索尼32位游戏机 | Suǒní 32 wèi yóuxì jī |
Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Trung về game online dễ sử dụng nhất">Từ vựng tiếng Trung về game online dễ sử dụng nhất |
世嘉彩色手提游戏机 | Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī | Bảng tinh chỉnh và điều khiển game show di động màu Sega |
世嘉64位游戏机 | Shìjiā 64 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển và tinh chỉnh game show Sega 64 – bit |
超级任天堂16位游戏机 | Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī | Bảng tinh chỉnh và điều khiển game show Super Nintendo 16 bit |
其它类游戏 , 包括模拟飞行 | Qítā lèi yóuxì, bāokuò mónǐ fēixíng | Các game show khác, gồm có chuyến bay mô phỏng |
力量反匮式操纵杆 | Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn | Cần điều khiển và tinh chỉnh cymbal điện |
凭动作猜字谜 | Píng dòngzuò cāi zìmí | Đoán câu đố chữ |
射击类游戏 | Shèjí lèi yóuxì | Game bắn súng
➥ Từ vựng tiếng Trung về game bắn sung Pubg |
格斗类游戏 | Gédòu lèi yóuxì | Game chiến đấu |
猜谜 | Cāimí | Game đoán |
帧 秒 | Zhèngmiǎo | Khung giây |
任天堂8位游戏机 | Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī | Máy chơi game 8 bit của Nintendo |
任天堂手提16色游戏机 | Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo |
任天堂4位手提游戏机 | Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay Nintendo 4 |
任天堂64位游戏机 | Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī | Máy chơi game Nintendo 64 – bit |
苹果电脑 | Píngguǒ diànnǎo | Máy tính Apple |
玩游戏者 | Wán yóuxì zhě | người chơi |
单人球戏 | Dān rén qiú xì | Người chơi đơn |
游戏运行帧数 | Yóuxì yùnxíng zhèng shù | Số khung game show đang chạy |
赛车类游戏 | Sàichē lèi yóuxì | Trò chơi đua xe |
动作类游戏 | Dòngzuò lèi yóuxì | Trò chơi hành vi |
跳舞类游戏 , 包括跳舞机 、 吉他机 、 打鼓机等 | Tiàowǔ lèi yóuxì, bāokuò tiàowǔ jī, jítā jī, dǎgǔ jī děng | Trò chơi khiêu vũ, gồm có máy nhảy, máy ghi-ta, máy trống, v.v. |
宾果游戏 | Bīn guǒ yóuxì | Trò chơi lô tô |
模拟类游戏 | Mónǐ lèi yóuxì | Trò chơi mô phỏng |
第一人称游戏 | Dì yīrénchēng yóuxì | Trò chơi người tiên phong |
战略角色扮演游戏 | Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai kế hoạch |
动作角色扮演游戏 | Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai hành vi |
纵横拼字谜 | Zònghéng pīn zìmí | Trò chơi ô chữ |
冒险类游戏 | Màoxiǎn lèi yóuxì | Trò chơi phiêu lưu |
运动类游戏 | Yùndòng lèi yóuxì | Trò chơi thể thao |
智力游戏 | Zhìlì yóuxì | Trò chơi trí tuệ |
Từ vựng tiếng Trung về vui chơi giải trí
- Nơi đi dạo vui chơi : 娱乐场 Yúlè chǎng
- Phòng vui chơi : 娱乐厅 yúlè tīng
- Câu lạc bộ đi dạo vui chơi : 游乐宫 yóulè gōng
- Nơi vui chơi : 游乐场 yóulè chǎng
- Vũ trường : 舞厅 wǔtīng
- Vũ hội : 舞会 wǔhuì
- Khiêu vũ : 跳舞 tiàowǔ
- Người khiêu vũ : 跳舞者 tiàowǔ zhě
- Vũ nữ : 舞女 wǔnǚ
- Sàn nhảy : 舞池 wǔchí
- Nhạc nhảy : 舞曲 wǔqǔ
- Bước ( nhảy ) : 舞步 wǔbù
- Liên hoan được tổ chức triển khai trong khu vui chơi giải trí công viên : 游园会 yóuyuánhuì
- Rạp xiếc thú ngoài trời : 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
- Nơi đi dạo vui chơi ngoài trời : 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
- Bơi thuyền : 划船 huáchuán
- Du thuyền : 游艇 yóutǐng
- Du thuyền : 游船 yóuchuán
- Đi săn ( săn bắn ) : 打猎 dǎliè
- Bắn bia : 打靶 dǎbǎ
- Trường bắn : 打靶场 dǎbǎ chǎng
- Thả diều : 放风筝 fàng fēngzhēng
- Cà kheo : 高跷 gāoqiào
- Đi cà kheo : 踩高跷 cǎi gāoqiào
- Chiếc cà kheo : 跷跷板 qiāoqiāobǎn
- Chơi cà kheo : 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
- Nhảy dây : 跳绳 tiàoshéng
- Quay ngựa gỗ : 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
- Ghế quay : 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
- Ghế quay feris : 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ
- Xe trượt vòng tròn : 环滑列车 huán huá lièchē
- Đường sắt mini ( ngắm cảnh ) : 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
- Cái đu quay : 秋千 qiūqiān
- Đu quay hình thuyền : 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
- Chơi đu quay : 荡秋千 dàng qiūqiān
- ( thùng ) hòm chiếu phim : 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng
- Máy đo lực đẩy : 测力机 cè lì jī
- Máy đánh bạc : 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
- Ôtô đụng, xe đụng : 碰碰车 pèngpèngchē
- Phòng soi gương dị dạng : 哈哈镜室 hāhājìng shì
- Gương lõm : 凹镜 āo jìng
- Gương lồi : 凸镜 tú jìng
- Biểu diễn ôtô húc tường : 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
- Trò chơi ném vòng : 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
- Bãi màn biểu diễn cưỡi ngựa : 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
- Triển lãm động vật hoang dã dị dạng : 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
- Trò chơi bánh xe gió : 玩具风车 wánjù fēngchē
- Phòng billiard : 台球房 táiqiú fáng
- Trò chơi billiard : 台球戏 táiqiú xì
- Trò chơi pun ( billiard ) : 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
- Viên billiard ( bóng bàn ) : 台球 táiqiú
- Bàn billiard : 台球台 táiqiú tái
- Dạ xanh trải trên bàn billiard : 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
- Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard : 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
-
Người chơi billiard: 打台球者 dǎ táiqiú zhě
- Người ăn được điểm trong game show billiard : 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
- Máy ghi điểm chơi billiard : 台球记分器 táiqiú jìfēn qì
- Đồng hồ chơi billiard : 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng
- Máy ghi giờ chơi billiard : 台球计时器 táiqiú jìshí qì
- Gậy chơi billiard : 台球的击球 táiqiú de jí qiú
- Chọc ngang : 平击球 píng jí qiú
- Chọc thẳng : 顶击球 dǐng jí qiú
- Chọc nghiêng : 侧击球 cè jí qiú
- Chọc xoáy : 旋转球 xuánzhuǎn qiú
- Chọc xoáy ngang : 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
- Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc : 双球连击 shuāng qiú lián jí
- Cú chọc ( bắn ) đưa billiard vào lỗ : 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
- Gậy chơi billiard : 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
- Giá để gậy chơi billiard : 球杆架 qiú gǎn jià
- Người sử dụng gậy chơi billiard : 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
- Viên billiard chính : 主球 zhǔ qiú
- Billiard màu đỏ : 红球 hóng qiú
- Billiard trắng đốm đen : 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
- Trò chơi bowling : 保龄球戏 bǎolíngqiú xì
- Người chơi bowling : 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén
- Sân chơi bowling : 保龄球场 bǎolíngqiúchǎng
- Đường lăn của quả bowling : 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
- Trụ cầu trong game show bowling : 保龄球中的球柱 bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
- Trò chơi ky 9 con : 九柱戏 jiǔ zhù xì
- Trò chơi ky 10 con : 十柱戏 shí zhù xì
- Trò chơi bóng gỗ : 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì
- Bãi đánh bóng gỗ : 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiú chǎng
- Bóng gỗ dùng trong game show bowling : 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
- Phòng chơi bài : 玩牌室 wán pái shì
- Con bài : 纸牌 zhǐpái
- Một bộ bài : 一副纸牌 yī fù zhǐpái
- Trò chơi đánh bài : 纸牌戏 zhǐpái xì
- Chơi bài : 玩牌 wán pái
- Bài hoa hạng sang : 高级花色 gāojí huāsè
- Bài hoa cấp thấp : 低级花色 dījí huāsè
- Con pích : 黑桃 ’ hēi táo ’
- Con cơ : 红桃 hóng táo
- Con hoa rô : 方块 fāngkuài
- Quân nhép ( con chuồn ) : 草花 cǎohuā
- Xếp bài cùng hoa : 同花 tóng huā
- Cùng hoa suốt : 同花顺子 tónghuāshùn zi
- Cùng hoa thuận : 同花大顺 tóng huā dà shùn
- Con bài to ( tốt ) : 大牌 dàpái
- Con bài nhỏ ( kém ) : 小牌 xiǎo pái
- Trên tay toàn con bài kém : 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái
- Át chủ bài : 王牌 wángpái
- Chủ bài nhỏ nhất : 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái
- Người chơi bài được điểm kém nhất : 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu
- Người thắng cuộc : 赢家 yíngjiā
- Xáo bài, trang bài : 洗牌 xǐ pái
- Đảo cỗ bài : 切牌 qiè pái
- Chia bài : 发牌 fā pái
- Hộp chia bài : 发牌盒 fā pái hé
- Phía bên trái của người chia bài : 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
- 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ : 桥牌 qiáopái
- Chơi bài tú lơ khơ : 打桥牌 dǎ qiáopái
- Gọi lấy bài trong game show tú lơ khơ : 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái
- Mánh khóe trong game show tú lơ khơ : 桥牌中的飞牌 qiáopái zhōng de fēi pái
- Tranh nhau gọi : 争叫 zhēng jiào
- Gọi nhảy cóc : 跳叫 tiào jiào
- Đưa ( xòe ) bài ra trước : 率先出牌 shuàixiān chū pái
- Chui, dập ( bài ) : 垫牌 diàn pái
- Ngả bài : 摊牌 tānpái
- Con bài độc nhất : 单张 dān zhāng
- Một nước bài trong tú lơ khơ : 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái
- Cắt bằng bài chủ : 出将牌 chū jiàng pái
- Người phải hạ bài xuống : 牌戏中的明手 pái xì zhōng de míng shǒu
- Số bài của người phải hạ bài : 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
- Phạt điểm trong game show tú lơ khơ : 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn
- Thắng vừa, thắng nhỏ : 桥牌戏中的小满贯 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
- Thắng lớn : 桥牌戏中的大满贯 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
- Tú lơ khơ kiểu đánh vòng : 盘式桥牌 pán shì qiáopái
- Một ván bài thắng : 一盘胜局 yī pán shèngjú
- Bãi cắm trại ( khu trại ) : 露营园 lùyíng yuán
- Bãi cắm trại vương quốc : 国家露营园 guójiā lùyíng yuán
- Bãi cắm trại công cộng : 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
- Bãi cắm trại thu tiền : 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
- Cắm trại : 露营 lùyíng
- Cắm trại viên : 露营者 lùyíng zhě
- Trại : 营地 yíngdì
- Bữa cơm ở trại : 野餐 yěcān
- Lửa trại : 篝火 gōuhuǒ
- Bao ngủ : 睡袋 shuì dài
- Ba lô : 背包 bèibāo
- Lều bạt : 帐篷 zhàngpéng
- Vải chống ẩm trải trên nền đất : 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù
- Sân đấu bò : 斗牛场 dòuniú chǎng
- Đấu bò : 斗牛 dòuniú
- Võ sĩ đấu bò : 斗牛士 dòuniú shì
- Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò : 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
- Dũng sĩ đi bộ đấu bò : 徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ
- Nơi nghỉ mát ở bờ biển : 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
- Khách sạn trên bãi biển : 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
- Trang phục tắm biển : 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
- Túi đi biển : 海滨袋 hǎibīn dài
- Bãi tắm biển : 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
- Ô che nắng : 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
- Phòng đánh cờ : 棋室 qí shì
- Người chơi cờ : 下棋者 xià qí zhě
- Cờ vua : 国际象棋 guójì xiàngqí
- Quân cờ vua : 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
- Quân trắng : 白子 báizǐ
- Quân đen : 黑子 hēizǐ
- Bàn cờ : 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
- Ô cờ quân trắng : 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
- Ô cờ quân đen : 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
- Chơi một ván cờ : 下一盘棋 xià yīpánqí
- Đang chơi cờ : 在下棋 zàixià qí
- Cờ tướng trung quốc : 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
- Cờ nhảy : 跳棋 tiàoqí
- Cờ quốc tế : 国际跳棋 guójì tiàoqí
- Quân cờ quốc tế : 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
- Bàn cờ quốc tế : 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
- Cờ nhảy tây dương : 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
- Quân cờ nhảy tây dương : 西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ
- Bàn cờ nhảy tây dương : 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
- Cờ nhảy trung quốc : 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
- Cờ ngũ tử, cờ năm quân : 五子棋 wǔzǐqí
- Cờ tào cáo : 十五子棋 shí wǔzǐqí
- Bàn cờ cờ tào cáo : 十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán
- Trò chơi đôminô : 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
- Trò chơi súc sắc : 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
- Chơi game show súc sắc : 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
- Một bộ súc sắc : 一副骰子 yī fù shǎizi
- Các điểm chấm trên con súc sắc : 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
- Thả súc sắc : 掷骰子 zhí shǎizi
- Mạt chược : 麻将 májiàng
- Chơi mạt chược : 打麻将 dǎ májiàng
- Người chơi mạt chược : 打麻将者 dǎ májiàng zhě
- Một quân cờ trong mạt chược : 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái
- Một vòng trong game show mạt chược : 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān
- Bàn mạt chược : 麻将桌 Májiàng zhuō
➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về mạng Internet
Chơi game tiếng Trung là gì ?
Trò chơi là mọt hoạt động giải trí thường dùng để vui chơi và nhiều lúc cũng được sử dụng như một công cụ giáo dục. Nhiều game show đã được tăng trưởng thành những môn thể thao và được tổ chức triển khai với quy mô lớn như những đại hội thể thao. Những đặc thù của game show là : vui, độc lập hoặc team, may rủi và có luật chơi riêng. Vậy chơi game tiếng Trung sẽ nói như thế nào nhỉ ? Chúng ta sẽ sử dụng từ 玩游戏 / wán yóu xì / để chỉ cho hành vi chơi game, hoặc game show nhé !
Giải trí tiếng Trung là gì ?
Giải trí là hoạt động giải trí thẩm mỹ và nghệ thuật trong thời hạn rỗi, nhằm mục đích giải tỏa căng thẳng mệt mỏi trí não, tạo sự hứng thú cho con người và là điều kiện kèm theo tăng trưởng con người một cách tổng lực về trí tuệ, thể lực và nghệ thuật và thẩm mỹ. Tiếng Trung từ 娱乐 / Yúlè / là sự vui chơi. Bên cạnh đó có thêm một số ít khu vực vui chơi như :
Nơi đi dạo vui chơi | 娱乐场 | Yúlè chǎng |
Phòng vui chơi | 娱乐厅 | yúlè tīng |
Câu lạc bộ đi dạo vui chơi | 游乐宫 | yóulè gōng |
Nơi giải trí |
游乐场 | yóulè chǎng |
➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thường được tìm kiếm nhiều nhất
Source: https://sangtaotrongtamtay.vn
Category: Giải trí