Số giờ tín chỉ
I
|
|
Khối kiến thức chung
( Không tính những học phần từ số 10 đến số 12 )
|
29
|
|
|
|
|
-
|
PHI1004
|
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1
|
2
|
24
|
6
|
|
|
-
|
PHI1005
|
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2
|
3
|
36
|
9
|
|
PHI1004
|
-
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
20
|
10
|
|
PHI1005
|
-
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary line of the Communist Party of Vietnam
|
3
|
42
|
3
|
|
POL1001
|
-
|
INT1003
|
Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1
|
2
|
10
|
20
|
|
|
-
|
INT1006
|
Tin học cơ sở 4
Introduction to Informatics 4
|
3
|
20
|
23
|
2
|
INT1003
|
-
|
FLF2101
|
Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1
|
4
|
16
|
40
|
4
|
|
-
|
FLF2102
|
Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2
|
5
|
20
|
50
|
5
|
FLF2101
|
-
|
FLF2103
|
Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3
|
5
|
20
|
50
|
5
|
FLF2102
|
-
|
|
Giáo dục đào tạo Thể chất
Physical Education
|
4
|
|
|
|
|
-
|
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
National Defence Education
|
8
|
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ năng hỗ trợ
Soft Skills
|
3
|
|
|
|
|
II
|
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực
|
6
|
|
|
|
|
-
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa truyền thống Nước Ta
Fundamentals of Vietnamese Culture
|
3
|
42
|
3
|
|
|
-
|
GEO1050
|
Khoa học toàn cầu và sự sống
Earth and Life Sciences
|
3
|
30
|
10
|
5
|
|
III
|
|
Khối kiến thức theo khối ngành
|
6
|
|
|
|
|
-
|
PHY1100
|
Cơ – Nhiệt
Mechanics – Thermodynamics
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2401
|
-
|
PHY1103
|
Điện – Quang
Electricity – Optics
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2401
|
IV
|
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành
|
32
|
|
|
|
|
-
|
MAT2400
|
Đại số tuyến tính
Linear Algebra
|
5
|
50
|
25
|
|
|
-
|
MAT2401
|
Giải tích 1
Analysis 1
|
5
|
60
|
15
|
|
|
-
|
MAT2402
|
Giải tích 2
Analysis 2
|
5
|
60
|
15
|
|
MAT2401
MAT2400
|
-
|
MAT2403
|
Phương trình vi phân
Differential Equations
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2401
MAT2400
|
-
|
MAT2404
|
Giải tích số
Numerical Analysis
|
4
|
45
|
15
|
|
MAT2402
MAT2403
INT1006
|
-
|
MAT2405
|
Xác suất
Probability
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2402
|
-
|
MAT2406
|
Thống kê ứng dụng
Applied Statistics
|
4
|
45
|
15
|
|
MAT2405
|
-
|
MAT2407
|
Tối ưu hóa
Optimization
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2402
|
V
|
|
Khối kiến thức ngành
|
66
|
|
|
|
|
V.1
|
|
Các học phần bắt buộc
|
41
|
|
|
|
|
-
|
MAT3500
|
Toán rời rạc
Discrete Mathematics
|
4
|
45
|
15
|
|
MAT2400MAT2401
|
-
|
MAT3501
|
Nguyên lý hệ quản lý và điều hành
Principles of Operating Systems
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3514
|
Cấu trúc tài liệu và thuật toán
Data Structures and Algorithms
|
4
|
40
|
20
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3503
|
Lập trình hướng đối tượng người tiêu dùng
Object – Oriented Programming
|
3
|
20
|
25
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3504
|
Thiết kế nhìn nhận thuật toán
Algorithm Design and Analysis
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2402
INT1006
|
-
|
MAT3505
|
Kiến trúc máy tính
Computer Architecture
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3506
|
Mạng máy tính
Computer Networks
|
3
|
40
|
5
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3507
|
Cơ sở tài liệu
Databases
|
4
|
50
|
10
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3508
|
Nhập môn Trí tuệ tự tạo
Introduction to Artificial Intelligence
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3509
|
Ngôn ngữ hình thức và ôtômat
Formal Languages and Automata
|
3
|
40
|
5
|
|
INT1006
MAT3500
|
-
|
MAT3510
|
Đồ án ứng dụng
Software Development Project
|
3
|
10
|
35
|
|
MAT3503
MAT3507
|
-
|
MAT3515
|
Tiểu luận khoa học
Mini project
|
2
|
15
|
15
|
|
|
-
|
MAT3543
|
Công nghệ phần mềm
Software Engineering
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT3510
MAT3504
|
V.2
|
|
Các học phần tự chọn
|
18
|
|
|
|
|
V. 2.1
|
|
Tự chọn về kiến thức và kỹ năng ứng dụng
( Sinh viên chỉ được chọn tối đa 1 học phần ngôn từ lập trình MAT3520, 3521, 3522, 3523 )
|
6/14
|
|
|
|
|
-
|
MAT3520
|
Lập trình C / C + +
Progamming in C / C + +
|
2
|
10
|
20
|
|
MAT3503
|
-
|
MAT3521
|
Lập trình C #
Programming in C #
|
2
|
10
|
20
|
|
MAT3503
|
-
|
MAT3522
|
Lập trình Python
Programming in Python
|
2
|
12
|
15
|
3
|
MAT3503
|
-
|
MAT3523
|
Lập trình Perl
Programming in Perl
|
2
|
10
|
20
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3524
|
Linux
Linux
|
2
|
15
|
15
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3525
|
Thực hành đo lường và thống kê
Practicum in Computing
|
2
|
20
|
10
|
|
MAT2402
|
-
|
MAT3516
|
Thực hành mạng lưới hệ thống trợ giúp quyết định hành động
Decision Support Systems
|
2
|
15
|
15
|
|
MAT3507
|
V. 2.2
|
|
Tự chọn về khoa học máy tính và thông tin
|
12/43
|
|
|
|
|
-
|
MAT3531
|
Tính toán phân tán
Distributed Computing
|
3
|
35
|
10
|
|
MAT3501
MAT3503
|
-
|
MAT3533
|
Học máy
Machine Learning
|
3
|
24
|
16
|
5
|
MAT3508
MAT2406
|
-
|
MAT3534
|
Khai phá tài liệu
Data Mining
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT3507
MAT2406
|
-
|
MAT3535
|
Tìm kiếm thông tin
Information retrieval
|
3
|
24
|
16
|
5
|
MAT3514
MAT2406
|
-
|
MAT3536
|
Ngôn ngữ học đo lường và thống kê
Computational Linguistics
|
3
|
35
|
10
|
|
MAT3509
MAT3508
|
-
|
MAT3537
|
Xử lí ảnh
Image Processing
|
3
|
35
|
10
|
|
MAT2402
INT1006
|
-
|
MAT3538
|
Các mạng lưới hệ thống tri thức
Knowledge-Based Systems
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT3508
MAT3514
MAT3503
|
-
|
MAT3539
|
Mật mã và bảo đảm an toàn tài liệu
Cryptography and Data Security
|
3
|
30
|
15
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3540
|
Cơ sở tài liệu đa phương tiện
Multimedia Database
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT3507
|
-
|
MAT3541
|
Nguyên lý những ngôn từ lập trình
Principles of Programming Languages
|
3
|
45
|
|
|
INT1006
|
-
|
MAT3542
|
Phát triển ứng dụng web
Web Applications Development
|
3
|
20
|
20
|
5
|
INT1006
MAT3510
|
-
|
MAT3544
|
Phân tích và phong cách thiết kế mạng lưới hệ thống thông tin
Analysis and Design of Information Systems
|
4
|
20
|
40
|
|
MAT3510
MAT3504
|
-
|
MAT3452
|
Phân tích thống kê nhiều chiều
Multivariate Statistical Analysis
|
3
|
30
|
15
|
|
MAT2406
|
-
|
MAT3453
|
Phương pháp chọn mẫu tài liệu
Sampling Methods
|
3
|
30
|
12
|
3
|
MAT2406
|
V.3
|
|
Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
-
|
MAT4080
|
Khóa luận tốt nghiệp
Undergraduate Thes is
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần sửa chữa thay thế Khóa luận tốt nghiệp : chọn những học phần chưa học trong khối V. 2.2
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
139
|
|
|
|
|