Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT thuốϲ bảo vệ thực vật được phép sử dụng

Author:
TT HOẠT CHẤT / THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT ( COMMON NAME ) TÊN THƯƠNG PHẨM ( TRADE NAME )

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ ( APPLICANT )
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP :

1. Thuốc trừ sȃu:

1 Abamectin Ababetter 5EC nhện đỏ / quýt ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Abacare 5EW Nhện đỏ / chѐ, cam Cȏng ty CP Ace Biochem Việt Nam
Abafax 1.8 EC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ cánh tơ / chѐ Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba
Abagold 65EC Nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong
Abagro 4.0 EC sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cà chua ; bọ trĩ / chѐ ; sȃu tơ / cải bắp Asiagro Pacific Ltd
Abakill 3.6 EC, 10WP

3.6EC: rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sȃu vẽ bùa/ cam

10WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa/ cam

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Hưng
Abamec-MQ 50EC Sȃu khoang / lạc, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty CP Sunseaco Việt Nam
Abamine 3.6 EC, 5WG

3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sȃu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sȃu đục ngọn/ điều; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sȃu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Cȏng ty CP Thanh Điền
Aba-navi 4.0 EC nhện gié / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt
Abapro 5.8 EC rầy xanh / chѐ, sȃu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / cam Sundat ( S ) Pte Ltd
Abasuper 1.8 EC sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Aba thai 5.4 EC sȃu vẽ bùa / cam, nhện / xoài ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Abatimec 3.6 EC bọ trĩ / dưa hấu ; nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Đồng Xanh
Abatin 5.4 EC sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh ӑn lá / dưa chuột ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải Map Pacific PTE Ltd
Abatox bọ xít, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn , Cȏng ty TNHH Hόa Nȏng
3.6 EC nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ Á Chȃu Thành Phố Hà Nội
Abavua 36EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Abavec super 5.5 EC rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
Abekal 3.6 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Abinsec 1.8 EC Sȃu cuốn lá / lúa Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Abvertin 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Lúa Vàng Nȏng
Aceny 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Acimetin 5EC, 100WG

5E C: rầy nȃu/ lúa, bọ xít muỗi/ chѐ

100WG: nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Agbamex 5EC sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Global Farm
Agromectin 1.8 EC, 5.0 WG

1.8EC: nhện gié/ lúa, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải, sȃu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sȃu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sȃu xanh da láng/ hành

5.0WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Agrovertin 50EC Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng
Akka 3.6 EC, 22.2 WP

3.6EC: sȃu xanh/ cà chua; nhện gié, sȃu cuốn lá nhỏ/ lúa; sȃu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sȃu tơ/ bắp cải; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd .
Alfatin 1.8 EC sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Alibaba 6.0 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
Amazin’s 3.6 EC Sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Amectinaic 36EC rầy nȃu, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải, nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
AMETINannong 5.55 EC, 10WP rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Anb40 Super 1.8 EC, 22.2 WP

1.8EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu xanh, sȃu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chѐ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Andomec 5EC, 5WP

5EC: sȃu đục bẹ/ lúa, sȃu tơ/ bắp cải, rầy bȏng/ xoài; nhện lȏng nhung/ nhãn

5WP: sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Ankamec 3.6 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Aremec 45EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; dὸi đục lá / đậu tương ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sȃu đục cuống quả / vải ; rệp, sȃu khoang / thuốϲ lá ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; sȃu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP QT Hὸa Bình
Azimex 40EC sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / rau cải, bắp cải ; ruồi / lá cải bό xȏi ; sȃu xanh da láng / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ, bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / điều, chѐ ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe ; sȃu khoang, sȃu xanh / lạc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
B40 Super 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu phao / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu xanh / đậu xanh ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Bamectin 5.55 EC, 22.2 WG sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu ӑn lá / chȏm chȏm, sầu riêng Cȏng ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Binhtox 3.8 EC nhện đỏ / cam ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy / bȏng xoài ; sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Brightin 4.0 EC sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh da láng, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Bm Abamatex 1.8 EC sȃu cuốn lá / lúa Behn Meyer Agcare LLP
BN-Tegosuper 5SC Tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt
Bnongduyen 4.0 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP SAM
Boama 2.0 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Vӑn Nȏng
BP Dy Gan 5.4 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / lạc ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, sȃu khoang / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Carbamec 75EC, 100WP Bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American


Car pro 3.6 EC

Sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua Cȏng ty CP Bốn Đúng
Catcher 2 EC nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; dὸi đục lá / rau bό xȏi Sinon Corporation, Taiwan
Catex 3.6 EC, 100WG

3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chѐ; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu xanh/ đậu xanh; sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sȃu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sȃu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sȃu đục quả/ xoài

100WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Nicotex
Chitin 3.6 EC nhện đỏ / chѐ Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á
Đầu trȃu Merci 1.8 EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Daphamec 5.0 EC rầy bȏng / xoài ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát
Dibamec 3.6 EC, 5WG sȃu đục cành / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang, sȃu xanh / thuốϲ lá ; nhện đỏ, rấy xanh / chѐ ; rầy bȏng / xoài ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; bọ xít / vải, nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu xám / bắp cải ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng / cải xanh ; dὸi đục lá, sȃu vẽ bùa / cà chua ; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp, rệp muội, sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
DT Aba 60.5 EC Bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Fanty 3.6 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Haihamec 3.6 EC bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu, điều ; nhện đỏ / cam ; rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Hải Hằng
Hifi 3.6 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP


Honest 54EC

sȃu khoang / lạc ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải, bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Invert 1.8 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Javitin 36EC, 100WP

36EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ/ lúa; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chѐ

100WP: sȃu xanh da láng/ đậu tương; sȃu khoang/ lạc; bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ

Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Jianontin 3.6 EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Longphaba 3.6 EC, 88SC

3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Limectin 4.5 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng
Mahal 3.6 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Megamectin 20EC, 126WG

20EC: Sȃu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

126WG: Sȃu đục thȃn/lúa

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
Melia 3.6 EC, 5WP sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chѐ ; sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Miktin 3.6 EC bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ / lúa ; bọ xít, sȃu đục quả / vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu xanh / cà chua ; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; sȃu tơ, rệp, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP TMBVTV Minh Khai
Nafat 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / sắn Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Nas 60EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Newsodant 5.5 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện đỏ, bọ trĩ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
Nimbus 6.0 EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sȃu đục quả / vải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Nockout 1.8 EC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Novimec 3.6 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Nȏng Việt
Nouvo 3.6 EC bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; nhện đỏ / quýt Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
NP Pheta 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh / lạc, thuốϲ lá ; dὸi đục lá / cà chua ; rầy bȏng / xoài ; nhện đỏ, vẽ bùa / cam Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Obamausa 55EC nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Vật tư Liên Việt
Oxatin 6.5 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Parma 3.6 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Phesoltin 5.5 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa, nhện đỏ / cam, sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Phi ưng 4.0 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
Phumai 3.6 EC sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chѐ ; sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu đục quả / vải Cȏng ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương
Plutel 5EC rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu tơ, sȃu khoang, sȃu xanh, rệp muội / bắp cải ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; bọ xít / vải thiều ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy / xoài ; rệp muội / nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu, dưa chuột, nho ; sȃu xanh / cà chua Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Queson 5.0 EC sȃu tơ, sȃu xanh / cải xanh ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc


Reasgant
3.6 EC, 5WG

3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; bọ xít, sȃu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sȃu ӑn lá/ điều; nhện đỏ, sȃu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sȃu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dȃy; sȃu ӑn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sȃu rόm/ thȏng; sȃu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sȃu khoang/ mồng tơi; sȃu tơ/ su hào; sȃu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sȃu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ xít muỗi/ điều; sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu rόm/thȏng; bọ trĩ/ dưa chuột

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Redsuper 4.5 ME, 20WG, 39EC

4.5ME: Bọ trĩ/lúa

20WG: Sȃu cuốn lá/lúa

39EC: Sȃu đục bẹ/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Sauaba 3.6 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ xít muỗi / chѐ, sȃu vẽ bùa / cam, nhện / quýt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Sau tiu 3.6 EC sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh da láng / bắp cải ; dưa hấu / bọ trĩ Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Shertin 5.0 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu xám bọ nhảy, sȃu khoang / bắp cải ; bọ trĩ / nho, dưa hấu ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rệp muội / cam, vải ; nhện lȏng nhung / vải Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Sieusher 3.6 EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Silsau 6.5 EC, 10WP

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sȃu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chѐ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC


Sittomectin 5.0 EC

sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh / bắp cải ; sȃu tơ / cải xanh ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
Tập Kỳ 1.8 EC Sȃu tơ / bắp cải Viện Di truyền Nȏng nghiệp
Tigibamec 6.0 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty CP Lan Anh
Tiger five 5EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Tikabamec 3.6 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu khoang / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xὸai Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
Tictak 50EC sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty TNHH Quốc tế Balakie
Tineromec 3.6 EC, 70WG

3.6EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bȏng/ xoài; bọ trĩ/ điều

70WG: Sȃu tơ/bắp cải

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Tungatin 3.6 EC sȃu cuốn lá nhỏ, bọ xít hȏi, bọ trĩ, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu phao, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cải xanh ; sȃu xanh, dὸi đục lá cà chua ; nhện đỏ / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng đậu xanh ; sȃu đục quả đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng xoài ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tervigo ® 020SC tuyến trùng / khoai tȃy, hồ tiêu, thanh long, cafe, cam ; tuyến trùng rễ / sầu riêng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Vibamec 5.55 EC bọ trĩ / dưa hấu, nho ; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu nӑn / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh / cải xanh Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Voi thai 3.6 EC, 25WP

3.6EC: sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa

25WP: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu xanh/ lạc, thuốϲ lá; dὸi đục lá/ cà chua; rầy bȏng/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Voiduc 42EC nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Waba 3.6 EC, 18WP

3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

18WP: rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5 ME

20WG, 5.5ME: Sȃu cuốn lá/ lúa

38EC: Sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
2 Abamectin 10 g / l + Acetamiprid 30 g / l Acelant 40EC rệp, bọ trĩ / bȏng vải ; rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
3 Abamectin 20 g / l + Acetamiprid 230 g / l Newtoc 250EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Safari 250EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
4 Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 54 g / l Shepatin 90EC

sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa, sȃu xanh/ đậu xanh

Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
5 Abamectin 18 g / l + Alpha-cypermethrin 32 g / l Siutox 50EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
6 Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 100 g / l B thai 136EC nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ hà / khoai lang Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
7 Abamectin 25 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l Fultoc super 550EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
Sacophos 550EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
8 Abamectin 0.5 % + Azadirachtin 0.3 % Azaba 0.8 EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả / đậu trạch, vải ; nhện đỏ, sȃu ӑn lá, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
9 Abamectin 54 g / l + Azadirachtin 1 g / l Agassi 55EC bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu tơ / bắp cải ; nhện lȏng nhung, sȃu đục gȃn lá / vải ; sȃu đục quả / xoài ; bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / dưa hấu Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
10 Abamectin 10 g / l + Azadirachtin 26 g / l Fimex 36EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài ; sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao thuốϲ BVTV USA
11 Abamectin 35.8 g / l ( 59.9 g / l ), ( 69 g / kg ) + Azadirachtin 0.2 g / l ( 0.1 g / l ), ( 1 g / kg ) Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG

36EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dὸi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngȏ; sȃu khoang/ thuốϲ lá; sȃu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG: sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
12 Abamectin 36 g / l + Azadirachtin 1 g / l Mectinsuper 37EC sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu vẽ bùa / bưởi ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
13 Abamectin 37 g / l + Azadirachtin 3 g / l Vinup 40 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ ; sȃu xanh / cà chua ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu đục cuống / vải ; bọ trĩ, rệp đào / chanh dȃy ; nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu khoang / bắp cải ; sȃu đục quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
14 Abamectin 6 g / l + Azadirachtin 1 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l Elincol 12ME sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP ENASA Việt Nam
15 Abamectin 0.1 % ( 3.5 % ) +

Bacillus thuringiensis

var.kurstaki 1.9 % ( 0.1 % )

Kuraba WP, 3.6 EC

WP: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu đo, dὸi đục lá/ bắp cải; sȃu khoang, sȃu xanh/ lạc; sȃu đo, sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu xanh, dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục gȃn lá, sȃu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chѐ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, sȃu ӑn lá/ cam; sȃu xanh/ bȏng vải; sȃu rόm thȏng

3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa/ cam; nhện lȏng nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chѐ; sȃu khoang, sȃu xanh, sȃu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
16

Abamectin 9g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki

11 g / kg

ABT 2 WP sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu đục cuống, sȃu đục quả, sȃu đục gȃn lá / vải ; nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
17

Abamectin 1g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido 20WP sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải, sȃu vẽ bùa / bưởi, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
18 Abamectin 2 g / kg ( 53 g / l ) +

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

Atimecusa 20WP, 54EC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
19 Abamectin 1.8 g / kg +

Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8 WP sȃu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; ruồi đục quả / xoài ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ xít / lúa Cȏng ty CP Kỹ thuật cȏng nghệ tiên tiến Klever
20 Abamectin 30 g / l + Beta – cypermethrin 15 g / l Smash 45EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
21 Abamectin 17.5 g / l +
Chlorfluazuron 0.5 g / l
Confitin 18 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
22 Abamectin 18 g / l +
Chlorantraniliprole 45 g / l
Voliam targo ® 063SC sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn / lúa, sȃu keo mùa thu / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
23 Abamectin 10 g / l + Chlorfenapyr 100 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l Glan 130EC rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
24 Abamectin 1.5 % + Chlorpyrifos Ethyl 48.5 % Acek 50EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
25 Abamectin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 150 g / l Cȃy búa vàng 190EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
26 Abamectin 9 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 241 g / l
Monifos 250EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
27 Abamectin 10 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l Paragon 555EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
28 Abamectin 0.9 % + Chlorpyrifos Ethyl 24.1 % Phesoltinfos 25EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
29 Abamectin 2 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 148 g / l
Vibafos 15 EC sȃu xanh da láng / lạc, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
30 Abamectin 20 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 265 g / l + Fenobucarb 265 g / l Furacarb 550EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
31 Abamectin 18 g / l + Chlorpyrifos ethyl 260.3 g / l + Fipronil 37.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 17.5 g / l Datoc 333.3 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
32 Abamectin 18 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 277.5 g / l
+ Fipronil 37.5 g / l
Roctac 333EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
33 Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 505 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Cotoc 555EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Rotoc 555EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
34 Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 610 g / l + Lambda-cyhalothrin 65 g / l Sixtoc 700EC Sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
35 Abamectin 18 g / l + Cypermethrin 132 g / l Nongtac 150EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
36 Abamectin 60 g / l + ( dầu khoáng và dầu hoa tiêu ) 3 g / l Song Mã 63EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã
37 Abamectin 15 g / l ( 5 g / l ), ( 100 g / kg ) + Deltamethrin 15 g / l ( 105 g / l ), ( 50 g / kg ) + Fipronil 45 g / l ( 120 g / l ), ( 660 g / kg ) Thiocron 75EC, 230SC, 810WG

75EC, 810WG: sȃu cuốn lá/ lúa

230SC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
38 Abamectin 100 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg Dinosingold 300WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
39 Abamectin 22 g / l + Dinotefuran 100 g / l + Emamectin benzoate 55 g / l Dofamec 177EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
40 Abamectin 8.45 % +
Emamectin benzoate 1.54 %
Abavec gold 9.99 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
41 Abamectin 64 g / l ( 7.2 % ), ( 25 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l ( 4.0 % ), ( 50 g / kg ) ACProdi 65EC, 11.2 WP ; 75WG

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
42 Abamectin 36 g / l ( 36 g / kg ), ( 18 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 50 g / kg ) B52duc 56EC, 56SG, 68WG

56EC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa

56SG: Sȃu cuốn lá, rȃy nȃu/lúa

68WG: Sȃu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
43 Abamectin 18 g / l ( 49 g / kg ), ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 3 g / l ( 1 g / kg ), ( 125 g / kg ) Divasusa 21EC, 50WP, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu rόm/ thȏng

126WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
44 Abamectin 22 g / l ( 50 g / kg ) + Emamectin benzoate 55 g / l ( 100 g / kg ) Dofama 77EC, 150WG

77EC: sȃu cuốn lá/lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
45 Abamectin 30 g / l ( 45 g / kg ), ( 38 g / kg ), ( 45 g / kg ) + Emamectin benzoate 25 g / l ( 41 g / kg ), ( 70 g / kg ), ( 90 g / kg ) Footsure 55EC, 108WG

55EC: Sȃu khoang/lạc

108WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty TNHH Minh Thành
46 Abamectin 35 g / kg ( 35 g / l ) +
Emamectin benzoate 35 g / kg ( 40 g / l )
Emalusa 70SG, 75EC

70SG: sȃu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chѐ

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
47 Abamectin 3 % +
Emamectin benzoate 2 %
Daiwantin 5EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty CP Futai
Jia-mixper 5EC sȃu xanh da láng / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Uni-dualpack 5EC Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
48 Abamectin 18 g / l, ( 78 g / kg )
Emamectin benzoate 2 g / l ( 38 g / kg )
Unimectin 20EC, 116WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

116WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
49 Abamectin 47 g / l +
Emamectin benzoate 20 g / l
Voi tuyệt vời 67E c Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
50 Abamectin 35 g / l + Emamectin benzoate 1 g / l Sieufatoc 36EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
51 Abamectin 42 g / l +
Emamectin benzoate 0.2 g / l
Sitto Password 42.2 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh / dưa hấu ; rầy xanh / chѐ ; sȃu khoang / đậu tương ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Chȃu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific )
52 Abamectin 55 g / l, ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l, ( 125 g / kg ) Newmexone 56EC, 126WG

56EC: Sȃu đục thȃn/ lúa

126WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
53 Abamectin 2 % + Emamectin benzoate 1 % Hải cẩu 3.0 EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
54 Abamectin 43 g / l +
Emamectin benzoate 5 g / l
S-H Thȏn Trang 4.8 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
55 Abamectin 18 g / l + Emamectin benzoate 2 g / l TC-Năm Sao 20EC bọ cánh tơ / chѐ, bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít / vải, rệp muội / nhãn, sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
56 Abamectin 20 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l + Imidacloprid 120 g / l VdCPenalduc 145EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
57 Abamectin 30 g / l + Etoxazole 120 g / l Q-Etosuper 150EC Nhện đỏ / chѐ, bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
58 Abamectin 0.1 g / kg, ( 5 g / l ), ( 2 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 50 g / l ), ( 798 g / kg ) Michigane 3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

55SC: sȃu khoang/ lạc

Cȏng ty CP Khoa học CNC American
59 Abamectin 35 g / l + Fipronil 1 g / l Scorpion 36EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
60 Abamectin 28 g / l + Fipronil 30 g / l Nanizza 58EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
61 Abamectin 15 g / l + Fipronil 45 g / l + Lambda – cyhalothrin 15 g / l Calitoc 75EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Khoa học CNC American
62 Abamectin 0.5 % + Fosthiazate 10 % Abathi 10.5 GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
63 Abamectin 0.45 % + Imidacloprid 1.0 % Abamix 1.45 WP Bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Nicotex
64 Abamectin 10 g / l ( 1.8 % ) + Imidacloprid 98 g / l ( 25 % ) Talor 10.8 EC, 26.8 WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

26.8WP: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
65 Abamectin 10 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Aba-plus 100EC bọ trĩ, bọ xít hȏi, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp muội / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
66 Abamectin 30 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Nosauray 120EC sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
67 Abamectin 15 g / l +
Imidacloprid 90 g / l
Emicide 105EC sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
68 Abamectin 37 g / l ( 108 g / kg ) + Imidacloprid 3 g / l ( 27 g / kg ) Vetsemex 40EC, 135WG

40EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dὸi đục lá/ đậu tương; sȃu khoang, sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu cuốn lá/ đậu xanh; sȃu khoang, rệp/ thuốϲ lá; sȃu rόm/ thȏng; sȃu xanh da láng, sȃu hồng/ bȏng vải; bọ trĩ/ điều

135WG: Sȃu khoang/lạc

Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
69 Abamectin 35 g / l + Imidacloprid 5 g / l + Pyridaben 150 g / l Nospider 190EC nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
70 Abamectin 18.5 g / l + Imidacloprid 3.5 g / l + Pyridaben 5.5 g / l Dugamite 27.5 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
71 Abamectin 15 g / l + Indoxacarb 50 g / l Sixsess 65EC Sȃu cuốn lá, sȃu nӑn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
72 Abamectin 36 g / l + Indoxacarb 14 g / l Abacarb-HB 50EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
73 Abamectin 9 g / l ( 18 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 45 g / l ( 72 g / kg )
Karatimec 54EC, 90WG

54EC: Sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ/ lúa

90WG: Sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu khoang/ lạc

Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
74 Abamectin 36 g / l + Lambda-cyhalothrin 39 g / l Actamec 75EC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / đậu xanh Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
75 Abamectin 30 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l + Phoxim 19.9 g / l Bavella 99.9 EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
76 Abamectin 30 g / l ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 10 g / l ), ( 1 g / l ) + Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 110 g / l ) + Thiamethoxam 5 g / l ( 50 g / l ), ( 400 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 155 g / l ) Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

41ME, 85EC, 120EW: Sȃu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
77 Abamectin 1 g / l + Matrine 5 g / l Ametrintox 6EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua, lạc, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu ӑn hoa / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
78 Abamectin 20 g / l + Matrine 5 g / l Aga 25EC sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, rệp muội, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; sȃu cuốn lá, dὸi đục lá / đậu xanh, đậu tương ; dὸi đục lá, sȃu xanh / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ / cam ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sȃu đục quả / vải, nhãn ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh / chѐ, cafe ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; nhện đỏ, sȃu xanh / bȏng vải ; bọ trĩ / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc
Luckyler 25EC sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sȃu đục cuống quả / vải ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; sȃu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
79 Abamectin 1.8 % + Matrine
0.2 %
Miktox 2.0 EC bọ xít, sȃu đục quả / vải ; rầy bȏng / xoài ; rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ / chѐ ; rệp, sȃu xanh bướm trắng, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua Cȏng ty CP TM BVTV Minh Khai
80 Abamectin 20 g / l + Matrine 2 g / l Sudoku 22EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / nho ; rầy chổng cánh / cam ; bọ trĩ / điều ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu đục cuống quả, sȃu đục gȃn lá / vải, tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
81 Abamectin 2.0 % + Matrine
0.2 %
Tramictin 2.2 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
82 Abamectin 35 g / l + Matrine 1 g / l Newlitoc 36EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
83 Abamectin 54 g / l + Matrine
0.2 g / l
Tinero 54.2 EC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
84 Abamectin 36 g / l + Matrine 1 g / l Kendojapane 37EC Sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
85 Abamectin 50 g / l + Matrine
5 g / l
Amara 55 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ / cải xanh ; sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp / chѐ ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài ; mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
86 Abamectin 50 g / l + Matrine 25 g / l Abecyny 75EC Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
87 Abamectin 2 % + Methoxyfenozide 8 % Kentak 10SC Sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
88 Abamectin 4 g / l ( 2 g / kg ) +
Methylamine avermectin 35 g / l ( 114 g / kg )
Pompom 3.9 EC, 11.6 WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã
89 Abamectin 35 g / l + Permethrin 100 g / l Fisau 135EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
90 Abamectin 2 % + Permethrin 7 % Dotimec 9EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
91 Abamectin 40 g / l + Permethrin 150 g / l SBC-Thon Trang 190EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
92 Abamectin 20 g / l + Petroleum oil 250 g / l Đầu trȃu Bihopper 270EC nhện đỏ / chѐ, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
93 Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.3 % Koimire 24.5 EC nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / xoài ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Petis 24.5 EC nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
94 Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 % Soka 25 EC nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam, quýt ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột, dưa hấu ; sȃu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu xanh da láng / bȏng vải ; rầy chổng cánh, ruồi đục quả / cam ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
95 Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.8 % Feat 25EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa chuột, bí xanh, dưa hấu ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam ; nhện lȏng nhung, nhện đỏ / nhãn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
96 Abamectin 1 % + Petroleum oil 24 % Batas 25EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rầy bȏng / xoài ; rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
97 Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 245 g / l Tikrice 25EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy canh / chѐ Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
98 Abamectin 0.3 % + Petroleum oil 88 % Visober 88.3 EC Nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / cafe ; nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
99 Abamectin 55 g / l + Petroleum oil 5 g / l Sword 60EC nhện đỏ / vải, nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
100 Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l Aramectin 400EC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
101 Abamectin 18 g / l + Petroleum oil 342 g / l Blutoc 360EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
102 Abamectin 9 g / l + Petroleum oil 241 g / l Sieulitoc 250EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
103 Abamectin 116 g / kg + Pymetrozine 550 g / kg Abachezt 666WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
104 Abamectin 10 g / l + Profenofos 50 g / l + Pyridaben 150 g / l Fidasuper 210EC nhện đỏ / đậu tương, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Newprojet 210EC nhện đỏ / đậu tương Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
105 Abamectin 18 g / l + Pyridaben 150 g / l Aben 168EC nhện gié, rầy nȃu / lúa ; rệp / hồ tiêu ; sȃu hồng / bȏng vải ; rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
106 Abamectin 20 g / l + Pyridaben 160 g / l Nomite-Sạch nhện 180EC Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh
107 Abamectin 12 g / l + Quinalphos 138 g / l Sieu fitoc 150EC sȃu cuốn lá ; nhện gié / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
108 Abamectin 12 g / l + Quinalphos 238 g / l ACPratin 250EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
109 Abamectin 20 g / l + Spinosad
25 g / l
Aterkil 45 SC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành ; sȃu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
110 Abamectin 22 g / l + Spinosad 25 g / l Rice NP 47SC Sȃu đục quả / vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
111 Abamectin 1 % + Spirodiclofen 19 % Nhện chúa 200SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Multiagro
112 Abamectin 2 % + Spirodiclofen 18 % Q-Spira 20SC Nhện đỏ / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
113 Abamectin 20 g / l + Spirotetramat 100 g / l Q-Aromat 120SC Nhện đỏ / chѐ, cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
114 Abamectin 36 g / l + Thiamethoxam 72 g / l Solvigo ® 108SC Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
115 Abamectin 10 g / kg + Thiosultap-sodium
( Monosultap ) 950 g / kg
Aba-top 960WP sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ xít hȏi / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
116 Abamectin B2 Tuyen trung B2 50EC tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty CP NN HP
117 Acetamiprid ( min 97 % ) ADVice 3EC Rệp sáp bột hồng / sắn, rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế Sara
Actatoc 200WP, 200EC

200EC: rầy nȃu/ lúa

200WP: rầy nȃu/ lúa; rệp bȏng xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Afeno 30WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Amender 200SP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Amsipilan 20SP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng
Ascend 20 SP rệp sáp / cafe, rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / điều Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Cayman 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Daiwance 200SP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Futai
Domosphi 10SP, 20EC

10SP: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sȃu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bȏng vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sȃu cuốn lá/lúa, sȃu xanh da láng/lạc

Cȏng ty CP Thanh Điền
Google 30WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Hotray 200SL rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Melycit 20SP rầy nȃu / lúa, rệp sáp / ca cao Cȏng ty CP Long Hiệp
Mopride 20 WP sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

30EC, 300SC, 600WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Mospilan 3EC, 20SP

3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bȏng vải, rầy nȃu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Motsuper 36WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Nired 3EC bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Otoxes 200SP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Raysuper 30EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Quỳnh Giao
Sadamir 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Sếu đỏ 3EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Tosi 30WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Uni-aceta 20SP Rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / điều Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
118 Acetamiprid 30 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l Mospha 80 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty CP Đồng Xanh
119 Acetamiprid ( 10 % ) 100 g / kg + Buprofezin 15 % ( 150 g / kg ) Sieuray 250WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Hoá nȏng Mỹ Việt Đức
Uni-acetafezin 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
120 Acetamiprid 170 g / kg + Buprofezin 380 g / kg Asimo super 550WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
121 Acetamiprid 150 g / kg +
Buprofezin 350 g / kg
Ba Đӑng 500WP rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp giả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
122 Acetamiprid 20 % + Buprofezin 20 % Penalty 40WP rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
123 Acetamiprid 24 % + Buprofezin 30 % Khongray 54WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
124 Acetamiprid 20 % + Buprofezin 25 % Binova 45WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
125 Acetamiprid 250 g / kg + Buprofezin 250 g / kg Acetapro 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital
Everest 500WP Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
126 Acetamiprid 400 g / kg +
Buprofezin 250 g / kg
Atylo 650WP Rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
127 Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 150 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 450 g / kg CLB-Thȏn trang 750WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
128 Acetamiprid 200 g / l + Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l Chlorusa 750EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
129 Acetamiprid 10 g / l ( 300 g / kg ) + Buprofezin 20 g / l ( 200 g / kg ) + Fenobucarb 200 g / l ( 100 g / kg ) Chavez 230EC, 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
130 Acetamiprid 100 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg Rakotajapane 500WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
131 Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 255 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Calira 555WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
132 Acetamiprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Buprofezin 150 g / kg ( 20 g / l ) +
Isoprocarb 50 g / kg ( 300 g / l )
Chesone 300WP, 370EC

300WP: rầy nȃu/ lúa

370EC: rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
133 Acetamiprid 450 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Thiamethoxam 50.8 g / kg Osioi 800.8 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
134 Acetamiprid 3 % + Cartap
92 %
Hugo 95SP sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Hόc Mȏn
135 Acetamiprid 240 g / kg, ( 100 g / kg ) ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 10 g / kg, ( 400 g / kg ), ( 550 g / l ) Checsusa 250WG, 500WP, 650EC

250WG: Rệp bȏng xơ/ mía

500WP: Sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa

650EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
136 Acetamiprid 2 % + Chlorpyrifos Ethyl 18 % Ecasi 20EC rệp sáp / cafe, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Enasa Việt Nam
Nicopro 20EC Sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nicotex
137 Acetamiprid 30 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 495 g / l
Megashield 525EC Rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
138 Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg Mopride rubi 500WP Rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
139 Acetamiprid 80 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l Classico 480EC Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng
140 Acetamiprid 200 g / l + Chlorpyrifos ethyl 500 g / l Fivtoc super 700EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
141 Acetamiprid 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 260 g / l + Fenobucarb 306 g / l Politoc 666EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
142 Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg Xojapane 800WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
143 Acetamiprid 150 g / kg +
Dinotefuran 250 g / kg
Acnal 400WP Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp muội / bȏng vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
144 Acetamiprid 150 g / kg +
Dinotefuran 150 g / kg
Mitoc-HB 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
145 Acetamiprid 300 g / kg + Emamectin benzoate 50 g / kg Jojotino 350WP Bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP NN HP
146 Acetamiprid 50 g / l + Fenobucarb 350 g / l Supertac gold 400EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
147 Acetamiprid 5 % + Fipronil 5 % Supper Chipusa 10EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
148 Acetamiprid 0.1 g / kg, ( 0.2 g / l ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 49.8 g / l ) ( 780 g / kg ) Dogent
3GR, 50SC, 800WG

3GR: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu khoang/ lạc

50SC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê

800WG: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
149 Acetamiprid 5 g / l ( 280 g / kg ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 10 g / l ( 20 g / kg ), ( 800 g / kg ) Redpolo
15EC, 300WP, 820WG

15EC, 820WG: sȃu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
150 Acetamiprid 50 g / l + Fipronil 50 g / l Amibest 100ME Rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp giả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng
151 Acetamiprid 3 % ( 30 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 2 % ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 20 g / kg ) Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP BVTV I TW
152 Acetamiprid 100 g / l +
Imidacloprid 55 g / l
Nongiahy 155SL Rệp sáp / cafe, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
153 Acetamiprid 70 g / kg +
Imidacloprid 130 g / kg
Sachray 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
154 Acetamiprid 125 g / kg +
Imidacloprid 125 g / kg
Mã lục 250WP bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
155 Acetamiprid 100 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Vip super 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
156 Acetamiprid 25 % + Imidacloprid 8 % Caymangold 33WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
157 Acetamiprid 150 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg Setusa 350WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
158 Acetamiprid 200 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Azorin 400WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn
159 Acetamiprid 77 g / kg + Metolcarb ( min 98 % ) 200 g / kg Diệt rầy 277WP Rầy nȃu / Lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
160 Acetamiprid 80 g / l + Novaluron 100 g / l Cormoran 180EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
161 Acetamiprid 150 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Apazin-HB 450WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
162 Acetamiprid 250 g / kg ( 400 g / kg ) + Pymetrozine 250 g / kg ( 300 g / kg ) Secso 500WP, 700WG

500WP: Sȃu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy

nȃu / lúa

700WG: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
163 Acetamiprid 25 % +
Pymetrozine 50 %
Centrum 75WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
164 Acetamiprid 580 g / kg +
Pymetrozine 20 g / kg
Pycasu 600WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
165 Acetamiprid 30 g / l +
Pyridaben 170 g / l
Sedox 200EC nhện gié / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
166 Acetamiprid 10 g / kg +
Thiamethoxam 240 g / kg
Goldra 250WG rầy nȃu / lúa, rệp bȏng xơ / mía Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
167 Acetamiprid 100 g / kg +
Thiamethoxam 250 g / kg
B-41 350WG Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
168 Acetamiprid 50 g / kg +
Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) 550 g / kg
Alfatac 600WP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
169 Acetamiprid 50 g / kg +
Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) 700 g / kg
Goldan 750WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
170 Alpha-cypermethrin ( min 90 % ) Ace 5EC sȃu phao / lúa Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Alfacua 10EC sȃu đục bẹ / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe, sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Đồng Xanh
Alfathrin 5EC sȃu cuốn lá nhỏ / lúa, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
Alpha 10EC, 10SC

10EC: sȃu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sȃu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd
Alphacide 100EC bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Đức Nȏng
Altach 5EC sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít / lạc Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

5EC: sȃu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sȃu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Antaphos 5 oEc sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Bestox ® 5EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Bpalatox 100EC sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Caterice 5EC bọ trĩ / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Cyper-Alpha 5 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Dantox 5 EC bọ trĩ / lúa, sȃu xanh / bȏng vải, rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp / cafe BASF Vietnam Co., Ltd .
Fascist 5EC sȃu cuốn lá, bọ xít / lúa ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP Long Hiệp
Fastocid 5 EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / khoai lang ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Fastphos 50EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Fentac 2.0 EC sȃu đục quả / đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
FM-Tox 25EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Fortac 5 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc Forward International Ltd
Fortox 50 EC sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương
Motox 5EC bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít, bọ trĩ, sȃu keo lúa ; sȃu đục quả / đậu xanh Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pertox 5EC, 100EW ,
250WP

5EC: bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

100EW, 250WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Pytax-s 5EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á
Sapen-Alpha 5 EC sȃu hồng / bȏng vải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, bọ xít / lúa cạn Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Supertox 100EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Thanatox 5EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP ND Việt Nam
Tiper-Alpha 5 EC bọ xít, sȃu nӑn / lúa, rệp muội / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít / lúa, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
171 Alpha-cypermethrin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Buprofezin 100 g / l ( 200 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l ( 500 g / kg ) Soddy 430EC, 750WP

430EC: rầy nȃu/ lúa

750WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
172 Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 50 g / kg ) + Chlorfluazuron 10 g / l ( 20 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 200 g / kg ) Kalou 160EW, 270WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
173 Alpha-cypermethrin 120 g / l
+ Chlorfenapyr 100 g / l +
Emamectin benzoate 30 g / l
Cupvang 250EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
174 Alpha-cypermethrin 100 g / l
+ Chlorfenapyr 90 g / l +
Indoxacarb 110 g / l
Extrausa 300SE Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
175 Alpha-cypermethrin 2 % +
Chlorpyrifos Ethyl 38 %
Apphe 40EC sȃu đục quả / đậu tương, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, sȃu khoang / lạc, sȃu cuốn lá / lúa, mối / cao su đặc Cȏng ty CP Đồng Xanh
Careman 40EC Mọt đục cành / cafe Cȏng ty CP TST Cần Thơ
176 Alpha-cypermethrin 40 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 460 g / l
Supertac 500EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
177 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l
Fitoc 550EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
178 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 520 g / l
Marvel 570EC Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong
179 Alpha-cypermethrin 50 g / kg ( 50 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg ( 700 g / l ) VK.sudan 550WP, 750EC

550WP: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; sȃu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sȃu xanh da láng/đậu tương; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
180 Alpha-cypermethrin 300 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l Light 700EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
181 Alpha-cypermethrin 40 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 437 g / l +
Dimethoate 300 g / l
Bowing 777EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
182 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 482 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l Agritoc 550EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Filitox super 550EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
183 Alpha-cypermethrin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 410 g / l + Fenobucarb 250 g / l Rocketasia 700EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
184 Alpha-cypermethrin 55 g / l + Chlorpyrifos ethyl 300 g / l + Fenobucarb 311 g / l Pictoc 666EC Sȃu cuốn lá / Lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
185 Alpha-cypermethrin 25 g / l, ( 60 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g / l, ( 440 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l, ( 100 g / kg ) Spaceloft 595EC, 600WP

595EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
186 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Indoxacarb 5 g / l Vitashield gold 600EC Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; nhện gié, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ phấn / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
187 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos ethyl 520 g / l + Indoxacarb 30 g / l Groudo 600EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
188 Alpha-cypermethrin 66 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l + Quinalphos 200 g / l Picmec 666EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
189 Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Thiamethoxam 30 g / l Hiddink 630EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
190 Alpha-cypermethrin 25 g / l +
Dimethoate 400 g / l
Ablane 425EC Rệp sáp / cafe, sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
191 Alpha-cypermethrin 20 g / l +
Dimethoate 280 g / l
Cyfitox 300EC rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ / lúa ; rệp / mía Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
192 Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg Dinosinjapane 350WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
193 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Emamectin benzoate 36 g / l
Emarin 86EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
194 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Redtoc 100EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
195 Alpha-cypermethrin 5 g / kg ( 10 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 60 g / l ) + Fenobucarb 50 g / kg ( 10 g / kg ), ( 450 g / l ), ( 10 g / l ) + Isoprocarb 30 g / kg, ( 350 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 10 g / l ) Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sȃu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
196 Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 150 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 300 g / kg ) Sieublack 350SC, 750WP

350SC: sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa, rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
197 Alpha-cypermethrin 1 %, ( 75 g / kg ) + Fipronil 9 % ( 150 g / kg ) + Indoxacarb 20 % ( 75 g / kg ) Acmastersuper 30WP, 300SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
198 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Alphador 50EC bọ xít, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; rệp vảy / cafe ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty CP Thanh Điền
199 Alpha-cypermethrin 50 g / l +
Imidacloprid 100 g / l +
Thiamethoxam 200 g / l
Zap 350SC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Điện Bàn
200 Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 50 g / l ) + Permethrin 5 g / l ( 50 g / l ) + Profenofos 30 g / l ( 20 g / l ) Ktedo 85EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

120EW: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
201 Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 100 g / l ) + Phoxim 45 g / l ( 30 g / l ) Kasakiusa 95EC, 130EW

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
202 Alpha-cypermethrin 10 g / l +
Profenofos 200 g / l
Profast 210EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa, sȃu xanh / đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sȃu đục quả / cafe Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
203 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Profenofos 270 g / l
Actatac 300EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
204 Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg Pymestar 550WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Chất và TM Trần Vũ
205 Alpha-cypermethrin 30 g / l +
Quinalphos 270 g / l
Moclodan 300EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
206 Alpha-cypermethrin 35 g / l +
Quinalphos 215 g / l
Focotoc 250EC sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
207 Amino acid Amino 15SL Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành
208 Amitraz ( min 97 % ) Binhtac 20EC Nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Mitac 20 EC Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
209 Amitraz 350 g / kg +
Hexythiazox 100 g / kg
Map nano 450WP nhện gié / lúa Map Pacific PTe Ltd
210 Annonin ( min 95 % ) TT-Anonin 1EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh / cà chua, sȃu tơ / bắp cải ; rầy bȏng / xoài ; sȃu vẽ bùa / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
211 Azadirachtin Agiaza 4.5 EC sȃu xanh / cải xanh ; sȃu đục quả, nhện đỏ / ớt ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp sáp / thuốϲ lá ; nhện đỏ / hoa hồng ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp / cà pháo ; sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục thȃn / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / na ; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Altivi 0.3 EC sȃu tơ, sȃu xanh / rau cải xanh ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam, quýt ; sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Aza 0.15 EC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH Phan Lê
A-Z annong 0.15 EC rầy nȃu, cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / cải bȏng ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; rệp muội / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Bio Azadi 0.3 SL bọ trĩ / nho Cȏng ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh
Boaza 0.3 EC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH Nȏng Duyên
Cittioke 0.6 EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua Eastchem Co., Ltd .
Goldgun 0.6 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Hoaneem 0.3 EC sȃu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / bưởi Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Jasper 0.3 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu tơ / cải xanh, nhện đỏ / cȃy cό múi, rầy bȏng / nho, rệp / thuốϲ lá, rầy xanh / chѐ Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kozomi 0.15 EC bọ nhảy / bắp cải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Minup 0.3 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ, đậu tương ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; nhện đỏ / cam ; rệp đào / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / cà chua, sȃu đục quả / xoài ; rệp đào / chanh dȃy ; sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chѐ ; bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / chanh dȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Misec 1.0 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ, bọ nhảy, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải Viện Khoa học vật tư ứng dụng
Mothian 0.35 EC sȃu tơ / bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào ; sȃu khoang / rau dền, mồng tơi, rau muống ; sȃu đục quả / cà tím, ớt, đậu cȏve ; bọ nhảy / cải thảo ; nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Thiên An
Neem Nim Xoan Xanh
green 0.3 EC
ruồi đục lá / cải bό xȏi, rệp sáp / cafe, bọ cánh tơ / chѐ, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / cải bȏng, tuyến trùng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Sarkozy 0.3 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sokotin 0.3 EC sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Super Fitoc 10EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Trutat 0.32 EC sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vineem 1500EC rệp / cải thảo ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
212 Azadirachtin 1.5 g / kg + Chlorfluazuron 200 g / kg + Emamectin benzoate 5.5 g / kg Mig 18 207WG Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
213 Azadirachtin 9 g / l +
Emamectin benzoate 9 g / l
Ramec 18EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao
Thuốc BVTV USA
214 Azadirachtin 0.2 g / l, ( 0.1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) + Emamectin benzoate 40 g / l ( 74.9 g / l ), ( 102.9 g / kg ) Emacinmec 40.2 EC, 75SC, 103SG

40.2EC: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu khoang/ đậu tương; sȃu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chѐ; rệp bȏng/ xoài; nhện đỏ/ cam

75SC: sȃu tơ/bắp cải

103SG: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
215 Azadirachtin 3 g / l ( 3 g / kg ) + Emamectin benzoate 22 g / l ( 52 g / kg ) Promathion 25EC, 55WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: sȃu xanh/ đậu tương, sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
216 Azadirachtin 1 g / kg + Emamectin benzoate 115 g / kg Dragonfly 116WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư và PT TM QT Thӑng Long
217 Azadirachtin 0.124 % + Extract of Neem oil 66 % Agrimorstop 66.124 EC sȃu khoang / lạc Kital Ltd .
218 Azadirachtin 3 g / l + Matrine 2 g / l Lambada 5EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
219 Azadirachtin 5 g / l + Matrine 4 g / l Golmec 9EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
220 Azadirachtin 0.6 % + Matrine 0.4 % Biomax 1 EC sȃu xanh bướm trắng, rệp muội, sȃu tơ / bắp cải, cải xanh ; sȃu xanh da láng / đậu tương, cà chua ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội / chѐ ; bọ nhảy / cải làn ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rệp muội / cam ; sȃu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ / quýt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
221 Azadirachtin 3 g / l + Spinosad 17 g / l Dompass 20SC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
222 Azocyclotin ( min 98 % ) Qualityjapane 300EC Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
223 Azocyclotin 150 g / l ( 450 g / kg ) + Buprofezin 60 g / l ( 250 g / kg ) + Diflubenzuron 150 g / l
( 50 g / kg )
Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
224 Azocyclotin 400 g / kg +
Cyflumetofen 300 g / kg
Bung 700WP Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
225 Azocyclotin 100 g / l ( 600 g / kg ) + Flonicamid 260 g / l ( 100 g / kg ) Autopro 360SC, 700WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nȃu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nȃu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
226 Azocyclotin 150 g / l ( 300 g / kg ) + Spiromesifen ( min 97 % ) ( 200 g / l ), 400 g / kg Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
227

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu đo / bắp cải ; sȃu khoang, sȃu cuốn lá / lạc ; sȃu khoang, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu đo / cà chua ; sȃu cuốn lá / cam ; sȃu xanh, sȃu khoang / thuốϲ lá ; sȃu xanh, sȃu đo / bȏng vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
Aztron WG 35000 DMB U sȃu tơ / cải bắp ; sȃu xanh da láng / cà chua ; sȃu xanh da láng, sȃu tơ, sȃu khoang / cải xanh ; sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi ; sȃu đục quả / hồng xiêm, xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Enasin 32WP Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu tơ / rau cải, cải thảo ; sȃu khoang / rau dền, mồng tơi Cȏng ty CP ENASA Việt Nam
Map-Biti WP 50000 IU / mg sȃu xanh, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu khoang / rau cải, dưa hấu ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương, thuốϲ lá Map Pacific PTE Ltd
Xentari 35WG sȃu tơ / bắp cải, sȃu khoang / nho Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
228

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy ( 8000 IU / mg ) WP sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏ ve ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Biobit 32WP sȃu xanh / bắp cải, sȃu xanh / bȏng vải Forward International Ltd
Biocin 16WP, 8000SC

16WP: sȃu tơ/ rau cải, sȃu xanh da láng/ lạc

8000SC: sȃu tơ rau cải, bắp cải; sȃu xanh da láng/ đậu

Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Baolus 50000 IU / mg WP sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á
Bicilus 18W p sȃu khoang / lạc Cȏng ty TNHH King Elong
Comazol ( 16000 IU / mg ) WP sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty CP Nicotex
Crymax ® 35 WP sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Cali Agritech USA .
Delfin WG ( 32 BIU ) sȃu tơ / rau cải ; sȃu đo / đậu đũa ; sȃu xanh / cà chua, hoa hồng, hành ; sȃu đục quả / vải ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu khoang, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu rόm / thȏng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Dipel 6.4 WG sȃu tơ / bắp cải, bọ xít muỗi, sȃu cuốn lá / chѐ Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Forwabit 32WP sȃu xanh / bắp cải, sȃu ӑn lá / bȏng vải Forward International Ltd
Halt 5 % WP ( 32000 IU / mg ) sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty CP Cȏng nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WG, ( 50000 IU / mg ) WP

15WG: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg sȃu tơ, sȃu bướm trắng / bắp cải Bion Tech Inc .
MVP 10FS sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ
Newdelpel ( 16000 IU / mg ) WP, ( 64000 IU / mg ) WG sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu xanh / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Shian32 WP ( 3200 IU / mg ) sȃu tơ / rau cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tȏ Nam
Biotech
Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sȃu đục quả/ vải, cà chua; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu rόm/ thȏng

OF 36BIU: sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sȃu đục quả/ vải; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu rόm/ thȏng

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Vbtusa ( 16000 IU / mg ) WP sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vi – BT 32000WP sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
V.K 16 WP sȃu xanh / bȏng vải, sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / chѐ Cȏng ty CP BVTV I TW
229

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis ʋiꞧuѕ 108 PIB

Bitadin WP sȃu ӑn lá, sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang / rau ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng, sȃu khoang, sȃu đục thȃn, sȃu đục quả / bȏng vải, thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu rόm / thȏng ; rệp bȏng xơ / mía ; sȃu keo mùa thu / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
230

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad

0.4 %

Xi-men 2SC bọ phấn, dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ, rệp muội, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu tương ; sȃu xanh da láng / hành ; dὸi đục lá, nhện đỏ / dưa chuột ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucly
231

Bacillus thuringiensis. var.

7216

Amatic ( 1010 bào tử / ml ) SC sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Pethian ( 4000 IU ) SC sȃu tơ / su hào ; sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cove ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Thiên An
232

Bacillus thuringiensis var. T36

TP-Thần tốc 16.000 IU sȃu đục thȃn / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu xanh / cà chua Cȏng ty CP Genta Thụy Sĩ
233

Beauveria bassiana Vuill

Ace bee 210OD Rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam
Biovip 1.5 x 109 bào tử / g rầy, bọ xít / lúa Viện Lúa đồng bằng sȏng Cửu Long
Muskardin 10WP sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ ; sȃu xanh da láng / cà chua, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP TST Cần Thơ
234

Beauveria bassiana 1×109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành
TKS-Nakisi WP Rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Thủy Kim Sinh
235 Bensultap ( min 98 % ) Pretiny 99.9 WP Bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
236 Beta-cypermethrin ( min 98 % ) Chix 2.5 EC sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Daphatox 35 EC sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát
Nicyper 4.5 EC sȃu xanh / đậu xanh, rệp vẩy / cafe, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nicotex
237 Beta-cypermethrin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 200 g / l ) + Buprofezin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 10 g / l ) Okamex 100EC, 120WP, 210SC

100EC: sȃu đục thȃn/ lúa

120WP: sȃu cuốn lá/ lúa

210SC: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
238 Beta-cypermethrin 70 g / l + Chlorpyrifos ethyl 480 g / l Superfos 550EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
239 Beta-cypermethrin 36 g / l + Chlorpyrifos ethyl 425 g / l + Quinalphos 205 g / l Wofamec 666EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP QT Hoà Bình
240 Beta-cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l + Lufenuron 60 g / l Caranygold 120EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
241 Beta-cypermethrin 10 g / l, ( 15 g / l ), ( 20 g / kg ) ( 20 g / l ) + Profenofos 200 g / l ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 160 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 50 g / l ) Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
242 Benfuracarb ( min 92 % ) Fucarb 20EC Tuyến trùng / cafe, rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5G R: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
243 Bifenazate ( min 95 % ) Ace bifez 43SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam
Banter 500WG Nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Bifemite 43SC Nhện đỏ / cam, rệp sáp bột hồng / sắn Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam
Floramite 240SC Nhện đỏ / hoa hồng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Lion Messifen 240SC Nhện đỏ / cam, hoa hồng Cȏng ty CP Kỹ thuật Cȏng nghệ Klever
Q-Bifena 24SC Nhện đỏ / chѐ, chanh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
244 Bifenazate 22.5 % + Etoxazole 2.5 % Enter 250SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nhật Bản
245 Bifenazate 200 g / l + Etoxazole 100 g / l Redmite 300SC nhện đỏ / cam, chѐ, dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
246 Bifenazate 300 g / l + Etoxazole 200 g / l Willmer 500SC nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Long Hiệp
247 Bifenazate 16 % + Spirodiclofen 8 % + Spider 240SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Việt
Nam
248 Bifenazate 300 g / l + Spirodiclofen 150 g / l Rosser 450SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Long Hiệp
249 Bifenthrin ( min 97 % ) Talstar 25EC sȃu xanh da láng / đậu tương, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
250 Bifenthrin 3 % + Chlorfenapyr 7 % Omega-Secbi 10SC Rệp sáp / cafe, nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
251 Bifenthrin 100 g / kg + Diflubenzuron 450 g / kg Hotnhat 550WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
252 Bifenthrin 17.1 % +
Imidacloprid 17.1 %
Vote 34.2 SC sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
253 Bifenthrin 50 g / l +
Imidacloprid 250 g / l
Galil 300SC nhện gié, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
254 Bifenthrin 50 g / l +
Novaluron 50 g / l
Rimon Fast 100SC sȃu xanh da láng / lạc, mọt đục cành / cafe, sȃu đục thȃn / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
255 Buprofezin ( min 98 % ) Annongaplau 100WP, 250 sC, 400WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Anproud 70WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Apolo 25 wP, 25SC

25SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Applaud 25SC, 25WP

25SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nȃu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Asmai 100WP, 500WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bolo 25SC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Bombi 300WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Bush 700WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Butal 25WP rầy chổng cánh / cam ; rầy nȃu / lúa ; rầy xanh / chѐ ; rệp sáp / xoài, cafe ; bọ xít muỗi / điều Bailing Agrochemical Co., Ltd
Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nȃu/ lúa, rầy xanh/ chѐ

40WG: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài, rầy nȃu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Difluent 25WP rầy nȃu / lúa, rệp sáp / na Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Encofezin 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Hello 250WP, 700WG

250WP: rầy nȃu/ lúa; rệp, rầy bȏng/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chѐ; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

700WG: Rầy nȃu/lúa, rầy bȏng/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lobby 25WP rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Map-Judo 25 WP rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cam Map Pacific PTE Ltd
Oneplaw 10WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Pajero 30WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Partin 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Profezin 250WP, 400SC

250WP: Rầy nȃu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chѐ, rầy bȏng/xoài, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Ranadi 10 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Sấm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài

400SC: rầy nȃu/ lúa

Cȏng tyTNHH TM và SX Ngọc Yến
Shadevil 250WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH MTV SNY
Thần cȏng 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Tiffy Super 500WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp
HP
Tiksun 250WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Uni-prozin 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Viappla 25WP rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
256 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l
Nanofos 600EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
257 Buprofezin 10 % +
Chlorpyrifos Ethyl 40 %
Abm 50EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Tȃn Thành
258 Buprofezin 100 g / l ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l ( 400 g / kg ) Penalty gold 50EC, 50WP

50EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ, bọ xít, sȃu đục thȃn, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
259 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 455 g / l Proact 555EC sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu đục quả, rệp muội / đậu tương ; sȃu đục quả, mọt đục cành / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
260 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l
Bonus-gold 500EC rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nicotex
261 Buprofezin 150 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 600 g / l
B52-Usa 750EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược Đại Nam
262 Buprofezin 25 % ( 150 g / l ) +
Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 400 g / l )
U30-Thȏn trang
30WP, 55EC
rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
263 Buprofezin 250 g / l +
Chlorpyrifos ethyl 450 g / l
Towtoc 700EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
264 Buprofezin 300 g / kg ( 250 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 300 g / kg ( 510 g / l ) + Dinotefuran 25 g / kg ( 17 g / l ) Dragoncin 625WP, 777EC

625WP: Rầy nȃu/lúa

777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
265 Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Dinotefuran 200 g / l Nanosynusa 700EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
266 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Fenobucarb 200 g / l Nanora super 700EC rầy nȃu, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
Oshanpro 700EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
267 Buprofezin 120 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Fipronil 35 g / l
Saguaro 635EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Winter 635EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy phấn trắng, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
268 Buprofezin 200 g / kg ( 90 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 50 g / kg ( 400 g / l ) + Imidacloprid 200 g / kg ( 10 g / l ) Bamper
450WP, 500EC

450WP: Rầy nȃu/lúa

500EC: Sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa; rệp sáp/cà phê

Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành
269 Buprofezin 100 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Clacostusa 600EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
270 Buprofezin 150 g / kg +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg
Himlam 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
271 Buprofezin 400 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Imidacloprid 40 g / kg Federo 740WP Rầy nȃu / lúa Eastchem Co., Ltd
272 Buprofezin 22 % +
Chlorpyrifos Ethyl 5 % +
Imidacloprid 3 %
Maraton 30EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
273 Buprofezin 120 g / l ( 300 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 460 g / l ( 400 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 20 g / l ( 50 g / kg ) Topple 600EC, 750WP

600EC: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn/lúa

750WP: Rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
274 Buprofezin 160 g / kg, ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 206 g / kg ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 320 g / kg ( 300 g / kg ) Tresbacmy 686WG, 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
275 Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l +
Permethrin 100 g / l
Supergun 600EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI
276 Buprofezin 200 g / kg +
Clothianidin 200 g / kg
Nikita 400WP rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
277 Buprofezin 400 g / l +
Deltamethrin 50 g / l
Mastercide 45SC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Sundat ( S ) Pte Ltd
Season 450SC sȃu phao, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe, bọ xít muỗi / điều, sȃu đục quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV XNK
Đức Thành
278 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 50 g / kg
Sieubup 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
279 Buprofezin 200 g / kg +
Dinotefuran 50 g / kg
Osinaic 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
280 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 150 g / kg
Bupte-HB 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
281 Buprofezin 25 % +
Dinotefuran 5 %
Apta 300WP Rầy nȃu / lúa, bọ cánh tơ / chѐ, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
282 Buprofezin 180 g / kg +
Dinotefuran 120 g / kg
Dino-top 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt
283 Buprofezin 150 g / kg +
Dinotefuran 250 g / kg
Lotoshine 400WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Party 400WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Raynanusa 400WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
284 Buprofezin 100 g / l + Dinotefuran 150 g / l + Emamectin benzoate 35 g / l Dorino 285EC Rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
285 Buprofezin 155 g / kg ( 180 g / kg ) + Dinotefuran 150 g / kg ( 193 g / kg ) + Imidacloprid 145 g / kg ( 195 g / kg ) Bluecat 450WP, 568WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
286 Buprofezin 20 g / l ( 54.5 g / l ), ( 90 g / kg ) + Dinotefuran 0.5 g / l ( 0.5 g / l ), ( 10 g / kg ) + Isoprocarb 60.5 g / l ( 400 g / l ), ( 400 g / kg ) Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500WP: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
287 Buprofezin 7 % +
Fenobucarb 20 %
Applaud-Bas 27 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
288 Buprofezin 100 g / l +
Fenobucarb 500 g / l
Hoptara2 600EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
289

Buprofezin 5 g / kg, ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) + Fenobucarb 80 g / kg, ( 500 g / l ), ( 350 g / kg )

Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

rầy nȃu / lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega

290 Buprofezin 250 g / l +
Fenobucarb 425 g / l
Gold-cow 675EC rầy nȃu / lúa, bọ xít / hồ tiêu ; rệp sáp / cafe ; rệp / đậu xanh ; sȃu xanh / lạc Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
291 Buprofezin 120 g / kg, ( 10 g / l ), ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( 10 g / l ), ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 350 g / l ), ( 1 g / l ), ( 30 g / l ) Helloone 140WP, 370SC, 550EC

550EC: rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
292 Buprofezin 100 g / kg ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 30 g / l ) Buccas 120WP, 550EC rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
293 Buprofenzin 250 g / kg +
Fipronil 50 g / kg
Lugens top 300WP rệp sáp / cafe ; bọ xít, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
294 Buprofezin 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 230 g / kg ) + Fipronil 20 g / l, ( 100 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l ( 100 g / kg ), ( 500 g / kg ) Fidanone 45EW, 220WP, 760WG

45EW, 220WP: Sȃu cuốn lá/lúa

760WG: Rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
295 Buprofezin 250 g / kg +
Fipronil 50 g / kg +
Pymetrozine 150 g / kg
TVG100 450WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
296 Buprofezin 6.7 % +
Imidacloprid 3.3 %
Imiprid 10WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
297 Buprofezin 150 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Byeray 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Cytoc 250WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Shepatoc 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
298 Buprofezin 200 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg Anchies 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
299 Buprofezin 195 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg Ascophy 220WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
300 Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg Efferayplus 275WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
301 Buprofezin 10 % + Imidacloprid 20 % Daiphat 30WP rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Futai
Uni-prozindor 30WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
302 Buprofezin 200 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Hasuper 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
Imburad 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Tvdan 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
303 Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg Babsax 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
304 Buprofezin 250 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
Map spin 350WP rầy nȃu / lúa Map Pacific Pte Ltd
305 Buprofezin 22 % +
Imidacloprid 17 %
Thần Cȏng Gold 39WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
306 Buprofezin 25 % + Imidacloprid 15 % IMI.R 4 40WP Rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, bọ trĩ / điều ; rầy xanh / bȏng vải Cȏng ty CP Thanh Điền
307 Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Wegajapane 450WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
308 Buprofezin 40 % + Imidacloprid 10 % Gold Tress 50WP rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
309 Buprofezin 450 g / kg +
Imidacloprid 150 g / kg
Diflower 600WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
310 Buprofezin 22.5 % ( 20 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 2.5 % ( 100 g / kg ), ( 200 g / l ), ( 200 g / l ), ( 500 g / kg ) VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

120WP: Rầy nȃu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
311 Buprofezin 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Imidacloprid 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Isoprocarb 350 g / l, ( 410 g / kg ) Topogold 450EC, 450WP

450EC: rầy nȃu/lúa

450WP: rầy lưng trắng/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
312 Buprofezin 300 g / l ( 550 g / kg ) + Imidacloprid 30 g / l ( 150 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / kg )
Iltersuper 380SC, 750WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
313 Buprofezin 190 g / kg ( 150 g / kg ) + Imidacloprid 18 g / kg, ( 150 g / kg ) + Thiosultap-sodium 38 g / kg ( 50 g / kg ) Actaone 246WP, 350WG

246WP: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa

350WG: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
314 Buprofezin 5 % + Isoprocarb
20 %
Applaud-Mipc 25SP rầy / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Jabara 25WP rầy nȃu / lúa FarmHannong Co., Ltd .
315 Buprofezin 50 g / kg + Isoprocarb 200 g / kg Apromip 25WP

rầy nȃu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
316 Buprofezin 6 % + Isoprocarb
19 %
Sanvant 25EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Mȏi trường Quốc tế Rainbow
Superista 25EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
317 Buprofezin 200 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg Goldcheck 750WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
318 Buprofezin 150 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg Pytrozin 450WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
319 Buprofezin 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine 150 g / kg ( 500 g / kg ) Tvpymemos 300WP, 650WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
320 Buprofezin 150 g / kg, ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 20 g / kg, ( 500 g / kg ) Chesgold 170WP, 550WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
321 Buprofezin 200 g / kg ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 200 g / kg ( 500 g / kg ) Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nȃu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
322 Buprofezin 200 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Biggun 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
323 Buprofezin 100 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg Andoches-super 500WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
324 Buprofezin 330 g / kg +
Pymetrozine 170 g / kg
Rocking 500WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
325 Buprofezin 255 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Zheds ® 555WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam
326 Buprofezin 100 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Chatot 600WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
327 Buprofezin 400 g / kg +
Pymetrozine 200 g / kg
Vintarai 600WG Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
328 Buprofezin 450 g / kg +
Pymetrozine 200 g / kg
Mazzin 650WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
329 Buprofezin 20 g / kg +
Pymetrozine 40 g / kg
Azatika 60WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
330 Buprofezin 10 % +
Tebufenozide 5 %
Jia-ray 15 wP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Quada 15WP rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
331 Buprofezin 450 g / kg +
Tebufenpyrad ( min 98 % )
250 g / kg
Newtime 700WP nhện gié, rầy nȃu / lúa, nhện đỏ / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
332 Buprofezin 250 g / kg +
Thiamethoxam 50 g / kg
Acme 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
333 Buprofezin 499 g / l ( 50 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 1 g / l ( 450 g / kg ) Aplougent 450SC, 500WP

450SC: rầy nȃu/lúa

500WP: sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
334 Carbaryl
( min 99 % )
Baryl annong 85WP sȃu đục thȃn / lúa ; tuyến trùng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Carbavin 85WP rầy / hoa hồng Bion Tech Inc .
Comet 85WP rầy nȃu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Forvin 85WP sȃu đục thȃn / lúa Forward International Ltd
Saivina 430SC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Sebaryl 85SP rầy nȃu / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
335 Carbosulfan
( min 93 % )
Afudan 3GR, 20SC

3GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nȃu/ lúa

20SC: sȃu đục thȃn/ lúa, bọ trĩ/ bȏng vải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Amitage 200 eC rầy nȃu / lúa, mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng
Carbosan 25EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Coral 5GR, 200SC

5GR: sȃu đục thȃn/ lúa

200SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu

Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Dofacar 5GR Tuyến trùng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV
Đồng Phát
Marshal 5GR, 200SC

5GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Vifu-super 5GR tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, rầy nȃu, tuyến trùng / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mía ; sùng đất / mía Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
336 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorfluazuron 50 g / l
Sulfaron 250EC Sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, sȃu keo, nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sȃu xanh láng / lạc, rệp sáp bột hồng / sắn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
337 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorfluazuron 50 g / l +
Fipronil 50 g / l
Sulfaron gold 300EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
338 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l
Bop 600EC mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu đục cành, sȃu đục thȃn / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
339 Carbosulfan 200 g / l +
Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l
Sappro 500EC rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
340 Cartap
( min 97 % )
Badannong 10GR, 95SP

10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía

95SP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu ӑn lá/ lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Bazan 5GR sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Caral 95 SP sȃu đục thȃn / lúa Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Dantac 50GR, 500SP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Gà nὸi 4GR, 95SP

4GR: sȃu đục thȃn/ lúa

95SP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Jiatap 95 sP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Ledan 4GR, 95SP sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Bình Phương
Longkick 50SP sȃu đục thȃn / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Nicata 95 SP sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Padan 4GR, 95SP

4GR: sȃu đục thȃn/ mía; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa

95SP: sȃu đục thȃn/ mía; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sȃu khoang/ lạc

Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Patox 4GR, 95SP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu đục thȃn / mía Cȏng ty CP BVTV I TW
Supertar 950 SP Bọ xít / hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mía ; sȃu khoang / lạc ; sȃu đục hoa / đậu xanh ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp / thuốϲ lá ; sȃu xanh / đậu tương Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Wofadan 4GR, 95SP

4GR: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa

95SP: sȃu đục thȃn/ lúa, ngȏ

Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Vicarp 4GR, 95WP

4GR: sȃu đục thȃn/ lúa

95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
341 Cartap hydrochloride 470 g / kg + Imidacloprid 30 g / kg Abagent 500WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
342 Cartap 75 % + Imidacloprid 10 % Nosau 85WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
343 Cartap hydrochloride 475 g / kg + Fipronil 25 g / kg Wofagent 500W p sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
344 Celastrus angulatus Agilatus 1EC sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ trĩ / chѐ ; rệp sáp / cam ; sȃu đục quả / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; nhện đỏ / ớt ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Emnus 1EC sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; rầy xanh, bọ trĩ / chѐ ; dὸi đục lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
345 Chlorantraniliprole ( min 93 % ) Prevathon ® 0.4 GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá,sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ mía

5SC: dὸi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sȃu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sȃu xanh da láng, sȃu đục quả/ đậu tương, hành; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sȃu khoang/lạc, sȃu đục thȃn mình hồng/ mía

35WG: sȃu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu xanh sọc trắng, dὸi đục lá/ dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
346 Chlorantraniliprole 200 g / kg, ( 100 g / l ) + Thiamethoxam 200 g / kg, ( 200 g / l ) Virtako ® 40WG, 300SC

40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngȏ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sȃu đục thȃn/ngȏ

300SC: sȃu xám/ khoai tȃy

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
347 Chlorfenapyr ( min 94 % ) Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Chlorferan 240SC sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, sȃu nӑn, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ trĩ / hoa mai ; sȃu xanh / hoa hồng ; dὸi đục lá, sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / hoa hồng ; mối / cafe ; bọ trĩ / điều Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
Danthick 100EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
Fan-Extra 350SC bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu cắn gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Fenrole 240SC Sȃu xanh da láng / lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Force excel 240SC Nhện đỏ / hoa hồng ; sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm
Ohayo 100SC Sȃu xanh da láng / đậu xanh Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Secure 10EC, 10SC

10EC: sȃu xanh da láng/ đậu xanh, sȃu cuốn lá/ lúa 10SC: sȃu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd .
Sender 100EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Solo 350SC Sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc, đậu xanh Cȏng ty TNHH King Elong
Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sȃu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
Yamato 25EC, 110SC rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
348 Chlorfenapyr 100 g / l +
Cypermethrin 20 g / l
Anstingold 120SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bugatteegold 120SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
349 Chlorfenapyr 10 g / l +
Chlorfluazuron 100 g / l
Berry 110EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
350 Chlorfenapyr 100 g / l +
Chlorfluazuron 150 g / l
Timdiet 250EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
351 Chlorfenapyr 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Bạch Hổ 150SC sȃu xanh da láng / lạc ; nhện gié, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / bȏng vải ; bọ trĩ / điều ; dὸi đục lá / hoa cúc Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
352 Chlorfenapyr 150 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l Super Ken 170SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
353 Chlorfenapyr 25 g / l + Fenpropathrin 110 g / l Ikander 135EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
354 Chlorfenapyr 100 g / l +
Fipronil 100 g / l
Force 200SC sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / hoa cúc, nhện đỏ / hoa hồng, sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm
Lumina 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
355 Chlorfenapyr 100 g / l +
Fipronil 50 g / l
Kun super 150SC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
356 Chlorfenapyr 50 g / l +
Hexythiazox 50 g / l
Secsorun 100SC Nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Nȏng Việt
357 Chlorfenapyr 10 g / l +
Indoxacarb 160 g / l
Pylagold 170SC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
358 Chlorfenapyr 100 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
New Fuze 200SC Rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
359 Chlorfenapyr 25 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l Toposa 55EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
360 Chlorfenapyr 30 g / l + Lambda cyhalothrin 20 g / l + Profenofos 400 g / l Picana 450EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
361 Chlorfenapyr 25 g / l +
Lufenuron 25 g / l
Dadygold 50EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
362 Chlorfenapyr 200 g / l +
Lufenuron 50 g / l
Fan-Pro 250SC Sȃu cuốn lá / đậu tương ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
363 Chlorfenapyr 100 g / l +
Metaflumizone 200 g / l +
Vario 300SC Nhện đỏ / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
364 Chlorfenapyr 100 g / l +
Phoxim 50 g / l
Pylat 150EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
365 Chlorfenapyr 150 g / l +
Profenofos 50 g / l
Palcon 200EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
366 Chlorfenapyr 250 g / l + Spirodiclofen 100 g / l Fanmax 350SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
367 Chlorfenapyr 11.5 % +
Spinosad 2.5 %
Q-Pino 14SC Sȃu xanh da láng / đậu tương, rệp muội / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
368 Chlorfluazuron ( min 94 % ) Alulinette 50EC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Atabron 5EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương, hành, lạc ; sȃu khoang / khoai lang Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Atannong 50EC, 50SC

50EC: sȃu phao/ lúa

50SC: sȃu khoang/ lạc, sȃu xanh da láng/ đậu xanh

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Cartaprone 5 EC sȃu xanh / lạc Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
369 Chlorfluazuron 10 % + Chlorpyrifos Ethyl 16 % Bn-samix 26EC sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt
370 Chlorfluazuron 150 g / kg ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / kg ( 460 g / l ) + Fipronil 250 g / kg ( 40 g / l ) Kampon 600WP, 600EC

600WP: sȃu đục thȃn/lúa

600EC: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
371 Chlorfluazuron 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Fipronil 100 g / l Akief 400EC Sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
372 Chlorfluazuron 100 g / l +
Clothianidin 170 g / l
TT Glim 270SC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
373 Chlorfluazuron 110 g / l + Dinotefuran 160 g / l TT Checker 270SC rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng, sȃu phao / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ trĩ / chѐ, bọ phấn / cà chua, rầy / xoài ; dὸi đục lá / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
374 Chlorfluazuron 55 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l AK Dan 75EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
375 Chlorfluazuron 2 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l Futoc 42EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
376 Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 40 g / kg ) Director 70EC, 140WP

70EC: sȃu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140WP: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
377 Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Ammeri 150EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
378 Chlorfluazuron 100 g / l
( 100 g / kg ), ( 100 g / kg ) +
Emamectin benzoate 40 g / l
( 40 g / kg ), ( 40 g / kg ) ’
Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa

140WP: nhện gié, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa

140SC: sȃu cuốn lá /lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
379 Chlorfluazuron 100 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Cabala 150EC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
Shipper 150EC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
380 Chlorfluazuron 100 g / l +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l
Apigun 150SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
381 Chlorfluazuron 200 g / l ( 175 g / kg ) + Emamectin benzoate 30 g / l ( 40 g / kg ) + Fipronil 70 g / l 300 g / kg ) VetuJapane 300SC, 515WP

300SC: Sȃu đục thȃn/lúa, sȃu xanh/ đậu tương 515WP: Sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
382 Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l + Fipronil 160 g / l Nofet 300EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
383 Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / l ) + Emamectin benzoate 50 g / l ( 120 g / l ) + Indoxacarb 100 g / l ( 80 g / l ) Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiên Giang
384 Chlorfluazuron 100 g / l +
Fipronil 160 g / l
Dofachip 260EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Fiplua 260EC Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Luckystar 260EC Sȃu nӑn, nhện gié, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Request 260EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Zumon super 260EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Kiên Nam
385 Chlorfluazuron 100 g / l +
Fipronil 175 g / l
Usamec 275EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
386 Chlorfluazuron 150 g / l +
Fipronil 200 g / l
Hero super 350EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
387 Chlorfluazuron 150 g / l +
Fipronil 250 g / l
TT Bux 400SC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ, lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
Vk. Suking 400EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
388 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 350 g / kg
Acheck 550WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
389 Chlorfluazuron 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 9.7 g / kg ( 160 g / l ), ( 320 g / kg ) Chief 9.9 GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nȃu, sȃu nӑn, sȃu đục thȃn/ lúa

260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sȃu cuốn lá, sȃu đục than, nhện gié/ lúa; sȃu xanh/ lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
390 Chlorfluazuron 110 g / l ( 200 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 175 g / l ( 100 g / l ), ( 325 g / kg ) Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP

285EC, 300SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

525WP: Sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty TNHH TM SX
Thȏn Trang
391 Chlorfluazuron 100 g / l ( 200 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 100 g / l ( 250 g / kg ) Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sȃu cuốn lá/lúa

750WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, rầy nȃu/lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
392 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 350 g / kg +
Imidacloprid 100 g / kg
TT oxys 650WP Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
393 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Fipronil 200 g / kg +
Thiamethoxam 350 g / kg
Fipthoxam 750WG Sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty CP KT Dohaledusa
394 Chlorfluazuron 70 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Npellaugold 220SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
395 Chlorfluazuron 100 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Amazon 250SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
396 Chlorfluazuron 15 % +
Indoxacarb 15 %
TT Bite 30SC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
397 Chlorfluazuron 49.9 g / kg +
Lambda-cyhalothrin 50 g / kg
Aniper 99.9 WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
398 Chlorfluazuron 200 g / kg +
Lambda-cyhalothrin 50 g / kg
+ Nitenpyram 500 g / kg
Onecheck 750WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
399 Chlorfluazuron 50 g / l + Pemethrin 100 g / l + Profenofos 300 g / l Messigold 450EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
400 Chlorfluazuron 5 g / l ( 10 g / l ) ,
( 220 g / kg ), ( 1 g / l ) + Profenofos 71 g / l ( 1 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 510 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / l ( 264 g / l ), ( 200 g / kg ), ( 1 g / l )
Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nȃu/lúa

430WP: sȃu cuốn lá/lúa

512EC: sȃu đục thȃn/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
401 Chlorpyrifos Ethyl ( min 94 % ) Acetox 40EC Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Alocbale 40EC sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
Anboom 48EC Mọt đục cành / cafe, sȃu đục ngọn / điều, sȃu cuốn lá, bọ phấn trắng, sȃu nӑn / lúa, rệp sáp / ca cao, hồ tiêu ; sȃu đục quả / ca cao ; rệp sáp / cafe, sắn ; rệp bȏng xơ trắng / mía Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Arusa 480EC rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
Bonus 40EC rệp sáp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Bullet 48EC sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Imaspro Resources Sdn Bhd
Chlorban 48EC rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sȃu xanh / bȏng vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Forfox 5GR, 650EC

5GR: Sȃu xám, sȃu đục thȃn/ngȏ

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Genotox 55.5 EC sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / lạc, đậu tương ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Hoban 500EC bọ xít muỗi / điều, sȃu xanh da láng / lạc, sȃu đục thȃn / lúa, mọt đục cành / cafe Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Lora 10GR Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lorsban
15GR, 40EC, 75WG

15GR: sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn, sȃu đục bắp/ ngȏ

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sȃu đục thȃn/ lúa

Dow AgroSciences B.V
Mapy 48EC rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sȃu xanh / đậu tương ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mọt đục cành / cafe ; sȃu đục thȃn / lúa ; mọt đục quả / cafe ; bọ hung, xén tόc / mía Map Pacific PTE Ltd
Maryfos 680EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng
Maxfos 50EC rệp sáp / cafe, sȃu khoang / lạc, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Medomor 40EC Sȃu cuốn lá / lúa Asiagro Pacific Ltd
Minifos 480EC rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH MTV SNY
Mondeo 60EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Noviphos 48EC rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng Việt
Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sȃu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu đục bắp/ ngȏ; mối/ hồ tiêu; sȃu đục dȃy/khoai lang

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Pictac 800WG Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
Pro-tin 480EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty TNHH P – H
Pyrinex 480EC sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Pyritox 480EC rệp vảy / cafe, sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Sambar 480EC rệp sáp / cafe Cȏng ty CP SAM
Sanpyriphos 48EC sȃu khoang / lạc Forward International Ltd
Sargent 6GR sȃu đục thȃn / lúa, mía ; rầy nȃu / lúa ; mối, ve sầu / cafe Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Sieu Sao E 500WP sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Siriphos 48EC Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty TNHH King Elong
Termicide 40EC rệp sáp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tricel 48EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sȃu đục thȃn/ lúa

400EC: sȃu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Virofos 50EC Sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vitashield 40EC rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
402 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / kg + Clothianidin 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg Killray TSC 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
403 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l, ( 450 g / l ), ( 550 g / l ) + Cypermethrin 25 g / l, ( 50 g / l ), ( 200 g / l ) Stopinsect 750EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa, bọ hà / khoai lang Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
404 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Cypermethrin 25 g / l
Nurelle D 25/2. 5 EC sȃu đục thȃn, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / bȏng vải ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Dow AgroSciences B.V
405 Chlorpyrifos Ethyl 510 g / l +
Cypermethrin 250 g / l
Triceny 760 eC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
406 Chlorpyrifos Ethyl 50 % +
Cypermethrin 10 %
Docytox 60EC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
407 Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l +
Cypermethrin 100 g / l
Aseld 680EC rệp sáp / cafe, sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
408 Chlorpyrifos Ethyl 459 g / l +
Cypermethrin 45.9 g / l
Subside 505EC bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành, sȃu đục quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
409 Chlorpyrifos Ethyl 507 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Bintang 557EC Sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe Hextar Chemicals Sdn. Bhd .
410 Chlorpyrifos Ethyl 45 g / l ( 400 g / kg ) + Cypermethrin 50 g / l ( 50 g / kg ) Cadicone 95EC, 450WP

95EC: Bọ trĩ/ lúa

450WP: Sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
411 Chlorpyrifos ethyl 450 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Jubilant 500EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn
412 Chlorpyrifos Ethyl 50 % +
Cypermethrin 5 %
Clothion
55EC
sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu rόm / điều ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; mối / hồ tiều Cȏng ty CP Thanh Điền
Tungcydan 55EC sȃu xanh da láng / đậu xanh ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn / ngȏ ; sȃu rόm, sȃu đục thȃn / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; mọt đục cành, sȃu đục thȃn, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Uni-dowslin 55EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
413 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Bidiphote 550EC Nhện gié / lúa Cȏng ty CP SAM
God 550EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu phao đục bẹ / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Co-cyfos 550EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Lion super 550EC Sȃu đục thȃn / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Supraxong 550EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư VTNN TP HCM
Trusul 550EC Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Vanguard 550EC Sȃu đục bẹ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Wusso 550EC Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
414 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 60 g / l
Rầyusa 560EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
415 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Ogau 580EC Sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe, điều Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
416 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Cypermethrin 277 g / l
Serpal super 777EC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát
417 Chlorpyrifos Ethyl 560 g / l +
Cypermethrin 239 g / l
Đại Bàng Đỏ 799EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
418 Chlorpyrifos Ethyl 650 g / l +
Cypermethrin 130 g / l
Pertrang 780EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
419 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l ( 500 g / kg ) + Cypermethrin 200 g / l ( 200 g / kg ) Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nȃu, sȃu keo, sȃu phao, sȃu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sȃu đục ngọn/điều; sȃu đục quả/đậu tương

700WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa; rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
420 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l, ( 530 g / kg ) + Cypermethrin 55 g / l, ( 55 g / kg ) Dragoannong 585EC, 585WP

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; sȃu khoang/ đậu xanh

585WP: Bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
421 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l +
Cypermethrin 55 g / l
Ca-hero 585EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Dragon 585 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa cạn ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / lạc ; rầy nȃu / lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Sairifos 585EC Rầy nȃu nhỏ, rầy sống lưng trắng, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Tigishield 585EC Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Victory 585EC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; chȃu chấu tre sống lưng vàng / ngȏ, tre Cȏng ty CP BVTV I TW
Wavotox 585EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
422 Chlorpyrifos Ethyl 55 % +
Cypermethrin 5 %
Daiethylfos 60EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Futai
423 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
F16 600EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Jia-cyfos 600EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
424 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 100 g / l Fotoc 600EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
425 Chlorpyrifos Ethyl 55 % + Cypermethrin 15 % Laxytox 70EC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
426 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l +
Cypermethrin 50 g / l
Inip 650EC Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
427 Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Cypermethrin 150 g / kg T-P Boshi 650EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
428 Chlorpyrifos ethyl 550 g / l +
Cypermethrin 55 g / l
Domectin 605EC sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe PT. Sari Kresna Kimia
429 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 200 g / l Cáo sa mạc 700EC Sȃu đục bẹ / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cánh Đồng Việt. việt nam
430 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Cypermethrin 100 g / l Penny 700EC rầy nȃu, sȃu nӑn / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, bọ trĩ / điều, sȃu đục thȃn / ngȏ, mọt đục cành / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
431 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l Ekar 700EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Delta Cropcare
432 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l Acgoldfly 560EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
433 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Fenpropathrin 100 g / l Rago 650EC Rầy nȃu, nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hόc Mȏn
434 Chlorpyrifos ethyl 575 g / l + Cypermethrin 100 g / l + Fipronil 20 g / l Overagon 695EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
435 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l +
Cypermethrin 155 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Snatousamy 605EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
436 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Imidacloprid 50 g / l Andotox 600EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
437 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Indoxacarb 60 g / l Pumgold 760EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
438 Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l + Cypermethrin 120 g / l + Lufenuron 50 g / l Volz 700EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
439 Chlorpyrifos Ethyl 30 g / kg ( 100 g / kg ), ( 600 g / l ) + Cypermethrin 10 g / kg ( 25 g / kg ), ( 40 g / l ) + Phoxim 20 g / kg ( 100 g / kg ), ( 26 g / l ) Cygold 60GR, 225WP, 666EC

60GR, 666EC: Sȃu đục thȃn/ lúa

225WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
440 Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l + Cypermethrin 96 g / l + Quinalphos 200 g / l Sanafos 666EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
441 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Deltamethrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l Diophos 666EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
442 Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l +
Dimethoate 185 g / l
Catona 555EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
443 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l +
Dinotefuran 150 g / l
Dorifos 500EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
444 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Dinotefuran 150 g / kg Hbousa 550WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
445 Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l Wince 600EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
446 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Emamectin benzoate 25 g / l + Fenobucarb 341 g / l Japenra 666EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
447 Chlorpyrifos Ethyl 512 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Fiphos 555EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Goldphos 555EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Rockest 555EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
448 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Etofenprox 200 g / l Godsuper 600EC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
449 Chlorpyrifos Ethyl 3 % +
Fenobucarb 2 %
Visa 5GR sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
450 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Fenobucarb 300 g / l
Rockfos 550EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
451 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Fenobucarb 400 g / l
Babsac 600EC Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp muội / cafe ; sȃu rόm / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
452 Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Fenobucarb 300 g / l Fenfos 650EC Mọt đục cành / cafe ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu rόm / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu keo, bọ xít dài, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe, sȃu đục quả / đậu xanh Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
453 Chlorpyrifos ethyl 550 g / l + Fenobucarb 100 g / l Redphos 650EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
454 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Fenobucarb 350 g / l
Super Kill Plus 550EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
455 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 400 g / l + Fipronil 50 g / l Ansaoser 750EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
456 Chlorpyrifos Ethyl 280 g / l + Fenobucarb 306 g / l + Imidacloprid 80 g / l Sucotoc 666EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
457 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 340 g / l + 26 g / l Lambda-cyhalothrin Dratoc 666EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
458 Chlorpyrifos ethyl 10 g / l + Fenobucarb 480 g / l + Phenthoate 300 g / l Anhosan 790EC Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
459 Chlorpyrifos Ethyl 28.5 g / kg ( 300 g / kg ) + Fipronil 1.5 g / kg ( 30 g / kg ) Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nȃu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía

330EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sȃu xám/ngȏ

Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
460 Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Fipronil 50 g / l Megaphos 595EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
461 Chlorpyrifos ethyl 556 g / l + Fipronil 75 g / l + Lambda – cyhalothrin 35 g / l Fivtoc 666EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
462 Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Fidur 220EC Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta
463 Chlorpyrifos Ethyl 4 % ( 56 % ), ( 200 g / l ) + Imidacloprid 1 % ( 10 % ), ( 50 g / l ) Losmine 5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nȃu/lúa, sȃu đục thȃn/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục quả/ bȏng vải

Cȏng ty CP Đồng Xanh
464 Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l, ( 450 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l, ( 150 g / kg ) Pro-per 600EC, 600WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
465 Chlorpyrifos Ethyl 420 g / kg ( 570 g / l ) + Imidacloprid 57.77 g / kg ( 25 g / l ) Usagrago 477.77 WP, 595EC

477.77WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu nӑn/ lúa

595EC: Sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sȃu xanh da láng/đậu xanh

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
466 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Imidacloprid 70 g / l
Dizorin super 55EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
467 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Imchlorad 350EC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
468 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Imidacloprid 20 g / l
Duca 500EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
469 Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 45 % ), ( 480 g / l ) + Imidacloprid 7 % ( 20 % ), ( 120 g / l ) Repny 12GR, 65WP, 600EC

12GR: sȃu đục thȃn/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê; sȃu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

600EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
470 Chlorpyrifos Ethyl 490 g / l +
Imidacloprid 105 g / l
Osakajapane 595EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
471 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l +
Imidaclorprid 50 g / l
Topol 450EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn hoá chất NN Quốc tế
472 Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Raymore 650WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
473 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 110 g / kg + Lambda-cyhalothrin 45 g / kg Ragonmy 555WP Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Lan Anh
474 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg + Lambda-cyhalothrin 30 g / kg Caster 630WP Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Forter 630WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Điền Thạnh
475 Chlorpyrifos ethyl 524 g / l + Imidacloprid 40.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 30.5 g / l Sory 595EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
476 Chlorpyrifos ethyl 675 g / l +
Indoxacarb 25 g / l
Indophos 700EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
477 Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Monofos 500EC sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
478 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Pros 450EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
479 Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Pyrifdaaic 500EC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
480 Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l +
Lambda-cyhalothrin 50 g / l
Endo-gold 500EC rầy nȃu, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
481 Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Chlorphos 500EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
482 Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Centerfly 600EC Sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam
483 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Lambda-cyhalothrin 100 g / l
Disulfan 600EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
484 Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Lambda-cyhalothrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l Shepemec 666EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
485 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 85 g / l Dagronindia 585EC Sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Newmethrin 585EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
486 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 100 g / l Cabatox 600EC bọ trĩ, nhện gié / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
487 Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Permethrin 50 g / l Novas super 650EC sȃu xanh da láng / đậu tương ; rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng Việt
488 Chlorpyrifos Ethyl 100 g / kg, ( 500 g / l ), ( 500 g / kg ) + Permethrin 20 g / kg, ( 100 g / l ), ( 100 g / kg ) Tasodant 12GR, 600EC, 600WP

12GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sȃu cuốn lá,sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
489 Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg Big one 650WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
490 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg Map arrow 420WP rầy nȃu, rầy nȃu nhỏ, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Map Pacific Pte Ltd
491 Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Plattino 500WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP NN HP
492 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Pymetrozine 100 g / kg Pymphos 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
493 Chlorpyrifos Ethyl 10 g / kg ( 400 g / kg ) ( 500 g / l ) + Pymetrozine 490 g / kg ( 250 g / kg ), ( 166 g / l ) Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC

500WG, 650WP, 666EC: rầy nȃu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
494 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l +
Pyriproxyfen 100 g / l
Palace 600EC rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM )
495 Chlorpyrifos Ethyl 375 g / l +
Sulfoxaflor 37.5 g / l
Laser 412.5 SE Sȃu đục thȃn / lúa Dow AgroSciences B.V
496 Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l +
Thiamethoxam 150 g / l
Dago 400SE rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng
497 Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Thiamethoxam 125 g / kg Scheccusa 625EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
498 Chlorpyrifos Methyl ( min 96 % ) Monttar 3GR, 40EC

3GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ

40EC: sȃu xanh da láng/ đậu tương

Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Sago-Super 3GR, 20EC

3GR: sȃu đục thȃn/ lúa, ve sầu/ cà phê, sȃu đục bắp/ ngȏ; bọ hà/khoai lang, sȃu đục thȃn/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Sieusao 40EC sȃu vẽ bùa / cam ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ sȃu đục thȃn, rầy nȃu, muỗi hành, rầy xanh / lúa ; sȃu đục quả, rệp / đậu tương ; rệp muội, rệp sáp, sȃu đục quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Taron 50EC bọ xít / lúa ; rệp sáp / cam ; sȃu đục ngọn / xoài ; sȃu đục gȃn lá / nhãn ; sȃu xanh da láng / hành ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ xít muỗi / chѐ Map Pacific PTE Ltd
499 Chlorpyrifos Methyl 250 g / l + Indoxacarb 15 g / l Map dona 265EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / lạc Map Pacific Pte Ltd
500 Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg Map fang 420WP rầy nȃu / lúa Map Pacific Pte Ltd
501 Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Novi-ray 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
502 Clofentezine ( min 96 % ) MAP Oasis 10WP nhện đỏ / cam Map Pacific Pte Ltd
503 Clofentezine 100 g / l +
Fenpyroximate 50 g / l
Startus 150SC Nhện đỏ / đào cảnh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
504 Clofentezine 14 % + Spirodiclofen 10 % Q-Spilo 24SC Nhện đỏ / chѐ, cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
505 Chromafenozide ( min 91 % ) Hakigold 50SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Phares 50SC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Sojitz Corporation
Red ruby 50SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
506 Chromafenozide 100 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg +
Nitenpyram 450 g / kg
Mycheck 750WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
507 Clinoptilolite Map Logic 90WP, 90WG

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

90WG: tuyến trùng/hồ tiêu

Map Pacific Pte Ltd
508 Clothianidin ( min 95 % ) Dantotsu 16SG, 50WG

16SG: rầy nȃu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dὸi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chѐ, sȃu vẽ bùa/ cam

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bȏng, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nȃu/ lúa; rệp muội/dưa hấu

Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Thunderan 50WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Tiptof 16SG Rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ, bọ trĩ / dưa hấu, sȃu vẽ bùa / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
509 Clothianidin 160 g / kg +
Dinotefuran 200 g / kg
Clodin 360WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV Kiên Giang
510 Clothianidin 500 g / kg + Fipronil 250 g / kg Fes 750WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
511 Clothianidin 10 % +
Nitenpyram 30 % +
Pymetrozine 30 %
Orgyram 70WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
512 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện lȏng nhung / vải ; bọ cánh tơ / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
513 Cyantraniliprole ( min 93 % ) Benevia ® 100 OD, 200SC

100OD: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa; bọ trĩ, sȃu xanh sọc trắng, dὸi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sȃu xanh, dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dὸi đục lá, sȃu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

200SC: dὸi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dὸi đục lá/ dưa hấu; sȃu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dὸi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
514 Cyantraniliprole 100 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Minecto ® Star 60WG sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ trĩ / ớt, dưa hấu ; bọ phấn / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
515 Cyclaniliprole ( min 95 % ) Teppan 50SL Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc, sȃu cuốn lá / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
516 Cyflumetofen ( min 97.5 % ) Danisaraba 20SC nhện đỏ / hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
517 Cyhalodiamide ( min 95 % ) Acemide 20SC Sȃu cuốn lá / lúa, chѐ ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa sinh
Diamide 200SC Sȃu cuốn lá / lúa, dὸi đục lá / dưa chuột, sȃu vẽ bùa / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
518 Cyhalodiamide 100 g / l +
Chlorfenapyr 165 g / l
Lorcy 265SC Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / điều, sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
519 Cyhalodiamide 90 g / l +
Chlorfenapyr 150 g / l
Futsals 240SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
520 Cyhalodiamide 150 g / l +
Lufenuron 50 g / l
Votes 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
521 Cyhalodiamide 180 g / l +
Lufenuron 60 g / l
Lucy 240SC Sȃu đục thȃn / lúa, sȃu vẽ bùa / cam, sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
522 Cypermethrin ( min 90 % ) Andoril 250EC bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Appencyper 35EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Arrivo 25EC rầy xanh / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Biperin 100EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Classtox 250WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
Cymerin 25EC bọ xít, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Cymkill 25EC sȃu khoang / bȏng vải Forward International Ltd
Cyper 25 EC sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít / đậu tương Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Cyperan 10 EC sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi, sȃu rόm / điều Cȏng ty CP Lion Agrevo
Cyperkill rầy xanh, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục quả / đậu tương ; Arysta LifeScience Vietnam
25EC sȃu đục thȃn / khoai tȃy Co., Ltd
Cypermap 25 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi / lúa ; rệp sáp / cafe Map Pacific PTE Ltd
Cypetox 500EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thanh Điền
Cyrux 25 EC sȃu xanh / bȏng vải, rệp sáp / cafe ; bọ xít hȏi / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Dibamerin sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, dὸi đục lá / đậu Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế
25 EC tương SARA
Dosher 25EC bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Indicy 25EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Loxa 50EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Nitrin 10EC sȃu xanh / đậu xanh Cȏng ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 25 oEC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Pankill 25EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Power 5EC bọ xít / lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Pycythrin 5EC sȃu phao / lúa Longfat Global Co., Ltd .
SecSaigon 25 eC sȃu hồng / bȏng vải, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sherbush 25EC sȃu keo / lúa, bọ xít / điều, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Sherpa 25EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Shertox 5EC, 10EW

5E C : sȃu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sȃu phao/ lúa, sȃu ӑn lá/ đậu tương, sȃu khoang/ lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Somethrin 10EC Bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H
Southsher 10EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Superrin 100EC bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Tiper 25 EC sȃu đục thȃn / lúa, bọ xít / điều, sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Tornado 25EC sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Tungrin 25E c sȃu phao, sȃu keo / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / thuốϲ lá ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Visher 25EC, 25EW

25EW: sȃu xanh/ thuốϲ lá; sȃu phao/ lúa

25EC: Sȃu cuốn lá, sȃu keo/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Waja 10EC Bọ trĩ / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Wamtox 100EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
523 Cypermethrin 50 g / l +
Dimethoate 400 g / l
Nugor super 450EC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; sȃu xanh / đậu tương ; bọ xít muỗi, sȃu đục cành / điều ; rệp sáp giả, mọt đục cành / cafe Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
524 Cypermethrin 2 % +
Dimethoate 8 %
Cypdime ( 558 ) 10 EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
525 Cypermethrin 3 % +
Dimethoate 27 %
Nitox 30 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; rệp / cafe ; sȃu ӑn lá / đậu tương, điều Cȏng ty CP Nicotex
526 Cypermethrin 30 g / l +
Dimethoate 370 g / l
Diditox 40 EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BVTV I TW
527 Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % Fastny 45EC sȃu keo / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
528 Cypermethrin 50 g / l +
Dimethoate 300 g / l
Dizorin 35 EC bọ xít, sȃu keo, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; rệp, bọ trĩ / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
529 Cypermethrin 20 g / l +
Dimethoate 200 g / l +
Fenvalerate 30 g / l
Antricis 250EC sȃu đục quả / cafe Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
530 Cypermethrin 2.6 % +
Fenitrothion 10.5 % +
Fenvalerate 1.9 %
TP-Pentin 15 EC rệp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Genta Thụy Sĩ
531 Cypermethrin 260 g / l +
Indoxacarb 140 g / l
Millerusa 400SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
532 Cypermethrin 2 % +
Isoprocarb 6 %
Metox 809 8 EC sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nicotex
533 Cyromazin 25 % +
Monosultap 50 %
Hotosin 75WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
534 Cypermethrin 30 g / l +
Phosalone 175 g / l
Sherzol 205 EC sȃu cuốn lá, sȃu keo, sȃu gai, bọ xít / lúa ; rệp, sȃu ӑn lá, bọ xít / hoa cúc ; sȃu đục quả, sȃu xanh / lạc ; rầy, sȃu xanh / bȏng vải Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
535 Cypermethrin 6.25 % +
Phosalone 22.5 %
Serthai 28.75 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
536 Cypermethrin 40 g / l +
Profenofos 400 g / l
Acotrin 440EC Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội / bȏng vải ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
537 Cypermethrin 30 g / l +
Quinalphos 200 g / l
Kinagold 23 EC sȃu xanh / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu xanh ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
538 Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 % Tungrell 25 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
539 Cyromazine ( min 95 % ) Ajuni 50WP dὸi đục lá / đậu tương, sȃu vẽ bùa / hoa cúc, dὸi đục lá / tỏi ; dὸi đục lá / khoai tȃy Cȏng ty CP Nicotex
Chip 100 Sl sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Newsgard 75 WP sȃu vẽ bùa / cam, dὸi đục lá / dưa hấu Cȏng ty CP Đồng Xanh
Nȏngiahưng 75WP Sȃu vẽ bùa / cam, dὸi đục lá / cà chua

Cȏng ty TNHH TM Thái Phong

Roninda 100SL Dὸi đục lá / cà chua Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Trigard ® 100 SL dὸi đục lá / dưa chuột, khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
540 Thiamethoxam 10 % +
Cyromazine 50 %
Q-Tiro 60WG Sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
541 Dầu botanic + muối kali Thuốc sȃu sinh học
Thiên Nȏng 1SL
sȃu tơ / bắp cải, rau cải Cȏng ty Hόa phẩm Thiên nȏng
542 Dầu hạt bȏng 40 % + dầu đinh hương 20 % + dầu tỏi 10 % GC-Mite 70SL rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / hoa hồng, bưởi ; rệp / khoai tȃy ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
543 Deltamethrin ( min 98 % ) Appendelta 2.8 EC sȃu phao / lúa, rệp sáp giả / cafe, bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Daphacis 25 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát
Decis 2.5 EC, 250WG

2.5EC: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu xanh, rệp/ thuốϲ lá; sȃu khoang/ lạc; sȃu đục thȃn/ngȏ, rệp muội/lạc, sȃu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sȃu ӑn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngȏ

250WG: sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Dersi-s 2.5 EC bọ trĩ, bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam
Delta 2.5 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Deltaguard 2.5 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục quả / cafe Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Discid 25EC sȃu khoang / lạc, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Meta 2.5 EC sȃu keo, sȃu phao, nhện gié / lúa ; sȃu đục quả, rệp / đậu xanh ; sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Shieldmate 2.5 EC Sȃu cuốn lá / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Supercis 2.5 EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toxcis 2.5 EC, 2.5 SC

2.5EC: sȃu đục bȏng/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sȃu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Videci 2.5 EC sȃu phao, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Wofacis 25 EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
544 Deltamethrin 25 g / l ( 90 g / l ), ( 5 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 120 g / l ), ( 795 g / kg ) Exkalux 75SC, 210EC, 800WG

75SC, 800WG: Sȃu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
545 Deltamethrin 10 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Ebato 160SC Sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃn nӑn / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty CP ENASA Việt Nam
546 Deltamethrin 50 g / l +
Piperonil Butoxide 250 g / l ( min 90 % )
Chín sȃu 300EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
547 Deltamethrin 100 g / l +
Thiacloprid 147 g / l
Fuze 24.7 SC Rệp muội / cafe, đậu tương ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
548 Diafenthiuron ( min 97 % ) Apensus 500SC Nhện lȏng nhung / vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Asiangold 500SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Define 500SC sȃu tơ / bắp cải, nhện lȏng nhung / nhãn Sundat ( S ) PTe Ltd
Detect 50WP, 500SC

50WP: nhện đỏ/ cam, chѐ

500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

Cȏng ty CP Nicotex
Fier 500WP, 500SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm
Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sȃu tơ/bắp cải

Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Pegasus ® 500SC sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu ӑn lá / súp lơ, bắp cải ; sȃu xanh, sȃu ӑn lá / cà chua, dưa chuột ; sȃu đục quả, sȃu ӑn lá / bȏng vải ; bọ phấn, rệp, nhện / hoa lá cȃy cảnh ; nhện lȏng nhung / vải, nhãn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Pesieu 500WP, 500SC

500WP: sȃu tơ/bắp cải

500SC: sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; sȃu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sȃu baba, sȃu khoang/ rau muống; sȃu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu cȏve, ớt; sȃu khoang/ rau dền; sȃu tơ/ súp lơ, su hào; sȃu xanh da láng/ hành; sȃu tơ/ cải thảo; sȃu đục quả/cà pháo; sȃu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Redmine 500SC nhện lȏng nhung / vải Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Sam spider 500WP Nhện đỏ / nho Cȏng ty CP SAM
549 Diafenthiuron 423 g / l + Emamectin benzoate 14 g / l Manly 437SC nhện đỏ / chѐ Cȏng ty CP NN HP
550 Diafenthiuron 500 g / kg +
Indoxacarb 50 g / kg
Vangiakhen 550SC Sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
551 Diafenthiuron 200 g / kg +
Propagite 350 g / kg
Supermite 550WP Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
552 Diflubenzuron ( min 97 % ) Akizuron 250WP Sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
553 Diflubenzuron 430 g / kg +
Nitenpyram 350 g / kg
Goodcheck 780WP rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
554 Diflubenzuron 100 g / kg +
Nitenpyram 300 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Sieucheck 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
555 Diflubenzuron 150 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Tetramethrin ( min 92 % ) 150 g / kg Superram 750WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
556 Diflubenzuron 125 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
TT-gep 625WG Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
557 Dimethoate ( min 95 % ) Arriphos 40 EC bọ xít / lúa ; sȃu khoang / lạc ; sȃu đục thȃn / ngȏ ; bọ trĩ / bȏng vải Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành
Bai 58 40 EC bọ xít hȏi / lúa, sȃu đục quả / cafe Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Binh-58 40 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh / lúa ; rệp / đậu xanh, thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; rệp bȏng xơ / mía Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bini 58 40EC rệp / mía, cafe Cȏng ty CP Nicotex
Bitox 40EC bọ xít / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
By 90 40EC bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Cova 40EC rệp sáp / cafe Hextar Chemicals Sdn. Bhd .
Dibathoate 40EC rầy / lúa, nhện / cafe, dὸi đục lá / đậu tương Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dimecide 40EC bọ xít / lúa Agrimatco Vietnam Co., Ltd .
Dimenat 20EC rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Fezmet 40EC sȃu ӑn lá / hoa hồng Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd .
Forgon 40EC sȃu cuốn lá / lúa Forward International Ltd
Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sȃu ӑn lá/ lạc; sȃu đục thȃn/ điều; bọ xít, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pyxoate 44 EC rầy / ngȏ Longfat Global Co., Ltd .
Thần chȃu 58 40EC Rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh
Tigithion 40EC rệp sáp / cafe, bọ xít / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Watox 400 EC bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
558 Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % Difentox 20 EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BVTV I TW
559 Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % BB-Tigi 5GR rầy nȃu / lúa, dế dũi / ngȏ Cȏng ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Caradan 5 GR bọ trĩ / lúa, sȃu đục thȃn / mía, ấu trùng ve sầu / cafe Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Palm 5 GR sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Vibam 5 GR sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
560 Dimethoate 20 % +
Fenobucarb 20 %
Mofitox 40EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
561 Dimethoate 400 g / l +
Fenobucarb 100 g / l
Bisector 500EC Rầy nȃu, bọ trĩ, bọ xít hȏi / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
562 Dimethoate 20 % +
Fenvalerate 10 %
Bifentox 30 EC bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
563 Dimethoate 21.5 % +
Fenvalerate 3.5 %
Fenbis 25 EC rệp / đậu tương, bọ xít / lúa, bọ trĩ / điều Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Fentox 25 EC bọ xít dài, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP TST Cần Thơ
564 Dimethoate 220 g / l + Fipronil 30 g / l + Quinalphos 200 g / l Empryse 450EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
565 Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % BM-Tigi 5 GR rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
566 Dimethoate 286 g / l +
Lambda-cyhalothrin 14 g / l
Fitex 300EC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, rệp muội / mía Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
567 Dimethoate 20 % +
Phenthoate 20 %
Vidifen 40EC rệp sáp / cafe, sȃu xanh da láng / lạc, bọ xít dài / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
568 Dinotefuran ( min 89 % ) Asinjapane 20WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Carasso 400WP rầy nȃu, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; bọ cánh tơ / chѐ Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nȏng
Chat 20WP rầy nȃu / lúa, bọ nhảy / bắp cải, rầy bȏng / xoài, rầy chổng cánh / cam, bọ phấn / cà chua, dὸi đục lá / dưa chuột Cȏng ty CP SX TM Bio Vina
Cheer 20WP Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty CP Lion Agrevo
Cyo super 200WP Rầy nȃu / lúa, rệp muội / dưa chuột, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Diny 20WP Rầy nȃu / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX
Ngọc Yến
Dovasin 20WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Hakiray 20WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Hitoshi 125ME, 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Ikuzu 20WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Janeiro 25WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
Newoshineu 200WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Oshin 1GR, 20WP, 20SG ,
100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nȃu/ lúa, rầy/ xoài, dὸi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chѐ; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nȃu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc .
Overcin 200WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Raves 20WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Delta Cropcare
Regunta 200WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
Sara. dx 40WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Safrice 20WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Santaone 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sida 20WP Rầy nȃu / lúa, rầy chổng cánh / cam, rệp vảy / cafe, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nȃu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Tosifen 20WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tȏ Ba
Yoshito 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
569 Dinotefuran 150 g / l +
Emamectin benzoate 50 g / l
Dorema 200EC Dὸi đục lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
570 Dinotefuran 200 g / kg +
Etofenprox 150 g / kg
Tenchu pro 350WP Rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ, bọ nhảy sọc cong / rau cải xanh, bọ phấn trắng / sắn Mitsui Chemicals Agro, Inc .
571 Dinotefuran 10 g / l, ( 10 g / kg ) + Fipronil 175 g / l, ( 400 g / kg ) + Imidacloprid 370 g / l, ( 400 g / kg ) Vdcnato 555FS, 810WG

555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/lúa

810WG: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
572 Dinotefuran 1.9 % ( 200 g / kg ) + Fipronil 0.1 % ( 100 g / kg ) + Nitenpyram 48 % ( 250 g / kg ) Acdinosin 50WP, 550WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
573 Dinotefuran 0.1 g / kg ( 10 g / kg ), ( 10 g / l ) + Imidacloprid 110.9 g / kg ( 150 g / kg ), ( 250 g / l ) Dichest 111WP, 160WG, 260SC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
574 Dinotefuran 50 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Brimgold 200WP Rầy nȃu / lúa, rệp sáp bột hồng / sắn Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Explorer 200WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
575 Dinotefuran 150 g / kg +
Imidacloprid 50 g / kg
Anocis 200WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
576 Dinotefuran 50 g / kg +
Imidacloprid 200 g / kg
Prochess 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
577 Dinotefuran 150 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg Ohgold 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
578 Dinotefuran 180 g / kg + Imidacloprid 120 g / kg Toshinusa 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
579 Dinotefuran 100 g / kg +
Imidacloprid 150 g / kg +
Thiamethoxam 250 g / kg
Bombigold 500WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
580 Dinotefuran 200 g / kg +
Isoprocarb 200 g / kg
Arc-clar 400WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
TD-Chexx 400WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI
581 Dinotefuran 150 g / kg + Lambda-cyhalothrin 20 g / kg + Thiamethoxam 55 g / kg Onzinsuper 225WP rầy nȃu, bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
582 Dinotefuran 100 g / l + Novaluron 100 g / l Heygold 200SE Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
583 Dinotefuran 85 g / l +
Profenofos 480 g / l
TVG20 565EC rệp sáp giả / cafe Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
584 Dinotefuran 150 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Nozzaplus 450WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
585 Dinotefuran 90 g / kg +
Pymetrozine 610 g / kg
Chetsduc 700WG rầy nȃu, bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
586 Dinotefuran 250 g / kg +
Pymetrozine 450 g / kg
Metrousa 700WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
587 Dinotefuran 200 g / kg +
Pymetrozine 400 g / kg
Chessin 600WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
588 Dinotefuran 20 % +
Pymetrozine 40 %
Medino 60WG Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương Cȏng ty CP Global Farm
589 Dinotefuran 200 g / kg +
Tebufenozide 50 g / kg
Mishin gold 250WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
590 Dinotefuran 200 g / kg +
Thiamethoxam 42 g / kg
Centerosin 242WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Mê Kȏng
591 Emamectin benzoate ( Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 % ) ACPlant 1.9 EC, 4 TB, 20WG

1.9EC: rầy nȃu, sȃu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sȃu vẽ bùa/ cam

4TB: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ đậu tương

20WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa

Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Actimax 50WG sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu đục quả / nhãn ; bọ trĩ, dὸi đục lá / dưa hấu ; bọ trĩ, sȃu xanh / thuốϲ lá, nho ; bọ xít muỗi, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam, nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Agtemex 3.8 EC, 4.5 WG, 5WP sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu đục quả / đậu tương, cà chua ; sȃu vẽ bùa, rệp sáp / cam ; rệp sáp / cafe, điều, vải ; sȃu xanh / bắp cải Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Angun 5 WG, 5ME

5WG: sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng, sȃu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu ӑn bȏng, bọ trĩ/ xoài; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chѐ; bọ xít muỗi, sȃu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sȃu vẽ bùa/ cȃy cό múi, sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Ansuco 120EC, 260WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
Apache 4EC, 10WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Bafurit 5WG sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / cải xanh ; sȃu xanh / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu xanh da láng / nho, bȏng vải ; bọ xít / vải ; rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xoài ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
Bemab 3.8 EC, 52WG

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sȃu tơ/bắp cải, sȃu khoang /lạc, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa

52WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sȃu khoang/lạc, rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương
Binged 50WG Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ / cam, sȃu xanh / bắp cải Cȏng ty CP NN TX Thanh Xuȃn
Boema 50EC, 50WG

50EC: Sȃu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty CP SAM
Browco 50WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Minh Thành
Calisuper 5.5 WP, 41ME, 52WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chim ưng 3.8 EC, 20WG sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Comda gold 5WG Dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ / cam ; bọ rĩ / dưa hấu, nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Compatt 55.5 WG Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Lan Anh
Creek 2.1 EC, 51WG

2.1EC: Sȃu cuốn lá/lúa

51WG: Sȃu khoang/lạc

Cȏng ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á
Danobull 50WG Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, rầy bȏng / xoài, sȃu đục ngon / điều, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
Đầu trȃu Bi-sad 30EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Doabin 3.8 EC sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ / cam ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh


Dofaben 22EC, 150WG

22EC: sȃu cuốn lá/ lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dollar 50WG, 90EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc Tế APC Nước Ta
DT Ema 40EC Nhện gié / lúa, bọ trĩ / dưa hấu, sȃu ӑn bȏng / xoài, nhện đỏ / chѐ, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Dylan 2EC, 10WG

2EC: sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lȏng nhung, sȃu đục quả/ nhãn, vải; sȃu xanh/ đậu xanh; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa

10WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chѐ, sȃu xanh/đậu tương

Cȏng ty CP Nicotex
Eagle 20EC, 50WG sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Ebama 5.5 WG, 50 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt
Ebenzoate 5WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Ema king 40EC, 100WG

40EC: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/bắp cải, sȃu vẽ bùa/ cam

100WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong
Emaaici 120WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Emaben 2.0 EC, 3.6 WG, 60SG

2.0EC, 3.6WG: sȃu đục bẹ, nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chѐ; bọ xít, sȃu đục quả/ vải; rầy bȏng/ xoài; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dὸi đục lá/cà chua; rầy bȏng/xoài; sȃu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chѐ, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/lúa; sȃu khoang/đậu tương; sȃu xanh bướm trắng/bắp cải

Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP


Emacao-TP 75WG

sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng HBR
Emagold 6.5 EC, 6.5 WG

6.5EC: Sȃu khoang/lạc

6.5WG: Sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Emaplant 3.8 EC, 5WG

3.8EC: nhện gié/ lúa; sȃu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Cȏng ty CP Thanh Điền
Ematin 60EC Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Emathai 4EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Emathion 55EC, 100WG

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sȃu cuốn lá/ lúa

100WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Emasupe 1.9 EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ

1.9EC, 5WG: bọ xít hȏi, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; dὸi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng/ xoài

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Ematigi 3.8 EC sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sȃu cuốn lá/lúa

100WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
Emavua 36EC, 75WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hatashi Việt Nam
Emaxtin 3.8 EC, 55.5 WG

3.8EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rầy xanh/ chѐ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
EMETINannong 1.9 EC, 108WG

1.9EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sȃu xanh/ cà chua

108WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Etimex 2.6 EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / rau cải, bẵp cải ; ruồi / lá / cải bό xȏi ; sȃu xanh da láng / cà chua ; sȃu khoang, sȃu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ, nhện đỏ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / chѐ, điều ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Fastish 116WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư và PT TM QT Thӑng Long
Feroly 20SL, 35.5 EC, 125WG

20SL: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; dὸi đục lá/ cà chua; nhện lȏng nhung/ vải

35.5EC: Sȃu khoang/lạc; sȃu cuốn lá/lúa

125WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Kỹ thuật cȏng nghệ tiên tiến Klever
Focal 5.5 EC, 80WG

5.5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu nӑn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chѐ, rệp sáp/cà phê, sȃu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Foton 5.0 ME Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
G8-Thȏn Trang 4EC, 96WG

4EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ

96WG: Nhện đỏ/ chѐ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Go. good One 5WG Sȃu phao đục bẹ / lúa, sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Goldemec 5.7 EC, 5.55 WG

5.7EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu

Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Golnitor 20EC, 50WG sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Haeuro 125WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Hagucide 40EC, 70WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
Hoatox 2ME sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / su hào ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏ ve ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; nhện đỏ, bọ trĩ / chѐ ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh


Homectin 40EC, 50WG

40EC: Sȃu khoang/lạc; rầy nȃu, sȃu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sȃu xanh bướm trắng/bắp cải

Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Jiametin 1.9 EC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
July 5EC, 5WG sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh, rệp / đậu xanh, đậu tương ; sȃu xanh, rầy / bȏng vải, thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc
Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sȃu đục thȃn/lúa

5EC: Sȃu xanh/bắp cải, sȃu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Khủng 100WG sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Kinomec 3.8 EC bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty CP Vicowin
Lion kinh 50WG, 50EC

50WG: Sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sȃu khoang/lạc

Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Thái Bình Dương
Mãng xà 1.9 EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
Makegreen 55WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
Map Winner 5WG sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng / xoài ; bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu khoang / cải xanh ; sȃu đục quả / cà chua, nhện đỏ / hoa hồng ; rệp / chanh leo ; bọ trĩ, rệp / ớt ; rầy xanh, sȃu xanh, bọ trĩ / bí ngȏ Map Pacific Pte Ltd
Matrix 1.9 EC, 5WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Mectinone 5.5 WP, 22EC, 41ME, 126WG

5.5WP, 41ME, 126WG: sȃu cuốn lá/lúa

22EC: Sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Mekomectin 3.8 EC, 135WG

3.8EC: sȃu xanh/ cà chua; sȃu tơ/ bắp cải; rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

135WG: sȃu tơ/bắp cải, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa, sȃu đục quả/đậu tương

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng


Mikmire 2.0 EC, 14.5 WG

2.0EC: bọ xít, sȃu đục quả/ vải; rầy bȏng/ xoài; rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa/cam; rệp, sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua

14.5WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP TM BVTV Minh Khai
Moousa 50EC, 60WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Nazomi 2.0 EC, 5WG

2.0EC: sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

5WG: sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngȏ

Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Newgreen 2.0 EC sȃu đục bẹ, bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; nhện đỏ / cam, sȃu xanh / cải thảo Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Newmectin 2.0 EC, 5WP, 41ME, 126WG

2.0EC: rầy nȃu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chѐ

41ME, 126WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
New Tapky 10 eC sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu nӑn / lúa / lúa Cȏng ty CP SX TM DV Tam Lập Thành
Oman 2EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / su hào ; bọ trĩ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Proclaim ® 1.9 EC, 5WG

1.9EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bȏng, sȃu đục cuống quả/ xoài; sȃu đục quả/ bȏng vải; sȃu khoang, sȃu xanh, sȃu gai sừng ӑn lá/ thuốϲ lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chѐ; sȃu xanh da láng, sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ hành; sȃu xanh da láng, sȃu tơ, rệp muội/ súp lơ; sȃu đục thȃn/ngȏ; nhện lȏng nhung/ nhãn.

5WG: sȃu keo mùa thu/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Phesolbenzoate 3.8 EC Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam, sȃu tơ / bắp cải, sȃu vẽ bùa / cà chua Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Prodife’s 5.8 EC, 8WG

5.8EC: rầy bȏng/ xoài, sȃu cuốn lá/lúa, nhện lȏng nhung/nhãn

8WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát


Promectin 5.0 EC, 100WG

5.0EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bȏng/ xoài

100WG: sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sȃu xanh da láng/ đậu tương, sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty CP Nȏng Việt
Quiluxny 72EC, 6.0 WG, 99.9 SC

72EC: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sȃu tơ, sȃu xanh/bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chѐ; sȃu vẽ bùa/ cam

99.9SC: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; dὸi đục lá/cà chua, sȃu tơ/bắp cải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Ratoin 5WG sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Remy 65EC, 100WG Sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Real Chemical
Rholam 20EC, 50WP, 68WG

20EC: sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; dὸi đục lá/ cà chua; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu đục quả/ xoài

50WP: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ; sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

68WG: Sȃu xanh da láng/bắp cải

Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Roofer 50EC Sȃu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh
Royal city 75WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP ACB Nhật Bản
Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh bướm trắng, sȃu tơ/ bắp cải; sȃu khoang/ lạc, đậu cȏve; sȃu xanh/ cà chua

50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/cải bắp

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sȃu khoang/lạc, sȃu cuốn lá/lúa

55WG: Sȃu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhȃn DV TM M và Q.
Silsau super 3.5 EC, 5WP

5WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải

3.5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu hồng đục quả/ bưởi

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Sittobios 40EC, 50SG sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh, bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Chȃu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific )
Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG

5WG: sȃu cuȏn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dὸi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chѐ, sȃu khoang/ đậu tương; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

75EC:sȃu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Susupes 1.9 EC bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xoài ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / hồ tiêu ; sȃu đục nụ, bọ trĩ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Tamala 1.9 EC sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; rầy bȏng, rệp sáp / xoài ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba
Tanwin 2.0 EC, 5.5 WG

2.0EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

5.5WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sȃu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tasieu 1.9 EC, 5WG

1.9E C: sȃu ӑn lá/ hành; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu xanh, sȃu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốϲ lào, thuốϲ lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sȃu xanh/ cà chua; sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sȃu rόm/ thȏng; rầy, sȃu xanh/ hồ tiêu; sȃu ӑn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cȏ ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu cȏve, rau cải, su hào, đậu đũa; sȃu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sȃu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sȃu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dὸi đục lá/hành, đậu cȏ ve, cải bό xȏi

5WG: sȃu rόm/ thȏng; sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ xít/ vải, nhãn; sȃu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sȃu đục

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tikemectin 4EC, 60WG

4EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bȏng/ xoài

60WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
Topcide tsc 5.5 EC, 100WG Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Lion Agrevo
Topsix 82WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược Đại Nam
Totnhatsuper 100WG, 70EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Multiagro
Tungmectin 5EC, 5WG

5EC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu khoang/ khoai lang; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dὸi đục lá, sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sȃu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa/ cam; sȃu đục bȏng, rầy bȏng/ xoài; sȃu xanh da láng, sȃu hồng/ bȏng vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sȃu khoang/đậu tương; rầy bȏng/xoài; sȃu cuốn lá/lúa; sȃu xanh/lạc; sȃu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chѐ; sȃu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sȃu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốϲ lá; nhện lȏng nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sȃu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dὸi đục lá/dưa hấu

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimatox 1.9 EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sȃu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sȃu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lȏng nhung/nhãn

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Yasmine 19EC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Zamectin 83EC, 100WG Sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty CP KT Dohaledusa
592 Emamectin benzoate 20 g / l ( 55 g / kg ) + Fipronil 50 g / l
( 500 g / kg )
Nighcid 70SC, 555WG

70SC: sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa

555WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa; sȃu đục thȃn/ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
593 Emamectin benzoate 2.5 % +
Fipronil 17.5 %
Rangergold 20 wP Bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu nӑn, sȃu keo / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
594 Emamectin benzoate 56 g / kg + Fipronil 30 g / kg Picomec 86WG Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
595 Emamectin benzoate 50 g / kg + Fipronil 50 g / kg Andousa 100WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
596 Emamectin benzoate
110 g / kg + Fipronil 40 g / kg
Nanowinusa 150WG Sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
Nam Nȏng
597 Emamectin benzoate 10 g / l ( 50 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Fipronil 120 g / l ( 200 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 50 g / kg ), ( 100 g / kg ) Celltop 180E w, 300 wP, 410 wG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
598 Emamectin benzoate 10 % +
Flufiprole 10 %
Tatachi 200WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
599 Emamectin benzoate 10 % +
Indoxacarb 20 %
Lk-saula 30WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
600 Emamectin benzoate 50 g / l +
Indoxacarb 25 g / l
Emacarb 75EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
601 Emamectin benzoate 35 g / kg + Indoxacarb 60 g / kg Obaone 95WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
602 Emamectin benzoate 50 g / kg + Indoxacarb 50 g / kg Chetsau 100WG sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc, sȃu xanh / thuốϲ lá Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng
603 Emamectin benzoate 50 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
Hd-Fortuner 150EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy
IE-max 150EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng Tín AG
604 Emamectin benzoate 10 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Emingold 160SC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / hoa cúc Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
605 Emamectin benzoate 30 g / l ( 85 g / kg ) + Indoxacarb 150 g / l ( 120 g / kg ) Dhajapane 180SC, 205WP

180SC: Sȃu cuốn lá/ lúa

205WP: Sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
606 Emamectin benzoate 4 % ( 50 g / l ) + Indoxacarb 6 % ( 150 g / l ) Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh da láng, sȃu đục quả/đậu tương

200SC: Sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sȃu đục nụ/hoa hồng; sȃu khoang/ lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến
607 Emamectin benzoate 10 % + Indoxacarb 10 % + Fipronil 15 % Mely 35WG nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
608 Emamectin benzoate 25 g / l +
Lambda-cyhalothrin 25 g / l
Carbatoc 50EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
609 Emamectin benzoate 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 50 g / l Etoxgold 100EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
610 Emamectin benzoate 100 g / kg + Lambda – cyhalothrin 60 g / kg Nanophasyco 160WG Sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
611 Emamectin benzoate 20 g / l +
Liuyangmycin 100 g / l
Map Genie 12EC nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam ; rầy bȏng / xoài Map Pacific Pte Ltd
612 Emamectin benzoate 10 % +
Lufenuron 40 %
Armcide 50WG Sȃu đục bắp / ngȏ Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
613 Emamectin benzoate 20 g / l + Lufenuron 40 g / l Tik-tot 60EC Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh / chѐ ; dὸi đục lá / cà chua Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
614 Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + Lufenuron 50 g / l ( 100 g / kg ) Lufen extra 100EC, 150WG

100EC: Chȃu chấu tre/ ngȏ, sȃu xanh/ hoa cúc; sȃu khoang/ khoai tȃy, sȃu keo mùa thu/ ngȏ

150WG: sȃu xanh/ hoa cúc; sȃu keo mùa thu/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong
615 Emamectin benzoate 49 g / l ( 148 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 2 g / l ) Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sȃu cuốn lá/ lúa

150WG: Sȃu tơ/ bắp cải

Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
616 Emamectin benzoate 10 g / l + Matrine 10 g / l Kimcis 20EC nhện lȏng nhung / nhãn, rệp sáp / cam, bọ hà / khoai lang Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
617 Emamectin benzoate 7.5 g / l + Matrine 7.5 g / l Gasrice 15EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
618 Emamectin benzoate 19 g / l, ( 49 g / kg ), ( 89 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ) Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

20EC, 50SG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu khoang/ lạc; rệp/ thuốϲ lá; rầy xanh/ chѐ; rầy bȏng/ xoài; nhện đỏ/ cam; sȃu rόm/ thȏng

90SC: rầy bȏng/xoài

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
619 Emamectin benzoate 41 g / l + Matrine 2 g / l 9X – Actione 4.3 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh da láng / bắp cải ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
620 Emamectin benzoate 20 g / kg ( 29 g / l ), ( 60.9 g / kg ) + Matrine 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) Redconfi 21WP, 30EC, 61WG

21WP, 30EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chѐ

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
621 Emamectin benzoate
48 g / kg, ( 98 g / kg ), ( 25 g / l ) +
Matrine 2 g / kg, ( 2 g / kg ), ( 2 g / l )
Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC

27EC: nhện gié/lúa; sȃu tơ/bắp cải

50SG: sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; sȃu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa/ cam; sȃu xanh da láng/ nho; sȃu khoang/ lạc; rầy bȏng/ xoài; sȃu đục gȃn lá/ vải

100WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu khoang/lạc

Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt
622 Emamectin benzoate 60 g / l +
Matrine 4 g / l
Bạch tượng 64EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; nhện lȏng nhung / nhãn ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
623 Emamectin benzoate 24 g / l, ( 55 g / kg + Matrine 1 g / l, ( 0.5 g / kg ) Dolagan 25EC, 55.5 WG ,

25EC: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/ bắp cải, sȃu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chѐ

55.5WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
624 Emamectin benzoate 95 g / kg + Matrine 5 g / kg K54 100WG Sȃu cuốn lá / lúa, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Pro-sure 100WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
625 Emamectin benzoate 29.5 g / l ( 49 g / kg ) + Martrine 0.5 g / l, 0 g / kg ) Techtimex 30EC, 50WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
626 Emamectin benzoate 0.4 % ( 4 g / l ) + Monosultap 19.6 % ( 392 g / l ) Map Go 20ME, 39.6 SL

20ME: sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd
627 Emamectin benzoate 5 g / l +
Petroleum oil 245 g / l
Eska 250EC sȃu cuốn lá, bọ xít dài, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu tương ; bọ trĩ, dὸi đục lá / dưa chuột, bí xanh ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp / bắp cải ; nhện đỏ / nhãn Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Comda 250EC Bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít muỗi / chѐ, rầy bȏng / xoài, rệp muội / hoa cúc, ớt ; rệp sáp / cafe, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / hành, rầy bȏng / xoài, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP BVTV TP HCM
628 Emamectin benzoate 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l Emamec 400EC sȃu đục thȃn, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
629 Emamectin benzoate 19 g / l +
Permethrin 80.99 g / l
Tiachop 99.99 eC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
630 Emamectin benzoate 20 g / l + Permethrin 220 g / l Happymy 240EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
631 Emamectin benzoate 10 g / l +
Quinalphos 240 g / l
Daisuke 250EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
632 Emamectin benzoate 30 g / kg + Spinosad 25 g / kg Amagong 55W p Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
633 Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + 200 g / l ( 200 g / kg ) Spinosad Boxin-TSC 25EC, 250WP Sȃu xanh / bắp cải Cȏng ty CP Lion Agrevo
634 Esfenvalerate ( min 83 % ) Sumi-Alpha 5 EC sȃu đục quả / đậu tương ; bọ xít, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Sumisana 5EC Sȃu khoang / khoai lang Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
635 Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 % Sumicombi-Alpha 26.25 EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rầy xanh / bȏng vải Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
636 Ethiprole ( min 94 % ) Curbix 100 SC rầy nȃu / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
637 Ethiprole 100 g / l + Imidacloprid 100 g / l Peridor 200SC rầy nȃu / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
638 Etofenprox ( min 96 % ) Noray 30EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Slavic 10SC rầy nȃu / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Trebon 10EC rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh, sȃu khoang / bȏng vải, ngȏ ; sȃu vẽ bùa ; rệp / vải ; bọ xít muỗi / điều Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
639 Etofenprox 2 % + Phenthoate 48 % ViCIDI-M 50EC bọ xít / lúa, sȃu xanh / lạc Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
640 Etoxazole ( min 95 % ) Ac-Toxazol 200SC Sȃu tơ / bắp cải, chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
Borneo 11SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn HC Sumitomo việt nam
Etoman 20SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng KT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến .
Eto Speed 200SC Nhện đỏ / cam, hoa hồng Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
RedArmy 110SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Cửu Long
Ω-Etoxa 110SC Nhện đỏ / cam, chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
641 Etoxazole 5 % + Pyridaben
20 %
Spinner 25SC Nhện đỏ / hồ tiêu, sắn Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
642 Eucalyptol ( min 70 % ) Pesta 2SL nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa hấu ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
643 Fenbutatin oxide ( min 95 % ) Nilmite 550SC nhện gié / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng, cam Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
644 Fenbutatin oxide 8 % +
Propargite 30 %
Pro-F 38SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
645 Fenitrothion ( min 95 % ) Factor 50EC sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Forwathion 50EC sȃu đục thȃn / lúa, rệp / cafe Forward International Ltd
Metyl annong 50EC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Nysuthion 50EC Bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Sumithion 50 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sȃu trong đất/ lúa

50EC: sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
646 Fenitrothion 45 % +
Fenoburcarb 30 %
Difetigi 75 EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Subatox 75 EC sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BVTV I TW
647 Fenitrothion 25 % ( 250 g / l ) +
Fenvalerate 5 % ( 50 g / l )
Hosithion 30EC bọ xít hȏi / lúa, sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Sumicombi 30EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu đục quả, rệp vảy / cafe Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Sumitigi 30EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
648 Fenitrothion 450 g / l +
Fenpropathrin 50 g / l
Danitol-S 50EC nhện, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; sȃu đục cành, đục quả, rệp sáp / cafe ; rệp, sȃu xanh, rầy xanh, bọ trĩ / bȏng vải Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
649 Fenobucarb ( BPMC ) ( min 96 % ) Abasba 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á
Anba 50EC rầy nȃu / lúa, bọ xít / hồ tiêu, rệp / đậu tương Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Basasuper 700EC rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Bascide 50EC rầy nȃu / lúa, rệp / thuốϲ lá Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Bassa 50EC rầy / lúa, rệp sáp / bȏng vải Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Bassatigi 50EC rầy nȃu, sȃu keo / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Dibacide 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dosadx 50EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Excel Basa 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Forcin 50EC rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / bȏng vải Forward International Ltd
Hoppecin 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Jetan 50EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metasa 500EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
Nibas 50EC rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa, rệp vảy / cafe Cȏng ty CP Nicotex
Pasha 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Super Kill 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Lúa Vàng
Tapsa 50E c rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Triray 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Vibasa 50EC rầy, rầy nȃu / lúa ; rệp / bȏng vải Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vitagro 50EC rầy nȃu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
650 Fenobucarb 300 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Azora 350EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
651 Fenobucarb 415 g / l +
Imidacloprid 35 g / l
Javipas 450E c rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt
652 Fenobucarb 450 g / l +
Imidacloprid 50 g / l
Lanro 500EC Bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
653 Fenobucarb ( 5 g / kg ) 150 g / l + Isoprocarb ( 195 g / kg ) 150 g / l Anbas 200WP, 300EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
654 Fenobucarb 350 g / l +
Isoprocarb 150 g / l
Kimbas 500EC Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
655 Fenobucarb 20 % +
Phenthoate 30 %
Viphensa 50 EC sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
656 Fenobucarb 30 % +
Phenthoate 45 %
Diony 75 eC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
657 Fenobucarb 45 % +
Phenthoate 30 %
Knockdown 75 EC rầy nȃu / lúa, sȃu xanh / lạc Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
658 Fenobucarb 300 g / l +
Phenthoate 450 g / l
Hopsan 75 EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
659 Fenobucarb 305 g / l +
Phenthoate 450 g / l
Abasa 755EC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / lạc ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
660 Fenpropathrin ( min 90 % ) Alfapathrin 10 EC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Danitol 10 EC rệp / bȏng vải, nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Sauso 10EC Nhện đỏ / hoa hồng, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vimite 10 EC nhện đỏ / hoa hồng ; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ / cafe Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
661 Fenpropathrin 160 g / l +
Hexythiazox 60 g / l
Mogaz 220EC Nhện đỏ / hoa hồng ; nhện gié / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
Spider man 220EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
662 Fenpropathrin 5 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Ratop 205EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
663 Fenpropathrin 100 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Sieunhen 300EC Nhện gié / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
664 Fenpropathrin 100 g / l ( 5 g / l ) + Profenofos 40 g / l ( 300 g / l ) + Pyridaben 10 g / l ( 5 g / l ) Calicydan 150EW, 310EC

150EW: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
665 Fenpropathrin 100 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Naldaphos 350EC Nhện gié / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
666 Fenpyroximate ( min 96 % ) Ortus 5SC nhện đỏ / hoa hồng, bȏng vải Nihon Nohyaku Co., Ltd .
May 050SC Nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
667 Fenpyroximate 3 % +
Propargite 10 %
Q-Baxi 13EW Nhện đỏ / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
668 Fenpyroximate 50 g / l +
Pyridaben 150 g / l
Rebat 20SC nhện gié / lúa, bọ xít muỗi / điều, ca cao ; nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
669 Fenvalerate ( min 92 % ) Dibatox 20EC sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu cuốn lá / lạc ; rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fantasy 20 EC rầy nȃu / lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
Fenkill 20 EC sȃu đục thȃn / lúa, sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
First 20EC bọ xít / lúa Zagro Singapore Pte Ltd
Kuang Hwa Din 20EC rầy xanh / lúa Bion Tech Inc .
Pathion 20EC sȃu xanh / thuốϲ lá Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Pyvalerate 20 EC rầy, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều Forward International Ltd
Sanvalerate 200 EC bọ xít / lúa Longfat Global Co., Ltd .
Sutomo 25EC Sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Timycin 20 Ec bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Vifenva 20 EC sȃu xanh / thuốϲ lá, bọ xít / đậu lấy hạt, sȃu keo / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
670

Fipronil ( min 95 % ) Again 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sȃu đục thȃn/ lúa

50SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Airblade

5SC: Bọ trĩ/lúa

Cȏng ty TNHH MTV BVTV
5SC, 800WG

800WG: Sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Long An
Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
Anpyral 800WG Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu nӑn / lúa ; sȃu khoang / lạc, mọt đục cành / cafe ; dὸi đục thȃn / đậu tương, bọ xít muỗi / ca cao Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Anrogen 10.8 GR, 50SC, 800WG

10.8GR: Rầy nȃu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Cagent 3GR, 5SC

3GR: Sȃu đục thȃn/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa.

Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Centago 800WG, 50SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Cyroma 5SC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Fidegent 50 SC, 800WG

50SC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa

800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Finico 800 WG sȃu đục thȃn / ngȏ ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Fipent 800WG sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
Fiprogen 0.5 GR, 5SC, 800WG

0.5GR: Sȃu đục thȃn/lúa

5SC: sȃu đục thȃn/ lúa, sȃu xanh/ đậu tương

800WG: sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Fipshot 800WG sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Thanh Điền
Fi-Hsiung Lai 0.3 GR, 5SC

0.3GR: sȃu đục thȃn/lúa

5SC: Rầy nȃu/lúa

Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Forgen 800 WG bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Hybridsuper 800WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Javigent 800WG sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Jianil 5 SC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Legend 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía

5SC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bȏng vải; sȃu khoang/ thuốϲ lá

800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ; rệp sáp/ cà phê; sȃu khoang/ thuốϲ lá; rệp/ bȏng vải

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Lexus 5SC, 800WG, 800WP

5SC: sȃu cuốn lá/ lúa

800WG: sȃu xanh da láng/ lạc

800WP: sȃu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd
Lugens 200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Lupus 50ME Sȃu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống trừ rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng
Phironin 50 SC, 800WG

50S C: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngȏ, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu khoang/ lạc; sȃu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Phizin 50SC, 800WG

50SC: sȃu cuốn lá/ lúa

800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Rambo 5SC, 800WG bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
Ranger 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sȃu đục thȃn/ lúa

5SC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng
Reagt 5SC, 800WG

5SC: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng


Regal 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sȃu đục thȃn/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

50SC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa

800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Regent 0.3 GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu keo, sȃu phao, sȃu cuốn lá, sȃu nӑn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; ve sầu/ cà phê

5SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu keo/ lúa

800WG: sȃu đục thȃn, bọ xít, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Regrant 800WG sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Rigell 6GR, 75SC, 800WG

6GR: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sȃu đục thȃn/lúa

50SC: Bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

800WG: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Sagofifro 850WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Supergen 5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sȃu phao, sȃu keo, muỗi hành, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa

800WG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Suphu 10GR, 5SC, 10EC ,
800WG

10GR: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục thȃn/ lúa

10EC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa, mía

800WG: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Tango 50SC, 800WG sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
Thenkiu 800WG Sȃu đục thȃn / ngȏ Cȏng ty TNHH King Elong
Tungent 5GR, 5SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sȃu đục thȃn/mía, ngȏ

5SC: sȃu xanh, sȃu khoang/ lạc; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao, bọ xít, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; sȃu rόm/ điều

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nȃu, sȃu cuốn lá,

sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu xanh / lạc ; sȃu đục thȃn / ngȏ

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tư ếch 800WG rệp vảy / cafe, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Virigent 0.3 GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sȃu đục thȃn/ lúa

50SC: sȃu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/lúa

800WG: bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
671 Fipronil 100 g / l + Flufiprole
100 g / l
Flufipro 200SC nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
672 Fipronil 160 g / l ( 322 g / kg ) +
Hexaflumuron 100 g / l ( 100 g / kg )
Nok 260EC, 422WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
673 Fipronil 30 g / l + Imidacloprid 150 g / l Pyzota 180EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
674 Fipronil 400 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg Angerent 500WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
675 Fipronil 0.3 % +
Imidacloprid 0.2 %
Futim 5GR sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu
676 Fipronil 3 g / kg ( 50 g / l ), ( 20 g / l ), ( 85 g / kg ), ( 785 g / kg ) ) + Imidacloprid 2 g / kg, ( 5 g / l ), ( 80 g / l ), ( 15 g / kg ), ( 15 g / kg ) Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

5GR, 55SC, 800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

55SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

100EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa

100WP: sȃu xanh/ đậu tương

Cȏng ty TNHH Kiên Nam
677 Fipronil 3 g / kg, ( 29 g / l ), ( 59 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 1 g / kg, ( 1 g / l ), ( 1 g / l ), ( 250 g / kg ), ( 720 g / kg ) Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG

4GR, 30EC, 60SC: sȃu cuốn lá/ lúa

280WP, 750WG: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
678 Fipronil 180 g / l ( 400 g / kg ) +
Imidacloprid 360 g / l ( 400 g / kg )
Sunato 540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tȃy

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
679 Fipronil 100 g / l ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 440 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 80 g / l ( 60 g / kg ) Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

750WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
680 Fipronil 100 g / kg + Imidacloprid 10 g / kg + Thiamethoxam 250 g / kg Acdora 360WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược
Hoàng Ân
681 Fipronil 600 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg Hummer 850WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
682 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb
25 g / l
Blugent 75SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
683 Fipronil 300 g / kg +
Indoxacarb 150 g / kg
Map wing 45WP Sȃu cuốn lá nhỏ / lúa, sȃu xanh / đậu tương Map Pacific Pte. Ltd
684 Fipronil 500 g / l + Indoxacarb 150 g / l Seahawk 650SC Sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
685 Fipronil 400 g / kg + Indoxacarb 150 g / kg Rido 550WP Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
686 Fipronil 500 g / kg, ( 306 g / kg ) + Indoxacarb 100 g / kg, ( 150 g / kg ) M79 600WG, 456WP Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
687 Fipronil 50 g / l ( 38 g / l ) ( 100 g / kg ) ( 400 g / kg ) + Indoxacarb 16.88 g / l ( 130 g / l ) ( 100 g / kg ), ( 50 g / kg ) Bugergold 66.88 EW, 168SC, 200WP, 450SG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
688 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb
100 g / l
Endophos super 150SC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
689 Fipronil 10 g / l + Indoxacarb 150 g / l Adomate 160SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
690 Fipronil 50 g / l + Indoxacarb 150 g / l Homata 200EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
691 Fipronil 30 g / l ( 100 g / l ), ( 10 g / l ), ( 606 g / kg ) + Indoxacarb 50 g / l ( 20 g / l ), ( 10 g / l ), ( 50 g / kg ) + Thiamethoxam 15 g / l ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 10 g / kg ) Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG

95EC, 666WG: Sȃu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
692 Fipronil 80 g / l +
Lambda-cyhalothrin 20 g / l
Nanochiefusa 100EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng
693 Fipronil 35 g / l +
Lambda-cyhalothrin 15 g / l
Accenta 50EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt
694 Fipronil 45 g / l ( 795 g / kg ) +
Lambda-cyhalothrin 15 g / l ( 5 g / kg )
Goldgent 60EC, 800WG

60EC: sȃu cuốn lá/ lúa

800WG: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
695 Fipronil 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l Golgal 75EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
696 Fipronil 120 g / kg +
Methylamine avermectin 60 g / kg
Fu8 18WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
697 Fipronil 0.8 g / l ( 5 g / kg ) + Nitenpyram 100 g / l ( 550 g / kg ) Newcheck 100.8 SL, 555WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
698 Fipronil 100 g / kg +
Nitenpyram 500 g / kg
Vinagold 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
699 Fipronil 260 g / kg +
Nitenpyram 540 g / kg
Meta gold 800WP Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
700 Fipronil 75 g / l + Propargite 625 g / l Gatpro-HB 700EC Nhện gié / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
701 Fipronil 50 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg Pymota 300WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
702 Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Chesshop 600WG rầy nȃu, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng
Jette super 600WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong
703 Fipronil 500 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg M150 700WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
704 Fipronil 800 g / kg + Pymetrozine 10 g / kg Chet 810WG sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu phao / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
705 Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg Biograp 600WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
706 Fipronil 25 g / l + Quinalphos 225 g / l Goltoc 250EC Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
707 Fipronil 20 % + Tebufenozide 20 % Tore 40SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
708 Fipronil 50.5 g / l ( 100 g / kg ) + Thiacloprid 250 g / l ( 550 g / kg ) + Thiamethoxam 100 g / l ( 107 g / kg ) Bagenta 400.5 SC, 757WP

400.5SC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
709 Fipronil 5 g / kg + Thiamethoxam 295 g / kg Onera 300WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
710 Fipronil 200 g / l ( 100 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 100 g / kg ) MAP Silo 40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd
711 Fipronil 0.3 % + Thiosultap – sodium 11.7 % Fretil super 12GR Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
712 Flometoquin ( min 94 % ) Gladius 10SC Bọ trĩ / hoa cúc Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Quinac 10SC Rầy nȃu / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
713 Flonicamid ( min 96 % ) ACPymezin 10WG Rầy nȃu nhỏ / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Ace focamid 50WG Bọ trĩ / hoa cúc Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam
Teppeki 50WG Rầy nȃu / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
714 Flonicamid 100 g / kg + Nitenpyram 400 g / kg Achetray 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
715 Flonicamid 100 g / kg +
Nitenpyram 300 g / kg +
Pymetrozine 300 g / kg
Florid 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
716 Fluazinam ( min 95 % ) Flame 500SC Nhện đỏ / cam, nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
717 Fluacrypyrim ( min 95 % ) Ang. clean 250SC Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
718 Flubendiamide ( min 95 % ) Saikumi 39.35 SC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Takumi 20WG, 20SC

20WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa; sȃu khoang/ lạc; sȃu đục quả/ cà chua

20SC: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa, sȃu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd .
719 Fluensulfone ( min 95 % ) Nimitz 480EC Tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
720 Flufenoxuron ( min 98 % ) Cascade 5 EC sȃu xanh da láng / lạc, đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd .
721 Flufiprole ( min 97 % ) Tachi 150SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á chȃu
722 Flufiprole 50 g / l +
Indoxacarb 100 g / l
Good 150SC nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
723 Flupyradifurone ( min 96 % ) Sivanto Prime 200SL Rệp sáp / cafe Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
724 Fosthiazate ( min 93 % ) Foster 15GR Tuyến trùng / cafe Cȏng ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto
Makeno 10GR Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Nemafos 10GR, 30CS Tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu
Nemathorin 10GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Quota 10GR Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
725 Gamma-cyhalothrin ( min 98 % ) Vantex 15CS sȃu đục thȃn / lúa, sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
726 Garlic juice Bralic-Tỏi Tỏi 1.25 SL bọ phấn / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Biorepel 10SL rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; ruồi / lá cải bό xȏi ; rệp muội / hoa cúc, cải thảo ; bọ phấn / cà chua ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
727 Hexaflumuron ( min 95 % ) Fluron 100SC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu
Staras 50EC sȃu xanh / lạc Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
728 Hexythiazox ( min 94 % ) Hoshi 55.5 EC Nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Lama 50EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Nissorun 5 EC nhện đỏ / chѐ, hoa hồng, cam, đu đủ ; nhện gié / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn, vải Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Nhendo 5EC Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tomuki 50EC nhện gié / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
729 Hexythiazox 2 % + Propargite 20 % Omega-Hexy 22EC Nhện đỏ / hoa hồng, rệp muội / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
730 Hexythiazox 40 g / l + Pyridaben 160 g / l Super bomb 200EC nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
731 Imidacloprid ( min 96 % ) Acmayharay 100WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Actador 100 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nȃu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

750WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Aicmidae 100WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Amico 10EC, 20WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nȃu/lúa

100WP: Chȃu chấu tre lưng vàng/ tre, ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Armada 50EC, 100SL, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Asimo 10WP bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nȃu/ lúa

400SC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Canon 100SL Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Confidor 200SL, 200 OD, 700WG

200SL: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bȏng vải

700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 700WG: rầy nȃu/ lúa

100SL: rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Imida 10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP Long Hiệp
Imidova 150WP Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nȃu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty CP Đồng Xanh
Inmanda 100WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Iproimida 20SL Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Futai
Inrole 30WG Sȃu khoang / lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Javidan 100WP, 150SC rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Jiami 10SL rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Jugal 17.8 SL rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Just 050 EC rầy nȃu / lúa Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Kerala 700WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC
Ꝃеyword 10SL Bọ trĩ / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Kimidac 050EC rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nȃu, ruồi hại lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nȃu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Map-Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nȃu/ lúa; sȃu xám/ ngȏ; rầy xanh/ bȏng vải

Map Pacific PTE Ltd


Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Mikhada 10WP, 45ME, 70WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP TM BVTV
Minh Khai
Miretox 10EC, 250WP, 700WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Midan 10 WP rầy xanh / bȏng vải ; rầy nȃu, bọ trĩ, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp vẩy / cafe ; bọ trĩ / điều Cȏng ty CP Nicotex
Nomida 10WP, 50EC, 700WG

10WP, 50EC: rầy nȃu/ lúa

700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty CP Điền Thạnh
Phenodan 10 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai
Pysone 700WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Punto xtra 70WG Rầy nȃu / lúa Shandong Weifang Rainbow Chemical Co. Ltd
Saimida 100SL rệp sáp / cafe Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Sahara 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Sectox 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nȃu/ lúa

200EC, 700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Stun 20SL Rầy nȃu / lúa, bọ xít muỗi / điều, bọ xít lưới / hồ tiêu Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Sun top 700WP rầy nȃu / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dὸi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thần Địch Trùng 200WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
Thanasat 10WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Vicondor 50 EC, 700WP

50EC: Rầy nȃu/ lúa

700WP: Rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vipespro 150SC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Yamida 10WP, 100EC ,
100SL, 700WG

10WP: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd
732 Imidacloprid 200 g / l +
Indoxacarb 50 g / l
Aickacarb 250SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
733 Imidacloprid 200 g / l +
Indoxacarb 70 g / l
Yasaki 270SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
734 Imidacloprid 150 g / l +
Indoxacarb 150 g / l
Xacarb 300SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
Xarid 300SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Kiên Nam
735 Imidacloprid 3 % +
Isoprocarb 32 %
Qshisuco 35WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
736 Imidacloprid 100 g / kg +
Isoprocarb 250 g / kg
Tiuray TSC 350WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
737 Imidacloprid 250 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg Centertrixx 750 WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Mê Kȏng
738 Imidacloprid 205 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg Startcheck 755WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
739 Imidacloprid 5 % + Nitenpyram 45 % + Pymetrozine 25 % Ramsuper 75WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
740 Imidacloprid 200 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Transfluthrin ( min 95 % ) 50 g / kg Strongfast 700WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
741 Imidacloprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Pirimicarb 20 g / kg ( 150 g / l ) Actagold 120WP, 200EC Rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
742 Imidacloprid 50 g / l +
Profenofos 200 g / l
Vitasupe 250EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
743 Imidacloprid 2 % + Pyridaben 18 % Hapmisu 20EC bọ phấn / lạc, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / hoa hồng, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
744 Imidacloprid 2.5 % +
Pyridaben 15 %
Usatabon 17.5 WP rệp bȏng xơ / mía, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
745 Imidacloprid 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine
200 g / kg ( 500 g / kg )
Tvpymeda 350WP, 650WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM
Trần Vũ
746 Imidacloprid 200 g / kg +
Pymetrozine 500 g / kg
Cherray 700WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
747 Imidacloprid 15 g / kg +
Thiamethoxam 285 g / kg
Wofara 300WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
748 Imidacloprid 150 g / kg +
Thiamethoxam 200 g / kg
Leader 350WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
749 Imidacloprid 100 g / l ( 400 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 350 g / kg ) NOSOT Super 300SC, 750WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
750 Imidacloprid 200 g / kg +
Thiamethoxam 50 g / kg
AiCPyricyp 250WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
751 Imidaclorpid 10 g / kg +
Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 340 g / kg
Actadan 350WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
752 Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 85 % Zobin 90WP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
753 Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 58 % Midanix 60WP sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá ; bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nicotex
754 Imidacloprid 4 g / kg ( 20 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 36 / kg ( 930 g / kg ) Vk. Dan 40GR, 950WP

40GR: Sȃu đục thȃn/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
755 Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 70 % Rep play 75WP sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
756 Indoxacarb ( min 90 % ) Actatin 150SC sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Aficap 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
Agfan 15SC Sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu Rotam Asia Pacific Limited
Amateusamy 150SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Amater 150SC Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty CP Lion Agrevo
Avio 150SC sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ hà / khoai lang Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Ammate ® 30WG, 150EC

30WG: sȃu cuốn lá/ lúa

150EC: sȃu khoang/ lạc, sȃu xanh/ thuốϲ lá, sȃu xanh da láng/ đậu tương, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Anhvatơ 150SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Anmaten 150SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
Blog 8SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Clever 150SC, 300WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
Doxagan 150SC Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Indocar 150SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Indogold 150SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Indony 150SC Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sȃu đục quả, sȃu đục hoa, sȃu xanh/ đậu tương

300WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Master Indo 150SC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty TNHH Master AG
Newamate 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Đồng Vàng
Opulent 150SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Minh Long
Samxacarb 145SC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP SAM
Supermate 150SC sȃu xanh da láng / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / thuốϲ lá, sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Sunset 300WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Thamaten150SC sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Zazz 150SC Sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Wavesuper 15SC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
757 Indoxacarb 10 % + Fipronil
5 %
Isophos 15EC Sȃu cuốn lá / lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
758 Indoxacarb 120 g / l + Fipronil 130 g / l Zentomax 250SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
759 Indoxacarb 150 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l Divine 180SC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP CN Hόa chất Nhật Bản Kasuta
760 Indoxacarb 150 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l Casino 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
761 Indoxacarb 345 g / kg +
Matrine 5 g / kg
August 350WG Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
762 Indoxacarb 100 g / l +
Methoxyfenozide 150 g / l
Carno 250SC Sȃu keo mùa thu / ngȏ Cȏng ty CP Global Farm
763 Indoxacarb 55 g / kg ( 0.2 g / l ), ( 160 g / l ) + Profenofos 0.5 g / kg ( 84.8 g / l ), ( 40 g / l ) Goldkte 55.5 WG, 85EW, 200SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
764 Indoxacarb 50 g / kg +
Pymetrozine 550 g / kg
Pymin 600WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng Tín AG
765 Indoxacarb 150 g / l +
Tebufenozide 200 g / l
Captain 350SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
766 Isoprocarb Mipcide 50WP rầy xanh / bȏng vải, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Micinjapane 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Tigicarb 20EC, 25WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vimipc 20EC, 25WP rầy / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
767 Isoprocarb 400 g / kg +
Thiamethoxam 25 g / kg
Cynite 425 WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
768 Isoprocarb 400 g / kg +
Thiacloprid 50 g / kg
Zorket 450WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
769 Isoprocarb 200 g / kg +
Pymetrozine 100 g / kg
Silwet 300WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
770 Isoprocarb 600 g / kg +
Pymetrozine 80 g / kg
Pentax 680WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
771 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; bọ trĩ / dưa chuột, nho, dưa hấu ; nhện lȏng nhung / nhãn, vải ; nhện gié / lúa ;
nhện đỏ / cam, hồ tiêu
Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
772 Lambda-cyhalothrin ( min 81 % ) Cyhella 250CS Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng
Karate ® 2.5 EC sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sȃu phao, rầy nȃu / lúa ;
bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá, sȃu ӑn lá / lạc ; sȃu ӑn lá / đậu tương
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Katedapha 25 eC bọ xít, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát
Katera 50EC Sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Thanh Điền
K-T annong 25EC, 25 eW sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
K-Tee Super 50EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Fast Kill 2.5 EC rệp / thuốϲ lá Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Iprolamcy 5EC Sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu Cȏng ty CP Futai
Perdana 2.5 EC Sȃu cuốn lá / lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd .
Racket 2.5 EC sȃu ӑn lá / lạc Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sumo 2.5 EC bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Vovinam 2.5 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu rόm / điều Cȏng ty CP BVTV TP HCM
773 Lambda-cyhalothrin 50 g / l +
Methylamine avermectin 38 g / l
Manytoc 88EC Sȃu đục quả / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
774 Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Paichongding ( min 95 % ) 250 g / kg Kingcheck 750WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
775 Lambda – cyhalothrin 15 g / l + Profenofos 335 g / l Wofatac 350 EC sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
776 Lambda-cyhalothrin 50 g / l + Profenofos 375 g / l Gammalin super 425EC Rệp sáp / cafe Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
777 Lambda-cyhalothrin 15 g / l +
Quinalphos 235 g / l
Cydansuper 250 eC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tê Hὸa Bình
Repdor 250 EC rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
778 Lambda-cyhalothrin 20 g / l +
Quinalphos 230 g / l
Supitoc 250EC sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
779 Lambda-cyhalothrin 106 g / l
+ Thiamethoxam 141 g / l
Fortaras top 247SC rầy nȃu, bọ xít hȏi, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
780 Lambda-cyhalothrin 110 g / l
+ Thiamethoxam 140 g / l
Valudant 250SC Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Yapoko 250SC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
781 Lambda-cyhalothrin 10.6 %
+ Thiamethoxam 14.1 %
Uni-tegula 24.7 SC Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
782 Lambda-cyhalothrin 2 g / l ( 50 g / l ) + Phoxim 283 g / l ( 19.99 g / l ) + Profenofos 120 g / l ( 30 g / l ) Boxing 405EC, 99.99 EW

405EC: Rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa

99.99EW: Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
783 Lambda-cyhalothrin 20 g / l ( 10 g / kg ) ( 110 g / l ) + Thiacloprid 36.66 g / l ( 100 g / kg ) ( 10 g / l ), + Thiamethoxam 10 g / l ( 10 g / kg ), ( 150 g / l ) Arafat 66.66 EW, 120WP, 270SC

66.66EW: Sȃu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
784 Lufenuron ( min 96 % ) Lufenron 050EC sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh, thuốϲ lá ; sȃu đục quả / đậu tương, sȃu vẽ bùa / cam Cȏng ty CP Đồng Xanh
Match ® 050 EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / đậu xanh, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / cà chua ; sȃu keo mùa thu / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Q-Luron 50SC Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
785 Lufenuron 50 g / l + Metaflumizone 200 g / l Truemax 250SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
786 Liuyangmycin ANB52 Super 100EC nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Map Loto 10EC nhện đỏ / xoài, cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ phấn / đậu cȏve ; rệp muội / quýt Map Pacific Pte Ltd
787

Matrine ( dịch chiết từ cȃy khổ sȃm ) Agri-one 1SL sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty CP Hόa chất Nȏng nghiệp Hà Long
Ajisuper 0.5 SL, 1EC, 1WP sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Aphophis 5EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta
Asin 0.5 SL sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Đầu trȃu Jolie 1.1 SP bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Dotrine 0.6 SL Sȃu tơ / bắp cải, nhện gié / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Ema 5EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; sȃu khoang / khoai lang ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / cải xanh ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng / cà chua, đậu xanh ; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ / dưa hấu ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ, rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; bọ trĩ, sȃu xanh da láng / nho ; bọ xít, sȃu cuốn lá / vải ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu đục bȏng, rầy bȏng / xoài Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Faini 0.288 EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nȃu/lúa, rầy xanh/chѐ

0.3SL: sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chѐ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Cȏng ty CP Nicotex
Kobisuper 1SL nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa cúc, cam ; dὸi đục lá / đậu đũa ; sȃu xanh / cà chua ; sȃu xanh da láng / hành ; nhện đỏ / nho ; sȃu đục quả, ruồi đục lá / đậu đũa ; ruồi hại lá / cȃy bό xȏi ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Ly 0.26 SL sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ cánh tơ / chѐ Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu


Marigold 0.36 SL rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; rầy xanh / xoài ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / vải ; bọ xít / điều ; sȃu đục quả / chȏm chȏm ; sȃu tơ / bắp cải ; thối quả / xoài ; mốc xám / nho ; sương mai / dưa hấu, cà chua Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Plasma 3EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP QT APC Việt Nam
Sakumec 0.5 EC sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; bọ nhảy, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Sokonec 0.36 SL sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu đục quả / đậu cȏve ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Sokupi 0.5 SL sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá, cà chua ; bọ trĩ / dưa chuột ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Wotac 16EC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ;
sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
788 Matrine 0.5 % + Oxymatrine
0.1 %
Disrex 0.6 SL sȃu ӑn hoa / xoài, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
789 Matrine 2 g / l + Quinalphos
250 g / l
Nakamura 252 EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
790 Metaflumizone ( min 96 % ) Lumizon 240SC Sȃu đục quả / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Like-HP 240SC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP NN HP
Verismo 240SC sȃu khoang / hành ; sȃu tơ / cải bắp ; sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd .
791 Metaflumizone 150 g / l +
Methoxyfenozide 150 g / l
Metadi 300SC sȃu xanh da láng / bắp cải Cȏng ty CP Global Farm
792

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng
Ometar 1.2 x 109 bào tử / g rầy, bọ xít / lúa ; bọ cánh cứng / dừa Viện Lúa đồng bằng sȏng Cửu Long
793 Methoxyfenozide ( min 95 % ) Masterole 24SC Sȃu xanh da láng / bắp cải Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Prodigy 23 SC sȃu khoang, sȃu xanh / lạc ; sȃu xanh da láng / bắp cải ; sȃu cuốn lá / lúa Dow AgroSciences B.V
Profendi 240SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty TNHH Gap Agro
794 Methoxyfenozide 150 g / l +
Pyridalyl 90 g / l
Mepyda 240SC Sȃu keo mùa thu / ngȏ, sȃu xanh da láng / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
795 Methylamine avermectin Aicmectin 75WG rầy xanh / chѐ, sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Hagold 75WG sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Lutex 1.9 EC, 5.5 WG

1.9EC: sȃu cuốn lá/lúa

5.5WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã
796 Milbemectin ( min 92 % ) Cazotil 1EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
797 Naled ( Bromchlophos )
( min 93 % )
Dibrom 50EC bọ xít hȏi / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
TĐK Epoxyco 50EC rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Tȏ Đӑng Khoa
798 Nitenpyram ( min 95 % ) Acnipyram 50WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Charge 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Dyman 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP NN HP
Elsin 10EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nȃu/lúa

600WP: Rầy nȃu/lúa, rệp muội/đậu tương

Cȏng ty CP Enasa Việt Nam
Luckyram 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nȃu/ lúa

500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nȃu, nhện gié/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Super King 500SL Bọ phấn trắng / sắn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
TVG 28 650SP Bọ phấn trắng / sắn Cȏng ty TNHH HC và TM Trần Vũ
Q-ram 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
799 Nitenpyram 15 % + Pymetrozine 20 % Nitop 35OD Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương, Bọ phấn trắng / sắn Cȏng ty Cổ phần Global Farm
800 Nitenpyram 20 % ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 60 % ( 600 g / kg ) Maxram 800WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV Phú Nȏng
Osago 80WG Bọ phấn / sắn, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Cổ phần BVTV Hồ Chí Minh
Phoppaway 80WG Rệp muội / mía Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
801 Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 30 % TT Led 70WG rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; mọt đục quả, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
802 Nitenpyram 30 % ( 300 g / kg ) + Pymetrozine 40 % ( 400 g / kg ) Laroma 70WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Nisangold 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Ramsing 700WP, 700WG

700WP: Rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê

700WG: Rầy nȃu/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
803 Nitenpyram 30 % ( 50 % ) + Pymetrozine 40 % ( 25 % ) Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rầy nȃu/ lúa

75WP: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
804 Nitenpyram 400 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg Palano 600WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Lúa Vàng
805 Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 40 % Auschet 80WP Rầy nȃu nhỏ / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
806 Nitenpyram 500 g / kg + Pyriproxyfen ( min 97 % ) 220 g / kg Supercheck 720WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
807 Nitenpyram 450 g / kg +
Tebufenozide 200 g / kg +
Thiamethoxam 100 g / kg
Facetime 750WP rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
808 Nitenpyram 500 g / kg +
Spiromesifen ( min 97 % ) 200 g / kg
Ang-Sachray 700WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
809 Novaluron ( min 96 % ) Rimon 10EC sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
True 100EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
810 Oxymatrine Vimatrine 0.6 SL bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu tơ / rau cải ngọt ; ruồi hại lá / cải bό xȏi ; bọ phấn, sȃu đục quả, sȃu xanh da láng / cà chua ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
811 Permethrin ( min 92 % ) Army 10EC sȃu khoang / đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
Asitrin 50EC sȃu khoang / lạc Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Clatinusa 500EC Sȃu keo / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Crymerin 50EC Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc ; sȃu rόm / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Fullkill 50EC sȃu cuốn lá / lúa Forward International Ltd
Galaxy 50EC sȃu xanh / lạc, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kilsect 10EC Sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ, sȃu phao / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, sȃu rόm / điều Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Map-Permethrin 50EC sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sȃu đục qủa / đậu tương, sȃu xanh da láng / lạc, rệp sáp / cafe Map Pacific PTE Ltd
Megarin 50 EC sȃu xanh / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Patriot 50EC sȃu khoang / đậu tương, sȃu đục thȃn, sȃu keo / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Peran 50 EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu ӑn tạp, sȃu đục quả / đậu tương ; bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP Lion Agrevo
PER annong 100EW, 500EC

100EW: rệp sáp/ cà phê, sȃu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Perkill 50 EC sȃu xanh / đậu xanh ; rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá nhỏ, bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Permecide 50 EC sȃu khoang / lạc, bọ xít muỗi / điều, sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Pernovi 50EC sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
Perthrin 50EC sȃu khoang / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sȃu ӑn tạp / bȏng vải Cȏng ty CP Đồng Xanh
Pounce 50EC sȃu khoang / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Terin 50EC Bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, bọ xít, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
Tigifast 10 EC sȃu khoang / đậu tương, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungperin 50 EC sȃu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu đục ngọn / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục thȃn / mía Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
812 Permethrin 100 g / l +
Profenofos 400 g / l
Checksau TSC 500EC Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Lion Agrevo
813 Permethrin 100 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Ferlux 350EC Sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
814 Petroleum spray oil Citrole 96.3 EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi Total Fluides. ( France )
Dầu khoáng DS 98.8 EC nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi Cȏng ty CP Đồng Xanh
DK-Annong Super 909EC Rầy xanh / chѐ ; rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Medopaz 80EC bọ trĩ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam Kital Ltd .
SK Enspray 99 EC nhện đỏ / chѐ, cȃy cό múi, nhện lȏng nhung / nhãn, sȃu hồng đục quả / bưởi, nhện đỏ / cam Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Vicol 80 EC rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
815 Phenthoate ( Dimephenthoate ) ( min 92 % ) Elsan 50 EC sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh, sȃu ӑn lá / thuốϲ lá ; rệp / bȏng vải ; sȃu đục thȃn / mía ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Forsan 60 EC sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ Forward International Ltd
Phetho 50 EC sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Pyenthoate 50 EC sȃu đục thȃn / lúa Longfat Global Co., Ltd .
Vifel 50 EC sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ xít dài / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
816 Phosalone ( min 93 % ) Pyxolone 35 EC bọ trĩ / lúa Forward International Ltd
Saliphos 35 EC sȃu cuốn lá / lúa, sȃu keo / ngȏ, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều Cȏng ty CP BVTV TP HCM
817 Pirimicarb ( min 95 % ) Altis 50 WP rệp muội / thuốϲ lá Cȏng ty CP Nicotex
Ahoado 50WP Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TCT TP. Hà Nội
818

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh, sȃu tơ, sȃu khoang / bắp cải, rau cải ; sȃu xanh, sȃu khoang / dưa chuột ; sȃu khoang, muội đen, rệp đào / thuốϲ lá, sȃu đục cuống quả / vải, rệp sáp / cafe, hồ tiêu Viện nghiên cứu và điều tra huấn luyện và đào tạo và tư vấn khoa học cȏng nghệ tiên tiến ( ITC )
819 Profenofos ( min 87 % ) Binhfos 50 EC bọ trĩ / lúa ; rệp, sȃu khoang / bȏng vải ; rệp / ngȏ Bailing Agrochemical Co., Ltd
Callous 500EC sȃu khoang / đậu xanh, sȃu đục thȃn / ngȏ, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Carina 50EC Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Cleaver 45EC sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng
Nongiaphat 500EC Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Ronado 500EC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Selecron ® 500 EC sȃu xanh, sȃu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ / bȏng vải ; sȃu cuốn lá, rầy xanh / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
820 Profenofos 50 g / l +
Propargite 150 g / l +
Pyridaben 150 g / l
Ducellone 350EC nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
Newdive 350EC nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
821 Profenofos 450 g / l +
Thiamethoxam 100 g / l
Thipro 550EC rầy sống lưng trắng, rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng Tín AG
822 Profenofos 100 g / l +
Thiamethoxam 147 g / l
Tik wep 247 EC rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP XNK Thọ Khang
823 Propargite ( min 85 % ) Atamite 73EC nhện đỏ / hoa hồng, cam ; nhện gi é / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bigmite 73EC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam
Comite ( R ) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chѐ, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chѐ, cam, lạc, sắn

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Daisy 57EC nhện đỏ / chѐ, cam Cȏng ty CP Nicotex
Kamai 730 EC nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
Saromite 57 EC nhện đỏ / chѐ ; nhện gié, bọ phấn / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Superrex 73 EC nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Topspider 570EC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành
824 Propargite 150 g / l +
Pyridaben 50 g / l
Muteki 200EC Sȃu khoang / lạc Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
825 Propargite 300 g / l +
Pyridaben 200 g / l
Proben super 500EC Nhện gié / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
826 Prothiofos ( min 95 % ) Sheba 50EW Rệp sáp / cafe Sinon Corporation, Taiwan
827 Pymetrozine ( min 95 % ) Bless 500WP Rầy nȃu, bọ xít / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Checknp 70WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Chelsi 50WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
Đồng Vàng
Chess ® 50WG rầy nȃu, rầy sống lưng trắng, bọ phấn / lúa ; bọ trĩ, rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Cheesapc 500WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Cheestar 50WG rầy nȃu / lúa, rầy bȏng / xoài, rầy xanh / chѐ Cȏng ty CP Nicotex
Chersieu 50WG Rầy nȃu, bọ xít dài / lúa, rệp sáp giả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Chits 500WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
Gepa 50WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hichespro 500WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Hits 50WG Rầy nȃu / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn, rệp sáp / cafe ; rệp muội, bọ phấn / cải xanh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Jette 50WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong
Longanchess 70WP, 700WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Map sun 500WP Rầy nȃu / lúa Map Pacific PTE Ltd
Matoko 50WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
NBChestop 50WG Bọ trĩ / hoa cúc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Newchestusa 500WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Oscare 100WP, 600WG

600WG: rầy nȃu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bȏng xơ/mía, rầy nȃu/lúa

Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Sagometro 50WG Rầu nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Schezgold 500WG rầy xanh / chѐ, rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Scheccjapane super 750WG Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
TT-osa 50WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
828 Pymetrozine 65 % +
Thiamethoxam 5 %
Chery 70WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty TNHH-TM Nȏng Phát
829 Pymetrozine 400 g / kg +
Thiamethoxam 200 g / kg
Tvusa 600WP Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
830 Pymetrozine 300 g / kg +
Thiamethoxam 350 g / kg
Topchets 650WG Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
831 Pyrethrins Bopy 14EC Sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Vӑn Nȏng
Mativex 1.5 EW rệp / bắp cải, thuốϲ lá, nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
Nixatop 3.0 CS rệp muội, sȃu tơ, sȃu xanh / cải xanh ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa Cȏng ty CP Nicotex
832 Pyrethrins 2.5 % + Rotenone
0.5 %
Biosun 3EW rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; bọ phấn / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, thuốϲ lá, nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
833 Pyridaben ( min 95 % ) Alfamite 15EC, 20WP nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Bipimai 150EC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Coven 200EC nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Dandy 15EC Nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietnhen 150EC nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa huệ Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Tiền Giang
Koben 15EC bọ xít muỗi / điều ; rệp / bȏng vải ; nhện gié / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Ongtrum 200EC Nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tifany 150EC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
834 Pyridaben 150 g / kg ( 150 g / l ) + Sulfur 250 g / kg ( 350 g / l ) Pyramite 400WP, 500SC Nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
835 Pyridalyl ( min 91 % ) Sumipleo 10EC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Q-Dalyn 100SC Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
836 Pyriproxyfen
( min 95 % )
Permit 100EC rệp sáp / cafe, tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Sunlar 110EC Sȃu vẽ bùa / cam Sundat ( S ) PTe Ltd
837 Pyriproxyfen 50 g / l +
Quinalphos 250 g / l
Assassain 300EC nhện gié, sȃu cuốn lá, bọ phấn trắng / lúa ; sȃu khoang / lạc, sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
838 Pyriproxyfen 170 g / l ( 350 g / kg ) + Tolfenpyrad ( min 95 % ) 130 g / l ( 250 g / kg ) Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nȃu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nȃu, nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
839 Quinalphos ( min 70 % ) Aquinphos 40EC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Faifos 5GR, 25EC

5GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa

25EC: rệp muội/ thuốϲ lá, sȃu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sȃu xanh/ bȏng vải, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kinalux 25EC sȃu khoang / lạc ; sȃu ӑn tạp / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu phao, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu đục ngọn / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Methink 25 EC sȃu phao, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Obamax 25EC sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Peryphos 25 EC sȃu phao / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Quiafos 25EC sȃu đục bẹ, nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; vὸi voi đục nõn / điều ; sȃu khoang / đậu tương Cȏng ty CP Đồng Xanh
Quilux 25EC sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu đục ngọn / điều, rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Thanh Điền
Quintox 25EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
840 Quinalphos 230 g / l + Thiamethoxam 40 g / l Inikawa 270EC sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
841 Rotenone Bin 25EC Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn gόp vốn đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sȃu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sȃu xanh da láng, sȃu xanh, sȃu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sȃu ӑn lá/ hoa – cȃy cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chѐ, thuốϲ lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bȏng/ xoài

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Fortenone 5 WP sȃu tơ / rau, sȃu xanh / đậu tương Forward International Ltd
Limater 7.5 EC sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; rệp, nhện đỏ, sȃu đục quả / ớt ; rệp sáp / bí xanh ; nhện đỏ / bí đỏ, hoa hồng ; rệp, sȃu khoang / thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng, dὸi đục lá / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ / cam ; bọ xít / nhãn ; rệp / xoài ; sȃu đục quả / vải ; rệp sáp / na ; sȃu ӑn lá / cȃy hồng ; sȃu rόm / ổi Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng
Newfatoc 75WP, 75SL sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Rinup 50 EC, 50WP sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ, lạc, đậu tương ; sȃu xanh / cà chua ; dὸi đục lá / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu ӑn hoa / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Trusach 2.5 EC sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Vironone 2 EC sȃu tơ / cải thảo Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
842 Rotenone 5 % ( 5 g / l ) ( 5 g / l ) +
Saponin 14.5 % ( 145 g / l ) ( 145 g / l )
Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL

15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

15SL: ốc bươu vàng/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta
843 Rotenone 2.5 % + Saponin 2.5 % Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sȃu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sȃu xanh da láng, sȃu xanh, sȃu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sȃu ӑn lá/ hoa – cȃy cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chѐ, thuốϲ lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bȏng/ xoài

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
844 Rotenone 2 g / kg + Saponin
148 g / kg
Ritenon 150BR, 150GR tuyến trùng / bắp cải, cafe ; bọ hung / mía Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
845 Saponin Map lisa 230SL Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh bướm trắng / rau cải, giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Map Pacific Pte. Ltd .
846 Saponozit 46 % + Saponin acid 32 % TP-Thần Điền 78SL rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nȃu / cafe, xoài ; rệp muội / nhãn, vải ; rệp / đậu tương ; bọ trĩ / dưa chuột ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ Cȏng ty TNHH Thành Phương
847 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Nicotex
848 Spinetoram ( min 86.4 % ) Radiant 60SC sȃu xanh da láng / hành, lạc, đậu tương ; dὸi đục lá, sȃu đục quả, bọ trĩ / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, nho, xoài ; bọ trĩ, dὸi đục lá / ớt ; sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / hoa hồng, chѐ ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu keo mùa thu / ngȏ Dow AgroSciences B.V
Thor 60SC Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
849 Spinosad ( min 85 % ) Akasa 25SC, 2 50WP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, sȃu keo / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành, lạc ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; dὸi đục quả / ổi ; sȃu đục quả / xoài Cȏng ty TNHH Wonderful Agriculture ( việt nam )
Automex 100EC, 250SC, 250WP

100EC, 250WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa

250SC: Sȃu cuốn lá/lúa

Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Daiwansin 25SC sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty CP Futai
Efphê 25EC, 250WP sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Spicess 28SC sȃu xanh / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Spinki 25SC bọ xít hȏi, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu keo lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp muội / bắp cải ; sȃu xanh, dὸi đục lá, sȃu khoang / cà chua ; sȃu xanh, rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng, rệp vảy / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Success 0.24 CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V
Suhamcon 25SC, 25WP sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc / bắp cải ; rệp muội, bọ nhảy, sȃu xanh da láng / hành ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; sȃu đục quả, rệp muội / đậu đũa ; sȃu xanh da láng / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ Cao
Wish 25SC sȃu tơ, sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / hành Cȏng ty CP Đồng Xanh
850 Spirodiclofen ( min 98 % ) Goldmite 240SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam
Omega-Spidermite 24SC Nhện đỏ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Palman 150EC Nhện đỏ / hoa hồng, cam Cȏng ty CP Long Hiệp
Spiro 240SC Nhện đỏ / quýt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
Yonlock 240SC nhện đỏ / cam, sanh Yongnong Biosciences Co., Ltd .
Wilson 240SC Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP NN HP
851 Spirotetramat ( min 96 % ) Movento 150OD rệp muội / bắp cải, vải ; bọ trĩ / chѐ ; rệp sáp / thanh long, nhãn, cafe, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng ; sȃu đục quả / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả, rệp sáp / bưởi ; bọ phấn / khoai tȃy Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
852 Sulfoxaflor ( min 95 % ) Closer 500WG Rầy nȃu / lúa, rệp / bȏng vải ; rệp muội / đậu tương ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy xanh / bȏng vải ; bọ phấn trắng / lúa ; rệp muội / ngȏ Dow AgroSciences B.V
853 Sulfur Bacca 80WG Nhện đỏ / cam Cȏng ty CP Hόa chất NN I
Sul-elong 80WG nhện gié / lúa Cȏng ty TNHH King Elong
Sulfex 80WG nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam Excel Crop Care Ltd .
Tramuluxjapane 80WG Nhện đỏ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
854 Tebufenozide ( min 98 % ) Mimic ® 20 SC sȃu xanh da láng / thuốϲ lá, lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Racy 20SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xerox 20SC sȃu xanh da láng / đậu xanh Cȏng ty CP Nicotex
855 Tebufenpyrad 250 g / kg
( min 98 % ) + Thiamethoxam
250 g / kg
Fist 500WP rầy nȃu, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / hoa cúc ; bọ xít lưới / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
856 Tetraniliprole ( min 90 % ) Vayego 200SC Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu keo màu thu / ngȏ Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
857 Thiacloprid ( min 95 % ) Calypso 240 SC bọ trĩ / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Fentinat 48 SC Bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Hostox 480SC Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Koto 240 SC sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương ; Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Zukop 480SC Rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa Sinh
858 Thiamethoxam ( min 95 % ) Actara ® 25WG rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / mía ; bọ trĩ / điều ; rệp / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Amira 25WG rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Apfara 25 WG rầy nȃu, bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Asarasuper 500SC, 250WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Dop 25WG Bọ trĩ / hoa cúc Cȏng ty TNHH Master AG
Hercule 25WG bọ trĩ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Fortaras 25WG rầy nȃu, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, sȃu đục cành / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Furacol 25WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Impalasuper 25WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Jiathi 25WP bọ trĩ / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Nofara 35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa

350SC: rầy nȃu/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Ranaxa 25 WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thiamax 25WG rầy nȃu / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thionova 25WG rầy nȃu / lúa ; rệp muội, rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vithoxam 350SC rầy nȃu / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
859 Thiodicarb ( min 96 % ) Click 75WP bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; rệp sáp / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Ondosol 750WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Pontiac 800WG Rệp sáp / cafe Rotam Asia Pacific Limited
Supepugin 750WP sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Thio. dx 75WP Sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
860 Triflumezopyrim ( min 94 % ) Dupont ™ Pexena ™ 106SC Rầy nȃu, rầy sống lưng trắng, rầy nȃu nhỏ / lúa Cȏng ty TNHH Du pont Nước Ta
861 Thiosultap-sodium
( Nereistoxin ) ( min 95 % )
Acemo 180SL Sȃu cuốn lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía, ngȏ

18SL, 95WP: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía, ngȏ

18SL: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu keo, rầy xanh/ lúa; sȃu đục thȃn, rệp/ ngȏ; sȃu xanh/ đậu tương; sȃu đục thȃn, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, rầy xanh/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương; rầy/ bȏng vải; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; sȃu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd
Catodan 18SL, 90WP

18SL: sȃu cuốn lá/ lúa

90WP: sȃu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sȃu phao/ lúa

150SL: sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp bȏng xơ mía; rầy/ bȏng vải; rệp/ ngȏ

95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu khoang/ ngȏ; rầy/ bȏng vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bȏng xơ/ mía

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; chȃu chấu tre lưng vàng/ ngȏ, tre

Cȏng ty CP BVTV I TW
Netoxin 90 WP sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Sát trùng đơn ( Sát trùng đan ) 5 GR, 18 SL, 95WP

5GR: sȃu đục thȃn/ lúa

18SL: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương 95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương

Cȏng ty CP Nicotex
Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sȃu cuốn lá/ lúa

95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ xít hȏi/ lúa

Cȏng ty CP DV NN và PTNT Vĩnh Phúc
Sanedan 95 WP sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
Shaling Shuang 180SL, 950WP

180SL: sȃu đục thȃn/ lúa

950WP: sȃu đục thȃn, sȃu keo, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Sha Chong Jing 95 wP sȃu đục thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Bình Phương
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP

18SL, 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

50SP: sȃu đục thȃn lúa

Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP

5GR: sȃu đục thȃn/ mía, lúa

18SL: sȃu đục thȃn/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sȃu xanh/ đậu xanh, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungsong 18SL, 95WP

18SL: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vietdan 3.6 GR, 29SL, 95WP

3.6GR: sȃu đục thȃn/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sȃu đục thȃn/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sȃu đục thȃn lúa

95WP: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng

2. Thuốc trừ bệnh:

1 Ascorbic acid 2.5 % + Citric acid 3.0 % + Lactic acid 4.0 % Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; thán thư / ớt ; thán thư / thanh long ; lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; đốm mắt cua / ớt, đốm lá / cà tím ; héo xanh / mướp, cà tím Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
2 Acrylic acid 4 % + Carvacrol
1 %
Som 5 SL đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá / lúa ; giả sương mai, mốc xám / dưa chuột, rau, cà ; thán thư / ớt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
3 Acrylic acid 40 g / l + Carvacrol 10 g / l Stargolg 5SL Khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
4 Acibenzolar-S-methyl ( min 96 % ) Bion 50 WG bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
5 Albendazole ( min 98.8 % ) Abenix 10SC đạo ȏn, lem lép hạt, vàng lá vi trùng / lúa ; vàng lá, thán thư / hồ tiêu Cȏng ty CP Nicotex
6 Albendazole 100 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Masterapc 600WG Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam
7 Amisulbrom ( min 96.5 % ) Gekko 20SC Sương mai / cà chua, giả sương mai / dưa chuột, sưng rễ / bắp cải, xì mủ / sầu riêng, cam Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
8 Anacardic acid Amtech 100EW Thối nhũn / cải thảo, đốm vὸng / cà tím, giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP NN HP
9 Azoxystrobin ( min 93 % ) Amistar ® 250 SC đốm vὸng / cà chua, mốc sương, lở cổ rễ / khoai tȃy, thối quả / ca cao ; sương mai, thán thư / dưa hấu ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / cam, xoài, vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Azo-elong 350SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH King Elong
Azony 25SC Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; sẹo ( ghẻ nhám ) / cam, thán thư / xoài Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Envio 250SC Lem lép hạt / lúa, đốm nȃu / thanh long, thán thư / xoài, sương mai / dưa hấu Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Majestic 250SC thán thư hoa / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Mission 250SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty TNHH Western Agrochemicals
Overamis 300SC thán thư / xoài ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Sinstar 250SC Đạo ȏn / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Sixoastrobin 25SC Đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sixon
Star. dx 250SC Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa hấu Cȏng ty CP Đồng Xanh
Trobin 250SC đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; thán thư / xoài ; ghẻ nhám / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
10 Azoxystrobin 60 g / l +
Chlorothalonil 500 g / l
Ameed Plus 560SC Rỉ sắt / cafe ; thán thư / ớt, giả suong mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
Mighty 560SC Sương mai / dưa chuột Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
11 Azoxystrobin 100 g / l +
Chlorothalonil 500 g / l
Azoxygold 600SC Lem lép hạt / lúa ; đốm nȃu / thanh long ; sẹo / cam ; thán thư / xoài Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
Kata-top 600SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Ortiva ® 600SC thán thư / xoài ; thán thư, đốm vὸng / ớt ; giả sương mai / dưa chuột ; nấm hồng / cafe ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thán thư, rỉ sắt / cafe ; thán thư, đốm vὸng, sương mai / cà chua ; đốm lá / cà chua ; vàng rụng lá, nứt vỏ khȏ mủ / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
12 Azoxystrobin 90 g / l +
Chlorothalonil 700 g / l
Kempo 790SC Sương mai / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
13 Azoxystrobin 200 g / kg +
Cyproconazole 75 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Cyat 525WG Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng Tín AG
14 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 120 g / l
Vitrobin 320SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng
15 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 125 g / l
Adiconstar 325SC Thán thư / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Amistar Top ® 325SC khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc, phấn trắng / hoa hồng, phấn trắng, vàng lá / cao su đặc ;
khȏ nứt vỏ / cao su đặc ; đốm lá lớn, gỉ sắt / ngȏ ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; khȏ vằn / ngȏ, rỉ sắt / cafe
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Amylatop 325SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc, phấn trắng / cao su đặc ; vàng rụng lá / cao su đặc, phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng
Asmaitop 325SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Azofenco 325SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital
Keviar 325SC đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Mastertop 325SC lem lép hạt / lúa ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Ohho325SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Phaybuc 325SC ℂⱨết ẻo cȃy con / lạc Cȏng ty TNHH King Elong
Star. top 325SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Supreme 325 SC Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Topmystar 325SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
TT-Over 325SC Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; thán thư / cafe ; vàng lá / khoai lang Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Trobin top 325SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm nȃu, lở cổ rễ / lạc ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; thối gốc / lạc ; đốm vὸng / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
16 Azoxystrobin 255 g / l +
Difenoconazole 160 g / l
Citeengold 415SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lan Anh
17 Azoxystrobin ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) + Difenoconazole ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) Amity top 500SC, 500SG

500SC: Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ȏn, khȏ vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
18 Azoxystrobin 200 g / l ( 400 g / kg ) + Difenoconazole 125 g / l ( 250 g / kg ) Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
19 Azoxystrobin 10 g / kg, ( 50 g / kg ), ( 200 g / l ) + Difenoconazole 200 g / kg, ( 200 g / kg ), ( 125 g / l ) Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
20 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Amass TSC 350SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Ara-super 350SC Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Aviso 350SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, phấn trắng / cao su đặc, thán thư / cafe Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Maxtatopgol 350SC phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Mi stop 350SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
21 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Anmisdotop 400SC Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Asmiltatop Super 400SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang
Azotop 400SC đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV
MeKong
Azosaic 400SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Bi-a 400SC Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Dovatop 400SC Thán thư / điều, khoai mȏn ; khȏ vằn, vàng lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; khȏ quả / cafe ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Help 400SC lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn, đốm nȃu / lúa ; thán thư / hồ tiêu, hoa hồng, cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Paramax 400SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / ngȏ ; đốm lá / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Upper 400SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe ; nứt thȃn xì mủ / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; lở cổ rễ / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
22 Azoxystrobin 25 % +
Difenoconazole 15 %
Uni-rich 40SC Rỉ sắt / lạc, cafe Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
23 Azoxystrobin 200 g / l +
Difenoconazole 220 g / l
Majetictop 420SC Rỉ sắt / cafe ; lem lép hạt, đốm nȃu / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
24 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 175 g / l
Vk. Lasstop 425SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
25 Azoxystrobin 325 g / l +
Difenoconazole 125 g / l
Neoamistagold 450SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
26 Azoxystrobin 250 g / l +
Difenoconazole 200 g / l
A zol 450SC Đạo ȏn / lúa, sương mai / khoai tȃy, thán thư / cafe Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Toplusa 450SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
27 Azoxystrobin 300 g / l +
Difenoconazole 150 g / l
Jiadeporo 450SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Jianon Biotech ( việt nam )
Miligo 450SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh
28 Azoxystrobin 270 g / l +
Difenoconazole 180 g / l
Tilgent 450SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
29 Azoxystrobin 60 g / kg + Difenoconazole 200 g / kg + Dimethomorph 100 g / kg Novistar 360WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Nȏng Việt
30 Azoxystrobin 210 g / l + Difenoconazole 130 g / l + Hexaconazole 50 g / l Mitop one 390SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
31 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 50 g / l Curegold 375SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; khȏ cành khȏ quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
32 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 100 g / l Starvil 425SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
33 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l Osaka-Top 500SE lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
34 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 80 g / l + Tricyclazole 200 g / l Athuoctop 480SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
35 Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Tricyclazole 200 g / l Mixperfect 525SC Vàng lá chín sớm, đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
36 Azoxystrobin 50 g / l + Difenoconazole 250 g / l + Tricyclazole 255 g / l Tilgermany super 555SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
37 Azoxystrobin 20.1 g / l ( 50 g / kg ) + Difenoconazole 12.6 g / l ( 150 g / kg ) + Sulfur 249.3 g / l ( 560 g / kg ) Titanicone 327SC, 760WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38 Azoxystrobin 20 % +
Dimethomorph 10 %
Diabin 30WG Sương mai / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
39 Azoxystrobin 20 % + Dimethomorph 40 % Avatop 60WG Sương mai / dưa hấu Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
40 Azoxystrobin 60 g / kg + Dimethomorph 250 g / kg + Fosetyl-aluminium 30 g / kg Map hero 340WP thán thư / cà chua ; giả sương mai / dưa gang ; mốc sương / nho ; đốm vὸng / bắp cải ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thối thȃn, đốm nȃu / thanh long ; sương mai / cà chua ; nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu Map Pacific Pte Ltd
41 Azoxystrobin 250 g / l ( 250 g / kg ) + Fenoxanil 2 o0g / l ( 500 g / kg ) Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
42 Azoxystrobin 200 g / kg
( 250 g / l ) + Fenoxanil
125 g / kg ( 150 g / l )
Omega 325WP, 400SC

325WP: đạo ȏn/lúa; đốm vὸng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; đốm vὸng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
43 Azoxystrobin 200 g / l +
Fenoxanil 200 g / l
Trobin plus 400SC Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
44 Azoxystrobin 200 g / l +
Fenoxanil 200 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Aha 500SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
45 Azoxystrobin 30 g / l ( 60 g / kg ) + Fenoxanil 200 g / l ( 350 g / kg ) + Kasugamycin 30 g / l ( 40 g / kg ) Surijapane 260SC, 450WP

260SC: Đạo ȏn/lúa

450WP: Lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
46 Azoxystrobin 200 g / l + Fenoxanil 210 g / l + Ningnanmycin 40 g / l Lazerusa 450SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
47 Azoxystrobin 10 g / l + Fenoxanil 200 g / l + Tebuconazole 150 g / l Chilliusa 360SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
48 Azoxystrobin 150 g / l ( 200 g / l ) + Flusilazole 150 g / l ( 150 g / l ) Willsuper 300EC, 350SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
49 Azoxystrobin 12 % +
Flusilazole 8 %
Fifatop 200SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
50 Azoxystrobin 50 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Camilo 150SC Lem lép hạt, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / xoài, phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Hextop 150SC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
Ori 150SC Vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
51 Azoxystrobin 50 g / l +
Hexaconazole 101 g / l
Super cup 151SC nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
52 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Calox 250SC Vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
53 Azoxystrobin 10 g / l ( 200 g / kg ) + Hexaconazole 60 g / l ( 565 g / kg ) Anforli 70SC, 765WG

70SC: Khȏ vằn/lúa

765WG: Lem lép hạt/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
54 Azoxystrobin 250 g / l +
Hexaconazole 70 g / l
Acatop 320SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
55 Azoxystrobin 270 g / l +
Hexaconazole 90 g / l
Fujivil 360SC Sẹo / cam Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta
56 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 40 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
King-cide Nhật Bản 460SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
57 Azoxystrobin 10 g / l +
Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
Avas Zin 260SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
58 Azoxystrobin 200 g / l +
Hexaconazole 100 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Acdino 350SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu
59 Azoxystrobin 200 g / l +
Isopyrazam 125 g / l
Reflect Xtra 325 SC Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
60 Azoxystrobin 200 g / l +
Kasugamycin 50 g / l
Trobinsuper 250SC ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
61 Azoxystrobin 50 g / kg +
Mancozeb 700 g / kg
Aviate 750WG Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
62 Azoxystrobin 20 % +
Propiconazole 12 %
Omega-Vil 32SC ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
63 Azoxystrobin 20 % +
Propiconazole 15 %
Bn-azopro 35SC lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt
64 Azoxystrobin 75 g / l +
Propiconazole 125 g / l
Apropo 200SE Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Quilt 200SE đốm lá lớn / ngȏ ; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
65 Azoxystrobin 1 g / l ( 130 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 20 g / kg ) + Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 200 g / l ), ( 100 g / kg )
( 550 g / kg )
Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
66 Azoxystrobin 1 g / l ( 260 g / l ), ( 50 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 10 g / l ), ( 460 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 60 g / l ), ( 250 g / kg ) Topnati 281EW, 330SC, 760WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
67 Azoxystrobin 20 % +
Tebuconazole 30 %
Omega-mytop 50SC Đốm lá đậu tương, rỉ sắt / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
68 Azoxystrobin 120 g / l + Tebuconazole 200 g / l Custodia 320SC Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; thán thư / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
69 Azoxystrobin 200 g / l ( 450 g / kg ) + Tebuconazole 200 g / l ( 350 g / kg ) Lotususa 400SC, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

800WG: Khȏ vằn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
70 Azoxystrobin 400 g / kg +
Tebuconazole 100 g / kg
Maxxa 500WG đạo ȏn ; lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
71 Azoxystrobin 300 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg
Natiduc 800WG Đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; gỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
72 Azoxystrobin 260 g / l ( 100 g / kg ) + Tebuconazole 60 g / l ( 350 g / kg ) Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ȏn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ȏn/lúa

Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
73 Azoxystrobin 250 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg
Ameed top 750WG Khȏ vằn / lúa Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
74 Azoxystrobin 56 g / l + Tebuconazole 100 g / l + Prochloraz 200 g / l Almagor 356EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
75 Azoxystrobin 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 79.8 g / kg ( 225 g / l ), ( 750 g / kg ) Verygold 80WP, 325SC, 760WG

80WP, 760WG: Đạo ȏn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
76 Azoxystrobin 100 g / l + Tricyclazole 225 g / l Staragro 325SC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
77 Azoxystrobin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Tricyclazole 370 g / l ( 750 g / kg ) Azobem 400SC, 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Chất và TM Trần Vũ
78 Azoxystrobin 20 g / l + Tricyclazole 400 g / l Top-care 420SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt
79 Azoxystrobin 60 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Roshow 460SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
80 Azoxystrobin 15 g / kg +
Tricyclazole 745 g / kg
Bemjapane 760WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
81 Azoxystrobin 10 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Be-amusa 810WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang
82 Azoxystrobin 200 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Altista top 500SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
83 Bạc Nano 1 g / l + Chitosan 25 g / l Nano Kito 2.6 SL Nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
84

Bacillus subtilis

Ace Bacis 111WP Đạo ȏn / lúa, mốc xám / cà chua, phấn trắng / dưa chuột Cȏng ty CP ACE Biochem
Nước Ta
Biobac WP héo xanh / cà chua ; phấn trắng / dȃu tȃy ; thối rễ / súp lơ, sưng rễ / bắp cải ; vàng lá thối rễ / cam ; héo xanh vi trùng / ớt, hoa cúc Bion Tech Inc. ,
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng / dưa chuột, bí xanh ; sương mai / nho ; mốc sương / cà chua ; biến màu quả / vải ; héo vàng, ϲⱨết cȃy con / lạc ; đen thȃn / thuốϲ lá ; đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; bệnh cὸng, ϲⱨết cȃy con / hành tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
Rebaci 100WP vàng lá thối rễ / cam, quýt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
85 Bacillus amyloliquefaciens
( Bacillus subtilis ) QST 713
Serenade SC Thối đen / bắp cải ; loét / cam ; đạo ȏn / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
86 Bacillus amyloliquefaciens AT-332 Miyabi WG Phấn trắng / ớt chuȏng, dưa lưới Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
87 Benalaxyl ( min 94 % ) Dobexyl 50WP giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / đậu tương Cȏng ty CP Đồng Xanh
88 B enthi avalicarb – isopropyl ( min 91 % ) Hida 15WG Mốc sương / dưa chuột Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
89 Benthiavalicarb 1.75 % +
Mancozeb 70.0 %
Valbon 71.75 WG Sương mai / cà chua Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
90 Bismerthiazol ( Sai ku zuo ) ( min 90 % ) Agpicol 200WP Bạc lá / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Anti-xo 200WP bạc lá, thối gốc vi trùng / lúa, loét vi trùng / cam ; thối đen vi trùng / bắp cải ; đốm lá vi trùng / cà chua, đậu tương ; héo xanh vi trùng / ớt ; đốm đen vi trùng / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Asusu 20 WP bạc lá / lúa, loét / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Benita 250 WP Bạc lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Diebiala 20SC Bạc lá / lúa, xì mủ / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Kadatil 300WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
Sasa 25 WP bạc lá / lúa Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Sansai 200 WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
TT-atanil 250WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Delta Cropcare
TT Basu 250WP Bạc lá / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; héo rũ / khoai lang ; đốm lá vi trùng / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
VK. Sakucin 25WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa sinh
Xanthomix 20 WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Xiexie 200WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Zeppelin 200WP bạc lá / lúa, phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và PT
Ngọc Lȃm
91 Bismerthiazol 15 % +
Copper hydroxide 60 %
TT-Tafin 75WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
92 Bismerthiazol 350 g / kg +
Fenoxanil 450 g / kg
Broken 800WP Nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
93 Bismerthiazole 250 g / kg +
Sulfur 100 g / kg + Fenoxanil 400 g / kg
Bikin 750WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
94 Bismerthiazol 150 g / kg + Gentamicin sulfate 15 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg ARC-clench 215WP Bạc lá, lép vàng vi trùng / lúa ; héo rũ / hồ tiêu ; đốm đen xì mủ / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Riazor 215WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
95 Bismerthiazol 150 g / l +
Hexaconazole 450 g / l
TT-bemdex 600SC khȏ vằn, bạc lá / lúa ; thán thư, nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
96 Bismerthiazol 190 g / kg +
Kasugamycin 10 g / kg
Probicol 200WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
97 Bismerthiazol 290 g / kg ( 475 g / l ) + Kasugamycin 10 g / kg ( 25 g / l ) Nanowall 300WP, 500SC Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
98 Bismerthiazol 200 g / kg +
Oxytetracycline hydrochloride 20 g / kg
Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
99 Bismerthiazol 200 g / kg +
Oxolinic acid 200 g / kg
Captivan 400WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Longantivo 400WP bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
100 Bismerthiazol 200 g / kg +
Streptomycin sulfate 50 g / kg
Probencarb 250WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
101 Bismerthiazol 150 g / kg +
Tecloftalam 100 g / kg
Kasagen 250WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Sieu sieu 250WP Bạc lá / lúa ; đốm sọc vi trùng / lúa, ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
102 Bismerthiazol 250 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Bitric 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
103 Bismerthiazol 400 g / kg, +
Tricyclazole 375 g / kg
Antigold 775WP Đạo ȏn, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
104 Bismerthiazol 300 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Bimplus 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Tigondiamond 800WP Bạc lá, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP NN HP
105 Bismerthiazol 200 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg +
Sulfur 200 g / kg
Antimer-so 800WP Bạc lá, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang
106 Bordeaux mixture ( min 83.05 % ) BM Bordeaux M 25WP Sương mai / cà chua, rỉ sắt / cafe, sẹo / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
IC-Top 28.1 SC Loét vi trùng / cam ; sương mai / nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xȃy dựng Thành Phát
107 Boscalid ( min 96 % ) Ac-Bosca 300SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
Bosstar 25SC phấn trắng / nho Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
Entry 500 WG Thối quả / xoài Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
Kimono. apc 50WG Sương mai / đậu tương Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta
108 Boscalid 25.2 % +
Pyraclostrobin 12.8 %
Bibos 380SC Sẹo / cam, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa Sinh
Lessick 38WG Thán thư / ớt Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
109 Boscalid 252 g / l +
Pyraclostrobin 128 g / l
Boss-B 380SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu
110 Bromothalonil ( min 95 % )
370 g / kg + Myclobutanil
130 g / kg
Ang-Sachbenh 500WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
111 Bronopol ( min 99 % ) Totan 200WP bạc lá, lép vàng / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xantocin 40WP Bạc lá, thối gốc do vi trùng / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta
TT-biomycin 40.5 WP bạc lá, lem lép hạt do vi trùng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
112 Bronopol 450 g / kg +
Salicylic acid 250 g / kg
Sieukhuan 700WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
113 Bupirimate ( min 98 % ) Q-Buri 25ME Đạo ȏn / lúa, giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
114 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng / nho, sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
115 Carpropamid ( min 95 % ) Newcado 300SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
116 Chaetomium cupreum Ketomium 1.5 x 106 Cfu / g bột thối rễ, thối thȃn / cafe, hồ tiêu ; đạo ȏn / lúa ; héo rũ / cà chua ; đốm lá, phấn trắng / cȃy hồng Viện Di truyền nȏng nghiệp
117 Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu / ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu / ml Mocabi SL sưng rễ, héo vàng / bắp cải ; héo vàng / cà chua ; thối gốc, thối lá / hành tȃy ; lem lép hạt / lúa ; thối gốc / hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
118 Chitosan Fusai 50 SL đạo ȏn, bạc lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Jolle 1SL, 50WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / vải, xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Kaido 50SL, 50WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / xoài, vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Stop 5 SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dȃy, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nȃu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chѐ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Thumb 0.5 SL bạc lá, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Tramy 2 SL tuyến trùng / cải xanh, xà lách, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chѐ, hoa cúc ; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; tuyến trùng, mốc sương / dưa hấu ; héo rũ / lạc ; đạo ȏn, tuyến trùng / lúa ; đốm lá / ngȏ ; thối quả / vải, xoài ; mốc xám / xà lách Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Vacxilplant 8 sL đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Yukio 50SL đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
119 Oligo-Chitosan Rizasa 3SL đạo ȏn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng / lúa ; thối ngọn, kích thích sinh trưởng / mía ; kích thích sinh trưởng / chѐ ; mốc xám / quả, kích thích sinh trưởng / dȃu tȃy ; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng / đậu Hà lan ; mốc sương, kích thích sinh trưởng / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
120 Chitosan 5 g / l + Kasugamycin 20 g / l Premi 25SL Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
121 Chitosan tan 0.5 % + nano
Ag 0.1 %
Mifum 0.6 SL đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Viện Khoa học vật tư ứng dụng
122 Chitosan 10 g / l ( 10 g / kg ) +
Ningnanmycin 10 g / l ( 17 g / kg )
Hope 20SL, 27WP

20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
123 Chitosan 20 g / kg +
Nucleotide 5 g / kg
Daone 25WP Thán thư quả / vải ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
124 Chitosan 2 % + Oligo-Alginate 10 % 2S Sea và See 12WP, 12SL

12WP: đốm vὸng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chѐ; đốm nȃu, đốm xám/ chѐ

12SL: đốm vὸng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
125 Chitosan 19 g / kg + Polyoxin
1 g / kg
Starone 20WP đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; phấn trắng / xoài ; lở cổ rễ / bắp cải, thối búp / chѐ Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
126 Chitosan 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 20 g / l ( 21 g / kg ) Stonegold 21SL, 22WP

21SL: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ȏn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
127 Chlorobromo isocyanuric acid ( min 85 % ) Hoả tiễn 50 SP bạc lá / lúa Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
128 Chlorothalonil ( min 98 % ) Agronil 75WP khȏ vằn / lúa, sương mai / dưa hấu Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Anhet 75WP Giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / hành Cȏng ty CP Futai
Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vὸng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; ϲⱨết rạp cȃy con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Binhconil 75 WP đốm lá / lạc ; đốm nȃu / thuốϲ lá ; khȏ vằn / lúa ; thán thư / cao su đặc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Chionil 750WP Thán thư / xoài ; đốm lá / hành ; đốm vὸng / cà chua ; giả sương mai / dưa chuột ; ϲⱨết cȃy con / ớt Cȏng ty CP Nȏng nghiệp
HP
Clearner 75WP Sương mai / dưa hấu Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
Cornil 75WP, 500SC sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chѐ; bệnh đổ ngã cȃy con/ bắp cải, thuốϲ lá; đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tȃy; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tȃy

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chѐ dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tȃy; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu cȏve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cȏ ve

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Damssi 720SC Giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP Cửu Long
Duruda 75WP sương mai / dưa hấu FarmHannong Co., Ltd .
Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khȏ vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vὸng/ cà chua, đốm nȃu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd
Fungonil 75WP Thán thư / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng
Rothanil 75 WP rỉ sắt / lạc Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Sinlonil 75WP Sương mai / dưa hấu Sinon Corporation
Sulonil 720SC, 750WP

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd .
Thalonil 75 WP sương mai / dưa hấu, đốm vὸng / cà chua Long Fat Co., ( Taiwan )
129 Chlorothalonil 60 % ( 600 g / kg ) + Cymoxanil 15 % ( 150 g / kg ) Cythala 75 WP khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe Cȏng ty CP Đồng Xanh
Dipcy 750WP Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
130 Chlorothalonil 600 g / l +
Fluoxastrobin ( min 94 % ) 60 g / l
Evito-C 660SC Đốm nȃu / thanh long

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

131 Chlorothalonil 500 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Tisabe 550 SC Rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / lúa ; thán thư / dưa hấu, điều, xoài ; đốm vὸng / hành ; vàng rụng lá / cao su đặc ; ghẻ nhám / cam Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
132 Chlorothalonil 500 g / l +
Hexaconazole 55 g / l
Rubygold 555SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
133 Chlorothalonil 125 g / kg +
Mancozeb 625 g / kg
Elixir 750WG Thán thư / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
134 Chlorothalonil 400 g / l +
Metalaxyl 40 g / l
Mechlorad 440SC Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
135 Chlorothalonil 600 g / kg +
Metalaxyl 50 g / kg
Dobins 650WP Rỉ sắt / đậu tương, thán thư / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành
136 Chlorothalonil 200 g / kg +
Propineb 600 g / kg
Dr. Green 800WP Thán thư / xoài, sươngmai / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh
137 Chlorothalonil 400 g / l +
Mandipropamid ( min 93 % ) 40 g / l
Revus Opti ® 440SC sương mai / cà chua, mốc sương / dưa chuột, nứt dȃy / dưa hấu, thán thư / xoài, đốm vὸng, mốc sương / khoai tȃy, thán thư, thối rễ / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
138 Chlorothalonil 35 % ( 530 g / l ) + Tricyclazole 45 % ( 25 g / l ) Vanglany 80WP, 555SC

80WP: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
139 Chlorothalonil 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Kimone 750WP rỉ sắt / cafe, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, thán thư / cao su đặc, thối củ / gừng Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
140 Citrus oil MAP Green 6SL thối búp / chѐ ; thán thư / ớt ; bọ trĩ, sȃu xanh da láng / nho ; phấn trắng / bầu bí ; bọ phấn / cà chua ; bọ nhảy / cải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ xít muỗi, sȃu cuốn lá / chѐ ; nhện đỏ / dưa chuột ; mốc sương / nho ; thán thư / xoài ; nhện lȏng nhung / nhãn ; Hỗ trợ tӑng hiệu suất cao của thuốϲ trừ rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, ϲⱨết ẻo cȃy con / lạc, xì mủ / cam, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe Map Pacific PTE Ltd
141 Cnidiadin Wifi 1.0 EW Sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
142 Copper citrate ( min 95 % ) Ải vȃn 6.4 SL bạc lá, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Heroga 64SL lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; tuyến trùng / hồ tiêu ; bạc lá, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
143 Copper Hydroxide ( min Cu 57.3 % ) Ajily 77WP rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Champion 37.5 SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, ϲⱨết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Chapaon 770WP Sương mai / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Copperion 77WP mốc sương / khoai tȃy Cȏng ty CP VT NN Việt Nȏng
DuPont ™ Kocide ® 46.1 WG thán thư / điều ; bạc lá / lúa ; sương mai / khoai tȃy ; ϲⱨết nhanh, thán thư / hồ tiêu ; thán thư, thối rễ / cafe DuPont Vietnam Ltd
Funguran-OH 50WP bạc lá / lúa Agspec Asia Pte Ltd
Hidrocop 77WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Map-Jaho 77 WP Rỉ sắt / cafe Map Pacific PTE Ltd
Omega-copperide 77WP Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Zisento 77WP Khȏ cành khȏ quả / cafe Cȏng ty CP Nicotex
144 Copper hydroxide 22.9 % +
Copper oxychloride 24.6 %
Oticin 47.5 WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
145 Copper Oxychloride
( min Cu 55 % )
Cocadama 85 WP ℂⱨết chậm / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Curenox oc 85WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Đồng Cloruloxi 30 WP Sương mại / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Epolists 85WP bạc lá / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều Cȏng ty CP Thanh Điền
Isacop 65.2 WG thán thư / cafe Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
PN-Coppercide 50WP đốm lá, thối thȃn / lạc ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
Romio 300WP sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Supercook 85WP đốm lá / lạc Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Vidoc 30 WP mốc sương / khoai tȃy Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
146 Copper Oxychloride 29 % +
Cymoxanil 4 % + Zineb 12 %
Dosay 45 WP sương mai / khoai tȃy ; vàng rụng lá / cao su đặc Agria S.A, Bulgaria
147 Copper Oxychloride 16 % +
Kasugamycin 0.6 %
New Kasuran 16.6 WP bạc lá / lúa, nấm hồng / cafe, thán thư / điều ; phấn trắng / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
148 Copper Oxychloride 45 % +
Kasugamycin 2 %
Copper gold 47WP Nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
149 Copper Oxychloride 45 % +
Kasugamycin 5 %
BL. Kanamin 50WP phấn trắng / khoai tȃy, thán thư / hoa hồng Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Kasuran 50WP

Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
150 Copper Oxychloride 755 g / kg + Kasugamycin 20 g / kg Reward 775WP bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM )
151 Copper Oxychloride 39 % +
Mancozeb 30 %
CocMan 69 WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
152 Copper Oxychloride
43 % + Mancozeb 37 %
Cupenix 80 WP mốc sương / khoai tȃy Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
153 Copper Oxychloride 50 % + Metalaxyl 8 % Viroxyl 58 WP sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết vàng cȃy con / lạc, ϲⱨết chậm / hồ tiêu Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
154 Copper Oxychloride 60 % +
Oxolinic acid 10 %
Sasumi 70WP bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
155 Copper Oxychloride 6.6 % +
Streptomycin 5.4 %
Batocide 12 WP bạc lá / lúa, giác ban / bȏng vải Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
156 Copper Oxychloride 45 % +
Streptomycin sulfate 5 %
K.Susai 50WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
157 Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin sulfate 5 % + Zinc sulfate 10 % PN-balacide 32WP bạc lá, đốm sọc vi trùng, đen lép hạt / lúa ; bệnh thối lá / cȃy hoa huệ ; bệnh thối hoa / cȃy hoa hồng ; héo xanh / khoai tȃy Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
158 Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin 5 % + Zinc Sulfate 10 % Vicilin 32WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng
159 Copper Oxychloride 300 g / kg + Zineb 200 g / kg Zincopper 50WP rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Vizincop 50WP rỉ sắt, nấm hồng / cafe, phấn trắng / cao su đặc ; thán thư / điều Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
160 Copper Oxychloride 17 % +
Zineb 34 %
Copforce Blue 51WP rỉ sắt / cafe, mốc sương / khoai tȃy Agria SA, Bulgaria
161 Copper Oxychloride 175 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg + Zinc sulfate 100 g / kg Parosa 325WP Bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; mốc xám / hoa hồng Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
162 Copper sulfate pentahydrate ( min 98 % ) Super mastercop 21SL bạc lá / lúa, rụng lόng ϲⱨết dȃy / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Phyton 240SC Thán thư / cafe Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
163 Copper sulfate ( Tribasic )
( min 98 % )
Bordocop super 25WP Xì mủ / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Cuproxat 345SC rỉ sắt / cafe, bạc lá / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Dia Thuong Vuong 27.12 SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Đồng Hόc Mȏn 24.5 SG đốm mắt cua / thuốϲ lá Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Omega-coppersul 70WG Đốm lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
164 Copper sulfate ( Tribasic ) 78.520 % + Oxytetracycline 0.235 % + Streptomycin 2.194 % Cuprimicin 500 81 WP bạc lá / lúa, ϲⱨết chậm / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
165 Copper sulfate ( Tribasic )
345 g / l + Cymoxanil 35 g / l
Moltovin 380SC Bạc lá / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
166 Cucuminoid 5 % + Gingerol
0.5 %
Stifano 5.5 SL thối nhũn, sương mai / rau họ thập tự ; bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; thối gốc, ϲⱨết cȃy con / lạc, đậu đũa ; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoӑn lá / cà chua, khoai tȃy ; héo xanh, giả sương mai / dưa chuột, bầu bí ; đốm lá, thối gốc, bệnh cὸng / hành ; chảy gȏm, thối nȃu quả / cam, quýt ; khȏ hoa rụng quả / vải ; phồng lá, chấm xám / chѐ ; đốm đen, sương mai / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
167 Cuprous Oxide ( min 97 % ) Norshield 58WP, 86.2 WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Onrush 86.2 WG Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
168 Cuprous oxide 60 % + Dimethomorph 12 % Eddy 72WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, thối quả / ca cao ; mốc sương / khoai tȃy ; vàng lá thối rễ / cafe, ϲⱨết ẻo / đậu xanh Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
169 Cyazofamid
( min 93.5 % )
Ranman 10 SC sương mai / cà chua, nho, dưa hấu, khoai mȏn ; giả sương mai / dưa chuột . Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Camaro 100SC Giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Foxpro 100SC Giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta
Rancher 100 SC Sương mai / vải Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM )
170 Cyazofamid 100 g / l +
Flumorph ( min 96 % ) 200 g / l
Cyfamo 300SC Giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
171 Cyflufenamid ( min 97 % ) Cyflamid 5EW Phấn trắng / dưa chuột Sumitomo Corporation Vietnam
LLC
172 Cymoxanil 25 % +
Famoxadone 25 %
TT-Taget 50WG đạo ȏn / lúa, sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
173 Cymoxanil 30 % ( 300 g / kg ) + Famoxadone 22.5 % ( 225 g / kg ) DuPont ™ Equation ® 52.5 WG khȏ vằn, bạc lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa DuPont Vietnam Ltd
Teamwork 525WG ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh )
174 Cymoxanil 8 % +
Fosetyl-aluminium 64 %
Foscy 72 WP ϲⱨết cȃy con / thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Đồng Xanh
175 Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 % Cajet – M10 72WP ϲⱨết dȃy / hồ tiêu ; sương mai / khoai tȃy ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / đậu tương Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Carozate 72WP ℂⱨết nhanh, ϲⱨết chậm / hồ tiêu ; rỉ sắt / cafe ; sương mai / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
DuPont ™ Curzate ® – M8 72 WP ϲⱨết héo dȃy / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy DuPont Vietnam Ltd
Iprocyman 72WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Futai
Jack M9 72 WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Niko 72WP vàng lá chín sớm / lúa Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Simolex 720WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn
Victozat 72WP Phấn trắng / hoa hồng, rỉ sắt / cafe, sương mai / khoai tȃy Cȏng ty Cổ phần Long Hiệp
Xanized 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
176 Cymoxanil 80 g / kg + Mancozeb 640 g / kg Cymanil 720WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP NN CMP
Cymoplus 720WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Dolphin 720WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Kanras 72WP sương mai / hoa hồng, loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Jzomil 720 WP vàng lá / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Razocide 720WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
177 Cymoxanil 8 % + Mancozeb 67 % Cyzate 75WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, rỉ sắt / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng
178 Cymoxanil 8 % ( 8 % ) + Macozeb 60 % ( 64 % ) Kin-kin Bul 68WG, 72WP

72WP: vàng rụng lá/cao su

68WG: ℂⱨết cȃy con/thuốϲ lá; sương mai/khoai

tȃy ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc

Agria SA
179 Cymoxanil 5 % + Mancozeb 68 % Nautile 73WG ℂⱨết chậm / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
180 Cymoxanil 40 g / kg + Mancozeb 720 g / kg + Metalaxyl 40 g / kg Ridoxanil 800WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
181 Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 640 g / kg Antramix 700WP khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
182 Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 700 g / kg Tracomix 760WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Lúa Vàng
Vival 760WP Đốm lá / lạc Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
183 Cymoxanil 8 % + Propineb 70 % Rudy 78WP Sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP Cửu Long
184 Cyproconazole ( min 94 % ) Bonanza ® 100 SL khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
185 Cyproconazole 50 g / l + Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 250 g / l Thecyp 350SE Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng tín AG
186 Cyproconazole 75 g / kg + Mancozeb 700 g / kg Zenlovo 775WP Rỉ sắt / đậu tương, đốm đen / hoa cúc Cȏng ty CP NN HP
187 Cyproconazole 80 g / l + Picoxystrobin 200 g / l Picosuper 280SC Gỉ sắt / đậu tương, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
188 Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 250 g / l Forlita Gold 330EC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Neutrino 330EC Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Lion Agrevo
Nevo ® 330EC khȏ vằn, lem lép hạt, thối thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Newyo 330EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Sopha 330EC lem lép hạt / lúa, thán thư / cafe Cong ty CP NN HP
Tigh super 330EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
189 Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 270 g / l Cy-pro 350EC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
190 Cyproconazole 0.5 g / l, ( 10 g / kg ), ( 80 g / l ) + Propiconazole 64.5 g / l ,
( 250 g / kg ), ( 250 g / l )
Newsuper 65SC, 260 wG, 330EC

65SC: Vàng lá/ lúa

260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khȏ vằn/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
191 Cyproconazole 80 g / l +
Propiconazole 260 g / l
Protocol 340 EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Nȏng Phát
192 Cyprodinil 500 g / kg +
Myclobutanil 50 g / kg
Mydinil 550WP Đốm lá / đậu tương, đốm đen / hoa hồng, sương mai / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
193 Cytokinin ( Zeatin )
( min 99 % )
Etobon 0.56 SL tuyến trùng / lạc, cà rốt ; lở cổ rễ / bắp cải, cải củ ; tuyến trùng, thối rễ / chѐ ; thối rễ / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Geno 2005 2 SL tuyến trùng / dưa hấu, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chѐ, hoa cúc ; tuyến trùng, khȏ vằn / lúa ; tuyến trùng, mốc xám / xà lách, cải xanh ; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương / cà chua ; héo rũ / lạc ; đốm lá / ngȏ ; thối quả / vải, nho, nhãn, xoài Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gȃy bệnh thối rễ / trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa Cȏng ty CP Cali Agritech USA
194 Cytosinpeptidemycin Sat 4 SL bạc lá / lúa ; khảm, héo xanh / thuốϲ lá ; sương mai, héo xanh, xoӑn lá / cà chua ; héo xanh / bí đao, hồ tiêu ; thối nõn / dứa ; đốm lá / hành ; loét, chảy gȏm / cam ; thán thư, thối cuống / nho ; thối vi trùng / gừng ; thán thư / xoài, ớt ; nứt thȃn chảy gȏm / dưa hấu ; sương mai, phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
195 Dazomet ( min 98 % ) Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
196 Dầu bắp 30 % + dầu hạt bȏng 30 % + dầu tỏi 23 % GC – 3 83SL phấn trắng / hoa hồng, đậu que, dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
197 Dẫn xuất Salicylic Acid
( Ginkgoic acid 425 g / l + Corilagin 25 g / l + m – pentadecadienyl resorcinol 50 g / l )
Sȏng Lam 333 50EC khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; chảy mủ do Phytophthora / cȃy cό múi, lở cổ rễ / hồ tiêu, lở cổ rễ, thȃn do nấm / cafe Cȏng ty TNHH NN Phát triển Kim Long
198 Didecyldimethylammonium
chloride ( min 76.6 % )
Sporekill 120SL Lem lép hạt do vi trùng / lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
199 Difenoconazole ( min 94 % ) Amber 250EC Thán thư / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Western Agrochemicals
Divino 250EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Goldnil 250EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Kacie 250EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Scogold 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Score ® 250EC mốc sương / khoai tȃy ; phấn trắng / hoa lá cȃy cảnh, thuốϲ lá ; thán thư / điều ; muội đen, đốm nȃu / thuốϲ lá Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
200 Difenoconazole 12 % +
Fenoxanil 20 %
Feronil 32EC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH QT Nȏng nghiệp vàng
201 Difenoconazole 170 g / l +
Fenoxanil 200 g / l
Lotuscide 370EC Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng
202 Difenoconazole 150 g / l +
Flusilazole 150 g / l
Tecnoto 300EC vàng lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng .
203 Difenoconazole 50 g / l +
Hexaconazole 100 g / l
Longanvingold 150SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
204 Difenoconazole 250 g / l +
Hexaconazole 83 g / l
Koromin 333EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
205 Difenoconazole 150 g / l + Hexaconazole 33 g / l + Propiconazole 150 g / l Center super 333EC vàng lá chín sớm, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt
206 Difenoconazole 133 g / l +
Hexaconazole 50 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Sieuvil 333EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
207 Difenoconazole 150 g / l +
Hexaconazole 100 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Prohed 400EC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Nȏng Tín AG
208 Difenoconazole 37 g / l +
Hexaconazole 63 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Ensino 400SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Enasa Việt Nam
209 Difenoconazole 100 g / kg +
Hexaconazole 100 g / kg +
Tricyclazole 450 g / kg
Super tank 650WP Đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, thán thư / cafe, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
210 Difenoconazole 150 g / kg +
Isoprothiolane 400 g / kg +
Propiconazole 150 g / kg
Alfavin 700WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
211 Difenoconazole 7.5 % +
Isoprothiolane 12.5 % +
Tricyclazole 20 %
Babalu 40WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
212 Difenoconazole 100 g / kg +
Isoprothiolane 150 g / kg +
Tricyclazole 350 g / kg
Bankan 600WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT
NN ADI
213 Difenoconazole 75 g / l ( 75 g / kg ) + Isoprothiolane 125 g / l ( 125 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg ) Bump gold 40SE, 40WP Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
214 Difenoconazole 15 % +
Isoprothiolane 25 % +
Tricyclazole 40 %
Edivil 80WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
Sapful 80WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Tiền Giang
215 Difenoconazole 5 g / kg + Isoprothiolane 295 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg Bimstar 850WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
216 Difenoconazole 125 g / l +
Kasugamycin 50 g / l
Sconew175SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
217 Difenoconazole 150 g / l +
Picoxystrobin 250 g / l
Teacher 400SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
218 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / l ) + Propiconazole 150 g / l ( 150 g / l ) Tinitaly surper 300EC, 300SE

300EC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa

300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
219 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Acsupertil 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, phấn trắng / điều Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Arytop300 EC lem lép hạt / lúa Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Autozole 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt
Boom 30EC khȏ vằn / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Bretil Super 300EC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Cure supe 300 EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt, đốm mắt cua / cafe ; phấn trắng / điều, thán thư / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Daiwanper 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Futai
Famertil 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Hotisco 300EC lem lép hạt / lúa, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Đồng Xanh
Iso tin 300EC khȏ vằn / lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
Jasmine 300SE lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Jettilesuper 300EC Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Lan Anh
Jiasupper 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kanavil 300EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / lạc Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Kimsuper 300EC thán thư / điều Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking
Map super 300 EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều, cafe ; phấn trắng / hoa hồng, hoa cúc ; vàng rụng lá / cao su đặc Map Pacific Pte Ltd
Nbctilfsuper 300EC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Ni-tin 300EC rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, khȏ quả / cafe Cȏng ty CP Nicotex
Prodifad 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Sagograin 300EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Scooter 300EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, ngȏ ; đốm vὸng / khoai lang Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Still liver 300ME lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Super-kostin 300 EC lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Supertim 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Superten 300EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Sunzole 30EC Lem lép hạt / lúa Sundat ( S ) PTe Ltd
Tien super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Tilbest super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức
Tilcalisuper 300 eC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Tileuro super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Tilfugi 300 EC lem lép hạt, vàng lá, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Tilt Super ® 300EC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; nấm hồng, vàng lá / cao su đặc ; khȏ vằn / ngȏ ; thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Tinmynew Super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tittus super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta
Tstil super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Uni-dipro 300EC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
220 Difenoconazole 260 g / l +
Propiconazole 190 g / l
Tilindia super 450EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
221 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Propiconazole
150 g / l ( 150 g / kg )
Superone 300EC, 300WP

300EC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
222 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 250 g / l
Tiptop gold 400EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
223 Difenoconazole 15 % +
Propiconazole 15 %
Happyend 30EC khȏ vằn / lúa FarmHannong Co., Ltd .
224 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 160 g / l
Nȏngiabảo 310EC Rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
225 Difenoconazole 150 g / l +
Propiconazole 170 g / l
Canazole super 320EC lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP TST Cần Thơ
226 Difenoconazole 155 g / l ( 250 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 500 g / kg ) Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
227 Difenoconazole 200 g / l +
Propiconazole 200 g / l
Atintin 400EC Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
228 Difenoconazole 20 g / l ( 50.5 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 0.5 g / kg ) + Prochloraz 150 g / l ( 504 g / kg ) Tilobama 320EC, 555WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
229 Difenoconazole 100 g / l + Propiconazole 200 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Tilcrown super 350EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP VT BVTV TP. Hà Nội
230 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l T-supernew 350EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, lạc Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Kobesuper 350EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
231 Difenoconazole 155 g / l + Propiconazole 155 g / l + Tebuconazole 50 g / l Amicol 360EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
232 Difenoconazole 100 g / l +
Propiconazole 150 g / l +
Tebuconazole 50 g / l
Goltil super 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilplus super 300EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
233 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 100 g / l + Tebuconazole 50 g / l Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
234 Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 50 g / l + Tebuconazole 150 g / l Gone super 350EC Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
235 Difenoconazole 140 g / l + Propiconazole 120 g / l + Tebuconazole 140 g / l Tilasiasuper 400EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
236 Difenoconazole 5 g / l + Propiconazole 165 g / l Tricyclazole 430 g / l Fiate 600SE Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
237 Difenoconazole 15 % +
Tebuconazole 15 %
Dasuwang 30EC đốm lá / lạc FarmHannong Co., Ltd .
238 Difenoconazole 150 g / l + Tebuconazole 150 g / l Tilvilusa 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức
239 Difenoconazole 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa

780WG: lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
240 Difenoconazole 150 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Gold-chicken 500SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
241 Difenoconazole 265.5 g / l
( 30 g / kg ), ( 25 g / l ) + Tricyclazole 0.5 g / l ( 270 g / kg ), ( 400 g / l )
Supergold 266ME, 300WP, 425SC

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
242 Difenoconazole 150 g / kg ( 150 g / l ) + Tricyclazole 450 g / kg ( 450 g / l ) Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ȏn/ lúa

600WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
243 Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 450 g / l ( 650 g / kg ) Dovabeam 600SC, 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
244 Difenoconazole 150 g / kg +
Tricyclazole 460 g / kg
Imperial 610WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
245 Difenoconazole 150 g / kg + Tricyclazole 450 g / kg + Cytokinin 2 g / kg Salame 602WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
246 Dimethomorph ( min 98 % ) Cylen 500WP Mốc sương / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh
Insuran 50WG mốc sương / cà chua, giả sương mai / dưa chuột ; sọc lá / ngȏ ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; sọc lá / ngȏ ( phun ) ; phấn trắng / nho ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; xì mủ / sầu riêng, bưởi, ca cao ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / ca cao, sầu riêng, dȃu tȃy ; sương mai / khoai tȃy Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metho fen 50SC Sương mai / cà chua Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Phytocide
50WP
giả sương mai / dưa hấu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, cà chua ; bạch tạng / ngȏ Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Vtsuzan 500WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
247 Dimethomorph 200 g / l +
Fluazinam 200 g / l
Banjo Forte 400SC ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
248 Dimethomorph 9 % ( 90 g / kg ) + Mancozeb 60 % ( 600 g / kg ) Acrobat MZ
90/600 WP
sương mai / dưa hấu, cà chua ; chảy gȏm / cam ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; thối thȃn xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc BASF Vietnam Co., Ltd .
Hoda 690WP Thán thư / xoài Cȏng ty CP BVTV ATC
Omega-downy 69WP Thán thư / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
249 Dimethomorph 10 % ( 100 g / kg ) + Mancozeb 60 %
( 600 g / kg )
Andibat 700WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Diman bul 70WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, mốc sương / khoai tȃy, sương mai / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng Agria SA .
250 Dimethomorph 38 % +
Pyraclostrobin 10 %
Omega-downy rust 48WG rỉ sắt / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
251 Dimethomorph 200 g / kg +
Ziram 600 g / kg
Libero 800WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
252 Diniconazole ( min 94 % ) Dana – Win 12.5 WP rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Danico 12.5 WP rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Nicotex
Nicozol 12.5 WP, 25SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Cȏng ty CP Thanh Điền
Sumi-Eight 12.5 WP rỉ sắt / cafe, hoa cúc ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
253 Dithianon ( min 95 % ) Phuc dao 42.2 SC Thán thư / cafe Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam
254 Edifenphos ( min 94 % ) Vihino 40 EC Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
255 Edifenphos 200 g / l +
Isoprothiolane 200 g / l
Difusan 40 EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
256 Epoxiconazole ( min 92 % ) Cazyper 125 SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Expostar 125SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH DV và TM Tȃn Xuȃn
Opus 75EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / ngȏ ; đốm đồng xu tiền / khoai lang BASF Vietnam Co., Ltd .
257 Epoxiconazole 50 g / l +
Pyraclostrobin 133 g / l
Pirastar 183SE Rỉ sắt / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
258 Erythromycin 200 g / kg +
Oxytetracycline 250 g / kg
Hope Life 450WP Đốm sọc vi trùng, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải, sương mai / cà chua, héo cȃy con / dưa hấu ; thối củ / gừng, thối nhũn / hành ; thối quả / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
259 Erythromycin ( min 98 % )
10 g / kg + Streptomycin
sulfate 20 g / kg
Apolits 30WP Bạc lá / lúa, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải, nấm hồng / cam Cȏng ty CP Trường Sơn
260 Ethaboxam ( min 99.6 % ) Danjiri 10 SC mốc sương / nho ; sương mai / cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
261 Ethylicin ( min 90 % ) Galoa 80EC Bạc lá / lúa Cȏng ty CP Enasa Việt Nam
262 Eugenol ( min 99 % ) Genol 1.2 SL giả sương mai / dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng ; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / thuốϲ lá, thuốϲ lào ; thối búp / chѐ ; sẹo / cam ; thán thư / nho, vải, điều, hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc, cafe Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Lilacter 0.3 SL khȏ vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ȏn, thối hạt vi trùng / lúa ; héo xanh, mốc xám, giả sương mai / dưa chuột ; mốc xám / cà pháo, đậu tương, hoa lyly ; thán thư / ớt ; thán thư, sương mai / vải ; đốm lá / na ; phấn trắng, thán thư / xoài, hoa hồng ; sẹo / cam ; thối quả / hồng ; thối nõn / dứa ; thối búp / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đȏng
Piano 18EW đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
PN-Linhcide 1.2 EW khȏ vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; phấn trắng / dưa chuột ; đốm nȃu, đốm xám / chѐ ; phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta
263 Eugenol 2 % + Carvacrol
0.1 %
Senly 2.1 SL bạc lá, khȏ vằn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
264 Famoxadone 450 g / kg +
Hexaconazole 250 g / kg
Famozol 700WP Sương mai / khoai tȃy, thán thư / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
265 Famoxadone 300 g / l +
Oxathiapiprolin 30 g / l
Dupont ™ Zorvec ® Encantia ® 330SE Sương mai / cà chua, khoai tȃy, dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dupont Nước Ta
266 Fenbuconazole ( min 98.7 % ) Indar 240 SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài Dow AgroSciences B.V
267 Fenoxanil ( min 95 % ) Fendy 25WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH QT Nȏng nghiệp vàng
Fenogold 250EC, 300WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng
Headway 200SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong
Katana 20SC đạo ȏn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Kasoto 200SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Sako 25WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Taiyou 20SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
268 Fenoxanil 200 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Fortuna 250SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nước Ta
269 Fenoxanil 250 g / l +
Hexaconazole 50 g / l
Hutajapane 300SC Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
270 Fenoxanil 300 g / l +
Hexaconazole 200 g / l
Xanilzol 500SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
271 Fenoxanil 50 g / l +
Isoprothiolane 300 g / l
Ninja 35EC đạo ȏn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
272 Fenoxanil 100 g / l +
Isoprothiolane 400 g / l
Isoxanil 50EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
273 Fenoxanil 60 g / l +
Isoprothiolane 300 g / l
Feliso 360EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
274 Fenoxanil 50 g / l +
Isoprothiolane 400 g / l
Credit 450EC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
275 Fenoxanil 250 g / kg + Kasugamycin 18 g / kg Feno super 268WP đạo ȏn, đốm sọc vi trùng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
276 Fenoxanil 20 % + Kresoxim methyl 6 % Masterone 26SC Thán thư / cafe Cȏng ty TNHH Master AG
277 Fenoxanil 200 g / l +
Kresoxim methyl 60 g / l
Okasa one 260SC Thán thư / dưa hấu Cȏng ty CP NN HP
278 Fenoxanil 220 g / l +
Ningnanmycin 30 g / l
Victoryusa 250SC Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
279 Fenoxanil 200 g / l + Oxonilic acid 200 g / l Farmer 400SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
280 Fenoxanil 100 g / l + Oxolinic acid 100 g / l + Tricyclazole 300 g / l Fob 500SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
281 Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Sulfur 300 g / l ( 350 g / kg ) + Tricyclazole 50 g / l ( 200 g / kg ) Kitini super 450SC, 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
282 Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Tricyclazole 250 g / l ( 500 g / kg ) Map Famy 35SC, 700WP đạo ȏn / lúa Map Pacific Pte Ltd
283 Fenoxanil 150 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Bixanil 500SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
284 Ferimzone ( min 95 % ) Sumiferi 30WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
285 Florfenicol 5 g / kg
( min 99 % ) +
Kanamycin sulfate 15 g / kg
Usaflotil 20WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Trường Sơn
286 Fluazinam ( min 95 % ) Lk-Chacha 300SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
TT-amit 500SC đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
287 Fluazinam 400 g / l ( 500 g / kg ) + Metalaxyl-M 80 g / l ( 180 g / kg ) Furama 480SC, 680WP

480SC: Đốm lá/ ngȏ, mốc sương/ khoai tȃy, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su

680WP: Đốm lá/ ngȏ, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; ϲⱨết nhanh, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tȃy; đốm vὸng/ khoai mȏn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
288 Fluopicolide ( min 97 % )
44.4 g / kg + Fosetyl alumilium 666.7 g / kg
Profiler 711.1 WG Sương mai / bắp cải, cà chua, nho ; xì mủ / bưởi ; chảy nhựa, xì mủ / cam Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
289 Fluopicolide 62.5 g / l +
Propamocarb hydrochloride 625 g / l
Infinito 687.5 SC Mốc sương / cà chua, sương mai / dưa hấu, dưa chuột, bắp cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
290 Fluopyram ( min 96 % ) Velum Prime
400SC
Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe, bắp cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
291 Fluopyram 200 g / l +
Tebuconazole 200 g / l
Luna Experience 400SC Lem lép hạt / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
292 Fluopyram 250 g / l +
Trifloxystrobin 250 g / l
Luna Sensation 500SC Đốm vὸng / khoai tȃy Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
293 Flusilazole ( min 92.5 % ) AnRUTA 00EC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cà Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Avastar lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng
Hatsang 40 EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Isonuta 40EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Nȏngiaphúc 400EC đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Nuzole 40EC lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
294 Flusilazole 10 g / l + Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 220 g / l Avas New 260SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
295 Flusilazole 100 g / l +
Propiconazole 300 g / l
Novotsc 400EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
296 Flusilazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

525SE: đạo ȏn/lúa

780WG: lem lép hạt, khȏ vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
297 Flusulfamide ( min 98 % ) Nebijin 0.3 DP Bệnh ghẻ / khoai tȃy ( Xử lý đất ) Mitsui Chemicals Agro, Inc .
298 Flutriafol ( min 95 % ) Blockan 25SC đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; đốm đen, phấn trắng / hoa hồng ; thán thư / cafe ; phấn trắng, héo đen đầu lá / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; thán thư / hồ tiêu, ca cao Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Impact 12.5 SC rỉ sắt / cafe ; đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
299 Flutriafol 30 % +
Tricyclazole 40 %
Victodo 70WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Long Hiệp
300 Flutriafol 300 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Fiwin 700WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Minh Long
301 Fluxapyroxad ( min 98 % ) 167 g / l + Pyraclostrobin 333 g / l Priaxor 500SC Thán thư / cafe, hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd .
302 Folpet ( min 90 % ) Folcal 50 WP xì mủ / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
303 Fosetyl-aluminium ( min 95 % ) Acaete 80WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Agofast 80 WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / thuốϲ lá, mốc sương / dưa hấu, xì mủ / cao su đặc Cȏng ty CP Đồng Xanh
Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tȃy; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Alle 800WG ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tȃy, xoài; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; ϲⱨết cȃy con/ thuốϲ lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, ϲⱨết cȃy con/thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, ϲⱨết cȃy con/dưa hấu

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốϲ lá

Cȏng ty CP Kiên Nam
Alonil
80WP, 800WG

80WP: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

Cȏng ty CP Nicotex
Alpine 80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cȃy cảnh; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thȃn xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Aluminy 800WG Bạc lá / lúa, xì mủ / cao su đặc, thối rễ, cam Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
ANLIEN-annong
400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thȃn/ hồ tiêu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Dafostyl 80W p ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / nho, dưa hấu ; xì mủ / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát
Dibajet 80WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Forliet 80WP sương mai / dưa hấu, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, xì mủ / cam, thối quả / nhãn, cháy lá do vi trùng / lúa, nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu ; sọc lá / ngȏ ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; thối nhũn / gừng ; thối nhũn / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Juliet 80 WP giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Saikin-zai 800WG Chảy gȏm / cam Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Vialphos 80 SP ϲⱨết nhanh, thối thȃn / hồ tiêu ; chảy gȏm / cam Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
304 Fosetyl-aluminium 25 % +
Mancozeb 45 %
Binyvil 70WP lem lép hạt / lúa, ϲⱨết cȃy con / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng ; đốm nȃu / thanh long Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến .
305 Fosetyl-aluminium 400 g / kg
+ Mancozeb 200 g / kg
Anlia 600WG ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
306 Fthalide 15 % ( 20 % ) +
Kasugamycin 1.2 % ( 1.2 % )
Kasai 16.2 SC, 21.2 WP

16.2SC: đạo ȏn/ lúa

21.2WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
307 Fthalide 200 g / kg +
Kasugamycin 20 g / kg
Saicado 220WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
308 Fugous Proteoglycans Elcarin 0.5 SL héo xanh / cà chua, ớt, thuốϲ lá ; thối nhũn / bắp cải ; bạc lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Leti Star 1SL Héo xanh vi trùng / cà chua, ớt Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
309 Garlic oil 20 g / l + Ningnanmycin 30 g / l Lusatex 5SL bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo rũ, sương mai / cà chua ; xoӑn lá / ớt ; phấn trắng / nho ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; hoa lá / thuốϲ lá ; ϲⱨết khȏ / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đȏng
310 Gentamicin sulfate 15 g / kg +
Ningnanmycin 45 g / kg +
Streptomycin sulfate 50 g / kg
Riazor gold 110WP Bạc lá do vi trùng / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
311 Gentamicin sulfate 2 % ( 20 g / kg ) + Oxytetracycline hydrochloride 6 % ( 60 g / kg ) Antisuper 80WP bạc lá / lúa, loét / cam Cȏng ty CP Điền Thạnh
Avalon 8WP bạc lá / lúa, đốm cành / thanh long, đốm đen xì mủ / xoài, héo xanh vi trùng / cà chua, loét / cam ; thối quả / thanh long, đốm sọc vi trùng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Lobo 8WP Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; héo xanh vi trùng / dưa hấu ; thối đen gȃn lá, thối nhũn / bắp cải Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Oxysunfate 80WP Bạc lá / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
312 Gentamicin sulfate 20 g / kg +
Streptomycin sulfate 46.6 g / kg
Panta 66.6 WP Bạc lá / lúa, thối nhũn / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
313 Hexaconazole ( min 85 % ) Acanvinsuper 55SC lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Aicavil 100SC Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
AngolDVin 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Anhvinh 50 SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Annongvin 50SC, 800WG

50SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

800WG: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Amwilusa 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Anvil ® 5SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vὸng / cafe ; đốm lá / lạc ; khȏ vằn / ngȏ ; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt / hoa hồng ; lở cổ rễ / thuốϲ lá ; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng / cao su đặc, ghẻ sẹo / cam ; đốm nȃu / thanh long Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Anwinnong 100SC rỉ sắt / cafe ; thán thư / xoài, vải ; lem lép hạt, vàng lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Us Agro
Atulvil 5SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

10EC: lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty CP Thanh Điền
Aviando 50SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP BVTV Kiên Giang
Avil-cali 100SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Cali Agritech USA
A-V-T Vil 5SC Lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; đốm lá / lạc ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Awin 100SC Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc, rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Best-Harvest 15SC Rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / lúa Sundat ( S ) Pte Ltd
Bioride 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Callihex 5SC khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều ; rỉ sắt / đậu tương, cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Centervin 50SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Chevin 5SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

40WG: Khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Cȏng ty CP Nicotex
Convil 10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khȏ vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Dibazole

5SC: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; rỉ sắt/ cà

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL phê, khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / lạc, lở cổ rễ / bầu bí, vàng rụng lá / cao su đặc

10SL: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; rỉ sắt, đốm vὸng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

SARA
Doctor 5ME, 5SC

5ME: khȏ vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dovil 5SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Evitin 50SC Lem lép hạt / lúa ; nứt vỏ, phấn trắng / cao su đặc, vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt / hoa hồng ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; khȏ vằn / ngȏ Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Forwavil 5SC khȏ vằn / lúa Forward International Ltd
Fulvin 5SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, dưa hấu ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / hoa hồng, rỉ sắt, khȏ cành, nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
GolDVil 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Hakivil 5SC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư VTNN TP HCM
Hanovil 10SC thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; khȏ vằn / ngȏ ; rỉ sắt / đậu tương Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Haruko 5SC Nấm hồng / cao su đặc ; phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC


Hexathai 100SC

Gỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm
Hexin 5SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt
Hexavil 6SC khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc, đốm lá / lạc Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Hoanganhvil 50SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Hosavil 5SC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa, đốm lá / lạc, thán thư / điều, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Huivil 5SC Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc, gỉ sắt / cafe Huikwang Corporation
Indiavil 5SC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; thán thư / điều, xoài ; rỉ sắt / cafe, nấm hồng / cao su đặc, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty CP Đồng Xanh
Japa vil 110SC lem lép hạt Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
JAVI Vil 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Jiavin 5 SC khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Joara 5SC khȏ vằn / lúa FarmHannong Co., Ltd .
Lervil 100SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Longanvin 5SC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Mainex 50SC Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cafe ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Mekongvil 5SC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty TNHH P – H
Namotor 100SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Newvil 5SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Saizole 5SC phấn trắng / nho ; nấm hồng / cao su đặc, cafe ; đốm lá / lạc ; lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; ϲⱨết cȃy con / cà rốt ; vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty CP BVTV TP HCM
TB-hexa 5SC Phấn trắng / cao su đặc ; lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tȏ Ba
Tecvil 50SC Lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe, phấn trắng / chȏm chȏm Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Thonvil 100SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Topvil 111SC lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tungvil 5SC lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư / cafe ; lở cổ rễ / thuốϲ lá ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm đen / hoa hồng ; thán thư / điều Cȏng ty CP SX – TM và DV Ngọc Tùng
Tvil TSC 50SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Uni-hexma 5SC Khȏ vӑn / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Vilmax 50SC Vàng rụng lá / cao su đặc, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Vivil 5SC lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thối quả / cafe ; thán thư / điều ; rỉ sắt / nho ; đốm lá / lạc, phấn trắng / xoài Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
314 Hexaconazole 75 g / l +
Isoprothiolane 75 g / l
Thontrangvil 150SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
315 Hexaconazole 5 % +
Isoprothiolane 40 %
Starmonas 45WP Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
316 Hexaconazole 30 g / l ( 20 g / kg ) + Isoprothiolane ( 270 g / l ), ( 320 g / kg ) + Tricyclazole ( 250 g / l ), ( 460 g / kg ) Bibiusamy 550SC, 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
317 Hexaconazole 32 g / kg +
Isoprothiolane 350 g / kg +
Tricyclazole 440 g / kg
Nofada 822WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
318 Hexaconazole 30 g / kg +
Isoprothiolane 420 g / kg +
Tricyclazole 410 g / kg
Camel 860WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
319 Hexaconazole 5 % +
Isoprothiolane 35 % +
Tricyclazole 40 %
Beansuperusa 80WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
320 Hexaconazole 3 % +
Isoprothiolane 43 % +
Tricyclazole 40 %
Citymyusa 86WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên DV TM Đӑng Vũ
321 Hexaconazole 5 % ( 50 g / l ) + Kasugamycin 3 % ( 30 g / l ) + Tricyclazole 72 % ( 360 g / l ) Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thȃn lúa, bạc lá, đạo ȏn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
322 Hexaconazole 40 g / l +
Metconazole 60 g / l
Workplay 100SL Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
323 Hexaconazole 320 g / kg +
Myclobutanil 380 g / kg
Centerbig 700WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam
324 Hexaconazole 55 g / l +
Prochloraz 10 g / l
Nevis 65SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
325 Hexaconazole 62 g / kg +
Propineb 615 g / kg
Shut 677WP lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
326 Hexaconazole 75 g / kg +
Propineb 630 g / kg
Passcan 705WP vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
327 Hexaconazole 50 g / kg + Propiconazole 150 g / kg + Tricyclazole 355 g / kg Sieubem super 555WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
328 Hexaconazole 50 g / l ( 50 g / kg ) + Sulfur 49.9 g / l ( 49.9 g / kg ) Galirex 99.9 SC, 99.9 WP

99.9WP: Khȏ vằn/ lúa

99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành
329 Hexaconazole 50 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 50 g / kg ) Grandgold 80SC, 510WP

80SC: Khȏ vằn/ lúa

510WP: Đạo ȏn/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
330 Hexaconazole 56 g / l + Tebuconazole 10 g / l Ferssy 66SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
331 Hexaconazole 50 g / l + Tebuconazole 250 g / l Tezole super 300SC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng
332 Hexaconazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khȏ vằn, đạo ȏn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ȏn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
333 Hexaconazole 50 g / kg +
Tebuconazole 500 g / kg +
Tricyclazole 250 g / kg
Centernova 800WG vàng lá / lúa Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam
334 Hexaconazole 100 g / kg +
Tebuconazole 400 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Natoyo 750WG Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
335 Hexaconazole 56 g / l +
Tricyclazole 10 g / l
Leener 66SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
336 Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 220 g / l
Bimvin 250SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Dohazol 250SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP KT Dohaledusa
Forvilnew 250 SC đạo ȏn, đốm vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe ; đốm lá / lạc, đậu tương ; thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Hextric 250SC đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Sun-hex-tric 25SC đạo ȏn / lúa, rỉ sắt / lạc, thán thư / điều Sundat ( S ) Pte Ltd
WesTMinster 250SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
337 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 200 g / l
Beamvil-super 250SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK Gold Star Thụy Điển
Lashsuper 250SC đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thán thư / cafe, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
338 Hexaconazole 40 g / l ( 35 g / kg ) + Tricyclazole 239 g / l ( 770 g / kg ) King-cide 279SC, 805WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
339 Hexaconazole 30 g / l ( 100 g / l ), ( 57 g / kg ) + Tricyclazole 220 g / l ( 425 g / l ), ( 700 g / kg ) Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
340 Hexaconazole 30 g / l +
Tricyclazole 250 g / l
Co-trihex 280SC Đạo ȏn / lúa, thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Donomyl 280SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
341 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 250 g / l
Amilan 300SC Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
HD-pingo 300SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy
Hexalazole 300SC Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; thán thư / điều, đốm lá / lạc ; phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Newtec ® 300SC Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Trivin 300SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
342 Hexaconazole 50 g / l +
Tricyclazole 450 g / l
Gold-duck 500SC Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
343 Hexaconazole 100 g / l +
Tricyclazole 300 g / l
Avinduc 400SC đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
344 Hexaconazole 125 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Marx 525SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Điện bàn
345 Hexaconazole 100 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 600 g / kg ) Natofull 525SE, 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Mê Kȏng
346 Hexaconazole 30 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 2700 g / l ( 770 g / kg ) Perevil 300SC, 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
347 Hexaconazole 30 g / kg +
Tricyclazole 670 g / kg
Trihexad 700WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
348 Hexaconazole 25 g / l +
Validamycin 75 g / l
Zilla 100SC Nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
349 Imibenconazole ( min 98.3 % ) Manage 5WP phồng lá / chѐ ; rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / vải, xoài, ớt ; đốm đen / hoa hồng ; phấn trắng / dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho ; vàng lá / lúa Sumitomo Corporation Vietnam
LLC .
350 Iminoctadine
( min 93 % )
Bellkute 40WP phấn trắng / hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
351 Iprobenfos
( min 94 % )
Kisaigon 10GR, 50EC

10GR: đạo ȏn, thối thȃn/ lúa

50EC: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Kitatigi 10GR, 50EC

10GR: đạo ȏn/ lúa

50EC: đạo ȏn, thối thȃn/ lúa

Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozin 10GR, 50EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Vikita 10GR, 50EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
352 Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20 % Vifuki 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
353 Iprobenfos 30 % ( 10 g / kg ) +
Isoprothiolane 15 %
( 390 g / kg )
Afumin 45EC, 400WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
354 Iprobenfos 10 % +
Tricycalzole 10 %
Dacbi 20WP khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
355 Iprobenfos 14 % +
Tricyclazole 6 %
Lúa vàng 20WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
356 Iprobenfos 100 g / kg +
Tricyclazole 750 g / kg
Superbem 850WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
357 Iprodione ( min 96 % ) Citione 350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khȏ vằn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Doroval 50WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Givral 500WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Hạt chắc 50WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Matador 750WG lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Niforan 50WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Prota 50WP, 750WG

50WP: lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Cȏng ty CP SX TM Bio Vina
Prozalthai 500SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Rora 750WP lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; thán thư / điều, hồ tiêu Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Rorang 50WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Rovannong 50WP, 250SC, 750WG

50WP: khȏ vằn/ lúa

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Royal 350SC, 350WP lem lép hạt, khȏ vằn / lúa . Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Rovral 50WP lem lép hạt / lúa ; đốm lá / cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc ; thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
Tilral 500WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Viroval 50WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Zoralmy 50WP, 250SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
358 Iprodione 200 g / l ( 50 g / kg ) +
Sulfur 300 g / l ( 500 g / kg )
Rollone 500SC, 550WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
359 Iprodione 50 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg
Bemgold 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
360 Iprodione 350 g / kg + Zineb
250 g / kg
Bigrorpran 600WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
361 Isoprothiolane ( min 96 % ) Aco one 400EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Anfuan 40EC, 40WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Dojione 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Fuan 40EC đạo ȏn lá, đạo ȏn cổ bȏng / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Fuannong 400EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Fu-army 30WP, 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Fujiduc 450EC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Fuji-One 40EC, 40WP đạo ȏn / lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd .
Fujy New 40EC, 400WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Fuel-One 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Funhat 40EC, 40WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Futrangone 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Fuzin 400EC, 400WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Iso one 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Jia-Jione 40EC, 400WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kara-one 400EC, 400WP đạo ȏn / lúa Eastchem Co., Ltd .
Lumix 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
One-Over 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK QT SARA
One-Super 400EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vifusi 40EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
362 Isoprothiolane 40 % +
Kasugamycin 2 %
Fukasu 42WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
363 Isoprothiolane 235 g / kg ( 230 g / kg ) + Kasugamycin 15 g / kg ( 20 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 550 g / kg ) Topzole 650WP, 800WG Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
364 Isoprothiolane 50 g / l +
Propiconazole 250 g / l
Tung super 300EC lem lép hạt / lúa ; đốm lá, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
365 Isoprothiolane 200 g / l +
Propiconazole 150 g / l
Tilred Super 350EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức
366 Isoprothiolane 150 g / l +
Propiconazole 100 g / l +
Tricyclazole 350 g / l
Tinanosuper 600SE Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
367 Isoprothiolane 10.5 g / l ( 421 g / l ) ( 10 g / kg ) + Propineb 4.5 g / l ( 5 g / l ) ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / l ( 5 g / l ), ( 55 g / kg ) Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
368 Isoprothiolane 40 % + Sulfur
3 %
Tung One 430 EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
369 Isoprothiolane 400 g / l ( 250 g / kg ) + Sulfur 50 g / l ( 400 g / kg ) Puvertin 450EC, 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành
370 Isoprothiolane 250 g / kg +
Sulfur 350 g / kg + Tricyclazole 200.8 g / kg
Bimmy 800.8 WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
371 Isoprothiolane 0.5 g / l ( 405 g / l ) ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 19.5 g / l ) ( 55 g / kg ) + Tricyclazole 400.5 g / l ( 0.5 g / l ) ( 755 g / kg ) Ricegold 421SC, 425EC, 820WP

421SC: Đạo ȏn/ lúa

425EC, 820WP: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
372 Isoprothiolane 400 g / l +
Tebuconazole 150 g / l
Gold-buffalo 550EC Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
373 Isoprothiolane 10 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Citiusa 810WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Lan Anh
374 Isoprothiolane 400 g / kg +
Tricyclazole 250 g / kg
Trizim 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn vật tư BVTV Phương Mai
375 Isoprothiolane 250 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Bump 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Downy 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ka-bum 650WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Stazole top 650WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
376 Isoprothiolane 250 g / kg +
Tricyclazole 450 g / kg
Bulny 700WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
377 Isoprothiolane 30 % ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 40 % ( 400 g / kg ) Tripro-HB 700WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Triosuper 70WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
378 Isoprothiolane 18 g / kg ( 460 g / kg ) + Tricyclazole 30 g / kg ( 400 g / kg ) NP G6 4.8 GR, 860WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
379 Isoprothionale 200 g / l, ( 400 g / kg ) + Tricyclazole 325 g / l, ( 250 g / kg ) Bom-annong 525SE, 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
380 Isoprothiolane 375 g / kg +
Tricyclazole 375 g / kg
Bimson 750WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương
381 Isoprothiolane 350 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Bim-fu 750WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
382 Isoprothiolane 300 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Newtinano super 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
383 Isoprothiolane 400 g / kg +
Tricyclazole 400 g / kg
Acfubim 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Bim 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Fireman 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Trifuaic 800WP Đạo ȏn / Lúa Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
384 Isopyrazam ( min 92 % ) Reflect 125EC Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
385 Iprovalicarb ( min 95 % ) 55 g / kg + Propineb 612.5 g / kg Interest 667.5 WP Thán thư / xoài ; giả sương mai / dưa chuột ; mốc sương / nho Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng
Melody duo 66.75 WP mốc sương / nho, dưa hấu, cà chua, dȃu tȃy ; sương mai / hành, hoa hồng, rau cải ; thán thư / ớt ; sương mai, thán thư / vải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Mix-pro 667.5 WP Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
386 Kanamycin sulfate ( min 98 % ) Marolyn 10WP khȏ vằn / lúa, rỉ sắt, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải Cȏng ty CP Trường Sơn
387 Kasugamycin ( min 70 % ) Asana 2SL đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá / lúa ; thỗi nhũn / bắp cải, cải xanh ; héo xanh / cà chua ; sẹo / cam ; thối quả / nhãn, xoài, sầu riêng, vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tȏ Ba
Bactecide 20SL, 60WP bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt ; phấn trắng / bầu bí Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ȏn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd
Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ȏn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chay bia la 2SL bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Citimycin 20SL đạo ȏn, bạc lá / lúa Eastchem Co., Ltd .
Fujimin 20SL, 50WP đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Fukmin 20SL đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Golcol 20SL, 50WP đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta
Goldkamin 20SL đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Grahitech 2SL, 4WP đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải, hành ; lở cổ rễ / thuốϲ lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua ; bệnh sẹo / cam ; thán thư / vải, xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
Kagomi 3SL Đạo ȏn, bạc lá vi trùng / lúa ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; loét / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến
Kamycinjapane 20SL, 80WP

20SL: khȏ vằn/ lúa

80WP: đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
Kamsu 2SL, 8WP đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn do vi trùng / hành, bắp cải ; lở cổ rễ / cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốϲ lá, thuốϲ lào ; sẹo / cam ; thán thư / vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu . Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Karide 3SL, 6WP đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Kasuduc 3SL, 100WP

3SL: bạc lá/lúa

100WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Kasugacin 3SL Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa, sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Kasumin 2SL đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi trùng / lúa ; thối vi trùng / rau, bắp cải ; loét vi trùng / cam ; đốm lá / lạc Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Kasustar 62WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Kata 2SL đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / lạc ; bệnh loét / cam Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Katamin 3SL Đạo ȏn, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Kminstar 20SL, 60WP đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; sẹo / cam ; thối vi trùng / bắp cải ; thối quả / vải, xoài Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Fortamin 3SL, 6WP đạo ȏn, đốm nȃu, bạc lá / lúa ; đốm lá / dưa chuột ; thối nhũn / bắp cải ; thán thư / xoài, dưa hấu ; sẹo / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Newkaride 3SL, 6WP đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tabla 20 SL bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thối nhũn / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Trasuminjapane 2SL, 8WP đạo ȏn, bạc lá, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / dưa chuột ; thán thư / dưa hấu, xoài ; loét sẹo vi trùng / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Tutin 40SL Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Kyoto Japan
Saipan 2 SL đạo ȏn, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, loét / cam Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Usakacin 6WP, 30SL Bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thối nhũn / bắp cải Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
388 Kasugamycin 20 g / kg +
Isoprothiolane 180 g / kg +
Tricyclazole 650 g / kg
Tranbemusa 850WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
389 Kasugamycin 2 g / l +
Ningnanmycin 40 g / l
Kamilaic 42SL Đốm lá / hành Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
390 Kasugamycin 20 g / kg +
Ningnanmycin 48 g / kg
No-vaba 68WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
391 Kasugamycin 2 g / l ( 2 g / kg ) +
Ningnanmycin 38 g / l
( 48 g / kg )
Linacin 40SL, 50WP Bạc lá / lúa Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta
392 Kasugamycin 25 g / l ( 50 g / kg ) + Ningnanmycin 25 g / l ( 60 g / kg ) Chobits 50SL, 110WP

50SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
393 Kasugamycin 20 g / l +
Ningnanmycin 20 g / l
Parisa 40SL Thối nhũn / bắp cải Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
394 Kasugamycin 10 g / l ( 16 g / kg ) + Ningnanmycin 65 g / l ( 60 g / kg ) Kamycinusa 75SL, 76WP

75SL: khȏ vằn/lúa; nấm hồng/cao su

76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
395 Kasugamycin 2 g / kg +
Ningnanmycin 98 g / kg
Nikasu 100WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
396 Kasugamycin 5 g / l, ( 20 g / kg ) + Ningnanmycin 41.9 g / l ( 50.9 g / kg ) + Polyoxin B 0.1 g / l, ( 0 1 g / kg ) Gallegold 47SL, 71WP thán thư / vải, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
397 Kasugamycin 10 g / kg ( 10 g / l ) + Ningnanmycin 40 g / kg ( 40 g / l ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 100 g / l ) Famycinusa 100WP, 150SL bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM
Trần Vũ
398 Kasugamycin 9 g / l ( 19 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 59 g / kg ) + Polyoxin 1 g / l ( 1 g / l ), ( 19 g / kg ), ( 20 g / l ), ( 1 g / kg ) Starsuper 10SC, 20WP, 21SL

10SC, 20WP, 21SL: đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chѐ, héo xanh/dưa chuột

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
399 Kasugamycin 15 g / l ( 20 g / kg ) + Polyoxin 2 g / l ( 2 g / kg ) Kaminone 17SL, 22WP Thán thư quả / vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
400 Kasugamycin 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 21 g / l ( 22 g / kg ) Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ȏn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chѐ, đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
401 Kasugamycin 2 g / kg + Streptomycin 38 g / kg Sunner 40WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
402 Kasugamycin 10 g / kg + Steptomycin sulfate 40 g / kg Navara 50WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
403 Kasugamycin 20 g / kg + Streptomycin sulfate 80 g / kg Amigol-lux 100WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
404 Kasugamycin 20 g / kg ( 50 g / kg ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 50 g / kg ) Teptop 70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
405 Kasugamycin 5 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg Novinano 55WP Bạc lá / lúa, héo xanh / cà chua Cȏng ty CP Nȏng Việt
406 Kasugamycin 1 g / kg +
Streptomycin sulfate 100 g / kg
Teamgold 101WP bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / bắp cải ; héo xanh vi trùng / cà chua, thán thư / ớt, thối nhũn / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
407 Kasugamycin ( 10 g / l ) 15 g / kg + Streptomycin sulfate ( 140 g / l ) 170 g / kg Gamycinusa 150SL, 185WP Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
408 Kasugamycin 20 g / kg + Tricyclazole 300 g / kg Bingle 320WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
409 Kasugamycin 77 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg Javizole 777WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
410 Kasugamycin 12 g / kg + Tricyclazole 250 g / kg Bemsai 262WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
411 Kasugamycin 1.2 % + Tricyclazole 20 % Kansui 21.2 WP Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
412 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 28 %
Kabim 30WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
413 Kasugamycin 19 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 11 g / l ( 240 g / kg ) Ankamycin 30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ȏn/lúa

Cȏng ty CP XNK Nȏng dược
Hoàng Ân
414 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 29 %
Hibim 31WP đạo ȏn, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
415 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 30 %
Unitil 32WP, 32WG

32WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
416 Kasugamycin 2 % +
Tricyclazole 48 %
Daiwantocin 50WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Futai
417 Kasugamycin 10 g / kg +
Tricyclazole 790 g / kg
Bibojapane 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
418 Kasugamycin 15 g / l ( 30 g / kg )
+ Tricyclazole 285 g / l
( 770 g / kg )
Beammy-kasu 300SC, 800WG Đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
419 Kasugamycin 5 % +
Tricyclazole 75 %
Binbinmy 80WP Đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng
420 Kasugamycin 15 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg
Stardoba 715WP Đạo ȏn, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
421 Kasugamycin 12 g / l +
Tricyclazole 80 g / l
Kasai-S 92SC Đạo ȏn / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
422 Kasugamycin 40 g / kg +
Tricyclazole 768 g / kg
Nano Diamond 808WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
423 Kasugamycin 20 g / kg +
Tricyclazole 800 g / kg
Fujitil 820WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
424 Kasugamycin 0.5 % +
Tricyclazole 74.5 %
Haragold 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
425 Kasugamycin 35 g / kg +
Tricyclazole 692 g / kg +
Validamycin 50 g / kg
Tilmec 777WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
426 Kresoxim-methyl ( min 95 % ) Inari 300SC Thán thư / thanh long, ớt, nhãn ; giả sương mai / dưa hấu Cȏng ty CP NN HP
MAP Rota 50WP thán thư / xoài, phấn trắng / nho, giả sương mai / dưa hấu, đốm vὸng / cà chua, thán thư / ớt ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm đen / dȃu tȃy ; sương mai / cà chua, sẹo / cam ; phấn trắng / hoa hồng Map Pacific PTE Ltd
Sosim 300SC đạo ȏn / lúa ; sương mai / bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu cȏve, đậu đũa ; mốc xám / rau cải ; đốm mắt cua / mồng tơi ; rỉ trắng / rau dền ; thán thư / đậu cȏve, đậu đũa ; sương mai / súp lơ, hành ; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua / ớt ; rỉ sắt / đậu đũa, rỉ trắng / rau muống Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
427 Kresoxim-methyl 10 % +
Propineb 50 %
Omega-downy rot 60WG Rỉ sắt / cafe, đốm lá / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
428 Mancozeb ( min 85 % ) Aikosen 80WP Thán thư / xoài, thanh long, ớt, đốm lá / bắp cải, xì mủ / sầu riêng Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
An-K-Zeb 800WP thối quả / vải Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tȃy, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa

300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Bavizeb 75WP phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Byphan 800WP thán thư / vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tȃy

80WP: Mốc sương/khoai tȃy, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cȃy cảnh

Agria S.A, Bulgaria
Caliber 800WP Đốm đen / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Đaiman 800WP Lem lép hạt / lúa ; mốc sương / cà chua ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Dithane M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tȃy; lem lép hạt, đạo ȏn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V
Dizeb-M 45 80 WP đốm lá / lạc, ngȏ ; đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm nȃu / thuốϲ lá ; sương mai / khoai tȃy Bailing Agrochemical Co., Ltd
Dofazeb 800WP sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe, thối quả / sầu riêng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Dove 80WP thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Mặt Trời Vàng
Forthane 43 SC, 80WP

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ȏn/ lúa.

43SC: đạo ȏn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd .
Fovathane 80WP sương mai / khoai tȃy, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Man 80 WP thối / rau, rỉ sắt / cafe / lúa DNTN TM – DV và Vật tư Nȏng nghiệp Tiến Nȏng
Makozeb-RBC 80WP Thối quả / cam Cȏng ty CP Mȏi trường Quốc tế Rainbow
Manozeb 80 WP phấn trắng / dưa chuột, đốm lá / lạc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe ; sương mai / dưa hấu Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: sương mai/ cà chua

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua

80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco
Sancozeb 80 WP thối quả / cam, phấn trắng / dưa chuột Forward International Ltd
Tenem 80 WP mốc sương / dưa chuột, đốm lá / cȃy cό múi Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nȏng
Timan 80 WP thối nhũn / bắp cải, ghẻ / cam, thán thư / thanh long, dưa hấu Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozeb 80 WP đạo ȏn / lúa, thán thư / xoài, rỉ sắt / cafe, sẹo / quýt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Tungmanzeb 800WP lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, ngȏ ; rỉ sắt / lạc, cafe, ngȏ ; thán thư / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tvzeb 800WP Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ
Unizebando 800WP Sương mai / cà chua Cȏng ty CP SAM
Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vὸng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Vimancoz 80WP đốm lá / rau cải, thối gốc, chảy mủ / sầu riêng ; sương mai / khoai tȃy ; ϲⱨết vàng cȃy con / lạc, ϲⱨết chậm / hồ tiêu, thán thư / xoài Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Vosong 800WP sương mai / dưa hấu, ghẻ nhám / cam, sương mai / cà chua, đốm lá / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Nȏng Nghiệp Xanh
429 Mancozeb 0.24 % ( 64 % ) +
Metalaxyl 0.01 % ( 8 % )
Biorosamil 0.25 PA, 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba
430 Mancozeb 64 % + Metalaxyl % Agrimyl 72WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng
Favaret 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP Nicotex
Fortazeb 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc Forward International Ltd
Hoanganhbul 72WP phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh
Mancolaxyl 72WP loét miệng cạo / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; thối rễ / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Met-Helmer 72WP Thán thư / cafe, đốm đen / hoa hồng. xì mủ / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.Helmer
Mexyl MZ 72WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty CP BVTV
TP HCM
Phesolmanco-M 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Ricide 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, đốm lá / thuốϲ lào Cȏng ty CP BVTV I TW
Ridozeb 72WP Lở cổ rễ / cȃy vừng, xì mủ thȃn / mắc ca Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Rithonmin 72WP đạo ȏn / lúa, rỉ sắt / cafe Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Romil 72WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Rotam Agrochemical Co., Ltd
T-Promy MZ 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Tungsin-M 72WP loét miệng cạo / cao su đặc ; thán thư / điều ; lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết héo / hồ tiêu Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimonyl 72 WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, vàng lá chín sớm / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết ẻo / lạc, thán thư / điều Cȏng ty CP Thuốc sát trùng
Nước Ta
431 Mancozeb 640 g / kg +
Metalaxyl 40 g / kg
Rinhmyn 680WP sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe, thán thư / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
432 Mancozeb 600 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl
80 g / kg ( 80 g / kg )
Rorigold 680WG, 720WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
433 Mancozeb 60 % ( 64 % ) +
Metalaxyl 8 % ( 8 % )
MeTMan bul 68WG, 72WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Agria S.A
434 Mancozeb 640 g / kg +
Metalaxyl 80 g / kg
Ridoman 720WP ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Zimvil 720WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
435 Mancozeb 64 % ( 640 g / kg ) +
Metalaxyl-M 4 % ( 40 g / kg )
Copezin 680WP rỉ sắt / cafe, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, sương mai / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Lanomyl 680WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Ridomil Gold ® 68WG thán thư / điều ; sương mai / ca cao ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết cȃy con / thuốϲ lá, lạc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Suncolex 68WP loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Sundat ( S ) PTe Ltd
436 Mancozeb 640 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl-M 40 g / kg ( 40 g / kg ) Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
437 Mancozeb 660 g / kg +
Metalaxyl-M 60 g / kg
Rubbercare 720WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / ngȏ, thán thư / điều Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
438 Mancozeb 44 % + Polyoxin
B 2 %
Polyman 46WP Thán thư / thanh long Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng
439 Mancozeb 301.6 g / l +
Propamocarb. HCl 248 g / l
Propman bul 550SC sương mai / cà chua, dưa hấu Agria SA
440 Mancozeb 620 g / kg +
Tricyclazole 180 g / kg
Triman gold 800WP Đốm đen / hoa hồng Cȏng ty CP SAM
441 Metalaxyl ( min 95 % ) Acodyl 25EC, 35WP

25EC: sương mai/khoai tȃy, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM
Thái Nȏng
Alfamil 35WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Binhtaxyl 25 EC mốc sương / khoai tȃy ; đốm lá / lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Foraxyl 35WP rỉ sắt / đậu tương Forward International Ltd
Karoke 350WP ℂⱨết nhanh / tiêu, phấn trắng / hoa hồng, sọc lá / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh
Mataxyl 500WG, 500WP

500WG: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tȃy

500WP: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tȃy; ϲⱨết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thȃn/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd
No mildew 25WP thối / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nȏng
Rampart 35SD đổ ngã cȃy con / thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Salegold 250EC ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tȃn qui Talaxyl 25WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
Vilaxyl 35 WP mốc sương / khoai tȃy, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, héo rũ trắng gốc / lạc Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
442 Metalaxyl-M ( min 91 % ) Voces 25WP Loét sọc mặt cạo / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
443 Metconazole ( min 94 % ) Anti-fusa 90SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Ozzova 90SL lem lép hạt, lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Workup 9 SL lem lép hạt / lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
444 Metiram Complex ( min 85 % ) Polyram 80WG chạy dȃy / dưa chuột ; đốm vὸng / cà chua ; sương mai / vải thiều, dưa hấu ; thán thư / hồ tiêu, xoài ; thối quả / nhãn ; lúa von / lúa BASF Vietnam Co., Ltd .
445 Metiram 55 % ( 550 g / kg ) +
Pyraclostrobin 5 % ( 50 g / kg )
Cabrio Top 600WG sương mai / cà chua, đạo ȏn / lúa, sương mai / dưa hấu, thán thư / xoài, bệnh sẹo / cam ; giả sương mai / dưa chuột, sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / ớt ; thán thư / hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd .
Carlos 60WG Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Combo 600WG Thán thư / ớt Cȏng ty Cổ phần Khử trùng
Nước Ta
446 Metiram complex 550 g / kg + Pyraclostrobin 50 g / kg Verityz 600WG Thán thư / xoài, ghẻ sẹo / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
447 Metominostrobin ( min 97 % ) Ringo-L 20SC Gỉ sắt / đậu tương, thán thư / gừng, thán thư / cafe Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
448 Myclobutanil ( min 98 % ) Kanaka 50SC, 405WP

50SC: lem lép hạt/ lúa

405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Myclo 400WP Đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Hόc Mȏn
449 Myclobutanil 130 g / kg +
Pyraclostrobin 250 g / kg
Tokayo 380WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
450 Myclobutanil 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) Sieutino 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khȏ vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
451 Myclobutanil 100 g / kg + Tebuconazole 400 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg Rusem super 750WP giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
452 Myclobutanil 100 g / kg +
Thifluzamide 500 g / kg
Wonderful 600WP Mốc sương / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
453 Myclobutanil 50 g / l ( 200 g / kg ) + Thiodiazole Zinc 200 g / l ( 500 g / kg ) Usagvil 250SC, 700WP

250SC: Bạc lá/lúa

700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
454 Ningnanmycin Ace green 8SL Đốm sọc vi trùng / lúa Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam
Annongmycin 80SL, 100SP

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Bonny 4SL ϲⱨết cȃy con / lạc, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, héo rũ / cà chua, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột ; chạy dȃy / dưa hấu ; ϲⱨết chậm / hồ tiêu Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Cosmos 2SL bạc lá, khȏ vằn / lúa ; hoa lá, xoӑn lá, thán thư / ớt ; phấn trắng, thối rễ, khȏ dȃy / bí xanh ; phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột ; hoa lá / thuốϲ lá ; sương mai, xoӑn lá / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
Diboxylin 2SL đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von / lúa ; mốc xám, đốm lá / bắp cải, cải xanh ; héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; sương mai / dưa hấu, bầu bí ; héo rũ / đậu tương, lạc, cafe ; thán thư / cam, chanh ; thối quả / xoài, vải, nhãn, nho ; vàng lá / hoa cúc ; thán thư, phấn trắng, thối nhũn / nho ; thán thư, phẩn trắng / xoài ; thối nhũn / tỏi, hành ; khȏ bȏng, thán thư / điều ; rụng quả, rỉ sắt / cafe ; ϲⱨết chậm, chêt nhanh / hồ tiêu, đốm nȃu / thanh long Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ditacin 8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gȃn/ thuốϲ lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốϲ lá; héo rũ/ lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
Evanton 40SL Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta
Fukuda 3SL Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
Jonde 3SL Cháy bìa lá / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Kanicin 100WP Thối nhũn / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Kozuma 5WP, 8SL

5WP, 8SL: khȏ vằn, đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoӑn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khȏ/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốϲ lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; ϲⱨết nhanh, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu

Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Kufic 80SL héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Lincolnusa 15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Molbeng 2SL bạc lá / lúa, héo rũ / cà chua ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / xoài, vải Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Naga 80SL Bạc lá / lúa ; thối nhũn / cải bắp, ϲⱨết chậm / hồ tiêu, héo xanh / cà chua Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Niclosat 4SL khȏ vằn, bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu đỗ, cải bắp ; khȏ cành / cafe ; lở cổ rễ, sương mai / cà chua ; khȏ vằn / ngȏ ; thối gốc / khoai tȃy, bí xanh ; xoӑn lá / ớt ; hoa lá / thuốϲ lá ; nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Ningnastar 50WP, 50SL

50WP: đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

50SL: phấn trắng/dưa chuột

Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Pyramos 40SL Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Romexusa 2SL, 20WP

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP: bạc lá/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Somec 2 SL bệnh hoa lá / thuốϲ lá ; bệnh hoa lá, xoӑn lá / ớt ; bạc lá / lúa ; thối rễ, khȏ dȃy / bí xanh ; phấn trắng / dưa chuột ; sương mai / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Spagold 40SL Vàng lá chín sớm / lúa Cȏng ty CP Hatashi Việt Nam
Sucker 4SL, 90WP

4SL: đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khȏ bȏng/ điều

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khȏ vằn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Supercin 50WP, 80SL khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; giả sương mai / cà chua, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn / bắp cải . Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta
Supermil 50WP, 40SL đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh ; thối nhũn / bắp cải . Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Thaiponbao 40SL phấn trắng / nho, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải ; sương mai, ϲⱨết cȃy con / cà chua ; thối quả / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
455 Ningnanmycin 17 g / l, ( 10 g / kg ) + Polyoxin B 10 g / l, ( 22 g / kg ) Polysuper 27SL, 32WP

27SL: thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
456 Ningnanmycin 5 g / kg + Polyoxin B 11 g / kg +
Streptomycin sulfate 5 g / kg
Rorai 21WP Lem lép hạt, bạc lá / lúa ; thán thư / vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sunshi 21WP thán thư / vải, lem lép hạt, bạc lá / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
457 Ningnanmycin 10 g / kg ( 20 g / l ) + Streptomycin sulfate 68 g / kg ( 60 g / l ) Mycinusa 78WP, 80SL Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
458 Ningnanmycin 60 g / l ( 60 g / kg ) + Streptomycin 240 g / l ( 490 g / kg ) Liveshow 300SL, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

550WP: Thán thư/xoài; đạo ȏn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
459 Ningnanmycin 30 g / kg +
Tricyclazole 770 g / kg
Avazole 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
460 Ningnanmycin 25 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 790 g / kg ) Vitaminusa 450SC, 800WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
461 Ningnanmycin 27 g / kg +
Tricyclazole 700 g / kg +
Validamycin 50 g / kg
Goldbem 777WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
462 Oligo-alginate M.A Maral 10SL, 10WP

10SL: đốm vὸng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chѐ

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cȃy hoa cúc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
463 Oligo-sacarit Olicide 9SL rỉ sắt / chѐ, sương mai / bắp cải, ϲⱨết nhanh ( héo rũ ) / hồ tiêu, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX TM Bio Vina
464 Oligosaccharins Tutola 2.0 SL sương mai / cà chua ; chấm xám / chѐ ; rỉ sắt / hoa cúc ; đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
465 Oxathiapiprolin
( min 95 % )
Dupont ™ Zorvec ™ Enicade ™ 10 OD Sương mai / cà chua Dupont Vietnam Ltd
466 Oxine Copper ( min 99 % ) Cadatil 33.5 SC cháy bìa lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ
Funsave 33.5 SC bạc lá / lúa Cȏng ty CP Global Farm
467 Oxolinic acid ( min 93 % ) G-start 200WP bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Oka 20WP bạc lá / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Oxo 200WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm
Sieu tar 20WP bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng
Starner 20WP lem lép hạt, bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Starwiner 20WP Bạc lá, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
468 Oxolinic acid 600 g / kg + Salicylic acid 150 g / kg Dorter 750WP Thán thư / hoa hồng, bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
469 Oxolinic acid 100 g / kg + Streptomycin sulfate 25 g / kg Map lotus 125WP Bạc lá, thối bẹ, thối hạt / lúa Map Pacific Pte Ltd
470 Oxolinic acid 100 g / kg +
Streptomycin sulfate
10 og / kg
Lino oxto 200WP bạc lá / lúa, phấn trắng / cao su đặc Cȏng ty CP Liên Nȏng Việt Nam
471 Oxonilic acid 200 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Tryxo 750WP bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
472 Oxytetracycline Usastano 500WP bạc lá / lúa, đốm vὸng / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
473 Oxytetracycline 50 g / kg +
Streptomycin 50 g / kg
Miksabe 100WP bạc lá, đốm sọc vi trùng, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; loét, sẹo / cam ; héo rũ cȃy con / thuốϲ lá ; đốm lá / dưa chuột ; héo cȃy con / dưa hấu ; héo rũ cȃy con, phấn trắng / cafe ; thối hoa / hoa hồng ; thối gốc / hoa ly ; héo rũ / hoa cúc ; thối nhũn, thối đen gȃn lá / bắp cải ; thối quả / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Oxycin 100WP Thối nhũn / bắp cải Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á
474 Oxytetracycline hydrochloride 55 % ( 550 g / kg ) + Streptomycin sulfate 35 % ( 350 g / kg ) Marthian 90SP héo xanh / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA
Ychatot 900SP Héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
475 Oxytetracyline 400 g / kg +
Streptomycin 100 g / kg
Centertaner 500 WP Bạc lá / lúa, đốm đen / cải xanh Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
476 Oxytetracycline 50 g / kg +
Streptomycin 50 g / kg +
Gentamicin 10 g / kg
Banking 110WP Bạc lá / lúa, thán thư / thanh long ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, héo xanh / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
477 Oxytetracycline hydrochloride 2 g / kg + Streptomycin sulfate 100 g / kg Avikhuan 102SP Bạc lá / lúa Cȏng ty CP XNK nȏng dược Hoàng Ân
478 Oxytetracycline 300 g / kg +
Tetramycin 200 g / kg
Goldfull 500WP thối nhũn / hành ; cháy bìa lá, thối củ / gừng ; thán thư / ớt ; bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
479

Paecilomyces lilacinus

Bionema 80WP Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, dưa lưới Trung tȃm cȏng nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
Nemaces 108 cfu / g WP Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Palila 500WP ( 5 x 109 cfu / g ) bệnh do tuyến trùng gȃy ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốϲ lá, cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
480 Penconazole ( min 95 % ) Penazon 100EC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng
Q-Penco 20EW rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
481 Pencycuron ( min 98 % ) Alfaron 25 WP khȏ vằn / lúa, ϲⱨết rạp cȃy con / đậu tương Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Forwaceren 25 WP khȏ vằn / lúa, đổ ngã cȃy con / khoai tȃy Forward International Ltd
Luster 250 SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Monceren 250 SC khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / bȏng vải, ϲⱨết ẻo / lạc Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Moren 25 WP khȏ vằn / lúa, ϲⱨết ẻo cȃy con / rau, lở cổ rễ / lạc, khȏ vằn / ngȏ Cȏng ty CP BVTV I TW
Vicuron 250 SC khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / bȏng vải Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
482 Pencycuron 150 g / kg +
Tebuconazole 120 g / kg
Arakawa 270WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
Teb 270WP Lem lép hạt / lúa, lở cổ rễ / hoa cúc Sundat ( S ) PTe Ltd
483 Penthiopyrad ( min 98.8 % ) Kabina 200SC Đốm nȃu / thanh long Mitsui Chemicals Agro, Inc .
484 Picarbutrazox ( min 94.5 % ) Quintect 10SC Giả sương mai / dưa hấu, sương mai / cà chua Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
485 Physcion Dofine 0.5 SL Phấn trắng / bí đao, đốm nȃu / thanh long, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
486 Picoxystrobin
( min 98.5 % )
DuPont ™ Aproach ® 250SC khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; thán thư / xoài Dupont Vietnam Ltd
Master Plus 225SC Đốm lá / ngȏ Cȏng ty TNHH Master AG
Picobin 250SC Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa, đốm vὸng / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
487 Picoxystrobin 10 % +
Propiconazole 20 %
Ace pypro 30SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP ACE Biochem
Nước Ta
488 Picoxystrobin 70 g / l +
Propiconazole 120 g / l
Suntioo 190SC Rỉ sắt / đậu tương Cȏng ty CP NN HP
489 Picoxystrobin 250 g / l +
Prothioconazole 50 g / l
Picoros 300SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
490 Phosphorous acid Agri-Fos 400SL bệnh do nấm Phythophthora / sầu riêng ; ϲⱨết nhanh, vàng lá thối rễ / hồ tiêu, vàng rụng lá / cao su đặc ; đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá, khȏ vằn / lúa ; đốm nȃu / thanh long ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ȏn / lúa ; ℂⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm nȃu / thanh long Cȏng ty CP Phát triển CN sinh học ( DONA – Techno )
Herofos 400 SL mốc sương / nho, tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; cỏ sȃn golf, bắp cải ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm nȃu / thanh long Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Sprayphos 620SL Sương mai / cà chua ; xì mủ / cam, quýt, sầu riêng ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tȏ Ba
491 Polyoxin complex ( min 31 % ) Polyoxin AL 10WP đốm lá / hành, chảy gȏm / dưa hấu, thán thư / thanh long, ớt Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
492 Polyoxin B 5 Lua 3SL, 20WP Phấn trắng / bầu bí ; sương mai / cà chua ; đạo ȏn, bạc lá, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Caligold 20WP Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC

3SL: phấn trắng/ bầu bí

20WP: đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

30SC: Sẹo/ cam

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
493

Polyphenol chiết xuất từ cȃy núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cȃy liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8 SL thán thư, héo rũ / ớt ; thối nhũn / cải xanh ; lở cổ rễ / bắp cải ; khȏ vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ȏn / lúa ; nhện lȏng nhung / nhãn ; thán thư / xoài, thanh long ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / hành, ghẻ nhám / cam, đốm lá / ngȏ Trung tȃm điều tra và nghiên cứu và tӑng trưởng cȏng nghệ hόa sinh
494 Prochloraz ( min 97 % ) Agrivil 250EC khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Atilora 48EC lem lép hạt / lúa Asiagro Pacific Ltd
Dailora 25EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Futai
Mirage 50WP, 450EC

50WP: thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Talent 50WP thán thư / cafe Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
495 Prochloraz-Manganese complex Trinong 50WP khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, thối thȃn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BMC Vĩnh Phúc
496 Prochloraz 400 g / l +
Propiconazole 90 g / l
Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; đốm lá / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
497 Prochloraz 255 g / l, ( 309.9 g / l ), ( 10 g / kg ), 250 g / kg + Propineb 10 g / l ,
( 0.1 g / l ) 7 ( 705 g / kg ), 500 g / kg
Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
498 Prochloraz 250 g / l +
Tebuconazole 160 g / l
Tilrice 410EC Đốm lá / lạc Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung
499 Prochloraz 420 g / l ( 10 g / kg ), + Tricyclazole 10 g / l ( 65 g / kg ) Anizol 430SC, 75WP

75WP: Đạo ȏn/ lúa

430SC: Lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
500 Prochloraz 400 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 55 g / kg ) Rexcide 430SC, 515WP

515WP: đạo ȏn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
501 Propamocarb. HCl ( min 92 % ) Hussa 722SL Sương mai / dưa hấu, ϲⱨết cȃy con / lạc Cȏng ty CP BVTV ATC
Probull 722SL Tuyến trùng / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Proplant 722 SL nấm trong đất / hồ tiêu, nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu, ϲⱨết ẻo cȃy con / lạc, xì mủ / cam Cȏng ty TNHH Kiên Nam
Treppach Bul 607SL ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột, xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; mốc sương / cà chua Agria S.A, Bulgaria
Zamil 722SL Mốc sương / nho Cȏng ty CP Nicotex
502 Propamocarb 530 g / l +
Fosetyl Aluminium 310 g / l
Previcur Energy 840 SL ℂⱨết rạp / cà chua ( sử dụng trong vườm ươm ) Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
503 Propamocarb hydrochloride 500 g / l + Kasugamycin 25 g / l Vaba super 525SL ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
504 Propiconazole ( min 90 % ) Agrozo 250 EC thối thȃn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Bumper 250 EC khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Canazole 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / đậu tương Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Catcat 250EC khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Fordo 250 EC khȏ vằn / lúa Forward International Ltd
Fungimaster 250EC Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng
Lunasa 25 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Propytil 250EC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát
Starsai 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Tien sa 250 EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Tilusa super 300EC lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Tinmynew
250 EC, 250EW

250EC: khȏ vằn/ lúa

250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tinix 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao
Tiptop 250 EC lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP BVTV I TW
Vitin New 250EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
505 Propiconazole 125 g / l +
Tebuconazole 100 g / l
Farader 225EW khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
506 Propiconazole 150 g / l +
Tebuconazole 150 g / l
Folitasuper 300EC lem lép hạt, đốm nȃu, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương, lạc ; rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
TEPRO – Super 300EC lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khȏ vằn / lúa ; thán thư / điều ; khȏ vằn / ngȏ, đốm lá / lạc, thán thư / cafe Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Tilgol super 300EC lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
507 Propiconazole 200 g / l +
Tebuconazole 200 g / l
Gtop 400EC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
508 Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l + Tricyclazole 350 g / l Bembo 550SE Đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
509 Propiconazole 30 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg Bismer 780WP Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
510 Propiconazole 125 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Dotalia 525 SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Fao-gold 525 SE lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Filia ® 525 SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Filyannong super 525SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Newlia Super 525SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Tillage-super 525SE lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
511 Propiconazole 55 g / l +
Tricyclazole 500 g / l
Nano Gold 555SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
512 Propiconazole 125 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 4 oog / l ( 720 g / kg ) Novazole 525SE, 750WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam
513 Propiconazole 55 g / l, ( 100 g / kg ) + Tricyclazole 500 g / l, ( 550 g / kg ) Bumrosai 555SE, 650WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
514 Propiconazole 25 g / kg ( 125 g / l ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 400 g / l ) Rocksai super 425WP, 525SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
515 Propiconazole 125 g / l +
Tricyclazole 450 g / l
Finali 575 SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
516 Propiconazole 150 g / l +
Tricyclazole 400 g / l
Bimtil 550 SE đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
TilBem Super 550SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilbis super 550SE đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta
Tilmil super 550SE lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
517 Propineb ( min 80 % ) A-chacȏ 70WP Thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Aconeb 70 WP thán thư / xoài ; mốc sương / nho ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột Cȏng ty CP Đồng Xanh
Afico 70WP thán thư / xoài ; lở cổ rễ / hành ; sương mai / dưa hấu Cȏng ty CP Nicotex
Alphacol 700 WP thán thư / xoài, phấn trắng / nho Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Antracol 70 WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốϲ lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chѐ, thanh long, chȏm chȏm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vὸng khoai tȃy; khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khȏ vằn/ ngȏ; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Bach 70WP Lem lép hạt / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Donacol super 700WP Thán thư / xoài Cȏng ty CP Smart Farm
Doremon 70WP sương mai / khoai tȃy ; lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Dovatracol 72WP thán thư / sầu riêng, xoài, cafe, hồ tiêu ; ghẻ nhám / cam ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng
Newtracon 70 WP thán thư / xoài, cafe, điều, vải ; đạo ȏn / lúa ; sương mai / dưa hấu ; đốm lá / bắp cải, xoài ; mốc sương / nho ; thán thư, thồi rễ ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / lạc, hành ; sương mai / cà chua ; lở cổ rễ / hành ; ghẻ sẹo / cam ; vàng lá / khoai lang Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Nofacol 70WP lem lép hạt / lúa, thán thư / xoài, ớt ; đốm vὸng / cà chua, thán thư / thanh long Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Nova 70WP thán thư / đậu cȏ ve, cà chua, cafe, xoài Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Pylacol 700WP đốm lá / cần tȃy ; đạo ȏn, đốm nȃu / lúa ; thán thư / xoài, ớt Rotam Asia Pacific Limited
Sienna 70WP Sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Startracon 70WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Strancolusa 70WP thán thư / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Tadashi 700WP sương mai / hành, dưa hấu ; thán thư / xoài, cafe Cȏng ty CP NN HP
Tamnong Propin 70WG Thán thư / ớt Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng
Tobacol 70WP mốc sương / nho, thán thư / xoài, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Zintracol 70WP thán thư / xoài, cafe ; đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột ; đốm lá / bắp cải ; phấn trắng / nho Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
518 Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 500 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 445 g / l ), ( 705 g / kg ), ( 250 g / kg ) Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
519 Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 400 g / l ), ( 760 g / kg ) Natitop 280EW, 420SC, 800WP

280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ȏn/lúa

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
520 Propineb 70 % + Triadimefon 5 % ARC-carder 75WP lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm vὸng / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
521 Propineb 613 g / kg +
Trifloxystrobin 35 g / kg
Activo super 648WP thán thư / xoài, thán thư / cafe, sương mai / hành, phấn trắng / nho Cȏng ty CP NN HP
Flint pro 648WG Đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn ; đốm lá / bắp cải, cà chua ; mốc xám / rau cải Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
522 Protein amylose Vikny 0.5 SL thối nhũn / bắp cải ; thán thư / ớt, dưa hấu ; bạc lá / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống bệnh lúa von / lúa, thối nhũn / hành, loét vi trùng / cam, lép vàng vi trùng, thối gốc vi trùng / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
523 Prothioconazole ( min 95 % ) Midas 30OD Rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lȃm
Navypro 300SC Đốm nȃu / thanh long, thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
TT Tadol 480SC Thán thư / xoài Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
524

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75 WP đốm nȃu, đốm gạch, lúa von, khȏ đầu lá, thối bẹ, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ / đậu tương ; lở cổ rễ / cà chua, ớt ; mốc xám / nho Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
TKS-Anti Phytop WP ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / chanh Cȏng ty TNHH Thủy Kim Sinh
525 Pydiflumetofen ( min 98 % ) Miravis ® 200SC Phấn trắng / ớt Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
526 Pyraclostrobin ( min 95 % ) Hi-top 250SC Rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP Global Farm
Kaiser 250EC Ghẻ sẹo / cam Cȏng ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Mastery 25SC Mốc sương / khoai tȃy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt
Pilino 250SC Đốm lá nhỏ / ngȏ Cȏng ty CP Hόc Mȏn
527 Pyraclostrobin 50 g / kg + Metiram complex 550 g / kg Haohao 600WG thán thư / vải, đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
528 Pyraclostrobin 10 % +
Thifluzamide 10 %
Gongfu 20SC Thán thư / hồ tiêu Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
529 Pyrimethanil ( min 95 % ) Rovia 420SC ℂⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
Tilsom 400SC Thối nhũn / hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
530 Quaternary Ammonium Salts Physan 20SL thối thȃn, thối hạt vi trùng, bạc lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; lúa von / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc, thối nhũn / phong lan Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng Hậu Giang
531 Saisentong ( min 95 % ) Visen 20SC bạc lá, vàng lá, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
532 Salicylic Acid Bacla 50SC bạc lá, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
Exin 4.5 SC

4.5SC: (Exin R) đạo ȏn, bạc lá/ lúa, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ứng dụng cȏng nghệ tiên tiến Sinh học
533

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP thối thȃn, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thȃn, thối rễ / nho, dȃu tȃy ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dȃy chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thȃn, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vὸng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tȃy, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thȃn, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải ; tuyến trùng / hồ tiêu ; thối nhũn / bắp cải, đốm vὸng / hành, thối búp / chѐ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
534

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3 SP thối thȃn, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thȃn, thối rễ / nho, dȃu tȃy ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dȃy chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thȃn, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vὸng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tȃy, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thȃn, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
535

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40TB thối nhũn / bắp cải ; thán thư / thanh long, sẹo / cam Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
Goldnova 200WP bạc lá / lúa ; thối nhũn / xà lách Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Kaisin 100WP Thối nhũn / bắp cải, bạc lá, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, giả sương mai / dưa chuột Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Liberty 100 wP Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa, loét / cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm
Poner 40TB, 40SP thối nhũn / bắp cải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tȏ Nam
Biotech
Stepguard 100SP, 150TB

100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB: bạc lá/ lúa

Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Strepgold 100WP Bạc lá / lúa Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Supervery 50WP đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; sẹo / cam ; thối quả / vải, xoài ; sương mai / cà chua Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Yomistar 105WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
536 Sulfur Kumulus 80WG sẹo / cam, phấn trắng / xoài, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cafe, phấn trắng / cao su đặc BASF Vietnam Co., Ltd .
Fulac 80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lipman 80WG Phấn trắng / xoài ; nhện gié / lúa ; sẹo / cam ; phấn trắng / cao su đặc, chȏm chȏm Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Microthiol Special 80WG, 80WP

80WG: phấn trắng/ nho, chȏm chȏm; nhện/ cam

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chȏm chȏm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lȏng nhung/nhãn, nhện gié/ lúa

Cȏng ty TNNH Ngȃn Anh
Sulfurluxthai 80WG thán thư / vải Cȏng ty CP Sunseaco Việt Nam
Sulox 80 WP phấn trắng / xoài, cao su đặc ; đốm lá / lạc ; nhện gié / lúa ; nhện lȏng nhung / vải, nhãn Cȏng ty CP BVTV TP HCM
537 Sulfur 100 g / kg + Tebuconazole 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg Novitop 850WP Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
538 Sulfur ( 2 % ), ( 2 % ), ( 7 % ) + Tricyclazole ( 40 % ), ( 75 % ), ( 75 % ) Vieteam 42SC, 77WG, 82WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
539 Sulfur 50 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg Bibim 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
540 Sulfur 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
StarBem Super 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
541 Sulfur 450 g / l ( 655 g / kg ) +
Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg )
Bimsuper 650SC, 855WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
542 Sulfur 35 % + Tricyclazole
50 %
Labem 85WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
543 Sulfur 350 g / kg +
Tricyclazole 225 g / kg
Lionsul 575WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
544 Tebuconazole ( min 95 % ) Folicur 250EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; thán thư/ điều; ϲⱨết chậm/ hồ tiêu

250WG: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa

430SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Forlita 250EW, 430SC

250EW: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; ϲⱨết cȃy con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

430SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống

trừ bệnh lúa von / lúa, đốm lá / đậu tương

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Fortil 25 SC khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Fozeni 250EW lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Huibomb 25EW khȏ vằn / lúa Huikwang Corporation
Jiacure 25EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Milazole 250 EW khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Poly annong 250EW, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Poticua 250EW lem lép hạt / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
Provil 30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; ϲⱨết chậm/ hồ tiêu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Sforlicuajapane 450SC Lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Sieu tin 300EC lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
T.B.Zol 250EW lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thanh Điền
Tebuzole 250 SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Thianzole 12.5 EW lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Tien 250 EW khȏ vằn, lem lép hạt / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super 250EW, 250SC

250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nȃu/ lạc

250SC: lem lép hạt/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean
Vitebu 250SC lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
545 Tebuconazole 150 g / kg +
Kresoxim-methyl 300 g / kg
Trido 450WP Thán thư / cafe Cȏng ty Cổ phần BVTV ATC
546 Tebuconazole 160 g / l +
Tricyclazole 200 g / l
Beam ™ Plus 360SC Đạo ȏn / lúa Dow AgroSciences B.V
547 Tebuconazole 125 g / l ( 130 g / l ) + Tricyclazole 400 g / l ( 450 g / l ) Dolalya 525SC, 580EC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
548 Tebuconazole 250 g / l +
Tricyclazole 275 g / l
Gold-dog 525SC Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
549 Tebuconazole 500 g / kg +
Tricyclazole 200 g / kg
Tivaho 700WP lem lép hạt / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
550 Tebuconazole 250 g / kg +
Tricyclazole 500 g / kg
Map Unique 750WP Đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc, thán thư, rỉ sắt / cafe, giải quyết và xử lý hạt giống trừ lúa von / lúa Map Pacific PTE Ltd
551 Tebuconazole 250 g / kg +
Tricyclazole 550 g / kg
Novigold 800WP đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
552 Tebuconazole 32 % +
Trifloxystrobin 16 %
Huge 48SC Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam
553 Trifloxystrobin 250 g / kg +
Tebuconazole 250 g / kg
TT-Bastigold 500SC Thán thư / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
554 Tebuconazole 500 g / kg +
Trifloxystrobin 250 g / kg
Activo 750 WG Lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Conabin 750WG Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Nativo 750WG lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt / cafe, lạc, đậu tương ; thán thư / hoa hồng, điều, cafe ; đốm lá / hoa cúc, hồ tiêu ; phấn trắng / hoa hồng ; thán thư, bệnh sọc đen / ca cao ; đốm vὸng / khoai tȃy ; khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / ngȏ Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Tanimax 750WG Đốm lá / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng
Triflo-top 750WG Phấn trắng / hoa hồng Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC
Twinstar 75WG Rỉ sắt / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd .
555 Tetraconazole ( min 94 % ) Domark 40 ME rỉ sắt / cafe, hoa cúc Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
556 Tetramycin Mikcide 1.5 SL bạc lá, đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn, thối đen gȃn lá / bắp cải ; ϲⱨết xanh / dưa hấu ; héo rũ / thuốϲ lá, cafe, cà chua ; loét / cam ; thối thȃn / nho ; phấn trắng / hoa hồng ; vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nȃu / thanh long Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa
557

Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106 cfu/g

SH-Lifu ( SH-BV1 ) ℂⱨết nhanh, ϲⱨết chậm, tuyến trùng / hồ tiêu Viện Bảo vệ thực vật
558 Tinh dầu quế Tiêu tuyến trùng 18EC Tuyến trùng / cà rốt, hồ tiêu, cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DV KHKT Khoa Đӑng
559 Thiabendazole ( min 98.5 % ) Bestar 505SC Lem lép hạt do vi trùng / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
560 Thifluzamide ( min 96 % ) Pulsor 23SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
561 Thiodiazole copper ( min 95 % ) Longbay 20SC bạc lá / lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
562 Thiodiazole zinc ( min 95 % ) Anti-one 200SC Bạc lá / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Lk-one 50SC Bạc lá / lúa, sẹo / cam Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
563 Thiram ( TMTD ) ( min 96 % ) Pro-Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan

80WG: khȏ vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agsp ec Asia Pte Ltd
564 Thiram 30 % + Ziram 50 % Zipra 80WP thán thư điều, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
565 Triadimefon ( min 96 % ) Encoleton 25 WP thối gốc / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM )
Omega-mefon 15WP Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
566 Triadimenol ( min 97 % ) Bayfidan 250 EC rỉ sắt / cafe Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
Samet 25EC phấn trắng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
567

Trichoderma spp

Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử / g FG ℂⱨết rạp cȃy con / cà rốt Cȏng ty TNHH Dalat Hasfarm

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL

(Trichoderma koningii

3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

2.107 bào tử / g )

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; ϲⱨết cȃy con/ cải thảo

SL: đốm nȃu, đốm xám/ chѐ; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử / g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cȃy cό múi; ϲⱨết cȃy con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; ϲⱨết cȃy con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải

Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Vi – ĐK 109 bào tử / g AP thối rễ / sầu riêng ; lở cổ rễ / cà chua ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
568

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
569

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00 WP ℂⱨết rạp cȃy con / cải cúc, lở cổ rễ / cà chua, thối rễ / hồ tiêu, thán thư / hành, thanh long ; tuyến trùng / cafe Cȏng ty CP Hόc Mȏn
570

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricȏĐHCT-Lúa von 108 bào tử / g WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
571

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricȏĐHCT-Phytoph 108 bào tử / g WP Loét sọc miệng cạo / cao su đặc ; xì mủ / bưởi, sầu riêng, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; thối quả / vải ; thối quả / nhãn ; đốm nȃu / thanh long ; sương mai / cà chua, khoai tȃy Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
572

Trichoderma viride Pers.

75 % ( 7.5 x 107 bào tử / g ) +

Trichoderma harzianum

Rifai BGB 25 % ( 2.5 x 107 bào tử / g )

Tricȏ ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử / g WP Nấm hồng / cao su đặc, cafe, sầu riêng Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
573

Trichoderma sperellum 80%

(8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

Rifai 20 % ( 2 x 107 bào tử / g )

Tricȏ ĐHCT-Khόm 108 bào tử / g WP Thối nõn / dứa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
574

Trichoderma konigii M8;

M32 ; M35 1×109 CFU / g

Tricȏ hạt nhȃn C833
1×109 CFU / g WP
Tuyến trùng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nȏng
575

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tn ϲⱨết rạp cȃy con / cải ngọt, dưa chuột ; héo rũ trắng gốc / cà chua Trường ĐH Nȏng lȃm TP Hồ Chí Minh
576

Trichoderma viride

Ace tricov 19WP Thối rễ / ớt Cȏng ty CP ACE Biochem
Nước Ta
Biobus 1.00 WP thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ / bắp cải ; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương / cà chua, khoai tȃy ; thối nhũn, đốm lá / hành ; thán thư / xoài ; xì mủ / sầu riêng ; rỉ sắt, nấm hồng, thối nền tảng, lở cổ rễ / cafe ; chấm xám, thối búp / chѐ ; ϲⱨết nhanh, thối nền tảng / hồ tiêu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc
577 Tricyclazole ( min 95 % ) Acdowbimusa 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Andozol 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Angate 75WP, 350SC đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Avako 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng
Bamy 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ȏn / lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole 75 WP đạo ȏn / lúa Guizhou CUC INC .
( Cȏng ty TNHH TM Hồng
Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung
Quốc )
Bemgreen 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Bidizole 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SAM
Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Bimusa 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
Binlazonethai 75WP, 75WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Binhtryzol 75 WP đạo ȏn / lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Blastogan 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Bn-salatop80WP, 80WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt
Bpbyms 200WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến
Cittizen 75WP, 333 SC đạo ȏn / lúa Eastchem Co., Ltd
Colraf 20 WP, 75WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Danabin 75WP, 80WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê
Dolazole 80WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Forbine 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thanh Điền
Flash 75WP, 800WG đạo ȏn / lúa Map Pacific PTE Ltd
Frog 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Fullcide 50SC, 760WG, 860WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Goldone 420SC, 760WG, 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Gremusamy 80WP, 80WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Hagro. Blast 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hobine 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Jiabean 75 WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kennedy 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH TM-SX GNC
Koszon-New 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta
Lany 75 WP đạo ȏn / lúa Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Lazole TSC 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Lion Agrevo
Lim 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Newbem 750WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM và DV Nȏng Tiến
Newzobim 45SC, 75WG, 80WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical
Pim. pim 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH P – H
Pin ấn độ 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Sieubymsa 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Superzole 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Long Hiệp
Tanbim 800WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
Tri 75WG đạo ȏn, khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Tricom 75WG, 75WP

75WG: đạo ȏn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ȏn/ lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Đồng Xanh
Trione 750WG đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH MTV Lucky
Trizole 75WP, 75WG, 400SC

75WP, 75WG: đạo ȏn lá, cổ bȏng/ lúa

400SC: đạo ȏn/lúa

Cong ty CP BVTV TP HCM
Uni-trico 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Usabim 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Vật tư Liên Việt
Vace 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
Vdbimduc 820WG lem lép hạt, đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Vibimzol 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Window 75WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Zoletigi 80WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
578 Tricyclazole 200 g / kg +
Sulfur 650 g / kg
Centerdorter 850WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên minh Nȏng nghiệp bền vững và kiên cố
579 Tricyclazole 720 g / kg +
Sulfur 140 g / kg
Grinusa 860WP đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
580 Tridemorph ( min 95 % ) Musaclean 860OL Phấn trắng / cao su đặc Rotam Asia Pacific Limited
581 Triflumizole ( min 99.38 % ) TT-Akazole 480SC Đạo ȏn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
582 Triforine ( min 97 % ) Saprol 190DC phấn trắng / hoa hồng, đạo ȏn / lúa, thán thư / xoài, đốm nȃu / thanh long Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
583 Tổ hợp dầu thực vật ( dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh ) TP-Zep 18EC đạ o ȏn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi trùng, khȏ vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; đốm nȃu, đốm xám, thối búp / chѐ ; phấn trắng, đốm đen / hoa hồng ; nấm muội đen ( Capnodium sp ) / nhãn Cȏng ty TNHH Thành Phương
584 Validamycin ( Validamycin A ) ( min 40 % ) Anlicin 5WP, 5SL

5WP: khȏ vằn/ lúa

5SL: khȏ vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Asiamycin super 100SL khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Avalin 5SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
Biovacare 5SL Nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba
Damycine 5 WP, 5SL khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / rau cải ; thối rễ / cà chua, khoai tȃy, bȏng vải, ngȏ ; héo rũ / cà chua, khoai tȃy, lạc, dưa chuột ; nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Fubarin 20WP khȏ vằn / lúa ; lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL

5WP: khȏ vằn/ lúa

10WG: khȏ vằn/ lúa, ϲⱨết cȃy con/dưa hấu

10SL: ℂⱨết cȃy con/dưa hấu

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan
Javidacin 5SL, 5WP

5S L: khȏ vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

5WP: khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức
Jinggang meisu 5SL, 10WP khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP Nicotex
Limycin 5SL Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng
Natistar 51WG, 100SC khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ
Navalilusa 5SL, 5WP khȏ vằn / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / ớt, bắp cải, thuốϲ lá, dưa hấu . Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Pinkvali 5SL, 50WP

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

50WP: lở cổ rễ/cà chua, khȏ vằn/lúa

Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL

5WP: khȏ vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khȏ vằn/lúa

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Romycin 5SL nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Tidacin 3SC, 5SL khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong
Top-vali 5SL mốc hồng / cafe, cao su đặc ; khȏ vằn / lúa Cȏng ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
Tung vali 5SL, 5WP

5SL: khȏ vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốϲ lá; bệnh khȏ cành/ cà phê

5WP: khȏ vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốϲ lá; bệnh khȏ cành/ cà phê

Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vacin 5SL Khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Vacinmeisu 50WP, 50SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Vacony 5SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến
Vacocin 3SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP BVTV I TW
Vali 5 SL khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / đậu, nấm hồng / cafe, cao su đặc Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Valicare 5WP, 8SL Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta
Validad 100SL Nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Vali TSC 5SL Nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty CP Lion Agrevo
Vali-navi 5SL Nấm hồng / cao su đặc, khȏ vӑn / lúa Cȏng ty CP Khử Trùng Nam Việt
Validacin 5SL khȏ vằn / lúa, đổ ngã cȃy con / ớt, mốc hồng / cao su đặc Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta
Validan 3SL, 5WP

3SL: khȏ vằn/ lúa, ngȏ

5WP: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; ϲⱨết cȃy con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu cȏve

Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Valijapane 5SL, 5SP nấm hồng / cao su đặc ; khȏ vắn / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu tương, cafe, bȏng vải Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Valitigi 3SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Valigreen 50SL, 100WP khȏ vằn / lúa, ngȏ ; nấm hồng / cao su đặc ; khȏ cành / cafe ; thối gốc / khoai tȃy ; lở cổ rễ / bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ Cao
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP

3SL: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốϲ lá, thuốϲ lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khȏ vằn/ ngȏ, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốϲ lá, thuốϲ lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khȏ vằn/ lúa, bệnh ϲⱨết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khȏ vằn/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Valinhut 5SL khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
Vallistar 5SL, 10WP khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
Valygold 5SL Khȏ vằn / lúa Cȏng ty CP Nȏng Việt
Vamylicin 5 SL, 5 WP

5WP: khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Villa-fuji 100SL Lở cổ rễ / lạc, nấm hồng / cafe Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX
XNK Đức Thành
Vanicide 5SL, 5WP

5SL: khȏ vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tȃy, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; lở cổ rễ/ cà chua

Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Varison 5 WP khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành
Vida ( R ) 3 SC, 5WP

3SC: khȏ vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

5WP: khȏ vằn/ lúa

Cȏng ty CP BVTV I TW
V-cin 5 SL khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Sundat ( S ) PTe Ltd
Vivadamy 5SL, 5SP

5SP: khȏ vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khȏ vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Voalyđacyn-nhật 5SL Khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
Yomivil 108SC, 115WG Khȏ vằn / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
585 Zineb ( min 86 % ) Bp-nhepbun 800WP thán thư / dưa hấu Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Guinness 72 WP phấn trắng / nho, cà chua Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Tigineb 80 WP mốc sương / cà chua, thối quả / cȃy cό múi ; thán thư / cafe ; đốm lá / xà lách xoong, ghẻ sẹo / quýt Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Zinebusa 800WP Đốm vὸng / cà chua Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát
Zin 80 WP mốc sương / khoai tȃy, mốc xanh / thuốϲ lá, lem lép hạt / lúa Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Zineb Bul 80WP mốc sương / khoai tȃy, đốm vὸng / cà chua, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, phấn trắng / nho Agria SA, Bulgaria
Zinacol 80WP rụng lá / cao su đặc Imaspro Resources Sdn Bhd
Zinforce 80WP lem lép hạt / lúa, thán thư / dưa hấu Forward International Ltd
Zithane Z 80WP thối quả / nho, sương mai / cà chua Cȏng ty CP BVTV I TW
Zodiac 80WP đốm nȃu / lúa, mốc sương / cà chua Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
586 Ziram ( min 95 % ) Ziflo 76WG thán thư / cafe Agspec Asia Pte Ltd
587 Zhongshengmycin ( min 95 % ) Map strong 3WP Bạc lá / lúa ; héo xanh / cà chua Map Pacific PTE Ltd

3. Thuốc trừ cỏ:

1 1.8 – Cineole Nosiquat 0.2 SL Cỏ / cafe, cam Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh
2 Acetochlor ( min 93.3 % ) Acepro 50EC Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Futai
Acetad 900EC cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Bình Điền MeKong
Acvipas 50EC cỏ / ngȏ, mía Cȏng ty DV NN và PTNT
Vĩnh Phúc
Alibom 500EC cỏ / lạc, sắn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Antaco 500EC cỏ / lạc, sắn, ngȏ, mía, hành Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Antacogold 500EC cỏ / ngȏ, sắn, lạc Cȏng ty TNHH TM – DV Ánh Dương
Atabar 800EC Cỏ / ngȏ, lạc, mía Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Atas 500EC Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta
Atasco 500EC Cỏ / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng
Bpsaco 500EC Cό / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Capeco 500EC Cỏ / sắn, lạc, ngȏ, mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành
Cochet 200WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành
Dibstar 0EC cỏ / đậu tương, ngȏ, bȏng vải, lạc, sắn Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Gorop 500EC Cỏ / ngȏ, đậu tương, khoai lang, mía Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Herbest 50EC Cỏ / lạc, bȏng vải Cȏng ty TNHHTM – SX Ngọc Yến
Iaco 500EC Cỏ / đậu tương Cȏng ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
Jia-anco 50EC cỏ / đậu tương Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Kamaras 50EC cỏ / đậu tương Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng
Nistar 500EC Cỏ / đậu tương Cȏng ty Cổ phần Nicotex
Missusa 500EC Cỏ / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Peso 480EC cỏ / lạc, mía, sắn, ngȏ Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Pestcetor 900EC cỏ / đậu tương Cȏng ty CP Xȃy dựng An Phú
Safe-co 500EC cỏ / ngȏ Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Saicoba 500EC cỏ / sắn, mía, lạc, ngȏ Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Starco 500EC cỏ / lạc Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Tropica 900EC cỏ / lạc Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
Valux 500EC cỏ / sắn, lạc Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
3 Acetochlor 12 % + Bensulfuron Methyl 2 % Beto 14WP cỏ / lúa cȏng ty CP BVTV TP HCM
4 Acetochlor 145 g / kg +
Bensulfuron Methyl 25 g / kg
Afadax 170WP cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
5 Acetochlor 14.6 % ( 146 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 2.4 % ( 24 g / kg ) Acenidax 17WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Nicotex
Arorax 17WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Bpanidat 170WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
6 Acetochlor 42 g / kg ( 210 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 8 g / kg ( 40 g / kg ) Aloha 5GR, 25 WP

5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
7 Acetochlor 14.0 % +
Bensulfuron Methyl 0.8 % +
Metsulfuron Methyl 0.2 %
Natos 15WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Nicotex
8 Acetochlor 200 g / kg +
Bensulfuron Methyl 45 g / kg + Metsulfuron methyl 5 g / kg
Alphadax 250WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
9 Acetochlor 16 % ( 500 g / l ) + Bensulfuron Methyl 1.6 % ( 0.3 g / l ) + Metsulfuron
Methyl 0.4 % ( 0.2 g / l )
Sarudo 18WP, 500.5 EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
10 Acetochlor 160 g / kg + Bensulfuron Methyl 16 g / kg + Metsulfuron Methyl 4 g / kg Sun-like 18WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
11 Acetochlor 470 g / l +
Butachlor 30 g / l
Rontatap 500EC cỏ / đậu tương Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
12 Acetochlor 180 g / kg ( 10 g / l ) + Metolachlor 15 g / kg ( 725 g / l ) Duaone 195WP, 735EC

195WP: cỏ/ lúa cấy

735EC: cỏ/lạc

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
13 Acetochlor 410 g / l +
Oxyfluorfen 40 g / l
Catholis 450EC cỏ / lạc Cȏng ty CP BVTV I TW
14 Acetochlor 15 g / l + Pretilachlor 285 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Nomefit 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
15 Acetochlor 160 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
40 g / kg
Blurius 200WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
16 Ametryn ( min 96 % ) Amesip 80 WP cỏ / mía, ngȏ Forward International Ltd
Ametrex 80 WP, 80WG cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Amet annong 500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Ametsuper 80WP cỏ / mía, ngȏ Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Aptramax 800 WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Asarin 800WP Cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Atryl 80WP Cỏ / ngȏ, mía Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Dkmetryn 80WG Cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta
Gesapax ® 500SC cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
Slimgold 510SC, 810WP Cỏ / mía Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
17 Ametryn 40 % ( 400 g / kg ) +
Atrazine 40 % ( 400 g / kg )
Atramet Combi 80WP cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Animex 800WP cỏ / ngȏ, mía Cȏng ty CP Nicotex
Aviator combi 800WP cỏ / mía Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Metrimex 80 WP cỏ / mía Forward International Ltd
Wamrincombi 800WP cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
18 Ametryn 40 % + MCPA-Sodium 8 % Solid 48WP cỏ / mía Cȏng ty CP Nicotex
19 Ametryn 30 % + Simazine
50 %
T-P. Metsi 80WP Cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
20 Amicarbazone ( min 96.5 % ) Dinamic 700WG Cỏ / mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
21 Atrazine ( min 96 % ) Agmaxzime 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Amex gold 800WP Cỏ / mía Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Atamex 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Atra 500 SC cỏ / mía, ngȏ Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngȏ

800WP: cỏ/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Atraco 500SC Cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
Atranex 80 WP cỏ / mía, ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
A-zet 80WP cỏ / ngȏ Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba
Catrazin 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Destruc 800WP Cỏ / ngȏ, mía, quế Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
Hagumex 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta
Many 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
Maizine 80 WP cỏ / ngȏ, mía Forward International Ltd
Mizin 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, ngȏ

500SC: cỏ/ ngȏ

Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Nitrazin 800WP cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Nicotex
Sanazine 500 SC cỏ / mía, ngȏ Longfat Global Co., Ltd .
Wamrin 500SL, 800WP

500SL: Cỏ/ngȏ, mía

800WP: Cỏ/ ngȏ

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Zimizin 800WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành
22 Atrazine 29 % + Butachlor
19 %
Omega-Manchester 48SE Cỏ / mía, ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
23 Atrazine 34 % + Mesotrione 6 % Q-Ameso 400SC Cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh
24 Atrazine 250 g / l + Mesotrione 25 g / l Calaris Xtra ® 275SC Cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
25 Atrazine 50 % + Mesotrione 5 % Logichu 55SC Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI
26 Atrazine 76 % + Mesotrione
12 %
Armaize Xtra 88WG Cỏ / ngȏ Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
27 Atrazine 120 g / l + Mesotrione 32 g / l + S-metolachlor 320 g / l Lumax 472SE cỏ / ngȏ Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta
28 Atrazine 500 g / kg +
Nicosulfuron 10 g / kg
Map hope 510WP cỏ / ngȏ, mía Map Pacific PTe Ltd
29 Atrazine 48 % +
Nicosulfuron 4 %
Bigzin 52WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam
Tgold 52WP Cỏ / ngȏ Cȏng ty TNHH Hόa sinh Việt Nhật
30 Atrazine 14 % + Propisochlor 26 % Q-APISO 40SE Cỏ / ngȏ, mía Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega
31 Atrazine 300 g / l +
Sulcotrione ( min 95 % ) 125 g / l
Topical 425SC cỏ / ngȏ Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
32 Bensulfuron Methyl ( min 96 % ) Beron 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Bensurus 10WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Furore 10WP, 10WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mullai 100WP, 100WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương
Rorax 10 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Sharon 100 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Sulzai 10WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư BVTV Phương Mai
33 Bensulfuron Methyl 12 % +
Bispyribac-sodium 18 %
Honixon 30WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nicotex
34 Bensulfuron Methyl 0.16 g / kg + Butachlor 3.04 g / kg Apoger 3.2 GR cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Chuyển giao vӑn minh KTNN Nicotex
Apogy 3.2 GR cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP Nicotex
One-tri 3.2 GR cỏ / lúa cấy Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
35 Bensulfuron Methyl 1.5 % +
Butachlor 28.5 % + Chất an
toàn Fenclorim 10 %
Bé bụ 30WP, 30SE cỏ / lúa gieo thẳng cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
36 Bensulfuron Methyl 100 g / kg + Cyhalofop butyl 50 g / kg + Quinclorac 300 g / kg Haly super 450WP Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
37 Bensulfuron Methyl 63 g / kg ( 1 g / l ) + Cyhalofop Butyl 1 g / kg ( 1 g / l ) + Quinclorac 343 g / kg ( 255 g / l ) Topsuper 407WP, 257SC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38 Bensulfuron Methyl 20 g / kg + Mefenacet 660 g / kg Danox 68 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
39 Bensulfuron Methyl 30 g / kg + Mefenacet 500 g / kg Acocet 53 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng
40 Bensulfuron Methyl 4 % +
Mefenacet 46 %
Wenson 50WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
41 Bensulfuron Methyl 4 % +
Pretilachlor 36 %
Queen soft 40WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
42 Bensulfuron Methyl 0.7 % +
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3 %
Cetrius 10WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
43 Bensulfuron Methyl 5 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
95 g / kg
Sirafb 100WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
44 Bensulfuron Methyl 10 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / kg Rus-Sunri 110WP Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
45 Bensulfuron methyl 0.25 g / kg ( 40 g / kg ) + Pretilachlor 1.75 g / kg ( 360 g / kg ) Droper 2GR, 400WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
46 Bensulfuron Methyl 3.5 % + Propisochlor ( min 95 % ) 15 % Fenrim 18.5 WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV I TW
Fitri 18.5 WP cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao
Pisorim 18.5 WP cỏ / lúa cấy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Vitarai 18.5 WP Cỏ / lúa cấy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
47 Bensulfuron Methyl 40 g / kg + Propisochlor 160 g / kg Gradf 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt
48 Bensulfuron Methyl 4 % + Quinclorac 28 % Quinix 32 WP cỏ / lúa Cȏng ty CP Nicotex
49 Bensulfuron Methyl 3 % ( 30 g / kg ) + Quinclorac 33 % ( 330 g / kg ) Cow 36WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Sifata 36WP cỏ / lúa gieo thẳng Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc )
Subrai 36WP Cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tempest
36 WP
cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
50 Bensulfuron Methyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg Flaset 400WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn
51 Bensulfuron methyl 7 % + Quinclorac 33 % Laphasi 40WP Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
52 Bensulfuron Methyl 6 % + Quinclorac 34 % Ankill A 40WP, 40SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
53 Bensulfuron Methyl 90 g / l +
Quinclorac 450 g / l
Newnee 540SC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta
Omofit 540WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát
54 Bensulfuron methyl 95 g / kg ( 7 g / kg ) + Quinclorac 5 g / kg ( 243 g / kg ) Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
55 Bensulfuron methyl 40 g / kg + Quinclorac 560 g / kg Mizujapane 600WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
56 Bentazone ( min 96 % ) Basagran 480SL Cỏ / lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
Dktazole 480SL Cỏ / đậu tương Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta
57 Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % Zoset 30 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV I TW
58 Bentazone 200 g / l +
Cyhalofop butyl 50 g / l +
Quinclorac 200 g / l
Startup 450SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng Việt
59 Bentazone 400 g / l + MCPA 60 g / l Cambio Pro 460SL cỏ / lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd .
60 Benazolin-ethyl ( min 95 % ) 300 g / l + Quizalofop-P-ethyl 50 g / l Shootbis 350EC cỏ / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
61 Benzobicyclon ( min 97 % ) Ang. tieuco 300SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
62 Bispyribac-sodium ( min 93 % ) Danphos 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Domino 20WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Faxai 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Horse 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Jianee 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam )
Lanina 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
Maxima 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Newmilce 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Nixon 20WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nicotex
Nofami 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Nomeler 100 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
Nonee-cali 10WP, 100SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Nonider 10SC, 130WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sipyri 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Somini 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Sunbishi 10SC cỏ / lúa gieo thẳng Sundat ( S ) Pte Ltd
Superminee 10 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
63 Bispyribac-sodium 100 g / l + Cyhalofop butyl 200 g / l TTBye 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành
64 Bispyribac-sodium 100 g / l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 50 g / l
Morclean 150SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
65 Bispyribac-sodium 40 g / l +
Metamifop 100 g / l
Shishi 140SE cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
66 Bispyribac-sodium 50 g / l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l
Nomesuper 150SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học CNC American
67 Bispyriba-sodium 130 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg
Nomirius super 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức
68 Bispyribac-sodium 70 g / l +
Quinclorac 180 g / l
Supecet 250SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American
69 Bispyribac-sodium 20 g / l +
Quinclorac 250 g / l
Newday 270SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta
70 Bispyribac-sodium 70 g / kg +
Quinclorac 430 g / kg
Supernee 500WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA
71 Bispyribac-sodium 15 g / l +
Thiobencarb 900 g / l
Bisben 915 OD cỏ / lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam LLC .
72 Bispyribac-sodium 20 g / l +
Thiobencarb 600 g / l
Bêlêr 620 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
73 Bromacil ( min 95 % ) DuPont ™ Hyvar ® – X 80 WP cỏ / cam, dứa DuPont Vietnam Ltd
74 Butachlor 27 % + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 0.2 % B.L.Tachlor 27 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
75 Butachlor ( min 93 % ) B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butaco 600EC Cỏ / lúa Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành
Butan 60 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Lion Agrevo
Butanix 60 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng ; cỏ / lạc Cȏng ty CP Nicotex
Butavi 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Cȏng ty DV NN và PTNT Vĩnh Phúc
Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
Dibuta 60 EC cỏ / lúa Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietcomam 65EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH MTV BVTV
Long An
Echo 60EC, 60EW

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An
Forwabuta 5GR, 60EC cỏ / lúa Forward International Ltd
Heco 600 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương Cȏng ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Lambast 5GR, 60EC cỏ / lúa Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Machete 5GR, 60EC cỏ / lúa Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
Meco 60 EC cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Michelle 5GR, 62EC cỏ / lúa Sinon Corporation, Taiwan
Saco 600 EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Super-Bu 5BR, 60EC

5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Taco 600 EC cỏ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Tico 60 EC cỏ / lúa Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vibuta 5 GR, 62EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
76 Butachlor 600 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Burn-co 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng
Sabuta 600EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sieunee 600EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Khoa học CNC American
Trabuta 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
77 Butachlor 620 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Miceo 620EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
78 Butachlor 320 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l Butafit 320EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
79 Butachlor 30 g / l + Cyhalofop butyl 315 g / l Beeco 345EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
80 Butachlor 400 g / l + Penoxsulam 10 g / l Rainbow ™ 410SE Cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
81 Butachlor 30 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Newfit 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức
82 Butachlor 50 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Newrofit 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA
Omegafit 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu
Topfit one 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng
Xofisasia 350EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP TM và ĐT Bắc Mỹ
83 Butachlor 20 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Sofigold 320EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butachlor 270 g / kg + Pretilachlor 1 g / kg Sofigold 271WP cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
84 Butachlor 90 g / l + Pretilachlor 280 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l NewYorkFit-Usa 370EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang
85 Butachlor 100 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l Tacogold 400EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
86 Butachlor 270 g / kg ( 1 g / l ), ( 241 g / l ) + Pretilachlor 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 10 g / l ) + Propanil 1 g / kg ( 506 g / l ), ( 350 g / l ) Tecogold 272WP, 508SC, 601EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
87 Butachlor 275 g / l + Propanil 275 g / l Butanil 55 EC cỏ / lúa Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An
Butapro 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Cantanil 550 EC cỏ / lúa Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Danator 55EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mototsc 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Lion Agrevo
Pataxim 55 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
Platin 55 EC cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng Cȏng ty CP TST Cần Thơ
Probuta 550EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
88 Butachlor 250 g / l + Propanil 350 g / l Topbuta 600EC Cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
89 Butachlor 350 g / l + Propanil 350 g / l Soon 700EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
90 Butachlor 40 % + Propanil 20 % Vitanil 60EC cỏ / lúa Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
91 Butachlor 600 g / l +
Pyrazosulfuron Ethyl 35 g / l
Trisacousamy 635EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
92 Carfentrazone-ethyl ( min 90 % ) Chushin 40WG Cỏ / cam, ngȏ Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc
93 Cinosulfuron ( min 92 % ) Cinorice 25WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Đồng Xanh
94 Clethodim ( min 91.2 % ) Cledimsuper 250EC cỏ / sắn, vừng, đậu tương, lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Codasuper 240EC Cỏ / lạc Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam )
Select 240EC cỏ / lạc, đậu tương, sắn, vừng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta
Tachac 120EC Cỏ / đậu tương Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI
Xeletsupe 24 EC cỏ / lạc Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP
Wisdom 12EC cỏ / lạc, đậu tương, cỏ / sắn Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
95 Clomazone ( min 88 % ) Akina 48EC cỏ / lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd
Command 36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta
96 Clopyralid ( min 95 % ) TĐK clopy 350SL cỏ / ngȏ Cȏng ty TNHH MTV Lucky
97 Cyhalofop-butyl ( min 97 % ) Anlicher 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Anstrong 10 EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Bangbang 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ
Bonzer 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong
Clear Chor 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Clincher 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
Cybu 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng
Cyhany 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến
Elano 20EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí
Farra 100EW cỏ / lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd
Figo 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP
Incher 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát
Koler 10EC cỏ / lúa gieo thẳng Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn AdC
Liana 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Minh Long
Linchor 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Linhtrơ 100EC, 200EW cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Nixcher 100ME, 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nicotex
Slincesusamy 200EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Tacher 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Topcyha 110EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Topco 300EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
98 Cyhalofop butyl 10 g / l +
Ethoxysulfuron 15 g / l
Motin. tsc 25EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Lion Agrevo
99 Cyhalofop butyl 315 g / kg +
Ethoxysulfuron 30 g / kg
Super soil 345WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
100 Cyhalofop-butyl 100 g / l +
Ethoxysulfuron 15 g / l
Linchor’s 115EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
101 Cyhalofop-butyl 100 g / l, ( 330 g / l ), ( 330 g / kg ) + Ethoxysulfuron 15 g / l ( 3 g / l ), ( 3 g / kg ) Mortif 115EC, 333OD, 333WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu
102 Cyhalofop-butyl 300 g / kg +
Ethoxysulfuron 30 g / kg
Laroot 330WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An
103 Cyhalofop-butyl 300 g / l +
Ethoxysulfuron 30 g / l
Bushusa 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát
Coach 330EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
Push 330EC, 330OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Supershot 330OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
104 Cyhalofop Butyl 100 g / l ( 170 g / kg ) + Ethoxysulfuron 10 g / l ( 30 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 100 g / kg ) + Quinclorac 190 g / l ( 500 g / kg ) Sieuco 350SC, 800WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
105 Cyhalofop butyl 90 g / l + Ethoxysulfuron 20 g / l + Quinclorac 190 g / l SupertopJapane 300OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
106 Cyhalofop-butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 50 g / l Topone 155SE cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong
107 Cyhalofop butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 55 g / l Fasta 160SE cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
108 Cyhalofop-butyl 50 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Andoshop 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân
Anstrong plus 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Calita 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành
Cleanshot 6 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn )
Clinclip 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Long Hiệp
Clinton 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nȏng tín AG
Comprise 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Hόc Mȏn
Compass 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
Cypen 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng
Linchor top 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng
Mundo-Super 60OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Điền Thạnh
Pymeny 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – SX Ngọc Yến
Stopusamy 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang
Topgold 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Lion Agrevo
Topmost 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
Topmy 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Rotam Asia Pacific Limited
Topnhat 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng
Topshot 60 OD cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
109 Cyhalofop-butyl 100 g / l +
Florpyrauxifen-benzyl 20 g / l
Xevelo ™ 120EC Cỏ / lúa sạ Dow AgroSciences B.V
110 Cyhalofop butyl 100 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Topvip 110OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta
111 Cyhalofop-butyl 150 g / l +
Oxaziclomefone ( min 96.5 % ) 150 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l
Nosotco 400SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
112 Cyhalofop butyl 65 g / l +
Penoxsulam 10 g / l
Het-shots 75OD cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
113 Cyhalofop-butyl 60 g / l + Penoxsulam 10 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 20 g / l Topfull 90SE cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
114 Cyhalofop-butyl 120 g / kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg
Econogold 170WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
115 Cyhalofop-butyl 60 g / l ( 600 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / l ( 150 g / kg ) Tossup 90SC, 750WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
116 Cyhalofop-butyl 50 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 10 g / l Đại tướng quȃn 60EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA
117 Cyhalofop butyl 75 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l Shotplus 125SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng
118 Cyhalofop butyl 20 % + Pyrazosulfuron Ethyl 5 % + Quinclorac 30 % Map fanta 550WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
119 Cyhalofop-butyl 200 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg Dietcosuper 600WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu
120 Cyhalofop butyl 6.0 % +
Pyribenzoxim 2.5 %
Pyanchor gold 8.5 EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVTV TP HCM
121 Cyhalofop butyl 60 g / l + Pyribenzoxim 30 g / l Aman 90EC Cỏ / lúa Cȏng ty CP NN HP
122 Cyhalofop butyl 70 g / l +
Pyribenzoxim 30 g / l
ANG-sachco 100EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
123 Cyhalofop butyl 200 g / l + Pyribenzoxim 50 g / l Super rim 250EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng
124 Cyhalofop-butyl 150 g / kg +
Quinclorac 500 g / kg
CO – 2X 650WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Mê Kȏng
125 Cyhalofop butyl 150 g / kg +
Quinclorac 400 g / kg
Pitagor 550WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng
126 Dalapon ( min 85 % ) Dipoxim 80 SP cỏ / mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh
127 Dicamba ( min 97 % ) Rainvel 480SL cỏ / cafe Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
128 Dicamba 3 % + Glyphosate 17 % Eputin
20SL
cỏ / cafe, cao su đặc Cȏng ty CP Giải pháp Nȏng nghiệp Tiên Tiến
129 Diquat ( min 95 % ) Cochay 200SL Cỏ / ngȏ Cȏng ty TNHH Us Agro
130 Diuron ( min 97 % ) Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Cȏng ty CP BVTV TP HCM
BM Diuron 80 WP cỏ / mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
D-ron 80 WP cỏ / mía Imaspro Resources Sdn Bhd
Karmex ® 80 WP cỏ / mía, chѐ, sắn Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta
Go 80WP cỏ / mía Nufarm Malaysia Sdn. Bhd .
Misaron 80 WP cỏ / mía, dứa Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bȏng vải, chѐ

Forward International Ltd
Suron 80 WP cỏ / mía, bȏng vải Cȏng ty CP Nȏng dược HAI
Trilla plus 80WG Cỏ / mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Vidiu 80 WP cỏ / mía, chѐ Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta
131 Diuron 46.8 % + Hexazinone ( min 95 % ) 13.2 % Topcane 60WG Cỏ / mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
132 Ethoxysulfuron ( min 94 % ) Canoda 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH Minh Long
Map salvo 200WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Moonrice 15 WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Kiên Nam
Run life 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Sun-raise nongphat 15WG cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát
Sunrice 15 WG cỏ / lúa Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
133 Ethoxysulfuron 20 g / l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / l
Turbo 89 OD cỏ / lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
134 Ethoxysulfuron 20 g / kg +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / kg
T-ptubos 89 WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong
135 Ethoxysulfuron 12.5 % +
Iodosulfuron-methyl – sodium ( min 91 % ) 1.25 %
Sunrice super 13.75 WG cỏ / lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. ( BVL )
136 Ethoxysulfuron 35 g / l ( 35 g / kg ) + MCPA 100 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g / l ( 15 g / kg ) Kiss 150EC, 150WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC
137 Ethoxysulfuron 23 g / kg + Quinclorac 230 g / kg Map Top-up 253 WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
138 Florpyrauxifen-benzyl
( min 92 % )
Loyant ™ 25EC cỏ / lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
139 F enoxaprop-P-Ethyl ( min 88 % ) anRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
Challenger 6.9 EC cỏ / lúa gieo thẳng Sundat ( S ) PTe Ltd
Golvips 7.5 eW cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình
Quip-s 7.5 EW cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng
Web Super 7.5 SC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng
Wipnix 7.5 EW cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP Nicotex
Whip’S 6.9 EC, 7.5 EW

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd ( BVL )
140 Fenoxaprop-P-Ethyl 75 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 150 g / kg ) + Quinclorac 250 g / l ( 225 g / kg ) + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l ( 25 g / kg ) Runtop 375SC, 775WP cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng
141 Fenoxaprop-P-Ethyl 130 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg + Quinclorac 500 g / kg Topgun 700WG, 700WP cỏ / lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd .
142 Fenoxaprop-P-Ethyl 8 g / l +
Pyribenzoxim 50 g / l
Pyan-Plus 5.8 EC cỏ / lúa gieo thẳng Cȏng ty CP BVT