Xem Tóm Tắt Bài Viết Này VINAFOOD xin gửi tới quý khách Bảng giá thực phẩm nhập khẩu
|
STT |
Thực Phẩm Đông Lạnh |
Đơn giá trên 1kg |
Quy cách thùng (kg) |
Xuất xứ |
Ghi chú |
I |
Bảng Giá Thịt trâu nhập khẩu
|
|
|
|
|
1 |
Bắp hoa trâu M60S Alana |
120,000 |
20 |
|
|
2 |
Bắp cá lóc M64 Almmar |
110,000 |
20 |
|
|
3 |
Bắp cá lóc M64 Alana |
110,000 |
20 |
|
|
4 |
Dẻ sườn M123 Almmar |
84,000 |
20 |
|
|
5 |
Đùi trâu M42 |
120,000 |
20 |
|
|
6 |
Thăn mông trâu M44 Alana |
110,000 |
20 |
|
|
7 |
Nạc mông trâu M45 Alana |
96,000 |
20 |
|
|
8 |
Đùi trâu M41 Alana |
110,000 |
20 |
|
|
9 |
Đuôi trâu M57 Alana |
125,000 |
18 |
|
|
10 |
Trâu vụn M222 |
73,000 |
20 |
|
|
11 |
Nạm trâu M11 |
89,000 |
20 |
|
|
II |
Bảng Giá Thịt Lợn thịt heo đông lạnh nhập khẩu
|
|
|
|
|
1 |
Nạc đùi Nga Miratorg |
75,000 |
~ 30 |
|
|
2 |
Nạc vai Brazil Dalia |
73,000 |
~ 22 |
|
|
3 |
Thịt dải Miratorg |
67,000 |
~ 10 |
|
|
4 |
Lưỡi heo |
55,000 |
15 |
|
|
5 |
Sụn non Tonnies Đức |
89,000 |
10 |
|
|
6 |
Sụn non heo Ba Lan |
92,000 |
10 |
|
|
7 |
Sụn heo Nga VLMK |
96,000 |
~18 |
|
|
8 |
Sườn heo Nga Miratorg |
73,000 |
~ 10 |
|
|
9 |
Sườn vai APK Nga |
42,000 |
~ 20 |
|
|
10 |
Sườn heo Olymel Canada |
91,000 |
~15 |
|
|
11 |
Xương ống sau Mikar |
18,000 |
10 |
|
|
12 |
Xương cổ heo Mikar |
26,000 |
10 |
|
|
13 |
Ba chỉ rút sườn Nga Miratorg |
79,000 |
~ 25 |
|
|
14 |
Ba chỉ lóc sườn Nga Miratorg |
72,000 |
~ 25 |
|
|
15 |
Khoanh giò Conestoga Canada |
37,000 |
15 |
|
|
16 |
Nạc dăm Brazil |
96,000 |
12 |
|
|
17 |
Móng sau Nga VLMK |
26,000 |
15 |
|
|
18 |
Móng trước Nga Sibagro |
34,000 |
~15 |
|
|
19 |
Móng trước Nga Miratorg |
34,000 |
10 |
|
|
20 |
Móng trước West Đức |
34,000 |
10 |
|
|
21 |
Móng trước APK |
34,000 |
10 |
|
|
22 |
Tim heo River Pork |
54,000 |
15 |
|
|
23 |
Tai heo Nga Sibagro |
67,000 |
~10 |
|
|
24 |
Tai heo Canada |
59,000 |
10 |
|
|
25 |
Tai heo MRT |
55,000 |
10 |
|
|
26 |
Đuôi Nga Sibagro |
72,000 |
~10 |
|
|
27 |
Mũi heo không xương Nga |
49,000 |
~10 |
|
|
28 |
Mũi heo APK |
39,000 |
10 |
|
|
29 |
Mũi heo Miratorg |
54,000 |
9 |
|
|
30 |
Tim heo Tây Ban Nha |
54,000 |
10 |
|
|
31 |
Chân giò nguyên cái west Đức |
42,000 |
~10 |
|
|
32 |
Mỡ heo Tây Ban Nha |
47,000 |
~24 |
|
|
III |
Bảng Giá thịt bò đông lạnh nhập khẩu
|
|
|
|
|
1 |
Bắp bò Úc Valley |
155,000 |
~ 20 |
|
|
2 |
Bắp bò trước Tây Ban Nha |
153,000 |
~20 |
|
|
3 |
Gầu Bò Excel |
167,000 |
~ 29 |
|
|
4 |
Gọ Bò Excel |
169,000 |
~ 29 |
|
|
5 |
Ba chỉ Bò Úc |
167,000 |
~ 20 |
|
|
6 |
Lõi vai bò Tây Ban Nha |
239,000 |
~28 |
|
|
7 |
Xương ống Bò Nga |
30,000 |
~ 30 |
|
|
IV |
Bảng Giá thịt gà đông lạnh nhập khẩu
|
|
|
|
|
1 |
Cánh gà khúc giữa Hungary |
56,000 |
10 |
|
|
2 |
Cánh gà Brazil xếp lớp |
64,000 |
15 |
|
|
3 |
Chân gà Nga Size 35g |
35,000 |
15 |
|
|
4 |
Chân gà Brazil size 40g |
48,000 |
15 |
|
|
5 |
Chân gà Brazil size 50g |
58,000 |
15 |
|
|
6 |
Đùi gà trống Ba Lan |
52,000 |
10 |
|
|
7 |
Đùi gà miá Singgreen 10kg |
61,000 |
10 |
|
|
8 |
Đùi gà mái Singgreen 15kg |
59,000 |
15 |
|
|
9 |
Gà Singreen 10D5 |
47,000 |
~ 15 |
|
|
10 |
Gà Singreen 10D6,7 |
48,000 |
~ 17 |
|
|
11 |
Gà Singreen 12D4,5 |
44,000 |
~ 12 |
|
|
12 |
Đùi gà góc tư Moutaire |
34,000 |
15 |
|
|
13 |
Đùi gà góc tư Sanderson |
34,000 |
15 |
|
|
14 |
Tỏi gà Moutaire xanh |
36,000 |
15 |
|
|
15 |
Tỏi gà Pedue |
38,000 |
15 |
|
|
16 |
Sụn ức gà Cvale |
68,000 |
12 |
|
|
17 |
Sụn ức gà Hungary |
56,000 |
10 |
|
|
V |
Bảng giá hải sản đông lạnh
|
|
|
|
|
1 |
Mực vòng |
53,000 |
10 |
|
|
2 |
Râu tuộc |
54,000 |
10 |
|
|
3 |
Cá nục làm sạch bỏ đầu |
37,000 |
10 |
|
|
4 |
Cá nục Nhật Size 200-400 |
35,000 |
15 |
|
|
5 |
Cá ba sa Nguyên con |
42,000 |
10 |
|
|
6 |
Cá ba sa Cắt khúc |
44,000 |
10 |
|
|
Các bài viết liên quan