công ty CP NN HP
Tamnong Propin 70WG Thán thư / ớt Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
Tobacol 70WP mốc sương / nho, thán thư / xoài, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Zintracol 70WP thán thư / xoài, cafe ; đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột ; đốm lá / bắp cải ; phấn trắng / nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
518 Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 500 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 445 g / l ), ( 705 g / kg ), ( 250 g / kg ) Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
519 Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 400 g / l ), ( 760 g / kg ) Natitop 280EW, 420SC, 800WP

280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
520 Propineb 70 % + Triadimefon 5 % ARC-carder 75WP lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm vòng / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
521 Propineb 613 g / kg +
Trifloxystrobin 35 g / kg
Activo super 648WP thán thư / xoài, thán thư / cafe, sương mai / hành, phấn trắng / nho Công ty CP NN HP
Flint pro 648WG Đạo ôn / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn ; đốm lá / bắp cải, cà chua ; mốc xám / rau cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
522 Protein amylose Vikny 0.5 SL thối nhũn / bắp cải ; thán thư / ớt, dưa hấu ; bạc lá / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống bệnh lúa von / lúa, thối nhũn / hành, loét vi trùng / cam, lép vàng vi trùng, thối gốc vi trùng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
523 Prothioconazole ( min 95 % ) Midas 30OD Rỉ sắt / cafe Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm
Navypro 300SC Đốm nâu / thanh long, thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
TT Tadol 480SC Thán thư / xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
524

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75 WP đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn / lúa ; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ / đậu tương ; lở cổ rễ / cà chua, ớt ; mốc xám / nho Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
TKS-Anti Phytop WP chết nhanh / hồ tiêu, thán thư / chanh Công ty TNHH Thủy Kim Sinh
525 Pydiflumetofen ( min 98 % ) Miravis ® 200SC Phấn trắng / ớt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
526 Pyraclostrobin ( min 95 % ) Hi-top 250SC Rỉ sắt / cafe Công ty CP Global Farm
Kaiser 250EC Ghẻ sẹo / cam Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Mastery 25SC Mốc sương / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
Pilino 250SC Đốm lá nhỏ / ngô Công ty CP Hóc Môn
527 Pyraclostrobin 50 g / kg + Metiram complex 550 g / kg Haohao 600WG thán thư / vải, đạo ôn / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
528 Pyraclostrobin 10 % +
Thifluzamide 10 %
Gongfu 20SC Thán thư / hồ tiêu Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
529 Pyrimethanil ( min 95 % ) Rovia 420SC Chết nhanh / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Tilsom 400SC Thối nhũn / hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
530 Quaternary Ammonium Salts Physan 20SL thối thân, thối hạt vi trùng, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt / lúa ; lúa von / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc, thối nhũn / phong lan Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
531 Saisentong ( min 95 % ) Visen 20SC bạc lá, vàng lá, lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
532 Salicylic Acid Bacla 50SC bạc lá, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Exin 4.5 SC

4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ứng dụng công nghệ tiên tiến Sinh học
533

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP thối thân, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thân, thối rễ / nho, dâu tây ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải ; tuyến trùng / hồ tiêu ; thối nhũn / bắp cải, đốm vòng / hành, thối búp / chè Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
534

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3 SP thối thân, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thân, thối rễ / nho, dâu tây ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
535

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40TB thối nhũn / bắp cải ; thán thư / thanh long, sẹo / cam Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Goldnova 200WP bạc lá / lúa ; thối nhũn / xà lách Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Kaisin 100WP Thối nhũn / bắp cải, bạc lá, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, giả sương mai / dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Liberty 100 wP Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa, loét / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Poner 40TB, 40SP thối nhũn / bắp cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tô Nam
Biotech
Stepguard 100SP, 150TB

100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB: bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Strepgold 100WP Bạc lá / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Supervery 50WP đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; sẹo / cam ; thối quả / vải, xoài ; sương mai / cà chua Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Yomistar 105WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
536 Sulfur Kumulus 80WG sẹo / cam, phấn trắng / xoài, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cafe, phấn trắng / cao su đặc BASF Vietnam Co., Ltd .
Fulac 80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lipman 80WG Phấn trắng / xoài ; nhện gié / lúa ; sẹo / cam ; phấn trắng / cao su đặc, chôm chôm Công ty CP Nông dược HAI
Microthiol Special 80WG, 80WP

80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa

Công ty TNNH Ngân Anh
Sulfurluxthai 80WG thán thư / vải Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Sulox 80 WP phấn trắng / xoài, cao su đặc ; đốm lá / lạc ; nhện gié / lúa ; nhện lông nhung / vải, nhãn Công ty CP BVTV TP HCM
537 Sulfur 100 g / kg + Tebuconazole 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg Novitop 850WP Đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông Việt
538 Sulfur ( 2 % ), ( 2 % ), ( 7 % ) + Tricyclazole ( 40 % ), ( 75 % ), ( 75 % ) Vieteam 42SC, 77WG, 82WP đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
539 Sulfur 50 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg Bibim 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
540 Sulfur 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
StarBem Super 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
541 Sulfur 450 g / l ( 655 g / kg ) +
Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg )
Bimsuper 650SC, 855WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
542 Sulfur 35 % + Tricyclazole
50 %
Labem 85WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
543 Sulfur 350 g / kg +
Tricyclazole 225 g / kg
Lionsul 575WP Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
544 Tebuconazole ( min 95 % ) Folicur 250EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Forlita 250EW, 430SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống

trừ bệnh lúa von / lúa, đốm lá / đậu tương

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Fortil 25 SC khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Fozeni 250EW lem lép hạt / lúa Công ty CP Nicotex
Huibomb 25EW khô vằn / lúa Huikwang Corporation
Jiacure 25EC lem lép hạt / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Milazole 250 EW khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Poly annong 250EW, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Poticua 250EW lem lép hạt / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; chết cây con / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Provil 30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Sforlicuajapane 450SC Lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Sieu tin 300EC lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
T.B.Zol 250EW lem lép hạt / lúa Công ty CP Thanh Điền
Tebuzole 250 SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole 12.5 EW lem lép hạt / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Tien 250 EW khô vằn, lem lép hạt / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super 250EW, 250SC

250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc

250SC: lem lép hạt/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Vitebu 250SC lem lép hạt / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
545 Tebuconazole 150 g / kg +
Kresoxim-methyl 300 g / kg
Trido 450WP Thán thư / cafe Công ty Cổ phần BVTV ATC
546 Tebuconazole 160 g / l +
Tricyclazole 200 g / l
Beam ™ Plus 360SC Đạo ôn / lúa Dow AgroSciences B.V
547 Tebuconazole 125 g / l ( 130 g / l ) + Tricyclazole 400 g / l ( 450 g / l ) Dolalya 525SC, 580EC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
548 Tebuconazole 250 g / l +
Tricyclazole 275 g / l
Gold-dog 525SC Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
549 Tebuconazole 500 g / kg +
Tricyclazole 200 g / kg
Tivaho 700WP lem lép hạt / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
550 Tebuconazole 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Map Unique 750WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa ; đốm lá / lạc, thán thư, rỉ sắt / cafe, giải quyết và xử lý hạt giống trừ lúa von / lúa Map Pacific PTE Ltd
551 Tebuconazole 250 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Novigold 800WP đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn / lúa Công ty CP Nông Việt
552 Tebuconazole 32 % +
Trifloxystrobin 16 %
Huge 48SC Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Bigfive Việt Nam
553 Trifloxystrobin 250 g / kg +
Tebuconazole 250 g / kg
TT-Bastigold 500SC Thán thư / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
554 Tebuconazole 500 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Activo 750 WG Lem lép hạt / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Conabin 750WG Đạo ôn, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Nativo 750WG lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn / lúa ; rỉ sắt / cafe, lạc, đậu tương ; thán thư / hoa hồng, điều, cafe ; đốm lá / hoa cúc, hồ tiêu ; phấn trắng / hoa hồng ; thán thư, bệnh sọc đen / ca cao ; đốm vòng / khoai tây ; khô vằn / ngô ; đốm lá / ngô Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Tanimax 750WG Đốm lá / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nông
Triflo-top 750WG Phấn trắng / hoa hồng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Twinstar 75WG Rỉ sắt / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
555 Tetraconazole ( min 94 % ) Domark 40 ME rỉ sắt / cafe, hoa cúc Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
556 Tetramycin Mikcide 1.5 SL bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn, thối đen gân lá / bắp cải ; chết xanh / dưa hấu ; héo rũ / thuốc lá, cafe, cà chua ; loét / cam ; thối thân / nho ; phấn trắng / hoa hồng ; vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nâu / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
557

Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106 cfu/g

SH-Lifu ( SH-BV1 ) Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng / hồ tiêu Viện Bảo vệ thực vật
558 Tinh dầu quế Tiêu tuyến trùng 18EC Tuyến trùng / cà rốt, hồ tiêu, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DV KHKT Khoa Đăng
559 Thiabendazole ( min 98.5 % ) Bestar 505SC Lem lép hạt do vi trùng / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
560 Thifluzamide ( min 96 % ) Pulsor 23SC khô vằn / lúa Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
561 Thiodiazole copper ( min 95 % ) Longbay 20SC bạc lá / lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
562 Thiodiazole zinc ( min 95 % ) Anti-one 200SC Bạc lá / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Lk-one 50SC Bạc lá / lúa, sẹo / cam Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
563 Thiram ( TMTD ) ( min 96 % ) Pro-Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan

80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agsp ec Asia Pte Ltd
564 Thiram 30 % + Ziram 50 % Zipra 80WP thán thư điều, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
565 Triadimefon ( min 96 % ) Encoleton 25 WP thối gốc / khoai tây, rỉ sắt / cafe Công ty TNHH Alfa ( TP HCM )
Omega-mefon 15WP Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
566 Triadimenol ( min 97 % ) Bayfidan 250 EC rỉ sắt / cafe Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Samet 25EC phấn trắng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
567

Trichoderma spp

Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử / g FG Chết rạp cây con / cà rốt Công ty TNHH Dalat Hasfarm

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL

(Trichoderma koningii

3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

2.107 bào tử / g )

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử / g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Vi – ĐK 109 bào tử / g AP thối rễ / sầu riêng ; lở cổ rễ / cà chua ; chết nhanh / hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
568

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP Đạo ôn / lúa Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
569

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00 WP Chết rạp cây con / cải cúc, lở cổ rễ / cà chua, thối rễ / hồ tiêu, thán thư / hành, thanh long ; tuyến trùng / cafe Công ty CP Hóc Môn
570

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử / g WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khô vằn / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
571

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử / g WP Loét sọc miệng cạo / cao su đặc ; xì mủ / bưởi, sầu riêng, chết nhanh / hồ tiêu ; thối quả / vải ; thối quả / nhãn ; đốm nâu / thanh long ; sương mai / cà chua, khoai tây Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
572

Trichoderma viride Pers.

75 % ( 7.5 x 107 bào tử / g ) +

Trichoderma harzianum

Rifai BGB 25 % ( 2.5 x 107 bào tử / g )

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử / g WP Nấm hồng / cao su đặc, cafe, sầu riêng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
573

Trichoderma sperellum 80%

(8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

Rifai 20 % ( 2 x 107 bào tử / g )

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử / g WP Thối nõn / dứa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
574

Trichoderma konigii M8;

M32 ; M35 1×109 CFU / g

Tricô hạt nhân C833
1×109 CFU / g WP
Tuyến trùng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nông
575

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tn chết rạp cây con / cải ngọt, dưa chuột ; héo rũ trắng gốc / cà chua Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
576

Trichoderma viride

Ace tricov 19WP Thối rễ / ớt Công ty CP ACE Biochem
Nước Ta
Biobus 1.00 WP thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ / bắp cải ; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương / cà chua, khoai tây ; thối nhũn, đốm lá / hành ; thán thư / xoài ; xì mủ / sầu riêng ; rỉ sắt, nấm hồng, thối nền tảng, lở cổ rễ / cafe ; chấm xám, thối búp / chè ; chết nhanh, thối nền tảng / hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
577 Tricyclazole ( min 95 % ) Acdowbimusa 75WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Andozol 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Angate 75WP, 350SC đạo ôn / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Avako 800WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
Bamy 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ôn / lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole 75 WP đạo ôn / lúa Guizhou CUC INC .
( Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc )
Bemgreen 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Bidizole 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP SAM
Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Bimusa 800WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Binlazonethai 75WP, 75WG đạo ôn / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Binhtryzol 75 WP đạo ôn / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Blastogan 75WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Bn-salatop80WP, 80WG đạo ôn / lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Bpbyms 200WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tăng trưởng kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tiên tiến
Cittizen 75WP, 333 SC đạo ôn / lúa Eastchem Co., Ltd
Colraf 20 WP, 75WG đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Danabin 75WP, 80WG đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Dolazole 80WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Forbine 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Thanh Điền
Flash 75WP, 800WG đạo ôn / lúa Map Pacific PTE Ltd
Frog 750WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Fullcide 50SC, 760WG, 860WP đạo ôn / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Goldone 420SC, 760WG, 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Gremusamy 80WP, 80WG đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Hagro. Blast 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hobine 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Hóc Môn
Jiabean 75 WP đạo ôn / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kennedy 75WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Koszon-New 75WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Lany 75 WP đạo ôn / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Lazole TSC 750WP đạo ôn / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Lim 750WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Newbem 750WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM và DV Nông Tiến
Newzobim 45SC, 75WG, 80WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Pim. pim 75WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH P – H
Pin ấn độ 75WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Sieubymsa 75WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Superzole 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Long Hiệp
Tanbim 800WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tri 75WG đạo ôn, khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Tricom 75WG, 75WP

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG đạo ôn / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Trione 750WG đạo ôn / lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Trizole 75WP, 75WG, 400SC

75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

400SC: đạo ôn/lúa

Cong ty CP BVTV TP HCM
Uni-trico 75WP đạo ôn / lúa Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Usabim 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt
Vace 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Nông Việt
Vdbimduc 820WG lem lép hạt, đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Vibimzol 75WP đạo ôn / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Window 75WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Zoletigi 80WP đạo ôn / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
578 Tricyclazole 200 g / kg +
Sulfur 650 g / kg
Centerdorter 850WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên minh Nông nghiệp bền vững và kiên cố
579 Tricyclazole 720 g / kg +
Sulfur 140 g / kg
Grinusa 860WP đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
580 Tridemorph ( min 95 % ) Musaclean 860OL Phấn trắng / cao su đặc Rotam Asia Pacific Limited
581 Triflumizole ( min 99.38 % ) TT-Akazole 480SC Đạo ôn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
582 Triforine ( min 97 % ) Saprol 190DC phấn trắng / hoa hồng, đạo ôn / lúa, thán thư / xoài, đốm nâu / thanh long Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
583 Tổ hợp dầu thực vật ( dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh ) TP-Zep 18EC đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi trùng, khô vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; đốm nâu, đốm xám, thối búp / chè ; phấn trắng, đốm đen / hoa hồng ; nấm muội đen ( Capnodium sp ) / nhãn Công ty TNHH Thành Phương
584 Validamycin ( Validamycin A ) ( min 40 % ) Anlicin 5WP, 5SL

5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Asiamycin super 100SL khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Avalin 5SL khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Biovacare 5SL Nấm hồng / cao su đặc Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Damycine 5 WP, 5SL khô vằn / lúa, lở cổ rễ / rau cải ; thối rễ / cà chua, khoai tây, bông vải, ngô ; héo rũ / cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột ; nấm hồng / cao su đặc Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Fubarin 20WP khô vằn / lúa ; lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

10SL: Chết cây con/dưa hấu

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Javidacin 5SL, 5WP

5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Jinggang meisu 5SL, 10WP khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Công ty CP Nicotex
Limycin 5SL Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nông
Natistar 51WG, 100SC khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Navalilusa 5SL, 5WP khô vằn / lúa ; chết ẻo cây con / ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu . Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Pinkvali 5SL, 50WP

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

Công ty CP Hóc Môn
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL

5WP: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Romycin 5SL nấm hồng / cao su đặc Công ty CP TST Cần Thơ
Tidacin 3SC, 5SL khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Top-vali 5SL mốc hồng / cafe, cao su đặc ; khô vằn / lúa Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
Tung vali 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vacin 5SL Khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Vacinmeisu 50WP, 50SL khô vằn / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Vacony 5SL khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Vacocin 3SL khô vằn / lúa Công ty CP BVTV I TW
Vali 5 SL khô vằn / lúa, lở cổ rễ / đậu, nấm hồng / cafe, cao su đặc Công ty CP Nông dược HAI
Valicare 5WP, 8SL Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Validad 100SL Nấm hồng / cao su đặc Công ty CP Bình Điền MeKong
Vali TSC 5SL Nấm hồng / cao su đặc Công ty CP Lion Agrevo
Vali-navi 5SL Nấm hồng / cao su đặc, khô văn / lúa Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
Validacin 5SL khô vằn / lúa, đổ ngã cây con / ớt, mốc hồng / cao su đặc Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
Validan 3SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Valijapane 5SL, 5SP nấm hồng / cao su đặc ; khô vắn / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu tương, cafe, bông vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Valitigi 3SL khô vằn / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Valigreen 50SL, 100WP khô vằn / lúa, ngô ; nấm hồng / cao su đặc ; khô cành / cafe ; thối gốc / khoai tây ; lở cổ rễ / bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ Cao
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Valinhut 5SL khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Vallistar 5SL, 10WP khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Valygold 5SL Khô vằn / lúa Công ty CP Nông Việt
Vamylicin 5 SL, 5 WP

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Villa-fuji 100SL Lở cổ rễ / lạc, nấm hồng / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX
XNK Đức Thành
Vanicide 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Varison 5 WP khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Vida ( R ) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW
V-cin 5 SL khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Sundat ( S ) PTe Ltd
Vivadamy 5SL, 5SP

5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Voalyđacyn-nhật 5SL Khô vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
Yomivil 108SC, 115WG Khô vằn / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
585 Zineb ( min 86 % ) Bp-nhepbun 800WP thán thư / dưa hấu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Guinness 72 WP phấn trắng / nho, cà chua Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Tigineb 80 WP mốc sương / cà chua, thối quả / cây có múi ; thán thư / cafe ; đốm lá / xà lách xoong, ghẻ sẹo / quýt Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Zinebusa 800WP Đốm vòng / cà chua Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát
Zin 80 WP mốc sương / khoai tây, mốc xanh / thuốc lá, lem lép hạt / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Zineb Bul 80WP mốc sương / khoai tây, đốm vòng / cà chua, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, phấn trắng / nho Agria SA, Bulgaria
Zinacol 80WP rụng lá / cao su đặc Imaspro Resources Sdn Bhd
Zinforce 80WP lem lép hạt / lúa, thán thư / dưa hấu Forward International Ltd
Zithane Z 80WP thối quả / nho, sương mai / cà chua Công ty CP BVTV I TW
Zodiac 80WP đốm nâu / lúa, mốc sương / cà chua Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
586 Ziram ( min 95 % ) Ziflo 76WG thán thư / cafe Agspec Asia Pte Ltd
587 Zhongshengmycin ( min 95 % ) Map strong 3WP Bạc lá / lúa ; héo xanh / cà chua Map Pacific PTE Ltd

3. Thuốc trừ cỏ:

1 1.8 – Cineole Nosiquat 0.2 SL Cỏ / cafe, cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
2 Acetochlor ( min 93.3 % ) Acepro 50EC Cỏ / ngô Công ty CP Futai
Acetad 900EC cỏ / ngô Công ty CP Bình Điền MeKong
Acvipas 50EC cỏ / ngô, mía Công ty DV NN và PTNT
Vĩnh Phúc
Alibom 500EC cỏ / lạc, sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Antaco 500EC cỏ / lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Antacogold 500EC cỏ / ngô, sắn, lạc Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
Atabar 800EC Cỏ / ngô, lạc, mía Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Atas 500EC Cỏ / ngô Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Atasco 500EC Cỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tô Việt Thắng
Bpsaco 500EC Có / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Capeco 500EC Cỏ / sắn, lạc, ngô, mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Cochet 200WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Dibstar 0EC cỏ / đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Gorop 500EC Cỏ / ngô, đậu tương, khoai lang, mía Công ty CP Nông dược HAI
Herbest 50EC Cỏ / lạc, bông vải Công ty TNHHTM – SX Ngọc Yến
Iaco 500EC Cỏ / đậu tương Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
Jia-anco 50EC cỏ / đậu tương Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kamaras 50EC cỏ / đậu tương Công ty CP VTNN Việt Nông
Nistar 500EC Cỏ / đậu tương Công ty Cổ phần Nicotex
Missusa 500EC Cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Peso 480EC cỏ / lạc, mía, sắn, ngô Công ty CP Hóc Môn
Pestcetor 900EC cỏ / đậu tương Công ty CP Xây dựng An Phú
Safe-co 500EC cỏ / ngô Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Saicoba 500EC cỏ / sắn, mía, lạc, ngô Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Starco 500EC cỏ / lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tropica 900EC cỏ / lạc Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
Valux 500EC cỏ / sắn, lạc Công ty CP Nông nghiệp HP
3 Acetochlor 12 % + Bensulfuron Methyl 2 % Beto 14WP cỏ / lúa công ty CP BVTV TP HCM
4 Acetochlor 145 g / kg +
Bensulfuron Methyl 25 g / kg
Afadax 170WP cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
5 Acetochlor 14.6 % ( 146 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 2.4 % ( 24 g / kg ) Acenidax 17WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Nicotex
Arorax 17WP cỏ / lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bpanidat 170WP cỏ / lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
6 Acetochlor 42 g / kg ( 210 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 8 g / kg ( 40 g / kg ) Aloha 5GR, 25 WP

5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
7 Acetochlor 14.0 % +
Bensulfuron Methyl 0.8 % +
Metsulfuron Methyl 0.2 %
Natos 15WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Nicotex
8 Acetochlor 200 g / kg +
Bensulfuron Methyl 45 g / kg + Metsulfuron methyl 5 g / kg
Alphadax 250WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
9 Acetochlor 16 % ( 500 g / l ) + Bensulfuron Methyl 1.6 % ( 0.3 g / l ) + Metsulfuron
Methyl 0.4 % ( 0.2 g / l )
Sarudo 18WP, 500.5 EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
10 Acetochlor 160 g / kg + Bensulfuron Methyl 16 g / kg + Metsulfuron Methyl 4 g / kg Sun-like 18WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
11 Acetochlor 470 g / l +
Butachlor 30 g / l
Rontatap 500EC cỏ / đậu tương Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
12 Acetochlor 180 g / kg ( 10 g / l ) + Metolachlor 15 g / kg ( 725 g / l ) Duaone 195WP, 735EC

195WP: cỏ/ lúa cấy

735EC: cỏ/lạc

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
13 Acetochlor 410 g / l +
Oxyfluorfen 40 g / l
Catholis 450EC cỏ / lạc Công ty CP BVTV I TW
14 Acetochlor 15 g / l + Pretilachlor 285 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Nomefit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nước Ta
15 Acetochlor 160 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
40 g / kg
Blurius 200WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
16 Ametryn ( min 96 % ) Amesip 80 WP cỏ / mía, ngô Forward International Ltd
Ametrex 80 WP, 80WG cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Amet annong 500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Ametsuper 80WP cỏ / mía, ngô Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Aptramax 800 WP Cỏ / ngô Công ty CP Nông nghiệp HP
Asarin 800WP Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Atryl 80WP Cỏ / ngô, mía Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Dkmetryn 80WG Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta
Gesapax ® 500SC cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Slimgold 510SC, 810WP Cỏ / mía Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
17 Ametryn 40 % ( 400 g / kg ) +
Atrazine 40 % ( 400 g / kg )
Atramet Combi 80WP cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Animex 800WP cỏ / ngô, mía Công ty CP Nicotex
Aviator combi 800WP cỏ / mía Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Metrimex 80 WP cỏ / mía Forward International Ltd
Wamrincombi 800WP cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
18 Ametryn 40 % + MCPA-Sodium 8 % Solid 48WP cỏ / mía Công ty CP Nicotex
19 Ametryn 30 % + Simazine
50 %
T-P. Metsi 80WP Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
20 Amicarbazone ( min 96.5 % ) Dinamic 700WG Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
21 Atrazine ( min 96 % ) Agmaxzime 800WP Cỏ / ngô Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Amex gold 800WP Cỏ / mía Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Atamex 800WP Cỏ / ngô Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Atra 500 SC cỏ / mía, ngô Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Atraco 500SC Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Atranex 80 WP cỏ / mía, ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
A-zet 80WP cỏ / ngô Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Catrazin 800WP Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Destruc 800WP Cỏ / ngô, mía, quế Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Hagumex 800WP Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Many 800WP Cỏ / ngô Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Maizine 80 WP cỏ / ngô, mía Forward International Ltd
Mizin 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Nitrazin 800WP cỏ / ngô Công ty CP Nicotex
Sanazine 500 SC cỏ / mía, ngô Longfat Global Co., Ltd .
Wamrin 500SL, 800WP

500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ ngô

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Zimizin 800WP Cỏ / ngô Công ty CP Nông dược Việt Thành
22 Atrazine 29 % + Butachlor
19 %
Omega-Manchester 48SE Cỏ / mía, ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
23 Atrazine 34 % + Mesotrione 6 % Q-Ameso 400SC Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
24 Atrazine 250 g / l + Mesotrione 25 g / l Calaris Xtra ® 275SC Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
25 Atrazine 50 % + Mesotrione 5 % Logichu 55SC Cỏ / ngô Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
26 Atrazine 76 % + Mesotrione
12 %
Armaize Xtra 88WG Cỏ / ngô Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
27 Atrazine 120 g / l + Mesotrione 32 g / l + S-metolachlor 320 g / l Lumax 472SE cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
28 Atrazine 500 g / kg +
Nicosulfuron 10 g / kg
Map hope 510WP cỏ / ngô, mía Map Pacific PTe Ltd
29 Atrazine 48 % +
Nicosulfuron 4 %
Bigzin 52WP Cỏ / ngô Công ty CP Bigfive Việt Nam
Tgold 52WP Cỏ / ngô Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật
30 Atrazine 14 % + Propisochlor 26 % Q-APISO 40SE Cỏ / ngô, mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
31 Atrazine 300 g / l +
Sulcotrione ( min 95 % ) 125 g / l
Topical 425SC cỏ / ngô Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
32 Bensulfuron Methyl ( min 96 % ) Beron 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV TP HCM
Bensurus 10WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Nông dược Nước Ta
Furore 10WP, 10WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mullai 100WP, 100WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Rorax 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Sharon 100 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sulzai 10WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư BVTV Phương Mai
33 Bensulfuron Methyl 12 % +
Bispyribac-sodium 18 %
Honixon 30WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
34 Bensulfuron Methyl 0.16 g / kg + Butachlor 3.04 g / kg Apoger 3.2 GR cỏ / lúa cấy Công ty CP Chuyển giao văn minh KTNN Nicotex
Apogy 3.2 GR cỏ / lúa cấy Công ty CP Nicotex
One-tri 3.2 GR cỏ / lúa cấy Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
35 Bensulfuron Methyl 1.5 % +
Butachlor 28.5 % + Chất an
toàn Fenclorim 10 %
Bé bụ 30WP, 30SE cỏ / lúa gieo thẳng công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
36 Bensulfuron Methyl 100 g / kg + Cyhalofop butyl 50 g / kg + Quinclorac 300 g / kg Haly super 450WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
37 Bensulfuron Methyl 63 g / kg ( 1 g / l ) + Cyhalofop Butyl 1 g / kg ( 1 g / l ) + Quinclorac 343 g / kg ( 255 g / l ) Topsuper 407WP, 257SC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38 Bensulfuron Methyl 20 g / kg + Mefenacet 660 g / kg Danox 68 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
39 Bensulfuron Methyl 30 g / kg + Mefenacet 500 g / kg Acocet 53 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
40 Bensulfuron Methyl 4 % +
Mefenacet 46 %
Wenson 50WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
41 Bensulfuron Methyl 4 % +
Pretilachlor 36 %
Queen soft 40WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
42 Bensulfuron Methyl 0.7 % +
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3 %
Cetrius 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
43 Bensulfuron Methyl 5 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
95 g / kg
Sirafb 100WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
44 Bensulfuron Methyl 10 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / kg Rus-Sunri 110WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
45 Bensulfuron methyl 0.25 g / kg ( 40 g / kg ) + Pretilachlor 1.75 g / kg ( 360 g / kg ) Droper 2GR, 400WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
46 Bensulfuron Methyl 3.5 % + Propisochlor ( min 95 % ) 15 % Fenrim 18.5 WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
Fitri 18.5 WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Pisorim 18.5 WP cỏ / lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Vitarai 18.5 WP Cỏ / lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
47 Bensulfuron Methyl 40 g / kg + Propisochlor 160 g / kg Gradf 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nhật Việt
48 Bensulfuron Methyl 4 % + Quinclorac 28 % Quinix 32 WP cỏ / lúa Công ty CP Nicotex
49 Bensulfuron Methyl 3 % ( 30 g / kg ) + Quinclorac 33 % ( 330 g / kg ) Cow 36WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sifata 36WP cỏ / lúa gieo thẳng Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Subrai 36WP Cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tempest
36 WP
cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
50 Bensulfuron Methyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg Flaset 400WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
51 Bensulfuron methyl 7 % + Quinclorac 33 % Laphasi 40WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
52 Bensulfuron Methyl 6 % + Quinclorac 34 % Ankill A 40WP, 40SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
53 Bensulfuron Methyl 90 g / l +
Quinclorac 450 g / l
Newnee 540SC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nước Ta
Omofit 540WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
54 Bensulfuron methyl 95 g / kg ( 7 g / kg ) + Quinclorac 5 g / kg ( 243 g / kg ) Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
55 Bensulfuron methyl 40 g / kg + Quinclorac 560 g / kg Mizujapane 600WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
56 Bentazone ( min 96 % ) Basagran 480SL Cỏ / lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
Dktazole 480SL Cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta
57 Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % Zoset 30 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
58 Bentazone 200 g / l +
Cyhalofop butyl 50 g / l +
Quinclorac 200 g / l
Startup 450SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
59 Bentazone 400 g / l + MCPA 60 g / l Cambio Pro 460SL cỏ / lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
60 Benazolin-ethyl ( min 95 % ) 300 g / l + Quizalofop-P-ethyl 50 g / l Shootbis 350EC cỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
61 Benzobicyclon ( min 97 % ) Ang. tieuco 300SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
62 Bispyribac-sodium ( min 93 % ) Danphos 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Domino 20WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Faxai 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Horse 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Jianee 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Lanina 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Maxima 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Newmilce 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Nixon 20WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nofami 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Nomeler 100 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Nonee-cali 10WP, 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
Nonider 10SC, 130WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sipyri 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Somini 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sunbishi 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Sundat ( S ) Pte Ltd
Superminee 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
63 Bispyribac-sodium 100 g / l + Cyhalofop butyl 200 g / l TTBye 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
64 Bispyribac-sodium 100 g / l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 50 g / l
Morclean 150SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
65 Bispyribac-sodium 40 g / l +
Metamifop 100 g / l
Shishi 140SE cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
66 Bispyribac-sodium 50 g / l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l
Nomesuper 150SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
67 Bispyriba-sodium 130 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg
Nomirius super 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
68 Bispyribac-sodium 70 g / l +
Quinclorac 180 g / l
Supecet 250SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
69 Bispyribac-sodium 20 g / l +
Quinclorac 250 g / l
Newday 270SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta
70 Bispyribac-sodium 70 g / kg +
Quinclorac 430 g / kg
Supernee 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
71 Bispyribac-sodium 15 g / l +
Thiobencarb 900 g / l
Bisben 915 OD cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
72 Bispyribac-sodium 20 g / l +
Thiobencarb 600 g / l
Bêlêr 620 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
73 Bromacil ( min 95 % ) DuPont ™ Hyvar ® – X 80 WP cỏ / cam, dứa DuPont Vietnam Ltd
74 Butachlor 27 % + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 0.2 % B.L.Tachlor 27 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
75 Butachlor ( min 93 % ) B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butaco 600EC Cỏ / lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
Butan 60 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Butanix 60 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng ; cỏ / lạc Công ty CP Nicotex
Butavi 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN và PTNT Vĩnh Phúc
Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV TP HCM
Dibuta 60 EC cỏ / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietcomam 65EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Echo 60EC, 60EW

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An
Forwabuta 5GR, 60EC cỏ / lúa Forward International Ltd
Heco 600 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Lambast 5GR, 60EC cỏ / lúa Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Machete 5GR, 60EC cỏ / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Meco 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Michelle 5GR, 62EC cỏ / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Saco 600 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Super-Bu 5BR, 60EC

5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Taco 600 EC cỏ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tico 60 EC cỏ / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vibuta 5 GR, 62EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
76 Butachlor 600 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Burn-co 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Sabuta 600EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sieunee 600EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
Trabuta 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
77 Butachlor 620 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Miceo 620EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
78 Butachlor 320 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l Butafit 320EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
79 Butachlor 30 g / l + Cyhalofop butyl 315 g / l Beeco 345EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
80 Butachlor 400 g / l + Penoxsulam 10 g / l Rainbow ™ 410SE Cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
81 Butachlor 30 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Newfit 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
82 Butachlor 50 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Newrofit 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Omegafit 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Topfit one 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Xofisasia 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP TM và ĐT Bắc Mỹ
83 Butachlor 20 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Sofigold 320EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butachlor 270 g / kg + Pretilachlor 1 g / kg Sofigold 271WP cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
84 Butachlor 90 g / l + Pretilachlor 280 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l NewYorkFit-Usa 370EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
85 Butachlor 100 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Tacogold 400EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
86 Butachlor 270 g / kg ( 1 g / l ), ( 241 g / l ) + Pretilachlor 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 10 g / l ) + Propanil 1 g / kg ( 506 g / l ), ( 350 g / l ) Tecogold 272WP, 508SC, 601EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
87 Butachlor 275 g / l + Propanil 275 g / l Butanil 55 EC cỏ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An
Butapro 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Cantanil 550 EC cỏ / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Danator 55EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mototsc 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Pataxim 55 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Platin 55 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ
Probuta 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
88 Butachlor 250 g / l + Propanil 350 g / l Topbuta 600EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
89 Butachlor 350 g / l + Propanil 350 g / l Soon 700EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát
90 Butachlor 40 % + Propanil 20 % Vitanil 60EC cỏ / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
91 Butachlor 600 g / l +
Pyrazosulfuron Ethyl 35 g / l
Trisacousamy 635EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
92 Carfentrazone-ethyl ( min 90 % ) Chushin 40WG Cỏ / cam, ngô Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
93 Cinosulfuron ( min 92 % ) Cinorice 25WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
94 Clethodim ( min 91.2 % ) Cledimsuper 250EC cỏ / sắn, vừng, đậu tương, lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Codasuper 240EC Cỏ / lạc Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Select 240EC cỏ / lạc, đậu tương, sắn, vừng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Tachac 120EC Cỏ / đậu tương Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
Xeletsupe 24 EC cỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Wisdom 12EC cỏ / lạc, đậu tương, cỏ / sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
95 Clomazone ( min 88 % ) Akina 48EC cỏ / lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd
Command 36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
96 Clopyralid ( min 95 % ) TĐK clopy 350SL cỏ / ngô Công ty TNHH MTV Lucky
97 Cyhalofop-butyl ( min 97 % ) Anlicher 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anstrong 10 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Bangbang 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Bonzer 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Clear Chor 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Clincher 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
Cybu 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
Cyhany 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến
Elano 20EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Farra 100EW cỏ / lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd
Figo 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
Incher 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nông Phát
Koler 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn AdC
Liana 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long
Linchor 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Linhtrơ 100EC, 200EW cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Nixcher 100ME, 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Slincesusamy 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Tacher 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Topcyha 110EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Topco 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
98 Cyhalofop butyl 10 g / l +
Ethoxysulfuron 15 g / l
Motin. tsc 25EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
99 Cyhalofop butyl 315 g / kg +
Ethoxysulfuron 30 g / kg
Super soil 345WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
100 Cyhalofop-butyl 100 g / l +
Ethoxysulfuron 15 g / l
Linchor’s 115EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
101 Cyhalofop-butyl 100 g / l, ( 330 g / l ), ( 330 g / kg ) + Ethoxysulfuron 15 g / l ( 3 g / l ), ( 3 g / kg ) Mortif 115EC, 333OD, 333WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
102 Cyhalofop-butyl 300 g / kg +
Ethoxysulfuron 30 g / kg
Laroot 330WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
103 Cyhalofop-butyl 300 g / l +
Ethoxysulfuron 30 g / l
Bushusa 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Coach 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Push 330EC, 330OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Supershot 330OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
104 Cyhalofop Butyl 100 g / l ( 170 g / kg ) + Ethoxysulfuron 10 g / l ( 30 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 100 g / kg ) + Quinclorac 190 g / l ( 500 g / kg ) Sieuco 350SC, 800WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
105 Cyhalofop butyl 90 g / l + Ethoxysulfuron 20 g / l + Quinclorac 190 g / l SupertopJapane 300OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
106 Cyhalofop-butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 50 g / l Topone 155SE cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
107 Cyhalofop butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 55 g / l Fasta 160SE cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
108 Cyhalofop-butyl 50 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Andoshop 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anstrong plus 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Calita 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Cleanshot 6 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Clinclip 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Long Hiệp
Clinton 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông tín AG
Comprise 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn
Compass 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Cypen 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nông
Linchor top 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Mundo-Super 60OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Điền Thạnh
Pymeny 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – SX Ngọc Yến
Stopusamy 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Topgold 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Topmost 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Topmy 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Rotam Asia Pacific Limited
Topnhat 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Topshot 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
109 Cyhalofop-butyl 100 g / l +
Florpyrauxifen-benzyl 20 g / l
Xevelo ™ 120EC Cỏ / lúa sạ Dow AgroSciences B.V
110 Cyhalofop butyl 100 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Topvip 110OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
111 Cyhalofop-butyl 150 g / l +
Oxaziclomefone ( min 96.5 % ) 150 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l
Nosotco 400SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
112 Cyhalofop butyl 65 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Het-shots 75OD cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
113 Cyhalofop-butyl 60 g / l + Penoxsulam 10 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 20 g / l Topfull 90SE cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
114 Cyhalofop-butyl 120 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg
Econogold 170WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
115 Cyhalofop-butyl 60 g / l ( 600 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / l ( 150 g / kg ) Tossup 90SC, 750WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
116 Cyhalofop-butyl 50 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 10 g / l Đại tướng quân 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
117 Cyhalofop butyl 75 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l Shotplus 125SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
118 Cyhalofop butyl 20 % + Pyrazosulfuron Ethyl 5 % + Quinclorac 30 % Map fanta 550WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
119 Cyhalofop-butyl 200 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg Dietcosuper 600WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
120 Cyhalofop butyl 6.0 % +
Pyribenzoxim 2.5 %
Pyanchor gold 8.5 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV TP HCM
121 Cyhalofop butyl 60 g / l + Pyribenzoxim 30 g / l Aman 90EC Cỏ / lúa Công ty CP NN HP
122 Cyhalofop butyl 70 g / l +
Pyribenzoxim 30 g / l
ANG-sachco 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
123 Cyhalofop butyl 200 g / l + Pyribenzoxim 50 g / l Super rim 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
124 Cyhalofop-butyl 150 g / kg +
Quinclorac 500 g / kg
CO – 2X 650WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
125 Cyhalofop butyl 150 g / kg +
Quinclorac 400 g / kg
Pitagor 550WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
126 Dalapon ( min 85 % ) Dipoxim 80 SP cỏ / mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
127 Dicamba ( min 97 % ) Rainvel 480SL cỏ / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
128 Dicamba 3 % + Glyphosate 17 % Eputin
20SL
cỏ / cafe, cao su đặc Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
129 Diquat ( min 95 % ) Cochay 200SL Cỏ / ngô Công ty TNHH Us Agro
130 Diuron ( min 97 % ) Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Công ty CP BVTV TP HCM
BM Diuron 80 WP cỏ / mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
D-ron 80 WP cỏ / mía Imaspro Resources Sdn Bhd
Karmex ® 80 WP cỏ / mía, chè, sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Go 80WP cỏ / mía Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Misaron 80 WP cỏ / mía, dứa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd
Suron 80 WP cỏ / mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI
Trilla plus 80WG Cỏ / mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Vidiu 80 WP cỏ / mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
131 Diuron 46.8 % + Hexazinone ( min 95 % ) 13.2 % Topcane 60WG Cỏ / mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
132 Ethoxysulfuron ( min 94 % ) Canoda 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long
Map salvo 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Moonrice 15 WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Kiên Nam
Run life 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Sun-raise nongphat 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Sunrice 15 WG cỏ / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
133 Ethoxysulfuron 20 g / l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / l
Turbo 89 OD cỏ / lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
134 Ethoxysulfuron 20 g / kg +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / kg
T-ptubos 89 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
135 Ethoxysulfuron 12.5 % +
Iodosulfuron-methyl – sodium ( min 91 % ) 1.25 %
Sunrice super 13.75 WG cỏ / lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. ( BVL )
136 Ethoxysulfuron 35 g / l ( 35 g / kg ) + MCPA 100 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g / l ( 15 g / kg ) Kiss 150EC, 150WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
137 Ethoxysulfuron 23 g / kg + Quinclorac 230 g / kg Map Top-up 253 WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
138 Florpyrauxifen-benzyl
( min 92 % )
Loyant ™ 25EC cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
139 F enoxaprop-P-Ethyl ( min 88 % ) anRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Challenger 6.9 EC cỏ / lúa gieo thẳng Sundat ( S ) PTe Ltd
Golvips 7.5 eW cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quip-s 7.5 EW cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Web Super 7.5 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix 7.5 EW cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Whip’S 6.9 EC, 7.5 EW

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
140 Fenoxaprop-P-Ethyl 75 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 150 g / kg ) + Quinclorac 250 g / l ( 225 g / kg ) + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l ( 25 g / kg ) Runtop 375SC, 775WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
141 Fenoxaprop-P-Ethyl 130 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg + Quinclorac 500 g / kg Topgun 700WG, 700WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd .
142 Fenoxaprop-P-Ethyl 8 g / l +
Pyribenzoxim 50 g / l
Pyan-Plus 5.8 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
143 Fenoxaprop-P-Ethyl 1 % +
Pyribenzoxim 5 %
TT-Runny 6EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
144 Flazasulfuron ( min 95 % ) Voi đỏ 750WP Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
145 Fluazifop-P-Butyl ( min 90 % ) Fuquy 150EC Cỏ / sắn Công ty CP BVTV I TW
Onecide 15EC Cỏ / lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Oneness 150EC Cỏ / lạc Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Sai-one 15EC Cỏ / lạc, vừng Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sinonvictor 15EC Cỏ / lạc Sinon Corporation
Uni-Weedout 15EC cỏ / sắn Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
146 Flufenacet ( min 95 % ) Tiara 60 WP cỏ / lúa cấy Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
147 Flumetsulam ( min 97 % ) Omega-Vando 800WG Cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
148 Fluoroglycofen ( min 95 % ) 10 g / l + Glufosinate ammonium 190 g / l Conifa 200ME Cỏ / cafe CPpng ty CP NN HP
149 Fomesafen ( min 95 % ) Gorich 250SL cỏ / đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
Midori 25SL cỏ / đậu tương Công ty CP Hóc Môn
150 Glufosinate ammonium ( min 95 % ) Basta 15SL cỏ / ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cafe BASF Vietnam Co., Ltd .
Bastnate 200SL Cỏ / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
BM Hector 200SL Cỏ / cafe Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd .
BN-Gluxon 200SL Cỏ / cafe Công ty CP Bảo Nông Việt
Cháy rụi 150SL Cỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập đoàn An Nông
Jiafosina 150SL cỏ / cafe Công ty CP Jianon Biotech ( việt nam )
Fasfix 150SL cỏ / cafe Công ty CP BVTV TP HCM
Glu-elong 15SL cỏ / cafe Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Glufast 200SL Cỏ / cafe Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Glunate 150SL Cỏ / cafe Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Gluriver 200SL Cỏ / cafe Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân
Glusat 200SL Cỏ / đất không canh tác Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Glusina 20SL Cỏ / cafe, cao su đặc Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Goldcao 100SL Cỏ / cao su đặc Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Haydn 150SL Cỏ / cafe Sinon Corporation, Taiwan
Hallmark 150SL Cỏ / cao su đặc Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Jetstar 18SL Cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nông
Lưỡi cày 200SL Cỏ / cao su đặc Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Newfosinate 150SL Cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TCT Thành Phố Hà Nội
Nimasinat 150SL Cỏ / cafe Công ty CP Nicotex .
Nuximsuper 20SL cỏ / ngô, cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Paricide gold 200SL Cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Renato 200SL Cỏ / cafe Công ty CP Cửu Long
Rojing 30SL Cỏ / cafe Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
Samsinate 200SL Cỏ / cao su đặc Công ty CP SAM
Shina 18SL Cỏ / cafe Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Sinate 150SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn
Sunfosinat 200SL Cỏ / cafe Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Tarang 280SL Cỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Tiguan 150SL Cỏ / cafe Công ty CP Nông nghiệp HP
T-p glophosi 15SL cỏ / cafe công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Tough Role 150SL Cỏ / hồ tiêu Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Yostar 200SL Cỏ / cafe Yongnong Biosciences Co., Ltd .
151 Glyphosate ( min 95 % ) Acdinosat 480SL cỏ / vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Agfarme S 480 SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Agri-Up 480 sL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Amiphosate 480SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hóa Nông
Anraidup 480SL cỏ / cafe Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Aphosate 41 SL Cỏ / cao su đặc Asiagro Pacific Ltd
Banzote 76 WG, 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP
B-Glyphosate 41 SL cỏ / cafe, cao su đặc Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bipiphosate 480SL cỏ / đất không trọng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Bizet 41 SL cỏ / đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan
BM-Glyphosate 41 SL cỏ / cafe, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
Bn-kocan 480SL Cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Bảo Nông Việt
Bravo 480 SL cỏ / vải thiều, cao su đặc, cafe Công ty CP BVTV I TW
Calione 482SL Cỏ / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Cali-up IPA 480SL Cỏ / cao su đặc Công ty CP Cali Agritech USA
Confron 480SL Cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Cantosate 480SL Cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Lion Agrevo
Canup 480SL, 757SG

480SL: Cỏ/ cà phê

757SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương
Carphosate 480SL cỏ / cao su đặc, cafe Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clowdup 480SC cỏ / cafe Công ty CP Khoa học CNC American
Clean-Up 480SL cỏ / điều, cao su đặc Map Pacific Pte Ltd
Clear Off 480 SL cỏ / đất chưa trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Clymo-sate 4 l0SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Clyphosam 480SL cỏ / vải Công ty CP SAM
Confore 480SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Cosmic 41SL cỏ / chè, cam Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Daiwansa 480SL, 75.7 WG

480SL: cỏ/ cà phê

75.7WG: cỏ/ vải

Công ty CP Futai
Dibphosate 480 SL cỏ / quất, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dophosate 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Dosate 75.7 WG, 480SL

75.7WG: cỏ/ vải

480SL: cỏ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh
Dream 480SL cỏ / cam, cao su đặc Công ty CP Nông dược HAI
Ecomax 41 SL cỏ / cây cọ dầu, cao su đặc, chè, cafe Crop Protection ( M ) Sdn Bhd
Encofosat 48 SL cỏ / cafe, cao su đặc Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Farm 480 SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Galop 410SL cỏ / cao su đặc Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Glisatigi 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Gly – Up 480 SL cỏ / cao su đặc, chè, cafe, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Glycel 41SL cỏ / cao su đặc, điều Excel Crop Care Limited
Glyphadex 360SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Glyphosan 480SL, 757SG

480SL: cỏ/ xoài, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Glyxim 41 SL cỏ / cây có múi, chè Forward International Ltd
Gly-zet 480 SL cỏ / đất chưa trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Go Up 480 SC cỏ / cao su đặc, cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


Goodsat 480SL

cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Grassad 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Bình Điền MeKong
Grosate 480SC cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Tuấn Lâm
Haihadup 480SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thần Nông Việt
Hdphosan 480SL cỏ / vải Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
Hillary 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty TNHH TM-SX GNC
Hosate 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn
Helosate 48SL cỏ / cây có múi, cao su đặc Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Higlyphosan 480SL cỏ / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Huiup 48SL cỏ / cafe Huikwang Corporation
Jiaphosat 41SL cỏ / cafe Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kanup 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Ken – Up 480SL cỏ / cây có múi, cao su đặc Kenso Corporation ( M ) Sdn. Bhd .
Killer 490SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Kopski 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP VTNN Việt Nông
Landup 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược Agriking
Liptoxim 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lyphoxim 41SL, 75.7 WG

41SL: cỏ/ cao su, chè

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Lyrin 480SL cỏ / cây có múi Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Mamba 480SL cỏ / cao su đặc, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V
Markan 480SL cỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
Mobai 48SL cỏ / cafe, cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong


Newsate 480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp / cam, cafe, đất không trồng trọt Công ty CP TST Cần Thơ
Niphosate 480SL, 757SG

480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex
Nonopul 41SL cỏ / cao su đặc FarmHannong Co., Ltd .
Nufarm Glyphosate 600SL cỏ / cao su đặc Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Nuxim 480 SL cỏ / cam, đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Partup 480 SL cỏ / đất chưa trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Pengan 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Perfect 480SL cỏ / cao su đặc, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Piupannong 480SL cỏ / đất chưa trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Raoupsuper 480SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Ridweed RP 480SL cỏ / cao su đặc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Roundup 480SC cỏ / cam, cao su đặc, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn D ekalb Nước Ta
Rubbersate 480SL, 757SG cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Shoot 660SL cỏ / cao su đặc Imaspro Resources Sdn Bhd
Sunerin 480SL cỏ / cafe Công ty CP Đầu tư VTNN TP HCM
Sunup 48SL cỏ / đất chưa trồng trọt Sundat ( S ) Pte Ltd
Supremo 41SL cỏ / đất không trồng trọt Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tansate 480SL cỏ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Thanaxim 41SL cỏ / cao su đặc Công ty CP Nông dược Nước Ta
Thadosate 480SL cỏ / cao su đặc Công ty CP Thanh Điền
Tiposat 480 SL cỏ / cafe, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Trangsate 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Tryphosate 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
Uni-glystar 41SL cỏ / cafe Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Upland 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Weedout 480SL cỏ / cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agritech
VDC-phosat 480SL cỏ / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Vifosat 480SL cỏ / cao su đặc, cam Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Yenphosate 48SL cỏ / bưởi Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
152 Glyphosate IPA salt 360 g / l + Metsulfuron methyl 15 g / l Weedall 375 SL cỏ / cam Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
153 Glyphosate IPA salt 480 g / l + Metsulfuron methyl 5 g / l Clear-up super 485SL cỏ / cafe Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
154 Glyphosate 37.8 % +
Oxyfluorfen 2.2 %
Phorxy 40 WP cỏ trên đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
155 Glyphosate ammonium
( min 95.5 % )
Biogly 88.8 SP cỏ / cafe, cao su đặc ; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
156 Glyphosate trimesium Hd-Glyphotop 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy
157 Glyphosate dimethylamine Rescue 27 SL cỏ / cao su đặc Imaspro Resources Sdn Bhd
158 Glyphosate potassium salt ( min 95 % ) Genosate 480SL cỏ / cam, cafe Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Glypo-x 480SL cỏ / đất không trồng trọt Công ty CP BVTV Kiên Giang
Maxer 660 SL cỏ / cafe, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su đặc, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dekalb Nước Ta
159 Halosulfuron methyl ( min 95 % ) Halosuper 250WP cỏ / lúa gieo thẳng, mía, ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
160 Haloxyfop-R-Methyl Ester ( min 94 % ) Gallant Super 10 EC cỏ / lạc, sắn Dow AgroSciences B.V
Uni-Kickdown 10EC cỏ / lạc Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
161 Haloxyfop-p-methyl ( min 94 % ) Picaroon 108EC Cỏ / đậu tương Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
162 Imazapic ( min 96.9 % ) Cadre 240 SL cỏ / mía, lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
Imark 70WG Cỏ / lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
163 Imazapic 175 g / kg +
Imazapyr 525 g / kg
Kifix 70WG Cỏ / mía BASF Vietnam Co., Ltd
164 Imazapic 262.5 g / l +
Imazapyr 87.5 g / l
Mayoral 350SL Cỏ / mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
165 Imazethapyr ( min 97 % ) Dzo Super 10SL cỏ / lạc, đậu tương, đậu xanh Map Pacific PTE Ltd
Rutilan 10SL cỏ / lạc Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
166 Imazosulfuron ( min 97 % ) Quissa 10 SC cỏ / lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
167 Indanofan ( min 97 % ) Infansuper 150 eC cỏ / lúa gieo Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
168 Indaziflam ( min 93 % ) Becano 500SC cỏ / cao su đặc, cam, cafe, chè, thanh long Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
169 Isoxaflutole ( min 95 % ) Merlin 750 WG cỏ / ngô Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
170 Lactofen ( min 97 % ) Combrase 24EC cỏ / lạc, sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
171 MCPA ( min 85 % ) Tot 80WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
172 Mefenacet ( min 95 % ) Mecet 50WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX TM Bio Vina
173 Mefenacet 39 % +
Pyrazosulfuron Ethyl 1 %
Fezocet 40WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
174 Mefenacet 5 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95 g / kg Pylet 100WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
175 Metamifop ( min 96 % ) Coannong 200EC cỏ / lúa gieo Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Obatop 100EC cỏ / lúa gieo Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững
176 Metazosulfuron ( min 88 % ) Ginga 33WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
177 Metolachlor ( min 87 % ) Aqual 960EC Cỏ / lạc Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Dana – Hope 720EC cỏ / lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Hasaron 720 EC cỏ / đậu tương Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Maestro 960EC Cỏ / lạc Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
178 Metolachlor 620 g / l +
Trifluralin 130 g / l
Hypeclean 750EC Cỏ / sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
179 S – Metolachlor ( min 98.3 % ) Dual Gold ® 960 EC cỏ / lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
180 Metribuzin ( min 95 % ) Sencor 70 WP cỏ / mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
181 Metsulfuron Methyl ( min 93 % ) Alliance 20 WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Alyando 200WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Alyalyaic 200WG Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Alygold 200WG Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Alyrice 200WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Alyrate 200WG Cỏ / lúa cấy Công ty CP Hatashi Việt Nam
Alyrius 200WG cỏ / lúa cấy, đất không trồng trọt Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Anly Gold 200WG Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Dany 20 WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ally ® 20 WG cỏ / lúa, cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Metsy 20WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Nolaron 20 WG cỏ / lúa cấy Công ty CP Long Hiệp
Soly 20WG Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Long Hưng
Super-Al 20 WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
182 Metsulfuron methyl 7 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 148 g / kg
Newrius 155WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
183 Mesotrione ( min 97 % ) Tik grass 15SC Cỏ / ngô, mía Công ty CP XNK Thọ Khang
Tgrass 15SC Cỏ / ngô Công ty CP Nông dược Nhật Thành
184 Molinate 327 g / l + Propanil 327 g / l Prolinate 65.4 EC cỏ / lúa Forward International Ltd
185 Nicosulfuron ( min 94 % ) Duce 75WG cỏ / ngô Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Farich 40SC cỏ / ngô Công ty CP Nông dược HAI
Luxdan 75WG cỏ / ngô Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Minarin 500WP cỏ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Samson 6 OD Cỏ / ngô Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
WelkinGold 40SC, 800WP

40SC: cỏ/ngô

800WP: cỏ/ngô, mía

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
186 Orthosulfamuron ( min 98 % ) Kelion 50WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nichino Nước Ta
187 Oxadiargyl ( min 96 % ) A Safe-super 80WP cỏ / lúa cấy Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đại Dương
Raft ® 800WP cỏ / lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
188 Oxadiazon ( min 94 % ) Antaxa 250 EC cỏ / lạc Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Ari 25 EC cỏ / ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Binhoxa 25 EC cỏ / lúa, lạc, đậu tương Bailing Agrochemical Co., Ltd
Canstar 25 EC cỏ / lạc, lúa sạ khô, hành Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Ronata 25EC cỏ / đậu xanh Công ty CP Nicotex
RonGold 250 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Ronstar 25 EC cỏ / lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
189 Oxadiazon 100 g / l + Propanil 304 g / l Calnil 404EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
190 Oxaziclomefone
( min 96.5 % )
Full house 30SC cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
191 Pendimethalin ( min 90 % ) Accotab 330 EC cỏ / lạc, lúa gieo thẳng ; diệt chồi / thuốc lá BASF Vietnam Co., Ltd .
Caojin 34EC Cỏ / đậu tương Sinon Corporation
Fist super 38.7 CS Cỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Pendi 330 EC cỏ / lạc, diệt chồi nách / thuốc lá Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Pendipax 500EC cỏ / lúa gieo thẳng Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Vigor 33 EC cỏ / lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
192 Pentoxazone ( min 97 % ) 250 g / l ( 600 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 100 g / kg ) Kimpton 300SC, 700WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
193 Penoxsulam ( min 98.5 % ) Clipper 25OD, 240SC

25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V
194 Penoxsulam 0.01 % + Phân
NPK 99.8 %
Quantum 0.01 GR cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
195 Pretilachlor Agrofit super 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP CNC Thuốc BVTV
USA
Difit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
196 Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Dibarim 100 g / l Sonic 300 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
197 Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Acofit 300 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Ansiphit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Bigson-fit 3O0 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Ceo 300EC Cỏ, lúa cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Chani 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Chesaco 300EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH King Elong
Denofit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Dodofit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Elipza 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
Fenpre 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Jiafit 30EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Ladofit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Legacy 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Map – Famix 30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd
Nôngia-an 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Nichiral 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Rice up 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Sotrafix 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Starfit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Super-kosphit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Supperfit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Global Farm
Tophiz 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd
Trihamex 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Tung rice 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sofit ® 300 EC cỏ, lúa cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Venus 300 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Vithafit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Vifiso 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Xophicusa 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Xophicloinong 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Xophicannong 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Weeder 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến
198 Pretilachlor 310 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Robin 310EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
199 Pretilachor 350 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Eurofit 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
200 Pretilachlor 350 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 120 g / l Sonata 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
201 Pretilachlor 300 g / l
( 342 g / kg ) + chất bảo đảm an toàn
Fenclorim 100 g / l ( 114 g / kg )
Prefit 300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW
202 Pretilachlor 360 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 120 g / l Buffalo 360EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn
203 Pretilachlor 360 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 150 g / l DieTMam 360EC cỏ, lúa cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Tanfit 360EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tomtit 360EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
204 Pretilachlor 400 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Nanoxofit Super 400EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nông
205 Pretilachlor 400 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 120 g / l Accord 400EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
206 Pretilachlor 500 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 150 g / l Cleanco 500EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Delta Cropcare
Wind-up 500EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
207 Pretilachlor 330 g / kg + Bensulfuron methyl 40 g / kg + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 110 g / kg Premium 370WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
208 Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4 % Trident 41.4 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
209 Pretilachlor 300 g / l +
Pyrazosulfuron Ethyl 15 g / l
Novi mars 315EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
210 Pretilachlor 287 g / l +
Pyribenzoxim 19 g / l
Saly 306EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP NN HP
211 Pretilachlor 300 g / l +
Pyribenzoxim 20 g / l
Eonino 320EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
Hiltonusa 320EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ThUốc BVTV
LD Nhật Mỹ
Solito ® 320 EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
212 Propanil ( DCPA ) ( min 95 % ) Map-Prop 50 SC cỏ / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Propatox 360 EC cỏ / lúa Forward International Ltd
Bm Weedclean 80WG cỏ / lúa gieo thẳng Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
213 Propanil 200 g / l + Thiobencarb 400 g / l Satunil 60 EC cỏ / lúa, cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
214 Profoxydim ( min 99.6 % ) Tetris 75 EC cỏ / lúa BASF Vietnam Co., Ltd .
215 Propaquizafop ( min 92 % ) Agil 100EC cỏ / vải, lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
216 Propyrisulfuron ( min 94 % ) Zeta one 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Nước Ta
217 Propisochlor 200 g / kg +
Pyrazosulfuron ethyl 50 g / kg
V-T Rai 250WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
218 Pyrazosulfuron Ethyl ( min 97 % ) Aicerus 100WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Amigo 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Ansius 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Buzanon 10WP cỏ / lúa gieo thẳng FarmHannong Co., Ltd .
Herrice 10 WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Pyrasus 10WP cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex
Rossiitalia 100WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thôn Trang
Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Russi 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
Gold Ocean
Saathi 10 WP cỏ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Silk 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius 10WP, 70WG cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Sontra 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd
Star 10WP cỏ / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Starius 100WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Khoa học CNC American
Surio 10WP cỏ / lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sunriver 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Sunrus 100WP, 150SC

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tungrius 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Virisi 25 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vu gia 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
219 Pyrazosulfuron Ethyl 0.6 %
+ Pretilachlor 34.4 %
Parany 35W p cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Pyrazosulfuron Ethyl 5 g / l +
Pretilachlor 295 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l
Parany 300EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
220 Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % Accura 34.5 WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
221 Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / kg + Quinclorac 220 g / kg Genius 25WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
222 Pyrazosulfuron Ethyl 3 % +
Quinclorac 47 %
Nasip 0W p cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex
Sifa 50WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Siricet 50WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát
223 Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / l + Quinclorac 470 g / l Sunquin 50SC cỏ / lúa gieo thẳng Sundat ( S ) Pte Ltd
224 Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / kg ( 15 g / l ) + Quinclorac 470 g / kg ( 235 g / l ) Fasi 50WP, 250OD cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd .
225 Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 30 g / kg ) + Quinclorac 200 g / l ( 470 g / kg ) Ozawa 250SC, 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
226 Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / l + Quinclorac 180 g / l Socet 250SC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
227 Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l + Quinclorac 250 g / l Viricet 300 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Rbcfacetplus 300SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
228 Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg + Quinclorac 450 g / kg Bomber TSC 500WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Grassdie 500WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Quinpyrad 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Bình Điền MeKong
Quipyra 500WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Sitafan 500WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Siftus 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
Tanrius 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Vinarius 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nước Ta
229 Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / kg + Quinclorac 470 g / kg Andophasi 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
230 Pyrazosulfuron Ethyl 40 g / kg + Quinclorac 565 g / kg Famirus 605WP Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
231 Pyribenzoxim
( min 95 % )
Decoechino 30EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Kato 51EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Kenji 30EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Vỹ Tâm
Pyanchor 5EC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV TP HCM
Pysaco 30EC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
232 Quinclorac ( min 96 % ) Adore 25SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI
Angel 25 SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Clorcet 50WP, 250SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học CNC American
Dancet 25SC, 50WP, 75WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Denton 25SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty TNHH Kiên Nam
Ekill 25 SC, 37WG cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Facet ( R ) 25 SC cỏ / lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
Farus 25 SC cỏ / lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd
Fasetusa 250SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Fony 25SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Forwacet 50WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd
Naset 25SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nomicet 250SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Paxen – annong 25SC, 500WG cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Tancet 250SC Cỏ / lúa gieo thẳng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Vicet 25SC cỏ / lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
233 Quizalofop-P-Ethyl ( min 98 % ) Broadsafe 200EC Cỏ / đậu tương Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Cariza 5 EC cỏ / đậu tương, sắn Công ty CP Nicotex
Fagor 50EC cỏ / sắn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông dược HAI Quy Nhơn
Greensun 50EC Cỏ / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nông Phát
Hetcocan 5EC Cỏ / sắn Công ty TNHH World Vision ( việt nam )
Itani 5EC Cỏ / sắn, đậu tương Công ty CP Hóc Môn
Maruka 5EC Cỏ / sắn, lạc, vừng, đậu tương Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Quizalo 50EC Cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Quizamaxx 15.8 EC Cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và kD Tam Nông
Targa Super 5 EC cỏ / lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
TT-Jump 5EC cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
Vua cỏ 50EC Cỏ / sắn Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
234 Quizalofop-P-tefuryl Nuxim gold 40EC Cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
235 Sethoxydim ( min 94 % ) Nabu S 12.5 EC cỏ / lúa, đậu tương Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
236 Simazine ( min 97 % ) Sipazine 80WP cỏ / mía, ngô Forward International Ltd
Visimaz 80 WP cỏ / ngô, cam Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
237 Tebuthiuron ( min 99 % ) Tebusan 500 SC cỏ / mía Dow AgroSciences B.V
238 Topramezone ( min 96 % ) Clio 336SC cỏ / ngô BASF Vietnam Co., Ltd
239 Triafamone ( min 93 % ) Council prime 200SC Cỏ hòa thảo / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
240 Triclopyr butoxyethyl ester Garlon 250 EC cỏ / cao su đặc, lúa gieo thẳng, mía Dow AgroSciences B.V
241 Trifluralin ( min 94 % ) Triflurex 48 EC cỏ / đậu tương Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta

4. Thuốc trừ chuột:

1 Alkaloid ( chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón ) Dacu-M 0.386 GR Chuột / đồng ruộng Công ty CP Công nghệ Việt Hóa
2 Brodifacoum ( min 91 % ) Diof 0.006 AB, 5DP Chuột / đồng ruộng Công ty CP Enasa Việt Nam
Klerat ® 0.005 % wax block bait, 0.005 pellete

0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Forwarat 0.005 % wax block chuột / đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
Vifarat 0.005 % AB chuột / đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
3 Bromadiolone ( min 97 % ) Antimice 0.006 GB, 3DP chuột / đồng ruộng Công ty CP ENASA Việt Nam
Bellus 0.005 AB chuột / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Broma 0.005 AB chuột / lúa Guizhou CUC INC. ( Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc )
Cat 0.25 WP Chuột / đồng ruộng Công ty CP TST Cần Thơ
Hicate 0.25 WP, 0.08 AB chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SP
Công nghệ cao
Killrat 0.005 Wax block chuột / đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
Lanirat 0.005 GR chuột / trang trại, kho tàng, quần cư Elanco Animal Health
4 Coumatetralyl ( min 98 % ) Racumin 0.0375 PA, 0.75 TP

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

B ayer Vietnam Ltd ( B VL )
5 Diphacinone ( min 95 % ) Gimlet 800SP, 0.2 GB Chuột / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Kaletox 200WP chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Linh miêu 0.5 WP, 0.2 GB chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TCT Hà Nọi
6 Flocoumafen ( min 97.8 % ) Coumafen
0.005 % wax block
chuột / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Krats 0.005 % pellet chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Storm 0.005 % block bait chuột / đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd .
7 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar 33 % chuột trong hang Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
8 Warfarin Killmou 2.5 DP chuột / đồng ruộng Công ty CP ENASA Việt Nam
Ran part 2 % DS, 0.6 AB chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Rat K 2 % DP chuột / đồng ruộng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rasger 20DP chuột / đồng ruộng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
Rat-kill 2 % DP chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Rodent 2DP chuột / đồng ruộng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1 a-Naphthyl acetic acid Acroots 10SL Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
HQ-301 Fructonic 1 % SL kích thích sinh trưởng / lúa, ngô, cafe, nho Cơ sở Nông dược sinh nông
2 ANA, 1 – NAA + P. – Naphtoxy Acetic Acid ( P. – N.A.A ) + Gibberellic acid – GA3 Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông kích thích sinh trưởng / cafe, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải Công ty Hóa phẩm Thiên nông
3 ATCA 5.0 % + Folic acid
0.1 %
Samino 5.1 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
4 Auxins 11 mg / l + Cytokinins
0.031 mg / l + Gibberellic
6.0 mg / l
Kelpak SL kích thích sinh trưởng / lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cafe Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nông
5 Brassinolide ( min 98 % ) Dibenro 0.15 WP, 0.15 EC kích thích sinh trưởng / lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài . Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL kích thích sinh trưởng / lúa, chè Công ty CP Nicotex
Nyro 0.01 SL, 0.1 SP

0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang

0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Rasino 0.018 WP Kích thích sinh trưởng / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rice Holder 0.0075 SL kích thích sinh trưởng / lúa, hồ tiêu, cafe, xoài Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd .
TT-biobeca 0.1 SP kích thích sinh trưởng / lúa, bắp cải, cà chua, thanh long, hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
6 Brassinolide 2 g / kg + Salicylic acid 150 g / kg Bracylic 152WP kích thích sinh trưởng / cải xanh, lúa, đậu tương, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
7 24 – Epi Brassinolide Catsuper 0.015 SP, 0.01 SL kích thích sinh trưởng / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
8 Cytokinin ( Zeatin ) 3G Giá giòn giòn 1.5 WP kích thích sinh trưởng / giá đậu xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Acjapanic 1.6 WP Kích thích sinh trưởng / lúa, thanh long, cafe, rau muống, hồ tiêu Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Agsmix 5.6 SL kích thích sinh trưởng / bắp cải, chè Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Agrispon 0.56 SL kích thích sinh trưởng / bắp cải, lạc, lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ
9 Cytokinin 0.1 % + Gibberellic 0.05 % Sieutonic 15WG kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
10 Daminozide ( min 99 % ) B-Nine 85SG Điều hòa sinh trưởng / hoa cúc Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
11

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP kích thích sinh trưởng / chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan ; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục sinh, tăng trưởng ; giải quyết và xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng / lúa, ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
12 Ethephon ( min 91 % ) Adephone 25 PA, 480SL

25PA: kích thích mủ/ cao su

480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Callel 2.5 PA kích thích mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Dibgreen 2.5 PA kích thích mủ / cao su đặc Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Effort 2.5 PA kích thích mủ / cao su đặc Công ty CP Nông dược HAI
Elephant 5 PA Kích thích mủ / cao su đặc Công ty CP Đồng Xanh
Ethrel 10PA, 480SL kích thích mủ / cao su đặc Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Etfon 480SL kích thích mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Châu
Forgrow 5 PA kích thích mủ / cao su đặc Forward International Ltd
Kinafon 2.5 PA Kích thích mủ / cao su đặc Công ty TNHH Kiên Nam
Latexing 5PC kích thích mủ / cao su đặc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Lephon 40SC Kích thích sinh trưởng / cao su đặc Công ty TNHH MTV SNY
Mamut 2.5 PA Kích thích mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Revenue 25PA Kích thích mủ / cao su đặc Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Sagolatex 2.5 PA kích thích mủ / cao su đặc Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sieuramu 50PA kích thích mủ / cao su đặc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
TB-phon 2.5 LS Kích thích mủ / cao su đặc Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Telephon 2.5 LS kích thích / mủ cao su đặc ; kích thích ra hoa / xoài, nhãn, thanh long, hoa lá cây cảnh Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
13 F orchlorfenuron ( min 97 % ) Acura 10SC, 10WG kích thích sinh trưởng / lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Birantin 0.1 SL kích thích sinh trưởng / hồ tiêu Công ty CP Nông dược HAI
14 Fugavic acid Siêu to hạt 25 SP kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHHTM – SX Phước Hưng
15 Fulvic acid Siêu Việt 250SP, 300SL

250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Supernova 300SL, 700SP

700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
16 Gibberellic acid ( min 90 % ) Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP

50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam

Công ty TNHH MTV Lucky
Agrohigh 2SL, 3.8 EC, 20TB, 40SP

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam
Ankhang 20WT kích thích sinh trưởng / lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Arogib 100SP, 200 tb

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Azoxim 20SP kích thích sinh trưởng / chè, lúa Công ty CP Nicotex
Bebahop 40WP kích thích sinh trưởng / cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sinh
Colyna 200TB điều hoà sinh trưởng / lúa, thanh long, cafe, cà chua, hồ tiêu, vải, chè Công ty CP Nông dược HAI
Đầu Trâu KT Supper 100 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Dogoc 5 TB kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Dolping 40EC Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Dovagib 20TB Kích thích sinh trưởng / sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Gibbone 200WP, 40EC, 50TB Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Gold gibb 20ST Kích thích sinh trưởng / cafe Công ty TNHH Tam Ngọ
Egibo 80SG Kích thích sinh trưởng / bắp cải Công ty TNHH SX và TM RVAC
Falgro 10SP, 18.4 TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
G3Top 3.33 SL, 20TB, 40SG kích thích sinh trưởng / lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Gibbeny 10WP, 20TB

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Gibgro 10SP, 20TB

10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Gibline 10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Gibta 20TB kích thích sinh trưởng / lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu Bailing Agrochemical Co., Ltd
Gippo 20TB kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Gibow 200WP, 200TB

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP

1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Greenstar 20EC, 20TB kích thích sinh trưởng / lúa, chè Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Highplant 10 WP

điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3 kích thích sinh trưởng / dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu Công ty Hóa phẩm Thiên nông
Megafarm 50TB, 200WP

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Map-Combo 10WP kích thích sinh trưởng / lúa Map Pacific PTE Ltd
NanoGA3 50TB, 100WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
ProGibb 10 SP, 40 % SG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Nước Ta
Proger 20 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nông
Sitto Mosharp 15 SL kích thích sinh trưởng / sắn, cà rốt Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
Starga3 20TB Kích thích sinh trưởng / lúa, chè Công ty CP Hatashi Việt Nam
Stinut 5 SL kích thích sinh trưởng / lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ cao
Super GA3 50TB, 100SP, 200WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Tony 920 40EC kích thích sinh trưởng / lúa, chè, dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP
Tungaba 20TB kích thích sinh trưởng / lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP

16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và TM Viễn Khang
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa

1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Zhigip 4TB kích thích sinh trưởng / rau cải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tô Nam
Biotech
17 Gibberellic acid ( 1.8 % GA4 + 1.8 % GA7 ) TT A7 3.6 EC Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
18 Gibberellic 0.3 g / kg ( 0.5 g / l ), ( 0.5 g / kg ) + [ N 10.7 g / kg ( 10.5 g / l ), ( 10.5 g / kg ) + P2O5 10 g / kg ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ) + K2O 10 g / kg ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ) + Vi lượng ] Yomione 31GR, 51SL, 51WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
19 Gibberellic acid 0.3 g / kg ( 0.4 g / l ), ( 0.4 g / kg ) + N 10.7 g / kg ( 10.6 g / l ), ( 10.6 g / kg ) + P2O5 10 g / kg ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ) + K2O 10 g / kg ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ) + Vi lượng Lucasone 31GR, 41SL, 41WP kích thích sinh trưởng / vải Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
20 Gibberellin 10 % +
Calciumglucoheptonate 6 %
+ Boric acid 2 %
Napgibb 18SP kích thích sinh trưởng / lúa, bưởi Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Bằng Xanh
21 Gibberellic acid 20 g / l + Cu 50 g / l + Zn 50 g / l + Fe 40 g / l + Mg 30 g / l + Mn 10 g / l Sitto Keelate rice 20SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
22 Gibberellic acid 20 g / l + Cu 36 g / l + Zn 50 g / l + Mg 16 g / l + Mn 16 g / l + B 1 g / l + Mo 1 g / l + Glysine amino acid 40 g / l . Sitto Give-but 18 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
23 Gibberellic acid 1 g / l + NPK 9 g / l + Vi lượng Lục diệp tố 1 SL kích thích sinh trưởng / lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
24 Gibberellic acid 1 % + 5 %
N + 5 % P2O5 + 5 % K2O +
Vi lượng
Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
25 Gibberellic acid 1 g / l, ( 1 g / kg ) + N 70 g / l, ( 70 g / kg ) + P2O5 25 g / l, ( 25 g / kg ) + K2O 25 g / l, ( 25 g / kg ) + vi lượng Gibusa 176SL, 176WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
26 Hymexazol ( min 98 % ) Higro 30WP Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
Tachigaren 30 SL điều hoà sinh trưởng / lúa, hoa cúc ; héo vàng / dưa hấu, chết cây con do nấm / lạc Mitsui Chemicals Agro, Inc .
27 Mepiquat chloride ( min 98 % ) Animat 40SL kích thích sinh trưởng / lạc Công ty CP BVTV TP HCM
Mapix 40S l kích thích sinh trưởng / bông vải ; điều hoà sinh trưởng lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
28 Nucleotide ( Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid ) Anikgold 0.5 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sunsuper 0.5 SL kích thích sinh trưởng / vải Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
29 Nucleotide 0.4 g / kg ( 0.5 g / l ) + Humic acid 3.4 g / kg ( 4 g / l ) Subaygold. 8GR, 4.5 SL

3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
30 1 – Naphthylacetic acid ( NAA ) RIC 10WP kích thích sinh trưởng / cafe ; điều hoà sinh trưởng / chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DV KH KT Khoa Đăng
31 α-Naphthyl Acetic Acid 0.5 % ( α – N.A.A ) + β – Naphthoxy Acetic Acid 0.5 % ( β – N.A.A ) Vipac 88SP dùng để giải quyết và xử lý hạt ( ngâm ) và dùng để phun cho lúa ; kích thích sinh trưởng / ngô, cafe, hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
32 α – Naphthyl Acetic Acid ( α – N.A.A ) 2.5 % + β – Naphthoxy Acetic Acid ( β – N.A.A ) 2.5 % Viprom 5SP dùng để chiết cành hồ tiêu, cam Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
33 α – Naphthyl Acetic Acid 0.3 % ( α – N.A.A ) + β – Naphthoxy Acetic Acid 0.3 % ( β – N.A.A ) Vikipi 0.6 SP

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
34 β – Naphthoxy Acetic Acid ViTĐQ 40SL

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
35 α-Naphthalene Acetic Acid
( α – N.A.A )
HD 207 1 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Hợp chất ra rễ 0.1 SL kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành / cam, hoa hồng Công ty CP Lion Agrevo
36 α – Naphthalene Acetic Acid
( α – N.A.A ) + NPK + vi lượng
Flower-95 0.3 SL kích thích sinh trưởng / xoài, sầu riêng, nhãn, lúa Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
37 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP kích thích sinh trưởng / lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
38 Paclobutrazol ( min 95 % ) Atomin 15 WP kích thích sinh trưởng / lạc, lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Baba-X 15WP Điều hòa sinh trưởng / khoai lang Công ty TNHH SX và TM RVAC
Baclolac 250SC Kích thích sinh trưởng / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Châu Hoá Sinh
Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng / lúa, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bonsai 10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd
BrightStar 25 SC điều hoà sinh trưởng / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Dopaczol 15WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Farm-paclo 250SC kích thích sinh trưởng / lạc Công ty Cổ phần Global Farm
Kihora 15WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong
Lunar 150WP kích thích sinh tưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Newbosa 150WP, 250SC kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Paclo 15WP, 15SC kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Palove gold 15WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Đức Nông
Parlo 20WP, 25SC

20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng

25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Paxlomex 15WP, 15SC

15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Propac 20WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong
Pyrolax 250EC kích thích sinh trưởng / lạc Yongnong Biosciences Co., Ltd .
Sài gòn P1 15 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP BVTV TP HCM
Stopgrowth 15 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Thanh Điền
Super Cultar Mix 15 WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
Toba-Jum 20WP kích thích sinh trưởng / lạc Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Zuron 150WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
39

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso 0.11 SL kích thích sinh trưởng / chè, lúa Trung tâm điều tra và nghiên cứu và tăng trưởng công nghệ hóa sinh
40

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica

L. Schott )

Lacasoto 4SP kích thích sinh trưởng / lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc Trung tâm nghiên cứu và điều tra và tăng trưởng công nghệ hóa sinh
41

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1SL kích thích sinh trưởng / lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh ; giải quyết và xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa so với bệnh vàng lùn do virus Trung tâm nghiên cứu và điều tra và tăng trưởng công nghệ hóa sinh
42 Pyraclostrobin ( min 95 % ) Headline 100CS, 200FS, 250EC

100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột

200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

BASF Vietnam Co., Ltd
43 Pyraclostrobin 133 g / l +
Epoxiconazole 50 g / l
Opera 183SE Kích thích sinh trưởng / lạc, cafe BASF Vietnam Co., Ltd .
44 Sodium-5-Nitroguaiacolate
3 g / l + Sodium-O – Nitrophenolate 6 g / l + Sodium-P – Nitrophenolate 9 g / l
Atonik 1.8 SL kích thích sinh trưởng / lúa, hoa, hoa lá cây cảnh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
45 Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.3 % + Sodium-O –
Nitrophenolate 0.6 % + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9 %
ACXONICannong 1.8 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Ausin 1.8 EC kích thích sinh trưởng / lúa Forward International Ltd
Gonik 1.8 SL Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Katonic-TSC 1.8 SL Kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Lion Agrevo
46 Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2 % + Sodium-O – Nitrophenolate 0.4 % + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6 % Better 1.2 SL kích thích sinh trưởng / lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
47 Sodium-O-Nitrophenolate 0.71 % + Sodium-P – Nitrophenolate 0.46 % + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23 % Alsti 1.4 SL kích thích sinh trưởng / hoa hồng, lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công Nghệ Cao
48 Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.3 % + Sodium-O – Nitrophenolate 0.4 % + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7 %
Kithita 1.4 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP BVTV I TW
49 Sodium-P-nitrophenolate 9 g / l + Sodium-O – nitrophenolate 6 g / l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3 g / l + Salicylic acid 0.5 g / l AGN-Tonic 18.5 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
50 Sodium-5 – Nitroguaiacolate
( Nitroguaiacol ) 0.3 % + Sodium-O – Nitrophenolate
( Nitrophenol ) 0.6 % + Sodium-P-Nitrophenolate ( Nitrophenol ) 0.9 % + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15 %
Daiwanron 1.95 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Futai
Dotonic 1.95 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Jiadonix 1.95 SL kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
51 Sodium-5-Nitroguaiacolate ( Nitroguaiacol ) 0.085 % ( 3 g / l ) + Sodium-O – Nitrophenolate ( Nitrophenol ) 0.185 % ( 6 g / l ) + Sodium-P-Nitrophenolate ( Nitrophenol ) 0.285 % ( 9 g / l ) + Sodium-2, 4 Dinitrophenol
0.035 % ( 1.5 g / l )
Litosen 0.59 GR, 1.95 EC kích thích sinh trưởng / lúa Forward International Ltd
52 Sodium-5 – Nitroguaiacolate ( Nitroguaiacol ) 3.45 g / l + Sodium-O – Nitrophenolate ( Nitrophenol ) 6.9 g / l + Sodium-P – Nitrophenolate ( Nitrophenol ) 10.35 g / l + Sodium-2, 4 Dinitrophenol 1.73 g / l Ademon super 22.43 SL Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng / lúa Công ty CP Nông nghiệp Nước Ta
Dekamon 22.43 SL kích thích sinh trưởng / lúa P.T.Harina Chemicals Industry
53 1 – Triacontanol ( min 90 % ) Tora 1.1 SL kích thích sinh trưởng / lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu Công ty CP Khử trùng Nước Ta
54 Uniconazole ( min 90 % ) Sarke 5WP kích thích sinh trưởng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Stoplant 5WP điều hoà sinh trưởng / lúa, lạc Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

1 Methyl Eugenol Jianet 50EC ruồi đục quả / roi, dưa hấu Công ty CP Jianon Biotech ( việt nam )
2 Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 % Vizubon D AL ruồi đục quả / bưởi Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
3 Methyl Eugenol 85 % + Imidacloprid 5 % . Acdruoivang 900 OL ruồi đục quả / cây có múi Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
Lucky
4 Methyl Eugenol 75 % + Naled 25 % Dacusfly 100SL ruồi đục quả / thanh long Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Tô Đăng Khoa
5 Methyl Eugenol 90 % +
Naled 5 %
Flykil 95EC ruồi đục quả / ổi Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
6 Methyl Eugenol 900 g / l +
Naled 50 g / l
T-P Nongfeng 950SL ruồi đục quả / nhãn Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
7 Methyl Eugenol 700 g / l +
Propoxur 100 g / l
Dr. Jean 800EC ruồi đục quả / cam Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
8 Protein thuỷ phân Ento-Pro 150SL ruồi hại quả / cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt Viện Bảo vệ thực vật

7. Thuốc trừ ốc:

1 Cafein 1.5 % + Nicotine Sulfate 0.3 % + Azadirachtin
0.08 %
Tob 1.88 GR ốc bươu vàng / lúa ; ốc sên / cải bó xôi Viện Khoa học vật tư ứng dụng
2 Metaldehyde Andolis 120AB, 190BB ốc bươu vàng / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anhead 12GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Assail 12.5 GB ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
BN-Meta 18GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Bolis 12GB ốc bươu vàng / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Bombay-ấn độ 13BR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
Bosago 12AB ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Boxer 15GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Corona 6GR, 80WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Cửu Châu 15GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Duba 155GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Helix 15GB, 500WP

15GB: ốc bươu vàng/ lúa

500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
Honeycin 6GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nông dược HAI
MAP Passion 10GR ốc bươu vàng / lúa Map Pacific PTE Ltd
Metalix 180AB ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Milax 100GB ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Moioc 6GR, 12AB

6GR: ốc bươu vàng/ lúa

12AB: ốc sên/phong lan

Công ty CP Đồng Xanh
Molucide 6GB, 80WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Notralis 18GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Trang
Octigi 6GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Oxout 60AB ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Điền Mekong
Osbuvang 15GR, 80WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Passport 6AB, 300GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
PilOt 15AB, 500WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Snail Killer 12RB, 800WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sneo-lix 120AB ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Tatoo 150AB ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Tomahawk 4GR ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Toxbait 120AB ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
T-P odix 120GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
TRIOC annong 12WG, 80WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Trumso 222AB ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tulip 15AB ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Yellow-K 12GB, 250SC ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
3 Metaldehyde 145 g / kg +
Abamectin 5 g / kg
Capover 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
4 Metaldehyde 4.5 % + Carbaryl 1.5 % Superdan 6GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
5 Metaldehyde 7 % + Carbaryl
3 %
Mecaba 10GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Á Châu
6 Metaldehyde 10 % + Carbaryl 20 % Omega-Snail 30GR Ốc sên / phong lan Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
7 Metaldehyde 40 % + Carbaryl 20 % Kiloc 60WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
8 Metaldehyde 10 % +
Niclosamide 20 %
MAP Pro 30WP ốc bươu vàng / lúa Map Pacific PTE Ltd
9 Metaldehyde 10 g / kg +
Niclosamide 690 g / kg
Capgold 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
10 Metaldehyde 10 g / kg +
Niclosamide 740 g / kg
Pizza 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
11 Metaldehyde 50 g / kg +
Niclosamide 700 g / kg
Radaz 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Delta Cropcare
12 Metaldehyde 6 g / kg ( 1 g / kg ), ( 152 g / kg ), ( 1 g / l ) + Niclosamide 6 g / kg ( 704 g / kg ), ( 1 g / kg ), ( 255 g / l ) Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
13 Metaldehyde 50 g / kg + Niclosamide-olamine 700 g / kg TT-occa 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
14 Metaldehyde 400 g / kg + Niclosamide-olamine 175 g / kg Goldcup 575WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
15 Metaldehyde 300 g / kg +
Niclosamide 500 g / kg
Starpumper 800WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
16 Metaldehyde 300 g / kg +
Niclosamide-olamine 500 g / kg
Npiodan 800WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
17 Metaldehyde 100 g / kg +
Niclosamide-olamine 700 g / kg
E-bus 800WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
18 Metaldehyde 8 g / kg + Niclosamide-olamine 880 g / kg Robert 888WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
19 Metaldehyde 140 g / kg + Pyridaben 10 g / kg Octhailane 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
20 Niclosamide ( min 96 % ) Ac-snailkill 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Á Châu Thành Phố Hà Nội
Aladin 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nông
Anpuma 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Apple 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Real Chemical
AWar 700WP ốc bươu vàng / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Baycide 70WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Công nghệ Cao
Bayluscide 70WP ốc bươu vàng / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Bayoc 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nông
BenRide 250 EC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Blackcarp 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Boing 250EC, 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Catfish 70 WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Đồng Xanh
Daicosa 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Futai
Dioto 250 EC ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Duckling 250EC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc
Hn-Samole 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Honor 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Hóc Môn
Jia-oc 70WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kit – super 700WP ốc bươu vàng / lúa, cải Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Laobv 75WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Miramaxx 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Agrohao việt nam
Molluska 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Morgan star 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Mossade 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Niclosa 850WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
No-ocbuuvang 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Notrasit-neo 860WP ốc bươu vàng / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nông Trang
NP snailicide 50EC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nông Phát
Ốc usa 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
OBV-a 250EC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Oc clear 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP SAM
Oosaka 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ockill 700WP ốc bươu vàng / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nông
Ốc-ôm 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
Ossal 500SC, 700WP, 700WG ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Pazol 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nicotex
Pisana 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Prize 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Alfa ( Sài gòn )
Sieu naii 700WP ốc bươu vàng / lúa công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Snail 250EC, 500SC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nông
Sun-fasti 25EC, 700WP ốc bươu vàng / lúa Sundat ( S ) Pte Ltd
Topsami 871WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Transit 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
TT-snailtagold 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Tân Thành
Tung sai 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vdcsnail new 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Viniclo 70WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
VT-dax 10GR, 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Znel 70WP ốc bươu vàng / lúa Eastchem Co., Ltd .
21 Niclosamide 700 g / kg +
Abamectin 20 g / kg
OBV gold 720WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
22 Niclosamide 720 g / kg + Abamectin 30 g / kg Lino sachoc 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Liên nông Việt Nam
23 Niclosamide 745 g / kg +
Abamectin 5 g / kg
Caport 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
24 Niclosamide 757 g / kg + Abamectin 20 g / kg Antioc 777WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
25 Niclosamide 500 g / kg +
Carbaryl 200 g / kg
Brengun 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
26 Niclosamide 680 g / kg + Carbaryl 22 g / kg Oxdie 702WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
27 Niclosamide 700 g / kg +
Pyridaben 50 g / kg
Ocindia 750WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
28 Niclosamide-olamine ( min 98 % ) Amani 70WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
BN-Nisa 860WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Chopper 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP TM Hải Ánh
Clodansuper 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dioto 830WG ốc bươu vàng / lúa Công ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Dobay 810WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành
Morningusa 870WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
Ocny 555SC, 860WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Queenly 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Kiên Nam
Sachoc TSC 850WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Lion Agrevo
Startac 250 WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Tanthanh-oc 760WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Delta Cropcare
Truocaic 700WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
29 Niclosamide-olamine 500 g / l + Abamectin 20 g / l Cửu Châu Nghệ 520SC ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
30 Niclosamide-olamine 780 g / kg + Abamectin 20 g / kg Bayermunich-đức 800WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
31 Saponin Abuna 15GR ốc bươu vàng / lúa ; ốc sên / cải xanh ; ốc nhớt, ốc sên / cải củ, súp lơ Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Anponin 150SB, 150WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Asanin 15WP, 15GR, 35SL ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Thanh Điền
Bai yuan 15SB ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Hải Bình
Dibonin super 15WP ốc bươu vàng / lúa ; ốc sên, ốc nhớt / cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Espace 15WP, 21.5 BR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
Golfatoc 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Cổ phần Nông dược Nước Ta
Maruzen Vith 15WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thăng
Morgan 200BR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Nomain 15WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Occa 15WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tân Thành
O.C annong 150 WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nông
Ốc tiêu 15 GR ốc bươu vàng / lúa ; ốc sên, ốc nhớt / cải xanh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Parsa 15WP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Pamidor 50 WP, 150BR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV SX TM
XNK Hung Xiang ( Nước Ta )
Phenocid 20 WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Raxful 15WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Rumba 15BR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
Sabonil 15GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Hoá nông An Giang
Safusu 20AP ốc bươu vàng / lúa Công ty TNHH Long Sinh
Sapo 150WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sapoderiss 70 % BR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Phước Hưng
Saponolusa 150BR, 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Saponular 15 GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
Soliti 15 WP ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Nicotex
Super Fatoc 150WP, 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Teapowder 150 BR ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Nông Lúa Vàng
Thiocis 150GR ốc bươu vàng / lúa Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức
Tranin super 18WP ốc bươu vàng / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

1 Azadirachtin Dầu Nim Xoan Xanh
Xanh 0.15 EC
tương hỗ tăng hiệu suất cao của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh / chè ; tương hỗ tăng hiệu suất cao của thuốc trừ sâu tơ / cải bắp ; tương hỗ tăng hiệu suất cao của thuốc trừ mốc sương / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngân Anh
2 Chất căng mặt phẳng 340 g / l + dầu khoáng 190 g / l + Ammonium sulphate 140 g / l Hot up 67SL làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không tinh lọc ; làm tăng hiệu suất cao diệt cỏ Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
3 Esterified vegetable oil Hasten ® 70.4 SL tăng hiệu suất cao của nhóm thuốc trừ cỏ tinh lọc sau nảy mầm / lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium ; tăng hiệu suất cao của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate ; tăng hiệu suất cao của nhóm thuốc trừ bệnh / cây cối thuộc nhóm triazole . Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Rocten 748SL tăng hiệu suất cao của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
4 Esters of botanical oil Subain 99SL tương hỗ thuốc trừ sâu nhóm : Carbamate ( rầy nâu / lúa ), Lân hữu cơ ( sâu cuốn lá / lúa ), Pyrethroid ( sâu xanh / rau cải ) ; tương hỗ thuốc trừ bệnh nhóm : Triazole ( khô vằn / lúa ) ; tương hỗ thuốc trừ cỏ nhóm : Sulfonyl urea ( cỏ / lúa ) Công ty CP Multiagro
5 Trisiloxane ethoxylate Enomil 30SL tương hỗ tăng hiệu suất cao của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ Công ty CP Enasa Việt Nam
II. THUỐC TRỪ MỐI :
1 Beta-naphthol 1 % + Fenvalerate 0.2 % Dầu trừ mối M – 4 1.2 SL trừ mối trong kho dữ gìn và bảo vệ gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
2 Bistrifluron ( min 95 % ) Xterm 1 % mối / khu công trình thiết kế xây dựng Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Nước Ta
3 Chlorantraniliprole ( min 93 % ) Altriset ® 200SC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
4 Chlorfenapyr ( min 94 % ) Mythic 240SC mối / khu công trình thiết kế xây dựng BASF Vietnam Co., Ltd .
Ozaki 240SC Mối / khu công trình thiết kế xây dựng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và PT
Ngọc Lâm
5 Chlorfluazuron ( min 94 % ) Requiem 1 RB mối / khu công trình thiết kế xây dựng Ensystex Australasia Pty Ltd .
6 Chlorpyrifos Ethyl ( min 94 % ) Fugosin 500EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam
Lenfos 50EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Landguard 40EC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd
MAP Sedan 48EC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Map Pacific Pte Ltd
Termifos 500EC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Công ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
7 Disodium Octoborate Tetrahydrate Bora-Care 40SC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Toàn Diện
8 Extract of Cashew nut shell oil ( min 97 % ) Wopro2 10FG mối / khu công trình thiết kế xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
9 Fipronil ( min 95 % ) Agenda 25EC mối / khu công trình thiết kế xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Mote 30EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Terdomi 25EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Tefurin 25EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam
Termisuper 25EC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Công ty CP Khử trùng – Trừ mối Nước Ta
10 Hexaflumuron ( min 95 % ) Mobahex 7.5 RB mối / khu công trình thiết kế xây dựng Viện Sinh thái và Bảo vệ khu công trình
Sentricon ™ HD 0.5 RB mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Dow AgroSciences B.V
11 Imidacloprid ( min 96 % ) Termize 200SC mối / khu công trình kiến thiết xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd
12

Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 – 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml)

Metavina 10DP, 80LS

10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

80LS: mối/ đê, đập

Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt
13 Permethrin ( min 92 % ) Map boxer 30EC mối / khu công trình thiết kế xây dựng Map Pacific Pte Ltd
14 Na2SiF6 50 % + H3BO3 10 % +
CuSO4 30 %
PMC 90 DP mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
15 Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 % PMs 100 CP mối hại nền móng, hàng rào quanh khu công trình kiến thiết xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN :
1 Cypermethrin ( min 90 % ) Kantiborer 10EC mọt / gỗ Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd .
2 Deltamethrin ( min 98 % ) Cease 2.5 EC mọt / gỗ Công ty TNHH Alfa ( TP HCM )
Cislin 2.5 EC mọt / gỗ Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
3 Extract of Cashew nut shell oil ( min 97 % ) Wopro 19AL mối / gỗ Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
4 CuSO4 16 % + CuO 2 % +
K2C2O7 2 %
M1 20LA con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
5 CuSO4 80 % + K2C2O7 18 % + CrO3 2 % CHg 100SP con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
6 CuSO4 50 % + K2C2O7 50 % XM5 100 SP nấm, mục, côn trùng nhỏ hại tre, gỗ, tuy nhiên, mây Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
7 ZnSO4. 7H2 O 60 % + NaF 30 % LN5 90 SP nấm, mục, côn trùng nhỏ hại gỗ sau chế biến, tuy nhiên, mây, tre Viện Khoa học Lâm nghiệp Nước Ta
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO :
1 Aluminium Phosphide Alumifos 56 % tablet khử trùng kho Asiagro Pacific Ltd
Celphos 56 % tablets sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited
Fumitoxin 55 % tablets côn trùng nhỏ hại nông sản, nhà kho, phương tiện đi lại chuyên chở Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Mephos 56 TB Côn trùng / nông sản Mebrom Ltd
Phostoxin 56 % viên tròn, viên dẹt côn trùng nhỏ, chuột hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Quickphos 56 % TB sâu mọt hại kho tàng, nông sản Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Sanphos 56TB Mọt gạo / kho Công ty CP Trừ mối khử trùng
2 Magnesium phosphide Magtoxin 66 tablets, pellet sâu mọt hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Nước Ta
Magnophos 56 % Plate Mọt / kho thuốc lá Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
3 Pirimiphos-methyl ( min 88 % ) Actellic ® 50EC sâu mọt hại kho tàng, mọt kho dữ gìn và bảo vệ / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF .

1. Thuốc trừ bệnh:

1 Metalaxyl-M ( min 91 % ) Subdue Maxx ® 240SL héo rũ tàn lụi / cỏ sân golf Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
2 Propiconazole ( min 90 % ) Banner Maxx ® 156EC đốm nâu / cỏ sân golf Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta

2. Thuốc trừ cỏ:

1 Trifloxysulfuron sodium ( min 89 % ) Monument ® 100OD cỏ / sân golf Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1 Trinexapac-Ethyl ( min 94 % ) Primo Maxx ® 120SL điều hoà sinh trưởng / cỏ sân golf Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

1 Cyantraniliprole 240 g / l + Thiamethoxam 240 g / l Fortenza ® Duo 480FS giải quyết và xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
2 Dinotefuran 25 % + Hymexazol ( min 98 % ) 15 % Sakura 40WP giải quyết và xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ / lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc .
3 Fipronil 100 g / l + Azoxystrobin 100 g / l + Gibberellic acid 1 g / l Treat 201SC giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
4 Imidacloprid ( min 96 % ) Barooco 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Dimida 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Gaucho 70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Gaotra 600FS giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
5 Imidacloprid 300 g / kg +
Metconazole 360 g / kg
Kola gold 660W p giải quyết và xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Obawin 660WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
6 Imidacloprid 370 g / l +
Metconazole 300 g / l
London-anh quốc 670FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
7 Thiamethoxam ( min 95 % ) Cruiser ® 350FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp / bông vải ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ sâu xám / ngô ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Reno 350FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
8 Thiamethoxam 300 g / l + Azoxystrobin 50 g / l + Prochloraz 62.5 g / l Pre-pat 412.5 FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu / lúa Công ty CP Nông Tín AG
9 Thiamethoxam 250 g / l + Difenoconazole 75 g / l Anrusher 325FS rầy nâu / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
10 Thiamethoxam 262.5 g / l + Difenoconazole 25 g / l + Fludioxonil 25 g / l Cruiser Plus ® 312.5 FS giải quyết và xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy sống lưng trắng / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ sâu xám / ngô, bệnh lúa von / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con / đậu tương, giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con / lạc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta

2. Thuốc trừ bệnh:

1 Fludioxonil ( min 96.8 % ) Celest 025FS lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
2 Ipconazole ( min 95 % ) Jivon 6WP giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
3 Isotianil ( min 96 % ) Routine 200SC đạo ôn / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ), bạc lá / lúa, héo xanh / cà chua Bayer Vietnam Ltd
4 Isotianil 200 g / l +
Trifloxystrobin 80 g / l
Routine start 280FS Xử lý hạt giống trừ đạo ôn / lúa Bayer Vietnam Ltd
5 Metconazole ( min 94 % ) Provil super 10SL Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tân Thành
6 Metalaxyl-M ( min 91 % ) Apron ® XL 350ES Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương ( bạch tạng ) / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
7 Metalaxyl ( min 95 % ) Neutral 317 FS Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
8 Metiram complex 650 g / kg + Thiamethoxam 150 g / kg Biwonusa 800WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
9 Oxathiapiprolin ( min 95 % ) Dupont ™ Lumisena ™ 200FS Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá / ngô Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DuPont Nước Ta
10 Pefurazoate ( min 94 % ) Fortissimo 20WP giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty CP Khử trùng Nước Ta
11 Tebuconazole ( min 95 % ) Foniduc 450SC giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Sforlicuajapane 450SC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thôn Trang
12 Triflumizole ( min 99.38 % ) Trifmine 15EC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH .
1

Chlorpropham (min 98%)

Oorja 50HN Bảo quản / khoai tây Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận