nhà nghiên cứu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không tự nhiên là một là nhà nghiên cứu về tính dễ bị tổn thương.

I am not a natural vulnerability researcher.

QED

1 số nhà nghiên cứu yêu cầu vài trăm người đọc 1 bài viết khoa học.

A couple of researchers asked a few hundred people to read a scientific article.

QED

Các nhà nghiên cứu cũng phân tích về lượng thời gian xem ti-vi của bọn trẻ .

The researchers also analyzed how much television the children watched .

EVBNews

Huabi, vợ tôi và cũng là một nhà nghiên cứu khoa học, cùng tham gia cuộc nói chuyện.

My wife, Huabi, who is also a research scientist, joined us.

jw2019

Các nhà nghiên cứu hiện thống kê được tượng 30 chùa làm thời Mạc.

Incoming inmates complete a 30-day self-study orientation.

WikiMatrix

Các nhà nghiên cứu cũng lưu ý cơ thể dài và thấp của Ceratosaurus và megalosaurids.

The researchers furthermore noted the long, low, and flexible body of Ceratosaurus and megalosaurids.

WikiMatrix

Trong năm 2009, một nhóm các nhà nghiên cứu công bố che đậy ở tần số quang học.

In 2009 a group of researchers announced cloaking at optical frequencies.

WikiMatrix

Một nhà nghiên cứu về não bộ giải thích niềm tin của mình

A Brain Pathologist Explains His Faith

jw2019

Cô ấy là một nhà nghiên cứu tài năng.

She’s a very talented researcher.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng bị Gestapo tịch thu năm 1933, và nay các nhà nghiên cứu vẫn tiếp tục tìm kiếm.

These were confiscated by the Gestapo in 1933, but scholars continue to search for them.

WikiMatrix

Cha ông là giáo sư Ca Văn Thỉnh, một nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học.

His father was professor Ca Văn Thỉnh, a teacher, literature researcher.

WikiMatrix

Một nhà nghiên cứu người Đức nào đó.

Some German researcher.

OpenSubtitles2018. v3

Một số nhà nghiên cứu lại theo một đường hướng khác.

Some researchers have been trying another approach.

jw2019

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu rất ngạc nhiên về một bộ hài cốt.

Yet, the skeleton of one man surprised the researchers.

jw2019

Cuốn sách cung cấp các mục cụ thể cho giáo viên, người dùng và các nhà nghiên cứu.

It offers specific sections for teachers, users, and researchers.

WikiMatrix

Một lý do các nhà nghiên cứu đưa ra là thường nhiều trường hợp không được khai báo”.

One reason for that, researchers suggest, is violence frequently goes unreported.”

jw2019

Sự tích hợp trực quan được liên kết với tự kỉ bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau.

Visual integration has been associated with autism by several researchers .

ted2019

(Tiếng cười) là điều mà bất kì nhà nghiên cứu đáng kính nào cũng sẽ làm.

(Laughter) was what any self-respecting researchers would have done.

ted2019

Từ khi 15 tuổi, bà đã muốn trở thành một nhà nghiên cứu về ung thư.

From the age of 15, she wanted to become a cancer researcher.

WikiMatrix

Nhà nghiên cứu:

Scientists :

QED

Cha cô làm việc trong bảo hiểm và mẹ cô là một nhà nghiên cứu bệnh học.

Her father works in insurance and her mother is a speech pathologist.

WikiMatrix

● Các nhà nghiên cứu đang sáng chế một cánh tay rô-bốt khéo léo và linh động hơn.

Researchers are developing a robotic arm with improved dexterity and flexibility.

jw2019

Tuy nhiên theo các nhà nghiên cứu, mỗi người có chu kỳ thức-ngủ khác nhau.

Researchers agree that the pattern of wakefulness versus sleepiness varies with individuals.

jw2019

Quyển A bị một nhà nghiên cứu về văn hóa Ý làm mất năm 1564.

And A was lost by an Italian humanist in 1564.

ted2019

Các nhà nghiên cứu dường như đã khám phá được bí mật của chúng.

Researchers have apparently unveiled the thorny devil’s secret.

jw2019

Các bài viết liên quan

Viết một bình luận