3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Ôn thi Đại học cực hay có đáp án
Bạn đang đọc: 3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Ôn thi Đại học cực hay có đáp án">3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Ôn thi Đại học cực hay có đáp án
Xem Tóm Tắt Bài Viết Này
- 1 Mục lục 3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh
- 1.1 Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) cơ bản
- 1.2 Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) nâng cao
- 1.3 Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) cơ bản
- 1.4 Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) nâng cao
- 1.5 Trắc nghiệm Từ đồng nghĩa (Synonym) nâng cao
- 1.6 Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) cơ bản
- 1.7 Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) nâng cao
- 1.8 Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh cơ bản
- 1.9 Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh nâng cao
- 1.10 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh cơ bản
- 1.11 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh nâng cao
- 1.12 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
- 1.13 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
- 1.14 Trắc nghiệm Tìm lỗi sai cơ bản
- 1.15 Trắc nghiệm Tìm lỗi sai nâng cao
- 1.16 Trắc nghiệm Multiple Choice cơ bản
- 1.17 Trắc nghiệm Multiple Choice nâng cao
- 1.18 Trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án (cơ bản)
- 1.19 Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
Mục lục 3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh
Nhằm mục tiêu tương hỗ những sĩ tử ôn luyện môn Tiếng Anh cho kì thi THPT Quốc gia đạt tác dụng cao, VietJack biên soạn bộ 3000 câu hỏi trắc nghiệm gồm khá đầy đủ những chủ đề có trong cấu trúc bài thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh giúp những bạn ôn luyện tốt và giành được hiệu quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh vào Đại học .
Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) cơ bản
Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) nâng cao
Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) cơ bản
Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) nâng cao
Trắc nghiệm Từ đồng nghĩa (Synonym) nâng cao
Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) cơ bản
Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) nâng cao
Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh cơ bản
Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh nâng cao
250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh cơ bản
250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh nâng cao
350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
Trắc nghiệm Tìm lỗi sai cơ bản
Trắc nghiệm Tìm lỗi sai nâng cao
Trắc nghiệm Multiple Choice cơ bản
Trắc nghiệm Multiple Choice nâng cao
Trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án (cơ bản)
Câu 1:
A. justice B. campus C. culture D. brush
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 2:
A. work B. form C. stork D. force
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/
Câu 3:
A. eleven B. elephant C. examine D. exact
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /e/
Câu 4:
A. assure B. pressure C. possession D. assist
Hiển thị đáp án
Đáp án D
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 5:
A. species B. invent C. medicine D. tennis
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 6:
A. deal B. teach C. break D. clean
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 7:
A. supported B. approached C. noticed D. finished
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 8:
A. justice B. campus C. culture D. brush
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 9:
A. date B. face C. page D. map
Hiển thị đáp án
Đáp án D
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 10:
A. dressed B. dropped C. matched D. joined
Hiển thị đáp án
Đáp án D
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 11:
A. walk B. call C. take D. talk
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 12:
A. find B. think C. drive D. mind
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 13:
A. hood B. hook C. stood D. tool
Hiển thị đáp án
Đáp án D
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/
Câu 14:
A. canal B. journal C. refusal D. infernal
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 15:
A. definition B. suggestion C. situation D. production
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/
Câu 16:
A. exported B. enjoyed C. existed D. crowded
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 17:
A. Wednesday B. handsome C. dependent D. grandchild
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 18:
A. ocean B. official C. sincere D. ancient
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 19:
A. missed B. filled C. published D. watched
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 20:
A. walked B. involved C. missed D. jumped
Hiển thị đáp án
Đáp án B
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 21:
A. collect B. operate C. hobby D. voluntee
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 22:
A. pushed B. missed C. washed D. naked
Hiển thị đáp án
Đáp án D
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 23:
A. climate B. liveable C. city D. discussion
Hiển thị đáp án
Đáp án A
Giải thích:
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aɪ/
Câu 24:
A. solar B. infrastructure C. designer D. focus
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 25:
A. objection B. obey C. impose D. forbid
Hiển thị đáp án
Đáp án C
Giải thích:
Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giáo dục