TT | HOẠT CHẤT / THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT ( COMMON NAME ) | TÊN THƯƠNG PHẨM ( TRADE NAME ) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ ( APPLICANT ) | |||
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP : | |||||||
1. Thuốc trừ sȃu: |
|||||||
1 | Abamectin | Ababetter 5EC | nhện đỏ / quýt ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
Abacare 5EW | Nhện đỏ / chѐ, cam | Cȏng ty CP Ace Biochem Việt Nam | |||||
Abafax 1.8 EC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ cánh tơ / chѐ | Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba | |||||
Abagold 65EC | Nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong | |||||
Abagro 4.0 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cà chua ; bọ trĩ / chѐ ; sȃu tơ / cải bắp | Asiagro Pacific Ltd | |||||
Abakill 3.6 EC, 10WP |
3.6EC: rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sȃu vẽ bùa/ cam 10WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa/ cam |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Hưng | |||||
Abamec-MQ 50EC | Sȃu khoang / lạc, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty CP Sunseaco Việt Nam | |||||
Abamine 3.6 EC, 5WG |
3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sȃu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sȃu đục ngọn/ điều; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều 5WG: sȃu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa |
Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Aba-navi 4.0 EC | nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt | |||||
Abapro 5.8 EC | rầy xanh / chѐ, sȃu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / cam | Sundat ( S ) Pte Ltd | |||||
Abasuper 1.8 EC | sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Aba thai 5.4 EC | sȃu vẽ bùa / cam, nhện / xoài ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Abatimec 3.6 EC | bọ trĩ / dưa hấu ; nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Abatin 5.4 EC | sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh ӑn lá / dưa chuột ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Abatox | bọ xít, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn , | Cȏng ty TNHH Hόa Nȏng | |||||
3.6 EC | nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ | Á Chȃu Thành Phố Hà Nội | |||||
Abavua 36EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||||
Abavec super 5.5 EC | rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
Abekal 3.6 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||||
Abinsec 1.8 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd | |||||
Abvertin 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Lúa Vàng Nȏng | |||||
Aceny 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Acimetin 5EC, 100WG |
5E C: rầy nȃu/ lúa, bọ xít muỗi/ chѐ 100WG: nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Agbamex 5EC | sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Global Farm | |||||
Agromectin 1.8 EC, 5.0 WG |
1.8EC: nhện gié/ lúa, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải, sȃu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sȃu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sȃu xanh da láng/ hành 5.0WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Agrovertin 50EC | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng | |||||
Akka 3.6 EC, 22.2 WP |
3.6EC: sȃu xanh/ cà chua; nhện gié, sȃu cuốn lá nhỏ/ lúa; sȃu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sȃu tơ/ bắp cải; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu |
Eastchem Co., Ltd . | |||||
Alfatin 1.8 EC | sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Alibaba 6.0 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||||
Amazin’s 3.6 EC | Sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Amectinaic 36EC | rầy nȃu, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải, nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
AMETINannong 5.55 EC, 10WP | rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Anb40 Super 1.8 EC, 22.2 WP |
1.8EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu xanh, sȃu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chѐ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Andomec 5EC, 5WP |
5EC: sȃu đục bẹ/ lúa, sȃu tơ/ bắp cải, rầy bȏng/ xoài; nhện lȏng nhung/ nhãn 5WP: sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||||
Ankamec 3.6 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||||
Aremec 45EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; dὸi đục lá / đậu tương ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sȃu đục cuống quả / vải ; rệp, sȃu khoang / thuốϲ lá ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; sȃu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP QT Hὸa Bình | |||||
Azimex 40EC | sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / rau cải, bắp cải ; ruồi / lá cải bό xȏi ; sȃu xanh da láng / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ, bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / điều, chѐ ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe ; sȃu khoang, sȃu xanh / lạc | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
B40 Super 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu phao / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu xanh / đậu xanh ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Bamectin 5.55 EC, 22.2 WG | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu ӑn lá / chȏm chȏm, sầu riêng | Cȏng ty TNHH TM – SX Phước Hưng | |||||
Binhtox 3.8 EC | nhện đỏ / cam ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy / bȏng xoài ; sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Brightin 4.0 EC | sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh da láng, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Bm Abamatex 1.8 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Behn Meyer Agcare LLP | |||||
BN-Tegosuper 5SC | Tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt | |||||
Bnongduyen 4.0 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP SAM | |||||
Boama 2.0 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Vӑn Nȏng | |||||
BP Dy Gan 5.4 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / lạc ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, sȃu khoang / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Carbamec 75EC, 100WP | Bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Car pro 3.6 EC |
Sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua | Cȏng ty CP Bốn Đúng | |||||
Catcher 2 EC | nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; dὸi đục lá / rau bό xȏi | Sinon Corporation, Taiwan | |||||
Catex 3.6 EC, 100WG |
3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chѐ; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu xanh/ đậu xanh; sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sȃu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sȃu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sȃu đục quả/ xoài 100WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Chitin 3.6 EC | nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á | |||||
Đầu trȃu Merci 1.8 EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Daphamec 5.0 EC | rầy bȏng / xoài ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát | |||||
Dibamec 3.6 EC, 5WG | sȃu đục cành / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang, sȃu xanh / thuốϲ lá ; nhện đỏ, rấy xanh / chѐ ; rầy bȏng / xoài ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; bọ xít / vải, nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu xám / bắp cải ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng / cải xanh ; dὸi đục lá, sȃu vẽ bùa / cà chua ; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp, rệp muội, sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
DT Aba 60.5 EC | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
Fanty 3.6 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Haihamec 3.6 EC | bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu, điều ; nhện đỏ / cam ; rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Hải Hằng | |||||
Hifi 3.6 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Honest 54EC |
sȃu khoang / lạc ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải, bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Invert 1.8 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Javitin 36EC, 100WP |
36EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ/ lúa; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chѐ 100WP: sȃu xanh da láng/ đậu tương; sȃu khoang/ lạc; bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Jianontin 3.6 EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Longphaba 3.6 EC, 88SC |
3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Limectin 4.5 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng | |||||
Mahal 3.6 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC | |||||
Megamectin 20EC, 126WG |
20EC: Sȃu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu 126WG: Sȃu đục thȃn/lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||||
Melia 3.6 EC, 5WP | sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chѐ ; sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Miktin 3.6 EC | bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ / lúa ; bọ xít, sȃu đục quả / vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu xanh / cà chua ; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; sȃu tơ, rệp, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP TMBVTV Minh Khai | |||||
Nafat 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / sắn | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Nas 60EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||||
Newsodant 5.5 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện đỏ, bọ trĩ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong | |||||
Nimbus 6.0 EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sȃu đục quả / vải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai | |||||
Nockout 1.8 EC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Novimec 3.6 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Nouvo 3.6 EC | bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; nhện đỏ / quýt | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
NP Pheta 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh / lạc, thuốϲ lá ; dὸi đục lá / cà chua ; rầy bȏng / xoài ; nhện đỏ, vẽ bùa / cam | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Obamausa 55EC | nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Vật tư Liên Việt | |||||
Oxatin 6.5 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành | |||||
Parma 3.6 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Phesoltin 5.5 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa, nhện đỏ / cam, sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Phi ưng 4.0 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||||
Phumai 3.6 EC | sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chѐ ; sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu đục quả / vải | Cȏng ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương | |||||
Plutel 5EC | rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu tơ, sȃu khoang, sȃu xanh, rệp muội / bắp cải ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; bọ xít / vải thiều ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy / xoài ; rệp muội / nhãn ; bọ trĩ / dưa hấu, dưa chuột, nho ; sȃu xanh / cà chua | Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||||
Queson 5.0 EC | sȃu tơ, sȃu xanh / cải xanh ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc | |||||
Reasgant |
3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; bọ xít, sȃu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sȃu ӑn lá/ điều; nhện đỏ, sȃu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sȃu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dȃy; sȃu ӑn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sȃu rόm/ thȏng; sȃu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sȃu khoang/ mồng tơi; sȃu tơ/ su hào; sȃu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sȃu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ xít muỗi/ điều; sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu rόm/thȏng; bọ trĩ/ dưa chuột |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Redsuper 4.5 ME, 20WG, 39EC |
4.5ME: Bọ trĩ/lúa 20WG: Sȃu cuốn lá/lúa 39EC: Sȃu đục bẹ/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||||
Sauaba 3.6 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ xít muỗi / chѐ, sȃu vẽ bùa / cam, nhện / quýt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Sau tiu 3.6 EC | sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh da láng / bắp cải ; dưa hấu / bọ trĩ | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Shertin 5.0 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu xám bọ nhảy, sȃu khoang / bắp cải ; bọ trĩ / nho, dưa hấu ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rệp muội / cam, vải ; nhện lȏng nhung / vải | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Sieusher 3.6 EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Silsau 6.5 EC, 10WP |
6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sȃu xanh da láng/lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chѐ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Sittomectin 5.0 EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh / bắp cải ; sȃu tơ / cải xanh ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta | |||||
Tập Kỳ 1.8 EC | Sȃu tơ / bắp cải | Viện Di truyền Nȏng nghiệp | |||||
Tigibamec 6.0 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty CP Lan Anh | |||||
Tiger five 5EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H | |||||
Tikabamec 3.6 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu khoang / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xὸai | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||||
Tictak 50EC | sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty TNHH Quốc tế Balakie | |||||
Tineromec 3.6 EC, 70WG |
3.6EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bȏng/ xoài; bọ trĩ/ điều 70WG: Sȃu tơ/bắp cải |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||||
Tungatin 3.6 EC | sȃu cuốn lá nhỏ, bọ xít hȏi, bọ trĩ, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu phao, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cải xanh ; sȃu xanh, dὸi đục lá cà chua ; nhện đỏ / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng đậu xanh ; sȃu đục quả đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng xoài ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Tervigo ® 020SC | tuyến trùng / khoai tȃy, hồ tiêu, thanh long, cafe, cam ; tuyến trùng rễ / sầu riêng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Vibamec 5.55 EC | bọ trĩ / dưa hấu, nho ; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu nӑn / lúa ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh / cải xanh | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Voi thai 3.6 EC, 25WP |
3.6EC: sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa 25WP: sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu xanh/ lạc, thuốϲ lá; dὸi đục lá/ cà chua; rầy bȏng/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Voiduc 42EC | nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Waba 3.6 EC, 18WP |
3.6EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 18WP: rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5 ME |
20WG, 5.5ME: Sȃu cuốn lá/ lúa 38EC: Sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
2 | Abamectin 10 g / l + Acetamiprid 30 g / l | Acelant 40EC | rệp, bọ trĩ / bȏng vải ; rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
3 | Abamectin 20 g / l + Acetamiprid 230 g / l | Newtoc 250EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
Safari 250EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||||
4 | Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 54 g / l | Shepatin 90EC |
sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa, sȃu xanh/ đậu xanh |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
5 | Abamectin 18 g / l + Alpha-cypermethrin 32 g / l | Siutox 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
6 | Abamectin 36 g / l + Alpha-cypermethrin 100 g / l | B thai 136EC | nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ hà / khoai lang | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
7 | Abamectin 25 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l | Fultoc super 550EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
Sacophos 550EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
8 | Abamectin 0.5 % + Azadirachtin 0.3 % | Azaba 0.8 EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả / đậu trạch, vải ; nhện đỏ, sȃu ӑn lá, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
9 | Abamectin 54 g / l + Azadirachtin 1 g / l | Agassi 55EC | bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu tơ / bắp cải ; nhện lȏng nhung, sȃu đục gȃn lá / vải ; sȃu đục quả / xoài ; bọ trĩ / nho ; nhện đỏ / dưa hấu | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
10 | Abamectin 10 g / l + Azadirachtin 26 g / l | Fimex 36EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài ; sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao thuốϲ BVTV USA | |||
11 | Abamectin 35.8 g / l ( 59.9 g / l ), ( 69 g / kg ) + Azadirachtin 0.2 g / l ( 0.1 g / l ), ( 1 g / kg ) | Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG |
36EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dὸi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngȏ; sȃu khoang/ thuốϲ lá; sȃu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu 60SC, 70SG: sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
12 | Abamectin 36 g / l + Azadirachtin 1 g / l | Mectinsuper 37EC | sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu vẽ bùa / bưởi ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
13 | Abamectin 37 g / l + Azadirachtin 3 g / l | Vinup 40 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ ; sȃu xanh / cà chua ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu đục cuống / vải ; bọ trĩ, rệp đào / chanh dȃy ; nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu khoang / bắp cải ; sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||
14 | Abamectin 6 g / l + Azadirachtin 1 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l | Elincol 12ME | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP ENASA Việt Nam | |||
15 |
Abamectin 0.1 % ( 3.5 % ) +
Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9 % ( 0.1 % ) |
Kuraba WP, 3.6 EC |
WP: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu đo, dὸi đục lá/ bắp cải; sȃu khoang, sȃu xanh/ lạc; sȃu đo, sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu xanh, dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục gȃn lá, sȃu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chѐ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, sȃu ӑn lá/ cam; sȃu xanh/ bȏng vải; sȃu rόm thȏng 3.6EC: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa/ cam; nhện lȏng nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chѐ; sȃu khoang, sȃu xanh, sȃu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||
16 |
Abamectin 9g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 11 g / kg |
ABT 2 WP | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu đục cuống, sȃu đục quả, sȃu đục gȃn lá / vải ; nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
17 |
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg |
Akido 20WP | sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải, sȃu vẽ bùa / bưởi, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
18 |
Abamectin 2 g / kg ( 53 g / l ) +
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l) |
Atimecusa 20WP, 54EC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
19 |
Abamectin 1.8 g / kg +
Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g) |
Tridan 21.8 WP | sȃu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; ruồi đục quả / xoài ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ xít / lúa | Cȏng ty CP Kỹ thuật cȏng nghệ tiên tiến Klever | |||
20 | Abamectin 30 g / l + Beta – cypermethrin 15 g / l | Smash 45EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai | |||
21 |
Abamectin 17.5 g / l + Chlorfluazuron 0.5 g / l |
Confitin 18 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
22 |
Abamectin 18 g / l + Chlorantraniliprole 45 g / l |
Voliam targo ® 063SC | sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn / lúa, sȃu keo mùa thu / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
23 | Abamectin 10 g / l + Chlorfenapyr 100 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l | Glan 130EC | rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
24 | Abamectin 1.5 % + Chlorpyrifos Ethyl 48.5 % | Acek 50EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
25 | Abamectin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 150 g / l | Cȃy búa vàng 190EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
26 |
Abamectin 9 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 241 g / l |
Monifos 250EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
27 | Abamectin 10 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l | Paragon 555EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
28 | Abamectin 0.9 % + Chlorpyrifos Ethyl 24.1 % | Phesoltinfos 25EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||
29 |
Abamectin 2 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 148 g / l |
Vibafos 15 EC | sȃu xanh da láng / lạc, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
30 | Abamectin 20 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 265 g / l + Fenobucarb 265 g / l | Furacarb 550EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
31 | Abamectin 18 g / l + Chlorpyrifos ethyl 260.3 g / l + Fipronil 37.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 17.5 g / l | Datoc 333.3 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
32 |
Abamectin 18 g / l + Chlorpyrifos ethyl 277.5 g / l + Fipronil 37.5 g / l |
Roctac 333EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
33 | Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 505 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l | Cotoc 555EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
Rotoc 555EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
34 | Abamectin 25 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 610 g / l + Lambda-cyhalothrin 65 g / l | Sixtoc 700EC | Sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||
35 | Abamectin 18 g / l + Cypermethrin 132 g / l | Nongtac 150EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
36 | Abamectin 60 g / l + ( dầu khoáng và dầu hoa tiêu ) 3 g / l | Song Mã 63EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã | |||
37 | Abamectin 15 g / l ( 5 g / l ), ( 100 g / kg ) + Deltamethrin 15 g / l ( 105 g / l ), ( 50 g / kg ) + Fipronil 45 g / l ( 120 g / l ), ( 660 g / kg ) | Thiocron 75EC, 230SC, 810WG |
75EC, 810WG: sȃu cuốn lá/ lúa 230SC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
38 | Abamectin 100 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg | Dinosingold 300WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
39 | Abamectin 22 g / l + Dinotefuran 100 g / l + Emamectin benzoate 55 g / l | Dofamec 177EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
40 |
Abamectin 8.45 % + Emamectin benzoate 1.54 % |
Abavec gold 9.99 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
41 | Abamectin 64 g / l ( 7.2 % ), ( 25 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l ( 4.0 % ), ( 50 g / kg ) | ACProdi 65EC, 11.2 WP ; 75WG |
65EC: nhện đỏ/ vải 11.2WP: rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa 75WG: nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||
42 | Abamectin 36 g / l ( 36 g / kg ), ( 18 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 50 g / kg ) | B52duc 56EC, 56SG, 68WG |
56EC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa 56SG: Sȃu cuốn lá, rȃy nȃu/lúa 68WG: Sȃu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
43 | Abamectin 18 g / l ( 49 g / kg ), ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 3 g / l ( 1 g / kg ), ( 125 g / kg ) | Divasusa 21EC, 50WP, 126WG |
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 50WP: bọ nhảy, sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sȃu rόm/ thȏng 126WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
44 | Abamectin 22 g / l ( 50 g / kg ) + Emamectin benzoate 55 g / l ( 100 g / kg ) | Dofama 77EC, 150WG |
77EC: sȃu cuốn lá/lúa 150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
45 | Abamectin 30 g / l ( 45 g / kg ), ( 38 g / kg ), ( 45 g / kg ) + Emamectin benzoate 25 g / l ( 41 g / kg ), ( 70 g / kg ), ( 90 g / kg ) | Footsure 55EC, 108WG |
55EC: Sȃu khoang/lạc 108WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty TNHH Minh Thành | |||
46 |
Abamectin 35 g / kg ( 35 g / l ) + Emamectin benzoate 35 g / kg ( 40 g / l ) |
Emalusa 70SG, 75EC |
70SG: sȃu tơ/ bắp cải 75EC: bọ cánh tơ/chѐ |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|||
47 |
Abamectin 3 % + Emamectin benzoate 2 % |
Daiwantin 5EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty CP Futai | |||
Jia-mixper 5EC | sȃu xanh da láng / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Uni-dualpack 5EC | Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
48 |
Abamectin 18 g / l, ( 78 g / kg ) Emamectin benzoate 2 g / l ( 38 g / kg ) |
Unimectin 20EC, 116WG |
20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu 116WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
49 |
Abamectin 47 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l |
Voi tuyệt vời 67E c | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
50 | Abamectin 35 g / l + Emamectin benzoate 1 g / l | Sieufatoc 36EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
51 |
Abamectin 42 g / l + Emamectin benzoate 0.2 g / l |
Sitto Password 42.2 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh / dưa hấu ; rầy xanh / chѐ ; sȃu khoang / đậu tương ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Chȃu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific ) | |||
52 | Abamectin 55 g / l, ( 1 g / kg ) + Emamectin benzoate 1 g / l, ( 125 g / kg ) | Newmexone 56EC, 126WG |
56EC: Sȃu đục thȃn/ lúa 126WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||
53 | Abamectin 2 % + Emamectin benzoate 1 % | Hải cẩu 3.0 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||
54 |
Abamectin 43 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l |
S-H Thȏn Trang 4.8 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
55 | Abamectin 18 g / l + Emamectin benzoate 2 g / l | TC-Năm Sao 20EC | bọ cánh tơ / chѐ, bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít / vải, rệp muội / nhãn, sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
56 | Abamectin 20 g / l + Emamectin benzoate 5 g / l + Imidacloprid 120 g / l | VdCPenalduc 145EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
57 | Abamectin 30 g / l + Etoxazole 120 g / l | Q-Etosuper 150EC | Nhện đỏ / chѐ, bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
58 | Abamectin 0.1 g / kg, ( 5 g / l ), ( 2 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 50 g / l ), ( 798 g / kg ) | Michigane 3GR, 55SC, 800WG |
3GR, 800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 55SC: sȃu khoang/ lạc |
Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||
59 | Abamectin 35 g / l + Fipronil 1 g / l | Scorpion 36EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
60 | Abamectin 28 g / l + Fipronil 30 g / l | Nanizza 58EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
61 | Abamectin 15 g / l + Fipronil 45 g / l + Lambda – cyhalothrin 15 g / l | Calitoc 75EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||
62 | Abamectin 0.5 % + Fosthiazate 10 % | Abathi 10.5 GR | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu | Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd | |||
63 | Abamectin 0.45 % + Imidacloprid 1.0 % | Abamix 1.45 WP | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||
64 | Abamectin 10 g / l ( 1.8 % ) + Imidacloprid 98 g / l ( 25 % ) | Talor 10.8 EC, 26.8 WP |
10.8EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 26.8WP: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
65 |
Abamectin 10 g / l + Imidacloprid 90 g / l |
Aba-plus 100EC | bọ trĩ, bọ xít hȏi, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp muội / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
66 |
Abamectin 30 g / l + Imidacloprid 90 g / l |
Nosauray 120EC | sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
67 |
Abamectin 15 g / l + Imidacloprid 90 g / l |
Emicide 105EC | sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
68 | Abamectin 37 g / l ( 108 g / kg ) + Imidacloprid 3 g / l ( 27 g / kg ) | Vetsemex 40EC, 135WG |
40EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dὸi đục lá/ đậu tương; sȃu khoang, sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu cuốn lá/ đậu xanh; sȃu khoang, rệp/ thuốϲ lá; sȃu rόm/ thȏng; sȃu xanh da láng, sȃu hồng/ bȏng vải; bọ trĩ/ điều 135WG: Sȃu khoang/lạc |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
69 | Abamectin 35 g / l + Imidacloprid 5 g / l + Pyridaben 150 g / l | Nospider 190EC | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
70 | Abamectin 18.5 g / l + Imidacloprid 3.5 g / l + Pyridaben 5.5 g / l | Dugamite 27.5 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
71 | Abamectin 15 g / l + Indoxacarb 50 g / l | Sixsess 65EC | Sȃu cuốn lá, sȃu nӑn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
72 | Abamectin 36 g / l + Indoxacarb 14 g / l | Abacarb-HB 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
73 |
Abamectin 9 g / l ( 18 g / kg ) + Lambda-cyhalothrin 45 g / l ( 72 g / kg ) |
Karatimec 54EC, 90WG |
54EC: Sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ/ lúa 90WG: Sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu khoang/ lạc |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
74 | Abamectin 36 g / l + Lambda-cyhalothrin 39 g / l | Actamec 75EC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / đậu xanh | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
75 | Abamectin 30 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l + Phoxim 19.9 g / l | Bavella 99.9 EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
76 | Abamectin 30 g / l ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 10 g / l ), ( 1 g / l ) + Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 110 g / l ) + Thiamethoxam 5 g / l ( 50 g / l ), ( 400 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 155 g / l ) | Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC |
41ME, 85EC, 120EW: Sȃu cuốn lá/lúa 266SC, 421WP: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
77 | Abamectin 1 g / l + Matrine 5 g / l | Ametrintox 6EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua, lạc, đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu ӑn hoa / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
78 | Abamectin 20 g / l + Matrine 5 g / l | Aga 25EC | sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, rệp muội, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; sȃu cuốn lá, dὸi đục lá / đậu xanh, đậu tương ; dὸi đục lá, sȃu xanh / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ / cam ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sȃu đục quả / vải, nhãn ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh / chѐ, cafe ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; nhện đỏ, sȃu xanh / bȏng vải ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc | |||
Luckyler 25EC | sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa hấu ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá / đậu xanh ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ xít, nhện đỏ, sȃu đục cuống quả / vải ; sȃu khoang, rệp / thuốϲ lá ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng / xoài ; sȃu xanh da láng, bọ trĩ / nho ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
79 |
Abamectin 1.8 % + Matrine 0.2 % |
Miktox 2.0 EC | bọ xít, sȃu đục quả / vải ; rầy bȏng / xoài ; rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ / chѐ ; rệp, sȃu xanh bướm trắng, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua | Cȏng ty CP TM BVTV Minh Khai | |||
80 | Abamectin 20 g / l + Matrine 2 g / l | Sudoku 22EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / nho ; rầy chổng cánh / cam ; bọ trĩ / điều ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu đục cuống quả, sȃu đục gȃn lá / vải, tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
81 |
Abamectin 2.0 % + Matrine 0.2 % |
Tramictin 2.2 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ, rầy chổng cánh / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
82 | Abamectin 35 g / l + Matrine 1 g / l | Newlitoc 36EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
83 |
Abamectin 54 g / l + Matrine 0.2 g / l |
Tinero 54.2 EC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
84 | Abamectin 36 g / l + Matrine 1 g / l | Kendojapane 37EC | Sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
85 |
Abamectin 50 g / l + Matrine 5 g / l |
Amara 55 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ / cải xanh ; sȃu xanh / bắp cải ; dὸi đục lá / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp / chѐ ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài ; mọt đục cành / cafe ; rệp sáp / hồ tiêu ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
86 | Abamectin 50 g / l + Matrine 25 g / l | Abecyny 75EC | Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
87 | Abamectin 2 % + Methoxyfenozide 8 % | Kentak 10SC | Sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||
88 |
Abamectin 4 g / l ( 2 g / kg ) + Methylamine avermectin 35 g / l ( 114 g / kg ) |
Pompom 3.9 EC, 11.6 WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã | |||
89 | Abamectin 35 g / l + Permethrin 100 g / l | Fisau 135EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
90 | Abamectin 2 % + Permethrin 7 % | Dotimec 9EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
91 | Abamectin 40 g / l + Permethrin 150 g / l | SBC-Thon Trang 190EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
92 | Abamectin 20 g / l + Petroleum oil 250 g / l | Đầu trȃu Bihopper 270EC | nhện đỏ / chѐ, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||
93 | Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.3 % | Koimire 24.5 EC | nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ ; sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / xoài ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
Petis 24.5 EC | nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương | |||||
94 | Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 % | Soka 25 EC | nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam, quýt ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột, dưa hấu ; sȃu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu xanh da láng / bȏng vải ; rầy chổng cánh, ruồi đục quả / cam ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
95 | Abamectin 0.2 % + Petroleum oil 24.8 % | Feat 25EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ trĩ / dưa chuột, bí xanh, dưa hấu ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam ; nhện lȏng nhung, nhện đỏ / nhãn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
96 | Abamectin 1 % + Petroleum oil 24 % | Batas 25EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rầy bȏng / xoài ; rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||
97 | Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 245 g / l | Tikrice 25EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy canh / chѐ | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
98 | Abamectin 0.3 % + Petroleum oil 88 % | Visober 88.3 EC | Nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / cafe ; nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
99 | Abamectin 55 g / l + Petroleum oil 5 g / l | Sword 60EC | nhện đỏ / vải, nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
100 | Abamectin 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l | Aramectin 400EC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
101 | Abamectin 18 g / l + Petroleum oil 342 g / l | Blutoc 360EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
102 | Abamectin 9 g / l + Petroleum oil 241 g / l | Sieulitoc 250EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
103 | Abamectin 116 g / kg + Pymetrozine 550 g / kg | Abachezt 666WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
104 | Abamectin 10 g / l + Profenofos 50 g / l + Pyridaben 150 g / l | Fidasuper 210EC | nhện đỏ / đậu tương, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
Newprojet 210EC | nhện đỏ / đậu tương | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||||
105 | Abamectin 18 g / l + Pyridaben 150 g / l | Aben 168EC | nhện gié, rầy nȃu / lúa ; rệp / hồ tiêu ; sȃu hồng / bȏng vải ; rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
106 | Abamectin 20 g / l + Pyridaben 160 g / l | Nomite-Sạch nhện 180EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh | |||
107 | Abamectin 12 g / l + Quinalphos 138 g / l | Sieu fitoc 150EC | sȃu cuốn lá ; nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
108 | Abamectin 12 g / l + Quinalphos 238 g / l | ACPratin 250EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
109 |
Abamectin 20 g / l + Spinosad 25 g / l |
Aterkil 45 SC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành ; sȃu khoang / lạc ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
110 | Abamectin 22 g / l + Spinosad 25 g / l | Rice NP 47SC | Sȃu đục quả / vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
111 | Abamectin 1 % + Spirodiclofen 19 % | Nhện chúa 200SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Multiagro | |||
112 | Abamectin 2 % + Spirodiclofen 18 % | Q-Spira 20SC | Nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
113 | Abamectin 20 g / l + Spirotetramat 100 g / l | Q-Aromat 120SC | Nhện đỏ / chѐ, cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
114 | Abamectin 36 g / l + Thiamethoxam 72 g / l | Solvigo ® 108SC | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
115 |
Abamectin 10 g / kg + Thiosultap-sodium ( Monosultap ) 950 g / kg |
Aba-top 960WP | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ xít hȏi / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
116 | Abamectin B2 | Tuyen trung B2 50EC | tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty CP NN HP | |||
117 | Acetamiprid ( min 97 % ) | ADVice 3EC | Rệp sáp bột hồng / sắn, rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế Sara | |||
Actatoc 200WP, 200EC |
200EC: rầy nȃu/ lúa 200WP: rầy nȃu/ lúa; rệp bȏng xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Afeno 30WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||||
Amender 200SP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Amsipilan 20SP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng | |||||
Ascend 20 SP | rệp sáp / cafe, rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / điều | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Cayman 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Daiwance 200SP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||||
Domosphi 10SP, 20EC |
10SP: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sȃu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bȏng vải 20EC: rệp sáp/ cà phê, sȃu cuốn lá/lúa, sȃu xanh da láng/lạc |
Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Google 30WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC | |||||
Hotray 200SL | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Melycit 20SP | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / ca cao | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Mopride 20 WP | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG |
30EC, 300SC, 600WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa 200WP: bọ trĩ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Mospilan 3EC, 20SP |
3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bȏng vải, rầy nȃu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng 20SP: Rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Motsuper 36WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Nired 3EC | bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Otoxes 200SP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Raysuper 30EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Quỳnh Giao | |||||
Sadamir 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Sếu đỏ 3EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Tosi 30WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Uni-aceta 20SP | Rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / điều | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
118 | Acetamiprid 30 g / l + Alpha-cypermethrin 50 g / l | Mospha 80 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
119 | Acetamiprid ( 10 % ) 100 g / kg + Buprofezin 15 % ( 150 g / kg ) | Sieuray 250WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Hoá nȏng Mỹ Việt Đức | |||
Uni-acetafezin 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
120 | Acetamiprid 170 g / kg + Buprofezin 380 g / kg | Asimo super 550WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
121 |
Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 350 g / kg |
Ba Đӑng 500WP | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp giả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
122 | Acetamiprid 20 % + Buprofezin 20 % | Penalty 40WP | rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
123 | Acetamiprid 24 % + Buprofezin 30 % | Khongray 54WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
124 | Acetamiprid 20 % + Buprofezin 25 % | Binova 45WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
125 | Acetamiprid 250 g / kg + Buprofezin 250 g / kg | Acetapro 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital | |||
Everest 500WP | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
126 |
Acetamiprid 400 g / kg + Buprofezin 250 g / kg |
Atylo 650WP | Rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||
127 | Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 150 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 450 g / kg | CLB-Thȏn trang 750WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
128 | Acetamiprid 200 g / l + Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l | Chlorusa 750EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
129 | Acetamiprid 10 g / l ( 300 g / kg ) + Buprofezin 20 g / l ( 200 g / kg ) + Fenobucarb 200 g / l ( 100 g / kg ) | Chavez 230EC, 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
130 | Acetamiprid 100 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg | Rakotajapane 500WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
131 | Acetamiprid 150 g / kg + Buprofezin 255 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg | Calira 555WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
132 |
Acetamiprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Buprofezin 150 g / kg ( 20 g / l ) + Isoprocarb 50 g / kg ( 300 g / l ) |
Chesone 300WP, 370EC |
300WP: rầy nȃu/ lúa 370EC: rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
133 | Acetamiprid 450 g / kg + Buprofezin 300 g / kg + Thiamethoxam 50.8 g / kg | Osioi 800.8 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
134 |
Acetamiprid 3 % + Cartap 92 % |
Hugo 95SP | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||
135 | Acetamiprid 240 g / kg, ( 100 g / kg ) ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 10 g / kg, ( 400 g / kg ), ( 550 g / l ) | Checsusa 250WG, 500WP, 650EC |
250WG: Rệp bȏng xơ/ mía 500WP: Sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa 650EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
136 | Acetamiprid 2 % + Chlorpyrifos Ethyl 18 % | Ecasi 20EC | rệp sáp / cafe, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Enasa Việt Nam | |||
Nicopro 20EC | Sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
137 |
Acetamiprid 30 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g / l |
Megashield 525EC | Rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
138 | Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg | Mopride rubi 500WP | Rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
139 | Acetamiprid 80 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l | Classico 480EC | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng | |||
140 | Acetamiprid 200 g / l + Chlorpyrifos ethyl 500 g / l | Fivtoc super 700EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
141 | Acetamiprid 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 260 g / l + Fenobucarb 306 g / l | Politoc 666EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
142 | Acetamiprid 200 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg | Xojapane 800WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
143 |
Acetamiprid 150 g / kg + Dinotefuran 250 g / kg |
Acnal 400WP | Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp muội / bȏng vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||
144 |
Acetamiprid 150 g / kg + Dinotefuran 150 g / kg |
Mitoc-HB 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
145 | Acetamiprid 300 g / kg + Emamectin benzoate 50 g / kg | Jojotino 350WP | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP NN HP | |||
146 | Acetamiprid 50 g / l + Fenobucarb 350 g / l | Supertac gold 400EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
147 | Acetamiprid 5 % + Fipronil 5 % | Supper Chipusa 10EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
148 | Acetamiprid 0.1 g / kg, ( 0.2 g / l ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 2.9 g / kg, ( 49.8 g / l ) ( 780 g / kg ) |
Dogent 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu khoang/ lạc 50SC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê 800WG: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
149 | Acetamiprid 5 g / l ( 280 g / kg ), ( 20 g / kg ) + Fipronil 10 g / l ( 20 g / kg ), ( 800 g / kg ) |
Redpolo 15EC, 300WP, 820WG |
15EC, 820WG: sȃu cuốn lá/ lúa 300WP: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
150 | Acetamiprid 50 g / l + Fipronil 50 g / l | Amibest 100ME | Rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp giả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng | |||
151 | Acetamiprid 3 % ( 30 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 2 % ( 20 g / l ), ( 20 g / kg ), ( 20 g / kg ) | Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG |
5EC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa 50SC, 50WP, 50WG: Rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
152 |
Acetamiprid 100 g / l + Imidacloprid 55 g / l |
Nongiahy 155SL | Rệp sáp / cafe, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||
153 |
Acetamiprid 70 g / kg + Imidacloprid 130 g / kg |
Sachray 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
154 |
Acetamiprid 125 g / kg + Imidacloprid 125 g / kg |
Mã lục 250WP | bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
155 |
Acetamiprid 100 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg |
Vip super 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
156 | Acetamiprid 25 % + Imidacloprid 8 % | Caymangold 33WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
157 | Acetamiprid 150 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg | Setusa 350WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
158 |
Acetamiprid 200 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg |
Azorin 400WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn | |||
159 | Acetamiprid 77 g / kg + Metolcarb ( min 98 % ) 200 g / kg | Diệt rầy 277WP | Rầy nȃu / Lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||
160 | Acetamiprid 80 g / l + Novaluron 100 g / l | Cormoran 180EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
161 |
Acetamiprid 150 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg |
Apazin-HB 450WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
162 | Acetamiprid 250 g / kg ( 400 g / kg ) + Pymetrozine 250 g / kg ( 300 g / kg ) | Secso 500WP, 700WG |
500WP: Sȃu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nȃu / lúa 700WG: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
163 |
Acetamiprid 25 % + Pymetrozine 50 % |
Centrum 75WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
164 |
Acetamiprid 580 g / kg + Pymetrozine 20 g / kg |
Pycasu 600WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
165 |
Acetamiprid 30 g / l + Pyridaben 170 g / l |
Sedox 200EC | nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
166 |
Acetamiprid 10 g / kg + Thiamethoxam 240 g / kg |
Goldra 250WG | rầy nȃu / lúa, rệp bȏng xơ / mía | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
167 |
Acetamiprid 100 g / kg + Thiamethoxam 250 g / kg |
B-41 350WG | Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
168 |
Acetamiprid 50 g / kg + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 550 g / kg |
Alfatac 600WP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
169 |
Acetamiprid 50 g / kg + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 700 g / kg |
Goldan 750WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
170 | Alpha-cypermethrin ( min 90 % ) | Ace 5EC | sȃu phao / lúa | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||
Alfacua 10EC | sȃu đục bẹ / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe, sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Alfathrin 5EC | sȃu cuốn lá nhỏ / lúa, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh ) | |||||
Alpha 10EC, 10SC |
10EC: sȃu khoang/ lạc 10SC: kiến/ cà phê, sȃu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Map Pacific PTE Ltd | |||||
Alphacide 100EC | bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Đức Nȏng | |||||
Altach 5EC | sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít / lạc | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Anphatox 5EC, 25EW, 100SC |
5EC: sȃu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sȃu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Antaphos 5 oEc | sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||||
Bestox ® 5EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Bpalatox 100EC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Caterice 5EC | bọ trĩ / lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd | |||||
Cyper-Alpha 5 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Dantox 5 EC | bọ trĩ / lúa, sȃu xanh / bȏng vải, rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Fastac 5 EC | bọ trĩ, bọ xít, rầy, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp / cafe | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||||
Fascist 5EC | sȃu cuốn lá, bọ xít / lúa ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Fastocid 5 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / khoai lang ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Fastphos 50EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Fentac 2.0 EC | sȃu đục quả / đậu tương | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
FM-Tox 25EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Fortac 5 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc | Forward International Ltd | |||||
Fortox 50 EC | sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương | |||||
Motox 5EC | bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít, bọ trĩ, sȃu keo lúa ; sȃu đục quả / đậu xanh | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Pertox 5EC, 100EW , 250WP |
5EC: bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa 100EW, 250WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Pytax-s 5EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á | |||||
Sapen-Alpha 5 EC | sȃu hồng / bȏng vải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, bọ xít / lúa cạn | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Supertox 100EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Thanatox 5EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP ND Việt Nam | |||||
Tiper-Alpha 5 EC | bọ xít, sȃu nӑn / lúa, rệp muội / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Unitox 5 EC | bọ xít / lúa, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Vifast 5EC, 10 SC |
5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
171 | Alpha-cypermethrin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Buprofezin 100 g / l ( 200 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l ( 500 g / kg ) | Soddy 430EC, 750WP |
430EC: rầy nȃu/ lúa 750WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
172 | Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 50 g / kg ) + Chlorfluazuron 10 g / l ( 20 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 200 g / kg ) | Kalou 160EW, 270WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
173 |
Alpha-cypermethrin 120 g / l + Chlorfenapyr 100 g / l + Emamectin benzoate 30 g / l |
Cupvang 250EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
174 |
Alpha-cypermethrin 100 g / l + Chlorfenapyr 90 g / l + Indoxacarb 110 g / l |
Extrausa 300SE | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
175 |
Alpha-cypermethrin 2 % + Chlorpyrifos Ethyl 38 % |
Apphe 40EC | sȃu đục quả / đậu tương, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, sȃu khoang / lạc, sȃu cuốn lá / lúa, mối / cao su đặc | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
Careman 40EC | Mọt đục cành / cafe | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
176 |
Alpha-cypermethrin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 460 g / l |
Supertac 500EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
177 |
Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l |
Fitoc 550EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
178 |
Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 520 g / l |
Marvel 570EC | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong | |||
179 | Alpha-cypermethrin 50 g / kg ( 50 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg ( 700 g / l ) | VK.sudan 550WP, 750EC |
550WP: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; sȃu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 750EC: Rệp sáp/cà phê; sȃu xanh da láng/đậu tương; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
180 | Alpha-cypermethrin 300 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l | Light 700EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC | |||
181 |
Alpha-cypermethrin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 437 g / l + Dimethoate 300 g / l |
Bowing 777EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
182 | Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 482 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l | Agritoc 550EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
Filitox super 550EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
183 | Alpha-cypermethrin 40 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 410 g / l + Fenobucarb 250 g / l | Rocketasia 700EC | Rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|||
184 | Alpha-cypermethrin 55 g / l + Chlorpyrifos ethyl 300 g / l + Fenobucarb 311 g / l | Pictoc 666EC | Sȃu cuốn lá / Lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
185 | Alpha-cypermethrin 25 g / l, ( 60 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g / l, ( 440 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l, ( 100 g / kg ) | Spaceloft 595EC, 600WP |
595EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
186 | Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Indoxacarb 5 g / l | Vitashield gold 600EC | Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; nhện gié, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ phấn / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||
187 | Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos ethyl 520 g / l + Indoxacarb 30 g / l | Groudo 600EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI | |||
188 | Alpha-cypermethrin 66 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l + Quinalphos 200 g / l | Picmec 666EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
189 | Alpha-cypermethrin 50 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Thiamethoxam 30 g / l | Hiddink 630EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
190 |
Alpha-cypermethrin 25 g / l + Dimethoate 400 g / l |
Ablane 425EC | Rệp sáp / cafe, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
191 |
Alpha-cypermethrin 20 g / l + Dimethoate 280 g / l |
Cyfitox 300EC | rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ / lúa ; rệp / mía | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
192 | Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg | Dinosinjapane 350WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
193 |
Alpha-cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 36 g / l |
Emarin 86EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
194 |
Alpha-cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l |
Redtoc 100EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
195 | Alpha-cypermethrin 5 g / kg ( 10 g / kg ), ( 30 g / l ), ( 60 g / l ) + Fenobucarb 50 g / kg ( 10 g / kg ), ( 450 g / l ), ( 10 g / l ) + Isoprocarb 30 g / kg, ( 350 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 10 g / l ) | Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW |
85GR: rầy lưng trắng/lúa 80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sȃu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
196 | Alpha-cypermethrin 100 g / l ( 150 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 300 g / kg ) | Sieublack 350SC, 750WP |
350SC: sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê 750WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
197 | Alpha-cypermethrin 1 %, ( 75 g / kg ) + Fipronil 9 % ( 150 g / kg ) + Indoxacarb 20 % ( 75 g / kg ) | Acmastersuper 30WP, 300SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
198 |
Alpha-cypermethrin 30 g / l + Imidacloprid 20 g / l |
Alphador 50EC | bọ xít, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; rệp vảy / cafe ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||
199 |
Alpha-cypermethrin 50 g / l + Imidacloprid 100 g / l + Thiamethoxam 200 g / l |
Zap 350SC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Điện Bàn | |||
200 | Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 50 g / l ) + Permethrin 5 g / l ( 50 g / l ) + Profenofos 30 g / l ( 20 g / l ) | Ktedo 85EC, 120EW |
85EC: bọ trĩ/ lúa 120EW: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
201 | Alpha-cypermethrin 50 g / l ( 100 g / l ) + Phoxim 45 g / l ( 30 g / l ) | Kasakiusa 95EC, 130EW |
95EC: Bọ trĩ/lúa 130EW: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
202 |
Alpha-cypermethrin 10 g / l + Profenofos 200 g / l |
Profast 210EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa, sȃu xanh / đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sȃu đục quả / cafe | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | |||
203 |
Alpha-cypermethrin 30 g / l + Profenofos 270 g / l |
Actatac 300EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
204 | Alpha-cypermethrin 150 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg | Pymestar 550WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Chất và TM Trần Vũ | |||
205 |
Alpha-cypermethrin 30 g / l + Quinalphos 270 g / l |
Moclodan 300EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
206 |
Alpha-cypermethrin 35 g / l + Quinalphos 215 g / l |
Focotoc 250EC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
207 | Amino acid | Amino 15SL | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành | |||
208 | Amitraz ( min 97 % ) | Binhtac 20EC | Nhện gié / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Mitac 20 EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
209 |
Amitraz 350 g / kg + Hexythiazox 100 g / kg |
Map nano 450WP | nhện gié / lúa | Map Pacific PTe Ltd | |||
210 | Annonin ( min 95 % ) | TT-Anonin 1EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh / cà chua, sȃu tơ / bắp cải ; rầy bȏng / xoài ; sȃu vẽ bùa / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
211 | Azadirachtin | Agiaza 4.5 EC | sȃu xanh / cải xanh ; sȃu đục quả, nhện đỏ / ớt ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp sáp / thuốϲ lá ; nhện đỏ / hoa hồng ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp / cà pháo ; sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục thȃn / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rệp sáp / na ; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan | |||
Altivi 0.3 EC | sȃu tơ, sȃu xanh / rau cải xanh ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam, quýt ; sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Aza 0.15 EC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH Phan Lê | |||||
A-Z annong 0.15 EC | rầy nȃu, cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / cải bȏng ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; rệp muội / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Bio Azadi 0.3 SL | bọ trĩ / nho | Cȏng ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh | |||||
Boaza 0.3 EC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH Nȏng Duyên | |||||
Cittioke 0.6 EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / cà chua | Eastchem Co., Ltd . | |||||
Goldgun 0.6 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Hoaneem 0.3 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / bưởi | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Jasper 0.3 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu tơ / cải xanh, nhện đỏ / cȃy cό múi, rầy bȏng / nho, rệp / thuốϲ lá, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Kozomi 0.15 EC | bọ nhảy / bắp cải ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Minup 0.3 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ, đậu tương ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; nhện đỏ / cam ; rệp đào / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / cà chua, sȃu đục quả / xoài ; rệp đào / chanh dȃy ; sȃu vẽ bùa / cam ; nhện đỏ / chѐ ; bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / chanh dȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Misec 1.0 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu tơ, bọ nhảy, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải | Viện Khoa học vật tư ứng dụng | |||||
Mothian 0.35 EC | sȃu tơ / bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào ; sȃu khoang / rau dền, mồng tơi, rau muống ; sȃu đục quả / cà tím, ớt, đậu cȏve ; bọ nhảy / cải thảo ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Thiên An | |||||
Neem Nim Xoan Xanh green 0.3 EC |
ruồi đục lá / cải bό xȏi, rệp sáp / cafe, bọ cánh tơ / chѐ, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / cải bȏng, tuyến trùng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Sarkozy 0.3 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Sokotin 0.3 EC | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||||
Super Fitoc 10EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Trutat 0.32 EC | sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Vineem 1500EC | rệp / cải thảo ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ nhảy, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
212 | Azadirachtin 1.5 g / kg + Chlorfluazuron 200 g / kg + Emamectin benzoate 5.5 g / kg | Mig 18 207WG | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
213 |
Azadirachtin 9 g / l + Emamectin benzoate 9 g / l |
Ramec 18EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
214 | Azadirachtin 0.2 g / l, ( 0.1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) + Emamectin benzoate 40 g / l ( 74.9 g / l ), ( 102.9 g / kg ) | Emacinmec 40.2 EC, 75SC, 103SG |
40.2EC: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu khoang/ đậu tương; sȃu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chѐ; rệp bȏng/ xoài; nhện đỏ/ cam 75SC: sȃu tơ/bắp cải 103SG: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
215 | Azadirachtin 3 g / l ( 3 g / kg ) + Emamectin benzoate 22 g / l ( 52 g / kg ) | Promathion 25EC, 55WG |
25EC: nhện đỏ/cam 25EC, 55WG: sȃu xanh/ đậu tương, sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
216 | Azadirachtin 1 g / kg + Emamectin benzoate 115 g / kg | Dragonfly 116WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư và PT TM QT Thӑng Long | |||
217 | Azadirachtin 0.124 % + Extract of Neem oil 66 % | Agrimorstop 66.124 EC | sȃu khoang / lạc | Kital Ltd . | |||
218 | Azadirachtin 3 g / l + Matrine 2 g / l | Lambada 5EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
219 | Azadirachtin 5 g / l + Matrine 4 g / l | Golmec 9EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
220 | Azadirachtin 0.6 % + Matrine 0.4 % | Biomax 1 EC | sȃu xanh bướm trắng, rệp muội, sȃu tơ / bắp cải, cải xanh ; sȃu xanh da láng / đậu tương, cà chua ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội / chѐ ; bọ nhảy / cải làn ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rệp muội / cam ; sȃu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ / quýt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||
221 | Azadirachtin 3 g / l + Spinosad 17 g / l | Dompass 20SC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
222 | Azocyclotin ( min 98 % ) | Qualityjapane 300EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
223 |
Azocyclotin 150 g / l ( 450 g / kg ) + Buprofezin 60 g / l ( 250 g / kg ) + Diflubenzuron 150 g / l ( 50 g / kg ) |
Usagtox 360SC, 750WP |
360SC: Nhện gié/lúa 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
224 |
Azocyclotin 400 g / kg + Cyflumetofen 300 g / kg |
Bung 700WP | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
225 | Azocyclotin 100 g / l ( 600 g / kg ) + Flonicamid 260 g / l ( 100 g / kg ) | Autopro 360SC, 700WP |
360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nȃu/lúa 700WP: nhện gié, rầy nȃu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
226 | Azocyclotin 150 g / l ( 300 g / kg ) + Spiromesifen ( min 97 % ) ( 200 g / l ), 400 g / kg | Trextot 350SC, 700WP |
350SC: nhện gié/lúa 700WP: nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
227 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Aizabin WP | sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu đo / bắp cải ; sȃu khoang, sȃu cuốn lá / lạc ; sȃu khoang, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu đo / cà chua ; sȃu cuốn lá / cam ; sȃu xanh, sȃu khoang / thuốϲ lá ; sȃu xanh, sȃu đo / bȏng vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||
Aztron WG 35000 DMB U | sȃu tơ / cải bắp ; sȃu xanh da láng / cà chua ; sȃu xanh da láng, sȃu tơ, sȃu khoang / cải xanh ; sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi ; sȃu đục quả / hồng xiêm, xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Enasin 32WP | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả / đậu đũa ; sȃu tơ / rau cải, cải thảo ; sȃu khoang / rau dền, mồng tơi | Cȏng ty CP ENASA Việt Nam | |||||
Map-Biti WP 50000 IU / mg | sȃu xanh, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu khoang / rau cải, dưa hấu ; sȃu xanh / cà chua, đậu tương, thuốϲ lá | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Xentari 35WG | sȃu tơ / bắp cải, sȃu khoang / nho | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
228 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
An huy ( 8000 IU / mg ) WP | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏ ve ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
Biobit 32WP | sȃu xanh / bắp cải, sȃu xanh / bȏng vải | Forward International Ltd | |||||
Biocin 16WP, 8000SC |
16WP: sȃu tơ/ rau cải, sȃu xanh da láng/ lạc 8000SC: sȃu tơ rau cải, bắp cải; sȃu xanh da láng/ đậu |
Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Baolus 50000 IU / mg WP | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á | |||||
Bicilus 18W p | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Comazol ( 16000 IU / mg ) WP | sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Crymax ® 35 WP | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Cali Agritech USA . | |||||
Delfin WG ( 32 BIU ) | sȃu tơ / rau cải ; sȃu đo / đậu đũa ; sȃu xanh / cà chua, hoa hồng, hành ; sȃu đục quả / vải ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu khoang, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu rόm / thȏng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Dipel 6.4 WG | sȃu tơ / bắp cải, bọ xít muỗi, sȃu cuốn lá / chѐ | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Forwabit 32WP | sȃu xanh / bắp cải, sȃu ӑn lá / bȏng vải | Forward International Ltd | |||||
Halt 5 % WP ( 32000 IU / mg ) | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty CP Cȏng nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh | |||||
Jiabat 15WG, ( 50000 IU / mg ) WP |
15WG: sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg | sȃu tơ, sȃu bướm trắng / bắp cải | Bion Tech Inc . | |||||
MVP 10FS | sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ | |||||
Newdelpel ( 16000 IU / mg ) WP, ( 64000 IU / mg ) WG | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá nhỏ / lúa ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu xanh / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Shian32 WP ( 3200 IU / mg ) | sȃu tơ / rau cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tȏ Nam Biotech |
|||||
Thuricide HP, OF 36 BIU |
HP: sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sȃu đục quả/ vải, cà chua; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu rόm/ thȏng OF 36BIU: sȃu xanh, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sȃu đục quả/ vải; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu rόm/ thȏng |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Vbtusa ( 16000 IU / mg ) WP | sȃu tơ, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu rόm / thȏng ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Vi – BT 32000WP | sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
V.K 16 WP | sȃu xanh / bȏng vải, sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / chѐ | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
229 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis ʋiꞧuѕ 108 PIB |
Bitadin WP | sȃu ӑn lá, sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang / rau ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng, sȃu khoang, sȃu đục thȃn, sȃu đục quả / bȏng vải, thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu rόm / thȏng ; rệp bȏng xơ / mía ; sȃu keo mùa thu / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
230 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4 % |
Xi-men 2SC | bọ phấn, dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ, rệp muội, sȃu xanh / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu tương ; sȃu xanh da láng / hành ; dὸi đục lá, nhện đỏ / dưa chuột ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucly | |||
231 |
Bacillus thuringiensis. var. 7216 |
Amatic ( 1010 bào tử / ml ) SC | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
Pethian ( 4000 IU ) SC | sȃu tơ / su hào ; sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc, đậu cove ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Thiên An | |||||
232 |
Bacillus thuringiensis var. T36 |
TP-Thần tốc 16.000 IU | sȃu đục thȃn / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu xanh / cà chua | Cȏng ty CP Genta Thụy Sĩ | |||
233 |
Beauveria bassiana Vuill |
Ace bee 210OD | Rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam | |||
Biovip 1.5 x 109 bào tử / g | rầy, bọ xít / lúa | Viện Lúa đồng bằng sȏng Cửu Long | |||||
Muskardin 10WP | sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ ; sȃu xanh da láng / cà chua, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
234 |
Beauveria bassiana 1×109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g |
Trắng xanh WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành | |||
TKS-Nakisi WP | Rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Thủy Kim Sinh | |||||
235 | Bensultap ( min 98 % ) | Pretiny 99.9 WP | Bọ trĩ / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
236 | Beta-cypermethrin ( min 98 % ) | Chix 2.5 EC | sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
Daphatox 35 EC | sȃu keo, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát | |||||
Nicyper 4.5 EC | sȃu xanh / đậu xanh, rệp vẩy / cafe, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
237 | Beta-cypermethrin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 200 g / l ) + Buprofezin 50 g / l, ( 60 g / kg ), ( 10 g / l ) | Okamex 100EC, 120WP, 210SC |
100EC: sȃu đục thȃn/ lúa 120WP: sȃu cuốn lá/ lúa 210SC: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
238 | Beta-cypermethrin 70 g / l + Chlorpyrifos ethyl 480 g / l | Superfos 550EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
239 | Beta-cypermethrin 36 g / l + Chlorpyrifos ethyl 425 g / l + Quinalphos 205 g / l | Wofamec 666EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP QT Hoà Bình | |||
240 | Beta-cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l + Lufenuron 60 g / l | Caranygold 120EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
241 | Beta-cypermethrin 10 g / l, ( 15 g / l ), ( 20 g / kg ) ( 20 g / l ) + Profenofos 200 g / l ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 160 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 50 g / l ) | Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC |
260EW, 420WP: rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê 275SC: rầy lưng trắng/lúa 570EC: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
242 | Benfuracarb ( min 92 % ) | Fucarb 20EC | Tuyến trùng / cafe, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
Oncol 5GR, 20EC, 25WP |
5G R: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê 20EC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê 25WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
243 | Bifenazate ( min 95 % ) | Ace bifez 43SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam | |||
Banter 500WG | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Bifemite 43SC | Nhện đỏ / cam, rệp sáp bột hồng / sắn | Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam | |||||
Floramite 240SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | |||||
Lion Messifen 240SC | Nhện đỏ / cam, hoa hồng | Cȏng ty CP Kỹ thuật Cȏng nghệ Klever | |||||
Q-Bifena 24SC | Nhện đỏ / chѐ, chanh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
244 | Bifenazate 22.5 % + Etoxazole 2.5 % | Enter 250SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nhật Bản | |||
245 | Bifenazate 200 g / l + Etoxazole 100 g / l | Redmite 300SC | nhện đỏ / cam, chѐ, dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||
246 | Bifenazate 300 g / l + Etoxazole 200 g / l | Willmer 500SC | nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||
247 | Bifenazate 16 % + Spirodiclofen 8 % + | Spider 240SC | Nhện đỏ / hoa hồng |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Việt Nam |
|||
248 | Bifenazate 300 g / l + Spirodiclofen 150 g / l | Rosser 450SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||
249 | Bifenthrin ( min 97 % ) | Talstar 25EC | sȃu xanh da láng / đậu tương, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||
250 | Bifenthrin 3 % + Chlorfenapyr 7 % | Omega-Secbi 10SC | Rệp sáp / cafe, nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
251 | Bifenthrin 100 g / kg + Diflubenzuron 450 g / kg | Hotnhat 550WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
252 |
Bifenthrin 17.1 % + Imidacloprid 17.1 % |
Vote 34.2 SC | sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
253 |
Bifenthrin 50 g / l + Imidacloprid 250 g / l |
Galil 300SC | nhện gié, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
254 |
Bifenthrin 50 g / l + Novaluron 50 g / l |
Rimon Fast 100SC | sȃu xanh da láng / lạc, mọt đục cành / cafe, sȃu đục thȃn / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
255 | Buprofezin ( min 98 % ) | Annongaplau 100WP, 250 sC, 400WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Anproud 70WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Apolo 25 wP, 25SC |
25SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Applaud 25SC, 25WP |
25SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cam 25WP: rầy nȃu/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
Asmai 100WP, 500WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Bolo 25SC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Bombi 300WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Bush 700WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Butal 25WP | rầy chổng cánh / cam ; rầy nȃu / lúa ; rầy xanh / chѐ ; rệp sáp / xoài, cafe ; bọ xít muỗi / điều | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Butyl 10WP, 40WG, 400SC |
10WP: rầy nȃu/ lúa, rầy xanh/ chѐ 40WG: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài, rầy nȃu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa 400SC: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Difluent 25WP | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / na | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Encofezin 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Hello 250WP, 700WG |
250WP: rầy nȃu/ lúa; rệp, rầy bȏng/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chѐ; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam 700WG: Rầy nȃu/lúa, rầy bȏng/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Lobby 25WP | rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Map-Judo 25 WP | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cam | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Oneplaw 10WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Pajero 30WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Partin 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Profezin 250WP, 400SC |
250WP: Rầy nȃu/lúa 400SC: Bọ xít muỗi/chѐ, rầy bȏng/xoài, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Ranadi 10 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Sấm sét 25WP, 400SC |
25WP: rầy nȃu/ lúa, rầy bȏng/ xoài 400SC: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng tyTNHH TM và SX Ngọc Yến | |||||
Shadevil 250WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH MTV SNY | |||||
Thần cȏng 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Tiffy Super 500WG | rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP |
|||||
Tiksun 250WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||||
Uni-prozin 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Viappla 25WP | rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
256 |
Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l |
Nanofos 600EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||
257 |
Buprofezin 10 % + Chlorpyrifos Ethyl 40 % |
Abm 50EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành |
|||
258 | Buprofezin 100 g / l ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l ( 400 g / kg ) | Penalty gold 50EC, 50WP |
50EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ, bọ xít, sȃu đục thȃn, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
259 | Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 455 g / l | Proact 555EC | sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu đục quả, rệp muội / đậu tương ; sȃu đục quả, mọt đục cành / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
260 |
Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l |
Bonus-gold 500EC | rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||
261 |
Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos ethyl 600 g / l |
B52-Usa 750EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược Đại Nam | |||
262 |
Buprofezin 25 % ( 150 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 400 g / l ) |
U30-Thȏn trang 30WP, 55EC |
rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
263 |
Buprofezin 250 g / l + Chlorpyrifos ethyl 450 g / l |
Towtoc 700EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
264 | Buprofezin 300 g / kg ( 250 g / l ) + Chlorpyrifos ethyl 300 g / kg ( 510 g / l ) + Dinotefuran 25 g / kg ( 17 g / l ) | Dragoncin 625WP, 777EC |
625WP: Rầy nȃu/lúa 777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
265 | Buprofezin 150 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Dinotefuran 200 g / l | Nanosynusa 700EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||
266 | Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Fenobucarb 200 g / l | Nanora super 700EC | rầy nȃu, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||
Oshanpro 700EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||||
267 |
Buprofezin 120 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l + Fipronil 35 g / l |
Saguaro 635EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
Winter 635EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy phấn trắng, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
268 | Buprofezin 200 g / kg ( 90 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 50 g / kg ( 400 g / l ) + Imidacloprid 200 g / kg ( 10 g / l ) |
Bamper 450WP, 500EC |
450WP: Rầy nȃu/lúa 500EC: Sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa; rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành | |||
269 |
Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l + Imidacloprid 50 g / l |
Clacostusa 600EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
270 |
Buprofezin 150 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg |
Himlam 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
271 | Buprofezin 400 g / kg + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Imidacloprid 40 g / kg | Federo 740WP | Rầy nȃu / lúa | Eastchem Co., Ltd | |||
272 |
Buprofezin 22 % + Chlorpyrifos Ethyl 5 % + Imidacloprid 3 % |
Maraton 30EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
273 | Buprofezin 120 g / l ( 300 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 460 g / l ( 400 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 20 g / l ( 50 g / kg ) | Topple 600EC, 750WP |
600EC: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục thȃn/lúa 750WP: Rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
274 | Buprofezin 160 g / kg, ( 100 g / kg ) + Chlorpyrifos ethyl 206 g / kg ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 320 g / kg ( 300 g / kg ) | Tresbacmy 686WG, 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
275 |
Buprofezin 100 g / l + Chlorpyrifos ethyl 400 g / l + Permethrin 100 g / l |
Supergun 600EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI | |||
276 |
Buprofezin 200 g / kg + Clothianidin 200 g / kg |
Nikita 400WP | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
277 |
Buprofezin 400 g / l + Deltamethrin 50 g / l |
Mastercide 45SC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều | Sundat ( S ) Pte Ltd | |||
Season 450SC | sȃu phao, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe, bọ xít muỗi / điều, sȃu đục quả / cafe |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV XNK Đức Thành |
|||||
278 |
Buprofezin 150 g / kg + Dinotefuran 50 g / kg |
Sieubup 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||
279 |
Buprofezin 200 g / kg + Dinotefuran 50 g / kg |
Osinaic 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
280 |
Buprofezin 150 g / kg + Dinotefuran 150 g / kg |
Bupte-HB 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
281 |
Buprofezin 25 % + Dinotefuran 5 % |
Apta 300WP | Rầy nȃu / lúa, bọ cánh tơ / chѐ, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
282 |
Buprofezin 180 g / kg + Dinotefuran 120 g / kg |
Dino-top 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt | |||
283 |
Buprofezin 150 g / kg + Dinotefuran 250 g / kg |
Lotoshine 400WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
Party 400WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Raynanusa 400WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||||
284 | Buprofezin 100 g / l + Dinotefuran 150 g / l + Emamectin benzoate 35 g / l | Dorino 285EC | Rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
285 | Buprofezin 155 g / kg ( 180 g / kg ) + Dinotefuran 150 g / kg ( 193 g / kg ) + Imidacloprid 145 g / kg ( 195 g / kg ) | Bluecat 450WP, 568WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ | |||
286 | Buprofezin 20 g / l ( 54.5 g / l ), ( 90 g / kg ) + Dinotefuran 0.5 g / l ( 0.5 g / l ), ( 10 g / kg ) + Isoprocarb 60.5 g / l ( 400 g / l ), ( 400 g / kg ) | Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP |
81EW: bọ trĩ/lúa 455EC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 500WP: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
287 |
Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 % |
Applaud-Bas 27 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
288 |
Buprofezin 100 g / l + Fenobucarb 500 g / l |
Hoptara2 600EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
289 | Buprofezin 5 g / kg, ( 100 g / l ), ( 300 g / kg ) + Fenobucarb 80 g / kg, ( 500 g / l ), ( 350 g / kg ) | Roverusa 85GR, 600EC, 650WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
290 |
Buprofezin 250 g / l + Fenobucarb 425 g / l |
Gold-cow 675EC | rầy nȃu / lúa, bọ xít / hồ tiêu ; rệp sáp / cafe ; rệp / đậu xanh ; sȃu xanh / lạc | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
291 | Buprofezin 120 g / kg, ( 10 g / l ), ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( 10 g / l ), ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 350 g / l ), ( 1 g / l ), ( 30 g / l ) | Helloone 140WP, 370SC, 550EC |
550EC: rầy lưng trắng/lúa 140WP, 370SC: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
292 | Buprofezin 100 g / kg ( 20 g / l ) + Fenobucarb 10 g / kg ( ( 500 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / kg ( 30 g / l ) | Buccas 120WP, 550EC | rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
293 |
Buprofenzin 250 g / kg + Fipronil 50 g / kg |
Lugens top 300WP | rệp sáp / cafe ; bọ xít, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
294 | Buprofezin 20 g / l ( 20 g / kg ), ( 230 g / kg ) + Fipronil 20 g / l, ( 100 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 5 g / l ( 100 g / kg ), ( 500 g / kg ) | Fidanone 45EW, 220WP, 760WG |
45EW, 220WP: Sȃu cuốn lá/lúa 760WG: Rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
295 |
Buprofezin 250 g / kg + Fipronil 50 g / kg + Pymetrozine 150 g / kg |
TVG100 450WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
296 |
Buprofezin 6.7 % + Imidacloprid 3.3 % |
Imiprid 10WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
297 |
Buprofezin 150 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg |
Byeray 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||
Cytoc 250WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Shepatoc 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||||
298 | Buprofezin 200 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg | Anchies 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
299 | Buprofezin 195 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg | Ascophy 220WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
300 | Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 25 g / kg | Efferayplus 275WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||
301 | Buprofezin 10 % + Imidacloprid 20 % | Daiphat 30WP | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||
Uni-prozindor 30WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
302 |
Buprofezin 200 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg |
Hasuper 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
Imburad 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Tvdan 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||||
303 | Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg | Babsax 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
304 |
Buprofezin 250 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg |
Map spin 350WP | rầy nȃu / lúa | Map Pacific Pte Ltd | |||
305 |
Buprofezin 22 % + Imidacloprid 17 % |
Thần Cȏng Gold 39WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
306 | Buprofezin 25 % + Imidacloprid 15 % | IMI.R 4 40WP | Rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, bọ trĩ / điều ; rầy xanh / bȏng vải | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||
307 | Buprofezin 300 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg | Wegajapane 450WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
308 | Buprofezin 40 % + Imidacloprid 10 % | Gold Tress 50WP | rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
309 |
Buprofezin 450 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg |
Diflower 600WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê | |||
310 | Buprofezin 22.5 % ( 20 g / kg ), ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 2.5 % ( 100 g / kg ), ( 200 g / l ), ( 200 g / l ), ( 500 g / kg ) | VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG |
120WP: Rầy nȃu/ lúa 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
311 | Buprofezin 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Imidacloprid 50 g / l, ( 20 g / kg ) + Isoprocarb 350 g / l, ( 410 g / kg ) | Topogold 450EC, 450WP |
450EC: rầy nȃu/lúa 450WP: rầy lưng trắng/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
312 |
Buprofezin 300 g / l ( 550 g / kg ) + Imidacloprid 30 g / l ( 150 g / kg ) + Lambda-cyhalothrin 50 g / l ( 50 g / kg ) |
Iltersuper 380SC, 750WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
313 | Buprofezin 190 g / kg ( 150 g / kg ) + Imidacloprid 18 g / kg, ( 150 g / kg ) + Thiosultap-sodium 38 g / kg ( 50 g / kg ) | Actaone 246WP, 350WG |
246WP: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa 350WG: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
314 |
Buprofezin 5 % + Isoprocarb 20 % |
Applaud-Mipc 25SP | rầy / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
Jabara 25WP | rầy nȃu / lúa | FarmHannong Co., Ltd . | |||||
315 | Buprofezin 50 g / kg + Isoprocarb 200 g / kg | Apromip 25WP |
rầy nȃu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu |
Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
316 |
Buprofezin 6 % + Isoprocarb 19 % |
Sanvant 25EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Mȏi trường Quốc tế Rainbow | |||
Superista 25EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||||
317 | Buprofezin 200 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg | Goldcheck 750WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
318 | Buprofezin 150 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg | Pytrozin 450WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
319 | Buprofezin 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine 150 g / kg ( 500 g / kg ) | Tvpymemos 300WP, 650WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
320 | Buprofezin 150 g / kg, ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 20 g / kg, ( 500 g / kg ) | Chesgold 170WP, 550WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
321 | Buprofezin 200 g / kg ( 50 g / kg ) + Pymetrozine 200 g / kg ( 500 g / kg ) | Topchest 400WP, 550WG |
400WP: Rầy nȃu/ lúa 550WG: Rầy lưng trắng/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
322 | Buprofezin 200 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg | Biggun 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
323 | Buprofezin 100 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg | Andoches-super 500WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
324 |
Buprofezin 330 g / kg + Pymetrozine 170 g / kg |
Rocking 500WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||
325 |
Buprofezin 255 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg |
Zheds ® 555WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam | |||
326 |
Buprofezin 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg |
Chatot 600WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
327 |
Buprofezin 400 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg |
Vintarai 600WG | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
328 |
Buprofezin 450 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg |
Mazzin 650WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
329 |
Buprofezin 20 g / kg + Pymetrozine 40 g / kg |
Azatika 60WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
330 |
Buprofezin 10 % + Tebufenozide 5 % |
Jia-ray 15 wP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||
Quada 15WP | rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
331 |
Buprofezin 450 g / kg + Tebufenpyrad ( min 98 % ) 250 g / kg |
Newtime 700WP | nhện gié, rầy nȃu / lúa, nhện đỏ / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
332 |
Buprofezin 250 g / kg + Thiamethoxam 50 g / kg |
Acme 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
333 | Buprofezin 499 g / l ( 50 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 1 g / l ( 450 g / kg ) | Aplougent 450SC, 500WP |
450SC: rầy nȃu/lúa 500WP: sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
334 |
Carbaryl ( min 99 % ) |
Baryl annong 85WP | sȃu đục thȃn / lúa ; tuyến trùng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Carbavin 85WP | rầy / hoa hồng | Bion Tech Inc . | |||||
Comet 85WP | rầy nȃu / lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
Forvin 85WP | sȃu đục thȃn / lúa | Forward International Ltd | |||||
Saivina 430SC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Sebaryl 85SP | rầy nȃu / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
335 |
Carbosulfan ( min 93 % ) |
Afudan 3GR, 20SC |
3GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nȃu/ lúa 20SC: sȃu đục thȃn/ lúa, bọ trĩ/ bȏng vải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
Amitage 200 eC | rầy nȃu / lúa, mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng | |||||
Carbosan 25EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Coral 5GR, 200SC |
5GR: sȃu đục thȃn/ lúa 200SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Dibafon 5GR, 200SC |
5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu |
Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|||||
Dofacar 5GR | Tuyến trùng / cafe |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát |
|||||
Marshal 5GR, 200SC |
5GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Vifu-super 5GR | tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, rầy nȃu, tuyến trùng / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mía ; sùng đất / mía | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
336 |
Carbosulfan 200 g / l + Chlorfluazuron 50 g / l |
Sulfaron 250EC | Sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, sȃu keo, nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sȃu xanh láng / lạc, rệp sáp bột hồng / sắn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
337 |
Carbosulfan 200 g / l + Chlorfluazuron 50 g / l + Fipronil 50 g / l |
Sulfaron gold 300EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
338 |
Carbosulfan 200 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l |
Bop 600EC | mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu đục cành, sȃu đục thȃn / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
339 |
Carbosulfan 200 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l |
Sappro 500EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
340 |
Cartap ( min 97 % ) |
Badannong 10GR, 95SP |
10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía 95SP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu ӑn lá/ lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Bazan 5GR | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Caral 95 SP | sȃu đục thȃn / lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||||
Dantac 50GR, 500SP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Gà nὸi 4GR, 95SP |
4GR: sȃu đục thȃn/ lúa 95SP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Jiatap 95 sP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Ledan 4GR, 95SP | sȃu đục thȃn / lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Bình Phương |
|||||
Longkick 50SP | sȃu đục thȃn / lúa | FarmHannong Co., Ltd . | |||||
Nicata 95 SP | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Padan 4GR, 95SP |
4GR: sȃu đục thȃn/ mía; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa 95SP: sȃu đục thȃn/ mía; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sȃu khoang/ lạc |
Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Patox 4GR, 95SP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; sȃu đục thȃn / mía | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Supertar 950 SP | Bọ xít / hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mía ; sȃu khoang / lạc ; sȃu đục hoa / đậu xanh ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp / thuốϲ lá ; sȃu xanh / đậu tương | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Wofadan 4GR, 95SP |
4GR: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa 95SP: sȃu đục thȃn/ lúa, ngȏ |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Vicarp 4GR, 95WP |
4GR: sȃu đục thȃn/ lúa 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
341 | Cartap hydrochloride 470 g / kg + Imidacloprid 30 g / kg | Abagent 500WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
342 | Cartap 75 % + Imidacloprid 10 % | Nosau 85WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
343 | Cartap hydrochloride 475 g / kg + Fipronil 25 g / kg | Wofagent 500W p | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
344 | Celastrus angulatus | Agilatus 1EC | sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ trĩ / chѐ ; rệp sáp / cam ; sȃu đục quả / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; nhện đỏ / ớt ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||
Emnus 1EC | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; rầy xanh, bọ trĩ / chѐ ; dὸi đục lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
345 | Chlorantraniliprole ( min 93 % ) | Prevathon ® 0.4 GR, 5SC, 35WG |
0.4GR: sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá,sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ mía 5SC: dὸi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sȃu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sȃu xanh da láng, sȃu đục quả/ đậu tương, hành; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sȃu khoang/lạc, sȃu đục thȃn mình hồng/ mía 35WG: sȃu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu xanh sọc trắng, dὸi đục lá/ dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||
346 | Chlorantraniliprole 200 g / kg, ( 100 g / l ) + Thiamethoxam 200 g / kg, ( 200 g / l ) | Virtako ® 40WG, 300SC |
40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngȏ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sȃu đục thȃn/ngȏ 300SC: sȃu xám/ khoai tȃy |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
347 | Chlorfenapyr ( min 94 % ) | Alex 20SC, 50WG |
20SC: nhện gié/ lúa 50WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
Chlorferan 240SC | sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, sȃu nӑn, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, sȃu đục thȃn / lúa ; bọ trĩ / hoa mai ; sȃu xanh / hoa hồng ; dὸi đục lá, sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ / hoa hồng ; mối / cafe ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến | |||||
Danthick 100EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI | |||||
Fan-Extra 350SC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu cắn gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Fenrole 240SC | Sȃu xanh da láng / lạc | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||||
Force excel 240SC | Nhện đỏ / hoa hồng ; sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm | |||||
Ohayo 100SC | Sȃu xanh da láng / đậu xanh | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Secure 10EC, 10SC |
10EC: sȃu xanh da láng/ đậu xanh, sȃu cuốn lá/ lúa 10SC: sȃu xanh da láng/ lạc |
BASF Vietnam Co., Ltd . | |||||
Sender 100EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Solo 350SC | Sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc, đậu xanh | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Superjet 25EC, 110SC |
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa 110SC: Sȃu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa |
Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||||
Yamato 25EC, 110SC | rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
348 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Cypermethrin 20 g / l |
Anstingold 120SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
Bugatteegold 120SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ | |||||
349 |
Chlorfenapyr 10 g / l + Chlorfluazuron 100 g / l |
Berry 110EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
350 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Chlorfluazuron 150 g / l |
Timdiet 250EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
351 | Chlorfenapyr 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l | Bạch Hổ 150SC | sȃu xanh da láng / lạc ; nhện gié, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / bȏng vải ; bọ trĩ / điều ; dὸi đục lá / hoa cúc | Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến | |||
352 | Chlorfenapyr 150 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l | Super Ken 170SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
353 | Chlorfenapyr 25 g / l + Fenpropathrin 110 g / l | Ikander 135EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
354 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Fipronil 100 g / l |
Force 200SC | sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / hoa cúc, nhện đỏ / hoa hồng, sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm | |||
Lumina 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
355 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Fipronil 50 g / l |
Kun super 150SC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
356 |
Chlorfenapyr 50 g / l + Hexythiazox 50 g / l |
Secsorun 100SC | Nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
357 |
Chlorfenapyr 10 g / l + Indoxacarb 160 g / l |
Pylagold 170SC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
358 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Indoxacarb 100 g / l |
New Fuze 200SC | Rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
359 | Chlorfenapyr 25 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l | Toposa 55EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
360 | Chlorfenapyr 30 g / l + Lambda cyhalothrin 20 g / l + Profenofos 400 g / l | Picana 450EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
361 |
Chlorfenapyr 25 g / l + Lufenuron 25 g / l |
Dadygold 50EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
362 |
Chlorfenapyr 200 g / l + Lufenuron 50 g / l |
Fan-Pro 250SC | Sȃu cuốn lá / đậu tương ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
363 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Metaflumizone 200 g / l + |
Vario 300SC | Nhện đỏ / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
364 |
Chlorfenapyr 100 g / l + Phoxim 50 g / l |
Pylat 150EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
365 |
Chlorfenapyr 150 g / l + Profenofos 50 g / l |
Palcon 200EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
366 | Chlorfenapyr 250 g / l + Spirodiclofen 100 g / l | Fanmax 350SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
367 |
Chlorfenapyr 11.5 % + Spinosad 2.5 % |
Q-Pino 14SC | Sȃu xanh da láng / đậu tương, rệp muội / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
368 | Chlorfluazuron ( min 94 % ) | Alulinette 50EC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
Atabron 5EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương, hành, lạc ; sȃu khoang / khoai lang | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Atannong 50EC, 50SC |
50EC: sȃu phao/ lúa 50SC: sȃu khoang/ lạc, sȃu xanh da láng/ đậu xanh |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Cartaprone 5 EC | sȃu xanh / lạc | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
369 | Chlorfluazuron 10 % + Chlorpyrifos Ethyl 16 % | Bn-samix 26EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt | |||
370 | Chlorfluazuron 150 g / kg ( 100 g / l ) + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / kg ( 460 g / l ) + Fipronil 250 g / kg ( 40 g / l ) | Kampon 600WP, 600EC |
600WP: sȃu đục thȃn/lúa 600EC: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
371 | Chlorfluazuron 100 g / l + Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Fipronil 100 g / l | Akief 400EC | Sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu phao, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||
372 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Clothianidin 170 g / l |
TT Glim 270SC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
373 | Chlorfluazuron 110 g / l + Dinotefuran 160 g / l | TT Checker 270SC | rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng, sȃu phao / lúa ; bọ nhảy / bắp cải, bọ trĩ / chѐ, bọ phấn / cà chua, rầy / xoài ; dὸi đục lá / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
374 | Chlorfluazuron 55 g / l + Emamectin benzoate 20 g / l | AK Dan 75EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
375 | Chlorfluazuron 2 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l | Futoc 42EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
376 | Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / kg ) + Emamectin benzoate 20 g / l ( 40 g / kg ) | Director 70EC, 140WP |
70EC: sȃu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn 140WP: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong | |||
377 | Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l | Ammeri 150EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||
378 |
Chlorfluazuron 100 g / l ( 100 g / kg ), ( 100 g / kg ) + Emamectin benzoate 40 g / l ( 40 g / kg ), ( 40 g / kg ) ’ |
Alantic 140SC, 140WG, 140WP |
140WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa 140WP: nhện gié, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa 140SC: sȃu cuốn lá /lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||
379 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l |
Cabala 150EC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
Shipper 150EC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||||
380 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Lambda-cyhalothrin 50 g / l |
Apigun 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
381 | Chlorfluazuron 200 g / l ( 175 g / kg ) + Emamectin benzoate 30 g / l ( 40 g / kg ) + Fipronil 70 g / l 300 g / kg ) | VetuJapane 300SC, 515WP |
300SC: Sȃu đục thȃn/lúa, sȃu xanh/ đậu tương 515WP: Sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
382 | Chlorfluazuron 100 g / l + Emamectin benzoate 40 g / l + Fipronil 160 g / l | Nofet 300EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
383 | Chlorfluazuron 50 g / l ( 100 g / l ) + Emamectin benzoate 50 g / l ( 120 g / l ) + Indoxacarb 100 g / l ( 80 g / l ) | Thadant 200SC, 300EC |
200SC: Sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa 300EC: Sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiên Giang | |||
384 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Fipronil 160 g / l |
Dofachip 260EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
Fiplua 260EC | Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||||
Luckystar 260EC | Sȃu nӑn, nhện gié, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Request 260EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Zumon super 260EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
385 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Fipronil 175 g / l |
Usamec 275EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
386 |
Chlorfluazuron 150 g / l + Fipronil 200 g / l |
Hero super 350EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
387 |
Chlorfluazuron 150 g / l + Fipronil 250 g / l |
TT Bux 400SC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ, lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
Vk. Suking 400EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
388 |
Chlorfluazuron 200 g / kg + Fipronil 350 g / kg |
Acheck 550WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||
389 | Chlorfluazuron 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 9.7 g / kg ( 160 g / l ), ( 320 g / kg ) | Chief 9.9 GR, 260EC, 520WP |
9.9GR: rầy nȃu, sȃu nӑn, sȃu đục thȃn/ lúa 260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sȃu cuốn lá, sȃu đục than, nhện gié/ lúa; sȃu xanh/ lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
390 | Chlorfluazuron 110 g / l ( 200 g / l ), ( 200 g / kg ) + Fipronil 175 g / l ( 100 g / l ), ( 325 g / kg ) | Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP |
285EC, 300SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 525WP: Sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty TNHH TM SX Thȏn Trang |
|||
391 | Chlorfluazuron 100 g / l ( 200 g / kg ) + Fipronil 100 g / l ( 300 g / kg ) + Imidacloprid 100 g / l ( 250 g / kg ) | Goodtrix 300SC, 750WP |
300SC: Sȃu cuốn lá/lúa 750WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, rầy nȃu/lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
392 |
Chlorfluazuron 200 g / kg + Fipronil 350 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg |
TT oxys 650WP | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
393 |
Chlorfluazuron 200 g / kg + Fipronil 200 g / kg + Thiamethoxam 350 g / kg |
Fipthoxam 750WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP KT Dohaledusa | |||
394 |
Chlorfluazuron 70 g / l + Indoxacarb 150 g / l |
Npellaugold 220SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||
395 |
Chlorfluazuron 100 g / l + Indoxacarb 150 g / l |
Amazon 250SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
396 |
Chlorfluazuron 15 % + Indoxacarb 15 % |
TT Bite 30SC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
397 |
Chlorfluazuron 49.9 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg |
Aniper 99.9 WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
398 |
Chlorfluazuron 200 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg |
Onecheck 750WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
399 | Chlorfluazuron 50 g / l + Pemethrin 100 g / l + Profenofos 300 g / l | Messigold 450EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
400 |
Chlorfluazuron 5 g / l ( 10 g / l ) , ( 220 g / kg ), ( 1 g / l ) + Profenofos 71 g / l ( 1 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 510 g / l ) + Thiamethoxam 10 g / l ( 264 g / l ), ( 200 g / kg ), ( 1 g / l ) |
Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC |
86EW: bọ trĩ/lúa 275SC: rầy nȃu/lúa 430WP: sȃu cuốn lá/lúa 512EC: sȃu đục thȃn/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
401 | Chlorpyrifos Ethyl ( min 94 % ) | Acetox 40EC | Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
Alocbale 40EC | sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||||
Anboom 48EC | Mọt đục cành / cafe, sȃu đục ngọn / điều, sȃu cuốn lá, bọ phấn trắng, sȃu nӑn / lúa, rệp sáp / ca cao, hồ tiêu ; sȃu đục quả / ca cao ; rệp sáp / cafe, sắn ; rệp bȏng xơ trắng / mía | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Arusa 480EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||||
Bonus 40EC | rệp sáp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Bullet 48EC | sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
Chlorban 48EC | rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sȃu xanh / bȏng vải ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Forfox 5GR, 650EC |
5GR: Sȃu xám, sȃu đục thȃn/ngȏ 650EC: rệp sáp giả/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Genotox 55.5 EC | sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh / lạc, đậu tương ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê | |||||
Hoban 500EC | bọ xít muỗi / điều, sȃu xanh da láng / lạc, sȃu đục thȃn / lúa, mọt đục cành / cafe | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Lora 10GR | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Lorsban 15GR, 40EC, 75WG |
15GR: sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn, sȃu đục bắp/ ngȏ 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sȃu đục thȃn/ lúa |
Dow AgroSciences B.V | |||||
Mapy 48EC | rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; sȃu xanh / đậu tương ; sȃu đục thȃn / ngȏ, mọt đục cành / cafe ; sȃu đục thȃn / lúa ; mọt đục quả / cafe ; bọ hung, xén tόc / mía | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Maryfos 680EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng | |||||
Maxfos 50EC | rệp sáp / cafe, sȃu khoang / lạc, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Medomor 40EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Asiagro Pacific Ltd | |||||
Minifos 480EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH MTV SNY | |||||
Mondeo 60EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||||
Noviphos 48EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Nycap 15GR, 48EC |
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê 48EC: sȃu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu đục bắp/ ngȏ; mối/ hồ tiêu; sȃu đục dȃy/khoai lang |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Pictac 800WG | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||||
Pro-tin 480EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty TNHH P – H | |||||
Pyrinex 480EC | sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Pyritox 480EC | rệp vảy / cafe, sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Sambar 480EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP SAM | |||||
Sanpyriphos 48EC | sȃu khoang / lạc | Forward International Ltd | |||||
Sargent 6GR | sȃu đục thȃn / lúa, mía ; rầy nȃu / lúa ; mối, ve sầu / cafe | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Sieu Sao E 500WP | sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Siriphos 48EC | Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Termicide 40EC | rệp sáp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd | |||||
Tricel 48EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp giả / cafe | Excel Crop Care Limited | |||||
Tipho-sieu 15GR, 400EC |
15GR: Sȃu đục thȃn/ lúa 400EC: sȃu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Virofos 50EC | Sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Vitashield 40EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
402 | Chlorpyrifos Ethyl 350 g / kg + Clothianidin 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg | Killray TSC 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
403 | Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l, ( 450 g / l ), ( 550 g / l ) + Cypermethrin 25 g / l, ( 50 g / l ), ( 200 g / l ) | Stopinsect 750EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa, bọ hà / khoai lang | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||
404 |
Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l + Cypermethrin 25 g / l |
Nurelle D 25/2. 5 EC | sȃu đục thȃn, sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / bȏng vải ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe | Dow AgroSciences B.V | |||
405 |
Chlorpyrifos Ethyl 510 g / l + Cypermethrin 250 g / l |
Triceny 760 eC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
406 |
Chlorpyrifos Ethyl 50 % + Cypermethrin 10 % |
Docytox 60EC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
407 |
Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l + Cypermethrin 100 g / l |
Aseld 680EC | rệp sáp / cafe, sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
408 |
Chlorpyrifos Ethyl 459 g / l + Cypermethrin 45.9 g / l |
Subside 505EC | bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành, sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||
409 |
Chlorpyrifos Ethyl 507 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
Bintang 557EC | Sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe | Hextar Chemicals Sdn. Bhd . | |||
410 | Chlorpyrifos Ethyl 45 g / l ( 400 g / kg ) + Cypermethrin 50 g / l ( 50 g / kg ) | Cadicone 95EC, 450WP |
95EC: Bọ trĩ/ lúa 450WP: Sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
411 |
Chlorpyrifos ethyl 450 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
Jubilant 500EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn | |||
412 |
Chlorpyrifos Ethyl 50 % + Cypermethrin 5 % |
Clothion 55EC |
sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu rόm / điều ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; mối / hồ tiều | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||
Tungcydan 55EC | sȃu xanh da láng / đậu xanh ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn / ngȏ ; sȃu rόm, sȃu đục thȃn / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; mọt đục cành, sȃu đục thȃn, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Uni-dowslin 55EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
413 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
Bidiphote 550EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty CP SAM | |||
God 550EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu phao đục bẹ / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Co-cyfos 550EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco | |||||
Lion super 550EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H | |||||
Supraxong 550EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư VTNN TP HCM | |||||
Trusul 550EC | Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai | |||||
Vanguard 550EC | Sȃu đục bẹ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||||
Wusso 550EC | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
414 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 60 g / l |
Rầyusa 560EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||
415 |
Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
Ogau 580EC | Sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe, điều | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
416 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 277 g / l |
Serpal super 777EC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát | |||
417 |
Chlorpyrifos Ethyl 560 g / l + Cypermethrin 239 g / l |
Đại Bàng Đỏ 799EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
418 |
Chlorpyrifos Ethyl 650 g / l + Cypermethrin 130 g / l |
Pertrang 780EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
419 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l ( 500 g / kg ) + Cypermethrin 200 g / l ( 200 g / kg ) | Tadagon 700EC, 700WP |
700EC: Rầy nȃu, sȃu keo, sȃu phao, sȃu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sȃu đục ngọn/điều; sȃu đục quả/đậu tương 700WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa; rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
420 | Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l, ( 530 g / kg ) + Cypermethrin 55 g / l, ( 55 g / kg ) | Dragoannong 585EC, 585WP |
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; sȃu khoang/ đậu xanh 585WP: Bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
421 |
Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l + Cypermethrin 55 g / l |
Ca-hero 585EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||
Dragon 585 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa cạn ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / lạc ; rầy nȃu / lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
Sairifos 585EC | Rầy nȃu nhỏ, rầy sống lưng trắng, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Tigishield 585EC | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Victory 585EC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe ; chȃu chấu tre sống lưng vàng / ngȏ, tre | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Wavotox 585EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
422 |
Chlorpyrifos Ethyl 55 % + Cypermethrin 5 % |
Daiethylfos 60EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||
423 |
Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
F16 600EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
Jia-cyfos 600EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
424 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 100 g / l | Fotoc 600EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
425 | Chlorpyrifos Ethyl 55 % + Cypermethrin 15 % | Laxytox 70EC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
426 |
Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Cypermethrin 50 g / l |
Inip 650EC | Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||
427 | Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Cypermethrin 150 g / kg | T-P Boshi 650EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
428 |
Chlorpyrifos ethyl 550 g / l + Cypermethrin 55 g / l |
Domectin 605EC | sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe | PT. Sari Kresna Kimia | |||
429 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 200 g / l | Cáo sa mạc 700EC | Sȃu đục bẹ / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cánh Đồng Việt. việt nam | |||
430 | Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Cypermethrin 100 g / l | Penny 700EC | rầy nȃu, sȃu nӑn / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, bọ trĩ / điều, sȃu đục thȃn / ngȏ, mọt đục cành / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
431 | Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l | Ekar 700EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Delta Cropcare | |||
432 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Emamectin benzoate 10 g / l | Acgoldfly 560EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
433 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Cypermethrin 50 g / l + Fenpropathrin 100 g / l | Rago 650EC | Rầy nȃu, nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||
434 | Chlorpyrifos ethyl 575 g / l + Cypermethrin 100 g / l + Fipronil 20 g / l | Overagon 695EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
435 |
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Cypermethrin 155 g / l + Imidacloprid 50 g / l |
Snatousamy 605EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
436 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Imidacloprid 50 g / l | Andotox 600EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
437 | Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Cypermethrin 150 g / l + Indoxacarb 60 g / l | Pumgold 760EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
438 | Chlorpyrifos Ethyl 530 g / l + Cypermethrin 120 g / l + Lufenuron 50 g / l | Volz 700EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
439 | Chlorpyrifos Ethyl 30 g / kg ( 100 g / kg ), ( 600 g / l ) + Cypermethrin 10 g / kg ( 25 g / kg ), ( 40 g / l ) + Phoxim 20 g / kg ( 100 g / kg ), ( 26 g / l ) | Cygold 60GR, 225WP, 666EC |
60GR, 666EC: Sȃu đục thȃn/ lúa 225WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
440 | Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l + Cypermethrin 96 g / l + Quinalphos 200 g / l | Sanafos 666EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
441 | Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Deltamethrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l | Diophos 666EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
442 |
Chlorpyrifos Ethyl 370 g / l + Dimethoate 185 g / l |
Catona 555EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
443 |
Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Dinotefuran 150 g / l |
Dorifos 500EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
444 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Dinotefuran 150 g / kg | Hbousa 550WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
445 | Chlorpyrifos Ethyl 550 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l | Wince 600EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
446 | Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Emamectin benzoate 25 g / l + Fenobucarb 341 g / l | Japenra 666EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
447 | Chlorpyrifos Ethyl 512 g / l + Emamectin benzoate 18 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l | Fiphos 555EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
Goldphos 555EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Rockest 555EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
448 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Etofenprox 200 g / l | Godsuper 600EC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
449 |
Chlorpyrifos Ethyl 3 % + Fenobucarb 2 % |
Visa 5GR | sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
450 |
Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l + Fenobucarb 300 g / l |
Rockfos 550EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
451 |
Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Fenobucarb 400 g / l |
Babsac 600EC | Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp muội / cafe ; sȃu rόm / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
452 | Chlorpyrifos Ethyl 350 g / l + Fenobucarb 300 g / l | Fenfos 650EC | Mọt đục cành / cafe ; bọ trĩ / thuốϲ lá ; sȃu rόm / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu keo, bọ xít dài, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe, sȃu đục quả / đậu xanh | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
453 | Chlorpyrifos ethyl 550 g / l + Fenobucarb 100 g / l | Redphos 650EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
454 |
Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Fenobucarb 350 g / l |
Super Kill Plus 550EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
455 | Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 400 g / l + Fipronil 50 g / l | Ansaoser 750EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
456 | Chlorpyrifos Ethyl 280 g / l + Fenobucarb 306 g / l + Imidacloprid 80 g / l | Sucotoc 666EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
457 | Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Fenobucarb 340 g / l + 26 g / l Lambda-cyhalothrin | Dratoc 666EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
458 | Chlorpyrifos ethyl 10 g / l + Fenobucarb 480 g / l + Phenthoate 300 g / l | Anhosan 790EC | Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
459 | Chlorpyrifos Ethyl 28.5 g / kg ( 300 g / kg ) + Fipronil 1.5 g / kg ( 30 g / kg ) | Wellof 3GR, 330EC |
3GR: Rầy nȃu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía 330EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sȃu xám/ngȏ |
Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||
460 | Chlorpyrifos Ethyl 545 g / l + Fipronil 50 g / l | Megaphos 595EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
461 | Chlorpyrifos ethyl 556 g / l + Fipronil 75 g / l + Lambda – cyhalothrin 35 g / l | Fivtoc 666EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
462 |
Chlorpyrifos Ethyl 200 g / l + Imidacloprid 20 g / l |
Fidur 220EC | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta | |||
463 | Chlorpyrifos Ethyl 4 % ( 56 % ), ( 200 g / l ) + Imidacloprid 1 % ( 10 % ), ( 50 g / l ) | Losmine 5GR, 66WP, 250EC |
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nȃu/lúa, sȃu đục thȃn/lúa; ve sầu, mối/ cà phê 66WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/lúa; rệp sáp/cà phê 250EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục quả/ bȏng vải |
Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
464 | Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l, ( 450 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l, ( 150 g / kg ) | Pro-per 600EC, 600WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||
465 | Chlorpyrifos Ethyl 420 g / kg ( 570 g / l ) + Imidacloprid 57.77 g / kg ( 25 g / l ) | Usagrago 477.77 WP, 595EC |
477.77WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu nӑn/ lúa 595EC: Sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sȃu xanh da láng/đậu xanh |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
466 |
Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l + Imidacloprid 70 g / l |
Dizorin super 55EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp sáp / hồ tiêu, cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
467 |
Chlorpyrifos Ethyl 300 g / l + Imidacloprid 50 g / l |
Imchlorad 350EC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||
468 |
Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l + Imidacloprid 20 g / l |
Duca 500EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
469 | Chlorpyrifos Ethyl 5 % ( 45 % ), ( 480 g / l ) + Imidacloprid 7 % ( 20 % ), ( 120 g / l ) | Repny 12GR, 65WP, 600EC |
12GR: sȃu đục thȃn/ lúa 65WP: rệp sáp/ cà phê; sȃu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 600EC: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
470 |
Chlorpyrifos Ethyl 490 g / l + Imidacloprid 105 g / l |
Osakajapane 595EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
471 |
Chlorpyrifos Ethyl 400 g / l + Imidaclorprid 50 g / l |
Topol 450EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn hoá chất NN Quốc tế | |||
472 | Chlorpyrifos ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg | Raymore 650WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
473 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Imidacloprid 110 g / kg + Lambda-cyhalothrin 45 g / kg | Ragonmy 555WP | Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Lan Anh | |||
474 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg + Lambda-cyhalothrin 30 g / kg | Caster 630WP | Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, mọt đục cành / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
Forter 630WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Điền Thạnh | |||||
475 | Chlorpyrifos ethyl 524 g / l + Imidacloprid 40.5 g / l + Lambda-cyhalothrin 30.5 g / l | Sory 595EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
476 |
Chlorpyrifos ethyl 675 g / l + Indoxacarb 25 g / l |
Indophos 700EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
477 |
Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l |
Monofos 500EC | sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
478 |
Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l |
Pros 450EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
479 |
Chlorpyrifos Ethyl 480 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l |
Pyrifdaaic 500EC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
480 |
Chlorpyrifos Ethyl 450 g / l + Lambda-cyhalothrin 50 g / l |
Endo-gold 500EC | rầy nȃu, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu khoang / lạc, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
481 |
Chlorpyrifos Ethyl 475 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l |
Chlorphos 500EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
482 |
Chlorpyrifos Ethyl 580 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l |
Centerfly 600EC | Sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam | |||
483 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Lambda-cyhalothrin 100 g / l |
Disulfan 600EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
484 | Chlorpyrifos Ethyl 425 g / l + Lambda-cyhalothrin 36 g / l + Quinalphos 205 g / l | Shepemec 666EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
485 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 85 g / l | Dagronindia 585EC | Sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
Newmethrin 585EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||||
486 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Permethrin 100 g / l | Cabatox 600EC | bọ trĩ, nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
487 | Chlorpyrifos Ethyl 600 g / l + Permethrin 50 g / l | Novas super 650EC | sȃu xanh da láng / đậu tương ; rầy nȃu, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
488 | Chlorpyrifos Ethyl 100 g / kg, ( 500 g / l ), ( 500 g / kg ) + Permethrin 20 g / kg, ( 100 g / l ), ( 100 g / kg ) | Tasodant 12GR, 600EC, 600WP |
12GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê 600WP: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sȃu cuốn lá,sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
489 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg | Big one 650WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
490 | Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg | Map arrow 420WP | rầy nȃu, rầy nȃu nhỏ, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe | Map Pacific Pte Ltd | |||
491 | Chlorpyrifos Ethyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg | Plattino 500WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP NN HP | |||
492 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Pymetrozine 100 g / kg | Pymphos 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
493 | Chlorpyrifos Ethyl 10 g / kg ( 400 g / kg ) ( 500 g / l ) + Pymetrozine 490 g / kg ( 250 g / kg ), ( 166 g / l ) | Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC |
500WG, 650WP, 666EC: rầy nȃu/lúa 666EC: rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
494 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g / l + Pyriproxyfen 100 g / l |
Palace 600EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM ) | |||
495 |
Chlorpyrifos Ethyl 375 g / l + Sulfoxaflor 37.5 g / l |
Laser 412.5 SE | Sȃu đục thȃn / lúa | Dow AgroSciences B.V | |||
496 |
Chlorpyrifos Ethyl 250 g / l + Thiamethoxam 150 g / l |
Dago 400SE | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng | |||
497 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g / kg + Thiamethoxam 125 g / kg | Scheccusa 625EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
498 | Chlorpyrifos Methyl ( min 96 % ) | Monttar 3GR, 40EC |
3GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ 40EC: sȃu xanh da láng/ đậu tương |
Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
Sago-Super 3GR, 20EC |
3GR: sȃu đục thȃn/ lúa, ve sầu/ cà phê, sȃu đục bắp/ ngȏ; bọ hà/khoai lang, sȃu đục thȃn/ mía 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Sieusao 40EC | sȃu vẽ bùa / cam ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ sȃu đục thȃn, rầy nȃu, muỗi hành, rầy xanh / lúa ; sȃu đục quả, rệp / đậu tương ; rệp muội, rệp sáp, sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Taron 50EC | bọ xít / lúa ; rệp sáp / cam ; sȃu đục ngọn / xoài ; sȃu đục gȃn lá / nhãn ; sȃu xanh da láng / hành ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ xít muỗi / chѐ | Map Pacific PTE Ltd | |||||
499 | Chlorpyrifos Methyl 250 g / l + Indoxacarb 15 g / l | Map dona 265EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / lạc | Map Pacific Pte Ltd | |||
500 | Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 120 g / kg | Map fang 420WP | rầy nȃu / lúa | Map Pacific Pte Ltd | |||
501 | Chlorpyrifos Methyl 300 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg | Novi-ray 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
502 | Clofentezine ( min 96 % ) | MAP Oasis 10WP | nhện đỏ / cam | Map Pacific Pte Ltd | |||
503 |
Clofentezine 100 g / l + Fenpyroximate 50 g / l |
Startus 150SC | Nhện đỏ / đào cảnh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
504 | Clofentezine 14 % + Spirodiclofen 10 % | Q-Spilo 24SC | Nhện đỏ / chѐ, cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
505 | Chromafenozide ( min 91 % ) | Hakigold 50SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||
Phares 50SC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Sojitz Corporation | |||||
Red ruby 50SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
506 |
Chromafenozide 100 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg |
Mycheck 750WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
507 | Clinoptilolite | Map Logic 90WP, 90WG |
90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo 90WG: tuyến trùng/hồ tiêu |
Map Pacific Pte Ltd | |||
508 | Clothianidin ( min 95 % ) | Dantotsu 16SG, 50WG |
16SG: rầy nȃu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dὸi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chѐ, sȃu vẽ bùa/ cam 50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bȏng, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nȃu/ lúa; rệp muội/dưa hấu |
Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
Thunderan 50WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Tiptof 16SG | Rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ, bọ trĩ / dưa hấu, sȃu vẽ bùa / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
509 |
Clothianidin 160 g / kg + Dinotefuran 200 g / kg |
Clodin 360WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV Kiên Giang | |||
510 | Clothianidin 500 g / kg + Fipronil 250 g / kg | Fes 750WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
511 |
Clothianidin 10 % + Nitenpyram 30 % + Pymetrozine 30 % |
Orgyram 70WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
512 | Cnidiadin | Hetsau 0.4 EC | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; nhện lȏng nhung / vải ; bọ cánh tơ / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||
513 | Cyantraniliprole ( min 93 % ) | Benevia ® 100 OD, 200SC |
100OD: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa; bọ trĩ, sȃu xanh sọc trắng, dὸi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sȃu xanh, dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dὸi đục lá, sȃu xanh sọc trắng/ dưa chuột; 200SC: dὸi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dὸi đục lá/ dưa hấu; sȃu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dὸi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||
514 |
Cyantraniliprole 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg |
Minecto ® Star 60WG | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; bọ trĩ / ớt, dưa hấu ; bọ phấn / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
515 | Cyclaniliprole ( min 95 % ) | Teppan 50SL | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc, sȃu cuốn lá / lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
516 | Cyflumetofen ( min 97.5 % ) | Danisaraba 20SC | nhện đỏ / hoa hồng | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
517 | Cyhalodiamide ( min 95 % ) | Acemide 20SC | Sȃu cuốn lá / lúa, chѐ ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa sinh | |||
Diamide 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa, dὸi đục lá / dưa chuột, sȃu vẽ bùa / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
518 |
Cyhalodiamide 100 g / l + Chlorfenapyr 165 g / l |
Lorcy 265SC | Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / điều, sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
519 |
Cyhalodiamide 90 g / l + Chlorfenapyr 150 g / l |
Futsals 240SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
520 |
Cyhalodiamide 150 g / l + Lufenuron 50 g / l |
Votes 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
521 |
Cyhalodiamide 180 g / l + Lufenuron 60 g / l |
Lucy 240SC | Sȃu đục thȃn / lúa, sȃu vẽ bùa / cam, sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
522 | Cypermethrin ( min 90 % ) | Andoril 250EC | bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan | |||
Appencyper 35EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Arrivo 25EC | rầy xanh / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Biperin 100EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Classtox 250WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||||
Cymerin 25EC | bọ xít, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Cymkill 25EC | sȃu khoang / bȏng vải | Forward International Ltd | |||||
Cyper 25 EC | sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít / đậu tương | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Cyperan 10 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi, sȃu rόm / điều | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Cyperkill | rầy xanh, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục quả / đậu tương ; | Arysta LifeScience Vietnam | |||||
25EC | sȃu đục thȃn / khoai tȃy | Co., Ltd | |||||
Cypermap 25 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi / lúa ; rệp sáp / cafe | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Cypetox 500EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Cyrux 25 EC | sȃu xanh / bȏng vải, rệp sáp / cafe ; bọ xít hȏi / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Dibamerin | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, dὸi đục lá / đậu | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế | |||||
25 EC | tương | SARA | |||||
Dosher 25EC | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Indicy 25EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Loxa 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Nitrin 10EC | sȃu xanh / đậu xanh | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
NP-Cyrin super 25 oEC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Pankill 25EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Power 5EC | bọ xít / lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
Pycythrin 5EC | sȃu phao / lúa | Longfat Global Co., Ltd . | |||||
SecSaigon 25 eC | sȃu hồng / bȏng vải, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Sherbush 25EC | sȃu keo / lúa, bọ xít / điều, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Sherpa 25EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc, đậu tương | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Shertox 5EC, 10EW |
5E C : sȃu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sȃu phao/ lúa, sȃu ӑn lá/ đậu tương, sȃu khoang/ lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Somethrin 10EC | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn P-H | |||||
Southsher 10EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Superrin 100EC | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Tiper 25 EC | sȃu đục thȃn / lúa, bọ xít / điều, sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Tornado 25EC | sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, rệp sáp / cafe | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
Tungrin 25E c | sȃu phao, sȃu keo / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / thuốϲ lá ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Visher 25EC, 25EW |
25EW: sȃu xanh/ thuốϲ lá; sȃu phao/ lúa 25EC: Sȃu cuốn lá, sȃu keo/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Waja 10EC | Bọ trĩ / lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd . | |||||
Wamtox 100EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
523 |
Cypermethrin 50 g / l + Dimethoate 400 g / l |
Nugor super 450EC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; sȃu xanh / đậu tương ; bọ xít muỗi, sȃu đục cành / điều ; rệp sáp giả, mọt đục cành / cafe | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
524 |
Cypermethrin 2 % + Dimethoate 8 % |
Cypdime ( 558 ) 10 EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||
525 |
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 27 % |
Nitox 30 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; rệp / cafe ; sȃu ӑn lá / đậu tương, điều | Cȏng ty CP Nicotex | |||
526 |
Cypermethrin 30 g / l + Dimethoate 370 g / l |
Diditox 40 EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
527 | Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % | Fastny 45EC | sȃu keo / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
528 |
Cypermethrin 50 g / l + Dimethoate 300 g / l |
Dizorin 35 EC | bọ xít, sȃu keo, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; rệp, bọ trĩ / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
529 |
Cypermethrin 20 g / l + Dimethoate 200 g / l + Fenvalerate 30 g / l |
Antricis 250EC | sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
530 |
Cypermethrin 2.6 % + Fenitrothion 10.5 % + Fenvalerate 1.9 % |
TP-Pentin 15 EC | rệp / cafe, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Genta Thụy Sĩ | |||
531 |
Cypermethrin 260 g / l + Indoxacarb 140 g / l |
Millerusa 400SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
532 |
Cypermethrin 2 % + Isoprocarb 6 % |
Metox 809 8 EC | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||
533 |
Cyromazin 25 % + Monosultap 50 % |
Hotosin 75WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
534 |
Cypermethrin 30 g / l + Phosalone 175 g / l |
Sherzol 205 EC | sȃu cuốn lá, sȃu keo, sȃu gai, bọ xít / lúa ; rệp, sȃu ӑn lá, bọ xít / hoa cúc ; sȃu đục quả, sȃu xanh / lạc ; rầy, sȃu xanh / bȏng vải | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
535 |
Cypermethrin 6.25 % + Phosalone 22.5 % |
Serthai 28.75 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
536 |
Cypermethrin 40 g / l + Profenofos 400 g / l |
Acotrin 440EC | Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội / bȏng vải ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||
537 |
Cypermethrin 30 g / l + Quinalphos 200 g / l |
Kinagold 23 EC | sȃu xanh / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu xanh ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
538 | Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 % | Tungrell 25 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
539 | Cyromazine ( min 95 % ) | Ajuni 50WP | dὸi đục lá / đậu tương, sȃu vẽ bùa / hoa cúc, dὸi đục lá / tỏi ; dὸi đục lá / khoai tȃy | Cȏng ty CP Nicotex | |||
Chip 100 Sl | sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Newsgard 75 WP | sȃu vẽ bùa / cam, dὸi đục lá / dưa hấu | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Nȏngiahưng 75WP | Sȃu vẽ bùa / cam, dὸi đục lá / cà chua |
Cȏng ty TNHH – TM Thái Phong |
|||||
Roninda 100SL | Dὸi đục lá / cà chua | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Trigard ® 100 SL | dὸi đục lá / dưa chuột, khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
540 |
Thiamethoxam 10 % + Cyromazine 50 % |
Q-Tiro 60WG | Sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
541 | Dầu botanic + muối kali |
Thuốc sȃu sinh học Thiên Nȏng 1SL |
sȃu tơ / bắp cải, rau cải | Cȏng ty Hόa phẩm Thiên nȏng | |||
542 | Dầu hạt bȏng 40 % + dầu đinh hương 20 % + dầu tỏi 10 % | GC-Mite 70SL | rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / hoa hồng, bưởi ; rệp / khoai tȃy ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
543 | Deltamethrin ( min 98 % ) | Appendelta 2.8 EC | sȃu phao / lúa, rệp sáp giả / cafe, bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||
Daphacis 25 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát | |||||
Decis 2.5 EC, 250WG |
2.5EC: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu xanh, rệp/ thuốϲ lá; sȃu khoang/ lạc; sȃu đục thȃn/ngȏ, rệp muội/lạc, sȃu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sȃu ӑn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngȏ 250WG: sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Dersi-s 2.5 EC | bọ trĩ, bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam | |||||
Delta 2.5 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Deltaguard 2.5 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Discid 25EC | sȃu khoang / lạc, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Meta 2.5 EC | sȃu keo, sȃu phao, nhện gié / lúa ; sȃu đục quả, rệp / đậu xanh ; sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Shieldmate 2.5 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd | |||||
Supercis 2.5 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Toxcis 2.5 EC, 2.5 SC |
2.5EC: sȃu đục bȏng/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sȃu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Videci 2.5 EC | sȃu phao, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Wofacis 25 EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
544 | Deltamethrin 25 g / l ( 90 g / l ), ( 5 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 120 g / l ), ( 795 g / kg ) | Exkalux 75SC, 210EC, 800WG |
75SC, 800WG: Sȃu cuốn lá/ lúa 210EC: nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
545 |
Deltamethrin 10 g / l + Indoxacarb 150 g / l |
Ebato 160SC | Sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃn nӑn / lúa ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty CP ENASA Việt Nam | |||
546 |
Deltamethrin 50 g / l + Piperonil Butoxide 250 g / l ( min 90 % ) |
Chín sȃu 300EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
547 |
Deltamethrin 100 g / l + Thiacloprid 147 g / l |
Fuze 24.7 SC | Rệp muội / cafe, đậu tương ; sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
548 | Diafenthiuron ( min 97 % ) | Apensus 500SC | Nhện lȏng nhung / vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
Asiangold 500SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Define 500SC | sȃu tơ / bắp cải, nhện lȏng nhung / nhãn | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
Detect 50WP, 500SC |
50WP: nhện đỏ/ cam, chѐ 500SC: nhện đỏ/ hoa hồng |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Fier 500WP, 500SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm | |||||
Kyodo 25SC, 50WP |
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa 50WP: Sȃu tơ/bắp cải |
Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Pegasus ® 500SC | sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu ӑn lá / súp lơ, bắp cải ; sȃu xanh, sȃu ӑn lá / cà chua, dưa chuột ; sȃu đục quả, sȃu ӑn lá / bȏng vải ; bọ phấn, rệp, nhện / hoa lá cȃy cảnh ; nhện lȏng nhung / vải, nhãn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Pesieu 500WP, 500SC |
500WP: sȃu tơ/bắp cải 500SC: sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; sȃu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sȃu baba, sȃu khoang/ rau muống; sȃu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu cȏve, ớt; sȃu khoang/ rau dền; sȃu tơ/ súp lơ, su hào; sȃu xanh da láng/ hành; sȃu tơ/ cải thảo; sȃu đục quả/cà pháo; sȃu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Redmine 500SC | nhện lȏng nhung / vải | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Sam spider 500WP | Nhện đỏ / nho | Cȏng ty CP SAM | |||||
549 | Diafenthiuron 423 g / l + Emamectin benzoate 14 g / l | Manly 437SC | nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty CP NN HP | |||
550 |
Diafenthiuron 500 g / kg + Indoxacarb 50 g / kg |
Vangiakhen 550SC | Sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
551 |
Diafenthiuron 200 g / kg + Propagite 350 g / kg |
Supermite 550WP | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
552 | Diflubenzuron ( min 97 % ) | Akizuron 250WP | Sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty TNHH BVTV Akita Việt Nam | |||
553 |
Diflubenzuron 430 g / kg + Nitenpyram 350 g / kg |
Goodcheck 780WP | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
554 |
Diflubenzuron 100 g / kg + Nitenpyram 300 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg |
Sieucheck 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
555 | Diflubenzuron 150 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Tetramethrin ( min 92 % ) 150 g / kg | Superram 750WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
556 |
Diflubenzuron 125 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg |
TT-gep 625WG | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
557 | Dimethoate ( min 95 % ) | Arriphos 40 EC | bọ xít / lúa ; sȃu khoang / lạc ; sȃu đục thȃn / ngȏ ; bọ trĩ / bȏng vải | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành | |||
Bai 58 40 EC | bọ xít hȏi / lúa, sȃu đục quả / cafe | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Binh-58 40 EC | bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh / lúa ; rệp / đậu xanh, thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; rệp bȏng xơ / mía | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Bini 58 40EC | rệp / mía, cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Bitox 40EC | bọ xít / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
By 90 40EC | bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Cova 40EC | rệp sáp / cafe | Hextar Chemicals Sdn. Bhd . | |||||
Dibathoate 40EC | rầy / lúa, nhện / cafe, dὸi đục lá / đậu tương | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Dimecide 40EC | bọ xít / lúa | Agrimatco Vietnam Co., Ltd . | |||||
Dimenat 20EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Fezmet 40EC | sȃu ӑn lá / hoa hồng | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd . | |||||
Forgon 40EC | sȃu cuốn lá / lúa | Forward International Ltd | |||||
Nugor 10GR, 40 EC |
10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang 40EC: sȃu ӑn lá/ lạc; sȃu đục thȃn/ điều; bọ xít, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Pyxoate 44 EC | rầy / ngȏ | Longfat Global Co., Ltd . | |||||
Thần chȃu 58 40EC | Rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh | |||||
Tigithion 40EC | rệp sáp / cafe, bọ xít / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Watox 400 EC | bọ trĩ, bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
558 | Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % | Difentox 20 EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
559 | Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % | BB-Tigi 5GR | rầy nȃu / lúa, dế dũi / ngȏ |
Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Caradan 5 GR | bọ trĩ / lúa, sȃu đục thȃn / mía, ấu trùng ve sầu / cafe | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Palm 5 GR | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Vibam 5 GR | sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
560 |
Dimethoate 20 % + Fenobucarb 20 % |
Mofitox 40EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
561 |
Dimethoate 400 g / l + Fenobucarb 100 g / l |
Bisector 500EC | Rầy nȃu, bọ trĩ, bọ xít hȏi / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan | |||
562 |
Dimethoate 20 % + Fenvalerate 10 % |
Bifentox 30 EC | bọ xít / lúa ; rệp sáp / cafe |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta |
|||
563 |
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5 % |
Fenbis 25 EC | rệp / đậu tương, bọ xít / lúa, bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
Fentox 25 EC | bọ xít dài, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
564 | Dimethoate 220 g / l + Fipronil 30 g / l + Quinalphos 200 g / l | Empryse 450EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
565 | Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % | BM-Tigi 5 GR | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
566 |
Dimethoate 286 g / l + Lambda-cyhalothrin 14 g / l |
Fitex 300EC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe, rệp muội / mía | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
567 |
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 % |
Vidifen 40EC | rệp sáp / cafe, sȃu xanh da láng / lạc, bọ xít dài / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
568 | Dinotefuran ( min 89 % ) | Asinjapane 20WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
Carasso 400WP | rầy nȃu, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; bọ cánh tơ / chѐ | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nȏng | |||||
Chat 20WP | rầy nȃu / lúa, bọ nhảy / bắp cải, rầy bȏng / xoài, rầy chổng cánh / cam, bọ phấn / cà chua, dὸi đục lá / dưa chuột | Cȏng ty CP SX TM Bio Vina | |||||
Cheer 20WP | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Cyo super 200WP | Rầy nȃu / lúa, rệp muội / dưa chuột, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Diny 20WP | Rầy nȃu / lúa |
Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến |
|||||
Dovasin 20WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Hakiray 20WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||||
Hitoshi 125ME, 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Ikuzu 20WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Janeiro 25WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||||
Newoshineu 200WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Oshin 1GR, 20WP, 20SG , 100SL |
1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua 20WP: rầy nȃu/ lúa, rầy/ xoài, dὸi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê 20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chѐ; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nȃu/lúa |
Mitsui Chemicals Agro, Inc . | |||||
Overcin 200WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Raves 20WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Delta Cropcare | |||||
Regunta 200WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||||
Sara. dx 40WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Safrice 20WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Santaone 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Sida 20WP | Rầy nȃu / lúa, rầy chổng cánh / cam, rệp vảy / cafe, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Toof 25WP, 150SL |
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nȃu/lúa 150SL: Bọ trĩ, rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Tosifen 20WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tȏ Ba | |||||
Yoshito 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
569 |
Dinotefuran 150 g / l + Emamectin benzoate 50 g / l |
Dorema 200EC | Dὸi đục lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
570 |
Dinotefuran 200 g / kg + Etofenprox 150 g / kg |
Tenchu pro 350WP | Rầy nȃu / lúa, rầy xanh / chѐ, bọ nhảy sọc cong / rau cải xanh, bọ phấn trắng / sắn | Mitsui Chemicals Agro, Inc . | |||
571 | Dinotefuran 10 g / l, ( 10 g / kg ) + Fipronil 175 g / l, ( 400 g / kg ) + Imidacloprid 370 g / l, ( 400 g / kg ) | Vdcnato 555FS, 810WG |
555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/lúa 810WG: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu phao đục bẹ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
572 | Dinotefuran 1.9 % ( 200 g / kg ) + Fipronil 0.1 % ( 100 g / kg ) + Nitenpyram 48 % ( 250 g / kg ) | Acdinosin 50WP, 550WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
573 | Dinotefuran 0.1 g / kg ( 10 g / kg ), ( 10 g / l ) + Imidacloprid 110.9 g / kg ( 150 g / kg ), ( 250 g / l ) | Dichest 111WP, 160WG, 260SC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||
574 | Dinotefuran 50 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg | Brimgold 200WP | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp bột hồng / sắn | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
Explorer 200WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê | |||||
575 |
Dinotefuran 150 g / kg + Imidacloprid 50 g / kg |
Anocis 200WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
576 |
Dinotefuran 50 g / kg + Imidacloprid 200 g / kg |
Prochess 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||
577 | Dinotefuran 150 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg | Ohgold 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
578 | Dinotefuran 180 g / kg + Imidacloprid 120 g / kg | Toshinusa 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
579 |
Dinotefuran 100 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg + Thiamethoxam 250 g / kg |
Bombigold 500WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
580 |
Dinotefuran 200 g / kg + Isoprocarb 200 g / kg |
Arc-clar 400WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
TD-Chexx 400WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI | |||||
581 | Dinotefuran 150 g / kg + Lambda-cyhalothrin 20 g / kg + Thiamethoxam 55 g / kg | Onzinsuper 225WP | rầy nȃu, bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
582 | Dinotefuran 100 g / l + Novaluron 100 g / l | Heygold 200SE | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
583 |
Dinotefuran 85 g / l + Profenofos 480 g / l |
TVG20 565EC | rệp sáp giả / cafe | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
584 |
Dinotefuran 150 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg |
Nozzaplus 450WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
585 |
Dinotefuran 90 g / kg + Pymetrozine 610 g / kg |
Chetsduc 700WG | rầy nȃu, bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
586 |
Dinotefuran 250 g / kg + Pymetrozine 450 g / kg |
Metrousa 700WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
587 |
Dinotefuran 200 g / kg + Pymetrozine 400 g / kg |
Chessin 600WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
588 |
Dinotefuran 20 % + Pymetrozine 40 % |
Medino 60WG | Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương | Cȏng ty CP Global Farm | |||
589 |
Dinotefuran 200 g / kg + Tebufenozide 50 g / kg |
Mishin gold 250WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
590 |
Dinotefuran 200 g / kg + Thiamethoxam 42 g / kg |
Centerosin 242WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Mê Kȏng | |||
591 | Emamectin benzoate ( Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 % ) | ACPlant 1.9 EC, 4 TB, 20WG |
1.9EC: rầy nȃu, sȃu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sȃu vẽ bùa/ cam 4TB: sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ đậu tương 20WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
Actimax 50WG | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc ; sȃu đục quả / nhãn ; bọ trĩ, dὸi đục lá / dưa hấu ; bọ trĩ, sȃu xanh / thuốϲ lá, nho ; bọ xít muỗi, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam, nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Agtemex 3.8 EC, 4.5 WG, 5WP | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu đục quả / đậu tương, cà chua ; sȃu vẽ bùa, rệp sáp / cam ; rệp sáp / cafe, điều, vải ; sȃu xanh / bắp cải | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Angun 5 WG, 5ME |
5WG: sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu phao đục bẹ, sȃu đục thȃn, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng, sȃu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu ӑn bȏng, bọ trĩ/ xoài; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chѐ; bọ xít muỗi, sȃu đục cành, bọ trĩ/ điều 5ME: Sȃu vẽ bùa/ cȃy cό múi, sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Ansuco 120EC, 260WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ PTKT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||||
Apache 4EC, 10WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Bafurit 5WG | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / cải xanh ; sȃu xanh / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu xanh da láng / nho, bȏng vải ; bọ xít / vải ; rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xoài ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
Bemab 3.8 EC, 52WG |
3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sȃu tơ/bắp cải, sȃu khoang /lạc, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa 52WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sȃu khoang/lạc, rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Ánh Dương | |||||
Binged 50WG | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||||
Billaden 50EC, 50WG | Nhện đỏ / cam, sȃu xanh / bắp cải | Cȏng ty CP NN TX Thanh Xuȃn | |||||
Boema 50EC, 50WG |
50EC: Sȃu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam 50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty CP SAM | |||||
Browco 50WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Minh Thành | |||||
Calisuper 5.5 WP, 41ME, 52WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Chim ưng 3.8 EC, 20WG | sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành | |||||
Comda gold 5WG | Dὸi đục lá / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rầy xanh / chѐ ; nhện đỏ / cam ; bọ rĩ / dưa hấu, nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Compatt 55.5 WG | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Lan Anh | |||||
Creek 2.1 EC, 51WG |
2.1EC: Sȃu cuốn lá/lúa 51WG: Sȃu khoang/lạc |
Cȏng ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á | |||||
Danobull 50WG | Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, rầy bȏng / xoài, sȃu đục ngon / điều, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||||
Đầu trȃu Bi-sad 30EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Doabin 3.8 EC | sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ / cam ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Dofaben 22EC, 150WG |
22EC: sȃu cuốn lá/ lúa 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Dollar 50WG, 90EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc Tế APC Nước Ta | |||||
DT Ema 40EC | Nhện gié / lúa, bọ trĩ / dưa hấu, sȃu ӑn bȏng / xoài, nhện đỏ / chѐ, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ trĩ / nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
Dylan 2EC, 10WG |
2EC: sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lȏng nhung, sȃu đục quả/ nhãn, vải; sȃu xanh/ đậu xanh; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa 10WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chѐ, sȃu xanh/đậu tương |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Eagle 20EC, 50WG |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Ebama 5.5 WG, 50 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt | |||||
Ebenzoate 5WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC | |||||
Ema king 40EC, 100WG |
40EC: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/bắp cải, sȃu vẽ bùa/ cam 100WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong | |||||
Emaaici 120WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
Emaben 2.0 EC, 3.6 WG, 60SG |
2.0EC, 3.6WG: sȃu đục bẹ, nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chѐ; bọ xít, sȃu đục quả/ vải; rầy bȏng/ xoài; sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ đậu tương 60SG: dὸi đục lá/cà chua; rầy bȏng/xoài; sȃu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chѐ, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/lúa; sȃu khoang/đậu tương; sȃu xanh bướm trắng/bắp cải |
Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Emacao-TP 75WG |
sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng HBR | |||||
Emagold 6.5 EC, 6.5 WG |
6.5EC: Sȃu khoang/lạc 6.5WG: Sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||||
Emaplant 3.8 EC, 5WG |
3.8EC: nhện gié/ lúa; sȃu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê 5WG: sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Ematin 60EC | Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Emathai 4EC, 10WG |
4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Emathion 55EC, 100WG |
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sȃu cuốn lá/ lúa 100WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
Emasupe 1.9 EC, 5WG |
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ 1.9EC, 5WG: bọ xít hȏi, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; dὸi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng/ xoài |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Ematigi 3.8 EC | sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Emtin 38EC, 100WG |
38EC: Sȃu cuốn lá/lúa 100WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||||
Emavua 36EC, 75WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hatashi Việt Nam | |||||
Emaxtin 3.8 EC, 55.5 WG |
3.8EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa; rầy xanh/ chѐ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
EMETINannong 1.9 EC, 108WG |
1.9EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sȃu xanh/ cà chua 108WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Etimex 2.6 EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu tơ / rau cải, bẵp cải ; ruồi / lá / cải bό xȏi ; sȃu xanh da láng / cà chua ; sȃu khoang, sȃu xanh / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ, nhện đỏ / nho ; nhện đỏ / nhãn ; bọ xít muỗi / chѐ, điều ; rệp sáp, nhện đỏ / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Fastish 116WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư và PT TM QT Thӑng Long | |||||
Feroly 20SL, 35.5 EC, 125WG |
20SL: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; dὸi đục lá/ cà chua; nhện lȏng nhung/ vải 35.5EC: Sȃu khoang/lạc; sȃu cuốn lá/lúa 125WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Kỹ thuật cȏng nghệ tiên tiến Klever | |||||
Focal 5.5 EC, 80WG |
5.5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 80WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu nӑn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chѐ, rệp sáp/cà phê, sȃu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Foton 5.0 ME | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA | |||||
G8-Thȏn Trang 4EC, 96WG |
4EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ 96WG: Nhện đỏ/ chѐ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Go. good One 5WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa, sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Goldemec 5.7 EC, 5.55 WG |
5.7EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu phao đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt 5.55WG: Nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu |
Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Golnitor 20EC, 50WG |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Haeuro 125WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||||
Hagucide 40EC, 70WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH BVTV Akita Việt Nam | |||||
Hoatox 2ME | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / su hào ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏ ve ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; nhện đỏ, bọ trĩ / chѐ ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Homectin 40EC, 50WG |
40EC: Sȃu khoang/lạc; rầy nȃu, sȃu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều 50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sȃu xanh bướm trắng/bắp cải |
Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Jiametin 1.9 EC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
July 5EC, 5WG | sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / cải xanh, bắp cải ; rệp sáp / cafe ; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ / vải, nhãn, cam, xoài ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh, rệp / đậu xanh, đậu tương ; sȃu xanh, rầy / bȏng vải, thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Gia Phúc | |||||
Kajio 1GR, 5EC, 5WG |
1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sȃu đục thȃn/lúa 5EC: Sȃu xanh/bắp cải, sȃu phao đục bẹ/lúa 5WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Khủng 100WG | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Kinomec 3.8 EC | bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty CP Vicowin | |||||
Lion kinh 50WG, 50EC |
50WG: Sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 50EC: sȃu khoang/lạc |
Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Thái Bình Dương | |||||
Mãng xà 1.9 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||||
Makegreen 55WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||||
Map Winner 5WG | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng / xoài ; bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu khoang / cải xanh ; sȃu đục quả / cà chua, nhện đỏ / hoa hồng ; rệp / chanh leo ; bọ trĩ, rệp / ớt ; rầy xanh, sȃu xanh, bọ trĩ / bí ngȏ | Map Pacific Pte Ltd | |||||
Matrix 1.9 EC, 5WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Mectinone 5.5 WP, 22EC, 41ME, 126WG |
5.5WP, 41ME, 126WG: sȃu cuốn lá/lúa 22EC: Sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||||
Mekomectin 3.8 EC, 135WG |
3.8EC: sȃu xanh/ cà chua; sȃu tơ/ bắp cải; rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 135WG: sȃu tơ/bắp cải, sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa, sȃu đục quả/đậu tương |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||||
Mikmire 2.0 EC, 14.5 WG |
2.0EC: bọ xít, sȃu đục quả/ vải; rầy bȏng/ xoài; rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa/cam; rệp, sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua 14.5WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP TM BVTV Minh Khai | |||||
Moousa 50EC, 60WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||||
Nazomi 2.0 EC, 5WG |
2.0EC: sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh 5WG: sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngȏ |
Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Newgreen 2.0 EC | sȃu đục bẹ, bọ trĩ, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu tơ / bắp cải ; nhện đỏ / cam, sȃu xanh / cải thảo | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Newmectin 2.0 EC, 5WP, 41ME, 126WG |
2.0EC: rầy nȃu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chѐ 41ME, 126WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
New Tapky 10 eC | sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu nӑn / lúa / lúa | Cȏng ty CP SX TM DV Tam Lập Thành | |||||
Oman 2EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / su hào ; bọ trĩ / chѐ ; nhện đỏ / cam ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; bọ trĩ / bí xanh, dưa chuột ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Proclaim ® 1.9 EC, 5WG |
1.9EC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bȏng, sȃu đục cuống quả/ xoài; sȃu đục quả/ bȏng vải; sȃu khoang, sȃu xanh, sȃu gai sừng ӑn lá/ thuốϲ lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chѐ; sȃu xanh da láng, sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ hành; sȃu xanh da láng, sȃu tơ, rệp muội/ súp lơ; sȃu đục thȃn/ngȏ; nhện lȏng nhung/ nhãn. 5WG: sȃu keo mùa thu/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Phesolbenzoate 3.8 EC | Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam, sȃu tơ / bắp cải, sȃu vẽ bùa / cà chua | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Prodife’s 5.8 EC, 8WG |
5.8EC: rầy bȏng/ xoài, sȃu cuốn lá/lúa, nhện lȏng nhung/nhãn 8WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Promectin 5.0 EC, 100WG |
5.0EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bȏng/ xoài 100WG: sȃu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sȃu xanh da láng/ đậu tương, sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Quiluxny 72EC, 6.0 WG, 99.9 SC |
72EC: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa 6.0WG: Sȃu tơ, sȃu xanh/bắp cải; sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chѐ; sȃu vẽ bùa/ cam 99.9SC: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa; dὸi đục lá/cà chua, sȃu tơ/bắp cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Ratoin 5WG | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||||
Remy 65EC, 100WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Real Chemical | |||||
Rholam 20EC, 50WP, 68WG |
20EC: sȃu cuốn lá nhỏ, sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; dὸi đục lá/ cà chua; nhện lȏng nhung/ vải; sȃu đục quả/ xoài 50WP: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chѐ; sȃu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 68WG: Sȃu xanh da láng/bắp cải |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Roofer 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty CP Đầu tư VTNN Hồ Chí Minh | |||||
Royal city 75WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP ACB Nhật Bản | |||||
Sausto 1EC, 50WG |
1EC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh bướm trắng, sȃu tơ/ bắp cải; sȃu khoang/ lạc, đậu cȏve; sȃu xanh/ cà chua 50WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/cải bắp |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Sherdoba 20EC, 55WG |
20EC: Sȃu khoang/lạc, sȃu cuốn lá/lúa 55WG: Sȃu cuốn lá/lúa |
Doanh nghiệp Tư nhȃn DV TM M và Q. | |||||
Silsau super 3.5 EC, 5WP |
5WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng/ bắp cải 3.5EC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu vẽ bùa/ cam, sȃu hồng đục quả/ bưởi |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Sittobios 40EC, 50SG | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu xanh, bọ trĩ / dưa hấu ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Chȃu Á Thái Bình Dương ( Asia Pacific ) | |||||
Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG |
5WG: sȃu cuȏn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dὸi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chѐ, sȃu khoang/ đậu tương; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 75EC:sȃu cuốn lá/lúa 80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||||
Susupes 1.9 EC | bọ trĩ, sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; sȃu xanh da láng, sȃu khoang / lạc ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; rầy bȏng / xoài ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / hồ tiêu ; sȃu đục nụ, bọ trĩ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Tamala 1.9 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu / lúa ; rầy bȏng, rệp sáp / xoài ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba | |||||
Tanwin 2.0 EC, 5.5 WG |
2.0EC: sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục bẹ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam 5.5WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sȃu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Tasieu 1.9 EC, 5WG |
1.9E C: sȃu ӑn lá/ hành; sȃu tơ, sȃu xanh, sȃu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu khoang, sȃu xanh da láng/ lạc; sȃu xanh, sȃu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốϲ lào, thuốϲ lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sȃu xanh/ cà chua; sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sȃu rόm/ thȏng; rầy, sȃu xanh/ hồ tiêu; sȃu ӑn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cȏ ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu cȏve, rau cải, su hào, đậu đũa; sȃu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sȃu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sȃu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dὸi đục lá/hành, đậu cȏ ve, cải bό xȏi 5WG: sȃu rόm/ thȏng; sȃu xanh, sȃu khoang, sȃu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chѐ; bọ xít/ vải, nhãn; sȃu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sȃu đục |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Tikemectin 4EC, 60WG |
4EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; sȃu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bȏng/ xoài 60WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||||
Topcide tsc 5.5 EC, 100WG | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Topsix 82WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược Đại Nam | |||||
Totnhatsuper 100WG, 70EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Multiagro | |||||
Tungmectin 5EC, 5WG |
5EC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá nhỏ, rầy nȃu, nhện gié, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu khoang/ khoai lang; sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh bướm trắng/ cải xanh; sȃu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dὸi đục lá, sȃu đục quả/ đậu tương; sȃu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sȃu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa/ cam; sȃu đục bȏng, rầy bȏng/ xoài; sȃu xanh da láng, sȃu hồng/ bȏng vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều 5WG: Sȃu khoang/đậu tương; rầy bȏng/xoài; sȃu cuốn lá/lúa; sȃu xanh/lạc; sȃu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chѐ; sȃu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sȃu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốϲ lá; nhện lȏng nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sȃu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dὸi đục lá/dưa hấu |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Vimatox 1.9 EC, 5SG |
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chѐ; sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sȃu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi 5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sȃu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lȏng nhung/nhãn |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Yasmine 19EC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Zamectin 83EC, 100WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP KT Dohaledusa | |||||
592 |
Emamectin benzoate 20 g / l ( 55 g / kg ) + Fipronil 50 g / l ( 500 g / kg ) |
Nighcid 70SC, 555WG |
70SC: sȃu đục thȃn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá/ lúa 555WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa; sȃu đục thȃn/ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai | |||
593 |
Emamectin benzoate 2.5 % + Fipronil 17.5 % |
Rangergold 20 wP | Bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu nӑn, sȃu keo / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
594 | Emamectin benzoate 56 g / kg + Fipronil 30 g / kg | Picomec 86WG | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
595 | Emamectin benzoate 50 g / kg + Fipronil 50 g / kg | Andousa 100WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
596 |
Emamectin benzoate 110 g / kg + Fipronil 40 g / kg |
Nanowinusa 150WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng |
|||
597 | Emamectin benzoate 10 g / l ( 50 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Fipronil 120 g / l ( 200 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Thiamethoxam 50 g / l ( 50 g / kg ), ( 100 g / kg ) | Celltop 180E w, 300 wP, 410 wG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
598 |
Emamectin benzoate 10 % + Flufiprole 10 % |
Tatachi 200WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
599 |
Emamectin benzoate 10 % + Indoxacarb 20 % |
Lk-saula 30WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
600 |
Emamectin benzoate 50 g / l + Indoxacarb 25 g / l |
Emacarb 75EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
601 | Emamectin benzoate 35 g / kg + Indoxacarb 60 g / kg | Obaone 95WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
602 | Emamectin benzoate 50 g / kg + Indoxacarb 50 g / kg | Chetsau 100WG | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / lạc, sȃu xanh / thuốϲ lá | Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng | |||
603 |
Emamectin benzoate 50 g / l + Indoxacarb 100 g / l |
Hd-Fortuner 150EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy | |||
IE-max 150EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Tín AG | |||||
604 |
Emamectin benzoate 10 g / l + Indoxacarb 150 g / l |
Emingold 160SC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / hoa cúc | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
605 | Emamectin benzoate 30 g / l ( 85 g / kg ) + Indoxacarb 150 g / l ( 120 g / kg ) | Dhajapane 180SC, 205WP |
180SC: Sȃu cuốn lá/ lúa 205WP: Sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
606 | Emamectin benzoate 4 % ( 50 g / l ) + Indoxacarb 6 % ( 150 g / l ) | Shieldkill 10WG, 200SC |
10WG: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh da láng, sȃu đục quả/đậu tương 200SC: Sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sȃu đục nụ/hoa hồng; sȃu khoang/ lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến | |||
607 | Emamectin benzoate 10 % + Indoxacarb 10 % + Fipronil 15 % | Mely 35WG | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
608 |
Emamectin benzoate 25 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l |
Carbatoc 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
609 | Emamectin benzoate 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 50 g / l | Etoxgold 100EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
610 | Emamectin benzoate 100 g / kg + Lambda – cyhalothrin 60 g / kg | Nanophasyco 160WG | Sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||
611 |
Emamectin benzoate 20 g / l + Liuyangmycin 100 g / l |
Map Genie 12EC | nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / cam ; rầy bȏng / xoài | Map Pacific Pte Ltd | |||
612 |
Emamectin benzoate 10 % + Lufenuron 40 % |
Armcide 50WG | Sȃu đục bắp / ngȏ | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd | |||
613 | Emamectin benzoate 20 g / l + Lufenuron 40 g / l | Tik-tot 60EC | Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh / chѐ ; dὸi đục lá / cà chua | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
614 | Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + Lufenuron 50 g / l ( 100 g / kg ) | Lufen extra 100EC, 150WG |
100EC: Chȃu chấu tre/ ngȏ, sȃu xanh/ hoa cúc; sȃu khoang/ khoai tȃy, sȃu keo mùa thu/ ngȏ 150WG: sȃu xanh/ hoa cúc; sȃu keo mùa thu/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong | |||
615 | Emamectin benzoate 49 g / l ( 148 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 2 g / l ) | Nasdaq 50EC, 150WG |
50EC: Sȃu cuốn lá/ lúa 150WG: Sȃu tơ/ bắp cải |
Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta | |||
616 | Emamectin benzoate 10 g / l + Matrine 10 g / l | Kimcis 20EC | nhện lȏng nhung / nhãn, rệp sáp / cam, bọ hà / khoai lang | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||
617 | Emamectin benzoate 7.5 g / l + Matrine 7.5 g / l | Gasrice 15EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
618 | Emamectin benzoate 19 g / l, ( 49 g / kg ), ( 89 g / l ) + Matrine 1 g / l ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ) | Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC |
20EC, 50SG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu tơ, sȃu khoang/ bắp cải; dὸi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu khoang/ lạc; rệp/ thuốϲ lá; rầy xanh/ chѐ; rầy bȏng/ xoài; nhện đỏ/ cam; sȃu rόm/ thȏng 90SC: rầy bȏng/xoài |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
619 | Emamectin benzoate 41 g / l + Matrine 2 g / l | 9X – Actione 4.3 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh da láng / bắp cải ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
620 | Emamectin benzoate 20 g / kg ( 29 g / l ), ( 60.9 g / kg ) + Matrine 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 0.1 g / kg ) | Redconfi 21WP, 30EC, 61WG |
21WP, 30EC: sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ/ lúa; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chѐ 61WG: rầy lưng trắng/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
621 |
Emamectin benzoate 48 g / kg, ( 98 g / kg ), ( 25 g / l ) + Matrine 2 g / kg, ( 2 g / kg ), ( 2 g / l ) |
Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC |
27EC: nhện gié/lúa; sȃu tơ/bắp cải 50SG: sȃu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chѐ; sȃu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sȃu vẽ bùa/ cam; sȃu xanh da láng/ nho; sȃu khoang/ lạc; rầy bȏng/ xoài; sȃu đục gȃn lá/ vải 100WG: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu khoang/lạc |
Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt | |||
622 |
Emamectin benzoate 60 g / l + Matrine 4 g / l |
Bạch tượng 64EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam ; nhện lȏng nhung / nhãn ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
623 | Emamectin benzoate 24 g / l, ( 55 g / kg + Matrine 1 g / l, ( 0.5 g / kg ) | Dolagan 25EC, 55.5 WG , |
25EC: Sȃu cuốn lá/lúa, sȃu tơ/ bắp cải, sȃu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chѐ 55.5WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
624 | Emamectin benzoate 95 g / kg + Matrine 5 g / kg | K54 100WG | Sȃu cuốn lá / lúa, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
Pro-sure 100WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
625 | Emamectin benzoate 29.5 g / l ( 49 g / kg ) + Martrine 0.5 g / l, 0 g / kg ) | Techtimex 30EC, 50WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
626 | Emamectin benzoate 0.4 % ( 4 g / l ) + Monosultap 19.6 % ( 392 g / l ) | Map Go 20ME, 39.6 SL |
20ME: sȃu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn 39.6SL: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; sȃu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê |
Map Pacific Pte Ltd | |||
627 |
Emamectin benzoate 5 g / l + Petroleum oil 245 g / l |
Eska 250EC | sȃu cuốn lá, bọ xít dài, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc, đậu tương ; bọ trĩ, dὸi đục lá / dưa chuột, bí xanh ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp / bắp cải ; nhện đỏ / nhãn | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
Comda 250EC | Bọ trĩ / dưa hấu, bọ xít muỗi / chѐ, rầy bȏng / xoài, rệp muội / hoa cúc, ớt ; rệp sáp / cafe, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / hành, rầy bȏng / xoài, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
628 | Emamectin benzoate 5 g / l + Petroleum oil 395 g / l | Emamec 400EC | sȃu đục thȃn, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; rệp / ngȏ ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / đậu trạch ; sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
629 |
Emamectin benzoate 19 g / l + Permethrin 80.99 g / l |
Tiachop 99.99 eC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
630 | Emamectin benzoate 20 g / l + Permethrin 220 g / l | Happymy 240EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||
631 |
Emamectin benzoate 10 g / l + Quinalphos 240 g / l |
Daisuke 250EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
632 | Emamectin benzoate 30 g / kg + Spinosad 25 g / kg | Amagong 55W p | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
633 | Emamectin benzoate 50 g / l ( 50 g / kg ) + 200 g / l ( 200 g / kg ) Spinosad | Boxin-TSC 25EC, 250WP | Sȃu xanh / bắp cải | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
634 | Esfenvalerate ( min 83 % ) | Sumi-Alpha 5 EC | sȃu đục quả / đậu tương ; bọ xít, sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
Sumisana 5EC | Sȃu khoang / khoai lang | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
635 | Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 % | Sumicombi-Alpha 26.25 EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rầy xanh / bȏng vải | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
636 | Ethiprole ( min 94 % ) | Curbix 100 SC | rầy nȃu / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
637 | Ethiprole 100 g / l + Imidacloprid 100 g / l | Peridor 200SC | rầy nȃu / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
638 | Etofenprox ( min 96 % ) | Noray 30EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
Slavic 10SC | rầy nȃu / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Trebon 10EC | rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh, sȃu khoang / bȏng vải, ngȏ ; sȃu vẽ bùa ; rệp / vải ; bọ xít muỗi / điều | Mitsui Chemicals Agro, Inc. . | |||||
639 | Etofenprox 2 % + Phenthoate 48 % | ViCIDI-M 50EC | bọ xít / lúa, sȃu xanh / lạc | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
640 | Etoxazole ( min 95 % ) | Ac-Toxazol 200SC | Sȃu tơ / bắp cải, chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
Borneo 11SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn HC Sumitomo việt nam | |||||
Etoman 20SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng KT và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến . | |||||
Eto Speed 200SC | Nhện đỏ / cam, hoa hồng | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
RedArmy 110SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Cửu Long | |||||
Ω-Etoxa 110SC | Nhện đỏ / cam, chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
641 |
Etoxazole 5 % + Pyridaben 20 % |
Spinner 25SC | Nhện đỏ / hồ tiêu, sắn | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
642 | Eucalyptol ( min 70 % ) | Pesta 2SL | nhện đỏ, sȃu vẽ bùa, rầy chổng cánh / cam ; nhện lȏng nhung / vải ; nhện đỏ / nhãn ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá ; sȃu đục quả / đậu tương ; bọ trĩ / bí xanh, dưa hấu ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
643 | Fenbutatin oxide ( min 95 % ) | Nilmite 550SC | nhện gié / lúa ; nhện đỏ / hoa hồng, cam | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
644 |
Fenbutatin oxide 8 % + Propargite 30 % |
Pro-F 38SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
645 | Fenitrothion ( min 95 % ) | Factor 50EC | sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||
Forwathion 50EC | sȃu đục thȃn / lúa, rệp / cafe | Forward International Ltd | |||||
Metyl annong 50EC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Nysuthion 50EC | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Sumithion 50 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Visumit 5DP, 50EC |
5DP: cào cào, sȃu trong đất/ lúa 50EC: sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
646 |
Fenitrothion 45 % + Fenoburcarb 30 % |
Difetigi 75 EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
Subatox 75 EC | sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
647 |
Fenitrothion 25 % ( 250 g / l ) + Fenvalerate 5 % ( 50 g / l ) |
Hosithion 30EC | bọ xít hȏi / lúa, sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||
Sumicombi 30EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ xít / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu đục quả, rệp vảy / cafe | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Sumitigi 30EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
648 |
Fenitrothion 450 g / l + Fenpropathrin 50 g / l |
Danitol-S 50EC | nhện, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; sȃu đục cành, đục quả, rệp sáp / cafe ; rệp, sȃu xanh, rầy xanh, bọ trĩ / bȏng vải | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
649 | Fenobucarb ( BPMC ) ( min 96 % ) | Abasba 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á | |||
Anba 50EC | rầy nȃu / lúa, bọ xít / hồ tiêu, rệp / đậu tương | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Basasuper 700EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Bascide 50EC | rầy nȃu / lúa, rệp / thuốϲ lá | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Bassa 50EC | rầy / lúa, rệp sáp / bȏng vải | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
Bassatigi 50EC | rầy nȃu, sȃu keo / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Dibacide 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Dosadx 50EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Excel Basa 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta | |||||
Forcin 50EC | rầy nȃu / lúa, bọ trĩ / bȏng vải | Forward International Ltd | |||||
Hoppecin 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Jetan 50EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Metasa 500EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
Nibas 50EC | rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa, rệp vảy / cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Pasha 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Super Kill 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Lúa Vàng | |||||
Tapsa 50E c | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Triray 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Vibasa 50EC | rầy, rầy nȃu / lúa ; rệp / bȏng vải | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Vitagro 50EC | rầy nȃu / lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
650 |
Fenobucarb 300 g / l + Imidacloprid 50 g / l |
Azora 350EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
651 |
Fenobucarb 415 g / l + Imidacloprid 35 g / l |
Javipas 450E c | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt | |||
652 |
Fenobucarb 450 g / l + Imidacloprid 50 g / l |
Lanro 500EC | Bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||
653 | Fenobucarb ( 5 g / kg ) 150 g / l + Isoprocarb ( 195 g / kg ) 150 g / l | Anbas 200WP, 300EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
654 |
Fenobucarb 350 g / l + Isoprocarb 150 g / l |
Kimbas 500EC | Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||
655 |
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 % |
Viphensa 50 EC | sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
656 |
Fenobucarb 30 % + Phenthoate 45 % |
Diony 75 eC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
657 |
Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30 % |
Knockdown 75 EC | rầy nȃu / lúa, sȃu xanh / lạc | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
658 |
Fenobucarb 300 g / l + Phenthoate 450 g / l |
Hopsan 75 EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||
659 |
Fenobucarb 305 g / l + Phenthoate 450 g / l |
Abasa 755EC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu xanh / lạc ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
660 | Fenpropathrin ( min 90 % ) | Alfapathrin 10 EC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
Danitol 10 EC | rệp / bȏng vải, nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Sauso 10EC | Nhện đỏ / hoa hồng, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Vimite 10 EC | nhện đỏ / hoa hồng ; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ / cafe | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
661 |
Fenpropathrin 160 g / l + Hexythiazox 60 g / l |
Mogaz 220EC | Nhện đỏ / hoa hồng ; nhện gié / lúa | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||
Spider man 220EC | Nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
662 |
Fenpropathrin 5 g / l + Pyridaben 200 g / l |
Ratop 205EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ | |||
663 |
Fenpropathrin 100 g / l + Pyridaben 200 g / l |
Sieunhen 300EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
664 | Fenpropathrin 100 g / l ( 5 g / l ) + Profenofos 40 g / l ( 300 g / l ) + Pyridaben 10 g / l ( 5 g / l ) | Calicydan 150EW, 310EC |
150EW: nhện gié/lúa 310EC: rệp sáp giả/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
665 |
Fenpropathrin 100 g / l + Quinalphos 250 g / l |
Naldaphos 350EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
666 | Fenpyroximate ( min 96 % ) | Ortus 5SC | nhện đỏ / hoa hồng, bȏng vải | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||
May 050SC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
667 |
Fenpyroximate 3 % + Propargite 10 % |
Q-Baxi 13EW | Nhện đỏ / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
668 |
Fenpyroximate 50 g / l + Pyridaben 150 g / l |
Rebat 20SC | nhện gié / lúa, bọ xít muỗi / điều, ca cao ; nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
669 | Fenvalerate ( min 92 % ) | Dibatox 20EC | sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu cuốn lá / lạc ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
Fantasy 20 EC | rầy nȃu / lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
Fenkill 20 EC | sȃu đục thȃn / lúa, sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
First 20EC | bọ xít / lúa | Zagro Singapore Pte Ltd | |||||
Kuang Hwa Din 20EC | rầy xanh / lúa | Bion Tech Inc . | |||||
Pathion 20EC | sȃu xanh / thuốϲ lá | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Pyvalerate 20 EC | rầy, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều | Forward International Ltd | |||||
Sanvalerate 200 EC | bọ xít / lúa | Longfat Global Co., Ltd . | |||||
Sutomo 25EC | Sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Timycin 20 Ec | bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Vifenva 20 EC | sȃu xanh / thuốϲ lá, bọ xít / đậu lấy hạt, sȃu keo / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
670 | Fipronil ( min 95 % ) | Again 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sȃu đục thȃn/ lúa 50SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 800WG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||
Airblade |
5SC: Bọ trĩ/lúa |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV | |||||
5SC, 800WG |
800WG: Sȃu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Long An | |||||
Angent 5SC, 800WG |
5SC: bọ trĩ/ lúa 800WG: sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||||
Anpyral 800WG | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, nhện gié, sȃu nӑn / lúa ; sȃu khoang / lạc, mọt đục cành / cafe ; dὸi đục thȃn / đậu tương, bọ xít muỗi / ca cao | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Anrogen 10.8 GR, 50SC, 800WG |
10.8GR: Rầy nȃu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê 50SC, 800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Cagent 3GR, 5SC |
3GR: Sȃu đục thȃn/ lúa, mía 5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa. |
Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Centago 800WG, 50SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Cyroma 5SC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Fidegent 50 SC, 800WG |
50SC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa 800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Finico 800 WG | sȃu đục thȃn / ngȏ ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Fipent 800WG | sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt | |||||
Fiprogen 0.5 GR, 5SC, 800WG |
0.5GR: Sȃu đục thȃn/lúa 5SC: sȃu đục thȃn/ lúa, sȃu xanh/ đậu tương 800WG: sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Fipshot 800WG | sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Fi-Hsiung Lai 0.3 GR, 5SC |
0.3GR: sȃu đục thȃn/lúa 5SC: Rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Forgen 800 WG | bọ trĩ / lúa | Forward International Ltd | |||||
Hybridsuper 800WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Javigent 800WG | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Jianil 5 SC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Legend 0.3 GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: bọ trĩ, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía 5SC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bȏng vải; sȃu khoang/ thuốϲ lá 800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ; rệp sáp/ cà phê; sȃu khoang/ thuốϲ lá; rệp/ bȏng vải |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Lexus 5SC, 800WG, 800WP |
5SC: sȃu cuốn lá/ lúa 800WG: sȃu xanh da láng/ lạc 800WP: sȃu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Map Pacific PTE Ltd | |||||
Lugens 200FS, 800WG |
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Lupus 50ME | Sȃu cuốn lá / lúa, giải quyết và xử lý hạt giống trừ rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng | |||||
Phironin 50 SC, 800WG |
50S C: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngȏ, sȃu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu khoang/ lạc; sȃu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Phizin 50SC, 800WG |
50SC: sȃu cuốn lá/ lúa 800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Rambo 5SC, 800WG | bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong | |||||
Ranger 0.3 GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sȃu đục thȃn/ lúa 5SC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 800WG: bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Reagt 5SC, 800WG |
5SC: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa 800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Regal 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sȃu đục thȃn/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa 800WG: sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Regent 0.3 GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sȃu đục thȃn, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu keo, sȃu phao, sȃu cuốn lá, sȃu nӑn/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu phao, sȃu keo/ lúa 800WG: sȃu đục thȃn, bọ xít, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Regrant 800WG | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Rigell 6GR, 75SC, 800WG |
6GR: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 800WG: rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: Sȃu đục thȃn/lúa 50SC: Bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa 800WG: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Sagofifro 850WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Supergen 5SC, 800WG |
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sȃu phao, sȃu keo, muỗi hành, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ, sȃu đục bẹ, sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa 800WG: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Suphu 10GR, 5SC, 10EC , 800WG |
10GR: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê 5SC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, sȃu đục thȃn/ lúa 10EC: sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa, mía 800WG: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Tango 50SC, 800WG | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Thenkiu 800WG | Sȃu đục thȃn / ngȏ | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Tungent 5GR, 5SC, 800WG |
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sȃu đục thȃn/mía, ngȏ 5SC: sȃu xanh, sȃu khoang/ lạc; sȃu đục thȃn/ ngȏ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu phao, bọ xít, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; sȃu rόm/ điều 800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu xanh / lạc ; sȃu đục thȃn / ngȏ |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Tư ếch 800WG | rệp vảy / cafe, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Virigent 0.3 GR, 50SC, 800WG |
0.3GR: sȃu đục thȃn/ lúa 50SC: sȃu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/lúa 800WG: bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu nӑn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
671 |
Fipronil 100 g / l + Flufiprole 100 g / l |
Flufipro 200SC | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
672 |
Fipronil 160 g / l ( 322 g / kg ) + Hexaflumuron 100 g / l ( 100 g / kg ) |
Nok 260EC, 422WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
673 | Fipronil 30 g / l + Imidacloprid 150 g / l | Pyzota 180EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
674 | Fipronil 400 g / kg + Imidacloprid 100 g / kg | Angerent 500WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
675 |
Fipronil 0.3 % + Imidacloprid 0.2 % |
Futim 5GR | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu | |||
676 | Fipronil 3 g / kg ( 50 g / l ), ( 20 g / l ), ( 85 g / kg ), ( 785 g / kg ) ) + Imidacloprid 2 g / kg, ( 5 g / l ), ( 80 g / l ), ( 15 g / kg ), ( 15 g / kg ) | Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG |
5GR, 55SC, 800WG: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 55SC: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 100EC: sȃu cuốn lá, rầy nȃu/ lúa 100WP: sȃu xanh/ đậu tương |
Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||
677 | Fipronil 3 g / kg, ( 29 g / l ), ( 59 g / l ), ( 30 g / kg ), ( 30 g / kg ) + Imidacloprid 1 g / kg, ( 1 g / l ), ( 1 g / l ), ( 250 g / kg ), ( 720 g / kg ) | Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG |
4GR, 30EC, 60SC: sȃu cuốn lá/ lúa 280WP, 750WG: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
678 |
Fipronil 180 g / l ( 400 g / kg ) + Imidacloprid 360 g / l ( 400 g / kg ) |
Sunato 540FS, 800WG |
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nȃu, bọ trĩ/lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tȃy |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
679 | Fipronil 100 g / l ( 250 g / kg ) + Imidacloprid 150 g / l ( 440 g / kg ) + Lambda – cyhalothrin 80 g / l ( 60 g / kg ) | Kosau 330SC, 750WP |
330SC: Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 750WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
680 | Fipronil 100 g / kg + Imidacloprid 10 g / kg + Thiamethoxam 250 g / kg | Acdora 360WG | rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân |
|||
681 | Fipronil 600 g / kg + Imidacloprid 150 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg | Hummer 850WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
682 |
Fipronil 50 g / l + Indoxacarb 25 g / l |
Blugent 75SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
683 |
Fipronil 300 g / kg + Indoxacarb 150 g / kg |
Map wing 45WP | Sȃu cuốn lá nhỏ / lúa, sȃu xanh / đậu tương | Map Pacific Pte. Ltd | |||
684 | Fipronil 500 g / l + Indoxacarb 150 g / l | Seahawk 650SC | Sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
685 | Fipronil 400 g / kg + Indoxacarb 150 g / kg | Rido 550WP | Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||
686 | Fipronil 500 g / kg, ( 306 g / kg ) + Indoxacarb 100 g / kg, ( 150 g / kg ) | M79 600WG, 456WP | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
687 | Fipronil 50 g / l ( 38 g / l ) ( 100 g / kg ) ( 400 g / kg ) + Indoxacarb 16.88 g / l ( 130 g / l ) ( 100 g / kg ), ( 50 g / kg ) | Bugergold 66.88 EW, 168SC, 200WP, 450SG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
688 |
Fipronil 50 g / l + Indoxacarb 100 g / l |
Endophos super 150SC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
689 | Fipronil 10 g / l + Indoxacarb 150 g / l | Adomate 160SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
690 | Fipronil 50 g / l + Indoxacarb 150 g / l | Homata 200EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
691 | Fipronil 30 g / l ( 100 g / l ), ( 10 g / l ), ( 606 g / kg ) + Indoxacarb 50 g / l ( 20 g / l ), ( 10 g / l ), ( 50 g / kg ) + Thiamethoxam 15 g / l ( 50 g / l ), ( 200 g / l ), ( 10 g / kg ) | Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG |
95EC, 666WG: Sȃu cuốn lá/lúa 170EW: Rầy lưng trắng/lúa 220SC: rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
692 |
Fipronil 80 g / l + Lambda-cyhalothrin 20 g / l |
Nanochiefusa 100EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Nam Nȏng | |||
693 |
Fipronil 35 g / l + Lambda-cyhalothrin 15 g / l |
Accenta 50EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP nȏng dược Nhật Việt | |||
694 |
Fipronil 45 g / l ( 795 g / kg ) + Lambda-cyhalothrin 15 g / l ( 5 g / kg ) |
Goldgent 60EC, 800WG |
60EC: sȃu cuốn lá/ lúa 800WG: Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
695 | Fipronil 50 g / l + Lambda-cyhalothrin 25 g / l | Golgal 75EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
696 |
Fipronil 120 g / kg + Methylamine avermectin 60 g / kg |
Fu8 18WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||
697 | Fipronil 0.8 g / l ( 5 g / kg ) + Nitenpyram 100 g / l ( 550 g / kg ) | Newcheck 100.8 SL, 555WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
698 |
Fipronil 100 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg |
Vinagold 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
699 |
Fipronil 260 g / kg + Nitenpyram 540 g / kg |
Meta gold 800WP | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
700 | Fipronil 75 g / l + Propargite 625 g / l | Gatpro-HB 700EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
701 | Fipronil 50 g / kg + Pymetrozine 250 g / kg | Pymota 300WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
702 | Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg | Chesshop 600WG | rầy nȃu, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng | |||
Jette super 600WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Mekong | |||||
703 | Fipronil 500 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg | M150 700WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
704 | Fipronil 800 g / kg + Pymetrozine 10 g / kg | Chet 810WG | sȃu cuốn lá, nhện gié, sȃu phao / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
705 | Fipronil 100 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg | Biograp 600WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
706 | Fipronil 25 g / l + Quinalphos 225 g / l | Goltoc 250EC | Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
707 | Fipronil 20 % + Tebufenozide 20 % | Tore 40SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
708 | Fipronil 50.5 g / l ( 100 g / kg ) + Thiacloprid 250 g / l ( 550 g / kg ) + Thiamethoxam 100 g / l ( 107 g / kg ) | Bagenta 400.5 SC, 757WP |
400.5SC: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu/lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sȃu cuốn lá, rầy nȃu, sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn/ lúa; sȃu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
709 | Fipronil 5 g / kg + Thiamethoxam 295 g / kg | Onera 300WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
710 | Fipronil 200 g / l ( 100 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 100 g / kg ) | MAP Silo 40SC, 200WP |
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 200WP: bọ trĩ/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd | |||
711 | Fipronil 0.3 % + Thiosultap – sodium 11.7 % | Fretil super 12GR | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
712 | Flometoquin ( min 94 % ) | Gladius 10SC | Bọ trĩ / hoa cúc | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
Quinac 10SC | Rầy nȃu / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||||
713 | Flonicamid ( min 96 % ) | ACPymezin 10WG | Rầy nȃu nhỏ / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
Ace focamid 50WG | Bọ trĩ / hoa cúc | Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam | |||||
Teppeki 50WG | Rầy nȃu / lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
714 | Flonicamid 100 g / kg + Nitenpyram 400 g / kg | Achetray 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
715 |
Flonicamid 100 g / kg + Nitenpyram 300 g / kg + Pymetrozine 300 g / kg |
Florid 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
716 | Fluazinam ( min 95 % ) | Flame 500SC | Nhện đỏ / cam, nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
717 | Fluacrypyrim ( min 95 % ) | Ang. clean 250SC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
718 | Flubendiamide ( min 95 % ) | Saikumi 39.35 SC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
Takumi 20WG, 20SC |
20WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa; sȃu khoang/ lạc; sȃu đục quả/ cà chua 20SC: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/lúa, sȃu đục quả/bưởi |
Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
719 | Fluensulfone ( min 95 % ) | Nimitz 480EC | Tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
720 | Flufenoxuron ( min 98 % ) | Cascade 5 EC | sȃu xanh da láng / lạc, đậu tương | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
721 | Flufiprole ( min 97 % ) | Tachi 150SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á chȃu | |||
722 |
Flufiprole 50 g / l + Indoxacarb 100 g / l |
Good 150SC | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
723 | Flupyradifurone ( min 96 % ) | Sivanto Prime 200SL | Rệp sáp / cafe | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
724 | Fosthiazate ( min 93 % ) | Foster 15GR | Tuyến trùng / cafe | Cȏng ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto | |||
Makeno 10GR | Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Nemafos 10GR, 30CS | Tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu | |||||
Nemathorin 10GR | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Quota 10GR | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
725 | Gamma-cyhalothrin ( min 98 % ) | Vantex 15CS | sȃu đục thȃn / lúa, sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||
726 | Garlic juice | Bralic-Tỏi Tỏi 1.25 SL | bọ phấn / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Biorepel 10SL | rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; ruồi / lá cải bό xȏi ; rệp muội / hoa cúc, cải thảo ; bọ phấn / cà chua ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
727 | Hexaflumuron ( min 95 % ) | Fluron 100SC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu | |||
Staras 50EC | sȃu xanh / lạc | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
728 | Hexythiazox ( min 94 % ) | Hoshi 55.5 EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
Lama 50EC | Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Nissorun 5 EC | nhện đỏ / chѐ, hoa hồng, cam, đu đủ ; nhện gié / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn, vải | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Nhendo 5EC | Nhện gié / lúa, nhện đỏ / cam |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Tomuki 50EC | nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
729 | Hexythiazox 2 % + Propargite 20 % | Omega-Hexy 22EC | Nhện đỏ / hoa hồng, rệp muội / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
730 | Hexythiazox 40 g / l + Pyridaben 160 g / l | Super bomb 200EC | nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
731 | Imidacloprid ( min 96 % ) | Acmayharay 100WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
Actador 100 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG |
050EC, 100SL: rầy nȃu/ lúa 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa 750WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa 600SC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Aicmidae 100WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
Amico 10EC, 20WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG |
100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nȃu/lúa 100WP: Chȃu chấu tre lưng vàng/ tre, ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Armada 50EC, 100SL, 700WG |
50EC: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; sȃu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê 700WG: bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Asimo 10WP | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS |
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nȃu/ lúa 400SC: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa 600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Canon 100SL | Bọ trĩ / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Confidor 200SL, 200 OD, 700WG |
200SL: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu 200OD: rầy nȃu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bȏng vải 700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG |
10ME, 10WP, 700WG: rầy nȃu/ lúa 100SL: rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Imida 10 WP, 20SL |
10WP: bọ trĩ/ lúa 20SL: rầy nȃu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Imidova 150WP | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Imitox 10WP, 20SL, 700WG |
10WP: Bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/cà phê 20SL: rầy nȃu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Inmanda 100WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Iproimida 20SL | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||||
Inrole 30WG | Sȃu khoang / lạc | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||||
Javidan 100WP, 150SC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Jiami 10SL | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Jugal 17.8 SL | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Just 050 EC | rầy nȃu / lúa | Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Kerala 700WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX GNC | |||||
Ꝃеyword 10SL | Bọ trĩ / lúa | FarmHannong Co., Ltd . | |||||
Kimidac 050EC | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Kola 600FS, 700WG |
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nȃu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nȃu, ruồi hại lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Kongpi-da 151WP, 700WG |
151WP: rầy nȃu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 700WG: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Map-Jono 5EC, 700WP |
5EC: bọ trĩ/ lúa 700WP: rầy nȃu/ lúa; sȃu xám/ ngȏ; rầy xanh/ bȏng vải |
Map Pacific PTE Ltd | |||||
Mega-mi 178 SL |
bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||||
Mikhada 10WP, 45ME, 70WG | rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty CP TM BVTV Minh Khai |
|||||
Miretox 10EC, 250WP, 700WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Midan 10 WP | rầy xanh / bȏng vải ; rầy nȃu, bọ trĩ, rầy sống lưng trắng / lúa ; rệp vẩy / cafe ; bọ trĩ / điều | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Nomida 10WP, 50EC, 700WG |
10WP, 50EC: rầy nȃu/ lúa 700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty CP Điền Thạnh | |||||
Phenodan 10 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT BVTV Phương Mai | |||||
Pysone 700WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Punto xtra 70WG | Rầy nȃu / lúa | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co. Ltd | |||||
Saimida 100SL | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Sahara 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Sectox 100WP, 200EC, 700WG |
100WP: rầy nȃu/ lúa 200EC, 700WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Stun 20SL | Rầy nȃu / lúa, bọ xít muỗi / điều, bọ xít lưới / hồ tiêu | Hextar Chemicals Sdn, Bhd . | |||||
Sun top 700WP | rầy nȃu / lúa | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
T-email 10WP, 70WG |
10WP: bọ trĩ, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 70WG: sȃu cuốn lá, rầy nȃu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dὸi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Thần Địch Trùng 200WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||||
Thanasat 10WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Tinomo 100SL, 100WP |
100SL: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa 100WP: rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Vicondor 50 EC, 700WP |
50EC: Rầy nȃu/ lúa 700WP: Rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Vipespro 150SC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||||
Yamida 10WP, 100EC , 100SL, 700WG |
10WP: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
732 |
Imidacloprid 200 g / l + Indoxacarb 50 g / l |
Aickacarb 250SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
733 |
Imidacloprid 200 g / l + Indoxacarb 70 g / l |
Yasaki 270SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
734 |
Imidacloprid 150 g / l + Indoxacarb 150 g / l |
Xacarb 300SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
Xarid 300SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
735 |
Imidacloprid 3 % + Isoprocarb 32 % |
Qshisuco 35WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
736 |
Imidacloprid 100 g / kg + Isoprocarb 250 g / kg |
Tiuray TSC 350WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
737 | Imidacloprid 250 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg | Centertrixx 750 WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Mê Kȏng | |||
738 | Imidacloprid 205 g / kg + Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 500 g / kg | Startcheck 755WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
739 | Imidacloprid 5 % + Nitenpyram 45 % + Pymetrozine 25 % | Ramsuper 75WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
740 | Imidacloprid 200 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Transfluthrin ( min 95 % ) 50 g / kg | Strongfast 700WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
741 | Imidacloprid 100 g / kg ( 50 g / l ) + Pirimicarb 20 g / kg ( 150 g / l ) | Actagold 120WP, 200EC | Rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
742 |
Imidacloprid 50 g / l + Profenofos 200 g / l |
Vitasupe 250EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||
743 | Imidacloprid 2 % + Pyridaben 18 % | Hapmisu 20EC | bọ phấn / lạc, rệp sáp / cafe, bọ trĩ / hoa hồng, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||
744 |
Imidacloprid 2.5 % + Pyridaben 15 % |
Usatabon 17.5 WP | rệp bȏng xơ / mía, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
745 |
Imidacloprid 150 g / kg ( 150 g / kg ) + Pymetrozine 200 g / kg ( 500 g / kg ) |
Tvpymeda 350WP, 650WG | Rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
746 |
Imidacloprid 200 g / kg + Pymetrozine 500 g / kg |
Cherray 700WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
747 |
Imidacloprid 15 g / kg + Thiamethoxam 285 g / kg |
Wofara 300WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
748 |
Imidacloprid 150 g / kg + Thiamethoxam 200 g / kg |
Leader 350WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Tập Đoàn Điện Bàn | |||
749 | Imidacloprid 100 g / l ( 400 g / kg ) + Thiamethoxam 200 g / l ( 350 g / kg ) | NOSOT Super 300SC, 750WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
750 |
Imidacloprid 200 g / kg + Thiamethoxam 50 g / kg |
AiCPyricyp 250WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
751 |
Imidaclorpid 10 g / kg + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 340 g / kg |
Actadan 350WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
752 | Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 85 % | Zobin 90WP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
753 | Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 58 % | Midanix 60WP | sȃu xanh / đậu tương ; sȃu cuốn lá ; bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||
754 | Imidacloprid 4 g / kg ( 20 g / kg ) + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 36 / kg ( 930 g / kg ) | Vk. Dan 40GR, 950WP |
40GR: Sȃu đục thȃn/ lúa 950WP: Bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu đục thȃn/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
755 | Imidacloprid 5 % + Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) 70 % | Rep play 75WP | sȃu cuốn lá, rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
756 | Indoxacarb ( min 90 % ) | Actatin 150SC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
Aficap 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||||
Agfan 15SC | Sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu | Rotam Asia Pacific Limited | |||||
Amateusamy 150SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Amater 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Avio 150SC | sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ hà / khoai lang | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Ammate ® 30WG, 150EC |
30WG: sȃu cuốn lá/ lúa 150EC: sȃu khoang/ lạc, sȃu xanh/ thuốϲ lá, sȃu xanh da láng/ đậu tương, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Anhvatơ 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Anmaten 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||||
Blog 8SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Clever 150SC, 300WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Doxagan 150SC | Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Indocar 150SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||||
Indogold 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Indony 150SC | Sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Indosuper 150SC, 300WG |
150SC: sȃu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hȏi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sȃu đục quả, sȃu đục hoa, sȃu xanh/ đậu tương 300WG: Sȃu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Master Indo 150SC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty TNHH Master AG | |||||
Newamate 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Đồng Vàng | |||||
Opulent 150SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Minh Long | |||||
Samxacarb 145SC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP SAM | |||||
Supermate 150SC | sȃu xanh da láng / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / thuốϲ lá, sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn | |||||
Sunset 300WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Thamaten150SC | sȃu cuốn lá, sȃu keo / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Zazz 150SC | Sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Wavesuper 15SC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu xanh / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
757 |
Indoxacarb 10 % + Fipronil 5 % |
Isophos 15EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cong ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
758 | Indoxacarb 120 g / l + Fipronil 130 g / l | Zentomax 250SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
759 | Indoxacarb 150 g / l + Lambda-cyhalothrin 30 g / l | Divine 180SC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP CN Hόa chất Nhật Bản Kasuta | |||
760 | Indoxacarb 150 g / l + Lambda cyhalothrin 50 g / l | Casino 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
761 |
Indoxacarb 345 g / kg + Matrine 5 g / kg |
August 350WG | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta | |||
762 |
Indoxacarb 100 g / l + Methoxyfenozide 150 g / l |
Carno 250SC | Sȃu keo mùa thu / ngȏ | Cȏng ty CP Global Farm | |||
763 | Indoxacarb 55 g / kg ( 0.2 g / l ), ( 160 g / l ) + Profenofos 0.5 g / kg ( 84.8 g / l ), ( 40 g / l ) | Goldkte 55.5 WG, 85EW, 200SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
764 |
Indoxacarb 50 g / kg + Pymetrozine 550 g / kg |
Pymin 600WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Tín AG | |||
765 |
Indoxacarb 150 g / l + Tebufenozide 200 g / l |
Captain 350SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
766 | Isoprocarb | Mipcide 50WP | rầy xanh / bȏng vải, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
Micinjapane 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Tigicarb 20EC, 25WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Vimipc 20EC, 25WP | rầy / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
767 |
Isoprocarb 400 g / kg + Thiamethoxam 25 g / kg |
Cynite 425 WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
768 |
Isoprocarb 400 g / kg + Thiacloprid 50 g / kg |
Zorket 450WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||
769 |
Isoprocarb 200 g / kg + Pymetrozine 100 g / kg |
Silwet 300WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
770 |
Isoprocarb 600 g / kg + Pymetrozine 80 g / kg |
Pentax 680WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
771 | Karanjin | Takare 2EC |
nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; bọ trĩ / dưa chuột, nho, dưa hấu ; nhện lȏng nhung / nhãn, vải ; nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam, hồ tiêu |
Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||
772 | Lambda-cyhalothrin ( min 81 % ) | Cyhella 250CS | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng | |||
Karate ® 2.5 EC |
sȃu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sȃu phao, rầy nȃu / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá, sȃu ӑn lá / lạc ; sȃu ӑn lá / đậu tương |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Katedapha 25 eC | bọ xít, sȃu cuốn lá / lúa ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KD HC Việt Bình Phát | |||||
Katera 50EC | Sȃu cuốn lá, sȃu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
K-T annong 25EC, 25 eW | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
K-Tee Super 50EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Fast Kill 2.5 EC | rệp / thuốϲ lá | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Iprolamcy 5EC | Sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít lưới / hồ tiêu | Cȏng ty CP Futai | |||||
Perdana 2.5 EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd . | |||||
Racket 2.5 EC | sȃu ӑn lá / lạc | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Sumo 2.5 EC | bọ trĩ / lúa | Forward International Ltd | |||||
Vovinam 2.5 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu rόm / điều | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
773 |
Lambda-cyhalothrin 50 g / l + Methylamine avermectin 38 g / l |
Manytoc 88EC | Sȃu đục quả / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||
774 | Lambda-cyhalothrin 50 g / kg + Nitenpyram 450 g / kg + Paichongding ( min 95 % ) 250 g / kg | Kingcheck 750WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
775 | Lambda – cyhalothrin 15 g / l + Profenofos 335 g / l | Wofatac 350 EC | sȃu khoang / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
776 | Lambda-cyhalothrin 50 g / l + Profenofos 375 g / l | Gammalin super 425EC | Rệp sáp / cafe | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd | |||
777 |
Lambda-cyhalothrin 15 g / l + Quinalphos 235 g / l |
Cydansuper 250 eC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tê Hὸa Bình | |||
Repdor 250 EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
778 |
Lambda-cyhalothrin 20 g / l + Quinalphos 230 g / l |
Supitoc 250EC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
779 |
Lambda-cyhalothrin 106 g / l + Thiamethoxam 141 g / l |
Fortaras top 247SC | rầy nȃu, bọ xít hȏi, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
780 |
Lambda-cyhalothrin 110 g / l + Thiamethoxam 140 g / l |
Valudant 250SC | Sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
Yapoko 250SC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
781 |
Lambda-cyhalothrin 10.6 % + Thiamethoxam 14.1 % |
Uni-tegula 24.7 SC | Rầy nȃu, sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||
782 | Lambda-cyhalothrin 2 g / l ( 50 g / l ) + Phoxim 283 g / l ( 19.99 g / l ) + Profenofos 120 g / l ( 30 g / l ) | Boxing 405EC, 99.99 EW |
405EC: Rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa 99.99EW: Sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
783 | Lambda-cyhalothrin 20 g / l ( 10 g / kg ) ( 110 g / l ) + Thiacloprid 36.66 g / l ( 100 g / kg ) ( 10 g / l ), + Thiamethoxam 10 g / l ( 10 g / kg ), ( 150 g / l ) | Arafat 66.66 EW, 120WP, 270SC |
66.66EW: Sȃu cuốn lá/lúa 120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
784 | Lufenuron ( min 96 % ) | Lufenron 050EC | sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh, thuốϲ lá ; sȃu đục quả / đậu tương, sȃu vẽ bùa / cam | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
Match ® 050 EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh / đậu xanh, thuốϲ lá ; sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / cà chua ; sȃu keo mùa thu / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Q-Luron 50SC | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
785 | Lufenuron 50 g / l + Metaflumizone 200 g / l | Truemax 250SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
786 | Liuyangmycin | ANB52 Super 100EC | nhện gié, rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện lȏng nhung / vải ; sȃu tơ / bắp cải ; dὸi đục lá / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Map Loto 10EC | nhện đỏ / xoài, cam ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; bọ phấn / đậu cȏve ; rệp muội / quýt | Map Pacific Pte Ltd | |||||
787 | Matrine ( dịch chiết từ cȃy khổ sȃm ) | Agri-one 1SL | sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu xanh da láng / cà chua, thuốϲ lá ; bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty CP Hόa chất Nȏng nghiệp Hà Long | |||
Ajisuper 0.5 SL, 1EC, 1WP | sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, bọ nhảy / bắp cải ; bọ trĩ / dưa hấu ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; bọ cánh tơ, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Aphophis 5EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta | |||||
Asin 0.5 SL | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Đầu trȃu Jolie 1.1 SP | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Dotrine 0.6 SL | Sȃu tơ / bắp cải, nhện gié / lúa | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Ema 5EC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ, rầy nȃu, nhện gié / lúa ; sȃu khoang / khoai lang ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh bướm trắng / cải xanh ; sȃu xanh, sȃu xanh da láng / cà chua, đậu xanh ; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ / dưa hấu ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / đậu tương ; sȃu xanh da láng, sȃu hồng / bȏng vải ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ, rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; bọ xít muỗi / điều ; bọ trĩ, sȃu xanh da láng / nho ; bọ xít, sȃu cuốn lá / vải ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu đục bȏng, rầy bȏng / xoài | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Faini 0.288 EC, 0.3 SL |
0.288EC: rầy nȃu/lúa, rầy xanh/chѐ 0.3SL: sȃu tơ, sȃu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chѐ; sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié/ lúa |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Kobisuper 1SL | nhện đỏ, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ / hoa cúc, cam ; dὸi đục lá / đậu đũa ; sȃu xanh / cà chua ; sȃu xanh da láng / hành ; nhện đỏ / nho ; sȃu đục quả, ruồi đục lá / đậu đũa ; ruồi hại lá / cȃy bό xȏi ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh / thuốϲ lá ; bọ trĩ, nhện đỏ / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Ly 0.26 SL | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ cánh tơ / chѐ | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
|
Marigold 0.36 SL | rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; rầy xanh / xoài ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; sȃu khoang / lạc ; sȃu vẽ bùa / cam ; bọ trĩ / dưa hấu ; nhện đỏ / vải ; bọ xít / điều ; sȃu đục quả / chȏm chȏm ; sȃu tơ / bắp cải ; thối quả / xoài ; mốc xám / nho ; sương mai / dưa hấu, cà chua | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | ||||
Plasma 3EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP QT APC Việt Nam | |||||
Sakumec 0.5 EC | sȃu cuốn lá, bọ trĩ / lúa ; bọ nhảy, sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||||
Sokonec 0.36 SL | sȃu xanh da láng / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; rầy nȃu, sȃu cuốn lá / lúa ; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu đục quả / đậu cȏve ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||||
Sokupi 0.5 SL | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; sȃu khoang / lạc, đậu cȏve ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá, cà chua ; bọ trĩ / dưa chuột ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Wotac 16EC |
sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
788 |
Matrine 0.5 % + Oxymatrine 0.1 % |
Disrex 0.6 SL | sȃu ӑn hoa / xoài, sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
789 |
Matrine 2 g / l + Quinalphos 250 g / l |
Nakamura 252 EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
790 | Metaflumizone ( min 96 % ) | Lumizon 240SC | Sȃu đục quả / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
Like-HP 240SC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP NN HP | |||||
Verismo 240SC | sȃu khoang / hành ; sȃu tơ / cải bắp ; sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu tương | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||||
791 |
Metaflumizone 150 g / l + Methoxyfenozide 150 g / l |
Metadi 300SC | sȃu xanh da láng / bắp cải | Cȏng ty CP Global Farm | |||
792 |
Metarhirium anisopliae |
Naxa 800DP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng | |||
Ometar 1.2 x 109 bào tử / g | rầy, bọ xít / lúa ; bọ cánh cứng / dừa | Viện Lúa đồng bằng sȏng Cửu Long | |||||
793 | Methoxyfenozide ( min 95 % ) | Masterole 24SC | Sȃu xanh da láng / bắp cải | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||
Prodigy 23 SC | sȃu khoang, sȃu xanh / lạc ; sȃu xanh da láng / bắp cải ; sȃu cuốn lá / lúa | Dow AgroSciences B.V | |||||
Profendi 240SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty TNHH Gap Agro | |||||
794 |
Methoxyfenozide 150 g / l + Pyridalyl 90 g / l |
Mepyda 240SC | Sȃu keo mùa thu / ngȏ, sȃu xanh da láng / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
795 | Methylamine avermectin | Aicmectin 75WG | rầy xanh / chѐ, sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
Hagold 75WG | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||||
Lutex 1.9 EC, 5.5 WG |
1.9EC: sȃu cuốn lá/lúa 5.5WG: sȃu tơ/ bắp cải, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư và Nȏng sản Song Mã | |||||
796 | Milbemectin ( min 92 % ) | Cazotil 1EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||
797 |
Naled ( Bromchlophos ) ( min 93 % ) |
Dibrom 50EC | bọ xít hȏi / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||
TĐK Epoxyco 50EC | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Tȏ Đӑng Khoa | |||||
798 | Nitenpyram ( min 95 % ) | Acnipyram 50WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
Charge 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Dyman 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP NN HP | |||||
Elsin 10EC, 500SL, 600WP |
10EC: Rầy nȃu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nȃu/lúa 600WP: Rầy nȃu/lúa, rệp muội/đậu tương |
Cȏng ty CP Enasa Việt Nam | |||||
Luckyram 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||||
Nitensuper 220SL, 500WP |
220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nȃu/ lúa 500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nȃu, nhện gié/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Super King 500SL | Bọ phấn trắng / sắn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
TVG 28 650SP | Bọ phấn trắng / sắn | Cȏng ty TNHH HC và TM Trần Vũ | |||||
Q-ram 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
799 | Nitenpyram 15 % + Pymetrozine 20 % | Nitop 35OD | Rầy chổng cánh / phật thủ, rệp muội / đậu tương, Bọ phấn trắng / sắn | Cȏng ty Cổ phần Global Farm | |||
800 | Nitenpyram 20 % ( 200 g / kg ) + Pymetrozine 60 % ( 600 g / kg ) | Maxram 800WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV Phú Nȏng | |||
Osago 80WG | Bọ phấn / sắn, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Cổ phần BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Phoppaway 80WG | Rệp muội / mía | Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd | |||||
801 | Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 30 % | TT Led 70WG | rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy sống lưng trắng / lúa ; mọt đục quả, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
802 | Nitenpyram 30 % ( 300 g / kg ) + Pymetrozine 40 % ( 400 g / kg ) | Laroma 70WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
Nisangold 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Ramsing 700WP, 700WG |
700WP: Rầy nȃu/lúa, rệp sáp/cà phê 700WG: Rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
803 | Nitenpyram 30 % ( 50 % ) + Pymetrozine 40 % ( 25 % ) | Lkset-up 70WG, 75WP |
70WG: rầy nȃu/ lúa 75WP: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
804 | Nitenpyram 400 g / kg + Pymetrozine 200 g / kg | Palano 600WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Lúa Vàng | |||
805 | Nitenpyram 40 % + Pymetrozine 40 % | Auschet 80WP | Rầy nȃu nhỏ / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
806 | Nitenpyram 500 g / kg + Pyriproxyfen ( min 97 % ) 220 g / kg | Supercheck 720WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
807 |
Nitenpyram 450 g / kg + Tebufenozide 200 g / kg + Thiamethoxam 100 g / kg |
Facetime 750WP | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
808 |
Nitenpyram 500 g / kg + Spiromesifen ( min 97 % ) 200 g / kg |
Ang-Sachray 700WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
809 | Novaluron ( min 96 % ) | Rimon 10EC | sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
True 100EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
810 | Oxymatrine | Vimatrine 0.6 SL | bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu tơ / rau cải ngọt ; ruồi hại lá / cải bό xȏi ; bọ phấn, sȃu đục quả, sȃu xanh da láng / cà chua ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ / dưa hấu | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
811 | Permethrin ( min 92 % ) | Army 10EC | sȃu khoang / đậu tương | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Asitrin 50EC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Clatinusa 500EC | Sȃu keo / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Crymerin 50EC | Mọt đục cành, rệp sáp / cafe ; sȃu khoang / lạc ; sȃu rόm / điều ; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Fullkill 50EC | sȃu cuốn lá / lúa | Forward International Ltd | |||||
Galaxy 50EC | sȃu xanh / lạc, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Kilsect 10EC | Sȃu khoang / lạc ; bọ trĩ, sȃu phao / lúa ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi, sȃu rόm / điều | Hextar Chemicals Sdn, Bhd | |||||
Map-Permethrin 50EC | sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sȃu đục qủa / đậu tương, sȃu xanh da láng / lạc, rệp sáp / cafe | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Megarin 50 EC | sȃu xanh / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||||
Patriot 50EC | sȃu khoang / đậu tương, sȃu đục thȃn, sȃu keo / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Peran 50 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu ӑn tạp, sȃu đục quả / đậu tương ; bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
PER annong 100EW, 500EC |
100EW: rệp sáp/ cà phê, sȃu cuốn lá/ lúa 500EC: bọ xít, sȃu cuốn lá/ lúa, sȃu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Perkill 50 EC | sȃu xanh / đậu xanh ; rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá nhỏ, bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Permecide 50 EC | sȃu khoang / lạc, bọ xít muỗi / điều, sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Pernovi 50EC | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Perthrin 50EC | sȃu khoang / đậu tương, sȃu cuốn lá / lúa, bọ xít muỗi / điều, sȃu ӑn tạp / bȏng vải | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Pounce 50EC | sȃu khoang / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Terin 50EC | Bọ xít muỗi / điều ; rệp sáp / cafe ; sȃu cuốn lá, bọ xít, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
Tigifast 10 EC | sȃu khoang / đậu tương, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Tungperin 50 EC | sȃu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ / lúa ; sȃu xanh da láng / đậu xanh ; dὸi đục lá / đậu tương ; sȃu đục ngọn / thuốϲ lá ; rệp sáp / cafe ; bọ xít muỗi / điều ; sȃu đục thȃn / mía | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
812 |
Permethrin 100 g / l + Profenofos 400 g / l |
Checksau TSC 500EC | Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
813 |
Permethrin 100 g / l + Quinalphos 250 g / l |
Ferlux 350EC | Sȃu đục bẹ, sȃu đục thȃn / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
814 | Petroleum spray oil | Citrole 96.3 EC | rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi | Total Fluides. ( France ) | |||
Dầu khoáng DS 98.8 EC | nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
DK-Annong Super 909EC | Rầy xanh / chѐ ; rệp sáp / cafe ; nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Medopaz 80EC | bọ trĩ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam | Kital Ltd . | |||||
SK Enspray 99 EC | nhện đỏ / chѐ, cȃy cό múi, nhện lȏng nhung / nhãn, sȃu hồng đục quả / bưởi, nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Vicol 80 EC | rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
815 | Phenthoate ( Dimephenthoate ) ( min 92 % ) | Elsan 50 EC | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá / lúa ; rầy xanh, sȃu ӑn lá / thuốϲ lá ; rệp / bȏng vải ; sȃu đục thȃn / mía ; sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam | |||
Forsan 60 EC | sȃu cuốn lá / lúa ; sȃu đục thȃn / ngȏ | Forward International Ltd | |||||
Phetho 50 EC | sȃu đục thȃn / lúa, ngȏ | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Pyenthoate 50 EC | sȃu đục thȃn / lúa | Longfat Global Co., Ltd . | |||||
Vifel 50 EC | sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, bọ xít dài / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
816 | Phosalone ( min 93 % ) | Pyxolone 35 EC | bọ trĩ / lúa | Forward International Ltd | |||
Saliphos 35 EC | sȃu cuốn lá / lúa, sȃu keo / ngȏ, rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
817 | Pirimicarb ( min 95 % ) | Altis 50 WP | rệp muội / thuốϲ lá | Cȏng ty CP Nicotex | |||
Ahoado 50WP | Rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TCT TP. Hà Nội | |||||
818 |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus) |
Anisaf SH-01 2SL | rầy xanh, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu xanh, sȃu tơ, sȃu khoang / bắp cải, rau cải ; sȃu xanh, sȃu khoang / dưa chuột ; sȃu khoang, muội đen, rệp đào / thuốϲ lá, sȃu đục cuống quả / vải, rệp sáp / cafe, hồ tiêu | Viện nghiên cứu và điều tra huấn luyện và đào tạo và tư vấn khoa học cȏng nghệ tiên tiến ( ITC ) | |||
819 | Profenofos ( min 87 % ) | Binhfos 50 EC | bọ trĩ / lúa ; rệp, sȃu khoang / bȏng vải ; rệp / ngȏ | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Callous 500EC | sȃu khoang / đậu xanh, sȃu đục thȃn / ngȏ, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Carina 50EC | Sȃu cuốn lá / lúa, rệp sáp / cafe | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Cleaver 45EC | sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng | |||||
Nongiaphat 500EC | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Ronado 500EC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Selecron ® 500 EC | sȃu xanh, sȃu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ / bȏng vải ; sȃu cuốn lá, rầy xanh / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
820 |
Profenofos 50 g / l + Propargite 150 g / l + Pyridaben 150 g / l |
Ducellone 350EC | nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
Newdive 350EC | nhện đỏ / lạc, nhện gié / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
821 |
Profenofos 450 g / l + Thiamethoxam 100 g / l |
Thipro 550EC | rầy sống lưng trắng, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Tín AG | |||
822 |
Profenofos 100 g / l + Thiamethoxam 147 g / l |
Tik wep 247 EC | rầy nȃu / lúa, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP XNK Thọ Khang | |||
823 | Propargite ( min 85 % ) | Atamite 73EC | nhện đỏ / hoa hồng, cam ; nhện gi é / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
Bigmite 73EC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam | |||||
Comite ( R ) 73 EC, 570EW |
73EC: nhện đỏ/ chѐ, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa 570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chѐ, cam, lạc, sắn |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Daisy 57EC | nhện đỏ / chѐ, cam | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Kamai 730 EC | nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||||
Saromite 57 EC | nhện đỏ / chѐ ; nhện gié, bọ phấn / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Superrex 73 EC | nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Topspider 570EC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành | |||||
824 |
Propargite 150 g / l + Pyridaben 50 g / l |
Muteki 200EC | Sȃu khoang / lạc | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
825 |
Propargite 300 g / l + Pyridaben 200 g / l |
Proben super 500EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
826 | Prothiofos ( min 95 % ) | Sheba 50EW | Rệp sáp / cafe | Sinon Corporation, Taiwan | |||
827 | Pymetrozine ( min 95 % ) | Bless 500WP | Rầy nȃu, bọ xít / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Checknp 70WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Chelsi 50WG | Rầy nȃu / lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||||
Chess ® 50WG | rầy nȃu, rầy sống lưng trắng, bọ phấn / lúa ; bọ trĩ, rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Cheesapc 500WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam | |||||
Cheestar 50WG | rầy nȃu / lúa, rầy bȏng / xoài, rầy xanh / chѐ | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Chersieu 50WG | Rầy nȃu, bọ xít dài / lúa, rệp sáp giả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Chits 500WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||||
Gepa 50WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Hichespro 500WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Hits 50WG | Rầy nȃu / lúa, nhện lȏng nhung / nhãn, rệp sáp / cafe ; rệp muội, bọ phấn / cải xanh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Jette 50WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong | |||||
Longanchess 70WP, 700WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Map sun 500WP | Rầy nȃu / lúa | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Matoko 50WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
NBChestop 50WG | Bọ trĩ / hoa cúc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Newchestusa 500WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Oscare 100WP, 600WG |
600WG: rầy nȃu, bọ trĩ /lúa 100WP: Rệp bȏng xơ/mía, rầy nȃu/lúa |
Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Sagometro 50WG | Rầu nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Schezgold 500WG | rầy xanh / chѐ, rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
Scheccjapane super 750WG | Rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
TT-osa 50WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
828 |
Pymetrozine 65 % + Thiamethoxam 5 % |
Chery 70WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty TNHH-TM Nȏng Phát | |||
829 |
Pymetrozine 400 g / kg + Thiamethoxam 200 g / kg |
Tvusa 600WP | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
830 |
Pymetrozine 300 g / kg + Thiamethoxam 350 g / kg |
Topchets 650WG | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||
831 | Pyrethrins | Bopy 14EC | Sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Vӑn Nȏng | |||
Mativex 1.5 EW | rệp / bắp cải, thuốϲ lá, nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
Nixatop 3.0 CS | rệp muội, sȃu tơ, sȃu xanh / cải xanh ; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi / chѐ ; rầy nȃu, bọ trĩ, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, sȃu đục bẹ / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
832 |
Pyrethrins 2.5 % + Rotenone 0.5 % |
Biosun 3EW | rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi / chѐ ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ nhảy / rau cải ; bọ phấn / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, thuốϲ lá, nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
833 | Pyridaben ( min 95 % ) | Alfamite 15EC, 20WP | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
Bipimai 150EC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Coven 200EC | nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Dandy 15EC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Dietnhen 150EC | nhện gié / lúa, nhện đỏ / hoa huệ | Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Tiền Giang | |||||
Koben 15EC | bọ xít muỗi / điều ; rệp / bȏng vải ; nhện gié / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Ongtrum 200EC | Nhện gié / lúa |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Tifany 150EC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
834 | Pyridaben 150 g / kg ( 150 g / l ) + Sulfur 250 g / kg ( 350 g / l ) | Pyramite 400WP, 500SC | Nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
835 | Pyridalyl ( min 91 % ) | Sumipleo 10EC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
Q-Dalyn 100SC | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh da láng / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
836 |
Pyriproxyfen ( min 95 % ) |
Permit 100EC | rệp sáp / cafe, tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
Sunlar 110EC | Sȃu vẽ bùa / cam | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
837 |
Pyriproxyfen 50 g / l + Quinalphos 250 g / l |
Assassain 300EC | nhện gié, sȃu cuốn lá, bọ phấn trắng / lúa ; sȃu khoang / lạc, sȃu xanh da láng / đậu tương ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
838 | Pyriproxyfen 170 g / l ( 350 g / kg ) + Tolfenpyrad ( min 95 % ) 130 g / l ( 250 g / kg ) | Bigsun 300EC, 600WP |
300EC: Rầy nȃu/ lúa 600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nȃu, nhện gié, sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
839 | Quinalphos ( min 70 % ) | Aquinphos 40EC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
Faifos 5GR, 25EC |
5GR: sȃu đục thȃn/ ngȏ, lúa 25EC: rệp muội/ thuốϲ lá, sȃu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sȃu xanh/ bȏng vải, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Kinalux 25EC | sȃu khoang / lạc ; sȃu ӑn tạp / đậu tương ; rệp sáp / cafe ; sȃu phao, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu đục ngọn / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Methink 25 EC | sȃu phao, nhện gié / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Obamax 25EC | sȃu khoang / lạc ; rệp sáp / cafe ; sȃu phao đục bẹ, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Peryphos 25 EC | sȃu phao / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Quiafos 25EC | sȃu đục bẹ, nhện gié, sȃu cuốn lá / lúa ; rệp sáp / cafe ; vὸi voi đục nõn / điều ; sȃu khoang / đậu tương | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Quilux 25EC | sȃu đục bẹ, nhện gié / lúa ; sȃu đục ngọn / điều, rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Quintox 25EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
840 | Quinalphos 230 g / l + Thiamethoxam 40 g / l | Inikawa 270EC | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
841 | Rotenone | Bin 25EC | Sȃu cuốn lá / lúa, sȃu đục quả / đậu xanh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn gόp vốn đầu tư và tӑng trưởng Ngọc Lȃm | |||
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR |
5WP: sȃu xanh/ cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL, 5GR: sȃu xanh da láng, sȃu xanh, sȃu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sȃu ӑn lá/ hoa – cȃy cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chѐ, thuốϲ lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bȏng/ xoài |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||||
Fortenone 5 WP | sȃu tơ / rau, sȃu xanh / đậu tương | Forward International Ltd | |||||
Limater 7.5 EC | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh, bọ nhảy, rệp / cải xanh ; rệp, nhện đỏ, sȃu đục quả / ớt ; rệp sáp / bí xanh ; nhện đỏ / bí đỏ, hoa hồng ; rệp, sȃu khoang / thuốϲ lá ; sȃu khoang / lạc ; sȃu xanh da láng, dὸi đục lá / đậu tương ; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ / chѐ ; sȃu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ / cam ; bọ xít / nhãn ; rệp / xoài ; sȃu đục quả / vải ; rệp sáp / na ; sȃu ӑn lá / cȃy hồng ; sȃu rόm / ổi | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư NN Phương Đȏng | |||||
Newfatoc 75WP, 75SL | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, rầy nȃu / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; rệp / cải xanh ; dὸi đục lá / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; bọ trĩ, sȃu xanh / dưa hấu ; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ / chѐ ; sȃu vẽ bùa / cam ; rầy bȏng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Rinup 50 EC, 50WP | sȃu tơ / bắp cải ; sȃu xanh da láng / súp lơ, lạc, đậu tương ; sȃu xanh / cà chua ; dὸi đục lá / dưa chuột ; bọ trĩ / dưa hấu ; rệp đào / thuốϲ lá ; nhện đỏ / cam ; rầy xanh, bọ cánh tơ / chѐ ; sȃu ӑn hoa / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Trusach 2.5 EC | sȃu đục quả / đậu tương ; nhện đỏ, sȃu vẽ bùa / cam ; sȃu tơ / bắp cải ; rệp muội / cải bẹ ; bọ nhảy / rau cải ; sȃu cuốn lá / lúa ; bọ trĩ, nhện đỏ / chѐ ; rệp sáp / cafe ; sȃu xanh da láng / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Vironone 2 EC | sȃu tơ / cải thảo | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
842 |
Rotenone 5 % ( 5 g / l ) ( 5 g / l ) + Saponin 14.5 % ( 145 g / l ) ( 145 g / l ) |
Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL |
15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa 15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía 15SL: ốc bươu vàng/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sitto Nước Ta | |||
843 | Rotenone 2.5 % + Saponin 2.5 % | Dibonin 5WP, 5SL, 5GR |
5WP: bọ nhảy, sȃu xanh/ cải xanh 5WP, 5SL, 5GR: sȃu xanh da láng, sȃu xanh, sȃu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sȃu ӑn lá/ hoa – cȃy cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chѐ, thuốϲ lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bȏng/ xoài |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
844 |
Rotenone 2 g / kg + Saponin 148 g / kg |
Ritenon 150BR, 150GR | tuyến trùng / bắp cải, cafe ; bọ hung / mía | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
845 | Saponin | Map lisa 230SL | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu xanh bướm trắng / rau cải, giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa | Map Pacific Pte. Ltd . | |||
846 | Saponozit 46 % + Saponin acid 32 % | TP-Thần Điền 78SL | rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nȃu / cafe, xoài ; rệp muội / nhãn, vải ; rệp / đậu tương ; bọ trĩ / dưa chuột ; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ / chѐ | Cȏng ty TNHH Thành Phương | |||
847 | Sodium pimaric acid | Dulux 30EW | rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||
848 | Spinetoram ( min 86.4 % ) | Radiant 60SC | sȃu xanh da láng / hành, lạc, đậu tương ; dὸi đục lá, sȃu đục quả, bọ trĩ / cà chua ; bọ trĩ / dưa hấu, nho, xoài ; bọ trĩ, dὸi đục lá / ớt ; sȃu vẽ bùa / cȃy cό múi ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải ; bọ trĩ / hoa hồng, chѐ ; bọ trĩ, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, sȃu đục bẹ / lúa ; sȃu keo mùa thu / ngȏ | Dow AgroSciences B.V | |||
Thor 60SC | Sȃu cuốn lá / lúa, bọ trĩ / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
849 | Spinosad ( min 85 % ) | Akasa 25SC, 2 50WP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié, rầy nȃu, sȃu keo / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu xanh da láng / hành, lạc ; dὸi đục lá, sȃu đục quả / cà chua ; sȃu khoang / đậu tương ; dὸi đục quả / ổi ; sȃu đục quả / xoài | Cȏng ty TNHH Wonderful Agriculture ( việt nam ) | |||
Automex 100EC, 250SC, 250WP |
100EC, 250WP: Sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/lúa 250SC: Sȃu cuốn lá/lúa |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Daiwansin 25SC | sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty CP Futai | |||||
Efphê 25EC, 250WP | sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, nhện gié / lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Spicess 28SC | sȃu xanh / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Spinki 25SC | bọ xít hȏi, bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu keo lúa ; sȃu tơ, sȃu xanh, rệp muội / bắp cải ; sȃu xanh, dὸi đục lá, sȃu khoang / cà chua ; sȃu xanh, rệp muội / đậu tương ; rầy chổng cánh, sȃu vẽ bùa, nhện đỏ / cam ; rầy bȏng, sȃu ӑn bȏng, rệp vảy / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Success 0.24 CB, 25SC |
0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi 25SC: sȃu tơ/ bắp cải; sȃu xanh/ cà chua; sȃu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài |
Dow AgroSciences B.V | |||||
Suhamcon 25SC, 25WP | sȃu tơ, sȃu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc / bắp cải ; rệp muội, bọ nhảy, sȃu xanh da láng / hành ; sȃu xanh, dὸi đục lá / cà chua ; sȃu đục quả, rệp muội / đậu đũa ; sȃu xanh da láng / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ Cao | |||||
Wish 25SC | sȃu tơ, sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / bắp cải ; sȃu xanh, rệp, bọ nhảy / hành | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
850 | Spirodiclofen ( min 98 % ) | Goldmite 240SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam | |||
Omega-Spidermite 24SC | Nhện đỏ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Palman 150EC | Nhện đỏ / hoa hồng, cam | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Spiro 240SC | Nhện đỏ / quýt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương | |||||
Yonlock 240SC | nhện đỏ / cam, sanh | Yongnong Biosciences Co., Ltd . | |||||
Wilson 240SC | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP NN HP | |||||
851 | Spirotetramat ( min 96 % ) | Movento 150OD | rệp muội / bắp cải, vải ; bọ trĩ / chѐ ; rệp sáp / thanh long, nhãn, cafe, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng ; sȃu đục quả / cà chua ; sȃu tơ / bắp cải ; sȃu đục quả, rệp sáp / bưởi ; bọ phấn / khoai tȃy | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
852 | Sulfoxaflor ( min 95 % ) | Closer 500WG | Rầy nȃu / lúa, rệp / bȏng vải ; rệp muội / đậu tương ; rệp sáp / cafe, hồ tiêu ; rầy xanh / bȏng vải ; bọ phấn trắng / lúa ; rệp muội / ngȏ | Dow AgroSciences B.V | |||
853 | Sulfur | Bacca 80WG | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty CP Hόa chất NN I | |||
Sul-elong 80WG | nhện gié / lúa | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Sulfex 80WG | nhện gié / lúa ; nhện đỏ / cam | Excel Crop Care Ltd . | |||||
Tramuluxjapane 80WG | Nhện đỏ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
854 | Tebufenozide ( min 98 % ) | Mimic ® 20 SC | sȃu xanh da láng / thuốϲ lá, lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
Racy 20SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Xerox 20SC | sȃu xanh da láng / đậu xanh | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
855 |
Tebufenpyrad 250 g / kg ( min 98 % ) + Thiamethoxam 250 g / kg |
Fist 500WP | rầy nȃu, nhện gié / lúa ; bọ trĩ / hoa cúc ; bọ xít lưới / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
856 | Tetraniliprole ( min 90 % ) | Vayego 200SC | Sȃu tơ / bắp cải, sȃu cuốn lá / lúa, sȃu keo màu thu / ngȏ | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
857 | Thiacloprid ( min 95 % ) | Calypso 240 SC | bọ trĩ / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
Fentinat 48 SC | Bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Hostox 480SC | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Koto 240 SC | sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu / lúa ; rệp sáp / cafe ; sȃu đục quả / đậu tương ; | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Zukop 480SC | Rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa Sinh | |||||
858 | Thiamethoxam ( min 95 % ) | Actara ® 25WG | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe ; rệp / mía ; bọ trĩ / điều ; rệp / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
Amira 25WG | rầy nȃu, rầy sống lưng trắng / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Anfaza 250WG, 350SC |
250WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Apfara 25 WG | rầy nȃu, bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||||
Asarasuper 500SC, 250WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Dop 25WG | Bọ trĩ / hoa cúc | Cȏng ty TNHH Master AG | |||||
Hercule 25WG | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Fortaras 25WG | rầy nȃu, bọ xít, bọ trĩ / lúa ; rệp sáp, sȃu đục cành / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Furacol 25WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Impalasuper 25WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Jiathi 25WP | bọ trĩ / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Nofara 35WG, 350SC |
35WG: bọ trĩ, rầy nȃu/ lúa 350SC: rầy nȃu/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Ranaxa 25 WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Tata 25WG, 355SC |
25WG: rầy nȃu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 355SC: rầy nȃu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Thiamax 25WG | rầy nȃu / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Thionova 25WG | rầy nȃu / lúa ; rệp muội, rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Vithoxam 350SC | rầy nȃu / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bọ trĩ / lúa ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
859 | Thiodicarb ( min 96 % ) | Click 75WP | bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nȃu, sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa ; sȃu khoang / đậu tương ; rệp sáp / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
Ondosol 750WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Pontiac 800WG | Rệp sáp / cafe | Rotam Asia Pacific Limited | |||||
Supepugin 750WP | sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Thio. dx 75WP | Sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
860 | Triflumezopyrim ( min 94 % ) | Dupont ™ Pexena ™ 106SC | Rầy nȃu, rầy sống lưng trắng, rầy nȃu nhỏ / lúa | Cȏng ty TNHH Du pont Nước Ta | |||
861 |
Thiosultap-sodium ( Nereistoxin ) ( min 95 % ) |
Acemo 180SL | Sȃu cuốn lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP |
10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía, ngȏ 18SL, 95WP: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP |
10GR: sȃu đục thȃn/ lúa, mía, ngȏ 18SL: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu keo, rầy xanh/ lúa; sȃu đục thȃn, rệp/ ngȏ; sȃu xanh/ đậu tương; sȃu đục thȃn, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê 95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, rầy nȃu, rầy xanh/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương; rầy/ bȏng vải; sȃu đục thȃn/ ngȏ, mía; sȃu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Catodan 18SL, 90WP |
18SL: sȃu cuốn lá/ lúa 90WP: sȃu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương |
Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Colt 95 WP, 150 SL |
95WP: sȃu phao/ lúa 150SL: sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Dibadan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, rầy nȃu, sȃu đục thȃn/ lúa; rệp bȏng xơ mía; rầy/ bȏng vải; rệp/ ngȏ 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa; sȃu khoang/ ngȏ; rầy/ bȏng vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bȏng xơ/ mía |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||||
Neretox 18 SL, 95WP |
18SL: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; chȃu chấu tre lưng vàng/ ngȏ, tre |
Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Netoxin 90 WP | sȃu xanh / lạc ; sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Sát trùng đơn ( Sát trùng đan ) 5 GR, 18 SL, 95WP |
5GR: sȃu đục thȃn/ lúa 18SL: sȃu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương 95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa; sȃu xanh/ đậu tương |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Sadavi 18 SL, 95WP |
18SL: bọ xít, sȃu cuốn lá/ lúa 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá, bọ xít hȏi/ lúa |
Cȏng ty CP DV NN và PTNT Vĩnh Phúc | |||||
Sanedan 95 WP | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||||
Shaling Shuang 180SL, 950WP |
180SL: sȃu đục thȃn/ lúa 950WP: sȃu đục thȃn, sȃu keo, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Sha Chong Jing 95 wP | sȃu đục thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Bình Phương | |||||
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP |
18SL, 95WP: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 50SP: sȃu đục thȃn lúa |
Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||||
Taginon 18 SL, 95 WP |
18SL: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nȃu, sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP |
5GR: sȃu đục thȃn/ mía, lúa 18SL: sȃu đục thȃn/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sȃu xanh/ đậu xanh, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Tungsong 18SL, 95WP |
18SL: sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa 95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn, bọ trĩ/ lúa |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Vietdan 3.6 GR, 29SL, 95WP |
3.6GR: sȃu đục thȃn/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa 95WP: sȃu cuốn lá, sȃu đục thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP |
5GR, 18SL: sȃu đục thȃn/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; sȃu đục thȃn, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta |
|||||
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, sȃu đục thȃn lúa 95WP: sȃu đục thȃn, bọ trĩ, sȃu cuốn lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
2. Thuốc trừ bệnh: |
|||||||
1 | Ascorbic acid 2.5 % + Citric acid 3.0 % + Lactic acid 4.0 % | Agrilife 100 SL | Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; thán thư / ớt ; thán thư / thanh long ; lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; đốm mắt cua / ớt, đốm lá / cà tím ; héo xanh / mướp, cà tím | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
2 |
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % |
Som 5 SL | đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá / lúa ; giả sương mai, mốc xám / dưa chuột, rau, cà ; thán thư / ớt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
3 | Acrylic acid 40 g / l + Carvacrol 10 g / l | Stargolg 5SL | Khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
4 | Acibenzolar-S-methyl ( min 96 % ) | Bion 50 WG | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
5 | Albendazole ( min 98.8 % ) | Abenix 10SC | đạo ȏn, lem lép hạt, vàng lá vi trùng / lúa ; vàng lá, thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty CP Nicotex | |||
6 |
Albendazole 100 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
Masterapc 600WG | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế APC Việt Nam | |||
7 | Amisulbrom ( min 96.5 % ) | Gekko 20SC | Sương mai / cà chua, giả sương mai / dưa chuột, sưng rễ / bắp cải, xì mủ / sầu riêng, cam | Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam | |||
8 | Anacardic acid | Amtech 100EW | Thối nhũn / cải thảo, đốm vὸng / cà tím, giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP NN HP | |||
9 | Azoxystrobin ( min 93 % ) | Amistar ® 250 SC | đốm vὸng / cà chua, mốc sương, lở cổ rễ / khoai tȃy, thối quả / ca cao ; sương mai, thán thư / dưa hấu ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / cam, xoài, vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
Azo-elong 350SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Azony 25SC | Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; sẹo ( ghẻ nhám ) / cam, thán thư / xoài | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||||
Envio 250SC | Lem lép hạt / lúa, đốm nȃu / thanh long, thán thư / xoài, sương mai / dưa hấu | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Majestic 250SC | thán thư hoa / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Mission 250SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty TNHH Western Agrochemicals | |||||
Overamis 300SC | thán thư / xoài ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Sinstar 250SC | Đạo ȏn / lúa | Sinon Corporation, Taiwan | |||||
Sixoastrobin 25SC | Đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sixon | |||||
Star. dx 250SC | Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa hấu | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Trobin 250SC | đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; thán thư / xoài ; ghẻ nhám / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
10 |
Azoxystrobin 60 g / l + Chlorothalonil 500 g / l |
Ameed Plus 560SC | Rỉ sắt / cafe ; thán thư / ớt, giả suong mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua | Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd . | |||
Mighty 560SC | Sương mai / dưa chuột | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
11 |
Azoxystrobin 100 g / l + Chlorothalonil 500 g / l |
Azoxygold 600SC | Lem lép hạt / lúa ; đốm nȃu / thanh long ; sẹo / cam ; thán thư / xoài | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
Kata-top 600SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
Ortiva ® 600SC | thán thư / xoài ; thán thư, đốm vὸng / ớt ; giả sương mai / dưa chuột ; nấm hồng / cafe ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thán thư, rỉ sắt / cafe ; thán thư, đốm vὸng, sương mai / cà chua ; đốm lá / cà chua ; vàng rụng lá, nứt vỏ khȏ mủ / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
12 |
Azoxystrobin 90 g / l + Chlorothalonil 700 g / l |
Kempo 790SC | Sương mai / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
13 |
Azoxystrobin 200 g / kg + Cyproconazole 75 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg |
Cyat 525WG | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Tín AG | |||
14 |
Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 120 g / l |
Vitrobin 320SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng | |||
15 |
Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l |
Adiconstar 325SC | Thán thư / cafe | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||
Amistar Top ® 325SC |
khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc, phấn trắng / hoa hồng, phấn trắng, vàng lá / cao su đặc ; khȏ nứt vỏ / cao su đặc ; đốm lá lớn, gỉ sắt / ngȏ ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; khȏ vằn / ngȏ, rỉ sắt / cafe |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Amylatop 325SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc, phấn trắng / cao su đặc ; vàng rụng lá / cao su đặc, phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng | |||||
Asmaitop 325SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Azofenco 325SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kital | |||||
Keviar 325SC | đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Mastertop 325SC | lem lép hạt / lúa ; thán thư / cafe, hồ tiêu ; vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến | |||||
Moneys 325SC | lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Ohho325SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Phaybuc 325SC | ℂⱨết ẻo cȃy con / lạc | Cȏng ty TNHH King Elong | |||||
Star. top 325SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Supreme 325 SC | Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Topmystar 325SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||||
TT-Over 325SC | Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; thán thư / cafe ; vàng lá / khoai lang | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Trobin top 325SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm nȃu, lở cổ rễ / lạc ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; thối gốc / lạc ; đốm vὸng / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
16 |
Azoxystrobin 255 g / l + Difenoconazole 160 g / l |
Citeengold 415SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lan Anh | |||
17 | Azoxystrobin ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) + Difenoconazole ( 250 g / l ), ( 250 g / kg ) | Amity top 500SC, 500SG |
500SC: Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê 500SG: Đạo ȏn, khȏ vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
18 | Azoxystrobin 200 g / l ( 400 g / kg ) + Difenoconazole 125 g / l ( 250 g / kg ) | Myfatop 325SC, 650WP |
325SC: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa 650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
19 | Azoxystrobin 10 g / kg, ( 50 g / kg ), ( 200 g / l ) + Difenoconazole 200 g / kg, ( 200 g / kg ), ( 125 g / l ) | Audione 210WP, 250WG, 325SC |
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa 325SC: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
20 |
Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 150 g / l |
Amass TSC 350SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
Ara-super 350SC | Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Aviso 350SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, phấn trắng / cao su đặc, thán thư / cafe | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Maxtatopgol 350SC | phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Mi stop 350SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||||
21 |
Azoxystrobin 250 g / l + Difenoconazole 150 g / l |
Anmisdotop 400SC | Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
Asmiltatop Super 400SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang | |||||
Azotop 400SC | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / hồ tiêu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong |
|||||
Azosaic 400SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
Bi-a 400SC | Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Dovatop 400SC | Thán thư / điều, khoai mȏn ; khȏ vằn, vàng lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; khȏ quả / cafe ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Help 400SC | lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn, đốm nȃu / lúa ; thán thư / hồ tiêu, hoa hồng, cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Paramax 400SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / ngȏ ; đốm lá / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Upper 400SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe ; nứt thȃn xì mủ / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; lở cổ rễ / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
22 |
Azoxystrobin 25 % + Difenoconazole 15 % |
Uni-rich 40SC | Rỉ sắt / lạc, cafe | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||
23 |
Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 220 g / l |
Majetictop 420SC | Rỉ sắt / cafe ; lem lép hạt, đốm nȃu / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
24 |
Azoxystrobin 250 g / l + Difenoconazole 175 g / l |
Vk. Lasstop 425SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
25 |
Azoxystrobin 325 g / l + Difenoconazole 125 g / l |
Neoamistagold 450SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
26 |
Azoxystrobin 250 g / l + Difenoconazole 200 g / l |
A zol 450SC | Đạo ȏn / lúa, sương mai / khoai tȃy, thán thư / cafe | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||
Toplusa 450SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||||
27 |
Azoxystrobin 300 g / l + Difenoconazole 150 g / l |
Jiadeporo 450SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Jianon Biotech ( việt nam ) | |||
Miligo 450SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh | |||||
28 |
Azoxystrobin 270 g / l + Difenoconazole 180 g / l |
Tilgent 450SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
29 | Azoxystrobin 60 g / kg + Difenoconazole 200 g / kg + Dimethomorph 100 g / kg | Novistar 360WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
30 | Azoxystrobin 210 g / l + Difenoconazole 130 g / l + Hexaconazole 50 g / l | Mitop one 390SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
31 | Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 50 g / l | Curegold 375SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; khȏ cành khȏ quả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
32 | Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Hexaconazole 100 g / l | Starvil 425SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
33 | Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l | Osaka-Top 500SE | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
34 | Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 80 g / l + Tricyclazole 200 g / l | Athuoctop 480SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
35 | Azoxystrobin 200 g / l + Difenoconazole 125 g / l + Tricyclazole 200 g / l | Mixperfect 525SC | Vàng lá chín sớm, đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
36 | Azoxystrobin 50 g / l + Difenoconazole 250 g / l + Tricyclazole 255 g / l | Tilgermany super 555SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
37 | Azoxystrobin 20.1 g / l ( 50 g / kg ) + Difenoconazole 12.6 g / l ( 150 g / kg ) + Sulfur 249.3 g / l ( 560 g / kg ) | Titanicone 327SC, 760WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
38 |
Azoxystrobin 20 % + Dimethomorph 10 % |
Diabin 30WG | Sương mai / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
39 | Azoxystrobin 20 % + Dimethomorph 40 % | Avatop 60WG | Sương mai / dưa hấu | Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd | |||
40 | Azoxystrobin 60 g / kg + Dimethomorph 250 g / kg + Fosetyl-aluminium 30 g / kg | Map hero 340WP | thán thư / cà chua ; giả sương mai / dưa gang ; mốc sương / nho ; đốm vὸng / bắp cải ; thán thư, sương mai / dưa hấu ; thối thȃn, đốm nȃu / thanh long ; sương mai / cà chua ; nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu | Map Pacific Pte Ltd | |||
41 | Azoxystrobin 250 g / l ( 250 g / kg ) + Fenoxanil 2 o0g / l ( 500 g / kg ) | Lk-Vill @ 450SC, 750WG |
450SC: lem lép hạt/ lúa 750WG: đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
42 |
Azoxystrobin 200 g / kg ( 250 g / l ) + Fenoxanil 125 g / kg ( 150 g / l ) |
Omega 325WP, 400SC |
325WP: đạo ȏn/lúa; đốm vὸng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; đốm vὸng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||
43 |
Azoxystrobin 200 g / l + Fenoxanil 200 g / l |
Trobin plus 400SC | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
44 |
Azoxystrobin 200 g / l + Fenoxanil 200 g / l + Hexaconazole 100 g / l |
Aha 500SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
45 | Azoxystrobin 30 g / l ( 60 g / kg ) + Fenoxanil 200 g / l ( 350 g / kg ) + Kasugamycin 30 g / l ( 40 g / kg ) | Surijapane 260SC, 450WP |
260SC: Đạo ȏn/lúa 450WP: Lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
46 | Azoxystrobin 200 g / l + Fenoxanil 210 g / l + Ningnanmycin 40 g / l | Lazerusa 450SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
47 | Azoxystrobin 10 g / l + Fenoxanil 200 g / l + Tebuconazole 150 g / l | Chilliusa 360SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
48 | Azoxystrobin 150 g / l ( 200 g / l ) + Flusilazole 150 g / l ( 150 g / l ) | Willsuper 300EC, 350SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
49 |
Azoxystrobin 12 % + Flusilazole 8 % |
Fifatop 200SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
50 |
Azoxystrobin 50 g / l + Hexaconazole 100 g / l |
Camilo 150SC | Lem lép hạt, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / xoài, phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
Hextop 150SC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||||
Ori 150SC | Vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
51 |
Azoxystrobin 50 g / l + Hexaconazole 101 g / l |
Super cup 151SC | nấm hồng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
52 |
Azoxystrobin 200 g / l + Hexaconazole 50 g / l |
Calox 250SC | Vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
53 | Azoxystrobin 10 g / l ( 200 g / kg ) + Hexaconazole 60 g / l ( 565 g / kg ) | Anforli 70SC, 765WG |
70SC: Khȏ vằn/lúa 765WG: Lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
54 |
Azoxystrobin 250 g / l + Hexaconazole 70 g / l |
Acatop 320SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
55 |
Azoxystrobin 270 g / l + Hexaconazole 90 g / l |
Fujivil 360SC | Sẹo / cam | Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta | |||
56 |
Azoxystrobin 200 g / l + Hexaconazole 40 g / l + Tricyclazole 220 g / l |
King-cide Nhật Bản 460SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
57 |
Azoxystrobin 10 g / l + Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 220 g / l |
Avas Zin 260SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
58 |
Azoxystrobin 200 g / l + Hexaconazole 100 g / l + Tebuconazole 50 g / l |
Acdino 350SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu | |||
59 |
Azoxystrobin 200 g / l + Isopyrazam 125 g / l |
Reflect Xtra 325 SC | Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
60 |
Azoxystrobin 200 g / l + Kasugamycin 50 g / l |
Trobinsuper 250SC | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
61 |
Azoxystrobin 50 g / kg + Mancozeb 700 g / kg |
Aviate 750WG | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
62 |
Azoxystrobin 20 % + Propiconazole 12 % |
Omega-Vil 32SC | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
63 |
Azoxystrobin 20 % + Propiconazole 15 % |
Bn-azopro 35SC | lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt | |||
64 |
Azoxystrobin 75 g / l + Propiconazole 125 g / l |
Apropo 200SE | Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Quilt 200SE | đốm lá lớn / ngȏ ; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
65 |
Azoxystrobin 1 g / l ( 130 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 20 g / kg ) + Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 300 g / kg ) ( 10 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 200 g / l ), ( 100 g / kg ) ( 550 g / kg ) |
Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
66 | Azoxystrobin 1 g / l ( 260 g / l ), ( 50 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 10 g / l ), ( 460 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 60 g / l ), ( 250 g / kg ) | Topnati 281EW, 330SC, 760WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
67 |
Azoxystrobin 20 % + Tebuconazole 30 % |
Omega-mytop 50SC | Đốm lá đậu tương, rỉ sắt / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
68 | Azoxystrobin 120 g / l + Tebuconazole 200 g / l | Custodia 320SC | Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
69 | Azoxystrobin 200 g / l ( 450 g / kg ) + Tebuconazole 200 g / l ( 350 g / kg ) | Lotususa 400SC, 800WG |
400SC: lem lép hạt/ lúa 800WG: Khȏ vằn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
70 |
Azoxystrobin 400 g / kg + Tebuconazole 100 g / kg |
Maxxa 500WG | đạo ȏn ; lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
71 |
Azoxystrobin 300 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg |
Natiduc 800WG | Đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; gỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
72 | Azoxystrobin 260 g / l ( 100 g / kg ) + Tebuconazole 60 g / l ( 350 g / kg ) | Natigold 320SC, 450WG |
320SC: lem lép hạt, đạo ȏn /lúa 450WG: lem lép hạt, đạo ȏn/lúa |
Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
73 |
Azoxystrobin 250 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg |
Ameed top 750WG | Khȏ vằn / lúa | Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd . | |||
74 | Azoxystrobin 56 g / l + Tebuconazole 100 g / l + Prochloraz 200 g / l | Almagor 356EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
75 | Azoxystrobin 0.2 g / kg ( 100 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 79.8 g / kg ( 225 g / l ), ( 750 g / kg ) | Verygold 80WP, 325SC, 760WG |
80WP, 760WG: Đạo ȏn/ lúa 325SC: Lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
76 | Azoxystrobin 100 g / l + Tricyclazole 225 g / l | Staragro 325SC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
77 | Azoxystrobin 30 g / l ( 50 g / kg ) + Tricyclazole 370 g / l ( 750 g / kg ) | Azobem 400SC, 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Chất và TM Trần Vũ | |||
78 | Azoxystrobin 20 g / l + Tricyclazole 400 g / l | Top-care 420SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt | |||
79 |
Azoxystrobin 60 g / l + Tricyclazole 400 g / l |
Roshow 460SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
80 |
Azoxystrobin 15 g / kg + Tricyclazole 745 g / kg |
Bemjapane 760WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
81 |
Azoxystrobin 10 g / kg + Tricyclazole 800 g / kg |
Be-amusa 810WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang | |||
82 |
Azoxystrobin 200 g / l + Tricyclazole 300 g / l |
Altista top 500SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
83 | Bạc Nano 1 g / l + Chitosan 25 g / l | Nano Kito 2.6 SL | Nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
84 |
Bacillus subtilis |
Ace Bacis 111WP | Đạo ȏn / lúa, mốc xám / cà chua, phấn trắng / dưa chuột |
Cȏng ty CP ACE Biochem Nước Ta |
|||
Biobac WP | héo xanh / cà chua ; phấn trắng / dȃu tȃy ; thối rễ / súp lơ, sưng rễ / bắp cải ; vàng lá thối rễ / cam ; héo xanh vi trùng / ớt, hoa cúc | Bion Tech Inc. , | |||||
Bionite WP | đốm phấn vàng, phấn trắng / dưa chuột, bí xanh ; sương mai / nho ; mốc sương / cà chua ; biến màu quả / vải ; héo vàng, ϲⱨết cȃy con / lạc ; đen thȃn / thuốϲ lá ; đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; bệnh cὸng, ϲⱨết cȃy con / hành tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
Rebaci 100WP | vàng lá thối rễ / cam, quýt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
85 |
Bacillus amyloliquefaciens ( Bacillus subtilis ) QST 713 |
Serenade SC | Thối đen / bắp cải ; loét / cam ; đạo ȏn / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
86 | Bacillus amyloliquefaciens AT-332 | Miyabi WG | Phấn trắng / ớt chuȏng, dưa lưới | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
87 | Benalaxyl ( min 94 % ) | Dobexyl 50WP | giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / đậu tương | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
88 | B enthi avalicarb – isopropyl ( min 91 % ) | Hida 15WG | Mốc sương / dưa chuột | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
89 |
Benthiavalicarb 1.75 % + Mancozeb 70.0 % |
Valbon 71.75 WG | Sương mai / cà chua | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
90 | Bismerthiazol ( Sai ku zuo ) ( min 90 % ) | Agpicol 200WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
Anti-xo 200WP | bạc lá, thối gốc vi trùng / lúa, loét vi trùng / cam ; thối đen vi trùng / bắp cải ; đốm lá vi trùng / cà chua, đậu tương ; héo xanh vi trùng / ớt ; đốm đen vi trùng / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Asusu 20 WP | bạc lá / lúa, loét / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Benita 250 WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Diebiala 20SC | Bạc lá / lúa, xì mủ / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Kadatil 300WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||||
Sasa 25 WP | bạc lá / lúa | Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||||
Sansai 200 WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
TT-atanil 250WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Delta Cropcare | |||||
TT Basu 250WP | Bạc lá / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; héo rũ / khoai lang ; đốm lá vi trùng / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
VK. Sakucin 25WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa sinh | |||||
Xanthomix 20 WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Xiexie 200WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Zeppelin 200WP | bạc lá / lúa, phấn trắng / hoa hồng |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và PT Ngọc Lȃm |
|||||
91 |
Bismerthiazol 15 % + Copper hydroxide 60 % |
TT-Tafin 75WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
92 |
Bismerthiazol 350 g / kg + Fenoxanil 450 g / kg |
Broken 800WP | Nấm hồng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
93 |
Bismerthiazole 250 g / kg + Sulfur 100 g / kg + Fenoxanil 400 g / kg |
Bikin 750WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
94 | Bismerthiazol 150 g / kg + Gentamicin sulfate 15 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg | ARC-clench 215WP | Bạc lá, lép vàng vi trùng / lúa ; héo rũ / hồ tiêu ; đốm đen xì mủ / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
Riazor 215WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
95 |
Bismerthiazol 150 g / l + Hexaconazole 450 g / l |
TT-bemdex 600SC | khȏ vằn, bạc lá / lúa ; thán thư, nấm hồng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
96 |
Bismerthiazol 190 g / kg + Kasugamycin 10 g / kg |
Probicol 200WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
97 | Bismerthiazol 290 g / kg ( 475 g / l ) + Kasugamycin 10 g / kg ( 25 g / l ) | Nanowall 300WP, 500SC | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
98 |
Bismerthiazol 200 g / kg + Oxytetracycline hydrochloride 20 g / kg |
Tokyo-Nhật 220WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||
99 |
Bismerthiazol 200 g / kg + Oxolinic acid 200 g / kg |
Captivan 400WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
Longantivo 400WP | bạc lá / lúa |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
100 |
Bismerthiazol 200 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg |
Probencarb 250WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
101 |
Bismerthiazol 150 g / kg + Tecloftalam 100 g / kg |
Kasagen 250WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
Sieu sieu 250WP | Bạc lá / lúa ; đốm sọc vi trùng / lúa, ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
102 |
Bismerthiazol 250 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg |
Bitric 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||
103 |
Bismerthiazol 400 g / kg, + Tricyclazole 375 g / kg |
Antigold 775WP | Đạo ȏn, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
104 |
Bismerthiazol 300 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
Bimplus 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Tigondiamond 800WP | Bạc lá, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP NN HP | |||||
105 |
Bismerthiazol 200 g / kg + Tricyclazole 400 g / kg + Sulfur 200 g / kg |
Antimer-so 800WP | Bạc lá, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Nȏng Trang | |||
106 | Bordeaux mixture ( min 83.05 % ) | BM Bordeaux M 25WP | Sương mai / cà chua, rỉ sắt / cafe, sẹo / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
IC-Top 28.1 SC | Loét vi trùng / cam ; sương mai / nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xȃy dựng Thành Phát | |||||
107 | Boscalid ( min 96 % ) | Ac-Bosca 300SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||
Bosstar 25SC | phấn trắng / nho |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|||||
Entry 500 WG | Thối quả / xoài | Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh ) | |||||
Kimono. apc 50WG | Sương mai / đậu tương | Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta | |||||
108 |
Boscalid 25.2 % + Pyraclostrobin 12.8 % |
Bibos 380SC | Sẹo / cam, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hόa Sinh | |||
Lessick 38WG | Thán thư / ớt | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||||
109 |
Boscalid 252 g / l + Pyraclostrobin 128 g / l |
Boss-B 380SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoá Sinh Á Chȃu | |||
110 |
Bromothalonil ( min 95 % ) 370 g / kg + Myclobutanil 130 g / kg |
Ang-Sachbenh 500WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
111 | Bronopol ( min 99 % ) | Totan 200WP | bạc lá, lép vàng / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
Xantocin 40WP | Bạc lá, thối gốc do vi trùng / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta | |||||
TT-biomycin 40.5 WP | bạc lá, lem lép hạt do vi trùng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
112 |
Bronopol 450 g / kg + Salicylic acid 250 g / kg |
Sieukhuan 700WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
113 | Bupirimate ( min 98 % ) | Q-Buri 25ME | Đạo ȏn / lúa, giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
114 | Calcium Polysulfide | Lime Sulfur | phấn trắng / nho, sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
115 | Carpropamid ( min 95 % ) | Newcado 300SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
116 | Chaetomium cupreum | Ketomium 1.5 x 106 Cfu / g bột | thối rễ, thối thȃn / cafe, hồ tiêu ; đạo ȏn / lúa ; héo rũ / cà chua ; đốm lá, phấn trắng / cȃy hồng | Viện Di truyền nȏng nghiệp | |||
117 | Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu / ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu / ml | Mocabi SL | sưng rễ, héo vàng / bắp cải ; héo vàng / cà chua ; thối gốc, thối lá / hành tȃy ; lem lép hạt / lúa ; thối gốc / hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
118 | Chitosan | Fusai 50 SL | đạo ȏn, bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
Jolle 1SL, 50WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / vải, xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Kaido 50SL, 50WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; tuyến trùng / bí xanh, cafe, hồ tiêu ; thối quả / xoài, vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Stop 5 SL, 15WP |
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dȃy, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nȃu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chѐ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Thumb 0.5 SL | bạc lá, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt ; tuyến trùng / cafe, hồ tiêu ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Tramy 2 SL | tuyến trùng / cải xanh, xà lách, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chѐ, hoa cúc ; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; tuyến trùng, mốc sương / dưa hấu ; héo rũ / lạc ; đạo ȏn, tuyến trùng / lúa ; đốm lá / ngȏ ; thối quả / vải, xoài ; mốc xám / xà lách | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Vacxilplant 8 sL | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH TM – SX Phước Hưng | |||||
Yukio 50SL | đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
119 | Oligo-Chitosan | Rizasa 3SL | đạo ȏn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng / lúa ; thối ngọn, kích thích sinh trưởng / mía ; kích thích sinh trưởng / chѐ ; mốc xám / quả, kích thích sinh trưởng / dȃu tȃy ; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng / đậu Hà lan ; mốc sương, kích thích sinh trưởng / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
120 | Chitosan 5 g / l + Kasugamycin 20 g / l | Premi 25SL | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
121 |
Chitosan tan 0.5 % + nano Ag 0.1 % |
Mifum 0.6 SL | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Viện Khoa học vật tư ứng dụng | |||
122 |
Chitosan 10 g / l ( 10 g / kg ) + Ningnanmycin 10 g / l ( 17 g / kg ) |
Hope 20SL, 27WP |
20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải 27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
123 |
Chitosan 20 g / kg + Nucleotide 5 g / kg |
Daone 25WP | Thán thư quả / vải ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
124 | Chitosan 2 % + Oligo-Alginate 10 % | 2S Sea và See 12WP, 12SL |
12WP: đốm vὸng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chѐ; đốm nȃu, đốm xám/ chѐ 12SL: đốm vὸng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
125 |
Chitosan 19 g / kg + Polyoxin 1 g / kg |
Starone 20WP | đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; phấn trắng / xoài ; lở cổ rễ / bắp cải, thối búp / chѐ | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
126 | Chitosan 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 20 g / l ( 21 g / kg ) | Stonegold 21SL, 22WP |
21SL: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa 22WP: Đạo ȏn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
127 | Chlorobromo isocyanuric acid ( min 85 % ) | Hoả tiễn 50 SP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
128 | Chlorothalonil ( min 98 % ) | Agronil 75WP | khȏ vằn / lúa, sương mai / dưa hấu | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||
Anhet 75WP | Giả sương mai / dưa hấu, đốm lá / hành | Cȏng ty CP Futai | |||||
Arygreen 75 WP, 500SC |
75WP: đốm vὸng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; ϲⱨết rạp cȃy con/ ớt, ghẻ sẹo/cam |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||||
Binhconil 75 WP | đốm lá / lạc ; đốm nȃu / thuốϲ lá ; khȏ vằn / lúa ; thán thư / cao su đặc | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Chionil 750WP | Thán thư / xoài ; đốm lá / hành ; đốm vὸng / cà chua ; giả sương mai / dưa chuột ; ϲⱨết cȃy con / ớt |
Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP |
|||||
Clearner 75WP | Sương mai / dưa hấu | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||||
Cornil 75WP, 500SC | sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Daconil 75WP, 500SC |
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chѐ; bệnh đổ ngã cȃy con/ bắp cải, thuốϲ lá; đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tȃy; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tȃy 500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chѐ dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tȃy; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu cȏve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cȏ ve |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Damssi 720SC | Giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP Cửu Long | |||||
Duruda 75WP | sương mai / dưa hấu | FarmHannong Co., Ltd . | |||||
Forwanil 50SC, 75WP |
50SC: khȏ vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vὸng/ cà chua, đốm nȃu/ lạc, sương mai/ bắp cải |
Forward International Ltd | |||||
Fungonil 75WP | Thán thư / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hόa Nȏng | |||||
Rothanil 75 WP | rỉ sắt / lạc | Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||||
Sinlonil 75WP | Sương mai / dưa hấu | Sinon Corporation | |||||
Sulonil 720SC, 750WP |
720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột 750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd . | |||||
Thalonil 75 WP | sương mai / dưa hấu, đốm vὸng / cà chua | Long Fat Co., ( Taiwan ) | |||||
129 | Chlorothalonil 60 % ( 600 g / kg ) + Cymoxanil 15 % ( 150 g / kg ) | Cythala 75 WP | khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
Dipcy 750WP | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI | |||||
130 |
Chlorothalonil 600 g / l + Fluoxastrobin ( min 94 % ) 60 g / l |
Evito-C 660SC | Đốm nȃu / thanh long |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||
131 |
Chlorothalonil 500 g / l + Hexaconazole 50 g / l |
Tisabe 550 SC | Rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / lúa ; thán thư / dưa hấu, điều, xoài ; đốm vὸng / hành ; vàng rụng lá / cao su đặc ; ghẻ nhám / cam | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
132 |
Chlorothalonil 500 g / l + Hexaconazole 55 g / l |
Rubygold 555SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||
133 |
Chlorothalonil 125 g / kg + Mancozeb 625 g / kg |
Elixir 750WG | Thán thư / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
134 |
Chlorothalonil 400 g / l + Metalaxyl 40 g / l |
Mechlorad 440SC | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||
135 |
Chlorothalonil 600 g / kg + Metalaxyl 50 g / kg |
Dobins 650WP | Rỉ sắt / đậu tương, thán thư / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành | |||
136 |
Chlorothalonil 200 g / kg + Propineb 600 g / kg |
Dr. Green 800WP | Thán thư / xoài, sươngmai / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh | |||
137 |
Chlorothalonil 400 g / l + Mandipropamid ( min 93 % ) 40 g / l |
Revus Opti ® 440SC | sương mai / cà chua, mốc sương / dưa chuột, nứt dȃy / dưa hấu, thán thư / xoài, đốm vὸng, mốc sương / khoai tȃy, thán thư, thối rễ / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
138 | Chlorothalonil 35 % ( 530 g / l ) + Tricyclazole 45 % ( 25 g / l ) | Vanglany 80WP, 555SC |
80WP: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn, thối bẹ/ lúa 555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
139 |
Chlorothalonil 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
Kimone 750WP | rỉ sắt / cafe, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa, thán thư / cao su đặc, thối củ / gừng | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||
140 | Citrus oil | MAP Green 6SL | thối búp / chѐ ; thán thư / ớt ; bọ trĩ, sȃu xanh da láng / nho ; phấn trắng / bầu bí ; bọ phấn / cà chua ; bọ nhảy / cải ; sȃu tơ / bắp cải ; bọ xít muỗi, sȃu cuốn lá / chѐ ; nhện đỏ / dưa chuột ; mốc sương / nho ; thán thư / xoài ; nhện lȏng nhung / nhãn ; Hỗ trợ tӑng hiệu suất cao của thuốϲ trừ rệp sáp / cafe, bọ xít muỗi / điều, ϲⱨết ẻo cȃy con / lạc, xì mủ / cam, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc ; thán thư / cafe | Map Pacific PTE Ltd | |||
141 | Cnidiadin | Wifi 1.0 EW | Sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
142 | Copper citrate ( min 95 % ) | Ải vȃn 6.4 SL | bạc lá, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
Heroga 64SL | lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; tuyến trùng / hồ tiêu ; bạc lá, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
143 | Copper Hydroxide ( min Cu 57.3 % ) | Ajily 77WP | rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
Champion 37.5 SC, 57.6 DP, 77WP |
37.5SC: Đốm rong, ϲⱨết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu 57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê 77WP: nấm hồng/ cà phê |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd . | |||||
Chapaon 770WP | Sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Copperion 77WP | mốc sương / khoai tȃy | Cȏng ty CP VT NN Việt Nȏng | |||||
DuPont ™ Kocide ® 46.1 WG | thán thư / điều ; bạc lá / lúa ; sương mai / khoai tȃy ; ϲⱨết nhanh, thán thư / hồ tiêu ; thán thư, thối rễ / cafe | DuPont Vietnam Ltd | |||||
Funguran-OH 50WP | bạc lá / lúa | Agspec Asia Pte Ltd | |||||
Hidrocop 77WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Map-Jaho 77 WP | Rỉ sắt / cafe | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Omega-copperide 77WP | Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Zisento 77WP | Khȏ cành khȏ quả / cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
144 |
Copper hydroxide 22.9 % + Copper oxychloride 24.6 % |
Oticin 47.5 WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
145 |
Copper Oxychloride ( min Cu 55 % ) |
Cocadama 85 WP | ℂⱨết chậm / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Curenox oc 85WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Đồng Cloruloxi 30 WP | Sương mại / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Epolists 85WP | bạc lá / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Isacop 65.2 WG | thán thư / cafe | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy | |||||
PN-Coppercide 50WP | đốm lá, thối thȃn / lạc ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta | |||||
Romio 300WP | sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Supercook 85WP | đốm lá / lạc | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Vidoc 30 WP | mốc sương / khoai tȃy | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
146 |
Copper Oxychloride 29 % + Cymoxanil 4 % + Zineb 12 % |
Dosay 45 WP | sương mai / khoai tȃy ; vàng rụng lá / cao su đặc | Agria S.A, Bulgaria | |||
147 |
Copper Oxychloride 16 % + Kasugamycin 0.6 % |
New Kasuran 16.6 WP | bạc lá / lúa, nấm hồng / cafe, thán thư / điều ; phấn trắng / cao su đặc ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
148 |
Copper Oxychloride 45 % + Kasugamycin 2 % |
Copper gold 47WP | Nấm hồng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
149 |
Copper Oxychloride 45 % + Kasugamycin 5 % |
BL. Kanamin 50WP | phấn trắng / khoai tȃy, thán thư / hoa hồng | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
Kasuran 50WP |
Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
150 | Copper Oxychloride 755 g / kg + Kasugamycin 20 g / kg | Reward 775WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM ) | |||
151 |
Copper Oxychloride 39 % + Mancozeb 30 % |
CocMan 69 WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
152 |
Copper Oxychloride 43 % + Mancozeb 37 % |
Cupenix 80 WP | mốc sương / khoai tȃy | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
153 | Copper Oxychloride 50 % + Metalaxyl 8 % | Viroxyl 58 WP | sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết vàng cȃy con / lạc, ϲⱨết chậm / hồ tiêu | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
154 |
Copper Oxychloride 60 % + Oxolinic acid 10 % |
Sasumi 70WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
155 |
Copper Oxychloride 6.6 % + Streptomycin 5.4 % |
Batocide 12 WP | bạc lá / lúa, giác ban / bȏng vải | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
156 |
Copper Oxychloride 45 % + Streptomycin sulfate 5 % |
K.Susai 50WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
157 | Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin sulfate 5 % + Zinc sulfate 10 % | PN-balacide 32WP | bạc lá, đốm sọc vi trùng, đen lép hạt / lúa ; bệnh thối lá / cȃy hoa huệ ; bệnh thối hoa / cȃy hoa hồng ; héo xanh / khoai tȃy | Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta | |||
158 | Copper Oxychloride 17 % + Streptomycin 5 % + Zinc Sulfate 10 % | Vicilin 32WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng | |||
159 | Copper Oxychloride 300 g / kg + Zineb 200 g / kg | Zincopper 50WP | rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||
Vizincop 50WP | rỉ sắt, nấm hồng / cafe, phấn trắng / cao su đặc ; thán thư / điều | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
160 |
Copper Oxychloride 17 % + Zineb 34 % |
Copforce Blue 51WP | rỉ sắt / cafe, mốc sương / khoai tȃy | Agria SA, Bulgaria | |||
161 | Copper Oxychloride 175 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg + Zinc sulfate 100 g / kg | Parosa 325WP | Bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; mốc xám / hoa hồng | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
162 | Copper sulfate pentahydrate ( min 98 % ) | Super mastercop 21SL | bạc lá / lúa, rụng lόng ϲⱨết dȃy / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Phyton 240SC | Thán thư / cafe | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
163 |
Copper sulfate ( Tribasic ) ( min 98 % ) |
Bordocop super 25WP | Xì mủ / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Cuproxat 345SC | rỉ sắt / cafe, bạc lá / lúa | Nufarm Malaysia Sdn. Bhd . | |||||
Dia Thuong Vuong 27.12 SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Đồng Hόc Mȏn 24.5 SG | đốm mắt cua / thuốϲ lá | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Omega-coppersul 70WG | Đốm lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
164 | Copper sulfate ( Tribasic ) 78.520 % + Oxytetracycline 0.235 % + Streptomycin 2.194 % | Cuprimicin 500 81 WP | bạc lá / lúa, ϲⱨết chậm / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
165 |
Copper sulfate ( Tribasic ) 345 g / l + Cymoxanil 35 g / l |
Moltovin 380SC | Bạc lá / lúa | Nufarm Malaysia Sdn. Bhd . | |||
166 |
Cucuminoid 5 % + Gingerol 0.5 % |
Stifano 5.5 SL | thối nhũn, sương mai / rau họ thập tự ; bạc lá, đốm sọc vi trùng / lúa ; thối gốc, ϲⱨết cȃy con / lạc, đậu đũa ; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoӑn lá / cà chua, khoai tȃy ; héo xanh, giả sương mai / dưa chuột, bầu bí ; đốm lá, thối gốc, bệnh cὸng / hành ; chảy gȏm, thối nȃu quả / cam, quýt ; khȏ hoa rụng quả / vải ; phồng lá, chấm xám / chѐ ; đốm đen, sương mai / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||
167 | Cuprous Oxide ( min 97 % ) | Norshield 58WP, 86.2 WG |
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê 86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
Onrush 86.2 WG | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
168 | Cuprous oxide 60 % + Dimethomorph 12 % | Eddy 72WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu, thối quả / ca cao ; mốc sương / khoai tȃy ; vàng lá thối rễ / cafe, ϲⱨết ẻo / đậu xanh | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
169 |
Cyazofamid ( min 93.5 % ) |
Ranman 10 SC | sương mai / cà chua, nho, dưa hấu, khoai mȏn ; giả sương mai / dưa chuột . | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
Camaro 100SC | Giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||||
Foxpro 100SC | Giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta | |||||
Rancher 100 SC | Sương mai / vải | Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM ) | |||||
170 |
Cyazofamid 100 g / l + Flumorph ( min 96 % ) 200 g / l |
Cyfamo 300SC | Giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
171 | Cyflufenamid ( min 97 % ) | Cyflamid 5EW | Phấn trắng / dưa chuột |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC |
|||
172 |
Cymoxanil 25 % + Famoxadone 25 % |
TT-Taget 50WG | đạo ȏn / lúa, sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
173 | Cymoxanil 30 % ( 300 g / kg ) + Famoxadone 22.5 % ( 225 g / kg ) | DuPont ™ Equation ® 52.5 WG | khȏ vằn, bạc lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | DuPont Vietnam Ltd | |||
Teamwork 525WG | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Alfa ( Hồ Chí Minh ) | |||||
174 |
Cymoxanil 8 % + Fosetyl-aluminium 64 % |
Foscy 72 WP | ϲⱨết cȃy con / thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
175 | Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 % | Cajet – M10 72WP | ϲⱨết dȃy / hồ tiêu ; sương mai / khoai tȃy ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / đậu tương | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||
Carozate 72WP | ℂⱨết nhanh, ϲⱨết chậm / hồ tiêu ; rỉ sắt / cafe ; sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
DuPont ™ Curzate ® – M8 72 WP | ϲⱨết héo dȃy / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy | DuPont Vietnam Ltd | |||||
Iprocyman 72WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Futai | |||||
Jack M9 72 WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Niko 72WP | vàng lá chín sớm / lúa | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Simolex 720WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn | |||||
Victozat 72WP | Phấn trắng / hoa hồng, rỉ sắt / cafe, sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty Cổ phần Long Hiệp | |||||
Xanized 72 WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
176 | Cymoxanil 80 g / kg + Mancozeb 640 g / kg | Cymanil 720WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP NN CMP | |||
Cymoplus 720WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||||
Dolphin 720WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Kanras 72WP | sương mai / hoa hồng, loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Jzomil 720 WP | vàng lá / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Razocide 720WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
177 | Cymoxanil 8 % + Mancozeb 67 % | Cyzate 75WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, rỉ sắt / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng | |||
178 | Cymoxanil 8 % ( 8 % ) + Macozeb 60 % ( 64 % ) | Kin-kin Bul 68WG, 72WP |
72WP: vàng rụng lá/cao su 68WG: ℂⱨết cȃy con/thuốϲ lá; sương mai/khoai tȃy ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc |
Agria SA | |||
179 | Cymoxanil 5 % + Mancozeb 68 % | Nautile 73WG | ℂⱨết chậm / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
180 | Cymoxanil 40 g / kg + Mancozeb 720 g / kg + Metalaxyl 40 g / kg | Ridoxanil 800WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
181 | Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 640 g / kg | Antramix 700WP | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
182 | Cymoxanil 60 g / kg + Propineb 700 g / kg | Tracomix 760WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Lúa Vàng | |||
Vival 760WP | Đốm lá / lạc | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
183 | Cymoxanil 8 % + Propineb 70 % | Rudy 78WP | Sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP Cửu Long | |||
184 | Cyproconazole ( min 94 % ) | Bonanza ® 100 SL | khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
185 | Cyproconazole 50 g / l + Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 250 g / l | Thecyp 350SE | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng tín AG | |||
186 | Cyproconazole 75 g / kg + Mancozeb 700 g / kg | Zenlovo 775WP | Rỉ sắt / đậu tương, đốm đen / hoa cúc | Cȏng ty CP NN HP | |||
187 | Cyproconazole 80 g / l + Picoxystrobin 200 g / l | Picosuper 280SC | Gỉ sắt / đậu tương, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
188 | Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 250 g / l | Forlita Gold 330EC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
Neutrino 330EC | Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Nevo ® 330EC | khȏ vằn, lem lép hạt, thối thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Newyo 330EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Sopha 330EC | lem lép hạt / lúa, thán thư / cafe | Cong ty CP NN HP | |||||
Tigh super 330EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
189 | Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 270 g / l | Cy-pro 350EC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
190 |
Cyproconazole 0.5 g / l, ( 10 g / kg ), ( 80 g / l ) + Propiconazole 64.5 g / l , ( 250 g / kg ), ( 250 g / l ) |
Newsuper 65SC, 260 wG, 330EC |
65SC: Vàng lá/ lúa 260WG: Lem lép hạt/lúa 330EC: khȏ vằn/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
191 |
Cyproconazole 80 g / l + Propiconazole 260 g / l |
Protocol 340 EC | lem lép hạt / lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát |
|||
192 |
Cyprodinil 500 g / kg + Myclobutanil 50 g / kg |
Mydinil 550WP | Đốm lá / đậu tương, đốm đen / hoa hồng, sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
193 |
Cytokinin ( Zeatin ) ( min 99 % ) |
Etobon 0.56 SL | tuyến trùng / lạc, cà rốt ; lở cổ rễ / bắp cải, cải củ ; tuyến trùng, thối rễ / chѐ ; thối rễ / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||
Geno 2005 2 SL | tuyến trùng / dưa hấu, bầu bí, cafe, hồ tiêu, chѐ, hoa cúc ; tuyến trùng, khȏ vằn / lúa ; tuyến trùng, mốc xám / xà lách, cải xanh ; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương / cà chua ; héo rũ / lạc ; đốm lá / ngȏ ; thối quả / vải, nho, nhãn, xoài | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Sincocin 0.56 SL | tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gȃy bệnh thối rễ / trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa | Cȏng ty CP Cali Agritech USA | |||||
194 | Cytosinpeptidemycin | Sat 4 SL | bạc lá / lúa ; khảm, héo xanh / thuốϲ lá ; sương mai, héo xanh, xoӑn lá / cà chua ; héo xanh / bí đao, hồ tiêu ; thối nõn / dứa ; đốm lá / hành ; loét, chảy gȏm / cam ; thán thư, thối cuống / nho ; thối vi trùng / gừng ; thán thư / xoài, ớt ; nứt thȃn chảy gȏm / dưa hấu ; sương mai, phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||
195 | Dazomet ( min 98 % ) | Basamid Granular 97MG |
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
|||
196 | Dầu bắp 30 % + dầu hạt bȏng 30 % + dầu tỏi 23 % | GC – 3 83SL | phấn trắng / hoa hồng, đậu que, dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
197 |
Dẫn xuất Salicylic Acid ( Ginkgoic acid 425 g / l + Corilagin 25 g / l + m – pentadecadienyl resorcinol 50 g / l ) |
Sȏng Lam 333 50EC | khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; chảy mủ do Phytophthora / cȃy cό múi, lở cổ rễ / hồ tiêu, lở cổ rễ, thȃn do nấm / cafe | Cȏng ty TNHH NN Phát triển Kim Long | |||
198 |
Didecyldimethylammonium chloride ( min 76.6 % ) |
Sporekill 120SL | Lem lép hạt do vi trùng / lúa | Nufarm Malaysia Sdn. Bhd . | |||
199 | Difenoconazole ( min 94 % ) | Amber 250EC | Thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Western Agrochemicals | |||
Divino 250EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Goldnil 250EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Kacie 250EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm lá / lạc | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Scogold 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Score ® 250EC | mốc sương / khoai tȃy ; phấn trắng / hoa lá cȃy cảnh, thuốϲ lá ; thán thư / điều ; muội đen, đốm nȃu / thuốϲ lá | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
200 |
Difenoconazole 12 % + Fenoxanil 20 % |
Feronil 32EC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH QT Nȏng nghiệp vàng | |||
201 |
Difenoconazole 170 g / l + Fenoxanil 200 g / l |
Lotuscide 370EC | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng | |||
202 |
Difenoconazole 150 g / l + Flusilazole 150 g / l |
Tecnoto 300EC | vàng lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng . | |||
203 |
Difenoconazole 50 g / l + Hexaconazole 100 g / l |
Longanvingold 150SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
204 |
Difenoconazole 250 g / l + Hexaconazole 83 g / l |
Koromin 333EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
205 | Difenoconazole 150 g / l + Hexaconazole 33 g / l + Propiconazole 150 g / l | Center super 333EC | vàng lá chín sớm, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt | |||
206 |
Difenoconazole 133 g / l + Hexaconazole 50 g / l + Propiconazole 150 g / l |
Sieuvil 333EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
207 |
Difenoconazole 150 g / l + Hexaconazole 100 g / l + Propiconazole 150 g / l |
Prohed 400EC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Tín AG | |||
208 |
Difenoconazole 37 g / l + Hexaconazole 63 g / l + Tricyclazole 300 g / l |
Ensino 400SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Enasa Việt Nam | |||
209 |
Difenoconazole 100 g / kg + Hexaconazole 100 g / kg + Tricyclazole 450 g / kg |
Super tank 650WP | Đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, thán thư / cafe, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
210 |
Difenoconazole 150 g / kg + Isoprothiolane 400 g / kg + Propiconazole 150 g / kg |
Alfavin 700WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
211 |
Difenoconazole 7.5 % + Isoprothiolane 12.5 % + Tricyclazole 20 % |
Babalu 40WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||
212 |
Difenoconazole 100 g / kg + Isoprothiolane 150 g / kg + Tricyclazole 350 g / kg |
Bankan 600WP | Đạo ȏn / lúa |
Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI |
|||
213 | Difenoconazole 75 g / l ( 75 g / kg ) + Isoprothiolane 125 g / l ( 125 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg ) | Bump gold 40SE, 40WP | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
214 |
Difenoconazole 15 % + Isoprothiolane 25 % + Tricyclazole 40 % |
Edivil 80WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
Sapful 80WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP VT Nȏng nghiệp Tiền Giang | |||||
215 | Difenoconazole 5 g / kg + Isoprothiolane 295 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg | Bimstar 850WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||
216 |
Difenoconazole 125 g / l + Kasugamycin 50 g / l |
Sconew175SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
217 |
Difenoconazole 150 g / l + Picoxystrobin 250 g / l |
Teacher 400SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
218 | Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / l ) + Propiconazole 150 g / l ( 150 g / l ) | Tinitaly surper 300EC, 300SE |
300EC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
219 |
Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l |
Acsupertil 300EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, phấn trắng / điều | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
Arytop300 EC | lem lép hạt / lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||||
Autozole 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và XK Bàn Tay Việt | |||||
Boom 30EC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Bretil Super 300EC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Cure supe 300 EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt, đốm mắt cua / cafe ; phấn trắng / điều, thán thư / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Daiwanper 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||||
Famertil 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Hotisco 300EC | lem lép hạt / lúa, đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Iso tin 300EC | khȏ vằn / lúa | Cong ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Jasmine 300SE | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Jettilesuper 300EC | Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Lan Anh | |||||
Jiasupper 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Kanavil 300EC | lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / lạc | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Kimsuper 300EC | thán thư / điều | Cȏng ty CP Nȏng dược Agriking | |||||
Map super 300 EC | lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều, cafe ; phấn trắng / hoa hồng, hoa cúc ; vàng rụng lá / cao su đặc | Map Pacific Pte Ltd | |||||
Nbctilfsuper 300EC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Ni-tin 300EC | rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, khȏ quả / cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Prodifad 300EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Sagograin 300EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Scooter 300EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, ngȏ ; đốm vὸng / khoai lang | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Still liver 300ME | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Super-kostin 300 EC | lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta | |||||
Supertim 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Superten 300EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Sunzole 30EC | Lem lép hạt / lúa | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
Tien super 300EC | lem lép hạt / lúa |
Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|||||
Tilbest super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức | |||||
Tilcalisuper 300 eC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA | |||||
Tileuro super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Tilfugi 300 EC | lem lép hạt, vàng lá, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Tilt Super ® 300EC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; nấm hồng, vàng lá / cao su đặc ; khȏ vằn / ngȏ ; thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Tinmynew Super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Tittus super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta | |||||
Tstil super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Uni-dipro 300EC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
220 |
Difenoconazole 260 g / l + Propiconazole 190 g / l |
Tilindia super 450EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
221 |
Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) |
Superone 300EC, 300WP |
300EC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 300WP: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
222 |
Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 250 g / l |
Tiptop gold 400EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
223 |
Difenoconazole 15 % + Propiconazole 15 % |
Happyend 30EC | khȏ vằn / lúa | FarmHannong Co., Ltd . | |||
224 |
Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 160 g / l |
Nȏngiabảo 310EC | Rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||
225 |
Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 170 g / l |
Canazole super 320EC | lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||
226 | Difenoconazole 155 g / l ( 250 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 500 g / kg ) | Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
227 |
Difenoconazole 200 g / l + Propiconazole 200 g / l |
Atintin 400EC | Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
228 | Difenoconazole 20 g / l ( 50.5 g / kg ) + Propiconazole 150 g / l ( 0.5 g / kg ) + Prochloraz 150 g / l ( 504 g / kg ) | Tilobama 320EC, 555WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
229 |
Difenoconazole 100 g / l + Propiconazole 200 g / l + Tebuconazole 50 g / l |
Tilcrown super 350EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP VT BVTV TP. Hà Nội | |||
230 | Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l | T-supernew 350EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; rỉ sắt / cafe, lạc | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
Kobesuper 350EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||||
231 | Difenoconazole 155 g / l + Propiconazole 155 g / l + Tebuconazole 50 g / l | Amicol 360EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
232 |
Difenoconazole 100 g / l + Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l |
Goltil super 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
Tilplus super 300EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
233 | Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 100 g / l + Tebuconazole 50 g / l | Tilbluesuper 300EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
234 | Difenoconazole 150 g / l + Propiconazole 50 g / l + Tebuconazole 150 g / l | Gone super 350EC | Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||
235 | Difenoconazole 140 g / l + Propiconazole 120 g / l + Tebuconazole 140 g / l | Tilasiasuper 400EC | Lem lép hạt / lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|||
236 | Difenoconazole 5 g / l + Propiconazole 165 g / l Tricyclazole 430 g / l | Fiate 600SE | Đạo ȏn / lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|||
237 |
Difenoconazole 15 % + Tebuconazole 15 % |
Dasuwang 30EC | đốm lá / lạc | FarmHannong Co., Ltd . | |||
238 | Difenoconazole 150 g / l + Tebuconazole 150 g / l | Tilvilusa 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức | |||
239 | Difenoconazole 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) | Latimo super 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa 780WG: lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
240 |
Difenoconazole 150 g / l + Tricyclazole 350 g / l |
Gold-chicken 500SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
241 |
Difenoconazole 265.5 g / l ( 30 g / kg ), ( 25 g / l ) + Tricyclazole 0.5 g / l ( 270 g / kg ), ( 400 g / l ) |
Supergold 266ME, 300WP, 425SC |
266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa 425SC: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
242 | Difenoconazole 150 g / kg ( 150 g / l ) + Tricyclazole 450 g / kg ( 450 g / l ) | Cowboy 600WP, 600SE |
600SE: đạo ȏn/ lúa 600WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
243 | Difenoconazole 150 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 450 g / l ( 650 g / kg ) | Dovabeam 600SC, 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||
244 |
Difenoconazole 150 g / kg + Tricyclazole 460 g / kg |
Imperial 610WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||
245 | Difenoconazole 150 g / kg + Tricyclazole 450 g / kg + Cytokinin 2 g / kg | Salame 602WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
246 | Dimethomorph ( min 98 % ) | Cylen 500WP | Mốc sương / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Xanh | |||
Insuran 50WG | mốc sương / cà chua, giả sương mai / dưa chuột ; sọc lá / ngȏ ( giải quyết và xử lý hạt giống ) ; sọc lá / ngȏ ( phun ) ; phấn trắng / nho ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; xì mủ / sầu riêng, bưởi, ca cao ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / ca cao, sầu riêng, dȃu tȃy ; sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Metho fen 50SC | Sương mai / cà chua | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Phytocide 50WP |
giả sương mai / dưa hấu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / vải, cà chua ; bạch tạng / ngȏ | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Vtsuzan 500WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
247 |
Dimethomorph 200 g / l + Fluazinam 200 g / l |
Banjo Forte 400SC | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
248 | Dimethomorph 9 % ( 90 g / kg ) + Mancozeb 60 % ( 600 g / kg ) |
Acrobat MZ 90/600 WP |
sương mai / dưa hấu, cà chua ; chảy gȏm / cam ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; thối thȃn xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
Hoda 690WP | Thán thư / xoài | Cȏng ty CP BVTV ATC | |||||
Omega-downy 69WP | Thán thư / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
249 |
Dimethomorph 10 % ( 100 g / kg ) + Mancozeb 60 % ( 600 g / kg ) |
Andibat 700WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
Diman bul 70WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, mốc sương / khoai tȃy, sương mai / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng | Agria SA . | |||||
250 |
Dimethomorph 38 % + Pyraclostrobin 10 % |
Omega-downy rust 48WG | rỉ sắt / cafe, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
251 |
Dimethomorph 200 g / kg + Ziram 600 g / kg |
Libero 800WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
252 | Diniconazole ( min 94 % ) | Dana – Win 12.5 WP | rỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
Danico 12.5 WP | rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Nicozol 12.5 WP, 25SC |
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc |
Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Sumi-Eight 12.5 WP | rỉ sắt / cafe, hoa cúc ; lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
253 | Dithianon ( min 95 % ) | Phuc dao 42.2 SC | Thán thư / cafe | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam | |||
254 | Edifenphos ( min 94 % ) | Vihino 40 EC | Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
255 |
Edifenphos 200 g / l + Isoprothiolane 200 g / l |
Difusan 40 EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
256 | Epoxiconazole ( min 92 % ) | Cazyper 125 SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Expostar 125SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH DV và TM Tȃn Xuȃn | |||||
Opus 75EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / ngȏ ; đốm đồng xu tiền / khoai lang | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||||
257 |
Epoxiconazole 50 g / l + Pyraclostrobin 133 g / l |
Pirastar 183SE | Rỉ sắt / cafe | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||
258 |
Erythromycin 200 g / kg + Oxytetracycline 250 g / kg |
Hope Life 450WP | Đốm sọc vi trùng, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải, sương mai / cà chua, héo cȃy con / dưa hấu ; thối củ / gừng, thối nhũn / hành ; thối quả / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
259 |
Erythromycin ( min 98 % ) 10 g / kg + Streptomycin sulfate 20 g / kg |
Apolits 30WP | Bạc lá / lúa, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải, nấm hồng / cam | Cȏng ty CP Trường Sơn | |||
260 | Ethaboxam ( min 99.6 % ) | Danjiri 10 SC | mốc sương / nho ; sương mai / cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
261 | Ethylicin ( min 90 % ) | Galoa 80EC | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Enasa Việt Nam | |||
262 | Eugenol ( min 99 % ) | Genol 1.2 SL | giả sương mai / dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng ; đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / thuốϲ lá, thuốϲ lào ; thối búp / chѐ ; sẹo / cam ; thán thư / nho, vải, điều, hồ tiêu ; nấm hồng / cao su đặc, cafe | Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||
Lilacter 0.3 SL | khȏ vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ȏn, thối hạt vi trùng / lúa ; héo xanh, mốc xám, giả sương mai / dưa chuột ; mốc xám / cà pháo, đậu tương, hoa lyly ; thán thư / ớt ; thán thư, sương mai / vải ; đốm lá / na ; phấn trắng, thán thư / xoài, hoa hồng ; sẹo / cam ; thối quả / hồng ; thối nõn / dứa ; thối búp / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đȏng | |||||
Piano 18EW | đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
PN-Linhcide 1.2 EW | khȏ vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; phấn trắng / dưa chuột ; đốm nȃu, đốm xám / chѐ ; phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty TNHH Phương Nam, Nước Ta | |||||
263 |
Eugenol 2 % + Carvacrol 0.1 % |
Senly 2.1 SL | bạc lá, khȏ vằn / lúa ; phấn trắng / bí xanh ; giả sương mai / dưa chuột ; sương mai / cà chua ; thán thư / ớt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
264 |
Famoxadone 450 g / kg + Hexaconazole 250 g / kg |
Famozol 700WP | Sương mai / khoai tȃy, thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
265 |
Famoxadone 300 g / l + Oxathiapiprolin 30 g / l |
Dupont ™ Zorvec ® Encantia ® 330SE | Sương mai / cà chua, khoai tȃy, dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dupont Nước Ta | |||
266 | Fenbuconazole ( min 98.7 % ) | Indar 240 SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài | Dow AgroSciences B.V | |||
267 | Fenoxanil ( min 95 % ) | Fendy 25WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH QT Nȏng nghiệp vàng | |||
Fenogold 250EC, 300WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng | |||||
Headway 200SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thuốϲ BVTV Mekong | |||||
Katana 20SC | đạo ȏn / lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
Kasoto 200SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Sako 25WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||||
Taiyou 20SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
268 |
Fenoxanil 200 g / l + Hexaconazole 50 g / l |
Fortuna 250SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujimoto Nước Ta | |||
269 |
Fenoxanil 250 g / l + Hexaconazole 50 g / l |
Hutajapane 300SC | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
270 |
Fenoxanil 300 g / l + Hexaconazole 200 g / l |
Xanilzol 500SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
271 |
Fenoxanil 50 g / l + Isoprothiolane 300 g / l |
Ninja 35EC | đạo ȏn / lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||
272 |
Fenoxanil 100 g / l + Isoprothiolane 400 g / l |
Isoxanil 50EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
273 |
Fenoxanil 60 g / l + Isoprothiolane 300 g / l |
Feliso 360EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
274 |
Fenoxanil 50 g / l + Isoprothiolane 400 g / l |
Credit 450EC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
275 | Fenoxanil 250 g / kg + Kasugamycin 18 g / kg | Feno super 268WP | đạo ȏn, đốm sọc vi trùng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
276 | Fenoxanil 20 % + Kresoxim methyl 6 % | Masterone 26SC | Thán thư / cafe | Cȏng ty TNHH Master AG | |||
277 |
Fenoxanil 200 g / l + Kresoxim methyl 60 g / l |
Okasa one 260SC | Thán thư / dưa hấu | Cȏng ty CP NN HP | |||
278 |
Fenoxanil 220 g / l + Ningnanmycin 30 g / l |
Victoryusa 250SC | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
279 | Fenoxanil 200 g / l + Oxonilic acid 200 g / l | Farmer 400SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
280 | Fenoxanil 100 g / l + Oxolinic acid 100 g / l + Tricyclazole 300 g / l | Fob 500SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
281 | Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Sulfur 300 g / l ( 350 g / kg ) + Tricyclazole 50 g / l ( 200 g / kg ) | Kitini super 450SC, 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
282 | Fenoxanil 100 g / l ( 200 g / kg ) + Tricyclazole 250 g / l ( 500 g / kg ) | Map Famy 35SC, 700WP | đạo ȏn / lúa | Map Pacific Pte Ltd | |||
283 |
Fenoxanil 150 g / l + Tricyclazole 350 g / l |
Bixanil 500SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
284 | Ferimzone ( min 95 % ) | Sumiferi 30WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||
285 |
Florfenicol 5 g / kg ( min 99 % ) + Kanamycin sulfate 15 g / kg |
Usaflotil 20WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Trường Sơn | |||
286 | Fluazinam ( min 95 % ) | Lk-Chacha 300SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
TT-amit 500SC | đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
287 | Fluazinam 400 g / l ( 500 g / kg ) + Metalaxyl-M 80 g / l ( 180 g / kg ) | Furama 480SC, 680WP |
480SC: Đốm lá/ ngȏ, mốc sương/ khoai tȃy, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su 680WP: Đốm lá/ ngȏ, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; ϲⱨết nhanh, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tȃy; đốm vὸng/ khoai mȏn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
288 |
Fluopicolide ( min 97 % ) 44.4 g / kg + Fosetyl alumilium 666.7 g / kg |
Profiler 711.1 WG | Sương mai / bắp cải, cà chua, nho ; xì mủ / bưởi ; chảy nhựa, xì mủ / cam | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
289 |
Fluopicolide 62.5 g / l + Propamocarb hydrochloride 625 g / l |
Infinito 687.5 SC | Mốc sương / cà chua, sương mai / dưa hấu, dưa chuột, bắp cải | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
290 | Fluopyram ( min 96 % ) |
Velum Prime 400SC |
Tuyến trùng / hồ tiêu, cafe, bắp cải | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
291 |
Fluopyram 200 g / l + Tebuconazole 200 g / l |
Luna Experience 400SC | Lem lép hạt / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
292 |
Fluopyram 250 g / l + Trifloxystrobin 250 g / l |
Luna Sensation 500SC | Đốm vὸng / khoai tȃy | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
293 | Flusilazole ( min 92.5 % ) | AnRUTA 00EC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cà | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Avastar | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH TM DV | |||||
40EC | Tấn Hưng | ||||||
Hatsang 40 EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Isonuta 40EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Nȏngiaphúc 400EC | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Nuzole 40EC | lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe ; đốm lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
294 | Flusilazole 10 g / l + Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 220 g / l | Avas New 260SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
295 |
Flusilazole 100 g / l + Propiconazole 300 g / l |
Novotsc 400EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
296 | Flusilazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) | Newthivo 500WP, 525SE, 780WG |
500WP: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa 525SE: đạo ȏn/lúa 780WG: lem lép hạt, khȏ vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
297 | Flusulfamide ( min 98 % ) | Nebijin 0.3 DP | Bệnh ghẻ / khoai tȃy ( Xử lý đất ) | Mitsui Chemicals Agro, Inc . | |||
298 | Flutriafol ( min 95 % ) | Blockan 25SC | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; đốm đen, phấn trắng / hoa hồng ; thán thư / cafe ; phấn trắng, héo đen đầu lá / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; thán thư / hồ tiêu, ca cao | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
Impact 12.5 SC | rỉ sắt / cafe ; đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
299 |
Flutriafol 30 % + Tricyclazole 40 % |
Victodo 70WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||
300 |
Flutriafol 300 g / kg + Tricyclazole 400 g / kg |
Fiwin 700WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Minh Long | |||
301 | Fluxapyroxad ( min 98 % ) 167 g / l + Pyraclostrobin 333 g / l | Priaxor 500SC | Thán thư / cafe, hồ tiêu | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
302 | Folpet ( min 90 % ) | Folcal 50 WP | xì mủ / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
Folpan 50 WP, 50 SC |
50WP: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu 50SC: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
303 | Fosetyl-aluminium ( min 95 % ) | Acaete 80WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
Agofast 80 WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / thuốϲ lá, mốc sương / dưa hấu, xì mủ / cao su đặc | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Aliette 80 WP, 800 WG |
80WP: Sương mai/ hồ tiêu 800WG: lở cổ rễ, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tȃy; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Alle 800WG | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Alimet 80WP, 80WG, 90SP |
80WP: sương mai/ điều, khoai tȃy, xoài; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; ϲⱨết cȃy con/ thuốϲ lá 80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, ϲⱨết cȃy con/thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, ϲⱨết cȃy con/dưa hấu 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốϲ lá |
Cȏng ty CP Kiên Nam | |||||
Alonil 80WP, 800WG |
80WP: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu 800WG: Bạc lá/lúa, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Alpine 80 WP, 80WG |
80WP: sương mai/ hoa cȃy cảnh; ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu 80WG: thối rễ/ dưa hấu, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thȃn xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Aluminy 800WG | Bạc lá / lúa, xì mủ / cao su đặc, thối rễ, cam | Cȏng ty TNHH TM và SX Ngọc Yến | |||||
ANLIEN-annong 400SC, 800WP, 800WG |
400SC, 800WG: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thȃn/ hồ tiêu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Dafostyl 80W p | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; sương mai / nho, dưa hấu ; xì mủ / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh doanh hόa chất Việt Bình Phát | |||||
Dibajet 80WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Forliet 80WP | sương mai / dưa hấu, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, xì mủ / cam, thối quả / nhãn, cháy lá do vi trùng / lúa, nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu ; sọc lá / ngȏ ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; thối nhũn / gừng ; thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Juliet 80 WP | giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Saikin-zai 800WG | Chảy gȏm / cam | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Vialphos 80 SP | ϲⱨết nhanh, thối thȃn / hồ tiêu ; chảy gȏm / cam | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
304 |
Fosetyl-aluminium 25 % + Mancozeb 45 % |
Binyvil 70WP | lem lép hạt / lúa, ϲⱨết cȃy con / dưa hấu, xì mủ / sầu riêng ; đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến . | |||
305 |
Fosetyl-aluminium 400 g / kg + Mancozeb 200 g / kg |
Anlia 600WG | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
306 |
Fthalide 15 % ( 20 % ) + Kasugamycin 1.2 % ( 1.2 % ) |
Kasai 16.2 SC, 21.2 WP |
16.2SC: đạo ȏn/ lúa 21.2WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
307 |
Fthalide 200 g / kg + Kasugamycin 20 g / kg |
Saicado 220WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||
308 | Fugous Proteoglycans | Elcarin 0.5 SL | héo xanh / cà chua, ớt, thuốϲ lá ; thối nhũn / bắp cải ; bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||
Leti Star 1SL | Héo xanh vi trùng / cà chua, ớt |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|||||
309 | Garlic oil 20 g / l + Ningnanmycin 30 g / l | Lusatex 5SL | bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo rũ, sương mai / cà chua ; xoӑn lá / ớt ; phấn trắng / nho ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; hoa lá / thuốϲ lá ; ϲⱨết khȏ / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn VT NN Phương Đȏng | |||
310 |
Gentamicin sulfate 15 g / kg + Ningnanmycin 45 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg |
Riazor gold 110WP | Bạc lá do vi trùng / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
311 | Gentamicin sulfate 2 % ( 20 g / kg ) + Oxytetracycline hydrochloride 6 % ( 60 g / kg ) | Antisuper 80WP | bạc lá / lúa, loét / cam | Cȏng ty CP Điền Thạnh | |||
Avalon 8WP | bạc lá / lúa, đốm cành / thanh long, đốm đen xì mủ / xoài, héo xanh vi trùng / cà chua, loét / cam ; thối quả / thanh long, đốm sọc vi trùng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Lobo 8WP | Bạc lá, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; héo xanh vi trùng / dưa hấu ; thối đen gȃn lá, thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Oxysunfate 80WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
312 |
Gentamicin sulfate 20 g / kg + Streptomycin sulfate 46.6 g / kg |
Panta 66.6 WP | Bạc lá / lúa, thối nhũn / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
313 | Hexaconazole ( min 85 % ) | Acanvinsuper 55SC | lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
Aicavil 100SC | Đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
AngolDVin 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Anhvinh 50 SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Annongvin 50SC, 800WG |
50SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 800WG: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Amwilusa 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Anvil ® 5SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vὸng / cafe ; đốm lá / lạc ; khȏ vằn / ngȏ ; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt / hoa hồng ; lở cổ rễ / thuốϲ lá ; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng / cao su đặc, ghẻ sẹo / cam ; đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Anwinnong 100SC | rỉ sắt / cafe ; thán thư / xoài, vải ; lem lép hạt, vàng lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Us Agro | |||||
Atulvil 5SC, 10EC |
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 10EC: lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Aviando 50SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP BVTV Kiên Giang | |||||
Avil-cali 100SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Cali Agritech USA | |||||
A-V-T Vil 5SC | Lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; đốm lá / lạc ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Awin 100SC | Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc, rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Best-Harvest 15SC | Rỉ sắt / cafe, khȏ vằn / lúa | Sundat ( S ) Pte Ltd | |||||
Bioride 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Callihex 5SC | khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc ; thán thư / điều ; rỉ sắt / đậu tương, cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Centervin 50SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Chevin 5SC, 40WG |
5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam 40WG: Khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu |
Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Convil 10EC, 10SC |
10EC: Thán thư/ điều, khȏ vằn/ lúa 10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài |
Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Dibazole |
5SC: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; rỉ sắt/ cà |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế | |||||
5SC, 10SL |
phê, khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / lạc, lở cổ rễ / bầu bí, vàng rụng lá / cao su đặc
10SL: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; rỉ sắt, đốm vὸng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su |
SARA | |||||
Doctor 5ME, 5SC |
5ME: khȏ vằn/ lúa 5SC: Lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Dovil 5SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Evitin 50SC | Lem lép hạt / lúa ; nứt vỏ, phấn trắng / cao su đặc, vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đốm lá / lạc ; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt / hoa hồng ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; khȏ vằn / ngȏ | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Forwavil 5SC | khȏ vằn / lúa | Forward International Ltd | |||||
Fulvin 5SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thán thư / điều, dưa hấu ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt / hoa hồng, rỉ sắt, khȏ cành, nấm hồng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
GolDVil 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Hakivil 5SC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư VTNN TP HCM | |||||
Hanovil 10SC | thán thư / điều ; nấm hồng / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; khȏ vằn / ngȏ ; rỉ sắt / đậu tương | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Haruko 5SC | Nấm hồng / cao su đặc ; phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Hecwin 5SC, 550WP |
5SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê 550WP: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Hexathai 100SC |
Gỉ sắt / cafe, lem lép hạt / lúa, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm | |||||
Hexin 5SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Khử trùng Nam Việt | |||||
Hexavil 6SC | khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc, đốm lá / lạc | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Hoanganhvil 50SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||||
Hosavil 5SC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa, đốm lá / lạc, thán thư / điều, rỉ sắt / cafe, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Huivil 5SC | Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cao su đặc, gỉ sắt / cafe | Huikwang Corporation | |||||
Indiavil 5SC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; thán thư / điều, xoài ; rỉ sắt / cafe, nấm hồng / cao su đặc, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Japa vil 110SC | lem lép hạt | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||||
JAVI Vil 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Jiavin 5 SC | khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Joara 5SC | khȏ vằn / lúa | FarmHannong Co., Ltd . | |||||
Lervil 100SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Longanvin 5SC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Mainex 50SC | Khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng / cafe ; phấn trắng, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Mekongvil 5SC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty TNHH P – H | |||||
Namotor 100SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Newvil 5SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA | |||||
Saizole 5SC | phấn trắng / nho ; nấm hồng / cao su đặc, cafe ; đốm lá / lạc ; lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; ϲⱨết cȃy con / cà rốt ; vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
TB-hexa 5SC | Phấn trắng / cao su đặc ; lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tȏ Ba | |||||
Tecvil 50SC | Lem lép hạt / lúa, gỉ sắt / cafe, phấn trắng / chȏm chȏm | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Thonvil 100SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Topvil 111SC | lem lép hạt / lúa, nấm hồng / cao su đặc, thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Tungvil 5SC | lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư / cafe ; lở cổ rễ / thuốϲ lá ; nấm hồng / cao su đặc ; đốm đen / hoa hồng ; thán thư / điều | Cȏng ty CP SX – TM và DV Ngọc Tùng | |||||
Tvil TSC 50SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Uni-hexma 5SC | Khȏ vӑn / lúa, nấm hồng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Vilmax 50SC | Vàng rụng lá / cao su đặc, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Vivil 5SC | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; vàng rụng lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thối quả / cafe ; thán thư / điều ; rỉ sắt / nho ; đốm lá / lạc, phấn trắng / xoài | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
314 |
Hexaconazole 75 g / l + Isoprothiolane 75 g / l |
Thontrangvil 150SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
315 |
Hexaconazole 5 % + Isoprothiolane 40 % |
Starmonas 45WP | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||
316 | Hexaconazole 30 g / l ( 20 g / kg ) + Isoprothiolane ( 270 g / l ), ( 320 g / kg ) + Tricyclazole ( 250 g / l ), ( 460 g / kg ) | Bibiusamy 550SC, 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
317 |
Hexaconazole 32 g / kg + Isoprothiolane 350 g / kg + Tricyclazole 440 g / kg |
Nofada 822WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
318 |
Hexaconazole 30 g / kg + Isoprothiolane 420 g / kg + Tricyclazole 410 g / kg |
Camel 860WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
319 |
Hexaconazole 5 % + Isoprothiolane 35 % + Tricyclazole 40 % |
Beansuperusa 80WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
320 |
Hexaconazole 3 % + Isoprothiolane 43 % + Tricyclazole 40 % |
Citymyusa 86WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên DV TM Đӑng Vũ | |||
321 | Hexaconazole 5 % ( 50 g / l ) + Kasugamycin 3 % ( 30 g / l ) + Tricyclazole 72 % ( 360 g / l ) | Lany super 80WP, 440SC |
80WP: đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa 440SC: lem lép hạt, thối thȃn lúa, bạc lá, đạo ȏn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
322 |
Hexaconazole 40 g / l + Metconazole 60 g / l |
Workplay 100SL | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
323 |
Hexaconazole 320 g / kg + Myclobutanil 380 g / kg |
Centerbig 700WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam | |||
324 |
Hexaconazole 55 g / l + Prochloraz 10 g / l |
Nevis 65SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
325 |
Hexaconazole 62 g / kg + Propineb 615 g / kg |
Shut 677WP | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt, nấm hồng / cafe ; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
326 |
Hexaconazole 75 g / kg + Propineb 630 g / kg |
Passcan 705WP | vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
327 | Hexaconazole 50 g / kg + Propiconazole 150 g / kg + Tricyclazole 355 g / kg | Sieubem super 555WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
328 | Hexaconazole 50 g / l ( 50 g / kg ) + Sulfur 49.9 g / l ( 49.9 g / kg ) | Galirex 99.9 SC, 99.9 WP |
99.9WP: Khȏ vằn/ lúa 99.9SC: Rỉ sắt/cà phê |
Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành | |||
329 | Hexaconazole 50 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 50 g / kg ) | Grandgold 80SC, 510WP |
80SC: Khȏ vằn/ lúa 510WP: Đạo ȏn/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
330 | Hexaconazole 56 g / l + Tebuconazole 10 g / l | Ferssy 66SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
331 | Hexaconazole 50 g / l + Tebuconazole 250 g / l | Tezole super 300SC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng | |||
332 | Hexaconazole 50 g / kg ( 25 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 100 g / l ), ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 400 g / l ), ( 250 g / kg ) | Vatino super 500WP, 525SE, 780WG |
500WP: Khȏ vằn, đạo ȏn/lúa 525SE: Lem lép hạt, đạo ȏn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
333 |
Hexaconazole 50 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg + Tricyclazole 250 g / kg |
Centernova 800WG | vàng lá / lúa | Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam | |||
334 |
Hexaconazole 100 g / kg + Tebuconazole 400 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg |
Natoyo 750WG | Lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
335 |
Hexaconazole 56 g / l + Tricyclazole 10 g / l |
Leener 66SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
336 |
Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 220 g / l |
Bimvin 250SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
Dohazol 250SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP KT Dohaledusa | |||||
Forvilnew 250 SC | đạo ȏn, đốm vằn / lúa ; rỉ sắt / đậu tương, cafe ; đốm lá / lạc, đậu tương ; thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Hextric 250SC | đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Sun-hex-tric 25SC | đạo ȏn / lúa, rỉ sắt / lạc, thán thư / điều | Sundat ( S ) Pte Ltd | |||||
WesTMinster 250SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||||
337 |
Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 200 g / l |
Beamvil-super 250SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK Gold Star Thụy Điển | |||
Lashsuper 250SC | đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; rỉ sắt, thán thư / cafe, thán thư / điều ; vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
338 | Hexaconazole 40 g / l ( 35 g / kg ) + Tricyclazole 239 g / l ( 770 g / kg ) | King-cide 279SC, 805WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||
339 | Hexaconazole 30 g / l ( 100 g / l ), ( 57 g / kg ) + Tricyclazole 220 g / l ( 425 g / l ), ( 700 g / kg ) | Siukalin 250SC, 525SE, 757WP |
250SC: khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa 525SE, 757WP: đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
340 |
Hexaconazole 30 g / l + Tricyclazole 250 g / l |
Co-trihex 280SC | Đạo ȏn / lúa, thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco | |||
Donomyl 280SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
341 |
Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 250 g / l |
Amilan 300SC | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; nấm hồng, rỉ sắt / cafe ; thán thư / điều ; đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
HD-pingo 300SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Hằng Duy | |||||
Hexalazole 300SC | Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt, thán thư / cafe ; héo đen đầu lá / cao su đặc ; thán thư / điều, đốm lá / lạc ; phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
Newtec ® 300SC | Khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Trivin 300SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||||
342 |
Hexaconazole 50 g / l + Tricyclazole 450 g / l |
Gold-duck 500SC | Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
343 |
Hexaconazole 100 g / l + Tricyclazole 300 g / l |
Avinduc 400SC | đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
344 |
Hexaconazole 125 g / l + Tricyclazole 400 g / l |
Marx 525SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Điện bàn | |||
345 | Hexaconazole 100 g / l ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 600 g / kg ) | Natofull 525SE, 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá nȏng Mê Kȏng | |||
346 | Hexaconazole 30 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 2700 g / l ( 770 g / kg ) | Perevil 300SC, 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
347 |
Hexaconazole 30 g / kg + Tricyclazole 670 g / kg |
Trihexad 700WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||
348 |
Hexaconazole 25 g / l + Validamycin 75 g / l |
Zilla 100SC | Nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||
349 | Imibenconazole ( min 98.3 % ) | Manage 5WP | phồng lá / chѐ ; rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / vải, xoài, ớt ; đốm đen / hoa hồng ; phấn trắng / dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho ; vàng lá / lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC . |
|||
350 |
Iminoctadine ( min 93 % ) |
Bellkute 40WP | phấn trắng / hoa hồng | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
351 |
Iprobenfos ( min 94 % ) |
Kisaigon 10GR, 50EC |
10GR: đạo ȏn, thối thȃn/ lúa 50EC: khȏ vằn, đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
Kitatigi 10GR, 50EC |
10GR: đạo ȏn/ lúa 50EC: đạo ȏn, thối thȃn/ lúa |
Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Tipozin 10GR, 50EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Vikita 10GR, 50EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
352 | Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20 % | Vifuki 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
353 |
Iprobenfos 30 % ( 10 g / kg ) + Isoprothiolane 15 % ( 390 g / kg ) |
Afumin 45EC, 400WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
354 |
Iprobenfos 10 % + Tricycalzole 10 % |
Dacbi 20WP | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA | |||
355 |
Iprobenfos 14 % + Tricyclazole 6 % |
Lúa vàng 20WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
356 |
Iprobenfos 100 g / kg + Tricyclazole 750 g / kg |
Superbem 850WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||
357 | Iprodione ( min 96 % ) | Citione 350SC, 500WP, 700WG |
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa 700WG: khȏ vằn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
Doroval 50WP | lem lép hạt / lúa |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Givral 500WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Hạt chắc 50WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Hạt vàng 50 WP, 250SC |
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Matador 750WG | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê | |||||
Niforan 50WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Prota 50WP, 750WG |
50WP: lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương 750WG: lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu |
Cȏng ty CP SX TM Bio Vina | |||||
Prozalthai 500SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Rora 750WP | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương ; thán thư / điều, hồ tiêu | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Rorang 50WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Rovannong 50WP, 250SC, 750WG |
50WP: khȏ vằn/ lúa 250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Royal 350SC, 350WP | lem lép hạt, khȏ vằn / lúa . | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Rovral 50WP | lem lép hạt / lúa ; đốm lá / cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc ; thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
Tilral 500WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Viroval 50WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Zoralmy 50WP, 250SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||||
358 |
Iprodione 200 g / l ( 50 g / kg ) + Sulfur 300 g / l ( 500 g / kg ) |
Rollone 500SC, 550WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
359 |
Iprodione 50 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg |
Bemgold 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
360 |
Iprodione 350 g / kg + Zineb 250 g / kg |
Bigrorpran 600WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
361 | Isoprothiolane ( min 96 % ) | Aco one 400EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
Anfuan 40EC, 40WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Dojione 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Fuan 40EC | đạo ȏn lá, đạo ȏn cổ bȏng / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Fuannong 400EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Fu-army 30WP, 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Fujiduc 450EC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Fuji-One 40EC, 40WP | đạo ȏn / lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd . | |||||
Fujy New 40EC, 400WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Fuel-One 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Funhat 40EC, 40WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Futrangone 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Fuzin 400EC, 400WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Iso one 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||||
Jia-Jione 40EC, 400WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Kara-one 400EC, 400WP | đạo ȏn / lúa | Eastchem Co., Ltd . | |||||
Lumix 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
One-Over 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XNK QT SARA | |||||
One-Super 400EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Vifusi 40EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
362 |
Isoprothiolane 40 % + Kasugamycin 2 % |
Fukasu 42WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||
363 | Isoprothiolane 235 g / kg ( 230 g / kg ) + Kasugamycin 15 g / kg ( 20 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 550 g / kg ) | Topzole 650WP, 800WG | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
364 |
Isoprothiolane 50 g / l + Propiconazole 250 g / l |
Tung super 300EC | lem lép hạt / lúa ; đốm lá, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
365 |
Isoprothiolane 200 g / l + Propiconazole 150 g / l |
Tilred Super 350EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức | |||
366 |
Isoprothiolane 150 g / l + Propiconazole 100 g / l + Tricyclazole 350 g / l |
Tinanosuper 600SE | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
367 | Isoprothiolane 10.5 g / l ( 421 g / l ) ( 10 g / kg ) + Propineb 4.5 g / l ( 5 g / l ) ( 150 g / kg ) + Tricyclazole 400 g / l ( 5 g / l ), ( 55 g / kg ) | Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
368 |
Isoprothiolane 40 % + Sulfur 3 % |
Tung One 430 EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
369 | Isoprothiolane 400 g / l ( 250 g / kg ) + Sulfur 50 g / l ( 400 g / kg ) | Puvertin 450EC, 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành | |||
370 |
Isoprothiolane 250 g / kg + Sulfur 350 g / kg + Tricyclazole 200.8 g / kg |
Bimmy 800.8 WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
371 | Isoprothiolane 0.5 g / l ( 405 g / l ) ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 19.5 g / l ) ( 55 g / kg ) + Tricyclazole 400.5 g / l ( 0.5 g / l ) ( 755 g / kg ) | Ricegold 421SC, 425EC, 820WP |
421SC: Đạo ȏn/ lúa 425EC, 820WP: Đạo ȏn, lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
372 |
Isoprothiolane 400 g / l + Tebuconazole 150 g / l |
Gold-buffalo 550EC | Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
373 |
Isoprothiolane 10 g / kg + Tricyclazole 800 g / kg |
Citiusa 810WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Lan Anh | |||
374 |
Isoprothiolane 400 g / kg + Tricyclazole 250 g / kg |
Trizim 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn vật tư BVTV Phương Mai | |||
375 |
Isoprothiolane 250 g / kg + Tricyclazole 400 g / kg |
Bump 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
Downy 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Ka-bum 650WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Stazole top 650WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
376 |
Isoprothiolane 250 g / kg + Tricyclazole 450 g / kg |
Bulny 700WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||
377 | Isoprothiolane 30 % ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 40 % ( 400 g / kg ) | Tripro-HB 700WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
Triosuper 70WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
378 | Isoprothiolane 18 g / kg ( 460 g / kg ) + Tricyclazole 30 g / kg ( 400 g / kg ) | NP G6 4.8 GR, 860WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
379 | Isoprothionale 200 g / l, ( 400 g / kg ) + Tricyclazole 325 g / l, ( 250 g / kg ) | Bom-annong 525SE, 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
380 |
Isoprothiolane 375 g / kg + Tricyclazole 375 g / kg |
Bimson 750WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tùng Dương | |||
381 |
Isoprothiolane 350 g / kg + Tricyclazole 400 g / kg |
Bim-fu 750WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
382 |
Isoprothiolane 300 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
Newtinano super 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
383 |
Isoprothiolane 400 g / kg + Tricyclazole 400 g / kg |
Acfubim 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
Bim 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Fireman 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Trifuaic 800WP | Đạo ȏn / Lúa | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
384 | Isopyrazam ( min 92 % ) | Reflect 125EC | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
385 | Iprovalicarb ( min 95 % ) 55 g / kg + Propineb 612.5 g / kg | Interest 667.5 WP | Thán thư / xoài ; giả sương mai / dưa chuột ; mốc sương / nho | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Mùa Vàng | |||
Melody duo 66.75 WP | mốc sương / nho, dưa hấu, cà chua, dȃu tȃy ; sương mai / hành, hoa hồng, rau cải ; thán thư / ớt ; sương mai, thán thư / vải | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Mix-pro 667.5 WP | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
386 | Kanamycin sulfate ( min 98 % ) | Marolyn 10WP | khȏ vằn / lúa, rỉ sắt, thán thư / lạc, thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty CP Trường Sơn | |||
387 | Kasugamycin ( min 70 % ) | Asana 2SL | đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá / lúa ; thỗi nhũn / bắp cải, cải xanh ; héo xanh / cà chua ; sẹo / cam ; thối quả / nhãn, xoài, sầu riêng, vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Tȏ Ba | |||
Bactecide 20SL, 60WP | bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt ; phấn trắng / bầu bí | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Bisomin 2SL, 6WP |
2SL: đạo ȏn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho |
Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Calistar 20SC, 25WP |
20SC: đạo ȏn/ lúa 25WP: lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Chay bia la 2SL | bạc lá / lúa |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Citimycin 20SL | đạo ȏn, bạc lá / lúa | Eastchem Co., Ltd . | |||||
Fujimin 20SL, 50WP | đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Fukmin 20SL | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Golcol 20SL, 50WP | đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột . | Cȏng ty Cổ phần Nȏng dược Nước Ta | |||||
Goldkamin 20SL | đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Grahitech 2SL, 4WP | đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải, hành ; lở cổ rễ / thuốϲ lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua ; bệnh sẹo / cam ; thán thư / vải, xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
JAVI Min 20SL, 60WP |
20SL: lem lép hạt/ lúa 60WP: đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||||
Kagomi 3SL | Đạo ȏn, bạc lá vi trùng / lúa ; thối nhũn vi trùng / bắp cải ; loét / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Ngọc Yến | |||||
Kamycinjapane 20SL, 80WP |
20SL: khȏ vằn/ lúa 80WP: đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||||
Kamsu 2SL, 8WP | đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn do vi trùng / hành, bắp cải ; lở cổ rễ / cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốϲ lá, thuốϲ lào ; sẹo / cam ; thán thư / vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu . | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Karide 3SL, 6WP | đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Kasuduc 3SL, 100WP |
3SL: bạc lá/lúa 100WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Kasugacin 3SL | Khȏ vằn, đạo ȏn / lúa, sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||||
Kasumin 2SL | đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi trùng / lúa ; thối vi trùng / rau, bắp cải ; loét vi trùng / cam ; đốm lá / lạc | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Kasustar 62WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||||
Kata 2SL | đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / lạc ; bệnh loét / cam | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Katamin 3SL | Đạo ȏn, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Kminstar 20SL, 60WP | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; sẹo / cam ; thối vi trùng / bắp cải ; thối quả / vải, xoài | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Fortamin 3SL, 6WP | đạo ȏn, đốm nȃu, bạc lá / lúa ; đốm lá / dưa chuột ; thối nhũn / bắp cải ; thán thư / xoài, dưa hấu ; sẹo / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Newkaride 3SL, 6WP | đạo ȏn, bạc lá / lúa ; thối đen / bắp cải ; thối nhũn / hành ; thán thư / xoài ; phấn trắng / nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Tabla 20 SL | bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Trasuminjapane 2SL, 8WP | đạo ȏn, bạc lá, khȏ vằn, đốm nȃu / lúa ; thối nhũn / bắp cải ; đốm lá / dưa chuột ; thán thư / dưa hấu, xoài ; loét sẹo vi trùng / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Tutin 40SL | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Kyoto Japan | |||||
Saipan 2 SL | đạo ȏn, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, loét / cam | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Usakacin 6WP, 30SL | Bạc lá, đạo ȏn / lúa ; thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
388 |
Kasugamycin 20 g / kg + Isoprothiolane 180 g / kg + Tricyclazole 650 g / kg |
Tranbemusa 850WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
389 |
Kasugamycin 2 g / l + Ningnanmycin 40 g / l |
Kamilaic 42SL | Đốm lá / hành | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||
390 |
Kasugamycin 20 g / kg + Ningnanmycin 48 g / kg |
No-vaba 68WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
391 |
Kasugamycin 2 g / l ( 2 g / kg ) + Ningnanmycin 38 g / l ( 48 g / kg ) |
Linacin 40SL, 50WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta | |||
392 | Kasugamycin 25 g / l ( 50 g / kg ) + Ningnanmycin 25 g / l ( 60 g / kg ) | Chobits 50SL, 110WP |
50SL: lem lép hạt/ lúa 110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
393 |
Kasugamycin 20 g / l + Ningnanmycin 20 g / l |
Parisa 40SL | Thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta | |||
394 | Kasugamycin 10 g / l ( 16 g / kg ) + Ningnanmycin 65 g / l ( 60 g / kg ) | Kamycinusa 75SL, 76WP |
75SL: khȏ vằn/lúa; nấm hồng/cao su 76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||
395 |
Kasugamycin 2 g / kg + Ningnanmycin 98 g / kg |
Nikasu 100WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||
396 | Kasugamycin 5 g / l, ( 20 g / kg ) + Ningnanmycin 41.9 g / l ( 50.9 g / kg ) + Polyoxin B 0.1 g / l, ( 0 1 g / kg ) | Gallegold 47SL, 71WP | thán thư / vải, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
397 | Kasugamycin 10 g / kg ( 10 g / l ) + Ningnanmycin 40 g / kg ( 40 g / l ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 100 g / l ) | Famycinusa 100WP, 150SL | bạc lá / lúa |
Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ |
|||
398 | Kasugamycin 9 g / l ( 19 g / l ), ( 1 g / kg ), ( 1 g / l ), ( 59 g / kg ) + Polyoxin 1 g / l ( 1 g / l ), ( 19 g / kg ), ( 20 g / l ), ( 1 g / kg ) | Starsuper 10SC, 20WP, 21SL |
10SC, 20WP, 21SL: đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua 20WP: phồng lá/chѐ, héo xanh/dưa chuột |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
399 | Kasugamycin 15 g / l ( 20 g / kg ) + Polyoxin 2 g / l ( 2 g / kg ) | Kaminone 17SL, 22WP | Thán thư quả / vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||
400 | Kasugamycin 1 g / l ( 1 g / kg ) + Polyoxin B 21 g / l ( 22 g / kg ) | Yomisuper 22SC, 23WP |
22SC: Lem lép hạt, đạo ȏn/lúa 23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chѐ, đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
401 | Kasugamycin 2 g / kg + Streptomycin 38 g / kg | Sunner 40WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
402 | Kasugamycin 10 g / kg + Steptomycin sulfate 40 g / kg | Navara 50WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||
403 | Kasugamycin 20 g / kg + Streptomycin sulfate 80 g / kg | Amigol-lux 100WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
404 | Kasugamycin 20 g / kg ( 50 g / kg ) + Streptomycin sulfate 50 g / kg ( 50 g / kg ) | Teptop 70WG, 100WP |
70WG: Vàng lá chín sớm/lúa 100WP: Đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
405 | Kasugamycin 5 g / kg + Streptomycin sulfate 50 g / kg | Novinano 55WP | Bạc lá / lúa, héo xanh / cà chua | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
406 |
Kasugamycin 1 g / kg + Streptomycin sulfate 100 g / kg |
Teamgold 101WP | bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / bắp cải ; héo xanh vi trùng / cà chua, thán thư / ớt, thối nhũn / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
407 | Kasugamycin ( 10 g / l ) 15 g / kg + Streptomycin sulfate ( 140 g / l ) 170 g / kg | Gamycinusa 150SL, 185WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
408 | Kasugamycin 20 g / kg + Tricyclazole 300 g / kg | Bingle 320WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
409 | Kasugamycin 77 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg | Javizole 777WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
410 | Kasugamycin 12 g / kg + Tricyclazole 250 g / kg | Bemsai 262WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
411 | Kasugamycin 1.2 % + Tricyclazole 20 % | Kansui 21.2 WP | Lem lép hạt, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
412 |
Kasugamycin 2 % + Tricyclazole 28 % |
Kabim 30WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
413 | Kasugamycin 19 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 11 g / l ( 240 g / kg ) | Ankamycin 30SL, 250WP |
30SL: bạc lá/ lúa 250WP: đạo ȏn/lúa |
Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân |
|||
414 |
Kasugamycin 2 % + Tricyclazole 29 % |
Hibim 31WP | đạo ȏn, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||
415 |
Kasugamycin 2 % + Tricyclazole 30 % |
Unitil 32WP, 32WG |
32WP: đạo ȏn, bạc lá/ lúa 32WG: đạo ȏn, lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
416 |
Kasugamycin 2 % + Tricyclazole 48 % |
Daiwantocin 50WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||
417 |
Kasugamycin 10 g / kg + Tricyclazole 790 g / kg |
Bibojapane 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
418 |
Kasugamycin 15 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 285 g / l ( 770 g / kg ) |
Beammy-kasu 300SC, 800WG | Đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||
419 |
Kasugamycin 5 % + Tricyclazole 75 % |
Binbinmy 80WP | Đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng | |||
420 |
Kasugamycin 15 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg |
Stardoba 715WP | Đạo ȏn, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt | |||
421 |
Kasugamycin 12 g / l + Tricyclazole 80 g / l |
Kasai-S 92SC | Đạo ȏn / lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
422 |
Kasugamycin 40 g / kg + Tricyclazole 768 g / kg |
Nano Diamond 808WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
423 |
Kasugamycin 20 g / kg + Tricyclazole 800 g / kg |
Fujitil 820WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
424 |
Kasugamycin 0.5 % + Tricyclazole 74.5 % |
Haragold 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||
425 |
Kasugamycin 35 g / kg + Tricyclazole 692 g / kg + Validamycin 50 g / kg |
Tilmec 777WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
426 | Kresoxim-methyl ( min 95 % ) | Inari 300SC | Thán thư / thanh long, ớt, nhãn ; giả sương mai / dưa hấu | Cȏng ty CP NN HP | |||
MAP Rota 50WP | thán thư / xoài, phấn trắng / nho, giả sương mai / dưa hấu, đốm vὸng / cà chua, thán thư / ớt ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm đen / dȃu tȃy ; sương mai / cà chua, sẹo / cam ; phấn trắng / hoa hồng | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Sosim 300SC | đạo ȏn / lúa ; sương mai / bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu cȏve, đậu đũa ; mốc xám / rau cải ; đốm mắt cua / mồng tơi ; rỉ trắng / rau dền ; thán thư / đậu cȏve, đậu đũa ; sương mai / súp lơ, hành ; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua / ớt ; rỉ sắt / đậu đũa, rỉ trắng / rau muống | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
427 |
Kresoxim-methyl 10 % + Propineb 50 % |
Omega-downy rot 60WG | Rỉ sắt / cafe, đốm lá / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
428 | Mancozeb ( min 85 % ) | Aikosen 80WP | Thán thư / xoài, thanh long, ớt, đốm lá / bắp cải, xì mủ / sầu riêng | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||
An-K-Zeb 800WP | thối quả / vải | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Annong Manco 80WP, 300SC |
80WP: sương mai/ khoai tȃy, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa 300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Bavizeb 75WP | phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||||
Byphan 800WP | thán thư / vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Cadilac 75WG, 80 WP |
75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tȃy 80WP: Mốc sương/khoai tȃy, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cȃy cảnh |
Agria S.A, Bulgaria | |||||
Caliber 800WP | Đốm đen / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||||
Đaiman 800WP | Lem lép hạt / lúa ; mốc sương / cà chua ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Dithane M-45 80WP, 600OS |
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tȃy; lem lép hạt, đạo ȏn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê. 600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa |
Dow AgroSciences B.V | |||||
Dizeb-M 45 80 WP | đốm lá / lạc, ngȏ ; đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe, đậu tương ; đốm nȃu / thuốϲ lá ; sương mai / khoai tȃy | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Dofazeb 800WP | sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe, thối quả / sầu riêng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Dove 80WP | thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng nghiệp Mặt Trời Vàng | |||||
Forthane 43 SC, 80WP |
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ȏn/ lúa. 43SC: đạo ȏn/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd . | |||||
Fovathane 80WP | sương mai / khoai tȃy, đốm lá / lạc ; vàng rụng lá, nấm hồng / cao su đặc ; đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Man 80 WP | thối / rau, rỉ sắt / cafe / lúa | DNTN TM – DV và Vật tư Nȏng nghiệp Tiến Nȏng | |||||
Makozeb-RBC 80WP | Thối quả / cam | Cȏng ty CP Mȏi trường Quốc tế Rainbow | |||||
Manozeb 80 WP | phấn trắng / dưa chuột, đốm lá / lạc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / cafe ; sương mai / dưa hấu | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Manthane M 46 37 SC, 80 WP |
37SC: sương mai/ cà chua 80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su |
Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Penncozeb 75WG, 80 WP |
75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua 80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Baconco | |||||
Sancozeb 80 WP | thối quả / cam, phấn trắng / dưa chuột | Forward International Ltd | |||||
Tenem 80 WP | mốc sương / dưa chuột, đốm lá / cȃy cό múi | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nȏng | |||||
Timan 80 WP | thối nhũn / bắp cải, ghẻ / cam, thán thư / thanh long, dưa hấu | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Tipozeb 80 WP | đạo ȏn / lúa, thán thư / xoài, rỉ sắt / cafe, sẹo / quýt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Tungmanzeb 800WP | lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, ngȏ ; rỉ sắt / lạc, cafe, ngȏ ; thán thư / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Tvzeb 800WP | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty TNHH Hόa chất và TM Trần Vũ | |||||
Unizebando 800WP | Sương mai / cà chua | Cȏng ty CP SAM | |||||
Unizeb M-45 75WG, 80 WP |
75WG: đốm vὸng/ cà chua 80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua. |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Vimancoz 80WP | đốm lá / rau cải, thối gốc, chảy mủ / sầu riêng ; sương mai / khoai tȃy ; ϲⱨết vàng cȃy con / lạc, ϲⱨết chậm / hồ tiêu, thán thư / xoài | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Vosong 800WP | sương mai / dưa hấu, ghẻ nhám / cam, sương mai / cà chua, đốm lá / hồ tiêu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh |
|||||
429 |
Mancozeb 0.24 % ( 64 % ) + Metalaxyl 0.01 % ( 8 % ) |
Biorosamil 0.25 PA, 72WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba | |||
430 | Mancozeb 64 % + Metalaxyl % | Agrimyl 72WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng | |||
Favaret 72WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Fortazeb 72 WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Forward International Ltd | |||||
Hoanganhbul 72WP | phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Hoàng Anh | |||||
Mancolaxyl 72WP | loét miệng cạo / cao su đặc ; lem lép hạt / lúa ; thối rễ / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Met-Helmer 72WP | Thán thư / cafe, đốm đen / hoa hồng. xì mủ / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.Helmer | |||||
Mexyl MZ 72WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM |
|||||
Phesolmanco-M 72WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Ricide 72 WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc, đốm lá / thuốϲ lào | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Ridozeb 72WP | Lở cổ rễ / cȃy vừng, xì mủ thȃn / mắc ca | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Rithonmin 72WP | đạo ȏn / lúa, rỉ sắt / cafe | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Romil 72WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Rotam Agrochemical Co., Ltd | |||||
T-Promy MZ 72WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Tungsin-M 72WP | loét miệng cạo / cao su đặc ; thán thư / điều ; lem lép hạt / lúa ; ϲⱨết héo / hồ tiêu | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Vimonyl 72 WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc, vàng lá chín sớm / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / khoai tȃy, ϲⱨết ẻo / lạc, thán thư / điều |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta |
|||||
431 |
Mancozeb 640 g / kg + Metalaxyl 40 g / kg |
Rinhmyn 680WP | sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe, thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
432 |
Mancozeb 600 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl 80 g / kg ( 80 g / kg ) |
Rorigold 680WG, 720WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
433 |
Mancozeb 60 % ( 64 % ) + Metalaxyl 8 % ( 8 % ) |
MeTMan bul 68WG, 72WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Agria S.A | |||
434 |
Mancozeb 640 g / kg + Metalaxyl 80 g / kg |
Ridoman 720WP | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
Zimvil 720WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
435 |
Mancozeb 64 % ( 640 g / kg ) + Metalaxyl-M 4 % ( 40 g / kg ) |
Copezin 680WP | rỉ sắt / cafe, loét sọc mặt cạo / cao su đặc, sương mai / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||
Lanomyl 680WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Ridomil Gold ® 68WG | thán thư / điều ; sương mai / ca cao ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết cȃy con / thuốϲ lá, lạc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Suncolex 68WP | loét sọc mặt cạo / cao su đặc, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
436 | Mancozeb 640 g / kg ( 640 g / kg ) + Metalaxyl-M 40 g / kg ( 40 g / kg ) | Mekomil gold 680WG, 680WP |
680WG: rỉ sắt/ cà phê 680WP: đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||
437 |
Mancozeb 660 g / kg + Metalaxyl-M 60 g / kg |
Rubbercare 720WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, đốm lá / ngȏ, thán thư / điều | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||
438 |
Mancozeb 44 % + Polyoxin B 2 % |
Polyman 46WP | Thán thư / thanh long | Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng | |||
439 |
Mancozeb 301.6 g / l + Propamocarb. HCl 248 g / l |
Propman bul 550SC | sương mai / cà chua, dưa hấu | Agria SA | |||
440 |
Mancozeb 620 g / kg + Tricyclazole 180 g / kg |
Triman gold 800WP | Đốm đen / hoa hồng | Cȏng ty CP SAM | |||
441 | Metalaxyl ( min 95 % ) | Acodyl 25EC, 35WP |
25EC: sương mai/khoai tȃy, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 35WP: thối rễ/ hồ tiêu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng |
|||
Alfamil 35WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Binhtaxyl 25 EC | mốc sương / khoai tȃy ; đốm lá / lạc | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Foraxyl 35WP | rỉ sắt / đậu tương | Forward International Ltd | |||||
Karoke 350WP | ℂⱨết nhanh / tiêu, phấn trắng / hoa hồng, sọc lá / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Nghiệp Xanh | |||||
Mataxyl 500WG, 500WP |
500WG: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tȃy 500WP: ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tȃy; ϲⱨết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thȃn/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd | |||||
No mildew 25WP | thối / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Trang Nȏng | |||||
Rampart 35SD | đổ ngã cȃy con / thuốϲ lá, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Salegold 250EC | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Tȃn qui Talaxyl 25WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
Vilaxyl 35 WP | mốc sương / khoai tȃy, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, héo rũ trắng gốc / lạc | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
442 | Metalaxyl-M ( min 91 % ) | Voces 25WP | Loét sọc mặt cạo / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
443 | Metconazole ( min 94 % ) | Anti-fusa 90SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
Ozzova 90SL | lem lép hạt, lúa von / lúa ( giải quyết và xử lý hạt giống ) | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||||
Workup 9 SL | lem lép hạt / lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
444 | Metiram Complex ( min 85 % ) | Polyram 80WG | chạy dȃy / dưa chuột ; đốm vὸng / cà chua ; sương mai / vải thiều, dưa hấu ; thán thư / hồ tiêu, xoài ; thối quả / nhãn ; lúa von / lúa | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
445 |
Metiram 55 % ( 550 g / kg ) + Pyraclostrobin 5 % ( 50 g / kg ) |
Cabrio Top 600WG | sương mai / cà chua, đạo ȏn / lúa, sương mai / dưa hấu, thán thư / xoài, bệnh sẹo / cam ; giả sương mai / dưa chuột, sương mai / khoai tȃy, rỉ sắt / đậu tương ; thán thư / ớt ; thán thư / hồ tiêu | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
Carlos 60WG | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||||
Combo 600WG | Thán thư / ớt |
Cȏng ty Cổ phần Khử trùng Nước Ta |
|||||
446 | Metiram complex 550 g / kg + Pyraclostrobin 50 g / kg | Verityz 600WG | Thán thư / xoài, ghẻ sẹo / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
447 | Metominostrobin ( min 97 % ) | Ringo-L 20SC | Gỉ sắt / đậu tương, thán thư / gừng, thán thư / cafe | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
448 | Myclobutanil ( min 98 % ) | Kanaka 50SC, 405WP |
50SC: lem lép hạt/ lúa 405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Myclo 400WP | Đạo ȏn / lúa ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
449 |
Myclobutanil 130 g / kg + Pyraclostrobin 250 g / kg |
Tokayo 380WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
450 | Myclobutanil 50 g / kg ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 250 g / kg ( 500 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / kg ( 250 g / kg ) | Sieutino 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khȏ vằn, lem lép hạt/lúa 780WG: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
451 | Myclobutanil 100 g / kg + Tebuconazole 400 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg | Rusem super 750WP | giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
452 |
Myclobutanil 100 g / kg + Thifluzamide 500 g / kg |
Wonderful 600WP | Mốc sương / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
453 | Myclobutanil 50 g / l ( 200 g / kg ) + Thiodiazole Zinc 200 g / l ( 500 g / kg ) | Usagvil 250SC, 700WP |
250SC: Bạc lá/lúa 700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
454 | Ningnanmycin | Ace green 8SL | Đốm sọc vi trùng / lúa | Cȏng ty CP ACE Biochem Việt Nam | |||
Annongmycin 80SL, 100SP |
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho 100SP: thối nhũn/hành |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Bonny 4SL | ϲⱨết cȃy con / lạc, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải, héo rũ / cà chua, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột ; chạy dȃy / dưa hấu ; ϲⱨết chậm / hồ tiêu | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Cosmos 2SL | bạc lá, khȏ vằn / lúa ; hoa lá, xoӑn lá, thán thư / ớt ; phấn trắng, thối rễ, khȏ dȃy / bí xanh ; phấn trắng, giả sương mai / dưa chuột ; hoa lá / thuốϲ lá ; sương mai, xoӑn lá / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
Diboxylin 2SL | đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von / lúa ; mốc xám, đốm lá / bắp cải, cải xanh ; héo rũ, lở cổ rễ / cà chua ; sương mai / dưa hấu, bầu bí ; héo rũ / đậu tương, lạc, cafe ; thán thư / cam, chanh ; thối quả / xoài, vải, nhãn, nho ; vàng lá / hoa cúc ; thán thư, phấn trắng, thối nhũn / nho ; thán thư, phẩn trắng / xoài ; thối nhũn / tỏi, hành ; khȏ bȏng, thán thư / điều ; rụng quả, rỉ sắt / cafe ; ϲⱨết chậm, chêt nhanh / hồ tiêu, đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Ditacin 8 SL, 10 WP |
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gȃn/ thuốϲ lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: khảm/ thuốϲ lá; héo rũ/ lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
Evanton 40SL | Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp Nước Ta | |||||
Fukuda 3SL | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||||
Jonde 3SL | Cháy bìa lá / lúa | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Kanicin 100WP | Thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||||
Kozuma 5WP, 8SL |
5WP, 8SL: khȏ vằn, đạo ȏn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoӑn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khȏ/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốϲ lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; ϲⱨết nhanh, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu |
Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Kufic 80SL | héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Lincolnusa 15WP, 81SL |
15WP: Bạc lá/ lúa 81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Molbeng 2SL | bạc lá / lúa, héo rũ / cà chua ; sương mai / dưa hấu ; thối quả / xoài, vải | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Naga 80SL | Bạc lá / lúa ; thối nhũn / cải bắp, ϲⱨết chậm / hồ tiêu, héo xanh / cà chua | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Niclosat 4SL | khȏ vằn, bạc lá / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu đỗ, cải bắp ; khȏ cành / cafe ; lở cổ rễ, sương mai / cà chua ; khȏ vằn / ngȏ ; thối gốc / khoai tȃy, bí xanh ; xoӑn lá / ớt ; hoa lá / thuốϲ lá ; nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Ningnastar 50WP, 50SL |
50WP: đạo ȏn, khȏ vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 50SL: phấn trắng/dưa chuột |
Cȏng ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | |||||
Pyramos 40SL | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
Romexusa 2SL, 20WP |
2SL: phấn trắng/ đậu tương 20WP: bạc lá/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Somec 2 SL | bệnh hoa lá / thuốϲ lá ; bệnh hoa lá, xoӑn lá / ớt ; bạc lá / lúa ; thối rễ, khȏ dȃy / bí xanh ; phấn trắng / dưa chuột ; sương mai / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Spagold 40SL | Vàng lá chín sớm / lúa | Cȏng ty CP Hatashi Việt Nam | |||||
Sucker 4SL, 90WP |
4SL: đạo ȏn, khȏ vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khȏ bȏng/ điều 90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khȏ vằn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Supercin 50WP, 80SL | khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; giả sương mai / cà chua, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn / bắp cải . | Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta | |||||
Supermil 50WP, 40SL | đạo ȏn, đốm sọc, bạc lá / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh ; thối nhũn / bắp cải . | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Thaiponbao 40SL | phấn trắng / nho, bạc lá / lúa, thối nhũn / bắp cải ; sương mai, ϲⱨết cȃy con / cà chua ; thối quả / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
455 | Ningnanmycin 17 g / l, ( 10 g / kg ) + Polyoxin B 10 g / l, ( 22 g / kg ) | Polysuper 27SL, 32WP |
27SL: thán thư/ vải 32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
456 |
Ningnanmycin 5 g / kg + Polyoxin B 11 g / kg + Streptomycin sulfate 5 g / kg |
Rorai 21WP | Lem lép hạt, bạc lá / lúa ; thán thư / vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
Sunshi 21WP | thán thư / vải, lem lép hạt, bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
457 | Ningnanmycin 10 g / kg ( 20 g / l ) + Streptomycin sulfate 68 g / kg ( 60 g / l ) | Mycinusa 78WP, 80SL | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
458 | Ningnanmycin 60 g / l ( 60 g / kg ) + Streptomycin 240 g / l ( 490 g / kg ) | Liveshow 300SL, 550WP |
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa 550WP: Thán thư/xoài; đạo ȏn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
459 |
Ningnanmycin 30 g / kg + Tricyclazole 770 g / kg |
Avazole 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||
460 | Ningnanmycin 25 g / l ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 425 g / l ( 790 g / kg ) | Vitaminusa 450SC, 800WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
461 |
Ningnanmycin 27 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg + Validamycin 50 g / kg |
Goldbem 777WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||
462 | Oligo-alginate | M.A Maral 10SL, 10WP |
10SL: đốm vὸng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chѐ 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cȃy hoa cúc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||
463 | Oligo-sacarit | Olicide 9SL | rỉ sắt / chѐ, sương mai / bắp cải, ϲⱨết nhanh ( héo rũ ) / hồ tiêu, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX TM Bio Vina | |||
464 | Oligosaccharins | Tutola 2.0 SL | sương mai / cà chua ; chấm xám / chѐ ; rỉ sắt / hoa cúc ; đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
465 |
Oxathiapiprolin ( min 95 % ) |
Dupont ™ Zorvec ™ Enicade ™ 10 OD | Sương mai / cà chua | Dupont Vietnam Ltd | |||
466 | Oxine Copper ( min 99 % ) | Cadatil 33.5 SC | cháy bìa lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Anh Thơ | |||
Funsave 33.5 SC | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Global Farm | |||||
467 | Oxolinic acid ( min 93 % ) | G-start 200WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
Oka 20WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Oxo 200WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm | |||||
Sieu tar 20WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MtV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Starner 20WP | lem lép hạt, bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Starwiner 20WP | Bạc lá, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
468 | Oxolinic acid 600 g / kg + Salicylic acid 150 g / kg | Dorter 750WP | Thán thư / hoa hồng, bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
469 | Oxolinic acid 100 g / kg + Streptomycin sulfate 25 g / kg | Map lotus 125WP | Bạc lá, thối bẹ, thối hạt / lúa | Map Pacific Pte Ltd | |||
470 |
Oxolinic acid 100 g / kg + Streptomycin sulfate 10 og / kg |
Lino oxto 200WP | bạc lá / lúa, phấn trắng / cao su đặc | Cȏng ty CP Liên Nȏng Việt Nam | |||
471 |
Oxonilic acid 200 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg |
Tryxo 750WP | bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
472 | Oxytetracycline | Usastano 500WP | bạc lá / lúa, đốm vὸng / bắp cải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
473 |
Oxytetracycline 50 g / kg + Streptomycin 50 g / kg |
Miksabe 100WP | bạc lá, đốm sọc vi trùng, lem lép hạt / lúa ; héo xanh / cà chua ; loét, sẹo / cam ; héo rũ cȃy con / thuốϲ lá ; đốm lá / dưa chuột ; héo cȃy con / dưa hấu ; héo rũ cȃy con, phấn trắng / cafe ; thối hoa / hoa hồng ; thối gốc / hoa ly ; héo rũ / hoa cúc ; thối nhũn, thối đen gȃn lá / bắp cải ; thối quả / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
Oxycin 100WP | Thối nhũn / bắp cải | Cȏng ty TNHH Hόa chất Đại Nam Á | |||||
474 | Oxytetracycline hydrochloride 55 % ( 550 g / kg ) + Streptomycin sulfate 35 % ( 350 g / kg ) | Marthian 90SP | héo xanh / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hạt giống HANA | |||
Ychatot 900SP | Héo xanh / cà chua, bạc lá / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
475 |
Oxytetracyline 400 g / kg + Streptomycin 100 g / kg |
Centertaner 500 WP | Bạc lá / lúa, đốm đen / cải xanh | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
476 |
Oxytetracycline 50 g / kg + Streptomycin 50 g / kg + Gentamicin 10 g / kg |
Banking 110WP | Bạc lá / lúa, thán thư / thanh long ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, héo xanh / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
477 | Oxytetracycline hydrochloride 2 g / kg + Streptomycin sulfate 100 g / kg | Avikhuan 102SP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty CP XNK nȏng dược Hoàng Ân | |||
478 |
Oxytetracycline 300 g / kg + Tetramycin 200 g / kg |
Goldfull 500WP | thối nhũn / hành ; cháy bìa lá, thối củ / gừng ; thán thư / ớt ; bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
479 |
Paecilomyces lilacinus |
Bionema 80WP | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, dưa lưới | Trung tȃm cȏng nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh | |||
Nemaces 108 cfu / g WP | Tuyến trùng / cafe, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Palila 500WP ( 5 x 109 cfu / g ) | bệnh do tuyến trùng gȃy ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốϲ lá, cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
480 | Penconazole ( min 95 % ) | Penazon 100EC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng | |||
Q-Penco 20EW | rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
481 | Pencycuron ( min 98 % ) | Alfaron 25 WP | khȏ vằn / lúa, ϲⱨết rạp cȃy con / đậu tương | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
Forwaceren 25 WP | khȏ vằn / lúa, đổ ngã cȃy con / khoai tȃy | Forward International Ltd | |||||
Luster 250 SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Monceren 250 SC | khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / bȏng vải, ϲⱨết ẻo / lạc | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Moren 25 WP | khȏ vằn / lúa, ϲⱨết ẻo cȃy con / rau, lở cổ rễ / lạc, khȏ vằn / ngȏ | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Vicuron 250 SC | khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / bȏng vải | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
482 |
Pencycuron 150 g / kg + Tebuconazole 120 g / kg |
Arakawa 270WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||
Teb 270WP | Lem lép hạt / lúa, lở cổ rễ / hoa cúc | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
483 | Penthiopyrad ( min 98.8 % ) | Kabina 200SC | Đốm nȃu / thanh long | Mitsui Chemicals Agro, Inc . | |||
484 | Picarbutrazox ( min 94.5 % ) | Quintect 10SC | Giả sương mai / dưa hấu, sương mai / cà chua | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
485 | Physcion | Dofine 0.5 SL | Phấn trắng / bí đao, đốm nȃu / thanh long, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||
486 |
Picoxystrobin ( min 98.5 % ) |
DuPont ™ Aproach ® 250SC | khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; thán thư / xoài | Dupont Vietnam Ltd | |||
Master Plus 225SC | Đốm lá / ngȏ | Cȏng ty TNHH Master AG | |||||
Picobin 250SC | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa, đốm vὸng / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
487 |
Picoxystrobin 10 % + Propiconazole 20 % |
Ace pypro 30SC | Rỉ sắt / cafe |
Cȏng ty CP ACE Biochem Nước Ta |
|||
488 |
Picoxystrobin 70 g / l + Propiconazole 120 g / l |
Suntioo 190SC | Rỉ sắt / đậu tương | Cȏng ty CP NN HP | |||
489 |
Picoxystrobin 250 g / l + Prothioconazole 50 g / l |
Picoros 300SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
490 | Phosphorous acid | Agri-Fos 400SL | bệnh do nấm Phythophthora / sầu riêng ; ϲⱨết nhanh, vàng lá thối rễ / hồ tiêu, vàng rụng lá / cao su đặc ; đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá, khȏ vằn / lúa ; đốm nȃu / thanh long ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ȏn / lúa ; ℂⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty CP Phát triển CN sinh học ( DONA – Techno ) | |||
Herofos 400 SL | mốc sương / nho, tuyến trùng / hồ tiêu, cafe ; cỏ sȃn golf, bắp cải ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Sprayphos 620SL | Sương mai / cà chua ; xì mủ / cam, quýt, sầu riêng ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX-TM Tȏ Ba | |||||
491 | Polyoxin complex ( min 31 % ) | Polyoxin AL 10WP | đốm lá / hành, chảy gȏm / dưa hấu, thán thư / thanh long, ớt | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
492 | Polyoxin B | 5 Lua 3SL, 20WP | Phấn trắng / bầu bí ; sương mai / cà chua ; đạo ȏn, bạc lá, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
Caligold 20WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC |
3SL: phấn trắng/ bầu bí 20WP: đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua 30SC: Sẹo/ cam |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
493 |
Polyphenol chiết xuất từ cȃy núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cȃy liễu (Salix babylonica) |
Chubeca 1.8 SL | thán thư, héo rũ / ớt ; thối nhũn / cải xanh ; lở cổ rễ / bắp cải ; khȏ vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ȏn / lúa ; nhện lȏng nhung / nhãn ; thán thư / xoài, thanh long ; đốm nȃu / thanh long ; thán thư / hành, ghẻ nhám / cam, đốm lá / ngȏ | Trung tȃm điều tra và nghiên cứu và tӑng trưởng cȏng nghệ hόa sinh | |||
494 | Prochloraz ( min 97 % ) | Agrivil 250EC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
Atilora 48EC | lem lép hạt / lúa | Asiagro Pacific Ltd | |||||
Dailora 25EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Futai | |||||
Mirage 50WP, 450EC |
50WP: thán thư/ hồ tiêu 450EC: lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Talent 50WP | thán thư / cafe | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
495 | Prochloraz-Manganese complex | Trinong 50WP | khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt, thối thȃn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BMC Vĩnh Phúc | |||
496 |
Prochloraz 400 g / l + Propiconazole 90 g / l |
Picoraz 490 EC | lem lép hạt, đạo ȏn / lúa ; đốm lá / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
497 |
Prochloraz 255 g / l, ( 309.9 g / l ), ( 10 g / kg ), 250 g / kg + Propineb 10 g / l , ( 0.1 g / l ) 7 ( 705 g / kg ), 500 g / kg |
Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
498 |
Prochloraz 250 g / l + Tebuconazole 160 g / l |
Tilrice 410EC | Đốm lá / lạc | Cȏng ty CP thuốϲ BVTV Việt Trung | |||
499 | Prochloraz 420 g / l ( 10 g / kg ), + Tricyclazole 10 g / l ( 65 g / kg ) | Anizol 430SC, 75WP |
75WP: Đạo ȏn/ lúa 430SC: Lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||
500 | Prochloraz 400 g / l ( 10 g / kg ) + Sulfur 20 g / l ( 450 g / kg ), ( 300 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 55 g / kg ) | Rexcide 430SC, 515WP |
515WP: đạo ȏn/lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
501 | Propamocarb. HCl ( min 92 % ) | Hussa 722SL | Sương mai / dưa hấu, ϲⱨết cȃy con / lạc | Cȏng ty CP BVTV ATC | |||
Probull 722SL | Tuyến trùng / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Proplant 722 SL | nấm trong đất / hồ tiêu, nứt thȃn chảy nhựa / dưa hấu, ϲⱨết ẻo cȃy con / lạc, xì mủ / cam | Cȏng ty TNHH Kiên Nam | |||||
Treppach Bul 607SL | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, sương mai / dưa chuột, xì mủ / sầu riêng ; loét sọc mặt cạo / cao su đặc ; mốc sương / cà chua | Agria S.A, Bulgaria | |||||
Zamil 722SL | Mốc sương / nho | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
502 |
Propamocarb 530 g / l + Fosetyl Aluminium 310 g / l |
Previcur Energy 840 SL | ℂⱨết rạp / cà chua ( sử dụng trong vườm ươm ) | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
503 | Propamocarb hydrochloride 500 g / l + Kasugamycin 25 g / l | Vaba super 525SL | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||
504 | Propiconazole ( min 90 % ) | Agrozo 250 EC | thối thȃn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||
Bumper 250 EC | khȏ vằn / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Canazole 250 EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / đậu tương | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Catcat 250EC | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Fordo 250 EC | khȏ vằn / lúa | Forward International Ltd | |||||
Fungimaster 250EC | Lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng | |||||
Lunasa 25 EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Propytil 250EC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV Đồng Phát | |||||
Starsai 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Tien sa 250 EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Tilusa super 300EC | lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Tinmynew 250 EC, 250EW |
250EC: khȏ vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Tinix 250 EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng Nghệ Cao | |||||
Tiptop 250 EC | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Vitin New 250EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
505 |
Propiconazole 125 g / l + Tebuconazole 100 g / l |
Farader 225EW | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
506 |
Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 150 g / l |
Folitasuper 300EC | lem lép hạt, đốm nȃu, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / đậu tương, lạc ; rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
TEPRO – Super 300EC | lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khȏ vằn / lúa ; thán thư / điều ; khȏ vằn / ngȏ, đốm lá / lạc, thán thư / cafe | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Tilgol super 300EC | lem lép hạt / lúa ; đốm lá / lạc, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
507 |
Propiconazole 200 g / l + Tebuconazole 200 g / l |
Gtop 400EC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||
508 | Propiconazole 150 g / l + Tebuconazole 50 g / l + Tricyclazole 350 g / l | Bembo 550SE | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX TM DV Ngọc Tùng | |||
509 | Propiconazole 30 g / kg + Tebuconazole 500 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg | Bismer 780WP | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||
510 |
Propiconazole 125 g / l + Tricyclazole 400 g / l |
Dotalia 525 SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||
Fao-gold 525 SE | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Filia ® 525 SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Filyannong super 525SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Newlia Super 525SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Tillage-super 525SE | lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
511 |
Propiconazole 55 g / l + Tricyclazole 500 g / l |
Nano Gold 555SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
512 | Propiconazole 125 g / l ( 30 g / kg ) + Tricyclazole 4 oog / l ( 720 g / kg ) | Novazole 525SE, 750WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Agrohao việt nam | |||
513 | Propiconazole 55 g / l, ( 100 g / kg ) + Tricyclazole 500 g / l, ( 550 g / kg ) | Bumrosai 555SE, 650WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
514 | Propiconazole 25 g / kg ( 125 g / l ) + Tricyclazole 400 g / kg ( 400 g / l ) | Rocksai super 425WP, 525SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
515 |
Propiconazole 125 g / l + Tricyclazole 450 g / l |
Finali 575 SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
516 |
Propiconazole 150 g / l + Tricyclazole 400 g / l |
Bimtil 550 SE | đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
TilBem Super 550SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hoà Bình | |||||
Tilbis super 550SE | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP nȏng dược Nước Ta | |||||
Tilmil super 550SE | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||||
517 | Propineb ( min 80 % ) | A-chacȏ 70WP | Thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
Aconeb 70 WP | thán thư / xoài ; mốc sương / nho ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Afico 70WP | thán thư / xoài ; lở cổ rễ / hành ; sương mai / dưa hấu | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Alphacol 700 WP | thán thư / xoài, phấn trắng / nho | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Antracol 70 WP, 70WG |
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốϲ lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chѐ, thanh long, chȏm chȏm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vὸng khoai tȃy; khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khȏ vằn/ ngȏ; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi 70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Bach 70WP | Lem lép hạt / lúa | Sinon Corporation, Taiwan | |||||
Donacol super 700WP | Thán thư / xoài | Cȏng ty CP Smart Farm | |||||
Doremon 70WP | sương mai / khoai tȃy ; lem lép hạt / lúa ; thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Dovatracol 72WP | thán thư / sầu riêng, xoài, cafe, hồ tiêu ; ghẻ nhám / cam ; lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Đồng Vàng | |||||
Newtracon 70 WP | thán thư / xoài, cafe, điều, vải ; đạo ȏn / lúa ; sương mai / dưa hấu ; đốm lá / bắp cải, xoài ; mốc sương / nho ; thán thư, thồi rễ ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; đốm lá / lạc, hành ; sương mai / cà chua ; lở cổ rễ / hành ; ghẻ sẹo / cam ; vàng lá / khoai lang | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Nofacol 70WP | lem lép hạt / lúa, thán thư / xoài, ớt ; đốm vὸng / cà chua, thán thư / thanh long | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Nova 70WP | thán thư / đậu cȏ ve, cà chua, cafe, xoài | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Pylacol 700WP | đốm lá / cần tȃy ; đạo ȏn, đốm nȃu / lúa ; thán thư / xoài, ớt | Rotam Asia Pacific Limited | |||||
Sienna 70WP | Sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Startracon 70WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Strancolusa 70WP | thán thư / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Tadashi 700WP | sương mai / hành, dưa hấu ; thán thư / xoài, cafe | Cȏng ty CP NN HP | |||||
Tamnong Propin 70WG | Thán thư / ớt | Cȏng ty TNHH SX và KD Tam Nȏng | |||||
Tobacol 70WP | mốc sương / nho, thán thư / xoài, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Zintracol 70WP | thán thư / xoài, cafe ; đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; sương mai / dưa chuột ; đốm lá / bắp cải ; phấn trắng / nho | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
518 | Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ), ( 500 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 445 g / l ), ( 705 g / kg ), ( 250 g / kg ) | Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
519 | Propineb 10 g / l ( 10 g / l ), ( 30 g / kg ) + Tebuconazole 260 g / l ( 10 g / l ), ( 10 g / kg ) + Tricyclazole 10 g / l ( 400 g / l ), ( 760 g / kg ) | Natitop 280EW, 420SC, 800WP |
280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa 420SC: đạo ȏn/lúa |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
520 | Propineb 70 % + Triadimefon 5 % | ARC-carder 75WP | lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe, đốm vὸng / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
521 |
Propineb 613 g / kg + Trifloxystrobin 35 g / kg |
Activo super 648WP | thán thư / xoài, thán thư / cafe, sương mai / hành, phấn trắng / nho | Cȏng ty CP NN HP | |||
Flint pro 648WG | Đạo ȏn / lúa ; thán thư / ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn ; đốm lá / bắp cải, cà chua ; mốc xám / rau cải | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
522 | Protein amylose | Vikny 0.5 SL | thối nhũn / bắp cải ; thán thư / ớt, dưa hấu ; bạc lá / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống bệnh lúa von / lúa, thối nhũn / hành, loét vi trùng / cam, lép vàng vi trùng, thối gốc vi trùng / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||
523 | Prothioconazole ( min 95 % ) | Midas 30OD | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lȃm | |||
Navypro 300SC | Đốm nȃu / thanh long, thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
TT Tadol 480SC | Thán thư / xoài | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
524 |
Pseudomonas fluorescens |
B Cure 1.75 WP | đốm nȃu, đốm gạch, lúa von, khȏ đầu lá, thối bẹ, đạo ȏn, khȏ vằn / lúa ; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ / đậu tương ; lở cổ rễ / cà chua, ớt ; mốc xám / nho | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
TKS-Anti Phytop WP | ϲⱨết nhanh / hồ tiêu, thán thư / chanh | Cȏng ty TNHH Thủy Kim Sinh | |||||
525 | Pydiflumetofen ( min 98 % ) | Miravis ® 200SC | Phấn trắng / ớt | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
526 | Pyraclostrobin ( min 95 % ) | Hi-top 250SC | Rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP Global Farm | |||
Kaiser 250EC | Ghẻ sẹo / cam | Cȏng ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương | |||||
Mastery 25SC | Mốc sương / khoai tȃy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agro Việt | |||||
Pilino 250SC | Đốm lá nhỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
527 | Pyraclostrobin 50 g / kg + Metiram complex 550 g / kg | Haohao 600WG | thán thư / vải, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
528 |
Pyraclostrobin 10 % + Thifluzamide 10 % |
Gongfu 20SC | Thán thư / hồ tiêu |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|||
529 | Pyrimethanil ( min 95 % ) | Rovia 420SC | ℂⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||
Tilsom 400SC | Thối nhũn / hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
530 | Quaternary Ammonium Salts | Physan 20SL | thối thȃn, thối hạt vi trùng, bạc lá, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa ; lúa von / lúa ; nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc, thối nhũn / phong lan | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng Hậu Giang | |||
531 | Saisentong ( min 95 % ) | Visen 20SC | bạc lá, vàng lá, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
532 | Salicylic Acid | Bacla 50SC | bạc lá, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||
Exin 4.5 SC |
4.5SC: (Exin R) đạo ȏn, bạc lá/ lúa, ϲⱨết nhanh/ hồ tiêu 4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ứng dụng cȏng nghệ tiên tiến Sinh học | |||||
533 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Actinovate 1 SP | thối thȃn, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thȃn, thối rễ / nho, dȃu tȃy ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dȃy chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thȃn, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vὸng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tȃy, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thȃn, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải ; tuyến trùng / hồ tiêu ; thối nhũn / bắp cải, đốm vὸng / hành, thối búp / chѐ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
534 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% |
Actino-Iron 1.3 SP | thối thȃn, lem lép hạt / lúa ; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi trùng, thối thȃn, thối rễ / nho, dȃu tȃy ; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dȃy chảy nhựa / dưa hấu, dưa chuột, bầu bí ; thối nhũn do vi trùng, thối thȃn, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vὸng / phong lan ; héo rũ do vi trùng, thán thư, thối trái / khoai tȃy, cà chua, ớt, bắp cải ; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thȃn, vàng lá, thối rễ / cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
535 |
Streptomycin sulfate |
Acstreptocinsuper 40TB | thối nhũn / bắp cải ; thán thư / thanh long, sẹo / cam | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
Goldnova 200WP | bạc lá / lúa ; thối nhũn / xà lách | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Kaisin 100WP | Thối nhũn / bắp cải, bạc lá, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, giả sương mai / dưa chuột | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Liberty 100 wP | Thối nhũn / bắp cải, bạc lá / lúa, loét / cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu tư và Phát triển Ngọc Lȃm | |||||
Poner 40TB, 40SP | thối nhũn / bắp cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Tȏ Nam Biotech |
|||||
Stepguard 100SP, 150TB |
100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa 150TB: bạc lá/ lúa |
Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Strepgold 100WP | Bạc lá / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
Supervery 50WP | đạo ȏn, lem lép hạt, bạc lá / lúa ; sẹo / cam ; thối quả / vải, xoài ; sương mai / cà chua | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Yomistar 105WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
536 | Sulfur | Kumulus 80WG | sẹo / cam, phấn trắng / xoài, nhện gié / lúa, nhện đỏ / cafe, phấn trắng / cao su đặc | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
Fulac 80WG, 80WP, 500SC |
80WG: Nhện gié/lúa 80WP: nhện đỏ/cam 500SC: phấn trắng/cao su |
Cȏng ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ | |||||
Lipman 80WG | Phấn trắng / xoài ; nhện gié / lúa ; sẹo / cam ; phấn trắng / cao su đặc, chȏm chȏm | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Microthiol Special 80WG, 80WP |
80WG: phấn trắng/ nho, chȏm chȏm; nhện/ cam 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC |
80WG: phấn trắng/ xoài, chȏm chȏm 80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lȏng nhung/nhãn, nhện gié/ lúa |
Cȏng ty TNNH Ngȃn Anh | |||||
Sulfurluxthai 80WG | thán thư / vải | Cȏng ty CP Sunseaco Việt Nam | |||||
Sulox 80 WP | phấn trắng / xoài, cao su đặc ; đốm lá / lạc ; nhện gié / lúa ; nhện lȏng nhung / vải, nhãn | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
537 | Sulfur 100 g / kg + Tebuconazole 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg | Novitop 850WP | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
538 | Sulfur ( 2 % ), ( 2 % ), ( 7 % ) + Tricyclazole ( 40 % ), ( 75 % ), ( 75 % ) | Vieteam 42SC, 77WG, 82WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
539 | Sulfur 50 g / kg + Tricyclazole 700 g / kg | Bibim 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
540 |
Sulfur 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
StarBem Super 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
541 |
Sulfur 450 g / l ( 655 g / kg ) + Tricyclazole 200 g / l ( 200 g / kg ) |
Bimsuper 650SC, 855WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
542 |
Sulfur 35 % + Tricyclazole 50 % |
Labem 85WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
543 |
Sulfur 350 g / kg + Tricyclazole 225 g / kg |
Lionsul 575WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
544 | Tebuconazole ( min 95 % ) | Folicur 250EW, 250WG, 430SC |
250EW: đốm lá/ lạc; khȏ vằn, lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; thán thư/ điều; ϲⱨết chậm/ hồ tiêu 250WG: khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa 430SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, ϲⱨết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
Forlita 250EW, 430SC |
250EW: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; ϲⱨết cȃy con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương 430SC: khȏ vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa, đốm lá / đậu tương |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Fortil 25 SC | khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Fozeni 250EW | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Huibomb 25EW | khȏ vằn / lúa | Huikwang Corporation | |||||
Jiacure 25EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Milazole 250 EW | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Poly annong 250EW, 250EC, 450SC |
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa 450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khȏ vằn, đạo ȏn, lem lép hạt/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Poticua 250EW | lem lép hạt / lúa ; giải quyết và xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; ϲⱨết cȃy con / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||||
Provil 30EW, 450SC |
30EW: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa 450SC: lem lép hạt, đạo ȏn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; ϲⱨết chậm/ hồ tiêu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Sforlicuajapane 450SC | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Sieu tin 300EC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
T.B.Zol 250EW | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Tebuzole 250 SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Thianzole 12.5 EW | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Tien 250 EW | khȏ vằn, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
T-zole super 250EW, 250SC |
250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nȃu/ lạc 250SC: lem lép hạt/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Gold Ocean | |||||
Vitebu 250SC | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
545 |
Tebuconazole 150 g / kg + Kresoxim-methyl 300 g / kg |
Trido 450WP | Thán thư / cafe | Cȏng ty Cổ phần BVTV ATC | |||
546 |
Tebuconazole 160 g / l + Tricyclazole 200 g / l |
Beam ™ Plus 360SC | Đạo ȏn / lúa | Dow AgroSciences B.V | |||
547 | Tebuconazole 125 g / l ( 130 g / l ) + Tricyclazole 400 g / l ( 450 g / l ) | Dolalya 525SC, 580EC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
548 |
Tebuconazole 250 g / l + Tricyclazole 275 g / l |
Gold-dog 525SC | Rỉ sắt / cafe, thán thư / điều | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||
549 |
Tebuconazole 500 g / kg + Tricyclazole 200 g / kg |
Tivaho 700WP | lem lép hạt / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
550 |
Tebuconazole 250 g / kg + Tricyclazole 500 g / kg |
Map Unique 750WP | Đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa ; đốm lá / lạc, thán thư, rỉ sắt / cafe, giải quyết và xử lý hạt giống trừ lúa von / lúa | Map Pacific PTE Ltd | |||
551 |
Tebuconazole 250 g / kg + Tricyclazole 550 g / kg |
Novigold 800WP | đạo ȏn, lem lép hạt, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
552 |
Tebuconazole 32 % + Trifloxystrobin 16 % |
Huge 48SC | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam | |||
553 |
Trifloxystrobin 250 g / kg + Tebuconazole 250 g / kg |
TT-Bastigold 500SC | Thán thư / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
554 |
Tebuconazole 500 g / kg + Trifloxystrobin 250 g / kg |
Activo 750 WG | Lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||
Conabin 750WG | Đạo ȏn, lem lép hạt / lúa, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Nativo 750WG | lem lép hạt, khȏ vằn, đạo ȏn / lúa ; rỉ sắt / cafe, lạc, đậu tương ; thán thư / hoa hồng, điều, cafe ; đốm lá / hoa cúc, hồ tiêu ; phấn trắng / hoa hồng ; thán thư, bệnh sọc đen / ca cao ; đốm vὸng / khoai tȃy ; khȏ vằn / ngȏ ; đốm lá / ngȏ | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
Tanimax 750WG | Đốm lá / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng | |||||
Triflo-top 750WG | Phấn trắng / hoa hồng | Cȏng ty CP Hoá chất Nȏng nghiệp và Cȏng nghiệp AIC | |||||
Twinstar 75WG | Rỉ sắt / cafe | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd . | |||||
555 | Tetraconazole ( min 94 % ) | Domark 40 ME | rỉ sắt / cafe, hoa cúc | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy | |||
556 | Tetramycin | Mikcide 1.5 SL | bạc lá, đạo ȏn, khȏ vằn, lem lép hạt / lúa ; thối nhũn, thối đen gȃn lá / bắp cải ; ϲⱨết xanh / dưa hấu ; héo rũ / thuốϲ lá, cafe, cà chua ; loét / cam ; thối thȃn / nho ; phấn trắng / hoa hồng ; vàng rụng lá / cao su đặc ; đốm nȃu / thanh long | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Được Mùa | |||
557 |
Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106 cfu/g |
SH-Lifu ( SH-BV1 ) | ℂⱨết nhanh, ϲⱨết chậm, tuyến trùng / hồ tiêu | Viện Bảo vệ thực vật | |||
558 | Tinh dầu quế | Tiêu tuyến trùng 18EC | Tuyến trùng / cà rốt, hồ tiêu, cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DV KHKT Khoa Đӑng | |||
559 | Thiabendazole ( min 98.5 % ) | Bestar 505SC | Lem lép hạt do vi trùng / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
560 | Thifluzamide ( min 96 % ) | Pulsor 23SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam | |||
561 | Thiodiazole copper ( min 95 % ) | Longbay 20SC | bạc lá / lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
562 | Thiodiazole zinc ( min 95 % ) | Anti-one 200SC | Bạc lá / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
Lk-one 50SC | Bạc lá / lúa, sẹo / cam | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||||
563 | Thiram ( TMTD ) ( min 96 % ) | Pro-Thiram 80 WP, 80 WG |
80WP: đốm lá/ phong lan 80WG: khȏ vằn/lúa, thán thư/ cà phê |
Agsp ec Asia Pte Ltd | |||
564 | Thiram 30 % + Ziram 50 % | Zipra 80WP | thán thư điều, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
565 | Triadimefon ( min 96 % ) | Encoleton 25 WP | thối gốc / khoai tȃy, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty TNHH Alfa ( TP HCM ) | |||
Omega-mefon 15WP | Đốm lá / đậu tương, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
566 | Triadimenol ( min 97 % ) | Bayfidan 250 EC | rỉ sắt / cafe | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
Samet 25EC | phấn trắng / cao su đặc, rỉ sắt / cafe | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
567 |
Trichoderma spp |
Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử / g FG | ℂⱨết rạp cȃy con / cà rốt | Cȏng ty TNHH Dalat Hasfarm | |||
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử / g ) |
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; ϲⱨết cȃy con/ cải thảo SL: đốm nȃu, đốm xám/ chѐ; thối hạch, thối gốc/ bắp cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngȃn Anh | |||||
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử / g |
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cȃy cό múi; ϲⱨết cȃy con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; ϲⱨết cȃy con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải |
Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Vi – ĐK 109 bào tử / g AP | thối rễ / sầu riêng ; lở cổ rễ / cà chua ; ϲⱨết nhanh / hồ tiêu | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
568 |
Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1% |
Tiên tiến 5 WP | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Hợp danh SH NN Sinh Thành | |||
569 |
Trichoderma harzianum |
Zianum 1.00 WP | ℂⱨết rạp cȃy con / cải cúc, lở cổ rễ / cà chua, thối rễ / hồ tiêu, thán thư / hành, thanh long ; tuyến trùng / cafe | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||
570 |
Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g) |
TricȏĐHCT-Lúa von 108 bào tử / g WP | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von / lúa ; khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
571 |
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g) |
TricȏĐHCT-Phytoph 108 bào tử / g WP | Loét sọc miệng cạo / cao su đặc ; xì mủ / bưởi, sầu riêng, ϲⱨết nhanh / hồ tiêu ; thối quả / vải ; thối quả / nhãn ; đốm nȃu / thanh long ; sương mai / cà chua, khoai tȃy | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
572 |
Trichoderma viride Pers. 75 % ( 7.5 x 107 bào tử / g ) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25 % ( 2.5 x 107 bào tử / g ) |
Tricȏ ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử / g WP | Nấm hồng / cao su đặc, cafe, sầu riêng | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
573 |
Trichoderma sperellum 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai 20 % ( 2 x 107 bào tử / g ) |
Tricȏ ĐHCT-Khόm 108 bào tử / g WP | Thối nõn / dứa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
574 |
Trichoderma konigii M8; M32 ; M35 1×109 CFU / g |
Tricȏ hạt nhȃn C833 1×109 CFU / g WP |
Tuyến trùng / cafe | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nȏng | |||
575 |
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g |
NLU-Tn | ϲⱨết rạp cȃy con / cải ngọt, dưa chuột ; héo rũ trắng gốc / cà chua | Trường ĐH Nȏng lȃm TP Hồ Chí Minh | |||
576 |
Trichoderma viride |
Ace tricov 19WP | Thối rễ / ớt |
Cȏng ty CP ACE Biochem Nước Ta |
|||
Biobus 1.00 WP | thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ / bắp cải ; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương / cà chua, khoai tȃy ; thối nhũn, đốm lá / hành ; thán thư / xoài ; xì mủ / sầu riêng ; rỉ sắt, nấm hồng, thối nền tảng, lở cổ rễ / cafe ; chấm xám, thối búp / chѐ ; ϲⱨết nhanh, thối nền tảng / hồ tiêu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bắc | |||||
577 | Tricyclazole ( min 95 % ) | Acdowbimusa 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
Andozol 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||||
Angate 75WP, 350SC | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Avako 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Nȏng | |||||
Bamy 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Beam 75 WP | đạo ȏn / lúa | Dow AgroSciences B.V | |||||
Belazole 75 WP | đạo ȏn / lúa |
Guizhou CUC INC . ( Cȏng ty TNHH TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) |
|||||
Bemgreen 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Bidizole 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SAM | |||||
Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Bimusa 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||||
Binlazonethai 75WP, 75WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Binhtryzol 75 WP | đạo ȏn / lúa | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Blastogan 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Bn-salatop80WP, 80WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Bảo Nȏng Việt | |||||
Bpbyms 200WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn tương hỗ tӑng trưởng kỹ thuật và chuyển giao cȏng nghệ tiên tiến | |||||
Cittizen 75WP, 333 SC | đạo ȏn / lúa | Eastchem Co., Ltd | |||||
Colraf 20 WP, 75WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Danabin 75WP, 80WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CN KH Mùa màng Anh – Rê | |||||
Dolazole 80WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Forbine 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thanh Điền | |||||
Flash 75WP, 800WG | đạo ȏn / lúa | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Frog 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Fullcide 50SC, 760WG, 860WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP SX Thuốc BVTV Omega | |||||
Goldone 420SC, 760WG, 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Gremusamy 80WP, 80WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Hagro. Blast 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Hobine 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Jiabean 75 WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Kennedy 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH TM-SX GNC | |||||
Koszon-New 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn OCI Nước Ta | |||||
Lany 75 WP | đạo ȏn / lúa | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Lazole TSC 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Lim 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Newbem 750WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM và DV Nȏng Tiến | |||||
Newzobim 45SC, 75WG, 80WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn US.Chemical | |||||
Pim. pim 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH P – H | |||||
Pin ấn độ 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Phong Phú | |||||
Sieubymsa 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Superzole 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Tanbim 800WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||||
Tri 75WG | đạo ȏn, khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Tricom 75WG, 75WP |
75WG: đạo ȏn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ȏn/ lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||||
Trione 750WG | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||||
Trizole 75WP, 75WG, 400SC |
75WP, 75WG: đạo ȏn lá, cổ bȏng/ lúa 400SC: đạo ȏn/lúa |
Cong ty CP BVTV TP HCM | |||||
Uni-trico 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Usabim 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Vật tư Liên Việt | |||||
Vace 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Vdbimduc 820WG | lem lép hạt, đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Vibimzol 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Window 75WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Zoletigi 80WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
578 |
Tricyclazole 200 g / kg + Sulfur 650 g / kg |
Centerdorter 850WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên minh Nȏng nghiệp bền vững và kiên cố | |||
579 |
Tricyclazole 720 g / kg + Sulfur 140 g / kg |
Grinusa 860WP | đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
580 | Tridemorph ( min 95 % ) | Musaclean 860OL | Phấn trắng / cao su đặc | Rotam Asia Pacific Limited | |||
581 | Triflumizole ( min 99.38 % ) | TT-Akazole 480SC | Đạo ȏn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
582 | Triforine ( min 97 % ) | Saprol 190DC | phấn trắng / hoa hồng, đạo ȏn / lúa, thán thư / xoài, đốm nȃu / thanh long | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
583 | Tổ hợp dầu thực vật ( dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh ) | TP-Zep 18EC | đạ o ȏn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi trùng, khȏ vằn / lúa ; mốc sương / cà chua ; đốm nȃu, đốm xám, thối búp / chѐ ; phấn trắng, đốm đen / hoa hồng ; nấm muội đen ( Capnodium sp ) / nhãn | Cȏng ty TNHH Thành Phương | |||
584 | Validamycin ( Validamycin A ) ( min 40 % ) | Anlicin 5WP, 5SL |
5WP: khȏ vằn/ lúa 5SL: khȏ vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Asiamycin super 100SL | khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd | |||||
Avalin 5SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||||
Biovacare 5SL | Nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba | |||||
Damycine 5 WP, 5SL | khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / rau cải ; thối rễ / cà chua, khoai tȃy, bȏng vải, ngȏ ; héo rũ / cà chua, khoai tȃy, lạc, dưa chuột ; nấm hồng / cao su đặc |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||||
Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Fubarin 20WP | khȏ vằn / lúa ; lở cổ rễ / đậu tương, lạc ; nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||||
Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL |
5WP: khȏ vằn/ lúa 10WG: khȏ vằn/ lúa, ϲⱨết cȃy con/dưa hấu 10SL: ℂⱨết cȃy con/dưa hấu |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM DV Thu Loan | |||||
Javidacin 5SL, 5WP |
5S L: khȏ vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức | |||||
Jinggang meisu 5SL, 10WP | khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Limycin 5SL | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thiên Nȏng | |||||
Natistar 51WG, 100SC | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pháp Thụy Sĩ | |||||
Navalilusa 5SL, 5WP | khȏ vằn / lúa ; ϲⱨết ẻo cȃy con / ớt, bắp cải, thuốϲ lá, dưa hấu . | Cȏng ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ | |||||
Pinkvali 5SL, 50WP |
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khȏ vằn/lúa |
Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL |
5WP: khȏ vằn/ lúa 5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khȏ vằn/lúa |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Romycin 5SL | nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Tidacin 3SC, 5SL | khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Phong | |||||
Top-vali 5SL | mốc hồng / cafe, cao su đặc ; khȏ vằn / lúa | Cȏng ty TNHH SX ND vi sinh Viguato | |||||
Tung vali 5SL, 5WP |
5SL: khȏ vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốϲ lá; bệnh khȏ cành/ cà phê 5WP: khȏ vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốϲ lá; bệnh khȏ cành/ cà phê |
Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Vacin 5SL | Khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Vacinmeisu 50WP, 50SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Vacony 5SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM và SX Ngọc Yến | |||||
Vacocin 3SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Vali 5 SL | khȏ vằn / lúa, lở cổ rễ / đậu, nấm hồng / cafe, cao su đặc | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Valicare 5WP, 8SL | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agricare Nước Ta | |||||
Validad 100SL | Nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Vali TSC 5SL | Nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Vali-navi 5SL | Nấm hồng / cao su đặc, khȏ vӑn / lúa | Cȏng ty CP Khử Trùng Nam Việt | |||||
Validacin 5SL | khȏ vằn / lúa, đổ ngã cȃy con / ớt, mốc hồng / cao su đặc | Cȏng ty TNHH Hόa chất Sumitomo Nước Ta | |||||
Validan 3SL, 5WP |
3SL: khȏ vằn/ lúa, ngȏ 5WP: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; ϲⱨết cȃy con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu cȏve |
Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Valijapane 5SL, 5SP | nấm hồng / cao su đặc ; khȏ vắn / lúa ; lở cổ rễ / lạc, đậu tương, cafe, bȏng vải | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Valitigi 3SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Valigreen 50SL, 100WP | khȏ vằn / lúa, ngȏ ; nấm hồng / cao su đặc ; khȏ cành / cafe ; thối gốc / khoai tȃy ; lở cổ rễ / bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ Cao | |||||
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP |
3SL: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốϲ lá, thuốϲ lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP: khȏ vằn/ ngȏ, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốϲ lá, thuốϲ lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khȏ vằn/ lúa, bệnh ϲⱨết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khȏ vằn/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Valinhut 5SL | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||||
Vallistar 5SL, 10WP | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||||
Valygold 5SL | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||||
Vamylicin 5 SL, 5 WP |
5WP: khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 5SL: nấm hồng/ cao su, khȏ vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Villa-fuji 100SL | Lở cổ rễ / lạc, nấm hồng / cafe |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành |
|||||
Vanicide 5SL, 5WP |
5SL: khȏ vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tȃy, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua 5WP: khȏ vằn/ lúa, ngȏ; lở cổ rễ/ cà chua |
Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Varison 5 WP | khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Thành | |||||
Vida ( R ) 3 SC, 5WP |
3SC: khȏ vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải 5WP: khȏ vằn/ lúa |
Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
V-cin 5 SL | khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
Vivadamy 5SL, 5SP |
5SP: khȏ vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su 5SL: khȏ vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê |
Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Voalyđacyn-nhật 5SL | Khȏ vằn / lúa, nấm hồng / cao su đặc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||||
Yomivil 108SC, 115WG | Khȏ vằn / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||||
585 | Zineb ( min 86 % ) | Bp-nhepbun 800WP | thán thư / dưa hấu | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||
Guinness 72 WP | phấn trắng / nho, cà chua | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Tigineb 80 WP | mốc sương / cà chua, thối quả / cȃy cό múi ; thán thư / cafe ; đốm lá / xà lách xoong, ghẻ sẹo / quýt | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Zinebusa 800WP | Đốm vὸng / cà chua | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn BVTV An Hưng Phát | |||||
Zin 80 WP | mốc sương / khoai tȃy, mốc xanh / thuốϲ lá, lem lép hạt / lúa | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Zineb Bul 80WP | mốc sương / khoai tȃy, đốm vὸng / cà chua, lem lép hạt / lúa, sẹo / cam, phấn trắng / nho | Agria SA, Bulgaria | |||||
Zinacol 80WP | rụng lá / cao su đặc | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
Zinforce 80WP | lem lép hạt / lúa, thán thư / dưa hấu | Forward International Ltd | |||||
Zithane Z 80WP | thối quả / nho, sương mai / cà chua | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Zodiac 80WP | đốm nȃu / lúa, mốc sương / cà chua | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . | |||||
586 | Ziram ( min 95 % ) | Ziflo 76WG | thán thư / cafe | Agspec Asia Pte Ltd | |||
587 | Zhongshengmycin ( min 95 % ) | Map strong 3WP | Bạc lá / lúa ; héo xanh / cà chua | Map Pacific PTE Ltd | |||
3. Thuốc trừ cỏ: |
|||||||
1 | 1.8 – Cineole | Nosiquat 0.2 SL | Cỏ / cafe, cam | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng Sinh | |||
2 | Acetochlor ( min 93.3 % ) | Acepro 50EC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Futai | |||
Acetad 900EC | cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Bình Điền MeKong | |||||
Acvipas 50EC | cỏ / ngȏ, mía |
Cȏng ty DV NN và PTNT Vĩnh Phúc |
|||||
Alibom 500EC | cỏ / lạc, sắn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Antaco 500EC | cỏ / lạc, sắn, ngȏ, mía, hành | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Antacogold 500EC | cỏ / ngȏ, sắn, lạc | Cȏng ty TNHH TM – DV Ánh Dương | |||||
Atabar 800EC | Cỏ / ngȏ, lạc, mía | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Atas 500EC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Khử trùng Nước Ta | |||||
Atasco 500EC | Cỏ / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ô tȏ Việt Thắng | |||||
Bpsaco 500EC | Cό / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Capeco 500EC | Cỏ / sắn, lạc, ngȏ, mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV SX XNK Đức Thành | |||||
Cochet 200WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Thành | |||||
Dibstar 0EC | cỏ / đậu tương, ngȏ, bȏng vải, lạc, sắn | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Gorop 500EC | Cỏ / ngȏ, đậu tương, khoai lang, mía | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Herbest 50EC | Cỏ / lạc, bȏng vải | Cȏng ty TNHHTM – SX Ngọc Yến | |||||
Iaco 500EC | Cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP Kỹ thuật Dohaledusa | |||||
Jia-anco 50EC | cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Kamaras 50EC | cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP VTNN Việt Nȏng | |||||
Nistar 500EC | Cỏ / đậu tương | Cȏng ty Cổ phần Nicotex | |||||
Missusa 500EC | Cỏ / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Peso 480EC | cỏ / lạc, mía, sắn, ngȏ | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Pestcetor 900EC | cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP Xȃy dựng An Phú | |||||
Safe-co 500EC | cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||||
Saicoba 500EC | cỏ / sắn, mía, lạc, ngȏ | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Starco 500EC | cỏ / lạc | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Tropica 900EC | cỏ / lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|||||
Valux 500EC | cỏ / sắn, lạc | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
3 | Acetochlor 12 % + Bensulfuron Methyl 2 % | Beto 14WP | cỏ / lúa | cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
4 |
Acetochlor 145 g / kg + Bensulfuron Methyl 25 g / kg |
Afadax 170WP | cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||
5 | Acetochlor 14.6 % ( 146 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 2.4 % ( 24 g / kg ) | Acenidax 17WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Nicotex | |||
Arorax 17WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Bpanidat 170WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
6 | Acetochlor 42 g / kg ( 210 g / kg ) + Bensulfuron Methyl 8 g / kg ( 40 g / kg ) | Aloha 5GR, 25 WP |
5GR: cỏ/lúa gieo thẳng 25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
7 |
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8 % + Metsulfuron Methyl 0.2 % |
Natos 15WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Nicotex | |||
8 |
Acetochlor 200 g / kg + Bensulfuron Methyl 45 g / kg + Metsulfuron methyl 5 g / kg |
Alphadax 250WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
9 |
Acetochlor 16 % ( 500 g / l ) + Bensulfuron Methyl 1.6 % ( 0.3 g / l ) + Metsulfuron Methyl 0.4 % ( 0.2 g / l ) |
Sarudo 18WP, 500.5 EC |
18WP: cỏ/ lúa cấy 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
10 | Acetochlor 160 g / kg + Bensulfuron Methyl 16 g / kg + Metsulfuron Methyl 4 g / kg | Sun-like 18WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||
11 |
Acetochlor 470 g / l + Butachlor 30 g / l |
Rontatap 500EC | cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
12 | Acetochlor 180 g / kg ( 10 g / l ) + Metolachlor 15 g / kg ( 725 g / l ) | Duaone 195WP, 735EC |
195WP: cỏ/ lúa cấy 735EC: cỏ/lạc |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ | |||
13 |
Acetochlor 410 g / l + Oxyfluorfen 40 g / l |
Catholis 450EC | cỏ / lạc | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
14 | Acetochlor 15 g / l + Pretilachlor 285 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Nomefit 300EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
15 |
Acetochlor 160 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40 g / kg |
Blurius 200WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
16 | Ametryn ( min 96 % ) | Amesip 80 WP | cỏ / mía, ngȏ | Forward International Ltd | |||
Ametrex 80 WP, 80WG | cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Amet annong 500FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Ametsuper 80WP | cỏ / mía, ngȏ | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Aptramax 800 WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Asarin 800WP | Cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Atryl 80WP | Cỏ / ngȏ, mía | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Dkmetryn 80WG | Cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta | |||||
Gesapax ® 500SC | cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||||
Slimgold 510SC, 810WP | Cỏ / mía | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
17 |
Ametryn 40 % ( 400 g / kg ) + Atrazine 40 % ( 400 g / kg ) |
Atramet Combi 80WP | cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||
Animex 800WP | cỏ / ngȏ, mía | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Aviator combi 800WP | cỏ / mía | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Metrimex 80 WP | cỏ / mía | Forward International Ltd | |||||
Wamrincombi 800WP | cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
18 | Ametryn 40 % + MCPA-Sodium 8 % | Solid 48WP | cỏ / mía | Cȏng ty CP Nicotex | |||
19 |
Ametryn 30 % + Simazine 50 % |
T-P. Metsi 80WP | Cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
20 | Amicarbazone ( min 96.5 % ) | Dinamic 700WG | Cỏ / mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||
21 | Atrazine ( min 96 % ) | Agmaxzime 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến | |||
Amex gold 800WP | Cỏ / mía | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Atamex 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Atra 500 SC | cỏ / mía, ngȏ | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||||
Atra annong 500 FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, ngȏ 800WP: cỏ/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Atraco 500SC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
Atranex 80 WP | cỏ / mía, ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
A-zet 80WP | cỏ / ngȏ | Cȏng ty TNHH SX – TM Tȏ Ba | |||||
Catrazin 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Destruc 800WP | Cỏ / ngȏ, mía, quế | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||||
Hagumex 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn CEC Nước Ta | |||||
Many 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
Maizine 80 WP | cỏ / ngȏ, mía | Forward International Ltd | |||||
Mizin 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía, ngȏ 500SC: cỏ/ ngȏ |
Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Nitrazin 800WP | cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Sanazine 500 SC | cỏ / mía, ngȏ | Longfat Global Co., Ltd . | |||||
Wamrin 500SL, 800WP |
500SL: Cỏ/ngȏ, mía 800WP: Cỏ/ ngȏ |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Zimizin 800WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Nȏng dược Việt Thành | |||||
22 |
Atrazine 29 % + Butachlor 19 % |
Omega-Manchester 48SE | Cỏ / mía, ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
23 | Atrazine 34 % + Mesotrione 6 % | Q-Ameso 400SC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Á Chȃu Hoá Sinh | |||
24 | Atrazine 250 g / l + Mesotrione 25 g / l | Calaris Xtra ® 275SC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
25 | Atrazine 50 % + Mesotrione 5 % | Logichu 55SC | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Đầu tư TM và PT NN ADI | |||
26 |
Atrazine 76 % + Mesotrione 12 % |
Armaize Xtra 88WG | Cỏ / ngȏ |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|||
27 | Atrazine 120 g / l + Mesotrione 32 g / l + S-metolachlor 320 g / l | Lumax 472SE | cỏ / ngȏ | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Syngenta Nước Ta | |||
28 |
Atrazine 500 g / kg + Nicosulfuron 10 g / kg |
Map hope 510WP | cỏ / ngȏ, mía | Map Pacific PTe Ltd | |||
29 |
Atrazine 48 % + Nicosulfuron 4 % |
Bigzin 52WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Bigfive Việt Nam | |||
Tgold 52WP | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Việt Nhật | |||||
30 | Atrazine 14 % + Propisochlor 26 % | Q-APISO 40SE | Cỏ / ngȏ, mía | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Omega | |||
31 |
Atrazine 300 g / l + Sulcotrione ( min 95 % ) 125 g / l |
Topical 425SC | cỏ / ngȏ | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||
32 | Bensulfuron Methyl ( min 96 % ) | Beron 10 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
Bensurus 10WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||||
Furore 10WP, 10WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Loadstar 10WP, 60WG |
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG: cỏ/ lúa cấy |
Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Mullai 100WP, 100WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Bình Phương | |||||
Rorax 10 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Sharon 100 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Sulzai 10WP | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật tư BVTV Phương Mai | |||||
33 |
Bensulfuron Methyl 12 % + Bispyribac-sodium 18 % |
Honixon 30WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nicotex | |||
34 | Bensulfuron Methyl 0.16 g / kg + Butachlor 3.04 g / kg | Apoger 3.2 GR | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Chuyển giao vӑn minh KTNN Nicotex | |||
Apogy 3.2 GR | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
One-tri 3.2 GR | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||||
35 |
Bensulfuron Methyl 1.5 % + Butachlor 28.5 % + Chất an toàn Fenclorim 10 % |
Bé bụ 30WP, 30SE | cỏ / lúa gieo thẳng | cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
36 | Bensulfuron Methyl 100 g / kg + Cyhalofop butyl 50 g / kg + Quinclorac 300 g / kg | Haly super 450WP | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP ND Quốc tế Nhật Bản | |||
37 | Bensulfuron Methyl 63 g / kg ( 1 g / l ) + Cyhalofop Butyl 1 g / kg ( 1 g / l ) + Quinclorac 343 g / kg ( 255 g / l ) | Topsuper 407WP, 257SC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
38 | Bensulfuron Methyl 20 g / kg + Mefenacet 660 g / kg | Danox 68 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
39 | Bensulfuron Methyl 30 g / kg + Mefenacet 500 g / kg | Acocet 53 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Thái Nȏng | |||
40 |
Bensulfuron Methyl 4 % + Mefenacet 46 % |
Wenson 50WP | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
41 |
Bensulfuron Methyl 4 % + Pretilachlor 36 % |
Queen soft 40WP | cỏ / lúa gieo thẳng |
Cȏng ty TNHH Cȏng nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|||
42 |
Bensulfuron Methyl 0.7 % + Pyrazosulfuron Ethyl 9.3 % |
Cetrius 10WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
43 |
Bensulfuron Methyl 5 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95 g / kg |
Sirafb 100WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
44 | Bensulfuron Methyl 10 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / kg | Rus-Sunri 110WP | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
45 | Bensulfuron methyl 0.25 g / kg ( 40 g / kg ) + Pretilachlor 1.75 g / kg ( 360 g / kg ) | Droper 2GR, 400WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||
46 | Bensulfuron Methyl 3.5 % + Propisochlor ( min 95 % ) 15 % | Fenrim 18.5 WP | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
Fitri 18.5 WP | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản phẩm Cȏng nghệ cao | |||||
Pisorim 18.5 WP | cỏ / lúa cấy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Vitarai 18.5 WP | Cỏ / lúa cấy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
47 | Bensulfuron Methyl 40 g / kg + Propisochlor 160 g / kg | Gradf 200WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng dược Nhật Việt | |||
48 | Bensulfuron Methyl 4 % + Quinclorac 28 % | Quinix 32 WP | cỏ / lúa | Cȏng ty CP Nicotex | |||
49 | Bensulfuron Methyl 3 % ( 30 g / kg ) + Quinclorac 33 % ( 330 g / kg ) | Cow 36WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||
Sifata 36WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Guizhou CUC INC. ( Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Hồng Xuȃn Kiệt, Quý Chȃu, Trung Quốc ) | |||||
Subrai 36WP | Cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Tempest 36 WP |
cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
50 | Bensulfuron Methyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg | Flaset 400WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nȏng dược HAI Quy Nhơn | |||
51 | Bensulfuron methyl 7 % + Quinclorac 33 % | Laphasi 40WP | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
52 | Bensulfuron Methyl 6 % + Quinclorac 34 % | Ankill A 40WP, 40SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
53 |
Bensulfuron Methyl 90 g / l + Quinclorac 450 g / l |
Newnee 540SC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng dược Nước Ta | |||
Omofit 540WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Nȏng Phát | |||||
54 | Bensulfuron methyl 95 g / kg ( 7 g / kg ) + Quinclorac 5 g / kg ( 243 g / kg ) | Rocet 100WP, 250SC |
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
55 | Bensulfuron methyl 40 g / kg + Quinclorac 560 g / kg | Mizujapane 600WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
56 | Bentazone ( min 96 % ) | Basagran 480SL | Cỏ / lúa gieo thẳng | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
Dktazole 480SL | Cỏ / đậu tương | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Danken Nước Ta | |||||
57 | Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % | Zoset 30 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||
58 |
Bentazone 200 g / l + Cyhalofop butyl 50 g / l + Quinclorac 200 g / l |
Startup 450SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng Việt | |||
59 | Bentazone 400 g / l + MCPA 60 g / l | Cambio Pro 460SL | cỏ / lúa gieo thẳng | BASF Vietnam Co., Ltd . | |||
60 | Benazolin-ethyl ( min 95 % ) 300 g / l + Quizalofop-P-ethyl 50 g / l | Shootbis 350EC | cỏ / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
61 | Benzobicyclon ( min 97 % ) | Ang. tieuco 300SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
62 | Bispyribac-sodium ( min 93 % ) | Danphos 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
Domino 20WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Faxai 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Horse 10SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Jianee 10SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Jia Non Biotech ( việt nam ) | |||||
Lanina 100SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
Maxima 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Newmilce 100SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Nixon 20WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Nofami 10SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Nomeler 100 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||||
Nominee 10SC, 100OF |
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||||
Nonee-cali 10WP, 100SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Nonider 10SC, 130WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Sipyri 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Somini 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Sunbishi 10SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Sundat ( S ) Pte Ltd | |||||
Superminee 10 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||||
63 | Bispyribac-sodium 100 g / l + Cyhalofop butyl 200 g / l | TTBye 300EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Tȃn Thành | |||
64 |
Bispyribac-sodium 100 g / l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50 g / l |
Morclean 150SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
65 |
Bispyribac-sodium 40 g / l + Metamifop 100 g / l |
Shishi 140SE | cỏ / lúa gieo thẳng | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
66 |
Bispyribac-sodium 50 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l |
Nomesuper 150SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||
67 |
Bispyriba-sodium 130 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg |
Nomirius super 200WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Hόa nȏng Mỹ Việt Đức | |||
68 |
Bispyribac-sodium 70 g / l + Quinclorac 180 g / l |
Supecet 250SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học Cȏng nghệ cao American | |||
69 |
Bispyribac-sodium 20 g / l + Quinclorac 250 g / l |
Newday 270SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta | |||
70 |
Bispyribac-sodium 70 g / kg + Quinclorac 430 g / kg |
Supernee 500WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP CNC Thuốc BVTV USA | |||
71 |
Bispyribac-sodium 15 g / l + Thiobencarb 900 g / l |
Bisben 915 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Sumitomo Corporation Vietnam LLC . | |||
72 |
Bispyribac-sodium 20 g / l + Thiobencarb 600 g / l |
Bêlêr 620 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
73 | Bromacil ( min 95 % ) | DuPont ™ Hyvar ® – X 80 WP | cỏ / cam, dứa | DuPont Vietnam Ltd | |||
74 | Butachlor 27 % + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 0.2 % | B.L.Tachlor 27 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
75 | Butachlor ( min 93 % ) | B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC |
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
Butaco 600EC | Cỏ / lúa | Cȏng ty CP Đȏng Nam Đức Thành | |||||
Butan 60 EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Butanix 60 EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng ; cỏ / lạc | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Butavi 60 EC | cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ | Cȏng ty DV NN và PTNT Vĩnh Phúc | |||||
Butoxim 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||||
Dibuta 60 EC | cỏ / lúa | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Dietcomam 65EC | Cỏ / lúa gieo thẳng |
Cȏng ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||||
Echo 60EC, 60EW |
60EC: cỏ/ lúa 60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An | |||||
Forwabuta 5GR, 60EC | cỏ / lúa | Forward International Ltd | |||||
Heco 600 EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương | Cȏng ty CP BVTV I TW | |||||
Kocin 60 EC | cỏ / lúa gieo thẳng, lạc | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||||
Lambast 5GR, 60EC | cỏ / lúa | Cȏng ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến | |||||
Machete 5GR, 60EC | cỏ / lúa | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||||
Meco 60 EC | cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Michelle 5GR, 62EC | cỏ / lúa | Sinon Corporation, Taiwan | |||||
Saco 600 EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Super-Bu 5BR, 60EC |
5BR: cỏ/ lúa cấy 60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc |
Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Taco 600 EC | cỏ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Tico 60 EC | cỏ / lúa | Cȏng ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||||
Vibuta 5 GR, 62EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
76 | Butachlor 600 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Burn-co 60EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Việt Nȏng | |||
Sabuta 600EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Sieunee 600EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Khoa học CNC American | |||||
Trabuta 60EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
77 | Butachlor 620 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Miceo 620EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
78 | Butachlor 320 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l | Butafit 320EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||
79 | Butachlor 30 g / l + Cyhalofop butyl 315 g / l | Beeco 345EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
80 | Butachlor 400 g / l + Penoxsulam 10 g / l | Rainbow ™ 410SE | Cỏ / lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V | |||
81 | Butachlor 30 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Newfit 330EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Hόa Nȏng Mỹ Việt Đức | |||
82 | Butachlor 50 g / l + Pretilachlor 300 g / l + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Newrofit 350EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
Omegafit 350EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Sinh Á Chȃu | |||||
Topfit one 350EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV Bȏng Sen Vàng | |||||
Xofisasia 350EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP TM và ĐT Bắc Mỹ | |||||
83 | Butachlor 20 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Sofigold 320EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
Butachlor 270 g / kg + Pretilachlor 1 g / kg | Sofigold 271WP | cỏ / lúa gieo thẳng, lúa cấy | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | ||||
84 | Butachlor 90 g / l + Pretilachlor 280 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | NewYorkFit-Usa 370EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Dẩu Tiền Giang | |||
85 | Butachlor 100 g / l + Pretilachlor 300 g / l + Chất bảo đảm an toàn Fenclorim 100 g / l | Tacogold 400EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||
86 | Butachlor 270 g / kg ( 1 g / l ), ( 241 g / l ) + Pretilachlor 1 g / kg ( 1 g / l ), ( 10 g / l ) + Propanil 1 g / kg ( 506 g / l ), ( 350 g / l ) | Tecogold 272WP, 508SC, 601EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
87 | Butachlor 275 g / l + Propanil 275 g / l | Butanil 55 EC | cỏ / lúa | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Phát An | |||
Butapro 550EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Cantanil 550 EC | cỏ / lúa | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Danator 55EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
Mototsc 550EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Pataxim 55 EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||||
Platin 55 EC | cỏ / lúa cấy, lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP TST Cần Thơ | |||||
Probuta 550EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh | |||||
88 | Butachlor 250 g / l + Propanil 350 g / l | Topbuta 600EC | Cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
89 | Butachlor 350 g / l + Propanil 350 g / l | Soon 700EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
90 | Butachlor 40 % + Propanil 20 % | Vitanil 60EC | cỏ / lúa | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||
91 |
Butachlor 600 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 35 g / l |
Trisacousamy 635EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
92 | Carfentrazone-ethyl ( min 90 % ) | Chushin 40WG | Cỏ / cam, ngȏ | Cȏng ty CP BMC Vĩnh Phúc | |||
93 | Cinosulfuron ( min 92 % ) | Cinorice 25WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Đồng Xanh | |||
94 | Clethodim ( min 91.2 % ) | Cledimsuper 250EC | cỏ / sắn, vừng, đậu tương, lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Codasuper 240EC | Cỏ / lạc | Cȏng ty TNHH World Vision ( việt nam ) | |||||
Select 240EC | cỏ / lạc, đậu tương, sắn, vừng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn UPL Nước Ta | |||||
Tachac 120EC | Cỏ / đậu tương | Cȏng ty CP ĐT TM và PTNN ADI | |||||
Xeletsupe 24 EC | cỏ / lạc | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM ACP | |||||
Wisdom 12EC | cỏ / lạc, đậu tương, cỏ / sắn | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||||
95 | Clomazone ( min 88 % ) | Akina 48EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Asiagro Pacific Ltd | |||
Command 36 ME, 48EC |
36ME: cỏ/ lúa 48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FMC Nước Ta | |||||
96 | Clopyralid ( min 95 % ) | TĐK clopy 350SL | cỏ / ngȏ | Cȏng ty TNHH MTV Lucky | |||
97 | Cyhalofop-butyl ( min 97 % ) | Anlicher 10EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
Anstrong 10 EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Bangbang 10EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Bộ | |||||
Bonzer 300EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuốc BVTV MeKong | |||||
Clear Chor 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Clincher 200EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V | |||||
Cybu 300EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hoá Nȏng | |||||
Cyhany 250EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM-SX Ngọc Yến | |||||
Elano 20EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||||
Farra 100EW | cỏ / lúa gieo thẳng | Eastchem Co., Ltd | |||||
Figo 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng nghiệp HP | |||||
Incher 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Nȏng Phát | |||||
Koler 10EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cong ty Trách Nhiệm Hữu Hạn AdC | |||||
Liana 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Minh Long | |||||
Linchor 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Linhtrơ 100EC, 200EW | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Nixcher 100ME, 200EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Slincesusamy 200EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Tacher 250EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng | |||||
Topcyha 110EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||||
Topco 300EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
98 |
Cyhalofop butyl 10 g / l + Ethoxysulfuron 15 g / l |
Motin. tsc 25EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||
99 |
Cyhalofop butyl 315 g / kg + Ethoxysulfuron 30 g / kg |
Super soil 345WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
100 |
Cyhalofop-butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 15 g / l |
Linchor’s 115EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||
101 | Cyhalofop-butyl 100 g / l, ( 330 g / l ), ( 330 g / kg ) + Ethoxysulfuron 15 g / l ( 3 g / l ), ( 3 g / kg ) | Mortif 115EC, 333OD, 333WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Hoá sinh Á Chȃu | |||
102 |
Cyhalofop-butyl 300 g / kg + Ethoxysulfuron 30 g / kg |
Laroot 330WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên BVTV Long An | |||
103 |
Cyhalofop-butyl 300 g / l + Ethoxysulfuron 30 g / l |
Bushusa 330EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV An Hưng Phát | |||
Coach 330EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||||
Push 330EC, 330OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Supershot 330OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||||
104 | Cyhalofop Butyl 100 g / l ( 170 g / kg ) + Ethoxysulfuron 10 g / l ( 30 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 100 g / kg ) + Quinclorac 190 g / l ( 500 g / kg ) | Sieuco 350SC, 800WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
105 | Cyhalofop butyl 90 g / l + Ethoxysulfuron 20 g / l + Quinclorac 190 g / l | SupertopJapane 300OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||
106 | Cyhalofop-butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 50 g / l | Topone 155SE | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Khánh Phong | |||
107 | Cyhalofop butyl 100 g / l + Ethoxysulfuron 5 g / l + Quinclorac 55 g / l | Fasta 160SE | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
108 |
Cyhalofop-butyl 50 g / l + Penoxsulam 10 g / l |
Andoshop 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP XNK Nȏng dược Hoàng Ân | |||
Anstrong plus 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||||
Calita 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Tȃn Thành | |||||
Cleanshot 6 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Alfa ( Sài gὸn ) | |||||
Clinclip 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Long Hiệp | |||||
Clinton 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nȏng tín AG | |||||
Comprise 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Hόc Mȏn | |||||
Compass 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
Cypen 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX và KD Tam Nȏng | |||||
Linchor top 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Nȏng | |||||
Mundo-Super 60OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Điền Thạnh | |||||
Pymeny 60EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – SX Ngọc Yến | |||||
Stopusamy 60EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM SX Thȏn Trang | |||||
Topgold 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Lion Agrevo | |||||
Topmost 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||||
Topmy 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Rotam Asia Pacific Limited | |||||
Topnhat 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Thắng | |||||
Topshot 60 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V | |||||
109 |
Cyhalofop-butyl 100 g / l + Florpyrauxifen-benzyl 20 g / l |
Xevelo ™ 120EC | Cỏ / lúa sạ | Dow AgroSciences B.V | |||
110 |
Cyhalofop butyl 100 g / l + Penoxsulam 10 g / l |
Topvip 110OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vipes Nước Ta | |||
111 |
Cyhalofop-butyl 150 g / l + Oxaziclomefone ( min 96.5 % ) 150 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g / l |
Nosotco 400SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
112 |
Cyhalofop butyl 65 g / l + Penoxsulam 10 g / l |
Het-shots 75OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ | |||
113 | Cyhalofop-butyl 60 g / l + Penoxsulam 10 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 20 g / l | Topfull 90SE | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
114 |
Cyhalofop-butyl 120 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg |
Econogold 170WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||
115 | Cyhalofop-butyl 60 g / l ( 600 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 30 g / l ( 150 g / kg ) | Tossup 90SC, 750WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
116 | Cyhalofop-butyl 50 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 10 g / l | Đại tướng quȃn 60EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH XNK Quốc tế SARA | |||
117 | Cyhalofop butyl 75 g / l + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l | Shotplus 125SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hόa Nȏng Lúa Vàng | |||
118 | Cyhalofop butyl 20 % + Pyrazosulfuron Ethyl 5 % + Quinclorac 30 % | Map fanta 550WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd | |||
119 | Cyhalofop-butyl 200 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / kg + Quinclorac 350 g / kg | Dietcosuper 600WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Hόa sinh Á Chȃu | |||
120 |
Cyhalofop butyl 6.0 % + Pyribenzoxim 2.5 % |
Pyanchor gold 8.5 EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
121 | Cyhalofop butyl 60 g / l + Pyribenzoxim 30 g / l | Aman 90EC | Cỏ / lúa | Cȏng ty CP NN HP | |||
122 |
Cyhalofop butyl 70 g / l + Pyribenzoxim 30 g / l |
ANG-sachco 100EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
123 | Cyhalofop butyl 200 g / l + Pyribenzoxim 50 g / l | Super rim 250EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM DV Tấn Hưng | |||
124 |
Cyhalofop-butyl 150 g / kg + Quinclorac 500 g / kg |
CO – 2X 650WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Hόa nȏng Mê Kȏng | |||
125 |
Cyhalofop butyl 150 g / kg + Quinclorac 400 g / kg |
Pitagor 550WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Cȏng nghệ NN Chiến Thắng | |||
126 | Dalapon ( min 85 % ) | Dipoxim 80 SP | cỏ / mía, xoài, vùng đất chưa canh tác | Cȏng ty CP BVTV Hồ Chí Minh | |||
127 | Dicamba ( min 97 % ) | Rainvel 480SL | cỏ / cafe | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd | |||
128 | Dicamba 3 % + Glyphosate 17 % |
Eputin 20SL |
cỏ / cafe, cao su đặc | Cȏng ty CP Giải pháp Nȏng nghiệp Tiên Tiến | |||
129 | Diquat ( min 95 % ) | Cochay 200SL | Cỏ / ngȏ | Cȏng ty TNHH Us Agro | |||
130 | Diuron ( min 97 % ) | Ansaron 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn 500SC: cỏ/ mía |
Cȏng ty CP BVTV TP HCM | |||
BM Diuron 80 WP | cỏ / mía, vùng đất chưa trồng trọt | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd | |||||
D-ron 80 WP | cỏ / mía | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||||
Karmex ® 80 WP | cỏ / mía, chѐ, sắn | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Adama Nước Ta | |||||
Go 80WP | cỏ / mía | Nufarm Malaysia Sdn. Bhd . | |||||
Misaron 80 WP | cỏ / mía, dứa | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Sanuron 800WP, 800SC |
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bȏng vải, chѐ |
Forward International Ltd | |||||
Suron 80 WP | cỏ / mía, bȏng vải | Cȏng ty CP Nȏng dược HAI | |||||
Trilla plus 80WG | Cỏ / mía | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd | |||||
Vidiu 80 WP | cỏ / mía, chѐ | Cȏng ty CP Thuốc sát trùng Nước Ta | |||||
131 | Diuron 46.8 % + Hexazinone ( min 95 % ) 13.2 % | Topcane 60WG | Cỏ / mía | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd | |||
132 | Ethoxysulfuron ( min 94 % ) | Canoda 15WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH Minh Long | |||
Map salvo 200WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd | |||||
Moonrice 15 WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Kiên Nam | |||||
Run life 15WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||||
Sun-raise nongphat 15WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn – TM Nȏng Phát | |||||
Sunrice 15 WG | cỏ / lúa | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
133 |
Ethoxysulfuron 20 g / l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / l |
Turbo 89 OD | cỏ / lúa gieo thẳng | Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||
134 |
Ethoxysulfuron 20 g / kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69 g / kg |
T-ptubos 89 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM Thái Phong | |||
135 |
Ethoxysulfuron 12.5 % + Iodosulfuron-methyl – sodium ( min 91 % ) 1.25 % |
Sunrice super 13.75 WG | cỏ / lúa gieo thẳng | Bayer Vietnam Ltd. ( BVL ) | |||
136 | Ethoxysulfuron 35 g / l ( 35 g / kg ) + MCPA 100 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g / l ( 15 g / kg ) | Kiss 150EC, 150WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ADC | |||
137 | Ethoxysulfuron 23 g / kg + Quinclorac 230 g / kg | Map Top-up 253 WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd | |||
138 |
Florpyrauxifen-benzyl ( min 92 % ) |
Loyant ™ 25EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V | |||
139 | F enoxaprop-P-Ethyl ( min 88 % ) | anRUMA 6.9 EC, 75SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
Challenger 6.9 EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Sundat ( S ) PTe Ltd | |||||
Golvips 7.5 eW | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Quốc tế Hὸa Bình | |||||
Quip-s 7.5 EW | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV BVTV Thạnh Hưng | |||||
Web Super 7.5 SC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hόa Nȏng | |||||
Wipnix 7.5 EW | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP Nicotex | |||||
Whip’S 6.9 EC, 7.5 EW |
6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd ( BVL ) | |||||
140 | Fenoxaprop-P-Ethyl 75 g / l ( 100 g / kg ) + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g / l ( 150 g / kg ) + Quinclorac 250 g / l ( 225 g / kg ) + chất bảo đảm an toàn Fenclorim 50 g / l ( 25 g / kg ) | Runtop 375SC, 775WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Nȏng | |||
141 | Fenoxaprop-P-Ethyl 130 g / kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70 g / kg + Quinclorac 500 g / kg | Topgun 700WG, 700WP | cỏ / lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd . | |||
142 |
Fenoxaprop-P-Ethyl 8 g / l + Pyribenzoxim 50 g / l |
Pyan-Plus 5.8 EC | cỏ / lúa gieo thẳng | Cȏng ty CP BVT |